TỔNG QUAN LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ CÁN BỘ CÔNG CHỨC
Tổng quan lý luận về chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý nhà nước 12
1.1.1 Khái niệm cán bộ, công chức
Trong khoa học hành chính và đời sống xã hội, theo các cách tiếp cận khác nhau có những quan niệm khác nhau về các thuật ngữ CBCC
Thuật ngữ "cán bộ" được sử dụng phổ biến trong xã hội, đặc biệt là tại các nước XHCN, với phạm vi rộng bao gồm những người làm việc trong các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị và chính trị - xã hội Tuy nhiên, chưa có văn bản chính thức nào xác định rõ các tiêu chí cụ thể cho thuật ngữ này Tại Việt Nam, cán bộ thường được hiểu là những người tham gia cách mạng, làm việc trong các cơ quan Đảng, Nhà nước, đoàn thể, quân đội, công an và nhận lương từ ngân sách nhà nước.
Cán bộ, theo Từ điển Tiếng Việt, được hiểu theo hai nghĩa: thứ nhất, là người có nghiệp vụ chuyên môn làm việc trong các cơ quan nhà nước; thứ hai, là người giữ chức vụ trong một tổ chức, phân biệt với những người không có chức vụ.
Luật cán bộ, công chức năm 2008 xác định cán bộ là công dân Việt Nam được bầu cử, phê chuẩn hoặc bổ nhiệm vào các chức vụ trong cơ quan của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước, và các tổ chức chính trị - xã hội Cán bộ làm việc tại các cấp trung ương, tỉnh, thành phố, thị xã và được hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
Cán bộ là những người lãnh đạo và dẫn dắt quần chúng, đóng vai trò quan trọng trong tổ chức và điều hành công việc Họ là hạt nhân của tổ chức và nòng cốt của phong trào, không chỉ là khâu then chốt trong xây dựng Đảng mà còn là mắt xích trọng yếu trong toàn bộ hoạt động của Đảng Sự thành công của cách mạng phụ thuộc vào cán bộ, vì họ là người truyền đạt chính sách của Đảng và Chính phủ đến với dân chúng, đồng thời báo cáo tình hình của dân đến Đảng và Chính phủ để điều chỉnh chính sách Do đó, huấn luyện cán bộ là nhiệm vụ cốt yếu của Đảng.
Cán bộ được xác định thông qua cơ chế bầu cử, phê chuẩn và bổ nhiệm theo nhiệm kỳ, luôn gắn liền với quyền lực chính trị mà nhân dân và các thành viên trong tổ chức trao cho Họ chịu trách nhiệm chính trị trước Đảng, Nhà nước và nhân dân Cán bộ trong các cơ quan của Đảng, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội được quy định bởi cơ quan có thẩm quyền của Đảng, trong khi cán bộ trong cơ quan nhà nước do Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội và Chính phủ quy định thông qua các văn bản luật và dưới luật.
Khái niệm cán bộ trong hệ thống chính trị Việt Nam đã được xác định rõ ràng, bao gồm những người giữ chức vụ, chức danh theo nhiệm kỳ từ Trung ương đến cấp huyện, quận và tương đương Tùy thuộc vào góc độ và mục tiêu phân tích, đội ngũ cán bộ có thể được phân chia thành các nhóm khác nhau.
Có thể phân loại cán bộ thành các nhóm sau: cán bộ Đảng và đoàn thể, cán bộ Nhà nước, cán bộ kinh tế và quản lý kinh tế, cùng với cán bộ khoa học và kỹ thuật.
- Theo tính chất và chức năng nhiệm vụ có thể phân thành: nhóm chính khách, nhóm lãnh đạo quản lý; nhóm chuyên gia và nhóm công chức, viên chức
Theo phân cấp quản lý, cán bộ được chia thành các cấp: cán bộ cấp trung ương, cán bộ cấp tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương, cán bộ cấp huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, và cán bộ cấp xã, phường, thị trấn.
