GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Lý do lựa chọn đề tài
Pháp lệnh thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao được ban hành lần đầu tiên vào năm 1990 đánh dấu bước tiến quan trọng trong lĩnh vực thuế tại Việt Nam Luật thuế thu nhập cá nhân, có hiệu lực từ ngày 01/01/2009, đã chuyển đổi từ cơ chế chuyên quản thuế sang cơ chế tự khai, tự nộp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí quản lý cho người nộp thuế (NNT) Tuy nhiên, cơ chế này vẫn tồn tại hạn chế, đặc biệt là tính tuân thủ thuế tự nguyện chưa cao, ảnh hưởng đến kết quả thu ngân sách nhà nước Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, cơ quan thuế cần áp dụng phương pháp phù hợp nhằm đo lường tác động của các yếu tố đến tính tuân thủ thuế của NNT trong bối cảnh nguồn lực quản lý còn hạn chế.
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế thu nhập cá nhân tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang là chủ đề chính của luận văn cao học.
1.1.1 Xuất phát từ thực tiễn
Năm 2007, khi Việt Nam gia nhập WTO, chính sách thuế và nguồn thu thuế đã có những thay đổi để phù hợp với các Hiệp định thương mại đa phương và song phương Nhận thức được sự cần thiết này, Quốc hội Khóa XII đã thông qua Luật thuế TNCN vào ngày 21/11/2007, có hiệu lực từ 01/01/2009, và sau đó được sửa đổi, bổ sung vào ngày 22/11/2012, có hiệu lực từ 01/7/2013 Sau 24 năm thực hiện Pháp lệnh thuế thu nhập cao, Luật thuế TNCN ra đời đã mang lại nhiều kết quả tích cực và khắc phục những hạn chế của Pháp lệnh đã lỗi thời.
Trong những năm qua, Chi cục Thuế thành phố Nha Trang đã liên tục cải tiến công tác quản lý với phương châm “MINH BẠCH, TRÁCH NHIỆM, HIỆU QUẢ, ĐÚNG PHÁP LUẬT” Toàn thể công chức của Chi cục cam kết thực hiện những nguyên tắc này để nâng cao chất lượng phục vụ và đảm bảo sự công bằng trong quản lý thuế.
- Công khai, minh bạch thủ tục hành chính thuế;
- Tăng cường trách nhiệm công chức toàn cơ quan;
- Phấn đấu nâng cao hiệu quả công việc;
- Đảm bảo chấp hành pháp luật đúng, công minh
Chi cục Thuế thành phố Nha Trang luôn nỗ lực để đạt được mức thu cao hơn mỗi năm, với số thu thuế TNCN lần lượt là 296 tỷ đồng năm 2018, 350 tỷ đồng năm 2019 và 125 tỷ đồng trong 6 tháng đầu năm 2020, chiếm khoảng 10% tổng số thu của Chi cục Tuy nhiên, con số này vẫn còn thấp so với các nguồn thu khác do nhiều vấn đề trong quản lý và ý thức trách nhiệm của người nộp thuế, dẫn đến tình trạng kê khai không đúng và gian lận thuế Những vi phạm này phổ biến trong các hoạt động thương mại điện tử như quảng cáo trực tuyến và đặt phòng khách sạn qua các trang mạng.
Tác giả nghiên cứu đề tài “Các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế thu nhập cá nhân tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang” nhằm nâng cao nhận thức về lý luận và thực tiễn, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và thu hẹp khoảng cách giữa người nộp thuế và cơ quan thuế Mục tiêu là đảm bảo công tác quản lý thuế được thực hiện hiệu quả, phục vụ tốt nhất cho người nộp thuế, phù hợp với “Châm ngôn” của Ngành Thuế.
1.1.2 Xuất phát từ khoảng trống lí thuyết
Không gian nghiên cứu mới: Đề tài được thực hiện tại Chi cục Thuế thành phố
Nha Trang chưa được nghiên cứu và đánh giá bởi các tác giả khác Một số đề tài liên quan đến thuế thu nhập cá nhân bao gồm: "Các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế thu nhập cá nhân tại thành phố Tân An" của Nguyễn Ngọc Minh Sang (2016), "Hoàn thiện công tác quản lý thuế thu nhập cá nhân tại Cục Thuế tỉnh Quảng Bình" của Trương Thị Như Ngọc (2018), và "Các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế thu nhập cá nhân tại Cục Thuế tỉnh Tiền Giang" của Nguyễn Đoàn Thùy Dương (2019).
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ thuế thu nhập cá nhân Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất những chính sách nhằm hỗ trợ Chi cục Thuế thành phố Nha Trang cải thiện công tác quản lý thuế, giúp người nộp thuế (NNT) hiểu rõ hơn và thực hiện đúng các quy định về kê khai và nộp thuế TNCN.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể:
Nghiên cứu này phân tích mối liên hệ giữa nhận thức về tính công bằng thuế, hiểu biết thuế của người nộp thuế TNCN, chính sách của cơ quan Thuế và công tác thanh tra kiểm tra Thuế với mức độ tuân thủ thuế tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang.
Thứ nhất, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang
Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang là một nghiên cứu quan trọng Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố tác động đến sự tuân thủ thuế, từ đó đưa ra những giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao ý thức chấp hành nghĩa vụ thuế của người dân Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp cơ quan thuế cải thiện quy trình quản lý và tăng cường sự hợp tác từ phía người nộp thuế.
Để nâng cao tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang, cần đưa ra các giải pháp quản trị hiệu quả nhằm cải thiện các yếu tố liên quan Các biện pháp này sẽ giúp tạo ra môi trường thuận lợi cho người nộp thuế, từ đó khuyến khích họ thực hiện nghĩa vụ thuế một cách đầy đủ và kịp thời.
