TỔNG QUAN VỀ KIỂM TOÁN VÀ KIỂM TOÁN NỘI BỘ TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm, bản chất, chức năng và các hình thức kiểm toán
1.1.1.1 Khái niệm của kiểm toán
Thuật ngữ kiểm toán được phỏng đoán xuất hiện rất sớm cùng nền văn minh
Kiểm toán đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, phát triển cùng với sự tiến bộ của nền kinh tế thế giới Tại Việt Nam, thuật ngữ kiểm toán chỉ mới xuất hiện và được sử dụng từ hơn mười năm cuối thế kỷ 20.
Ngày nay, có rất nhiều định nghĩa về kiểm toán.
S Theo định nghĩa của Liên đoàn kế toán quốc tế (International Federation of
Accountants- IAFC) thì “Kiểm toán là việc các kiểm toán viên độc lập kiểm tra và trình bày ý kiến của mình về các bản báo cáo tài chính”.[6,tr5]
S Tiến sỹ Robert N Anthor, Giáo sư trường đại học Harvart cho rằng:
Kiểm toán là quá trình xem xét và kiểm tra các ghi chép kế toán bởi các kế toán viên công cộng được công nhận bởi tổ chức bên ngoài Theo định nghĩa của chuẩn mực kế toán Vương quốc Anh, kiểm toán là sự kiểm tra độc lập và bày tỏ ý kiến về tình hình tài chính của doanh nghiệp bởi kiểm toán viên được bổ nhiệm Tại Pháp, kiểm toán được thực hiện bởi người độc lập nhằm xác nhận tính chính xác của tài khoản và ngăn chặn gian lận Ở Việt Nam, quy chế kiểm toán độc lập theo nghị định số 07/CP quy định rằng kiểm toán độc lập là việc kiểm tra và xác nhận của kiểm toán viên về tính hợp lý của tài liệu và báo cáo tài chính của các đơn vị kế toán khi có yêu cầu.
Kiểm toán là quá trình mà các chuyên gia độc lập, có thẩm quyền và kỹ năng chuyên môn thu thập và đánh giá bằng chứng liên quan đến thông tin của đơn vị được kiểm toán Mục đích của kiểm toán là xác nhận và đưa ra ý kiến về mức độ phù hợp của các thông tin này với các chuẩn mực đã được thiết lập.
1.1.1.2 Bản chất, chức năng và các hình thức kiểm toán
Các định nghĩa trên tuy khác nhau về từ ngữ, với ý nghĩa cụ thể xác định, song chung quy khái niệm kiểm toán đều bao hàm 7 yếu tố sau:
Kiểm toán có mục đích xác nhận độ tin cậy của thông tin trong báo cáo tài chính và các hồ sơ kế toán, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của dữ liệu tài chính.
Chủ thể kiểm toán bao gồm các kiểm toán viên độc lập, có chuyên môn và thẩm quyền Độc lập của kiểm toán viên không chỉ liên quan đến mối quan hệ tình cảm và kinh tế với lãnh đạo đơn vị được kiểm toán, mà còn thể hiện qua thái độ và tính chất nghiệp vụ trong quá trình kiểm toán Kiểm toán viên cần duy trì sự vô tư, khách quan trong công việc của mình Mặc dù độc lập không phải là khái niệm tuyệt đối, nhưng đây là mục tiêu cần hướng tới và phải đạt được một mức độ nhất định.
Khách thể của kiểm toán bao gồm các đơn vị được kiểm toán như tổ chức cân đối kế toán, báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh, thuyết minh báo cáo tài chính và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Chức năng của kiểm toán bao gồm việc xác minh và bày tỏ ý kiến, là yếu tố cốt lõi trong toàn bộ quá trình kiểm toán Để thực hiện xác minh, kiểm toán viên cần thu thập và đánh giá các bằng chứng thông qua các phương pháp và kỹ thuật kiểm toán phù hợp Việc xác định mức độ tương quan giữa thông tin thu thập được và các chuẩn mực đã thiết lập là cần thiết để đánh giá đúng đắn tình hình của đơn vị được kiểm toán.
Những thông tin này có thể là thông tin tài chính và không tài chính.