Khái niệm công chức xuất hiện từ giữa thế kỷ XIX cùng với sự phát triển của chế độ công chức ở các nước tư bản phương Tây, thể hiện bước tiến quan trọng trong lịch sử tổ chức nhà nước Tuy nhiên, mỗi quốc gia có định nghĩa khác nhau về công chức Tại Cộng hòa Pháp, công chức là những người được tuyển dụng vào các cơ quan hành chính công quyền và tổ chức dịch vụ công cộng, không bao gồm công chức địa phương thuộc các hội đồng quản lý Ở Vương quốc Anh, công chức bao gồm nhân viên trong ngành hành chính như nội chính và ngoại giao Tại Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, tất cả nhân viên trong bộ máy hành chính của Chính phủ được gọi là công chức, ngoại trừ các nghị sĩ Quốc hội.
Công chức là công dân được tuyển dụng và bổ nhiệm để thực hiện công vụ trong cơ quan nhà nước, hưởng lương từ ngân sách nhà nước và chịu sự điều chỉnh của pháp luật Tại Việt Nam, công chức được định nghĩa là những công dân được chính quyền nhân dân giao giữ chức vụ thường xuyên trong các cơ quan Chính phủ, cả trong và ngoài nước, trừ những trường hợp đặc biệt do Chính phủ quy định.
Trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, khái niệm công chức được hiểu là công dân đảm nhận các nhiệm vụ, quyền hạn trong bộ máy nhà nước nhằm phục vụ lợi ích công cộng.
Việt Nam tuyển dụng và bổ nhiệm vào các chức vụ trong cơ quan Đảng Cộng sản, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội ở các cấp trung ương, tỉnh, thành phố, cũng như trong Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, nhưng không bao gồm sĩ quan và quân nhân chuyên nghiệp Công chức trong bộ máy lãnh đạo của các đơn vị sự nghiệp công lập nhận lương từ ngân sách nhà nước và quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định pháp luật.
Việc quy định công chức tại Việt Nam dựa trên mối quan hệ liên thông giữa các cơ quan Đảng, Nhà nước và tổ chức chính trị xã hội Điều này thể hiện sự đặc thù của hệ thống chính trị Việt Nam, khác biệt so với nhiều quốc gia khác, nhưng lại phù hợp với điều kiện và thể chế chính trị cụ thể của đất nước.
Công chức là công dân Việt Nam được tuyển dụng và bổ nhiệm vào các ngạch, chức vụ trong biên chế, hưởng lương từ ngân sách nhà nước hoặc quỹ lương của đơn vị sự nghiệp công lập Họ làm việc trong các cơ quan, tổ chức của Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội và bộ máy lãnh đạo, quản lý của đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định của pháp luật.
Trong hoạt động công vụ của Nhà nước, có thể phân loại công chức theo các cách khác nhau
Theo đặc thù công việc, công chức được phân thành bốn loại: lãnh đạo, chuyên gia, chuyên môn nghiệp vụ, và nhân viên hành chính Tuy nhiên, sự phân loại này chỉ mang tính định tính và chưa phản ánh đầy đủ trình độ, năng lực của công chức trong từng loại, do đó chưa đáp ứng yêu cầu chuẩn hóa cán bộ công chức.
Nội dung đánh giá chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức
1.2.1 Nội dung đánh giá chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức Đánh giá CBCC phải căn cứ vào kết quả thực hiện nhiệm vụ, theo phương châm: lấy hiệu quả công tác thực tế làm thước đo để đánh giá phẩm chất, năng lực của cán bộ, công chức Công tác đánh giá CBCC bao gồm các nội dung sau:
Đánh giá hiệu quả làm việc của người lao động trong cơ quan quản lý hành chính nhà nước là quá trình chuyển hóa các yếu tố đầu vào thành đầu ra để đạt kết quả mong muốn Quá trình này nhằm kiểm tra mức độ hoạt động của một chương trình thông qua việc đánh giá các hoạt động đang được thực hiện Đánh giá cán bộ công chức dựa trên hiệu quả công việc có thể thể hiện qua thời gian, cách thức thực hiện và các chuẩn mực về thái độ hành vi, đặc biệt là sự tuân thủ các quy định của cơ quan và pháp luật của Nhà nước, đồng thời gắn với cơ chế kiểm soát quy trình.
Đánh giá năng lực và trình độ chuyên môn nghiệp vụ của cán bộ công chức (CBCC) tập trung vào sự tận tụy và tinh thần trách nhiệm trong thực hiện nhiệm vụ được giao Điều này bao gồm khả năng phối hợp hiệu quả với đồng nghiệp và các tổ chức liên quan, cũng như sự chủ động và sáng tạo trong công việc CBCC cần hoàn thành 100% nhiệm vụ theo kế hoạch công tác năm, vượt tiến độ và đảm bảo chất lượng Ngoài ra, ít nhất một công trình khoa học, đề án hoặc sáng kiến phải được áp dụng hiệu quả và được cấp có thẩm quyền công nhận.
