1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

0419 giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh trong huy động vốn tại NHTM CP sài gòn thương tín chi nhánh hưng yên luận văn thạc sỹ kinh tế

123 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Nâng Cao Khả Năng Cạnh Tranh Trong Huy Động Vốn Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn Thương Tín - Chi Nhánh Hưng Yên
Tác giả Đỗ Thị Hải Hậu
Người hướng dẫn GS. TS. Nguyễn Văn Tiến
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2015
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 123
Dung lượng 670,78 KB

Cấu trúc

  • _ _ ∣a

    • ĐỖ THỊ HẢI HẬU

    • LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ

  • _ _ ∣a

    • ĐỖ THỊ HẢI HẬU

    • LUẬN VĂN THẠC SĨ KINH TẾ

      • LỜI CAM ĐOAN

      • DANH MỤC BẢNG BIỂU, SƠ ĐỒ

      • 1. Tính cấp thiết của đề tài

      • 2. Mục đích nghiên cứu của luận văn

      • 4. Phạm vi nghiên cứu

      • 5. Phương pháp nghiên cứu

      • 6. Cấu trúc của bài viết

      • 1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại

      • 1.1.2 Đặc điểm của ngân hàng thương mại

      • 1.1.3 Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại

      • 1.2 HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

      • 1.2.1 Khái niệm huy động vốn của ngân hàng thương mại

      • 1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại

      • 1.4 CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG CẠNH TRANH TRONG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

      • 1.4.1 Các nhân tố chủ quan

      • 1.4.2 Các nhân tố khách quan

      • 2.1.1 Cơ cấu tổ chức và các phòng ban của Sacombank chi nhánh Hưng Yên

      • Bảng 2.5: Tỷ trọng huy động vốn theo loại tiền

      • Bảng 2.6: Cơ cấu huy động vốn theo thời gian

      • Bảng 2.7: Tỷ trọng nguồn vốn huy động của Sacombank - CN Hưng Yên

      • 2.2.2 Thực trạng năng lực cạnh tranh trong huy động vốn của Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hưng Yên

      • 3.1.2 Phương hướng chiến lược

      • 3.2.2 Nhóm giải pháp về kinh doanh

      • 3.2.3 Nhóm giải pháp về nhân sự và đào tạo

      • 3.2.4 Nhóm giải pháp đẩy mạnh công tác bán hàng

      • 3.2.5 Nhóm giải pháp quản lý rủi ro và tiết giảm chi phí

      • 3.2.6 Nhóm giải pháp hỗ trợ

      • 3.3.1 Kiến nghị với Ngân hàng Sacomban k

      • 3.3.3 Kiến nghị với Ngân hàng Nhà Nước

      • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Khái niệm ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh tế chủ chốt trong nền kinh tế, thực hiện vai trò như hệ thống tuần hoàn Để hiểu rõ về ngân hàng thương mại, có thể tiếp cận qua các chức năng, hoạt động hoặc vai trò của nó trong nền kinh tế.

Ngân hàng thương mại được coi là một tổ chức tài chính cung cấp đa dạng các dịch vụ, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Theo các nhà kinh tế, ngân hàng thương mại thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển các hoạt động kinh tế.

Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là tổ chức thu hút tiết kiệm lớn nhất và là kênh huy động vốn hiệu quả Ngoài việc cho vay chủ yếu cho các tổ chức và cá nhân, ngân hàng thương mại còn là trung gian tài chính quan trọng, giúp phân bổ và sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý và hiệu quả.

Hiện nay, nhiều tổ chức như công ty chứng khoán, công ty môi giới và công ty bảo hiểm đang nỗ lực cung cấp các dịch vụ ngân hàng như thanh toán và cho vay Tuy nhiên, ngân hàng thương mại vẫn nổi bật là một tổ chức tài chính đa dạng, cung cấp nhiều danh mục và thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế.