Cơ sở thực hiện kiểm toán bao gồm các luật định, tiêu chuẩn và chuẩn mực đa dạng, phụ thuộc vào loại hình và mục đích kiểm toán Những chuẩn mực này thường được quy định trong các văn bản pháp quy liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, có thể là quy định của một ngành, một số ngành hoặc một số địa phương cụ thể Ví dụ điển hình là các quy định về giá đền bù đất đai tại một địa phương nhất định.
Giai đoạn cuối cùng của quy trình kiểm toán là báo cáo kết quả, trong đó nội dung và bản chất của báo cáo có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình kiểm toán Tuy nhiên, báo cáo cần phải cung cấp thông tin rõ ràng về mức độ tương phản giữa các thông tin đã được kiểm toán, đảm bảo người nghe nắm bắt được các kết quả một cách chính xác.
Thứ nhất: Tính trung thực của các con số.
Thứ hai: Tính hợp thức của các biểu mẫu phản ánh tình hình tài chính.
Theo tiêu chuẩn kiểm toán tài chính, việc xác minh được thực hiện thông qua báo cáo kiểm toán Đối với các thông tin đã được lượng hoá, quá trình xác minh bắt đầu từ hệ thống kiểm soát nội bộ Kết quả cuối cùng của quá trình xác minh là điều chỉnh trực tiếp để tạo ra hệ thống thông tin đáng tin cậy và lập báo cáo tài chính chính xác Điều này cũng áp dụng cho kiểm toán các nghiệp vụ và hoạt động liên quan.
Chức năng xác minh được thực hiện thông qua hệ thống ngoại kiểm và nội kiểm, với sản phẩm chính là các biên bản như biên bản kiểm tra, quản lý sai phạm, thanh tra nghiệp vụ và kiểm kê Hiện nay, lĩnh vực kiểm toán tập trung vào việc bày tỏ ý kiến, nhằm đạt được mục tiêu này, cần hoàn thiện các chuẩn mực và đặc biệt chú trọng đến chất lượng toàn diện của kiểm toán viên, bao gồm cả đạo đức và chuyên môn.
Chức năng bày tỏ ý kiến không chỉ liên quan đến việc đánh giá chất lượng thông tin mà còn bao gồm cả những kết luận về pháp lý và tư vấn thông qua quá trình xác minh.
Kết luận về chất lượng thông tin và các vấn đề pháp lý hoặc tư vấn được trình bày rõ ràng trong Báo cáo kiểm toán hoặc Thư quản lý.
(i) Phân loại theo chức năng kiểm toán được phân biệt thành:
Là kiểm toán để xem xét và đánh giá tính hiệu lực và tính hiệu quả trong hoạt động của một đơn vị.
Tính hiệu lực đề cập đến khả năng hoàn thành các nhiệm vụ và mục tiêu của một đơn vị, trong khi tính hiệu quả liên quan đến việc đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Kiểm toán có đối tượng phong phú và đa dạng, từ việc đánh giá toàn bộ hoạt động của một đơn vị, phương pháp kinh doanh, quy trình công nghệ, đến tài sản, thiết bị và công trình xây dựng cơ bản Ngoài ra, kiểm toán cũng bao gồm việc tổ chức luân chuyển chứng từ trong đơn vị.
Kiểm toán tuân thủ là quá trình đánh giá xem bên được kiểm toán có thực hiện đúng các thủ tục, nguyên tắc và quy chế do các cơ quan có thẩm quyền hoặc cơ quan chức năng nhà nước quy định hay không.
- Kiểm toán báo cáo tài chính:
Là việc kiểm tra và xác nhận tính trung thực và tính hợp lý của báo cáo tài chính
Khái niệm, bản chất, chức năng và nhiệm vụ của kiểm toán nội bộ
1.1.2.1 Khái niệm của kiểm toán nội bộ
Kiểm toán nội bộ ra đời ở những nước có nền kinh tế thị trường phát triển như
Mỹ (1941) và Pháp (1960) là những quốc gia tiên phong trong việc thành lập các đơn vị và tổ chức thị trường chứng khoán, ngân hàng, cũng như các công ty đa quốc gia Trong khi đó, hoạt động kiểm toán nội bộ ở một số nước châu Á xuất hiện muộn hơn so với Mỹ và châu Âu, nhưng đã phát triển nhanh chóng vào cuối những năm 80 và đầu những năm 90.
