Hoạt động cho vay bán lẻ của NHTM
Khái niệm về cho vay bán lẻ
Hoạt động tín dụng của khách hàng tại ngân hàng được chia thành hai mảng chính: cho vay bán lẻ và cho vay khách hàng doanh nghiệp Mảng cho vay bán buôn tập trung vào các tổ chức, doanh nghiệp cần vốn cho sản xuất và đầu tư dự án lớn, trong khi cho vay bán lẻ nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính cá nhân, như nhà ở, phương tiện đi lại, giáo dục, y tế và các hoạt động kinh doanh nhỏ Tóm lại, cho vay bán lẻ tại ngân hàng thương mại là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp hoặc cam kết cung cấp một khoản tiền cho khách hàng cá nhân, hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp nhỏ để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian nhất định, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Phân loại cho vay bán lẻ
Để quản lý và sử dụng vốn tín dụng hiệu quả, việc phân loại cho vay là rất cần thiết Có nhiều tiêu chí để phân loại cho vay bán lẻ, nhưng thực tế thường áp dụng các tiêu thức phân loại cụ thể.
- Căn cứ vào thời hạn cho vay:
+ Cho vay ngắn hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay tối đa 12 (mười hai) tháng
+ Cho vay trung hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay trên 12 (mười hai) tháng và tối đa 60 (sáu mươi) tháng
+ Cho vay dài hạn: là các khoản vay có thời hạn cho vay trên 60 (sáu mươi) tháng
- Căn cứ vào đối tượng cho vay:
Cho vay bằng tiền là hình thức cho vay mà giá trị khoản vay được cung cấp dưới dạng tiền mặt, bao gồm VND hoặc ngoại tệ như USD và EUR Đây là loại hình cho vay chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ vay tại các ngân hàng thương mại.
Cho vay bằng tài sản, một hình thức phổ biến tại các ngân hàng thương mại, thường được thực hiện dưới dạng cho thuê tài chính Đây là hoạt động cấp tín dụng trung và dài hạn, trong đó ngân hàng hoặc công ty cho thuê cam kết mua tài sản theo yêu cầu của bên thuê và giữ quyền sở hữu trong suốt thời gian cho thuê Bên thuê sẽ sử dụng tài sản và thực hiện nghĩa vụ thanh toán tiền thuê theo hợp đồng đã ký kết.
- Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn:
Cho vay sản xuất kinh doanh là sản phẩm tín dụng hỗ trợ nhu cầu vay vốn cho các dự án đầu tư và phương án sản xuất, kinh doanh, dịch vụ.
Cho vay tiêu dùng là một sản phẩm tín dụng cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho nhiều nhu cầu trong cuộc sống, bao gồm mua sắm vật dụng gia đình, mua nhà, đất, sửa chữa nhà, mua ô tô phục vụ đi lại và thanh toán học phí.
- Căn cứ theo hình thức bảo đảm tiền vay:
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng cung cấp vốn cho khách hàng mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba Hình thức này chủ yếu nhắm đến những khách hàng có tư cách tốt và tình hình tài chính minh bạch, lành mạnh.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay mà ngân hàng cấp vốn dựa trên yêu cầu khách hàng phải có tài sản thế chấp hoặc cầm cố Ngoài ra, việc vay vốn cũng có thể cần sự bảo lãnh từ người thứ ba để đảm bảo tính an toàn cho khoản vay.
- Căn cứ vào phương thức hoàn trả:
Cho vay trả góp là hình thức vay tiền mà khách hàng phải thanh toán cả gốc lẫn lãi theo định kỳ Hình thức này thường được sử dụng cho các nhu cầu tiêu dùng cá nhân, đầu tư dự án, và đầu tư tài sản cố định phục vụ sản xuất kinh doanh, đặc biệt là cho các cá nhân và doanh nghiệp.
+ Cho vay phi trả góp: là loại cho vay được thanh toán một lần theo kỳ hạn đã thỏa thuận.
Các phương thức cho vay bán lẻ
Cho vay từng lần là hình thức cho vay trong đó khách hàng và tổ chức tín dụng thực hiện thủ tục vay vốn cần thiết cho mỗi lần vay và ký kết hợp đồng tín dụng.
Phương thức cho vay từng lần được áp dụng cho những khách hàng có nhu cầu vay vốn không thường xuyên hoặc khi ngân hàng đánh giá cần thiết để giám sát và quản lý việc sử dụng vốn vay một cách chặt chẽ và an toàn.
- Cho vay theo hạn mức tín dụng:
Ngân hàng cung cấp hình thức cho vay dựa trên tình hình sản xuất kinh doanh của khách hàng trong các năm trước và kế hoạch sản xuất cho năm tiếp theo Qua đó, ngân hàng xác định hạn mức tín dụng cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định, làm cơ sở cho việc cấp vốn vay.
Phương thức này chỉ áp dụng cho khách hàng có tình hình sản xuất kinh doanh ổn định và có khả năng trả nợ thường xuyên, đồng thời phải có tín nhiệm với ngân hàng Kế toán cần theo dõi chặt chẽ dư nợ của tài khoản cho vay để đảm bảo rằng dư nợ không vượt quá hạn mức tín dụng đã ký kết.
- Cho vay theo dự án đầu tư:
NHTM cho khách hàng vay vốn để thực hiện các dự án đầu tư phát triển sản xuất, kinh doanh dịch vụ
Phương thức cho vay này áp dụng cho các trường hợp cho vay vốn trung và dài hạn.
Khi vay vốn từ ngân hàng thương mại, khách hàng và ngân hàng sẽ thỏa thuận về lãi suất và thời gian trả nợ Số tiền lãi và nợ gốc sẽ được chia thành nhiều kỳ hạn để thanh toán trong suốt thời gian vay Tài sản mua bằng vốn vay chỉ thuộc về bên vay khi họ đã hoàn tất việc trả nợ gốc và lãi.
- Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng:
NHTM cam kết cung cấp sẵn sàng vốn vay cho khách hàng trong giới hạn tín dụng đã được xác định Ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận về thời gian hiệu lực của hạn mức tín dụng dự phòng cũng như mức phí áp dụng cho hạn mức này.
- Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ tín dụng:
Ngân hàng thương mại (NHTM) cho phép khách hàng sử dụng vốn vay trong hạn mức tín dụng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại máy ATM hoặc các điểm ứng tiền mặt của ngân hàng.
Khi phát hành và sử dụng thẻ tín dụng, cả ngân hàng cho vay và khách hàng đều phải tuân thủ các quy định của chính phủ cũng như Ngân hàng Nhà nước về việc này.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức cho vay mà ngân hàng thương mại (NHTM) đồng ý cho khách hàng chi vượt quá số tiền có trong tài khoản thanh toán Hình thức này được thực hiện theo các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về huy động thanh toán qua các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
Đặc điểm cho vay bán lẻ
Quy mô của khoản vay khách hàng bán lẻ thường nhỏ nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn, chủ yếu tập trung vào tín dụng tiêu dùng nhằm đáp ứng nhu cầu đời sống của cá nhân trong nền kinh tế Một phần các khoản vay này cũng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của cá nhân và hộ gia đình Dù số tiền vay không lớn, nhưng nhu cầu vay vốn rất phổ biến ở mọi tầng lớp dân cư, dẫn đến tổng quy mô tín dụng bán lẻ tại các ngân hàng thương mại trở nên rất lớn.
Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ và nhu cầu tiêu dùng của người dân gia tăng, tín dụng tiêu dùng đã trở thành lĩnh vực phát triển nổi bật Các ngân hàng thương mại (NHTM) đã nhanh chóng điều chỉnh cơ cấu tín dụng của mình để tập trung vào cho vay tiêu dùng, nhằm tận dụng biên lợi nhuận cao hơn Chiến lược chuyển mình thành các Ngân hàng bán lẻ sẽ là ưu tiên hàng đầu của NHTM, với việc tập trung nguồn lực để cạnh tranh và chiếm lĩnh thị phần trong phân khúc khách hàng tiêu dùng.
Hầu hết các khoản vay của khách hàng bán lẻ là các khoản vay tiêu dùng với số tiền nhỏ, do đó, các ngân hàng thương mại thường áp dụng lãi suất cho vay cao hơn so với các khoản vay của Khối khách hàng doanh nghiệp Nguyên nhân chính cho sự chênh lệch này là do rủi ro và chi phí quản lý cao hơn liên quan đến các khoản vay tiêu dùng.
Số lượng khoản vay của khách hàng bán lẻ rất lớn, dẫn đến việc ngân hàng phải chi thêm cho quản lý và hoạt động để phục vụ nhóm khách hàng này hiệu quả.
Khoản vay của khách hàng bán lẻ chủ yếu là các khoản vay trung và dài hạn, điều này đòi hỏi việc huy động nguồn vốn có kỳ hạn dài với lãi suất huy động tương đối cao.
Khách hàng bán lẻ thường gây khó khăn cho ngân hàng trong việc xác minh tính minh bạch tài chính, dẫn đến rủi ro cao hơn khi cấp tín dụng Do đó, các ngân hàng thương mại yêu cầu mức bù rủi ro trong lãi suất các khoản vay cho nhóm khách hàng này phải lớn hơn.