Với mục tiêu nghiên cứu cụ thể đã trình bày ở trên, các câu hỏi nghiên cứu được triển khai bao gồm:
Thứ nhất, mức độ ảnh hưởng của hiểu biết thuế đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN như thế nào?
Thứ hai, mức độ ảnh hưởng của nhận thức về tính công bằng thuế đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN như thế nào?
Thứ ba, mức độ ảnh hưởng của chính sách thuế đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN như thế nào?
Thứ tư, mức độ ảnh hưởng của công tác thanh tra, kiểm tra thuế đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN như thế nào?
Để nâng cao tính tuân thủ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) của người nộp thuế tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang trong thời gian tới, cần đề xuất các chính sách và khuyến nghị quản trị hiệu quả Các biện pháp này có thể bao gồm việc tăng cường tuyên truyền, giáo dục về nghĩa vụ thuế, cải thiện quy trình nộp thuế và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế Đồng thời, cần tạo ra cơ chế khuyến khích cho người nộp thuế tuân thủ đúng quy định để nâng cao ý thức trách nhiệm của họ đối với nghĩa vụ thuế.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế thu nhập cá nhân của người nộp thuế tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang Đối tượng khảo sát bao gồm những người nộp thuế đến làm việc tại Chi cục Thuế thành phố.
Không gian nghiên cứu: Đề tài được thực hiện tại Chi cục Thuế thành phố
Thời gian nghiên cứu: từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2020
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế thu nhập cá nhân (TNCN), bao gồm: hiểu biết về thuế, nhận thức về tính công bằng thuế, nhận thức về chính sách thuế, và công tác thanh tra, kiểm tra thuế Dữ liệu khảo sát được thu thập thông qua điều tra trực tiếp từ người nộp thuế TNCN thuộc nhiều thành phần và nghề nghiệp khác nhau tại Thành phố Nha Trang.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài sử dụng kết hợp 02 phương pháp nghiên cứu tính và định lượng được triển khai qua 2 bước nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia là một kỹ thuật quan trọng trong nghiên cứu định tính, được áp dụng để thu thập ý kiến từ những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý thuế Nghiên cứu này nhằm chuẩn hóa mô hình lý thuyết, khám phá và điều chỉnh thang đo thông qua phỏng vấn tay đôi theo dàn bài đã thiết kế sẵn Kết quả từ các cuộc phỏng vấn sẽ được tổng hợp để hình thành thang đo nháp, phục vụ cho nghiên cứu định lượng sơ bộ và định lượng chính thức.
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng
1.4.2.1 Nghiên cứu định lượng sơ bộ
Nghiên cứu sơ bộ sẽ tập trung vào việc phân tích dữ liệu thứ cấp để xây dựng mô hình nghiên cứu, bao gồm các lý thuyết nền tảng và các nghiên cứu thực nghiệm trước đây Các kỹ thuật nghiên cứu như phỏng vấn sâu với chuyên gia, quan sát ghi chép hiện trường, nghiên cứu văn bản và phân tích tài liệu sẽ được áp dụng nhằm khám phá và bổ sung cho mô hình nghiên cứu đề xuất.
Nghiên cứu sơ bộ sử dụng hệ số tin cậy Cronbach Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA để kiểm định giá trị hội tụ và phân biệt của các biến quan sát trong thang đo Những biến quan sát không đáp ứng tiêu chí sẽ bị loại bỏ, trong khi các biến còn lại sẽ được sử dụng cho nghiên cứu định lượng chính thức.
1.4.2.2 Nghiên cứu định lượng chính thức
Nghiên cứu chính thức được thực hiện thông qua phương pháp mô hình hóa, sử dụng bảng khảo sát dựa trên kết quả nghiên cứu sơ bộ Dữ liệu được thu thập, mã hóa và xử lý thông qua khảo sát bằng bảng hỏi Số liệu từ phiếu khảo sát được tổng hợp và nhập vào phần mềm Excel, sau đó được phân tích bằng SPSS 23 với các kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố và phân tích hồi quy Quá trình xử lý dữ liệu thô bắt đầu bằng Excel, tiếp theo là phân tích chi tiết bằng SPSS 23.
Bước đầu tiên trong quá trình đánh giá thang đo là xác định độ tin cậy thông qua hệ số Cronbach Alpha Các biến không phù hợp sẽ được loại bỏ nếu hệ số tương quan biến tổng (Corrected item – Total correlation) nhỏ hơn 0.4 Một thang đo được coi là chấp nhận được về độ tin cậy khi hệ số Cronbach Alpha lớn hơn 0.6.
Phân tích nhân tố giúp kiểm định giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của các biến thành phần Những biến có hệ số tải nhân tố nhỏ hơn 0.5 sẽ bị loại bỏ Thang đo được coi là hợp lệ khi tổng phương sai trích đạt từ 50% trở lên và giá trị riêng (eigenvalue) lớn hơn 1.
Bước 3: Kiểm định các giả thuyết
Kiểm định giả thuyết và đánh giá mức độ phù hợp tổng thể của mô hình là bước quan trọng để xây dựng mô hình hồi quy đa biến chính xác Việc này cần được thực hiện với mức ý nghĩa 5% để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Bước 4: Kiểm định T-test và phân tích ANOVA (analysis of variance)
Kiểm định T-test và phân tích ANOVA được sử dụng để xác định sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc Dựa trên kết quả này, tác giả đưa ra những kết luận và khuyến nghị cho Chi cục thuế Thành phố Nha Trang.