Đánh giá phẩm chất đạo đức và thái độ làm việc của cán bộ công chức (CBCC) dựa trên tiêu chí chấp hành đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật Nhà nước CBCC cần có phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, lối sống và phong cách làm việc chuẩn mực, đồng thời duy trì kỷ luật trong cơ quan, tổ chức Họ phải thể hiện thái độ đúng mực và ứng xử văn hóa trong thực hiện nhiệm vụ, đồng thời phòng chống các hành vi tiêu cực như cửa quyền, tham nhũng và lãng phí Đối với công chức lãnh đạo, việc đánh giá còn dựa trên kết quả hoạt động của đơn vị và năng lực quản lý, lãnh đạo.
1.2.2 Các tiêu chí đánh giá chất lượng đội ngũ cán bộ công chức cấp th nh phố
Việc xác định tiêu chí đánh giá chất lượng cán bộ công chức (CBCC) của UBND thành phố trong giai đoạn hiện nay là rất cần thiết cho việc xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ CBCC Các tiêu chí này giúp xác định chất lượng CBCC, đồng thời chỉ ra điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý của UBND thành phố Tiêu chí đánh giá chất lượng đội ngũ CBCC cần được xây dựng một cách rõ ràng và có hệ thống để phục vụ cho công tác cải cách và nâng cao hiệu quả làm việc.
1.2.2.1 Tiêu chí về phẩm chất chính trị và đạo đức công vụ
Phẩm chất chính trị là tiêu chuẩn thiết yếu đối với cán bộ công chức (CBCC), đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi mà sự suy thoái về tư tưởng và đạo đức đang ở mức báo động, nhất là ở đội ngũ CBCC cấp xã Phẩm chất này không chỉ thể hiện nhận thức và tư tưởng chính trị mà còn liên quan đến việc chấp hành đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước Sự kiên định với đường lối đổi mới của Đảng, cũng như lòng trung thành với Chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, là những yếu tố quan trọng Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức cách mạng, cho rằng người cách mạng cần có đạo đức để có thể lãnh đạo nhân dân hiệu quả.
Phẩm chất chính trị thể hiện qua tinh thần bảo vệ quan điểm và chính sách của Đảng và Nhà nước, đồng thời chống lại chủ nghĩa cơ hội, bè phái và các tư tưởng thù địch Cán bộ công chức cần tận tụy phục vụ nhân dân và sự nghiệp cách mạng, giữ vững bản lĩnh chính trị trong mọi tình huống Đạo đức, là tập hợp quan điểm xã hội về cách sống, giúp con người điều chỉnh hành vi phù hợp với lợi ích cộng đồng, vì vậy nó trở thành phẩm chất quý giá và đáng trân trọng nhất của người cán bộ công chức.
Phẩm chất đạo đức của cán bộ công chức (CBCC) bao gồm đạo đức cá nhân và đạo đức nghề nghiệp, được thể hiện qua lối sống, tác phong và lề lối làm việc CBCC cần duy trì đạo đức trong sáng, lối sống lành mạnh, giản dị và tiết kiệm, đồng thời chống lại quan liêu, tham nhũng và lãng phí Tinh thần phục vụ nhân dân là chìa khóa thành công của CBCC; để xây dựng niềm tin từ người dân, CBCC phải tận tụy với công việc, không gây khó khăn hay sách nhiễu cho tổ chức và công dân Đặc biệt, cần tránh các hành vi tiêu cực như hối lộ, nhận "phong bì", lợi dụng chức vụ và gây phiền hà cho nhân dân.
Phẩm chất đạo đức nghề nghiệp của cán bộ công chức (CBCC) được thể hiện qua ý thức tổ chức kỷ luật tại cơ quan, tinh thần trách nhiệm trong thực thi nhiệm vụ, chấp hành nội quy và quy chế, giữ gìn nếp sống văn hóa công sở, tuân thủ thời gian làm việc, và sự phân công của tổ chức CBCC cũng cần có ý thức giữ gìn đoàn kết nội bộ, phối hợp trong thực hiện nhiệm vụ, đồng thời thể hiện sự sáng tạo, dám nghĩ, dám làm, và dám chịu trách nhiệm về những việc mình thực hiện.