Khách hàng bán lẻ thường có các khoản vay nhỏ lẻ, dẫn đến chi phí trả lãi cho ngân hàng thấp hơn so với các khoản vay lớn của khách hàng doanh nghiệp Do đó, đối tượng này thường dễ chấp nhận mức lãi suất cao hơn Ngoài ra, cho vay bán lẻ cũng thể hiện tính nhạy cảm với chu kỳ kinh tế.
Trong thời kỳ kinh tế phát triển, thu nhập của khách hàng bán lẻ tăng cao dẫn đến nhu cầu tín dụng tăng mạnh để phục vụ tiêu dùng và đầu tư Ngược lại, khi kinh tế khủng hoảng, thu nhập giảm, thất nghiệp gia tăng, và các doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn, nhu cầu tín dụng bán lẻ giảm sút đáng kể Điều này làm gia tăng nguy cơ các khoản vay tiêu dùng và vay sản xuất kinh doanh trở thành nợ xấu.
Các khoản tín dụng bán lẻ thường yêu cầu tài sản bảo đảm do tính nhạy cảm với chu kỳ kinh tế Khi khách hàng không thể trả nợ, tài sản bảo đảm sẽ giúp ngân hàng thu hồi vốn, đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng.
Các Ngân hàng thương mại (NHTM) xây dựng cơ cấu và danh mục tín dụng dựa trên chính sách tín dụng và khẩu vị rủi ro riêng của từng ngân hàng Đặc biệt, các NHTM phát triển theo định hướng bán lẻ thường tập trung vào lĩnh vực tài chính tiêu dùng, với các khoản vay chủ yếu liên quan đến mua nhà, đất và xe ô tô phục vụ nhu cầu đi lại Do đó, cơ cấu tín dụng chủ yếu bao gồm các khoản vay trung và dài hạn, có thời gian vay vốn trên 12 tháng.
Các khoản vay của khách hàng bán lẻ thường được các ngân hàng coi là có độ rủi ro cao Điều này không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố khách quan như môi trường kinh tế, văn hóa và xã hội, mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan từ chính khách hàng.
Trong môi trường bán lẻ, khách hàng đối mặt với nhiều rủi ro như thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn và vấn đề sức khỏe, điều này ảnh hưởng đến khả năng cấp tín dụng Chất lượng thông tin tài chính của khách hàng thường không cao, với cá nhân và hộ gia đình khó xác định thu nhập, trong khi doanh nghiệp có báo cáo tài chính thiếu minh bạch và chưa được kiểm toán Hơn nữa, mỗi cán bộ tín dụng của ngân hàng phải quản lý nhiều khách hàng, khiến việc theo dõi trở nên khó khăn Tư cách khách hàng cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn trả nợ vay.
Trong phát triển tín dụng bán lẻ, các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ chú trọng mở rộng quy mô để giảm thiểu rủi ro thông qua việc gia tăng số lượng khách hàng và cung cấp các khoản vay nhỏ.
Vai trò cho vay bán lẻ
a) Đối với nền kinh tế
Hoạt động tín dụng, đặc biệt là tín dụng bán lẻ, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tín dụng bán lẻ không chỉ hỗ trợ tiêu dùng mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế thông qua việc cung cấp tài chính cho cá nhân và hộ gia đình.
Việc thúc đẩy luân chuyển tiền tệ và sử dụng hiệu quả nguồn vốn là rất quan trọng cho các doanh nghiệp nhỏ và hộ gia đình, giúp mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh hàng hóa và dịch vụ Điều này không chỉ giải quyết một lượng lớn việc làm mà còn nâng cao vai trò của các thành phần kinh tế, góp phần tích cực vào sự tăng trưởng GDP.
Góp phần kích cầu tiêu dùng, các sản phẩm cho vay vốn như vay mua nhà, mua xe và trang thiết bị gia đình, cùng với thẻ tín dụng, hỗ trợ chi tiêu và mua sắm của người dân Điều này giúp doanh nghiệp tăng tốc tiêu thụ hàng hóa Nhiều quốc gia đang chuyển hướng chiến lược phát triển kinh tế, không chỉ tập trung vào xuất khẩu mà còn chú trọng tiêu dùng nội địa như một động lực quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng GDP.
Kênh tín dụng bán lẻ đã được phổ cập, giúp người dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng với lãi suất hợp lý Điều này không chỉ hỗ trợ khách hàng trong việc tài chính mà còn góp phần đẩy lùi nạn tín dụng đen và cho vay nặng lãi, từ đó giảm thiểu các hệ lụy tiêu cực trong xã hội.
Các ngân hàng thương mại đang chuyển dịch sang chiến lược ngân hàng bán lẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp nhỏ tiếp cận vốn vay Việc đơn giản hóa thủ tục vay mượn giúp khách hàng nhanh chóng có nguồn vốn để triển khai các phương án kinh doanh, từ đó tạo ra lợi nhuận và nâng cao chất lượng cuộc sống cho đa số người dân trong xã hội.
Tín dụng tiêu dùng mang đến cơ hội vay vốn cho người dân, giúp họ thỏa mãn nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ, từ đó cải thiện đời sống và nâng cao dân trí Nhờ vào tín dụng tiêu dùng, người dân dễ dàng tiếp cận các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại, phù hợp với xu thế phát triển của xã hội.
Phát triển dịch vụ Ngân hàng bán lẻ và sản phẩm tín dụng bán lẻ là xu hướng tất yếu của các Ngân hàng trên toàn cầu, giúp đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường và khách hàng, phân tán rủi ro và tăng lợi nhuận Các khoản cho vay bán lẻ thường có lãi suất cao, cho phép Ngân hàng tăng trưởng dư nợ và gia tăng lợi nhuận Hơn nữa, việc tiếp cận khách hàng vay vốn còn giúp Ngân hàng bán thêm các sản phẩm dịch vụ hiện đại, mang lại nhiều lợi ích hơn từ khách hàng.
Việc phát triển tín dụng bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong quản trị rủi ro của ngân hàng, giúp phân tán rủi ro và giảm thiểu tình trạng tập trung rủi ro vào một hoặc nhóm khách hàng doanh nghiệp lớn Điều này không chỉ nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng mà còn tạo sự ổn định cho các ngân hàng thương mại.
Với mục tiêu phát triển dịch vụ bán lẻ, các ngân hàng thương mại sẽ nỗ lực mở rộng và cải tiến kênh phân phối, đồng thời thúc đẩy đầu tư vào hạ tầng và nâng cao chất lượng dịch vụ Họ cũng sẽ đầu tư vào công nghệ thông tin nhằm tăng cường khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Quy trình cho vay bán lẻ
Mỗi ngân hàng thương mại (NHTM) đều có quy trình cho vay riêng biệt, nhưng quy trình cho vay bán lẻ thường bao gồm các bước cơ bản như sau:
Thực hiện quyết định cho vay
Ký họp đỏng tín dụng
Thanh lý hợp đồng xử lý rủi ro
Xừ lý tài sàn khói kiệnI
Bước 1: Tiếp nhận hồ sơ vay vốn của khách hàng
Tiếp nhận hồ sơ vay vốn là bước đầu tiên quan trọng trong quy trình cho vay bán lẻ, diễn ra ngay sau khi nhân viên tín dụng gặp gỡ khách hàng có nhu cầu vay.
Nhìn chung, một bộ hồ sơ vay vốn cần thu thập từ khách hàng những thông tin sau:
- Thông tin về năng lực pháp lý và năng lực hành vi của khách hàng.
- Thông tin về khả năng sử dụng và hoàn trả vốn của khách hàng.
Để đảm bảo tín dụng, ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp các thông tin cơ bản Điều này bao gồm việc lập và nộp các loại giấy tờ cần thiết cho ngân hàng.
- Giấy đề nghị cho vay.
- Phuơng án sử dụng vốn.
- Hồ sơ pháp lý: giấy phép thành lập doanh nghiệp, giấy phép đăng ký sản xuất kinh doanh, quyết định bổ nhiệm Giám đốc, điều lệ hoạt động
Hồ sơ tài chính bao gồm các tài liệu quan trọng như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và bản thuyết minh báo cáo tài chính của thời kỳ gần nhất Những tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Hồ sơ về phuơng án sản xuất kinh doanh và phuơng án trả nợ.
- Hồ sơ về tài sản đảm bảo: các giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp, cầm cố, bảo lãnh nợ vay.
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của ngân hàng.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ
Cán bộ tín dụng cần phân tích kỹ lưỡng về năng lực pháp lý, khả năng điều hành và quản lý của khách hàng Họ cũng phải dự báo tác động của môi trường kinh doanh đến phương án vay vốn của khách hàng, từ đó đưa ra kết luận về tính khả thi và hiệu quả của phương án vay vốn.
Bước 3 trong quy trình cho vay là quyết định cho vay, một giai đoạn cực kỳ quan trọng Quyết định này không chỉ ảnh hưởng lớn đến các bước tiếp theo mà còn tác động đến uy tín và hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng.