Ý nghĩa của đề tài
1.5.1 Đóng góp về mặt thực tiễn: Đề tài nghiên cứu các động cơ về tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN từ đó phát triển các chính sách thuế để làm tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước
Nghiên cứu này hỗ trợ Chi Cục Thuế Thành phố Nha Trang trong việc xác định các yếu tố tác động đến mức độ tuân thủ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) của người nộp thuế.
Kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo quý giá, hỗ trợ Chi Cục thuế Thành phố Nha Trang thực hiện các khuyến nghị nhằm cải thiện mức độ tuân thủ thuế TNCN của người nộp thuế.
1.5.2 Đóng góp về mặt lí thuyết:
1.5.2.1 Nghiên cứu trong bối cảnh mới:
Vào ngày 02/06/2020, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 954/2020/UBTVQH, quy định về việc điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh của Thuế thu nhập cá nhân (TNCN), có hiệu lực từ ngày 01/07/2020.
Mức giảm trừ đối với đối tượng nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng (132 triệu đồng/năm) Trước đây là 9 triệu đồng/tháng( 108 triệu đồng năm)
Mức giảm trừ đối với mỗi người phụ thuộc là 4,4 triệu đồng/tháng Trước đây là 3,6 triệu đồng/tháng
1.5.2.2 Bổ sung biến quan sát mới từ biến cũ
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính qua phỏng vấn tay đôi với chuyên gia, từ đó điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát phù hợp với bối cảnh nghiên cứu Các biến quan sát mới này đã được kiểm tra về độ tin cậy và giá trị nội dung, đảm bảo đáp ứng các tiêu chí cho phép.
Kết quả nghiên cứu định tính cho thấy rằng ngành thuế cần thực hiện các biện pháp thay đổi và hoàn thiện công tác thanh tra, kiểm tra thuế nhằm giảm thiểu phiền hà cho người nộp thuế (NNT) Điều này được xác định là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc gia tăng tính tuân thủ thuế thu nhập cá nhân (TNCN).
Kết quả nghiên cứu định tính cho thấy rằng chính sách ưu đãi thuế thu nhập cá nhân (TNCN) của Chính phủ có tác động tích cực đến việc tăng cường tính tuân thủ của người nộp thuế (NNT) Biến quan sát CS4 đã được bổ sung vào thang đo "Chính sách thuế", nhấn mạnh vai trò quan trọng của các chính sách thuế trong việc khuyến khích NNT thực hiện nghĩa vụ thuế một cách đầy đủ và kịp thời.
Bố cục của đề tài
Kết cấu của đề tài bao gồm 5 chương, cụ thể:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương này nêu rõ sự cần thiết của nghiên cứu, xác định mục tiêu và phương pháp thực hiện, đồng thời trình bày đối tượng, phạm vi nghiên cứu và cấu trúc của Luận văn.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 2 trình bày, tổng hợp, hệ thống các lý thuyết nền và các khái niệm nghiên cứu Từ đó, Luận văn đề xuất mô hình nghiên cứu và các giả thuyết áp dụng cho các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế TNCN tại Chi cục Thuế thành phố Nha Trang
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 trình bày quy trình và phương pháp nghiên cứu Ngoài ra, nghiên cứu còn đưa ra cách thức chọn mẫu, các bước xử lý dữ liệu, phương pháp kiểm định mô hình, kiểm định giả thuyết để phân tích mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng giữa các khái niệm nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương này mô tả đặc điểm mẫu nghiên cứu của người nộp thuế tại thành phố Nha Trang Các bước phân tích kỹ thuật bao gồm kiểm tra độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha, thực hiện phân tích nhân tố khám phá (EFA), và đánh giá mô hình đo lường cùng mô hình cấu trúc Luận văn cũng tiến hành kiểm định các giả thuyết nghiên cứu ban đầu và thảo luận về kết quả thu được.
Chương 5: Kết luận, hàm ý quản trị và gợi ý chính sách
Chương này tổng kết các kết quả nghiên cứu và đưa ra hàm ý quản trị cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNKN) trong việc xây dựng mạng lưới mối quan hệ và thực hiện đổi mới mô hình kinh doanh (BMI) nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra một số hạn chế và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo trong tương lai.
Trong chương 1, tác giả đã nêu rõ lý do lựa chọn đề tài, mục tiêu và đối tượng nghiên cứu, phạm vi nghiên cứu, cùng với các câu hỏi nghiên cứu và ý nghĩa của nghiên cứu Chương tiếp theo sẽ tập trung vào cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN, tạo nền tảng cho việc xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Lý thuyết nền
2.1.1 Học thuyết hành động hợp lý
Vào năm 1967, Martin Fishbein và Icek Ajzen phát triển học thuyết hành động hợp lý (TRA), dựa trên nghiên cứu về tâm lý xã hội, thuyết phục và thái độ TRA chỉ ra mối quan hệ giữa thái độ và hành vi (A – B), nhưng bị chỉ trích vì không phản ánh chính xác hành vi con người Để khắc phục những hạn chế này, Fishbein và Ajzen đã mở rộng TRA thành thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) trong các thập kỷ tiếp theo.
Thuyết lý luận hành động hợp lý, được phát triển bởi Ajzen & Fishbein vào năm 1975, dựa trên các nghiên cứu trước đó về thái độ con người Theo thuyết này, dự định hành vi của một cá nhân bị ảnh hưởng bởi thái độ đối với hành vi và chuẩn chủ quan Kết quả là, dự định hành vi sẽ quyết định hành động tiếp theo của người đó.
- Thái độ: Tập hợp các niềm tin (beliefs) có gán trọng số về phía một hành vi cụ thể
Chuẩn chủ quan đề cập đến mức độ ảnh hưởng của những người xung quanh đối với dự định hành vi của cá nhân Mỗi người xung quanh có tác động khác nhau, và mức độ ảnh hưởng này có thể thay đổi tùy thuộc vào mối quan hệ và tình huống cụ thể.