90 Một số theo mô hình của Mỹ như Singapo, Thái Lan.
Từ những năm 60, kiểm toán nội bộ (KTNB) đã có sự phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, bắt đầu từ lĩnh vực tài chính và sau đó mở rộng ra tất cả các hoạt động của doanh nghiệp KTNB không chỉ giúp phát hiện sai sót mà còn tập trung vào việc cải thiện và nâng cao chất lượng hoạt động, đồng thời tăng cường sức mạnh cho cơ chế kiểm soát nội bộ.
Theo các tiêu chuẩn của Viện Kiểm toán Nội bộ Hoa Kỳ năm 1978, kiểm toán nội bộ được định nghĩa là một chức năng đánh giá độc lập trong tổ chức, nhằm kiểm tra và đánh giá các hoạt động của tổ chức, phục vụ cho mục tiêu phát triển và cải tiến hoạt động của tổ chức đó.
Theo Liên đoàn Kế toán Quốc tế IFAC, kiểm toán nội bộ (KTNB) là một hoạt động đánh giá được thiết lập trong doanh nghiệp, nhằm cung cấp dịch vụ kiểm tra, đánh giá và giám sát hiệu quả hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ.
Theo quy chế kiểm toán nội bộ (KTNB) ban hành năm 1997 tại Việt Nam, doanh nghiệp nhà nước cần tổ chức kiểm toán nội bộ thường xuyên để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của thông tin kinh tế, tài chính Điều này cũng nhằm bảo vệ an toàn tài sản, đảm bảo tuân thủ pháp luật, chính sách của Nhà nước, cũng như các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc đối với hoạt động của doanh nghiệp.
Theo quy chế kiểm toán nội bộ ban hành năm 2006, kiểm toán nội bộ được định nghĩa là hoạt động kiểm tra và đánh giá độc lập, khách quan đối với hệ thống kiểm tra và kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng Hoạt động này nhằm đánh giá tính thích hợp và sự tuân thủ các chính sách, quy trình đã thiết lập, từ đó đưa ra các kiến nghị và tư vấn để nâng cao hiệu quả hoạt động Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo tổ chức tín dụng hoạt động an toàn, hiệu quả và đúng pháp luật.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) là một yếu tố thiết yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc quan sát và đánh giá liên tục hoạt động của tổ chức, cả về thiết kế lẫn vận hành Một bộ phận KTNB mạnh mẽ sẽ hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu suất kinh doanh cho doanh nghiệp.
1.1.2.2 Bản chất của kiểm toán nội bộ
Bộ phận Kiểm toán nội bộ thường trực thuộc Giám đốc và báo cáo trực tiếp cho vị trí này Tại các tổng công ty lớn, kiểm toán nội bộ còn có thể trực thuộc Hội đồng quản trị nhằm đảm bảo hoạt động kiểm toán diễn ra hiệu quả.
Mặc dù kiểm toán nội bộ được tổ chức độc lập với các bộ phận khác, nhưng vẫn là một phần của đơn vị, do đó không thể hoàn toàn tách biệt Báo cáo của kiểm toán nội bộ được lãnh đạo doanh nghiệp tin tưởng nhưng chỉ có giá trị nội bộ và không có giá trị pháp lý Quyết định thành lập đơn vị kiểm toán nội bộ thuộc về người đứng đầu doanh nghiệp Nhà nước khuyến khích các doanh nghiệp lớn và có nhiều loại hình kinh doanh tổ chức kiểm toán nội bộ để tự xử lý các vấn đề tài chính tồn tại.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) được thiết lập để kiểm tra và đánh giá các hoạt động phục vụ cho quản trị nội bộ của tổ chức Mục tiêu chính của KTNB là đảm bảo các thành viên thực hiện trách nhiệm hiệu quả, thông qua việc kiểm tra định kỳ các thủ tục an toàn, tính trung thực và độ tin cậy của thông tin, tính hợp pháp của các nghiệp vụ, cũng như hiệu quả tổ chức và cấu trúc hoạt động.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) là yếu tố thiết yếu trong việc kiểm soát chất lượng hoạt động và đảm bảo tính chính xác của thông tin kinh tế, tài chính trong doanh nghiệp Vai trò của KTNB không chỉ giới hạn ở việc kiểm toán báo cáo tài chính mà còn mở rộng đến kiểm toán hoạt động và kiểm toán tuân thủ theo Quyết định 832TC/QĐ/CĐKT ngày 28/10/1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm toán nội bộ định kỳ để đánh giá chất lượng và độ tin cậy của thông tin kinh tế, tài chính Việc này cũng giúp bảo vệ an toàn tài sản và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, chính sách của Nhà nước, cũng như các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc đối với hoạt động của doanh nghiệp.