Bước 4: Thực hiện quyết định cho vay
Dựa trên quyết định của hội đồng thẩm định, nhân viên tín dụng sẽ thông báo cho khách hàng về việc cho vay hoặc từ chối cho vay.
Bước 5: Ký kết hợp đồng vay vốn
Sau khi quyết định cho vay được phê duyệt, nhân viên tín dụng sẽ hướng dẫn khách hàng thực hiện việc ký kết hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay (nếu có), đồng thời tiến hành các bước tiếp theo trong quy trình vay vốn.
Giải ngân là bước tiếp theo sau khi hợp đồng tín dụng được ký kết, diễn ra khi ngân hàng phát tiền vay cho khách hàng dựa trên mức tín dụng đã cam kết trong hợp đồng.
Bước 7: Tổ chức giám sát khách hàng vay
Ngân hàng sẽ theo dõi và nhắc nhở khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích và hiệu quả Trong trường hợp khách hàng không thực hiện đầy đủ và đúng hạn các cam kết, ngân hàng sẽ áp dụng các biện pháp cần thiết.
Bước 8: Thu hồi và gia hạn nợ
Khi khoản vay đến hạn, ngân hàng sẽ thực hiện thu hồi nợ Nếu khách hàng chưa thể thanh toán, ngân hàng sẽ xem xét các nguyên nhân hợp lý và đánh giá dựa trên cơ cấu nợ của khách hàng.
Bước 9: Xử lý nợ Khi các khoản nợ quá hạn không thể thu hồi bằng các biện pháp thông thường, ngân hàng sẽ dựa vào các quy định và chế độ đã ban hành để tiến hành xử lý nợ.
Bước 10 : Thanh lý hợp đồng vay
Khi khách hàng hoàn tất việc thanh toán toàn bộ nợ gốc và lãi cho ngân hàng, hợp đồng tín dụng sẽ chính thức hết hiệu lực Ngân hàng sau đó sẽ thực hiện việc giải chấp tài sản bảo đảm cho khách hàng.
Tổng quan về chất lượng cho vay bán lẻ của NHTM
Quan điểm về chất lượng cho vay
Chất lượng cho vay là yếu tố quan trọng phản ánh toàn bộ hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời thể hiện vai trò then chốt của hoạt động này đối với nền kinh tế và sự phát triển của NHTM.
Theo ý kiến của khách hàng, các khoản vay chất lượng cần phải phù hợp với mục đích sử dụng vốn, có lãi suất và kỳ hạn hợp lý để hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh Ngoài ra, thủ tục vay cần đơn giản và thuận tiện, nhưng vẫn phải tuân thủ các nguyên tắc tín dụng và quy chế cho vay hiện hành.
Chất lượng cho vay trong phát triển vĩ mô nền kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ quy trình sản xuất và lưu thông hàng hóa Nó không chỉ giúp giải quyết công ăn việc làm mà còn tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội Bên cạnh đó, chất lượng cho vay còn thúc đẩy tích tụ và tập trung sản xuất, từ đó cải thiện mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và phát triển kinh tế.
Theo quan điểm của ngân hàng thương mại, chất lượng cho vay được đánh giá qua hai yếu tố chính: mức độ an toàn của khoản vay và hiệu quả kinh tế mà khoản vay mang lại.
Mức độ an toàn của khoản vay phụ thuộc vào khả năng hoàn trả của khách hàng Những khoản vay có nguy cơ cao không được trả nợ thường được đánh giá là có chất lượng kém.
Hiệu quả kinh tế của khoản vay không chỉ thể hiện khả năng sinh lời mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng Qua hoạt động cho vay, doanh nghiệp nhận được nguồn vốn cần thiết để mở rộng sản xuất, tạo ra nhiều việc làm và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Chất lượng cho vay được định nghĩa là khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng về cả số lượng và chất lượng, đồng thời đảm bảo an toàn và lợi nhuận cho ngân hàng Một khoản vay được xem là chất lượng tốt khi mang lại lợi ích kinh tế cho khách hàng, ngân hàng và xã hội Điều này có nghĩa là vốn đầu tư vào kinh doanh phải tạo ra doanh thu đủ lớn để trang trải chi phí, thanh toán gốc lẫn lãi cho ngân hàng, và đồng thời góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội.
Một số chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay bán lẻ của NHTM
a Các chỉ tiêu định lượng
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh công tác thu nợ cho vay bán lẻ
Chỉ tiêu này thể hiện tổng số vốn đã cho vay và được hoàn trả trong một khoảng thời gian nhất định, được tính bằng cách cộng dồn các khoản thu nợ Để đảm bảo chất lượng cho vay, doanh số cho vay cần đi đôi với doanh số thu nợ cao; nếu doanh số thu nợ thấp, điều này cho thấy có nhiều dư nợ quá hạn, làm giảm khả năng thu hồi vốn và lãi, dẫn đến chất lượng cho vay kém.
+ Hệ số thu nợ: r Doanh số thu nợ
Doanh số cho vay là chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng thu nợ của ngân hàng Chỉ tiêu này phản ánh khả năng thu hồi vốn trong một khoảng thời gian nhất định, cho thấy ngân hàng có thể thu về bao nhiêu đồng từ doanh số cho vay Tỷ lệ doanh số cho vay càng cao, chất lượng thu nợ của ngân hàng càng tốt.
+ Vòng quay vốn tín dụng:
Doanh số thu nợ Vòng quay vốn tín dụng = — -——- -—
Dư nợ cho vay bình quân là chỉ tiêu quan trọng mà các ngân hàng thương mại (NHTM) tính toán hàng năm để đánh giá khả năng quản lý vốn cho vay và chất lượng cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Vòng quay vốn lớn giúp ngân hàng có nhiều nguồn vốn để cho vay, từ đó gia tăng thu nhập từ lãi suất cho vay Điều này cho thấy việc sử dụng vốn hiệu quả hơn, và chỉ tiêu này càng cao kết hợp với các chỉ tiêu khác sẽ nâng cao chất lượng cho vay.
Chỉ tiêu chất lượng cho vay chỉ phản ánh một phần thực tế, bởi nếu dư nợ chủ yếu đến từ cho vay doanh nghiệp sản xuất hoặc cho vay trung, dài hạn, chỉ số này sẽ không cao so với cho vay doanh nghiệp thương mại và cho vay ngắn hạn Để đánh giá chính xác chất lượng cho vay, cần đồng nhất các tiêu thức tính toán, đồng thời xem xét vòng quay vốn tín dụng theo từng loại cho vay, thời hạn cho vay và đối tượng cho vay.
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh mức độ an toàn trong hoạt động cho vay bán lẻ
+ Nợ quá hạn: là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi đã quá hạn.
Tỷ lệ nợ quá hạn là tỷ lệ phần trăm giữa số nợ quá hạn và tổng dư nợ cho vay của ngân hàng thương mại tại một thời điểm nhất định, thường được tính vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Tỷ lệ nợ quá hạn = ,ʌ ι χ 1 0 0 %
Xét về mặt tài chính, cho vay là giao dịch tiền hoặc tài sản có hoàn trả, trong đó tính an toàn là yếu tố quyết định chất lượng cho vay Khi khoản vay không được hoàn trả đúng hạn, nó sẽ chuyển thành nợ quá hạn với lãi suất phạt cao hơn Phần lớn nợ quá hạn thường là các khoản nợ có vấn đề, tiềm ẩn nguy cơ mất vốn Do đó, tỷ lệ nợ quá hạn cao sẽ dẫn đến khó khăn trong kinh doanh cho ngân hàng thương mại, làm tăng nguy cơ mất vốn, giảm khả năng thanh toán và lợi nhuận, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cho vay.
Quyết định 493/2005/QĐ - NHNN ngày 22/04/2005 quy định về phân loại nợ và xử lý rủi ro tín dụng trong ngân hàng đã được thay thế bởi Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 Thông tư này phân loại nợ của tổ chức tín dụng thành 5 nhóm: nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn), nhóm 2 (nợ cần chú ý), nhóm 3 (nợ dưới tiêu chuẩn), nhóm 4 (nợ nghi ngờ) và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn) Theo đó, nợ quá hạn bao gồm các nhóm 2, 3, 4 và 5, với tỷ lệ nợ quá hạn từ 3 - 5% được xem là chấp nhận được trong hoạt động ngân hàng.
Nợ xấu được định nghĩa bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là khoản cho vay không sinh lời khi tiền thanh toán lãi và/hoặc tiền gốc đã quá hạn từ 90 ngày trở lên Ngoài ra, nợ xấu còn bao gồm các khoản thanh toán lãi đã được tái cơ cấu hoặc gia hạn nợ sau 90 ngày, cũng như các khoản thanh toán dưới 90 ngày nhưng có nghi ngờ về khả năng trả nợ đầy đủ.
Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Thông tu 02/2013/TT - NHNN,
“Nợ xấu là những khoản nợ đuợc phân loại vào nhóm 3 (nợ duới tiêu chuẩn), nhóm
Nợ xấu được xác định theo quan điểm của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) dựa trên hai yếu tố chính: thứ nhất, khoản nợ đã quá hạn trên 90 ngày; thứ hai, khả năng trả nợ của khách hàng đang gặp nhiều lo ngại Trong đó, nợ xấu được phân loại thành nợ nghi ngờ (nhóm 4) và nợ có khả năng mất vốn (nhóm 5).
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng cho vay của ngân hàng, phản ánh rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt Tỷ lệ này càng cao, ngân hàng sẽ bị coi là có chất lượng cho vay thấp, và ngược lại.
Nợ xấu là một thách thức không thể tránh khỏi trong hoạt động tín dụng ngân hàng Do đó, việc duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp là rất quan trọng, với tỷ lệ dưới 3% được xem là chấp nhận được theo thông lệ.
_ „ _ Số tiền vốn bị tổn thất (Nợ nhóm 5)
Tỷ lệ mất vốn càng lớn thì chất luợng cho vay càng thấp Theo thông lệ quốc tế, tỷ lệ này duới 1% là có thể chấp nhận đuợc.
Tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng bù đắp tổn thất cho ngân hàng khi khoản thu đầu tiên gặp rủi ro, như khi khách hàng không thể trả nợ và lãi đúng hạn Tỷ lệ này càng cao, rủi ro tín dụng càng giảm, đồng nghĩa với mức độ an toàn trong cho vay càng cao Theo thông lệ quốc tế, tỷ lệ này cần đạt tối thiểu 75% để đảm bảo an toàn tài chính cho ngân hàng.
Tỷ trọng dư nợ có tài sản đảm bảo = -—- - -—: -X 1 0 0 %
+ Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro hàng năm so với dư nợ cho vay bán lẻ
Tỷ lệ trích lập dự phòng _ Dư phòng rủi ro hàng năm 1QQO∕ fill mliànơ mm Dư nợ cho vay bình quân rủi ro hàng năm
Tùy thuộc vào mức độ rủi ro, tổ chức tín dụng (TCTD) cần trích lập dự phòng rủi ro từ 0% đến 100% giá trị khoản vay Do đó, ngân hàng có danh mục cho vay có mức độ rủi ro cao sẽ phải áp dụng tỷ lệ dự phòng cao hơn.
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay bán lẻ
Lợi nhuận từ hoạt động cho vay là mục tiêu hàng đầu của ngân hàng, với mong muốn tạo ra phần thặng dư lớn nhất Tuy nhiên, nếu tốc độ tăng doanh thu không theo kịp với tốc độ tăng chi phí, điều này sẽ dẫn đến sự suy giảm lợi nhuận.
+ Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động cho vay bán lẻ
Tỷ trọng thu nhập từ hoạt _ Thu nhập lãi từ hoạt động cho vay 1QQO∕ động cho vay τhu nhập của n g ân hàn g
Chỉ tiêu này cho phép đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động cho vay, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng cho vay Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động cho vay càng lớn, chứng tỏ chất lượng cho vay càng cao và ngược lại.
+ Tỷ lệ sinh lời từ hoạt động cho vay
Tỷ lệ si∏h lời từ hoạt Thu nhập lãi thuần từ hoạt động cho vay
_ = -÷-—7——— Γκ ' -X 100% động cho vay ư nợ cho vay bình quân
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG CHO VAY BÁN LẺ TẠI
Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Công thương CN Sầm Sơn, được thành lập vào năm 1988, là chi nhánh cấp 2 của Ngân hàng Công thương tỉnh Thanh Hóa Đến tháng 7 năm 2006, ngân hàng này đã chuyển đổi thành chi nhánh cấp 1 trực thuộc Ngân hàng Công thương Việt Nam theo quyết định số 168/QĐ-HĐQT-NHCT ngày 16/6/2006 của Hội đồng quản trị Ngân hàng Công thương Việt Nam.
Ngân hàng Công thương Sầm Sơn tọa lạc tại Số 02 Đoàn Thị Điểm, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá Là một đơn vị hạch toán độc lập với con dấu riêng, ngân hàng hoạt động và thực hiện đầy đủ các chức năng của một ngân hàng thương mại.
Từ tháng 7 năm 2009, Ngân hàng Công thương Sầm Sơn được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - CN Sầm Sơn (Tên gọi tắt: VietinBank Sầm Sơn).
Khi mới hoạt động độc lập, VietinBank Sầm Sơn đã đối mặt với nhiều khó khăn như quy mô tài sản nhỏ, nguồn vốn huy động và dư nợ cho vay thấp, cùng với tỉ lệ nợ xấu cao và lực lượng cán bộ mỏng Địa bàn Thị xã Sầm Sơn hạn chế và hoạt động kinh doanh chủ yếu theo mùa vụ Để vượt qua thách thức, VietinBank Sầm Sơn đã nỗ lực không ngừng để phát triển theo định hướng mới, bao gồm việc mở rộng địa bàn, lựa chọn khách hàng tiềm năng, nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng và quản trị điều hành Ngân hàng cam kết phục vụ khách hàng tận tình, coi sự hài lòng của khách hàng là thành công của mình, đồng thời tư vấn cho khách hàng những phương án kinh doanh tối ưu và chủ động phát triển các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp với xu thế thị trường.
Tính đến nay, VietinBank CN Sầm Sơn có 14 phòng, tổ, trong đó có 08 phòng giao dịch và tổng số cán bộ là 118 người vào cuối năm 2018 Ngân hàng luôn bám sát mục tiêu phát triển với phương châm “Phát triển - Hiệu quả - Bền vững”.
Cơ cấu tổ chức
Hình 1 Bộ máy tổ chức của VietinBank Sầm Sơn
(Nguồn: Phòng Tổ chức Hành chính - VietinBank Sầm Sơn)
Bộ máy tổ chức của VietinBank Sầm Sơn bao gồm Giám đốc, ba Phó Giám đốc, sáu phòng ban tại Hội sở chính và tám phòng giao dịch, với phương thức quản lý trực tuyến được áp dụng.
Tình hình hoạt động kinh doanh tại NHTMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Sầm Sơn giai đoạn 2014-2018
Trong những năm qua, Chi nhánh đã triển khai hiệu quả các chương trình và chính sách của NHTMCP Công thương Việt Nam, đồng thời phát triển phương án kinh doanh phù hợp với đặc thù địa bàn Nhờ đó, Chi nhánh đã đạt được kết quả kinh doanh xuất sắc, góp phần quan trọng vào thành công chung của hệ thống Vietinbank.
2.1.3.1.Hoạt động huy động vốn
- Tổng nguồn vốn huy động: Năm 2014, tổng nguồn vốn huy động đạt 1.294.957 triệu đồng, tới năm 2018, vốn huy động lên tới 2.435.226 triệu đồng.
Trong giai đoạn 2014-2018, vốn huy động tăng trưởng từ 8% - 22% qua các năm.
Mức tăng trưởng huy động vốn của VietinBank Sầm Sơn đã liên tục tăng từ năm 2014 đến 2017, nhưng vào năm 2018, tốc độ này có dấu hiệu chậm lại, phản ánh xu hướng chung của thị trường Năm 2018, tín dụng tăng trưởng chậm, dẫn đến nhu cầu huy động vốn của các ngân hàng giảm và lãi suất huy động các kỳ hạn cũng có xu hướng giảm Dòng vốn chuyển dịch sang các kênh đầu tư có tỷ suất sinh lời cao hơn như bất động sản, chứng khoán và ngoại tệ Tuy nhiên, với mức tăng trưởng gần với mức bình quân của ngành, VietinBank Sầm Sơn đã triển khai sản phẩm huy động vốn một cách hiệu quả.
Tiền gửi của các tổ chức 381,579 29.5% 474,322 30.8% 24% 512,123 27.7% 8% 452,221 20.1% -
Tiền gửi có kỳ hạn đến 12 tháng 868,406 67.1% 1,302,561 84.6% 50% 1,674,396 90.5% 29% 2,004,91
Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng 222,612 17.2% 117,390 7.6% -
Từ năm 2014 đến 2018, tổng quy mô dư nợ tín dụng của VietinBank Sầm Sơn đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 2.189.473 triệu đồng, tương đương 119,7% Trung bình mỗi năm, Chi nhánh đạt mức tăng trưởng gần 30% trong quy mô dư nợ tín dụng Sự phát triển vượt bậc này được thúc đẩy bởi định hướng tín dụng đúng đắn của hệ thống Ngân hàng Công Thương và sự chỉ đạo sát sao từ Ban Giám đốc Chi nhánh.
Trong giai đoạn này, các định hướng cơ bản tập trung vào đối tượng khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cũng như khách hàng bán lẻ Ngân hàng ưu tiên cho vay bằng đồng VND, với mục đích chủ yếu là cho vay ngắn hạn nhằm phục vụ sản xuất kinh doanh.
