CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ
Lý luận cơ bản về NSNN và chi NSNN
1.1.1.1.Khái niệ m ngân sách nhà nư ớ c
NSNN đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính của mỗi quốc gia Sự hình thành của NSNN gắn liền với sự xuất hiện của nhà nước và nhu cầu thiết yếu trong việc hoàn thiện hệ thống tài chính, nhằm đáp ứng nhu cầu hàng hóa của xã hội.
Luật ngân sách nhà nước, được Quốc hội khóa XI thông qua vào ngày 16/12/2002 và có hiệu lực từ năm ngân sách 2004, là một đạo luật quan trọng trong hệ thống pháp luật tài chính của Việt Nam Luật này kế thừa và phát huy những ưu điểm của Luật NSNN năm 1996 và Luật sửa đổi, bổ sung năm 1998, nhằm quản lý thống nhất, phân cấp mạnh mẽ và tăng quyền chủ động tài chính cho các địa phương và đơn vị sử dụng ngân sách Đồng thời, luật cũng tăng cường kỷ cương, kỷ luật, gắn quyền hạn với trách nhiệm, thúc đẩy dân chủ, công khai, minh bạch và cải cách hành chính trong toàn bộ quy trình ngân sách, bao gồm lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách nhà nước.
Luật Ngân sách Nhà nước (NSNN) được Quốc hội khóa XI thông qua vào năm 2002 xác định ngân sách là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước do cơ quan có thẩm quyền quyết định và thực hiện trong một năm để đảm bảo các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước Đến năm 2015, Quốc hội khóa 13 đã ban hành Luật Ngân sách số 83/2015/QH13, thay thế Luật Ngân sách số 01/2002/QH11, trong đó ngân sách Nhà nước được định nghĩa là toàn bộ các khoản thu, chi được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước.
Ngân sách nhà nước (NSNN) là quỹ tiền tệ chung của quốc gia, được hình thành từ việc thu các loại thuế, phí và lệ phí Hoạt động của NSNN thể hiện quyền lực của bộ máy nhà nước và bao gồm hai hình thức chính: thu NSNN, tức là luồng thu nhập của quỹ, và chi NSNN, phản ánh các khoản chi tiêu từ quỹ Những hoạt động này thể hiện mối quan hệ kinh tế giữa nhà nước với người đóng góp và các đơn vị thụ hưởng quỹ.
1.1.1.2 Hệ thố ng ngân sách nhà nư ớ c
Luật NSNN số 83/2015/QH13 năm 2015 quy định hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN) tại Việt Nam bao gồm hai cấp: ngân sách trung ương và ngân sách địa phương Ngân sách địa phương được chia thành ba cấp chính, bao gồm ngân sách tỉnh, ngân sách huyện và ngân sách xã, phản ánh cấu trúc quản lý tài chính của các cấp chính quyền địa phương.
Ngân sách địa phương quản lý chi tiêu ngân sách nhà nước, đảm bảo thực hiện nhiệm vụ quản lý kinh tế, xã hội của chính quyền tỉnh và thành phố Chính quyền cấp tỉnh cần chủ động và sáng tạo trong việc khai thác thế mạnh địa phương để cân đối ngân sách hiệu quả.
Ngân sách cấp huyện được quản lý và thực hiện bởi chính quyền huyện theo quy định phân cấp của tỉnh Mục tiêu là khai thác hiệu quả nguồn thu nhằm đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ chi ngân sách của cấp huyện.
Ngân sách cấp xã, phường được tổ chức và thực hiện bởi chính quyền địa phương theo quy định của cấp huyện, nhằm đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ phát sinh tại khu vực quản lý của mình.