Mục tiêu của kiểm toán nội bộ (KTNB) trong các doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp Nhà nước, là tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, đảm bảo độ tin cậy của thông tin và tuân thủ các quy định Qua đó, KTNB hỗ trợ các nhà quản lý hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.
Hệ thống kiểm soát nội bộ đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thành công của doanh nghiệp, đặc biệt là các tổ chức tín dụng.
1.1.2.3 Chức năng và nhiệm vụ của kiểm toán nội bộ
Doanh nghiệp có trách nhiệm công bố số liệu kế toán và thông tin tài chính một cách đầy đủ, trung thực và hợp lý Điều này không chỉ là nghĩa vụ đối với Nhà nước mà còn đối với các bên liên quan Doanh nghiệp sẽ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của các số liệu đã công bố trong báo cáo tài chính.
Nguyên tắc kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam
1.1.3.1 Nguyên tắc về phạm vi hoạt động của kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam
Phạm vi kiểm toán nội bộ (KTNB) bao gồm việc kiểm toán tất cả các hoạt động, quy trình nghiệp vụ và các đơn vị, bộ phận của tổ chức tín dụng cùng với các công ty con Ngoài ra, KTNB còn thực hiện kiểm toán đặc biệt và cung cấp tư vấn theo yêu cầu của Ban Kiểm soát và Hội đồng Quản trị.
Kiểm tra độ tin cậy, trung thực và tính đầy đủ của thông tin: KTNB phải
Kiểm tra việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả các nguồn lực là nhiệm vụ của Kiểm toán nội bộ (KTNB), nhằm đánh giá tính tiết kiệm và hiệu quả của các nguồn lực đã được sử dụng.
Kiểm tra hoàn thành các mục tiêu đã thiết lập cho hoạt động hoặc chương trình là nhiệm vụ quan trọng của KTNB Họ cần xác minh rằng các hoạt động và chương trình diễn ra đúng theo kế hoạch và đạt được kết quả tương ứng với các mục tiêu đã đề ra.
1.1.3.2 Nguyên tắc về năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của kiểm toán viên nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam
KTV nội bộ cần đạt yêu cầu về trình độ nghiệp vụ và sự thành thạo theo tiêu chuẩn do Ban Kiểm soát và Trưởng ban kiểm toán quy định.
KTV nội bộ cần trang bị kiến thức, kỹ năng và chuyên môn bổ trợ cần thiết để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ kiểm toán Đồng thời, việc duy trì trình độ và kỹ thuật nghiệp vụ thông qua đào tạo liên tục là rất quan trọng.
KTV nội bộ cần tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và thực hiện công việc kiểm toán nội bộ với sự thận trọng nghề nghiệp đúng mức.
1.1.3.3 Nguyên tắc về tính độc lập, khách quan của kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam
Kiểm toán nội bộ (KTNB) cần phải hoạt động độc lập khỏi các hoạt động điều hành hàng ngày của ngân hàng và các nghiệp vụ được kiểm toán KTNB được tổ chức tách biệt với bộ phận quản lý và điều hành, đồng thời chịu sự lãnh đạo trực tiếp từ Ban Kiểm soát và Hội đồng Quản trị (HĐQT).
KTNB cần duy trì tính khách quan trong quá trình kiểm toán, điều này được thể hiện qua một số nguyên tắc quan trọng Trưởng ban kiểm toán phải đảm bảo rằng các kiểm toán viên nội bộ (KTV) được bổ nhiệm không có mâu thuẫn lợi ích hoặc thành kiến với đối tượng kiểm toán Ngoài ra, trưởng ban cũng cần định kỳ luân chuyển KTV để ngăn chặn lạm quyền và đảm bảo tính công bằng Hơn nữa, KTV nội bộ không được đảm nhận trách nhiệm điều hành các hoạt động và không nên kiểm toán những đối tượng mà họ đã có liên quan trước đó, nhằm bảo vệ sự khách quan trong quá trình kiểm toán.