- Dự định hành vi: Dự định thực hiện một hành vi cụ thể nào đó Nó là một hàm phụ thuộc vào thái độ và chuẩn chủ quan
Theo Ajzen, thái độ đối với hành vi và chuẩn mực chủ quan không có vai trò ngang bằng trong việc dự đoán hành vi Mức độ ảnh hưởng của hai yếu tố này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và hoàn cảnh cụ thể.
Hình 2 1 Mô hình lý luận hành động hợp lý của Ajzen (1975)
Nguồn: Tác giả dịch từ nghiên cứu của Ajzen (1975)
2.1.2 Lí thuyết hành vi hoạch định hay lí thuyết hành vi có kế hoạch trong tiếng Anh gọi là: Theory of Planned Behavior - TPB
Theo thuyết hành vi hoạch định của Ajzen (1991), ý định thực hiện một hành vi được hình thành từ ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi, tiêu chuẩn chủ quan và nhận thức về kiểm soát hành vi.
Thuyết hành vi hoạch định (TPB) được phát triển từ lý thuyết hành vi hợp lý của Ajzen và Fishbein (1975) nhằm khắc phục những hạn chế của lý thuyết trước đó, vốn cho rằng hành vi con người hoàn toàn do kiểm soát lý trí Được khởi xướng bởi Icek Ajzen vào năm 1991, TPB hướng đến việc cải thiện khả năng dự đoán hành vi con người thông qua việc xem xét các yếu tố như thái độ, chuẩn mực chủ quan và cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi.
Kiểm soát hành vi cảm nhận
Xu hướng hành vi thực sự, thông qua việc bổ sung mô hình nhân tố nhận thức về kiểm soát hành vi, mang lại nhiều lợi ích trong việc dự đoán và giải thích hành vi của cá nhân trong các bối cảnh cụ thể Lý thuyết này được coi là một trong những lý thuyết hành vi phổ biến và được trích dẫn rộng rãi nhất (Cooke & Sheeran, 2004).
Tương tự như lý thuyết TRA, lý thuyết hành vi hoạch định tập trung vào ý định của cá nhân trong việc thực hiện một hành vi cụ thể Theo lý thuyết này, hành vi có thể được dự đoán hoặc giải thích dựa trên xu hướng thực hiện hành vi đó Các xu hướng hành vi bao gồm những yếu tố động cơ ảnh hưởng đến hành vi, được định nghĩa là mức độ nỗ lực mà mọi người bỏ ra để thực hiện hành vi (Ajzen, 1991).
Theo lý thuyết hành vi hoạch định, hành động của con người chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi thái độ, chuẩn chủ quan và cảm giác kiểm soát hành vi Đây là nền tảng lý thuyết quan trọng giúp các nhà nghiên cứu tìm hiểu sâu hơn về hành vi tuân thủ pháp luật của con người.
Hình 2 2 Mô hình Lí thuyết hành vi hoạch định (TPB) (Ajzen, 1991)
Lý thuyết hành vi hoạch định mô tả mối liên hệ giữa niềm tin và hành vi của cá nhân, trong đó niềm tin được phân loại thành ba loại chính: niềm tin về hành vi, niềm tin theo chuẩn mực xã hội và niềm tin về sự tự chủ.
Lý thuyết về hành vi tuân thủ pháp luật
Khi nghiên cứu hành vi tuân thủ thuế, cần tổng hợp các lý thuyết cơ bản về hành vi con người, vì hành động này liên quan trực tiếp đến người nộp thuế Hai lý thuyết chính về hành vi con người bao gồm thuyết lý luận hành động hợp lý và lý thuyết về hành vi dự định.
Lý thuyết về hành vi tuân thủ pháp luật đã được nhiều nhà nghiên cứu trên thế giới khám phá, trong đó nổi bật là lý thuyết động lực của Braithwaite và cộng sự Phương pháp này tiếp cận sự tuân thủ các quy định pháp luật từ góc độ tâm lý học, nhằm tìm hiểu cách con người quản lý và chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
Theo Braithwaite, Murphy và Reinhart (2007), thái độ động cơ bao gồm niềm tin, thái độ và sở thích của con người, có ảnh hưởng lớn đến việc thúc đẩy hành vi tuân thủ hoặc không tuân thủ pháp luật.
Hình 2 3 Mô hình lý thuyết về động lực của Braithwaite và cộng sự (2007)
Nguồn: Tác giả dịch từ nghiên cứu của Braithwaite và cộng sự (2007)
Các khái niệm nghiên cứu
Công lý tự nhiên Ứng phó nhạy cảm
2.3.1 Khái niệm và đặc điểm của thuế TNCN
Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế trực thu áp dụng cho thu nhập của cá nhân trong một kỳ tính thuế nhất định Đối tượng chịu thuế này là thu nhập mà pháp luật các quốc gia quy định, bao gồm tổng số tiền, hàng hóa và dịch vụ mà cá nhân nhận được trong một khoảng thời gian cụ thể (Lê Văn Ái & Đỗ Đức Minh, 2002).
Thuế TNCN có những đặc điểm sau đây:
(1) Thuế thu nhập cá nhân là loại thuế trực thu
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) trực tiếp tác động đến thu nhập của người nộp thuế (NNT) sau mỗi chu kỳ kinh doanh Do đó, tại thời điểm đánh thuế, NNT khó có thể chuyển giao gánh nặng thuế cho người khác Hệ quả là, thuế TNCN ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm lý và hành vi của NNT.