Đặc điểm của ngân hàng thương mại

Hoạt động ngân hàng thương mại chủ yếu là hình thức kinh doanh kiếm lời, với mục tiêu lợi nhuận Ngân hàng thực hiện hai hình thức chính: kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng Kinh doanh tiền tệ thể hiện qua việc huy động vốn để cấp tín dụng cho khách hàng, trong khi ngân hàng thương mại hoạt động như một người "đi vay để cho vay" nhằm kiếm lời Các dịch vụ ngân hàng bao gồm tiền tệ, thanh toán, ngoại hối và chứng khoán, với mục đích thu phí dịch vụ hoặc hoa hồng từ khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

Hoạt động của ngân hàng thương mại phải tuân thủ quy định pháp luật, nghĩa là chỉ khi ngân hàng đáp ứng đầy đủ các điều kiện nghiêm ngặt như vốn và phương án kinh doanh thì mới được phép hoạt động trên thị trường.

Ngân hàng thương mại hoạt động với mức độ rủi ro cao hơn nhiều so với các hình thức kinh doanh khác, ảnh hưởng sâu sắc đến các ngành và nền kinh tế Hoạt động này liên quan đến việc huy động vốn từ người gửi tiền và cấp tín dụng cho khách hàng, tạo ra rủi ro từ nhiều phía, bao gồm ngân hàng, khách hàng vay và các yếu tố khách quan Do đó, ngân hàng thương mại phải đối mặt với rủi ro lớn, ảnh hưởng đến người gửi tiền và nền kinh tế Để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ hoạt động ngân hàng, Chính phủ các quốc gia đã ban hành các đạo luật nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động ngân hàng thương mại trong nền kinh tế thị trường.

Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại

Hiện nay, các ngân hàng thương mại đang phát triển mạnh mẽ và mở rộng hoạt động vào nhiều lĩnh vực khác nhau Tuy nhiên, có thể phân chia các hoạt động chính của họ thành ba nhóm chủ yếu.

Huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại, cung cấp nguồn tài chính cần thiết để ngân hàng thực hiện cho vay, cung cấp dịch vụ ngân hàng cho khách hàng và thực hiện các hoạt động đầu tư.

Các ngân hàng thương mại sử dụng nhiều phương thức huy động vốn, bao gồm phát hành cổ phần và huy động vốn nợ Tuy nhiên, trong luận văn này, chúng tôi tập trung vào hoạt động huy động vốn nợ, với các hình thức huy động vốn cụ thể.

Nhận tiền gửi từ các tổ chức, cá nhân và các tổ chức tín dụng khác dưới dạng tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn và các loại tiền gửi đa dạng khác.

Chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và các giấy tờ có giá sẽ được phát hành để huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, khi có sự chấp thuận từ Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.

- Vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác hoạt động tại Việt Nam và của các tổ chức tín dụng nước ngoài.

- Vay vốn ngắn hạn của Ngân hàng nhà nước theo quy định của luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Hiện nay, các ngân hàng chủ yếu huy động vốn bằng cách nhận tiền gửi từ cá nhân, tổ chức và các tổ chức tín dụng khác Các hình thức tiền gửi bao gồm tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi không kỳ hạn và nhiều loại tiền gửi khác.

Theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng, tiền gửi được định nghĩa là số tiền mà khách hàng gửi vào tổ chức tín dụng dưới các hình thức như tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, và tiền gửi tiết kiệm Tiền gửi có thể hưởng lãi hoặc không, và tổ chức tín dụng có trách nhiệm hoàn trả số tiền này cho người gửi.

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn từ tổ chức và cá nhân, trở thành người quản lý tài chính cho nhiều khách hàng Hiện nay, tại các quốc gia phát triển, hầu hết các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân đều mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch thanh toán và thu chi Các giao dịch này được thực hiện qua hệ thống ngân hàng thông qua việc trích chuyển tài khoản, với sự ủy quyền của khách hàng thông qua các hình thức uỷ nhiệm chi và uỷ nhiệm thu Các chủ tài khoản tin tưởng ngân hàng thực hiện các lệnh chuyển tiền trên tài khoản của mình.