NỘI DUNG TỔ CHỨC, HOẠT ĐỘNG KIỂM TOÁN NỘI BỘ TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Công tác kiểm toán nội bộ trong Ngân hàng thương mại Việt Nam
1.2.1.1 Nội dung công tác Kiểm toán nội bộ Điều 16 của Quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ của
Theo Thông tư số 44/2011/TT-NHNN ngày 29/12/2011, hoạt động kiểm toán nội bộ tại các tổ chức tín dụng tập trung vào việc kiểm tra và đánh giá tính đầy đủ, hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Tùy thuộc vào quy mô, mức độ rủi ro và yêu cầu cụ thể của từng tổ chức, kiểm toán nội bộ có thể xem xét và đánh giá nhiều nội dung khác nhau.
Thứ nhất, mức độ đầy đủ, tính hiệu lực và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Việc áp dụng và đánh giá tính hiệu lực cũng như hiệu quả của các chính sách và quy trình quản lý rủi ro tại tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài là rất quan trọng Điều này bao gồm cả việc triển khai các quy trình thông qua hệ thống công nghệ thông tin, nhằm nâng cao khả năng quản lý và giảm thiểu rủi ro.
Hệ thống thông tin quản lý và hệ thống thông tin tài chính, bao gồm cả hệ thống thông tin điện tử và dịch vụ ngân hàng điện tử, cần đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và an toàn.
Hệ thống hạch toán kế toán và báo cáo tài chính cần đảm bảo tính đầy đủ, kịp thời, trung thực và chính xác theo quy định của pháp luật.
Vào thứ năm, việc tuân thủ các quy định pháp luật và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài là rất quan trọng Điều này bao gồm việc thực hiện các quy định nội bộ, quy trình, quy tắc tác nghiệp và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
Thứ sáu, Các cơ chế, chính sách, quy trình, quy định nội bộ, cơ cấu tổ chức của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
Vào thứ bảy, chúng tôi sẽ đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao an toàn tài sản, bao gồm việc cải thiện hiệu quả của các hệ thống, quy trình và quy định Những kiến nghị này sẽ góp phần đảm bảo rằng các tổ chức dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động một cách an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
Đánh giá tính kinh tế và hiệu quả của các hoạt động cùng việc sử dụng nguồn lực là cần thiết để xác định mức độ phù hợp giữa kết quả đạt được và mục tiêu đã đề ra.
Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến chức năng của kiểm toán nội bộ theo yêu cầu của Ban kiểm soát và Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên.
Kiểm toán nội bộ (KTNB) trong ngân hàng thương mại đã phát triển nhiều loại hình kiểm toán khác nhau, bao gồm kiểm toán hoạt động, kiểm toán tuân thủ, kiểm toán báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị và kiểm toán công nghệ thông tin (CNTT) Mỗi loại hình kiểm toán này có bản chất, trình tự và phương pháp áp dụng riêng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và chính xác trong quản lý tài chính và công nghệ của ngân hàng.
Kiểm toán hoạt động ngân hàng là quy trình đánh giá hiệu quả và hiệu lực của các thủ tục và phương pháp hoạt động Mục tiêu chính là xem xét lại các hoạt động để xác định khả năng cải tiến Sau khi hoàn tất cuộc kiểm toán, kiểm toán viên thường đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Kiểm toán hoạt động nhằm đánh giá hiệu quả trong việc huy động, phân phối và sử dụng các nguồn lực của ngân hàng thương mại, bao gồm nhân lực, tài sản, nguồn vốn và lợi thế kinh doanh, để đảm bảo sự tiết kiệm và hiệu quả trong các hoạt động tài chính.
Kiểm toán hoạt động kiểm tra tính hiệu quả của hoạt động kinh doanh, phân phối và sử dụng thu nhập; kết quả bảo toàn và phát triển vốn.
Kiểm toán hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra và đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận chức năng trong ngân hàng thương mại Quá trình này giúp đảm bảo rằng các mục tiêu kinh doanh được thực hiện một cách hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn Thông qua việc phân tích và đánh giá, kiểm toán hoạt động cung cấp những thông tin quý giá để cải thiện quy trình và nâng cao hiệu suất làm việc của ngân hàng.