(2) Thuế thu nhập cá nhân đánh vào thu nhập chịu thuế
Trong nền kinh tế, có nhiều loại thu nhập khác nhau như thu nhập, thu nhập tính thuế và thu nhập chịu thuế Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) chỉ áp dụng đối với thu nhập chịu thuế của người nộp thuế (NNT) Để được coi là thu nhập chịu thuế, thu nhập đó phải hợp pháp và phản ánh đúng khả năng nộp thuế cũng như khả năng tiêu dùng cá nhân của NNT Việc đánh thuế TNCN vào thu nhập chịu thuế sẽ góp phần đảm bảo sự công bằng trong phân phối thu nhập.
(3) Thuế thu nhập cá nhân mang tính chất lũy tiến
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) có đặc điểm lũy tiến, nghĩa là người có thu nhập cao hơn sẽ phải nộp thuế nhiều hơn Đặc biệt, trong một số trường hợp, mức tăng thuế cần phải cao hơn tốc độ tăng của thu nhập để đảm bảo công bằng trong nghĩa vụ tài chính (Lê Văn Ái & Đỗ Đức Minh, 2002).
2.3.2 Vai trò của thuế TNCN
Thuế TNCN là công cụ quan trọng của Nhà nước nhằm thực hiện công bằng xã hội, giúp giảm bớt chênh lệch thu nhập giữa các tầng lớp dân cư Chính sách thuế này được thiết kế với các mức thuế suất và chế độ ưu đãi khác nhau, nhằm điều tiết hiệu quả các đối tượng khác nhau trong xã hội Do đó, thuế TNCN có tác động mạnh mẽ trong việc phân phối thu nhập từ người nộp thuế, đồng thời cần đảm bảo tính nhất quán trong áp dụng chính sách giữa các tầng lớp dân cư.
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một công cụ quan trọng đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước, với diện thu thuế rộng và khả năng tạo ra nguồn thu cao Độ co giãn của thuế TNCN theo thu nhập tương đối lớn, cho phép tăng thu khi nền kinh tế phát triển và thu nhập của người dân tăng lên Nếu có chính sách động viên hợp lý, không cần thay đổi thường xuyên, vẫn có thể đạt được mục tiêu thu thuế TNCN Hiện nay, tỷ trọng thuế TNCN tại Việt Nam khoảng 10% tổng số thuế.
Nhà nước sử dụng thuế TNCN như một công cụ để điều tiết thu nhập của người nộp thuế Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, Nhà nước có thể áp dụng chính sách tài khóa nới lỏng bằng cách giảm thuế nhằm kích thích tăng trưởng Ngược lại, trong tình hình lạm phát cao, việc tăng thuế sẽ được thực hiện để ngăn ngừa nguy cơ đổ vỡ kinh tế, được gọi là chính sách tài khóa thắt chặt.
Quản lý thu nhập dân cư là một nhiệm vụ quan trọng, trong đó việc kiểm tra và xác minh thu nhập để tính thuế TNCN giúp cơ quan Nhà nước phát hiện các khoản thu nhập hợp pháp và không hợp pháp Qua đó, Chính phủ có thể đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp và có thêm cơ sở để đánh giá tổng quan về tình hình thu nhập xã hội cũng như cơ cấu thu nhập dân cư, từ đó đề ra các chính sách kinh tế xã hội hiệu quả.
Tính tuân thủ thuế Thu nhập cá nhân
2.4.1 Khái niệm về tính tuân thủ thuế TNCN
Tuân thủ thuế TNCN là việc thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật thuế TNCN, bắt buộc đối với nhiều đối tượng như cơ quan thuế và người nộp thuế (NNT) Sự tuân thủ này thể hiện qua việc NNT hiểu biết và chấp hành đúng các quy định, bao gồm thời gian, độ chính xác, tính trung thực và đầy đủ trong việc đăng ký, kê khai nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ thuế TNCN khác.
Tính tuân thủ thuế TNCN phụ thuộc vào hai yếu tố chính: sự hiểu biết về pháp luật thuế TNCN và trách nhiệm thực hiện các quy định này Hai yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó sự hiểu biết về luật thuế TNCN giúp xác định nghĩa vụ của người nộp thuế (NNT) và trách nhiệm nộp thuế Sự tương tác giữa các yếu tố này hình thành các hành vi tuân thủ thuế với mức độ khác nhau của NNT.
2.4.2 Các biểu hiện của hành vi tuân thủ thuế thu nhập cá nhân
(1) Sẵn sàng tuân thủ (tuân thủ tuyệt đối)
Mặc dù Luật thuế TNCN quy định rõ nghĩa vụ của người nộp thuế (NNT) và quyền cưỡng chế của cơ quan thuế, nhưng nếu NNT không sẵn sàng nộp thuế và tìm cách trốn tránh nghĩa vụ, công tác quản lý thuế sẽ không hiệu quả Do đó, sự sẵn sàng tuân thủ của NNT là yếu tố quan trọng để thực hiện tốt pháp luật thuế TNCN, đảm bảo nguồn thu thuế được nộp vào ngân sách nhà nước đúng quy định Khi NNT thể hiện sự sẵn sàng tuân thủ nghĩa vụ thuế, điều này cũng cho thấy công tác quản lý thuế đã đạt hiệu quả cao nhất.
Hành vi sẵn sàng tuân thủ pháp luật về thuế của NNT được biểu hiện như sau (Lê Xuân Trường, 2016):
- NNT có sự hiểu biết về pháp luật thuế TNCN; hiểu biết về nghĩa vụ và xác định rõ trách nhiệm nộp thuế của mình;
- NNT sẵn sàng kê khai thu nhập, kê khai thuế và các minh chứng khác liên quan đến việc hình thành thu nhập và thuế TNCN của mình;
- NNT tự giác tính thuế, nộp thuế và quyết toán số thuế TNCN phải nộp của mình;
- NNT sẵn sàng tuân thủ các pháp luật khác có liên quan đến thuế TNCN phải nộp;
NNT cam kết hợp tác chặt chẽ với cơ quan thuế để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ được giao Để nâng cao mức độ tuân thủ, NNT cần cải thiện hiểu biết và ý thức về nghĩa vụ thuế, đồng thời cơ quan thuế cũng cần tăng cường các biện pháp quản lý để tác động tích cực đến NNT.