Việc nâng cao phẩm chất chính trị và đạo đức của cán bộ công chức (CBCC) là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng đội ngũ CBCC tại thành phố Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khái quát đạo đức cách mạng của người cán bộ qua 8 chữ vàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của những giá trị này trong công tác lãnh đạo và phục vụ nhân dân.
“Cần, kiệm, liêm, chính, chí, công, vô, tư” vẫn còn nguyên giá trị quý báu để mỗi CBCC học tập đến ngày hôm nay
1.2.2.2 Tiêu chí về trình độ, chuyên môn nghiệp vụ và các kỹ năng
Trình độ học vấn và chuyên môn của nguồn nhân lực chủ yếu đến từ đào tạo, bao gồm các cấp bậc trung cấp, cao đẳng, đại học và sau đại học Những kiến thức này thường được trang bị qua đào tạo ngoài công việc và các khóa bồi dưỡng ngắn hạn Mỗi vị trí công việc đều yêu cầu trình độ chuyên môn nhất định, vì vậy cán bộ công chức (CBCC) cần có kỹ năng chuyên môn vững vàng, kiến thức về lãnh đạo và quản lý, cùng khả năng xử lý thông tin hiệu quả Trình độ chuyên môn không chỉ giúp CBCC nắm bắt công việc mà còn nâng cao hiệu quả giải quyết công việc trong bối cảnh kinh tế thị trường.
Tiêu chuẩn CBCC được quy định tại Thông tư số 06/2012/TTBNV của Bộ Nội vụ: + Về trình độ văn hóa ít nhất Tốt nghiệp THPT
Để đảm bảo yêu cầu nhiệm vụ của chức danh công chức, ứng viên cần có trình độ chuyên môn tối thiểu là tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp trở lên trong ngành đào tạo phù hợp.
Để đáp ứng yêu cầu về trình độ tin học, cán bộ cấp ủy cần có chứng chỉ tin học văn phòng trình độ A trở lên Theo Quyết định số 04/2004/QĐ-BNV ngày 16/01/2004 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ, các cán bộ này phải tốt nghiệp THPT, có trình độ trung cấp chính trị trở lên, và chuyên môn nghiệp vụ từ trung cấp trở lên, cùng với việc đã hoàn thành khóa bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý hành chính Nhà nước.
+ Ngoài ra Trình độ ngoại ngữ của CBCC cũng thể hiện chất lượng nguồn nhân lực của địa phương
Kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ là khả năng ứng xử và giải quyết công việc, thể hiện qua hiểu biết và rèn luyện Kỹ năng này hình thành từ trải nghiệm thực tế, góp phần vào sự phát triển nguồn nhân lực Do đó, mặc dù cán bộ, công chức được đào tạo giống nhau, nhưng kỹ năng làm việc có thể khác nhau, được nâng cao qua quá trình thực hiện công việc Kỹ năng chuyên môn nghiệp vụ của cán bộ, công chức thành phố bao gồm: quản lý, giao tiếp, thuyết phục, soạn thảo văn bản, tin học, làm việc nhóm, và thu thập, xử lý thông tin.
1.2.2.3 Tiêu chí về kết quả hoàn thành công việc
Kết quả hoàn thành công việc là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý của cán bộ công chức (CBCC), phản ánh năng lực thực thi hoạt động quản lý nhà nước Khả năng hoàn thành nhiệm vụ được thể hiện qua khối lượng công việc, chất lượng và tiến độ thực hiện, cũng như hiệu quả công việc ở từng vị trí và giai đoạn, bao gồm cả nhiệm vụ thường xuyên và đột xuất.
Tổng quan thực tiễn chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức quản lý nhà nước
1.3.1 Kinh nghiệm Th nh phố Hải Dương
Hải Dương, một tỉnh thuộc đồng bằng sông Hồng, đang trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ, với mục tiêu trở thành tỉnh công nghiệp Đội ngũ cán bộ thành phố chủ yếu có nguồn gốc từ cơ sở, có phẩm chất chính trị và đạo đức tốt, cùng với năng lực và kinh nghiệm công tác đáp ứng tiêu chuẩn chuyên môn Cụ thể, 90% cán bộ có trình độ đại học và 85% có trình độ lý luận trung cấp trở lên Họ thể hiện tinh thần tiên phong, trách nhiệm cao trong công việc và nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ, ngay cả khi được phân công kiêm nhiệm thêm các chức danh khác.