Lượng tiền gửi thanh toán ngày càng tăng, mang lại lợi ích cho ngân hàng khi chỉ phải trả lãi suất thấp trong khi lãi suất cho vay cao hơn Tuy nhiên, nguồn vốn này thường xuyên biến động Để tập trung huy động vốn cho tín dụng phát triển sản xuất kinh doanh, các ngân hàng cũng chú trọng đến việc huy động tiền gửi có kỳ hạn, đây là nguồn vốn quan trọng để đầu tư và tài trợ cho nền kinh tế.

Ngân hàng thương mại thông qua việc huy động nguồn vốn tiền gửi đã kiểm soát một phần lớn tài sản xã hội dưới dạng vốn tiền tệ Để thu hút được số tiền này, các ngân hàng phải chi trả một khoản lãi suất cho người gửi tiền cùng với các chi phí khác liên quan.

Vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác, đặc biệt là các ngân hàng thương mại và Ngân hàng Nhà nước, là hình thức huy động vốn phổ biến trong các ngân hàng thương mại hiện nay thông qua thị trường tiền tệ liên ngân hàng Thị trường này cho phép các ngân hàng cho nhau vay với sự điều tiết của Ngân hàng Nhà nước Các ngân hàng thường sử dụng hình thức này để bổ sung vốn ngắn hạn thiếu hụt tạm thời Tuy nhiên, do nguồn vay hạn chế, lãi suất liên ngân hàng đã tăng cao do hiện tượng đầu cơ và tích trữ Nhiều ngân hàng thương mại nhỏ với năng lực tài chính yếu kém đã phải chấp nhận lãi suất vay cao kỷ lục từ 30% đến 40%/năm để cải thiện khả năng thanh toán khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng Do đó, Ngân hàng Nhà nước luôn theo dõi sát sao diễn biến lãi suất liên ngân hàng và áp dụng nhiều biện pháp kiểm soát, như quy định mức lãi suất trần.

1.1.3.2 Hoạt động sử dụng vốn

Hoạt động sử dụng vốn là việc ngân hàng thương mại đầu tư tiền gửi từ nền kinh tế để đạt được lợi nhuận Sau khi huy động vốn, ngân hàng phải trả lãi cho người gửi, vì vậy họ cần tìm cách sinh lời từ nguồn vốn này Lợi nhuận thu được sẽ được dùng để thanh toán lãi suất cho vốn huy động và các chi phí hoạt động, phần còn lại sẽ là lợi nhuận ròng của ngân hàng Tóm lại, hoạt động tài trợ cho nền kinh tế chính là việc ngân hàng sử dụng vốn để tìm kiếm lợi nhuận.

Ngoài các hoạt động chính, ngân hàng thương mại còn tham gia vào nhiều dịch vụ khác như cho thuê, bảo lãnh, kinh doanh ngoại tệ, môi giới đầu tư chứng khoán, dịch vụ ủy thác và tư vấn, quản lý ngân quỹ, cũng như thu hộ và chi hộ.

Ngân hàng thương mại chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cho vay và đầu tư vào nền kinh tế Mỗi khoản vay đều có lãi suất và thời hạn thanh toán, yêu cầu người vay hoàn trả vốn gốc cùng với lãi suất sau một thời gian nhất định Phần chênh lệch giữa lãi suất thu từ khoản vay và chi phí lãi suất trả cho tiền gửi được gọi là lãi ròng Để tối đa hóa lợi nhuận, các ngân hàng thương mại thường tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp và gia tăng hoạt động cho vay Mặc dù đây không phải là phương thức duy nhất để kiếm lợi, nhưng nó vẫn là nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng thương mại trong điều kiện hiện nay.

HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Khái niệm huy động vốn của ngân hàng thương mại

Hoạt động huy động vốn là một trong những nghiệp vụ xuất hiện sớm nhất trong hoạt động của các ngân hàng thương mại.