(2) Luôn cố gắng tuân thủ, nhưng không phải lúc nào cũng thành công
Hành vi cố gắng tuân thủ pháp luật về thuế của NNT được biểu hiện như sau
- NNT ít có sự hiểu biết về pháp luật thuế TNCN nhưng có hiểu biết chút ít về nghĩa vụ thuế và xác định trách nhiệm nộp thuế;
NNT đã thực hiện việc kê khai thu nhập và thuế, nhưng chưa cung cấp đầy đủ các minh chứng liên quan đến nguồn gốc thu nhập và thuế thu nhập cá nhân của mình.
- NNT có nộp thuế nhưng không nộp thuế đầy đủ, đúng hạn;
(3) Không muốn tuân thủ nhưng sẽ tuân thủ nếu cơ quan thuế có tác động
Hành vi không muốn tuân thủ pháp luật về thuế của NNT được biểu hiện như sau (Lê Xuân Trường, 2016):
- NNT không hiểu biết về pháp luật thuế TNCN và không xác định rõ nghĩa vụ và trách nhiệm nộp thuế;
- NNT không kê khai thu nhập và kê khai thuế TNCN của mình;
- NNT không muốn nộp thuế và chỉ nộp thuế khi cơ quan thuế kiểm tra, nhắc nhở
(4) Cố tình không tuân thủ, bất luận thế nào cũng trốn thuế
NNT thường có hành vi cố tình không tuân thủ quy định thuế, tìm mọi cách để trốn thuế và gian lận thuế Các biểu hiện này có thể được nhận diện qua những hành động cụ thể mà NNT thực hiện.
Việc không nộp hồ sơ đăng ký thuế thu nhập cá nhân (TNCN) hoặc không thực hiện nghĩa vụ khai thuế TNCN đúng thời hạn theo quy định của pháp luật có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
- Không lưu trữ các chứng từ, hóa đơn liên quan đến các khoản thu nhập làm cơ sở xác định số tiền thuế TNCN phải nộp;
Việc sử dụng hóa đơn và chứng từ bất hợp pháp nhằm mục đích trốn thuế thu nhập cá nhân (TNCN) bao gồm các hành vi như làm giảm số tiền thuế phải nộp, tăng số tiền thuế được miễn, giảm hoặc khấu trừ, và tăng số tiền thuế được hoàn.
- Sử dụng chứng từ, tài liệu không hợp pháp khác nhằm mục đích xác định sai số tiền thuế TNCN phải nộp, số tiền thuế TNCN được hoàn
Căn cứ vào mức độ tuân thủ, có thể phân loại thành bốn mức: sẵn sàng tuân thủ, cố tình tuân thủ, không muốn tuân thủ và cố tình không tuân thủ Việc phân loại này giúp xác định các phương thức tác động nhằm nâng cao mức độ sẵn sàng tuân thủ trong quản lý thuế thu nhập cá nhân.
2.4.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế TNCN của người nộp thuế 2.4.3.1 Hiểu biết thuế
Theo nghiên cứu của ERN CHEN LOO et al (2009), hiểu biết về thuế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hành vi tuân thủ thuế thu nhập cá nhân của người nộp thuế Sự ra đời của hệ thống tự kê khai thuế đã góp phần nâng cao nhận thức về thuế của người nộp thuế Hiểu biết về thuế không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tự kê khai mà còn tác động đến cách xử lý các vấn đề thuế, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của họ Ngoài ra, hiểu biết về pháp luật thuế cũng có ảnh hưởng đáng kể đến thái độ và sở thích của người nộp thuế đối với việc kê khai thuế.
Jackson và Milliron (1986) đã tranh luận rằng giáo dục bao gồm hai yếu tố chính: bằng cấp về hiểu biết tài chính và các chứng chỉ liên quan đến cơ hội tránh thuế Mohd (2002) cũng nhấn mạnh rằng thông tin về quy định thuế, kết hợp với kiến thức tài chính, có thể giúp người nộp thuế dự đoán các hệ quả kinh tế.
2.4.3.2 Nhận thức về tính công bằng thuế
Công bằng là tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá sự khác biệt trong hành vi thuế của các cá nhân (Murphy & Nagel, 2002) Lý thuyết công bằng nhấn mạnh rằng mọi người kỳ vọng có một tỉ lệ hợp lý giữa số thuế họ phải nộp và phúc lợi nhận được Điều này bao gồm công bằng lợi ích giữa người nộp thuế và chính phủ, cũng như công bằng theo chiều ngang và chiều dọc giữa các người nộp thuế.
Gerbing (1988) đã phát triển một công cụ khảo sát nhằm cung cấp cấu trúc thuế suất, từ đó định nghĩa một cách tổng quát về công bằng thuế Công cụ này phân loại nhiều quy mô khác nhau liên quan đến công bằng thuế Richardson (2006) cũng đã đề cập đến vấn đề này.
Năm yếu tố chính liên quan đến công bằng thuế bao gồm: sự công bằng chung và phân phối gánh nặng thuế, lợi ích trao đổi giữa cá nhân và nhà nước, thái độ của người giàu đối với thuế, cấu trúc tỷ suất thuế, và yếu tố tính tư lợi trong hệ thống thuế.
Công bằng trong hệ thống thuế là yếu tố then chốt, yêu cầu một cách giải thích tổng quát về cách thức phân bố gánh nặng thuế một cách công bằng giữa các cá nhân và tổ chức trong xã hội.