1.1.1.3.Chứ c năng củ a Ngân sách Nhà nư ớ c
Chức năng phân phối của ngân sách nhà nước (NSNN) bao gồm việc phân phối lại giá trị tổng sản phẩm xã hội và các nguồn tài chính khác thông qua việc thu hút nguồn thu từ thuế, phí, lệ phí theo quy định pháp luật Sau đó, NSNN thực hiện phân phối lại thông qua các khoản chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên, nhằm hỗ trợ sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chức năng giám đốc của ngân sách nhà nước (NSNN) là kết quả của chức năng phân phối, bao gồm việc kiểm tra và kiểm soát tình hình thu, chi NSNN Tuy nhiên, nếu chỉ xem xét ở hai chức năng này, chúng ta sẽ chỉ thấy được khía cạnh phân chia số học mà chưa thể hiện đầy đủ ý nghĩa kinh tế tổng hợp và bao quát của NSNN.
Bản chất và chức năng của Nhà nước ảnh hưởng trực tiếp đến bản chất và chức năng của Ngân sách Nhà nước (NSNN) Hoạt động của NSNN thực chất là phản ánh các hoạt động tài chính của Nhà nước Để tồn tại và phát triển, Nhà nước cần có nguồn lực tài chính để chi tiêu cho việc duy trì bộ máy quản lý cũng như thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chức năng của ngân sách nhà nước (NSNN) là thống nhất tập hợp các khoản thu và chi, đảm bảo sự liên kết giữa chúng trong thời gian quy định Ngân sách ra đời nhằm cân đối thu chi của Nhà nước, với các khoản thu phải tuân theo luật định và các khoản chi dựa trên tiêu chuẩn, định mức đã được phê duyệt Việc cân đối thu chi NSNN không chỉ quan trọng cho tài chính quốc gia mà còn giúp kiểm tra, giám sát tính hợp pháp và hiệu quả của hoạt động ngân sách.
Từ đó ta có thể kết luận chức năng của NSNN là:
- Thực hiện cân đối giữa khoản thu và các khoản chi (bằng tiền) của Nhà nước.
- Huy động nguồn tài chính và đảm bảo các nhu cầu chi tiêu theo dự toán nhà nước.
1.1.1.4 Vai trò củ a Ngân sách Nhà nư ớ c
Trong nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước, ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển toàn diện của xã hội Vai trò của NSNN được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
- Huy độ ng nguồ n tài chính để đả m bả o nhu cầ u chi tiêu củ a Nhà nư ớ c
Khi Nhà nước ra đời, việc duy trì bộ máy và thực hiện các chức năng phát triển kinh tế xã hội cần nguồn lực tài chính vững mạnh Nhà nước đã sử dụng quyền lực chính trị để kêu gọi sự đóng góp từ xã hội thông qua thuế, công trái và trái phiếu Nhờ vào hoạt động thu này, Nhà nước có đủ nguồn lực để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của mình.
Khi huy động nguồn lực tài chính cho quỹ ngân sách Nhà nước, cần chú ý đến mức độ động viên tài chính Tỷ lệ động viên vào ngân sách Nhà nước so với tổng sản phẩm quốc nội phải phù hợp với chủ trương phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước trong từng giai đoạn Việc động viên tài chính từ các chủ thể trong xã hội qua thuế và các khoản thu khác cần được thực hiện một cách hợp lý, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, vừa đảm bảo duy trì và tăng cường sức mạnh của bộ máy Nhà nước.
Cơ sở lý luận về quản lý chi NSNN cho sự nghiệp GD&ĐT
1.2.1 Khái niệm quản lý chi NSNN cho Giáo dục và Đào tạo
Quản lý chi ngân sách nhà nước cho giáo dục và đào tạo bao gồm việc phân công, phân cấp và xác định rõ nhiệm vụ, thẩm quyền của các Bộ, UBND các cấp và các cơ quan liên quan Điều này nhằm phát huy tối đa tính chủ động và sáng tạo của các cơ quan quản lý giáo dục trong việc thực hiện chức trách và nhiệm vụ được giao.
Quản lý chi ngân sách nhà nước cho giáo dục là quá trình kiểm soát nguồn vốn được dự toán cho ngành giáo dục, nhằm đảm bảo nguồn vốn này được sử dụng đúng theo các chủ trương và mục tiêu phát triển giáo dục.
Quản lý chi ngân sách nhà nước cho giáo dục bao gồm việc lập dự toán, điều hành và cấp phát vốn trong năm, sau đó tiến hành quyết toán toàn bộ các khoản chi để định hướng phát triển và rút kinh nghiệm cho năm tiếp theo.