Tỷ lệ công chức cấp thành phố có trình độ đào tạo chuyên môn cao đạt 97,5%, trong đó 48,5% có trình độ đại học Họ thể hiện phẩm chất chính trị và đạo đức tốt, có chuyên môn phù hợp với vị trí công tác, nắm vững nghiệp vụ và có tinh thần phục vụ nhân dân tích cực Hàng năm, 85% đảng bộ và chính quyền được công nhận trong sạch vững mạnh, nhận cờ và bằng khen từ Ban thường vụ Tỉnh ủy và UBND thành phố Thành phố Hải Dương đã chú trọng nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức thông qua các nhiệm vụ cụ thể.
Tiếp tục thực hiện quy trình tuyển dụng công chức theo Nghị định 112/2011/NĐ-CP ngày 5/12/2011 của Chính phủ, cùng với Thông tư 06/2012/TT-BNV ngày 30/10/2012 của Bộ Nội vụ và Quyết định 27/2013/QĐ-UBND ngày 28/3/2013 của UBND tỉnh Hải Dương, nhằm đảm bảo quy chế tuyển dụng công chức tại các xã, phường, thị trấn được thực hiện hiệu quả.
Xây dựng quy định tiêu chuẩn cụ thể cho từng chức danh cán bộ chủ chốt ở xã, phường, thị trấn là cần thiết để lựa chọn và bố trí cán bộ hiệu quả Cần chú trọng vào công tác đánh giá, rà soát, quy hoạch, bổ nhiệm và giới thiệu cán bộ ứng cử, đặc biệt là đối với các chức danh chủ chốt tại địa phương.
Tăng cường luân chuyển cán bộ giữa các cấp thành phố và xã, cũng như giữa các vị trí công tác khác nhau, nhằm củng cố đội ngũ cán bộ và nâng cao khả năng đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.
Xây dựng kế hoạch đào tạo và bồi dưỡng hàng năm phù hợp với từng đối tượng cán bộ công chức là rất quan trọng Cần chú trọng đổi mới nội dung và phương pháp đào tạo theo hướng phù hợp với từng chức danh Đồng thời, cần bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng, nghiệp vụ và kinh nghiệm giải quyết các tình huống phát sinh tại cơ sở.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, cần thực hiện tốt công tác quản lý và tăng cường kiểm tra, thanh tra Việc kịp thời xử lý và thay thế những cán bộ có biểu hiện sa sút về phẩm chất chính trị, đạo đức lối sống và năng lực là rất quan trọng Mục tiêu là không ngừng nâng cao phẩm chất, trình độ, năng lực và tinh thần trách nhiệm của đội ngũ này.
Đảm bảo thực hiện đầy đủ các chế độ và chính sách liên quan đến tiền lương, phụ cấp chức vụ, công vụ, phụ cấp kiêm nhiệm, cũng như bảo hiểm xã hội cho cán bộ, công chức theo quy định hiện hành của nhà nước là rất quan trọng.
Thành phố Hải Dương đang phát triển mạnh mẽ với đội ngũ cán bộ, công chức chất lượng cao được sắp xếp hợp lý Việc sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực này đã góp phần xây dựng bộ máy chính quyền chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu của nền hành chính hiện đại.
1.3.2 Kinh nghiệm ở Th nh phố Thái Nguyên
Thái Nguyên, tỉnh trung du Đông Bắc Bộ, đang có bước chuyển mình mạnh mẽ để thu hút đầu tư lớn, góp phần vào sự phát triển chung của cả nước Thành phố Thái Nguyên cũng đang trong quá trình phát triển, với nhiều biện pháp được UBND thành phố triển khai nhằm nâng cao hiệu quả công tác bố trí, sắp xếp và chất lượng cán bộ công chức, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và lâu dài.