Kiểm toán tuân thủ là quá trình kiểm tra sự tuân thủ của ngân hàng đối với các chính sách, quy trình nghiệp vụ và thủ tục quản lý Mục tiêu chính của kiểm toán này là đánh giá mức độ tuân thủ các yêu cầu của chính sách, quy chế nội bộ, cũng như các quy định của ngân hàng Nhà nước và pháp luật liên quan Nội dung công việc của kiểm toán tuân thủ bao gồm việc xác định các lĩnh vực cần cải thiện và đảm bảo rằng ngân hàng hoạt động trong khuôn khổ pháp lý.
Đầu tiên, cần tiến hành kiểm tra tính tuân thủ các quy định pháp luật, chính sách và chế độ tài chính, kế toán; đồng thời xem xét chế độ quản lý của Nhà nước và đánh giá tình hình thực hiện các chính sách, nghị quyết, quyết định, cũng như quy chế của Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc.
Vào thứ hai, tiến hành kiểm tra tính tuân thủ các quy định về nguyên tắc, quy trình nghiệp vụ và thủ tục quản lý trong toàn bộ hệ thống, cũng như từng khâu công việc và biện pháp cụ thể trong hệ thống kiểm soát nội bộ.
Mô hình tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ trong ngân hàng thương mại Việt Nam
Trước đây, bộ phận Kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng được xác lập theo
❖ Mô hình thứ nhất: Bộ phận KTNB trực thuộc Tổng Giám đốc:
Mô hình kiểm toán nội bộ (KTNB) tại các ngân hàng thương mại Việt Nam được xây dựng dựa trên Luật các tổ chức tín dụng năm 1997 và các quy định sửa đổi, bổ sung liên quan Các ngân hàng thiết lập bộ phận KTNB với nhiều tên gọi khác nhau, chịu sự quản lý của Tổng Giám đốc và hoạt động từ trụ sở chính đến các chi nhánh Tuy nhiên, do bộ phận này thực hiện chức năng kiểm toán dưới sự quản lý trực tiếp, nên kết quả kiểm tra thường thiếu tính độc lập Hơn nữa, chức năng kiểm soát nội bộ thường bị nhầm lẫn với kiểm toán nội bộ, chủ yếu thực hiện công tác hậu kiểm, dẫn đến việc phát hiện sai phạm chỉ xảy ra sau khi vấn đề đã phát sinh, hạn chế khả năng phát hiện và quản lý rủi ro hiệu quả.
-► : Quan hệ chỉ đạo điều hành
- : Quan hệ quản lý nghiệp vụ, phối hợp
Sơ đồ 1.1 Mô hình Kiểm toán nội bộ chịu sự chỉ đạo của Ban Tổng Giám đốc
❖ Mô hình thứ hai: Bộ phận KTNB trực thuộc Ban kiểm soát.
Mô hình kiểm toán nội bộ tại các ngân hàng thương mại được xây dựng dựa trên Quy chế KTNB của tổ chức tín dụng, theo Quyết định số 37/2006/QĐ-NHNN Kiểm toán nội bộ được tổ chức thành hệ thống thống nhất, trực thuộc Ban Kiểm soát và chịu sự chỉ đạo trực tiếp từ Ban này Hội đồng quản trị quyết định về tổ chức bộ máy kiểm toán nội bộ, chế độ đãi ngộ và trách nhiệm của nhân viên Các tổ chức tín dụng có thể thuê chuyên gia hoặc tổ chức bên ngoài để thực hiện một phần công việc kiểm toán, đặc biệt là đối với các Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, nhưng phải tuân thủ các nguyên tắc và quy định của Quy chế này.
Mô hình tổ chức mới này làm cho KTNB là một bộ phận chuyên trách tách ra k Quan hệ chỉ đạo, điều hành Quan hệ quản lý hành chính
Sơ đồ 1.2 Mô hình Kiểm toán nội bộ chịu sự chỉ đạo của Ban Kiểm soát và Hội đồng Quản trị
Bộ máy Kiểm toán nội bộ (KTNB) thường được tổ chức trực thuộc Ban Kiểm soát và Hội đồng Quản trị (HĐQT) của ngân hàng thương mại, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho công tác kiểm toán Tuy nhiên, hiệu quả của kiểm toán còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, được quy định rõ ràng trong điều lệ KTNB của từng tổ chức tín dụng, bao gồm phạm vi kiểm toán, quyền hạn và trách nhiệm của các kiểm toán viên nội bộ.