Trong giai đoạn 2014 - 2018, dư nợ VND luôn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ tín dụng, dao động từ 89,94% đến 98,75% Đặc biệt, cho vay bằng VND đã tăng trưởng mạnh mẽ với tốc độ trên 25% mỗi năm Ngược lại, dư nợ cho vay ngoại tệ liên tục giảm, chỉ còn chiếm 1,25% tổng dư nợ vào cuối năm 2018.
Trong giai đoạn 2014 - 2018, tỷ trọng dư nợ ngắn hạn của VietinBank Sầm Sơn luôn duy trì trên 65%, cho thấy sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Bảng 2.2 Dư nợ cho vay giai đoạn 2014-2018 Đơn vị tính: Triệu đồng
1 Phân theo đơn vị tiền tệ
3 Phân theo nhóm khách hàng
Từ năm 2014 đến 2018, dư nợ cho vay ngắn hạn của VietinBank Sầm Sơn đã tăng 1.676.544 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 133,3%, trong khi dư nợ cho vay trung, dài hạn tăng 512.929 triệu đồng, đạt 89,8% Dư nợ trung, dài hạn chủ yếu tập trung vào lĩnh vực khách sạn, nhà hàng tại TP Sầm Sơn và các dự án đồng tài trợ của Ngân hàng Công Thương Năm 2014, dư nợ khách hàng doanh nghiệp (KHDN) chiếm 67,4% tổng dư nợ, với 43,9% đến từ KHDN lớn, cho thấy sự phụ thuộc vào một số KHDN lớn Đến năm 2018, tỷ trọng KHDN lớn giảm xuống 17,9%, trong khi KHDN nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm 25,9% và khách hàng bán lẻ đạt 56,1% Sự chuyển dịch này đã giúp VietinBank Sầm Sơn giảm áp lực phụ thuộc vào KHDN lớn và gia tăng lợi nhuận nhờ vào chênh lệch lãi suất cao hơn từ các KHDN nhỏ và khách hàng bán lẻ.
2.1.3.3.Hoạt động kinh doanh khác
VietinBank Sầm Sơn không chỉ chú trọng huy động vốn và cho vay, mà còn phát triển đa dạng các hoạt động kinh doanh hiện đại như kinh doanh ngoại tệ, bảo lãnh và dịch vụ thẻ thanh toán Chi nhánh liên tục đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ, khẳng định vị thế của mình cả trong nước và quốc tế.
2.1.3.4 Kết quả hoạt động kinh doanh
Trong giai đoạn từ 2014 đến 2018, lợi nhuận của chi nhánh đã tăng trưởng mạnh mẽ, từ 35.083 triệu đồng năm 2014 lên 99.106 triệu đồng năm 2018 Tốc độ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2013 - 2015 đạt từ 31% đến 33% Tuy nhiên, năm 2016, mặc dù lợi nhuận có tăng, nhưng tốc độ chỉ đạt 17% do chi nhánh áp dụng nhiều chương trình ưu đãi giảm lãi suất để thu hút khách hàng Để khắc phục tình trạng này, ban lãnh đạo đã thực hiện các biện pháp linh hoạt về lãi suất, dẫn đến tốc độ tăng trưởng ấn tượng 37% so với năm trước.
2016 Năm 2018, Chi nhánh tiếp tục duy trì đà tăng trưởng với mức tăng 32% so với năm 2017.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và khó khăn kinh tế, Chi nhánh VietinBank Sầm Sơn đã vượt qua thách thức và nâng cao hoạt động sản xuất kinh doanh Thành công này nhờ vào tầm nhìn chiến lược của Ban lãnh đạo và sự phát huy sức mạnh nội lực từ cán bộ, nhân viên thông qua việc phân công công việc phù hợp, duy trì chế độ giao ban định kỳ để đánh giá và cải thiện hiệu quả công việc Chi nhánh đã thực hiện các giải pháp đồng bộ nhằm tăng thu, tiết kiệm chi, bao gồm gia tăng dịch vụ thẻ, thanh toán và bảo lãnh, giúp vượt qua khó khăn từ môi trường kinh tế bên ngoài Đây là điểm sáng trong công tác chỉ đạo và thực hiện chiến lược kinh doanh của Ban lãnh đạo và tập thể cán bộ viên chức.
Thu cho vay 374,927 499,589 124,662 33 _ 582,499 82,910 17 798,024 215,525 37 1,053,391 255,368 32 Thu dịch vụ _ 8,750 10,953 2,203 25 _ 17,051 6,098 56 _ 16,522 (-529) (-3) 19,496 2,974 18 _ Thu xử lý rủi ro 344 196 (-148) (-43) 222 26 13 _ 92 (-130) (-59) 135 43 47
Thu kinh doanh ngoại tệ _ 413 500 87 21 751 251 50 909 158 21 1,015 106 12
Chi liên quan huy động và điều chuyển vốn
Chi dự phòng rủi ro _ 6,914 9,196 2,282 33 10,759 1,563 17 14,740 3,981 37 19,457 4,717 32 Chi kinh doanh ngoại tệ _ 225 299 74 33 350 51 17 480 130 37 633 153 32
Các khoản chi phí hoạt động 5,121 6,811 1,690 33 7,969 1,158 17 10,918 2,949 37 14,411 3,494 32
3 Lợi nhuận trước thuế 35,083 46,655 11,572 33 54,803 8,148 17 75,080 20,277 37 99,106 24,026 32 ĐTV: triệu đồng
Thực trạng chất lượng cho vay bán lẻ tại NHTMCP Công Thương Việt
2.2.1 Thực trạng cho vay bán lẻ tại NHTMCP Công thương Việt Nam - Chi nhánh Sầm Sơn
2.2.1.1 Sản phẩm và phương thức cho vay bán lẻ a) Sản phẩm cho vay bán lẻ
Hoạt động cho vay bán lẻ tại Vietinbank Sầm Sơn rất đa dạng, cung cấp nhiều sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng Các sản phẩm chính mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng bán lẻ bao gồm nhiều hình thức cho vay linh hoạt.
- Cho vay vốn lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh:
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay bổ sung vốn lưu động nhằm hỗ trợ các hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng Đây là hình thức cho vay ngắn hạn, phù hợp với chu kỳ sản xuất của doanh nghiệp, với thời gian vay tối đa lên đến 12 tháng Ngân hàng có thể thực hiện cho vay theo từng lần hoặc theo hạn mức, và đồng tiền cho vay có thể là VND hoặc ngoại tệ.
Cho vay từng lần phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh là hình thức ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng nhằm đầu tư vào dự án hoặc tài sản cố định Thời hạn cho vay linh hoạt, tùy thuộc vào từng khoản vay cụ thể và nhu cầu tài chính của khách hàng, với đa phần các khoản vay có thời gian trên 12 tháng.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay cá nhân nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng, bao gồm các khoản vay để mua nhà, mua xe, sắm sửa thiết bị gia đình, cũng như chi phí cho y tế và giáo dục Phương thức cho vay này được gọi là cho vay bán lẻ.
- Cho vay từng lần: Mỗi lần vay vốn, khách hàng và VietinBank Sầm Sơn làm thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng.
VietinBank Sầm Sơn cung cấp phương thức cho vay từng lần cho khách hàng có nhu cầu vay vốn không thường xuyên Đối với những khách hàng có nhu cầu vay vốn thường xuyên và có đặc điểm sản xuất - kinh doanh, ngân hàng áp dụng phương thức cho vay khác phù hợp hơn Mỗi lần vay, khách hàng cần lập hồ sơ vay vốn theo quy định của ngân hàng.
Dựa trên kế hoạch sản xuất, kinh doanh và nhu cầu vay vốn của khách hàng, cùng với tài sản đảm bảo, VietinBank Sầm Sơn sẽ xác định và thỏa thuận một hạn mức tín dụng phù hợp, có thời hạn nhất định hoặc theo chu kỳ sản xuất, kinh doanh.
VietinBank Sầm Sơn cung cấp dịch vụ cho vay theo dự án đầu tư, hỗ trợ khách hàng thực hiện các dự án phát triển sản xuất, kinh doanh và dịch vụ, cũng như các dự án phục vụ đời sống Trong trường hợp khách hàng chưa vay được vốn từ ngân hàng nhưng đã sử dụng nguồn vốn huy động tạm thời cho chi phí dự án được phê duyệt, VietinBank Sầm Sơn có thể xem xét cho vay bù đắp nguồn vốn đó, với điều kiện phải có chứng từ pháp lý chứng minh rõ ràng nguồn vốn đã sử dụng trước.
Nếu khách hàng chưa sử dụng hết số vốn vay theo hợp đồng tín dụng sau khi hết thời gian giải ngân đã thỏa thuận, VietinBank Sầm Sơn có thể xem xét đề nghị của khách hàng để ký kết bổ sung hợp đồng tín dụng, nhằm tiếp tục giải ngân phù hợp với tiến độ thi công cụ thể.
VietinBank Sầm Sơn cung cấp dịch vụ cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng, cam kết sẵn sàng hỗ trợ khách hàng vay vốn trong phạm vi hạn mức tín dụng nhất định để đầu tư vào dự án Trong thời gian hiệu lực rút vốn của hợp đồng, khách hàng cần trả phí cam kết theo quy định của VietinBank Sầm Sơn.