Chuẩn hóa các chức danh và xác định cơ cấu đội ngũ cán bộ công chức (CBCC) là rất quan trọng để xây dựng tiêu chuẩn cụ thể cho từng chức danh Việc này giúp làm căn cứ cho quy hoạch cán bộ, từ đó đánh giá, lựa chọn và đào tạo CBCC phù hợp Nếu không có tiêu chuẩn rõ ràng hoặc tiêu chuẩn không chính xác, công tác quy hoạch sẽ gặp khó khăn, dẫn đến việc không thể tạo ra đội ngũ CBCC chất lượng, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ.
Đổi mới chính sách sử dụng cán bộ, công chức (CBCC) là cần thiết, đặc biệt là đối với CBCC sau đào tạo, nhằm đảm bảo bố trí đúng người, đúng việc và thu hút nhân tài Cần có chính sách đoàn kết, trọng dụng những người có đức, có tài, đồng thời kiến nghị điều chỉnh và hoàn thiện các chính sách để thu hút nhân tài làm việc tại các cơ quan nhà nước, bao gồm UBND thành phố Thái Nguyên Đối với cán bộ từ nơi khác đến, cần có chế độ đãi ngộ hợp lý, đặc biệt là về lương và phụ cấp, để họ yên tâm công tác Ngoài ra, cần ban hành nhiều chính sách ưu đãi để thu hút tri thức trẻ lên làm việc ở cấp xã.
Tỉnh sẽ đầu tư kinh phí cho công tác đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, công chức (CBCC) thông qua việc tổ chức các lớp học chuyên nghiệp, đại học và trung cấp tại Trường Chính trị tỉnh Đồng thời, tỉnh cũng tăng cường mở các lớp bồi dưỡng ngắn hạn về quản lý nhà nước, quản lý kinh tế và kiến thức chuyên ngành cho CBCC Chương trình đào tạo sẽ chú trọng đến việc nâng cao kiến thức về chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, quan điểm của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước, cùng với các kiến thức về lịch sử, địa lý và văn hóa Nội dung bồi dưỡng sẽ bao gồm quản lý nhà nước, quản lý xã hội, quản lý kinh tế, khoa học, công nghệ, chuyên môn nghiệp vụ và phong cách lãnh đạo, nhằm đảm bảo tính toàn diện và phù hợp với yêu cầu công việc của CBCC.
Để đảm bảo có đủ cán bộ chất lượng đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ, việc đổi mới công tác quy hoạch gắn liền với đào tạo và bồi dưỡng là rất cần thiết Cần xây dựng quy hoạch và kế hoạch đào tạo cán bộ phù hợp với yêu cầu trước mắt và lâu dài, với tầm nhìn thực hiện trong 5, 10, và 20 năm tới Đây là yếu tố trung tâm trong công tác cán bộ, giúp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, từ đó góp phần quan trọng vào việc thực hiện các mục tiêu xây dựng đội ngũ đồng bộ và chất lượng.
Đổi mới việc đánh giá đội ngũ cán bộ, công chức (CBCC) là yếu tố quan trọng nhằm nâng cao chất lượng nhân sự Đánh giá chính xác giúp xây dựng chính sách đãi ngộ phù hợp, ảnh hưởng đến việc bố trí và sử dụng CBCC, đồng thời tác động đến tâm tư, dư luận và sự đoàn kết trong nội bộ Do đó, công tác đánh giá CBCC cần được thực hiện một cách nhạy cảm và cẩn trọng Việc này được tiến hành định kỳ hàng tháng, hàng năm, cũng như trước khi bầu cử, bổ nhiệm, giới thiệu ứng cử, luân chuyển công tác và xét khen thưởng, kỷ luật.
1.3.3 B i học kinh nghiệm đối với việc nâng cao chất lượng cán bộ công chức Thành phố Bắc Kạn
Từ thực tiễn kinh nghiệm của các địa phương nói trên, có thể rút ra một số bài học cho Thành phố Bắc Kạn như sau:
Những công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Với vai trò quan trọng của cán bộ, công chức hành chính nhà nước, nhiều nghiên cứu khoa học đã được thực hiện nhằm xây dựng và phát triển đội ngũ này, tập trung vào các vấn đề liên quan đến cán bộ, công chức hành chính.
Cuốn sách "Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ" của tác giả Bùi Đình Phong cung cấp cái nhìn toàn diện về những tư tưởng chủ đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh liên quan đến công tác cán bộ Tác phẩm đề cập đến các vấn đề quan trọng như tuyển dụng, bố trí, sử dụng, đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ.