Việc quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) được phân chia theo hệ thống cấp độ và đơn vị, phù hợp với thông tư liên tịch số 35-TT/LB ngày 21/04/1994 của liên bộ BGDĐT-BTC, hướng dẫn quản lý ngân sách giáo dục và đào tạo Thông tư này nêu rõ phân cấp nghĩa vụ và trách nhiệm của từng ban ngành trong quản lý chi NSNN Tuy nhiên, việc phân cấp quản lý cần tuân thủ những nguyên tắc thống nhất để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động quản lý ngân sách.
Việc phân cấp trong quản lý giáo dục cần phải tương thích với hệ thống quản lý kinh tế - xã hội, quốc phòng và an ninh của nhà nước, đồng thời phù hợp với năng lực quản lý của từng cấp tại địa phương Mỗi địa phương sẽ có những đặc thù riêng trong ngành giáo dục, bên cạnh những quy định chung đã được thống nhất.
Vì vậy quản lý chi NSNN cho giáo dục cũng phải phù hợp với những đặc tính đó.
- Thứ hai, Ngân sách Trung ương và ngân sách địa phương được phân định nhiệm vụ quản lý chi cụ thể:
Ngân sách Trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các nhiệm vụ chiến lược của quốc gia, bao gồm đầu tư vào hạ tầng và cơ sở vật chất giáo dục, cũng như các chương trình và chính sách xã hội thiết yếu Việc quản lý ngân sách cần phải được mở rộng và bao quát hơn để đảm bảo không bỏ sót hoặc chậm trễ trong việc hỗ trợ hoạt động chi ngân sách nhà nước tại các địa phương.
Ngân sách địa phương được phân cấp quản lý nhằm đảm bảo tính chủ động trong việc thực hiện các nhiệm vụ phát triển giáo dục trong khu vực quản lý.
Quản lý chi ngân sách nhà nước tại địa phương cần được thực hiện một cách chuyên sâu và phù hợp với thực tiễn, từ đó nắm bắt rõ tình hình để đề xuất các giải pháp cụ thể và hiệu quả cho việc chi tiêu ngân sách.
1.2.2.Nội dung công tác quản lý chi NSNN cho sự nghiệp GD&ĐT
1.2.2.1.Tổ chứ c bộ máy quả n lý chi
Tổ chức bộ máy quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) và quy trình nghiệp vụ quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả cho hoạt động quản lý chi NSNN trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) Sự thuận lợi trong việc triển khai các quy trình này phụ thuộc vào cách thức tổ chức bộ máy, quyền hạn và trách nhiệm của từng bộ phận, cũng như mối quan hệ giữa các bộ phận trong quá trình lập, chấp hành, quyết toán và kiểm toán chi NSNN Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý chi NSNN.
Tổ chức bộ máy quản lý hiệu quả sẽ cải thiện chất lượng quản lý và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý Điều này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước tại địa phương.
Quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) là một nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự chú ý đến tính phong phú và phức tạp của các khoản chi Để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm cho NSNN, cần thực hiện tốt các nội dung liên quan đến quản lý chi tiêu, phù hợp với đặc điểm và yêu cầu của từng đối tượng.
Quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) là quá trình phân phối và sử dụng ngân sách nhằm duy trì hoạt động của lĩnh vực này Khoản chi này rất quan trọng và diễn ra thường xuyên, đòi hỏi sự nắm rõ nội dung cụ thể của từng khoản chi để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả Quá trình quản lý chi NSNN cho GD&ĐT liên quan đến nhiều khâu và có mối liên hệ tác động lẫn nhau Để sử dụng hiệu quả và tiết kiệm kinh phí NSNN đầu tư cho GD&ĐT, cần tuân thủ quy trình chặt chẽ trong từng bước thực hiện.