Tổng quan nghiên cứu
2.5.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Theo Joseph Mukasa (2011) đã tổng hợp các nghiên cứu của Chung (2002), Eriksen và Fallan (1996), Harris và Associates (1988), Jackson và Milliron (1986) để xây dựng mô hình gồm hai nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế, bao gồm hiểu biết về thuế và nhận thức về tính công bằng thuế.
2.5.2 Các nghiên cứu trong nước Đào Mộng Long (2014) trong nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế TNCN tại TP.HCM có đề xuất mô hình các nhân tố tác động đến hành vi tuân thủ của NNT, tuy nhiên tác giả bác bỏ giả thuyết quan trọng là nhận thức và tâm lý có ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế TNCN của NNT, trong khi nhiều bằng chứng thực nghiệm trên thế giới đã củng cố cho lý thuyết này, chẳng hạn như việc tiếp tục nghiên cứu mở rộng để tìm ra các nhân tố tâm lý như nghiên cứu của Jimenez và Iyer (2016), Rosid và cộng sự (2016)
Nguyễn Ngọc Minh Sang (2016) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế TNCN tại thành phố Tân An, sử dụng phương pháp định lượng để rút ra bốn yếu tố chính Các yếu tố này bao gồm: hiểu biết chung về thuế TNCN, cảm nhận về tính công bằng thuế TNCN, hiểu biết về thu nhập tính thuế TNCN và hiểu biết về các khoản giảm trừ thuế TNCN, tất cả đều có tác động tích cực đến hành vi tuân thủ thuế Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đánh giá tác động của cơ chế chính sách và yếu tố thanh tra kiểm tra đối với việc tuân thủ thuế của người nộp thuế.
Nguyễn Hồng Hạnh (2017) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại Đà Nẵng, sử dụng phương pháp định lượng để phân tích Nghiên cứu xác định các yếu tố tác động bao gồm: (1) Sự phức tạp của chính sách thuế; (2) Công tác thanh tra, kiểm tra thuế; (3) Mức phạt; (4) Dịch vụ hỗ trợ thuế; (5) Tình trạng tài chính; (6) Sự thông thạo về thuế của người nộp thuế; (7) Tính công bằng; (8) Thuế suất; và (9) Chi phí tuân thủ thuế Tuy nhiên, tác giả đã bác bỏ giả thuyết cho rằng tính công bằng không phù hợp với thực tế tại Việt Nam.
Lược khảo các nghiên cứu ngoài và trong nước
2.6.1 Lược khảo các nghiên cứu ngoài nước
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính tuân thủ thuế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Trong bảng 2.1, tác giả đã tổng hợp một số nghiên cứu trước đây liên quan đến các yếu tố này.
Kiểm soát hành vi; Đạo đức;
Thái độ; chuẩn chủ quan
79 Sinh viên tốt nghiệp MBA Ý định tuân thủ thuế;
Kiểm soát hành vi; Đạo đức;
Thái độ; chuẩn chủ quan
Kiểm soát hành vi; Quy tắc xã hội; Mô tả xã hội;
Chuẩn chủ quan, Hành vi trong quá khứ; Ý định hành vi
Chuẩn chủ quan, Hành vi trong quá khứ;
Bảng 2 1 Lược khảo một số mô hình nghiên cứu nước ngoài
(Nguồn: Tác giả tự thu thập cho mục đích nghiên cứu)
Các yếu tố kinh tế, đặc điểm của cơ quan thuế, yếu tố xã hội, nhân khẩu học và cá nhân đều ảnh hưởng tích cực đến tính tuân thủ thuế Những yếu tố này góp phần tạo ra môi trường thuận lợi, khuyến khích người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ của mình một cách đầy đủ và chính xác.
Nghiên cứu tại Nẵng cho thấy có 4 nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế của người nộp thuế, bao gồm công tác thanh – kiểm tra thuế, mức phạt, thuế suất và dịch vụ hỗ trợ thuế Mô hình hồi quy cho thấy các yếu tố này có thể giải thích 55,9% mức độ tác động của chúng đến việc tuân thủ thuế.
Bảng 2 2 Lược khảo các nghiên cứu trong nước
(Nguồn: Tác giả tự thu thập cho mục đích nghiên cứu)
Tổng quan các nghiên cứu trước đây cho thấy, tính tuân thủ thuế của người nộp thuế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thái độ, sự hiểu biết, công tác thanh tra thuế, nhận thức về công bằng thuế, chính sách thuế, chuẩn mực xã hội, mức phạt và thuế suất Những yếu tố này sẽ được xem xét kỹ lưỡng trong chương 2 để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp.
Mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng mô hình lý thuyết của Mukasa J (2011) để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế TNCN của người nộp thuế Tác giả đã phỏng vấn chuyên gia nhằm xác định hai yếu tố chính: hiểu biết về thuế và nhận thức về tính công bằng, từ đó xây dựng một thang đo phù hợp Kết quả nghiên cứu sẽ giúp xác định rõ hơn các yếu tố tác động đến tính tuân thủ thuế TNCN tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang.