Tác giả Nguyễn Phú Trọng và Trần Xuân Sầm đã nghiên cứu luận cứ khoa học nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Luận cứ này cung cấp cơ sở lý luận cho việc áp dụng tiêu chuẩn cán bộ của Đảng phù hợp với từng giai đoạn cách mạng, đồng thời nêu rõ các quan điểm và phương hướng nâng cao chất lượng công tác cán bộ Điểm nhấn của nghiên cứu là khái niệm "tiêu chuẩn hóa cán bộ", một quan điểm đổi mới trong công tác cán bộ, giúp tác giả xây dựng các tiêu chuẩn hóa cán bộ, công chức phù hợp với xu thế phát triển chung và đặc thù của Thành phố Bắc Kạn.
Phương pháp và kỹ năng quản lý nhân sự hiện đại được trình bày trong cuốn sách tập trung vào các biện pháp thu hút và giữ chân nhân tài Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công nhận và thể hiện giá trị của người tài, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc tích cực để họ phát triển.
- Đề tài khoa học của các tác giả TS Thang Văn Phúc và TS Nguyễn Minh Phương
[12] đã nghiên cứu các quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí
Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh vai trò và vị trí của người cán bộ cách mạng, cũng như yêu cầu về đào tạo và xây dựng đội ngũ công chức Qua các bài học lịch sử về tuyển chọn và sử dụng nhân tài, cùng với kinh nghiệm xây dựng nền công vụ hiện đại từ các quốc gia khác, các tác giả đã xác định hệ thống tiêu chuẩn và yêu cầu của công chức, nhằm đáp ứng nhu cầu của Nhà nước pháp quyền XHCN, phục vụ nhân dân.
Vấn đề nâng cao chất lượng đội ngũ công chức đã được các nhà nghiên cứu và quản lý tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, với nhiều biện pháp được đề xuất nhằm cải thiện hiệu quả làm việc Tuy nhiên, việc áp dụng những biện pháp này vào các cơ quan hành chính nhà nước cần phải dựa trên tình hình cụ thể của từng cơ quan và địa phương Hiện nay, vấn đề này đang thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ nhiều học viên cao học hành chính.
Tác giả Chu Xuân Khánh trong nghiên cứu "Hoàn thiện việc xây dựng đội ngũ công chức hành chính nhà nước chuyên nghiệp ở Việt Nam" đã phân tích và so sánh quan niệm về công chức nhà nước ở nhiều quốc gia với thực tiễn tại Việt Nam Nghiên cứu hệ thống hóa cơ sở lý luận về đội ngũ cán bộ, công chức hành chính nhà nước, đồng thời đánh giá thực trạng xây dựng và phát triển đội ngũ này Từ đó, tác giả rút ra các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng đội ngũ công chức và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp của cán bộ, công chức hành chính nhà nước ở Việt Nam.
Tác giả Võ Thanh Sơn đã phân tích và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp thành phố tại Đức Thọ, Hà Tĩnh Ông khái quát lý luận về cán bộ, công chức và chất lượng đội ngũ này, đồng thời hệ thống hóa quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh cùng các đường lối của Đảng và Nhà nước về cán bộ chính quyền cấp thành phố Qua đó, tác giả đúc kết các khái niệm, tiêu chí đánh giá và những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đội ngũ cán bộ chính quyền cấp thành phố.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ chính quyền thành phố, cần đề xuất một số giải pháp cụ thể nhằm đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp đổi mới trong bối cảnh hiện tại.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức (CBCC) là một yêu cầu cấp bách trong cải cách hành chính hiện nay Để đạt được mục tiêu này, cần có chiến lược lâu dài và sách lược cụ thể phù hợp với từng giai đoạn và đặc thù kinh tế xã hội của mỗi địa phương Luận văn này nghiên cứu và hệ thống hoá các vấn đề cơ bản về CBCC nhà nước cấp thành phố, bao gồm khái niệm về cán bộ, công chức, chất lượng và tiêu chí đánh giá chất lượng đội ngũ, cùng các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng CBCC Bằng việc tham khảo kinh nghiệm thực tiễn từ một số địa phương, luận văn rút ra bài học để đánh giá thực trạng chất lượng đội ngũ CBCC tại Thành phố Bắc Kạn và đề xuất giải pháp cải thiện trong các chương tiếp theo.