1.2.2.2.Lậ p và phân bổ dự toán
Quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) bắt đầu bằng việc lập dự toán, tạo nền tảng cho các khâu tiếp theo Việc cấp phát và sử dụng vốn ngân sách phải dựa trên dự toán đã được xây dựng theo quy trình, định mức và phê duyệt từ cơ quan có thẩm quyền Đơn vị nhận vốn NSNN cần sử dụng nguồn vốn theo các khoản và mục đích đã được xác định trong dự toán Ngoài ra, trong trường hợp cần thiết, có thể xem xét các khoản chi vượt dự toán, nhưng phải đảm bảo phù hợp với chính sách tài chính hiện hành.
Căn cứ lập dự toán:
Dựa vào chủ trương và phương hướng của Đảng và nhà nước về phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo (GD&ĐT), việc xây dựng dự toán chi ngân sách nhà nước (NSNN) cho GD&ĐT sẽ có cái nhìn tổng quát về các mục tiêu và nhiệm vụ cần hướng tới Điều này sẽ giúp xác định các hình thức và phương pháp phân phối nguồn vốn, đảm bảo sự tiết kiệm và đạt hiệu quả cao khi so sánh với các lĩnh vực khác.
Chỉ tiêu và kế hoạch phát triển sự nghiệp giáo dục và đào tạo (GD&ĐT) có ảnh hưởng trực tiếp đến việc cấp phát ngân sách trong kỳ kế hoạch Các chỉ tiêu này, kết hợp với định mức chi cho GD&ĐT, là yếu tố cơ bản để xác lập dự toán ngân sách Tuy nhiên, để xây dựng dự toán một cách chính xác, cần phải thẩm tra và phân tích tính đúng đắn, thực tế và hiệu quả của các chỉ tiêu và kế hoạch phát triển GD&ĐT, nhằm điều chỉnh cho phù hợp.
Kinh nghiệm quản lý chi NSNN cho GD&ĐT ở một số địa phương
1.3.1 Kinh nghiệm ở một số địa phương
1.3.1.1 Kinh nghiệ m quả n lý chi NSNN củ a ngành GD&ĐT tạ i thành phố Đông
Hà, tỉ nh Quả ng Trị
Qua nghiên cứu công tác quản lý chi ngân sách nhà nước (NSNN) của ngành giáo dục và đào tạo tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị, tác giả nhận thấy nhiều ưu điểm nổi bật trong các nội dung quản lý.
Phòng GD&ĐT thành phố Đông Hà, cùng với Phòng Tài chính Kế hoạch và Phòng Nội vụ, đã tham mưu cho UBND tỉnh Quảng Trị về việc giao quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm cho các trường học trực thuộc Điều này được thực hiện theo tinh thần của Nghị định 43/2006/NĐ-CP và Nghị định 16/2015/NĐ-CP của Chính phủ, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý biên chế và tài chính trong giáo dục.
Phòng GD&ĐT thành phố Đông Hà đã chủ động xây dựng định mức phân bổ ngân sách hàng năm cho các trường học trực thuộc, dựa trên quyền tự chủ và trách nhiệm về biên chế và tài chính của các trường Phương án này bao gồm quỹ lương và chi phí hoạt động khác theo biên chế được duyệt, đồng thời hỗ trợ thêm kinh phí cho các trường có dưới 10 lớp nhằm đảm bảo nguồn tài chính hoạt động Đề xuất này đã được trình UBND tỉnh và Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Đông Hà để thống nhất, làm cơ sở cho việc phân bổ ngân sách hàng năm.
1.3.1.2 Kinh nghiệ m quả n lý chi NSNN củ a ngành GD&ĐT tạ i huyệ n Bố Trạ ch, tỉ nh Quả ng Bình
Từ năm 2011 đến 2016, huyện Bố Trạch đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật trong việc chi tiêu và quản lý ngân sách Nhà nước dành cho giáo dục và đào tạo trên địa bàn.
Mặc dù ngân sách huyện còn hạn chế, nhưng nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục đã thúc đẩy huyện nỗ lực đầu tư cho lĩnh vực này Số chi ngân sách cho giáo dục đã tăng đáng kể qua các năm, dẫn đến nhiều thay đổi tích cực trong sự nghiệp giáo dục Cơ sở vật chất trường lớp được cải thiện, đời sống của cán bộ giáo viên được nâng cao, và chất lượng dạy và học cũng đã được cải thiện rõ rệt.