Dựa theo các giả thuyết trên, tác giả đưa ra mô hình nghiên cứu như sau:
+ Biến phụ thuộc trong mô hình: Tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
- Sự hiểu biết thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang
- Nhận thức tính công bằng thuế TNCN của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế
- Nhận thức về chính sách của người nộp thuế TNCN tại Chi cục Thuế Kế thừa nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Hạnh(2017)
- Nhận thức về công tác thanh tra, kiểm tra người nộp thuế tại Chi cục Thuế
Kế thừa nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Hạnh(2017)
Hình 2 4 Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Trên cơ sở mô hình nghiên cứu đề xuất, phương trình tổng quát mô tả mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu được biểu diễn như sau:
Nhận thức về tính công bằng
Thanh tra, kiểm tra Thuế
Tính tuân thủ thuế của người TNCN
TT = β 0 + β 1 HB + β 2 NT + β 3 CS+ β 4 TK + u i (1)
- TT: tính tuân thủ thuế TNCN của người nộp thuế
- NT: nhận thức về tính công bằng thuế
- TK: Thanh tra , kiểm tra thuế
- β i : hệ số hồi quy tương ứng với biến độc lập i
2.7.2.1 Mối quan hệ giữa hiểu biết thuế và Tính tuân thủ thuế TNCN
Theo nghiên cứu của ERN CHEN LOO et al (2009), hiểu biết thuế được xem là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định hành vi tuân thủ thuế thu nhập cá nhân của người nộp thuế Hệ thống tự kê khai thuế đã cải thiện đáng kể trình độ hiểu biết về thuế thu nhập cá nhân Hơn nữa, sự hiểu biết về thuế không chỉ ảnh hưởng đến việc tự kê khai mà còn tác động đến khả năng xử lý các vấn đề thuế, từ đó ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế Bên cạnh đó, nghiên cứu của Merima Ali et al (2013) cũng chỉ ra rằng hiểu biết thuế có mối tương quan tích cực với hành vi tuân thủ thuế của người nộp thuế.
Giả thuyết H1 cho rằng mức độ hiểu biết về thuế có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến sự tuân thủ nghĩa vụ thuế của người nộp thuế thu nhập cá nhân tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang.
2.7.2.2 Mối quan hệ giữa nhận thức về tính công bằng thuế và Tính tuân thủ thuế
Công bằng là tiêu chuẩn đánh giá sự khác biệt trong hành vi thuế của cá nhân (Murphy & Nagel, 2002), với lý thuyết công bằng cho rằng mọi người mong đợi tỷ lệ tương đương giữa thuế phải nộp và phúc lợi nhận được Điều này bao gồm công bằng lợi ích giữa người nộp thuế và chính phủ, cũng như công bằng theo chiều ngang và chiều dọc giữa các người nộp thuế Nếu tỷ lệ này không tồn tại, sẽ dẫn đến thay đổi trong phần đóng góp (Cuccia & Carnes, 2001) Công bằng và trao đổi dựa trên giả định rằng cá nhân hành động hợp pháp, có tính vụ lợi và định hướng mục tiêu, đánh giá công bằng là sự cân xứng giữa lợi ích và đóng góp thuế Theo quan điểm này, phân phối công bằng được định nghĩa là hoàn lại lợi ích theo số thuế đã nộp (Kinsey, Grasmick, and Smith 1991) Dựa vào lý thuyết công bằng, người nộp thuế dễ trốn thuế khi cảm thấy bất bình đẳng thuế, trong khi họ sẽ tuân thủ thuế nếu họ là người thụ hưởng sự bất bình đẳng đó.
Giả thuyết H2 cho rằng nhận thức về tính công bằng thuế có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến mức độ tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang.
2.7.2.3 Mối quan hệ giữa chính sách thuế và Tính tuân thủ thuế
Chính sách pháp luật về thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước Nó cung cấp cơ sở pháp lý cho cơ quan thuế thực hiện quản lý thuế hiệu quả, nhằm đảm bảo thu đúng, đủ và kịp thời Mức thuế suất và cách tính thuế TNCN cần phải rõ ràng và chi tiết, phù hợp với thực tế kinh tế xã hội và mức sống của người dân Chính sách thuế cũng cần được điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả Nếu chính phủ không điều chỉnh kịp thời chính sách thuế TNCN theo hoàn cảnh kinh tế - xã hội, sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến việc tuân thủ thuế của người dân.
Giả thuyết H3 cho rằng cơ chế chính sách thuế có ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến mức độ tuân thủ thuế của người nộp thuế thu nhập cá nhân tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang.
2.7.2.4 Mối quan hệ giữa thanh tra, kiểm tra thuế và Tính tuân thủ thuế Một số nghiên cứu cho rằng kiểm tra, thanh tra thuế xác suất cao, thường xuyên ảnh hưởng tích cực đến việc giảm bớt hành vi gian lận, trốn thuế (Dubin, 2004; Shanmugam, 2003) Thực tế cho thấy trong các hệ thống tự đánh giá, kiểm tra và thanh tra thuế đóng một vai trò không thể thiếu và chủ chốt là tăng sự tuân thủ tự nguyện Nếu chú trọng thanh tra và kiểm tra thuế thường xuyên và tỉ mỉ có thể khuyến khích NNT cẩn trọng, chú tâm hơn trong kê khai thuế, báo cáo chính xác các khoản thu nhập Trái lại, những NTT chưa bao giờ được kiểm và thanh tra thuế có thể khai khống và sai thu nhập thực tế của họ
Giả thuyết H4 cho rằng hoạt động thanh tra và kiểm tra thuế có thể ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Chi cục thuế Thành phố Nha Trang, với khả năng tác động theo cả chiều hướng tích cực lẫn tiêu cực.
Trong chương 2, tác giả đã hệ thống hóa và khái quát lý thuyết về tính tuân thủ thuế TNCN, phân tích các nhân tố ảnh hưởng như hiểu biết thuế, nhận thức về công bằng thuế, chính sách thuế và công tác thanh tra Đồng thời, tác giả tổng hợp các nghiên cứu trước đây liên quan đến các yếu tố này, tạo nền tảng lý thuyết vững chắc cho luận văn Chương tiếp theo sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu và dữ liệu được sử dụng để xây dựng thang đo, kiểm định giả thuyết và mô hình nghiên cứu đã đề xuất.