VietinBank Sầm Sơn cung cấp dịch vụ cho vay trả góp, trong đó khách hàng và ngân hàng thống nhất về số lãi suất và số nợ gốc Khoản vay sẽ được chia thành nhiều kỳ hạn để khách hàng có thể trả nợ dễ dàng trong suốt thời gian vay.
- Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ tín dụng:
VietinBank Sầm Sơn cho phép khách hàng sử dụng số vốn vay trong hạn mức tín dụng để thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ, cũng như rút tiền mặt tại ATM của ngân hàng.
2.2.1.2 Số lượng khách hàng vay vốn
Vào thời kỳ đầu thành lập, Vietinbank Sầm Sơn là một ngân hàng mới với quy mô nhỏ, được chuyển giao cùng với các chính sách tín dụng hiện đại từ Ngân Hàng Công Thương Việt Nam Ngân hàng đã điều chỉnh cơ cấu tín dụng, tập trung phát triển dịch vụ cho khách hàng bán lẻ và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Giai đoạn 2014-2018, Chi nhánh ghi nhận sự bùng nổ trong quy mô dư nợ và số lượng khách hàng bán lẻ, điều này được thể hiện rõ qua bảng số liệu chi tiết.
Bảng 2.4: Số lượng khách hàng bán lẻ vay vốn tại Vietinbank Sầm Sơn ĐVT: khách hàng
Năm Năm Năm Năm Năm Năm
■ Số lượng khách hàng bán lẻ
■ Khách hàng doanh nghiệp Siêu vi mô (*)
Từ năm 2016, khách hàng doanh nghiệp siêu vi mô đã được chuyển từ phân khúc doanh nghiệp sang phân khúc bán lẻ Tại Chi nhánh Vietinbank Sầm Sơn, số lượng khách hàng cá nhân đã tăng từ 417 vào năm 2013 lên 1.879 vào năm 2018, trong đó có 1.785 khách hàng cá nhân và 94 khách hàng doanh nghiệp siêu vi mô Thành công này là kết quả của sự nỗ lực không ngừng của toàn thể cán bộ nhân viên Chi nhánh.
Mặc dù Vietinbank Chi nhánh Sầm Sơn chiếm 70% tổng dư nợ cho vay tại TP Sầm Sơn, quy mô tín dụng khách hàng bán lẻ của chi nhánh vẫn còn nhỏ khi so với toàn tỉnh Thanh Hóa Số lượng khách hàng đang tăng trưởng nhanh, nhưng chi nhánh chủ yếu cho vay ở các huyện xa trụ sở, điều này có thể dẫn đến rủi ro cho nhân viên tín dụng do không nắm bắt sát sao địa bàn, từ đó tiềm ẩn nguy cơ phát sinh nợ xấu cho chi nhánh.
2.2.1.3 Doanh số cho vay, doanh số thu nợ a) Doanh số cho vay
Định hướng nâng cao chất lượng cho vay bán lẻ tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Sầm Sơn
3.1.1 Chủ trương phát triển hoạt động kinh doanh của khách hàng doanh nghiệp siêu vi mô, hộ kinh doanh và tín dụng tiêu dùng của Nhà nước a) Chủ trương phát triển hộ kinh doanh cá thể
Hộ kinh doanh cá thể là một loại hình kinh tế đơn giản, không có tư cách pháp nhân và chủ sở hữu chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình Hình thức kinh doanh này có thể được thực hiện bởi một cá nhân hoặc một hộ gia đình Vốn ban đầu để khởi nghiệp trong hộ kinh doanh cá thể có thể là tài sản của cá nhân hoặc vốn chung của gia đình.
Theo Tổng cục Thống kê, tính đến năm 2017, cả nước có hơn 5,14 triệu Hộ kinh doanh, với số lượng này liên tục tăng qua các năm Hộ kinh doanh chủ yếu tập trung trong ngành Thương mại - dịch vụ (chiếm khoảng 80%), trong khi 20% còn lại thuộc ngành Công nghiệp - xây dựng Đóng góp của Hộ kinh doanh vào nền kinh tế rất quan trọng, với số lao động trong khu vực này tăng từ 7,4 triệu người năm 2010 lên gần 8,6 triệu người năm 2017, góp phần giải quyết việc làm và an sinh xã hội Hộ kinh doanh không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn tạo ra của cải vật chất, hàng hóa, dịch vụ cho xã hội, từ đó góp phần vào tăng trưởng kinh tế Hiệu quả sử dụng nguồn lực của Hộ kinh doanh cũng ngày càng nâng cao, tác động tích cực đến hiệu quả chung của nền kinh tế.
Về cơ chế, chính sách của Nhà nước đối với hộ kinh doanh:
Nhiều chuyên gia hiện nay đang đề xuất xóa bỏ hộ kinh doanh để tạo điều kiện cho hơn 5 triệu hộ cá thể chuyển đổi thành doanh nghiệp Tuy nhiên, việc thực hiện điều này gặp nhiều khó khăn trong bối cảnh thực tế tại Việt Nam.
Hộ kinh doanh hiện chưa được quản lý theo khung pháp lý của Luật doanh nghiệp, nhưng vẫn được duy trì và tạo điều kiện phát triển Chính phủ đang hướng tới việc chuyển đổi các Hộ kinh doanh quy mô lớn sang doanh nghiệp thông qua các biện pháp tuyên truyền, động viên và ưu đãi chính sách thuế Đồng thời, chủ trương phát triển doanh nghiệp siêu nhỏ cũng được chú trọng để thúc đẩy nền kinh tế.
Doanh nghiệp siêu nhỏ được xác định theo Luật hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ năm 2017 và Nghị định 39/2018/NĐ-CP, trong đó quy định chi tiết các điều khoản liên quan đến hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Doanh thu tối đa cho các doanh nghiệp trong phân khúc khách hàng bán lẻ không vượt quá 3 tỷ đồng mỗi năm, trong khi đó, các doanh nghiệp lớn hoặc những doanh nghiệp chuyển đổi từ hộ kinh doanh có thể đạt tổng doanh thu lên đến 10 tỷ đồng hàng năm.
Nghị quyết số 35/NQ-CP ngày 16/05/2016 của Chính phủ nhằm hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp đến năm 2020 đã đề ra 05 nhiệm vụ chính: cải cách hành chính để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, xây dựng môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, bảo đảm quyền kinh doanh và quyền tiếp cận nguồn lực bình đẳng, giảm chi phí kinh doanh, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp Đặc biệt, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi về thuế, nguồn vốn tín dụng và quỹ khởi nghiệp nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp đầu tư vào công nghệ cao, nông nghiệp và xuất khẩu.
Nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ của người dân trong xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việc phát triển tín dụng tiêu dùng không chỉ giúp gia tăng khả năng tiếp cận hàng hóa mà còn góp phần làm tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
Gần đây, Ngân hàng Nhà Nước đã chỉ đạo các ngân hàng thương mại thực hiện các biện pháp hỗ trợ nhằm ngăn chặn nạn tín dụng đen Đồng thời, cần cải cách quy chế cho vay để người dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn từ ngân hàng.
3.1.2 Định hướng phát triển kinh doanh của Vietinbank Sầm Sơn
Dựa trên chính sách và chiến lược của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, Vietinbank Sầm Sơn đã xác định các định hướng cụ thể để thực hiện Mục tiêu và phương hướng hoạt động của ngân hàng từ năm 2019 đến năm 2025 được khái quát như sau:
- Quán triệt thực hiện cho vay theo nguyên tắc thị trường, đảm bảo đáp ứng nhu cầu vốn một cách hợp lý cho khách hàng
- Thực hiện mục tiêu tăng trưởng tín dụng trên cơ sở đảm bảo an toàn và khả năng sinh lời cho ngân hàng.
Đẩy mạnh việc hợp lý hóa cơ cấu cho vay theo kỳ hạn, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế, đồng thời đảm bảo an toàn thanh khoản.
- Bên cạnh những sản phẩm truyền thống cần đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ theo huớng đa ngành nghề.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong công tác đầu tư tín dụng, cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả tín dụng và năng lực thẩm định cho vay Việc chọn lọc khách hàng một cách kỹ lưỡng là rất quan trọng, đồng thời cần kiên quyết rút dần dư nợ đối với các khoản vay có dấu hiệu không an toàn.
3.1.3 Định hướng nâng cao chất lượng cho vay bán lẻ
Theo định hướng cấp tín dụng hàng năm của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam và chỉ đạo từ Chính phủ cùng Ngân hàng Nhà nước, Vietinbank Sầm Sơn đã xác định mục tiêu nâng cao chất lượng tín dụng bán lẻ Để thực hiện điều này, ngân hàng sẽ tiến hành chọn lọc khách hàng, áp dụng các điều kiện cụ thể trong việc cấp tín dụng.
- Về đối tượng khách hàng: Ưu tiên phát triển tín dụng cho đối tượng khách hàng sau:
Khách hàng cá nhân có nhu cầu vay vốn cho sản xuất kinh doanh cần có tình hình tài chính ổn định và hoạt động hiệu quả Đặc biệt, họ nên có kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh từ 2 năm trở lên để đảm bảo khả năng hoàn trả khoản vay.
Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay bán lẻ tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Sầm Sơn
3.2.1 Nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ của Cán bộ tín dụng
Trên thị trường tài chính, khi một ngân hàng ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ mới, các ngân hàng khác thường nhanh chóng theo đuổi và phát triển sản phẩm tương tự để cạnh tranh Điều này khiến việc tạo ra sản phẩm nổi bật và khác biệt trở nên khó khăn cho các ngân hàng thương mại Do đó, nhiều ngân hàng đã quyết định không chỉ tập trung vào việc phát triển sản phẩm vượt trội hay mở rộng mạng lưới, mà thay vào đó, họ chú trọng đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực, coi đây là yếu tố cốt lõi để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Trong mỗi đơn vị kinh doanh, đội ngũ bán hàng đóng vai trò quan trọng, quyết định thành công của tổ chức, đặc biệt là trong ngành Ngân hàng Đội ngũ cán bộ kinh doanh, bao gồm cán bộ tín dụng và giao dịch viên, là những nhân tố chủ chốt tạo ra lợi nhuận và kết nối giữa sản phẩm dịch vụ với khách hàng Cán bộ tín dụng tại các NHTM có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng, thu thập hồ sơ, thẩm định, giải ngân, kiểm soát sử dụng vốn vay và xử lý nợ, quyết định 60-70% chất lượng cho vay Tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Sầm Sơn, Ban giám đốc xác định việc nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ tín dụng là yêu cầu bắt buộc, với chương trình đào tạo bài bản, thường xuyên và liên tục nhằm phát triển hoạt động tín dụng Ban giám đốc cũng đã đề ra một số giải pháp cụ thể để thực hiện mục tiêu này.
- Đối với công tác tuyển dụng:
Tại Chi nhánh Vietinbank Sầm Sơn, công tác tuyển dụng cán bộ được Ban Giám đốc đặc biệt chú trọng, nhờ vào vị thế là một trong những ngân hàng lớn tại tỉnh Thanh Hóa Mỗi năm, chi nhánh nhận được nhiều hồ sơ ứng tuyển, trong đó không chỉ yêu cầu tốt nghiệp từ các trường đại học mà còn xem xét ngành học, kỹ năng mềm và ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm tại các ngân hàng thương mại khác Qua quá trình sàng lọc hồ sơ và phỏng vấn vòng 1, chi nhánh đã lựa chọn những ứng viên phù hợp với trình độ chuyên môn, đáp ứng yêu cầu vị trí công việc và chuyển hồ sơ đến vòng thi tuyển thứ 2 tại Trụ Sở Chính.
Các ứng viên trúng tuyển sẽ được Phòng hành chính của Chi nhánh tiến hành kiểm tra nhân thân và yêu cầu khám sức khỏe bắt buộc trước khi ký Hợp đồng thử việc Quy trình này nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến đạo đức của cán bộ.
Công tác tuyển dụng hàng năm là cơ hội quan trọng để Chi nhánh bổ sung nhân sự cho các vị trí còn trống và xây dựng đội ngũ kế cận, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững Những nhân sự mới, được đào tạo bài bản và có trình độ cao, sẽ tạo áp lực tích cực lên các cán bộ cũ, khuyến khích họ nâng cao kỹ năng và trình độ của bản thân Qua đó, Chi nhánh sẽ sở hữu một đội ngũ cán bộ tín dụng chất lượng, sẵn sàng cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
- Đối với công tác đào tạo nhân sự:
Ngoài các khóa đào tạo bắt buộc cho cán bộ tín dụng mới và các khóa ngắn hạn cho cán bộ cũ tại Trường đào tạo phát triển nguồn nhân lực của Vietinbank, Chi nhánh còn triển khai nhiều phương pháp đào tạo khác nhằm nâng cao kỹ năng và nghiệp vụ cho nhân viên tín dụng.
Chi nhánh Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam khuyến khích quá trình tự đào tạo bản thân thông qua các cơ chế thưởng cho cán bộ đạt thành tích cao trong học tập và thi cử Cụ thể, cán bộ được thưởng khi đậu cao học hoặc giành giải trong các cuộc thi nghiệp vụ giỏi Đồng thời, chi nhánh cũng tổ chức các sân chơi để bình chọn và tôn vinh những cán bộ tín dụng có kiến thức nghiệp vụ tốt và kỹ năng bán hàng xuất sắc, diễn ra định kỳ hàng quý.
Tạo ra một môi trường làm việc thân thiện và cởi mở là cách hiệu quả để tăng cường sự gắn kết giữa các cán bộ nhân viên tại Chi nhánh Ban lãnh đạo giao nhiệm vụ kèm cặp cán bộ mới cho những cán bộ cũ có chuyên môn và kinh nghiệm, giúp họ hỗ trợ và hướng dẫn trong việc xử lý hồ sơ Kết quả đào tạo này cũng là tiêu chí đánh giá cán bộ cũ trong quy hoạch nhân sự Bên cạnh đó, Chi nhánh xây dựng các diễn đàn và tổ nghiệp vụ qua ứng dụng công nghệ thông tin, cho phép cán bộ và Ban lãnh đạo giải đáp kịp thời mọi vướng mắc, từ đó tạo cơ hội cho cán bộ học hỏi và rút kinh nghiệm cho các tình huống tương tự.
Chi nhánh tổ chức các lớp đào tạo định kỳ hàng tháng, yêu cầu các Lãnh đạo Phòng và cán bộ trong quy hoạch xây dựng chương trình đào tạo nghiệp vụ Trong mỗi buổi đào tạo, cán bộ được trao đổi, giải đáp những khó khăn trong xử lý nghiệp vụ, đồng thời được hướng dẫn về các quy định và phương thức xử lý hồ sơ chính xác, phù hợp với khẩu vị rủi ro của Chi nhánh.
Chi nhánh Vietinbank tiên phong trong việc đào tạo kỹ năng cho cán bộ bằng cách định kỳ đánh giá và xác định những kỹ năng còn thiếu của cán bộ tín dụng Ban lãnh đạo Chi nhánh thuê giáo viên chuyên nghiệp để tổ chức các buổi đào tạo, từ đó nâng cao kỹ năng bán hàng, giao tiếp và các kỹ năng cần thiết khác cho cán bộ Những buổi đào tạo này đã mang lại hiệu quả tích cực, góp phần phát triển năng lực của đội ngũ nhân viên.
Giáo dục đạo đức cho cán bộ là vấn đề quan trọng trong ngân hàng thương mại, vì sự vi phạm đạo đức có thể gây ra rủi ro và ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Để giảm thiểu rủi ro này, Ban lãnh đạo yêu cầu các chi nhánh tuân thủ nghiêm ngặt quy trình cấp tín dụng và lãnh đạo phòng phải là tấm gương về đạo đức Đồng thời, việc kiểm soát và báo cáo tình hình đạo đức cán bộ cần được thực hiện định kỳ hàng quý để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động cho vay.
- Đối với công tác xây dựng cơ chế thúc đẩy nâng cao trình độ cán bộ:
Ban lãnh đạo Chi nhánh thường xuyên áp dụng các biện pháp thưởng bằng hiện vật, vinh danh, phê bình và cảnh cáo nhằm tạo động lực cho cán bộ nâng cao trình độ và hoàn thiện bản thân Việc thưởng phạt được thực hiện định kỳ hàng quý hoặc đột xuất khi có cán bộ đạt kết quả kinh doanh đặc biệt xuất sắc.
Trên đây là những biện pháp thực tế tại Chi nhánh đã và đang đuợc áp dụng.
Các biện pháp đã đạt được kết quả tích cực, với đội ngũ cán bộ có trình độ đáp ứng yêu cầu công việc và nhận được phản hồi tốt từ khách hàng Chi nhánh không gặp phải rủi ro đạo đức nào gây tổn thất về tài chính và uy tín Việc đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ tín dụng sẽ tiếp tục là yếu tố quan trọng trong mỗi thế hệ Ban lãnh đạo, giúp cải thiện chất lượng cho vay bán lẻ và nâng cao hoạt động tín dụng chung của Chi nhánh.
3.2.2 Nâng cao khả năng thu thập và xử lý thông tin, tiến tới xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin khách hàng phục vụ cho hoạt động tín dụng bán lẻ tại Chi nhánh
Trong hoạt động tín dụng, việc thu thập thông tin chính xác từ khách hàng là rất quan trọng để đưa ra quyết định cho vay đúng đắn Thông tin sai lệch có thể dẫn đến việc ngân hàng cho vay sai mục đích hoặc bị khách hàng lừa đảo Đặc biệt, thông tin liên quan đến khách hàng cá nhân thường có tính xác thực thấp, trong khi báo cáo tài chính của các doanh nghiệp siêu vi mô thường chưa được kiểm toán, làm tăng độ khó trong việc xử lý thông tin Do đó, cán bộ tín dụng cần áp dụng phương pháp khoa học và hiệu quả trong quá trình thu thập và xử lý thông tin để hỗ trợ Ban lãnh đạo ngân hàng Tại Vietinbank Sầm Sơn, Ban lãnh đạo đã đưa ra một số giải pháp hữu ích để giải quyết vấn đề này.