Cơ cấu chi ngân sách giáo dục của huyện được phân chia theo thứ tự ưu tiên dựa trên vai trò của từng nhóm Nhóm chi cho con người được đặt lên hàng đầu, tiếp theo là chi cho mua sắm và sửa chữa, sau đó mới đến nhóm chi cho nghiệp vụ chuyên môn và quản lý hành chính.
Chi phí đầu tư cho giáo dục đáng kể cho thấy đời sống của cán bộ giáo viên đã được cải thiện, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để họ gắn bó và cống hiến nhiều hơn cho nghề nghiệp của mình.
Chi cho mua sắm và sửa chữa là khoản chi lớn thứ hai trong ngân sách huyện dành cho giáo dục, được sử dụng để cải tạo lớp học và các công trình hạ tầng, cũng như mua sắm trang thiết bị giáo dục Nhờ vào việc đầu tư này, hệ thống lớp học tại huyện Bố Trạch ngày càng trở nên khang trang và đẹp đẽ hơn.
Công tác lập dự toán ngân sách của huyện được thực hiện đúng theo Luật Ngân sách nhà nước, nhờ vào sự hướng dẫn cụ thể từ phòng TC-KH huyện cho các đơn vị dự toán và ngân sách cấp dưới Điều này đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập dự toán diễn ra nhanh chóng và chính xác, giúp huyện luôn đạt kết quả tốt và đúng thời gian quy định.
Việc lập dự toán trải qua nhiều giai đoạn và được kiểm tra bởi các bộ phận liên quan, đặc biệt là sự quản lý của phòng Tài chính - Kế hoạch huyện, đã nâng cao tính chính xác và trung thực của dự toán.
Kho bạc Nhà nước huyện đã hợp tác chặt chẽ với phòng Tài chính - Kế hoạch huyện để cấp phát ngân sách cho các đơn vị thụ hưởng một cách kịp thời và đầy đủ Nhờ vào việc kiểm tra và kiểm soát nghiêm ngặt, tình trạng chi sai và chi không đúng mục đích đã được giảm thiểu đáng kể.
Các đơn vị thụ hưởng ngân sách như trường Mầm non, Tiểu học, Trung học cơ sở của huyện đã thực hiện phân bổ và chi lương đúng định mức, đảm bảo công khai minh bạch Trong năm, khi có nghiệp vụ phát sinh, các đơn vị lập tờ trình báo cáo Phòng TC-KH huyện, nơi tổng hợp và trình lãnh đạo về kinh phí đề nghị Đối với các nhiệm vụ chi lớn, sau khi được Thường vụ Huyện ủy, HĐND, UBND huyện thông qua, UBND huyện sẽ quyết định cấp kinh phí bổ sung cho các trường.
Sau đó các trường lập dự toán và thực hiện việc rút dự toán chi tiêu cho nhiệm vụ chi của đơn vị mình theo đúng quy trình.
Hàng tháng, hàng quý kế toán đơn vị lập đối chiếu dự toán với Kho bạc Nhà nước huyện để đảm bảo về tiến độ chi ngân sách
Các đơn vị dự toán huyện Bố Trạch đã cải thiện đáng kể việc thực hiện chế độ chứng từ và sổ sách, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý của phòng Tài chính - Kế hoạch huyện.
Quy trình lập, gửi và xét duyệt báo cáo tài chính tại huyện được thực hiện nghiêm ngặt, bắt đầu từ các đơn vị dự toán thấp nhất Điều này đảm bảo tính tập trung và dân chủ trong quản lý ngân sách, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác tài chính.
Báo cáo quyết toán cần tuân thủ mục lục ngân sách và phản ánh đầy đủ các phát sinh trong năm Điều này tạo điều kiện cho việc đánh giá khách quan về công tác chấp hành dự toán, đồng thời tổng kết và rút ra bài học kinh nghiệm cho công tác quản lý ngân sách của huyện trong năm tiếp theo.
1.3.2.Một số bài học kinh nghiệm rút ra cho huyện Quảng Ninh