Một số kiến nghị
3.3.1 Kiến nghị với Chính phủ Để gia tăng lợi nhuận, mở rộng quy mô kinh doanh thì cả Ngân hàng và khách hàng đều cần phải hợp tác để mở rộng các khoản cho vay Đối với Ngân hàng, việc mở rộng các khoản cấp tín dụng giúp Ngân hàng tăng thêm được nguồn thu từ lãi vay giúp tăng thêm lợi nhuận Đối với khách hàng, việc được vay vốn để phục vụ kinh doanh cũng như tiêu dùng về bản chất cũng hướng tới việc nâng cao chất lượng đời sống cho bản thân người vay vốn Tất cả các việc đó đều có ý nghĩa quan trọng, góp vậy, Chính phủ cần đưa ra những cơ chế chính sách, những biện pháp hữu ích nhằm thúc đẩy quá trình cho vay của các NHTM được tăng trưởng và phát triển ổn định, bền vững
Chính phủ cần hoàn thiện môi trường pháp lý để đảm bảo sự bình đẳng trong kinh doanh cho các thành phần kinh tế tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp siêu vi mô và cá nhân kinh doanh Hiện nay, hộ kinh doanh cá thể chưa nhận được sự quan tâm và hỗ trợ cần thiết từ Chính phủ, dẫn đến việc thiếu khung pháp lý rõ ràng để quản lý và thúc đẩy sự phát triển của loại hình kinh tế này trong xã hội.
Hiện nay, bộ máy quản lý nhà nước đang gặp phải tình trạng cồng kềnh với nhiều ban, ngành thanh tra, kiểm tra chồng chéo hoạt động kinh doanh của khách hàng bán lẻ và các ngân hàng thương mại Để khắc phục vấn đề này, Chính phủ cần tiến hành đơn giản hóa bộ máy quản lý Việc thành lập cơ quan chuyên biệt phụ trách nghiên cứu và đưa ra chính sách quản lý sẽ thúc đẩy sự phát triển của thành phần kinh tế này.
Chính sách thuế hiện tại đối với hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp siêu vi mô còn nhiều bất cập, với mức thuế chưa rõ ràng và phức tạp, gây khó khăn cho cả doanh nghiệp và cơ quan thuế trong việc tính toán Nhiều hộ kinh doanh e ngại chuyển đổi thành doanh nghiệp do lo ngại về thủ tục thuế rườm rà Do đó, Chính phủ cần nhanh chóng cải thiện chính sách thuế theo hướng đơn giản hóa thủ tục, tạo điều kiện thuận lợi cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp trong việc tự kê khai và nộp thuế đúng quy định.
Hỗ trợ nâng cao trình độ quản lý tài chính cho hộ kinh doanh và doanh nghiệp siêu vi mô là nhiệm vụ quan trọng, giúp các đơn vị này kiểm soát tình hình tài chính và nâng cao hiệu quả quản lý Chính phủ cần mở rộng chương trình đào tạo cho chủ hộ kinh doanh và kế toán doanh nghiệp, giúp họ tiếp cận các phương thức quản lý tài chính hiện đại Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý tài chính sẽ góp phần thúc đẩy sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Chính phủ không chỉ chú trọng vào các ngân hàng thương mại mà còn phát triển nhiều kênh cấp vốn khác để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và tiêu dùng của người dân Các công ty tài chính tiêu dùng, quỹ tín dụng nhân dân, và công ty cho thuê tài chính đang được đẩy mạnh Bên cạnh đó, thị trường chứng khoán cũng được phát triển, nhằm giúp các doanh nghiệp siêu vi mô nâng cao năng lực tài chính để niêm yết cổ phiếu, từ đó thúc đẩy quá trình tăng vốn.
Các cơ quan quản lý Nhà nước, bao gồm các Bộ/Ngành và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các hộ kinh doanh cá thể và doanh nghiệp siêu vi mô tìm kiếm thị trường tiêu thụ Họ thiết kế kênh cung cấp thông tin thường xuyên về thị trường, đặc biệt là thông tin có tính dự báo và định hướng chính sách của Chính phủ, nhằm khắc phục điểm yếu của các đơn vị kinh tế tư nhân tại Việt Nam Đồng thời, nâng cao chất lượng các chương trình xúc tiến thương mại thông qua các cơ quan đại diện ngoại giao và phát triển hệ thống kênh bán buôn và bán lẻ rộng rãi, giúp hàng hóa tiếp cận các địa phương trên toàn quốc.
3.3.2 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà nước
NHNN cần triển khai các chính sách và biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng thông tin tín dụng phục vụ cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức tín dụng (TCTD) Đồng thời, cần yêu cầu các NHTM và TCTD tham gia tích cực vào hệ thống thông tin tín dụng, coi đây là quyền lợi và nghĩa vụ của họ.
NHNN cần nâng cao chất lượng công tác thanh tra và kiểm soát để đảm bảo hoạt động tín dụng an toàn, hiệu quả, đồng thời tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh trong lĩnh vực ngân hàng Các tổ chức tài chính, ngân hàng nước ngoài, cũng như các TCTD quốc doanh và ngoài quốc doanh không được hạ thấp tiêu chuẩn tín dụng nhằm cạnh tranh không lành mạnh và giành giật khách hàng.
NHNN cần nắm vững phương hướng và mục tiêu phát triển kinh tế của thành phố, từ đó tư vấn cho các TCTD nhằm đảm bảo thu hồi vốn đúng hạn Cần thực hiện thanh tra, kiểm tra tại chỗ và giám sát từ xa hoạt động của các TCTD để ngăn chặn cạnh tranh không lành mạnh và sai phạm trong quy trình cho vay Những biện pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng hoạt động của ngành Ngân hàng trên địa bàn.
3.3.3 Kiến nghị với NHTMCP Công Thương Việt Nam
Kể từ năm 2012, Vietinbank Sầm Sơn đã có sự phát triển mạnh mẽ, trở thành chi nhánh loại 2 trong hệ thống Vietinbank và nằm trong top 10 ngân hàng thương mại lớn nhất tại tỉnh Thanh Hóa Tuy nhiên, chi nhánh vẫn gặp nhiều khó khăn liên quan đến chính sách và phân quyền, khiến cho tiềm năng chưa được khai thác triệt để Dựa trên thực tiễn công tác và những hiểu biết cá nhân, tôi xin đề xuất một số kiến nghị với Vietinbank để khắc phục tình trạng này.
Khách hàng bán lẻ cần quy trình tín dụng đơn giản hóa để giảm bớt các bước không quan trọng Cần cung cấp văn bản hướng dẫn và ghi chú cho các trường hợp đặc biệt nhằm ưu tiên cấp tín dụng, giúp tăng tốc độ xử lý hồ sơ.
Mặc dù chi nhánh có thẩm quyền nhóm 1, nhưng thẩm quyền tín dụng và giải ngân của Lãnh đạo Phòng giao dịch còn thấp Đề nghị Ngân hàng tăng cường thẩm quyền cho chi nhánh, đặc biệt trong việc quyết định cấp tín dụng cho khách hàng, nhằm giúp chi nhánh hoạt động linh hoạt hơn và giảm thiểu thủ tục rườm rà Hiện tại, với các khoản vay lớn của khách hàng bán lẻ, chi nhánh phải trình lên hội sở, dẫn đến sự trì trệ trong quá trình xử lý và ảnh hưởng tiêu cực đến cả khách hàng lẫn chi nhánh Khi được phân quyền cao hơn, chi nhánh sẽ có khả năng tự chủ tốt hơn và cùng với quan điểm tín dụng chặt chẽ của Ban lãnh đạo, có thể nhanh chóng tăng trưởng dư nợ.
Vietinbank cần phát triển sản phẩm tín dụng phù hợp với từng địa phương và nhóm ngành nghề, đồng thời cho phép các chi nhánh tự xây dựng sản phẩm riêng Ví dụ, chi nhánh chuyên cho vay phục vụ du lịch vào mùa hè có thể tạo ra sản phẩm tín dụng đặc thù cho đầu tư kinh doanh khách sạn, khác với các sản phẩm hiện có Tuy nhiên, việc xây dựng sản phẩm phải tuân thủ quy định cho vay của Vietinbank và Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo tỷ lệ nợ xấu không vượt quá ngưỡng quy định của Vietinbank.
Ngân hàng cần nhanh chóng xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu phân tích, chấm điểm và phân loại khách hàng bán lẻ theo địa bàn, đồng thời thống kê nợ xấu để quản lý rủi ro chất lượng tín dụng Bên cạnh việc tự thu thập thông tin, ngân hàng nên mua dữ liệu từ CIC hoặc các nguồn khác để đồng bộ hóa hệ thống Việc này sẽ giúp hệ thống phát huy vai trò và mang lại lợi nhuận bền vững cho ngân hàng trong tương lai.