Trong giai đoạn đầu của hoạt động ngân hàng, việc cất giữ tài sản có giá chủ yếu nhằm bảo đảm an toàn, với người gửi tiền là người trả phí Tiền gửi chỉ đơn thuần là vật ký gửi, không đóng vai trò là nguồn vốn cho ngân hàng, và không được xem là tiền tệ thực sự vì thiếu khả năng luân chuyển và sinh lời Khi nhu cầu tín dụng gia tăng, ngân hàng bắt đầu trả phí (lãi suất) và tiền gửi trở thành nguồn vốn khả dụng lớn nhất của các ngân hàng thương mại hiện nay Do đó, việc thu hút nguồn tiền gửi trở thành một chính sách quan trọng, với phương thức huy động vốn ngày càng đa dạng và phong phú, góp phần quyết định sự sống còn của các ngân hàng thương mại.

Huy động vốn là quá trình ngân hàng tiếp nhận nguồn vốn tạm thời từ các tổ chức và cá nhân thông qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm tạo ra nguồn vốn hoạt động cho ngân hàng.

Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) thực chất là phần thu nhập quốc dân tạm thời nhàn rỗi từ quá trình sản xuất, phân phối và tiêu dùng, được khách hàng gửi vào với nhiều mục đích khác nhau Khách hàng chuyển quyền sử dụng tiền tệ cho ngân hàng, đổi lại ngân hàng trả lãi cho họ NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung và phân phối vốn, từ đó thúc đẩy nhanh quá trình luân chuyển trong nền kinh tế Những hoạt động này không chỉ phục vụ và kích thích sự phát triển kinh tế mà còn quyết định sự tồn tại và phát triển của hoạt động kinh doanh ngân hàng.

Vai trò của hoạt động huy động vốn

1.2.2.1 Đối với nền kinh tế - xã hội

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và tập trung nguồn vốn nhàn rỗi từ các thành phần kinh tế, nhằm cho vay và đầu tư hiệu quả vào sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ tài trợ cho các dự án mà còn thúc đẩy tiêu dùng, góp phần vào tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm và nâng cao thịnh vượng xã hội Do đó, vai trò của NHTM trong nền kinh tế được thể hiện rõ nét qua việc quản lý và phát huy nguồn vốn Nếu không có đủ nguồn vốn, NHTM sẽ khó có thể thực hiện tốt trách nhiệm của mình đối với nền kinh tế.

1.2.2.2 Đối với hoạt động kinh doanh ngân hàng

Thứ nhất, nguồn vốn là tiền đề để ngân hàng tổ chức, thiết kế mọi hoạt động kinh doanh.

Nghiệp vụ nguồn vốn, mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp cho ngân hàng, lại là điều kiện thiết yếu để đạt được lợi nhuận Nếu không có hoạt động huy động vốn, ngân hàng sẽ không thể hoạt động hiệu quả Để được cấp phép, ngân hàng thương mại (NHTM) cần có vốn điều lệ tối thiểu tương đương với vốn pháp định, nhưng thường chỉ đủ để trang trải cho tài sản cố định như trụ sở và thiết bị Do đó, ngân hàng cần triển khai hoạt động huy động vốn để có đủ nguồn lực cho cho vay và đầu tư sinh lời, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của nghiệp vụ huy động vốn trong kinh doanh ngân hàng.

Thứ hai, vốn quyết định khả năng sinh lời và mở rộng hoạt động kinh doanh của ngân hàng.

Trong kinh doanh, để đạt lợi nhuận cao, doanh nghiệp cần tiết kiệm chi phí và giảm giá thành sản phẩm so với đối thủ Đối với ngân hàng, lợi nhuận chủ yếu đến từ hoạt động huy động và cho vay tiền tệ Nguồn vốn dồi dào giúp ngân hàng cho vay nhiều hơn, từ đó tăng dư nợ và lợi nhuận Do đó, vốn là yếu tố quyết định quy mô và kết quả kinh doanh của ngân hàng; nguồn vốn hạn hẹp sẽ hạn chế khả năng mở rộng và làm giảm tiềm năng lợi nhuận.

Thứ ba, vốn quyết định khả năng phòng chống rủi ro cho ngân hàng

Nguồn vốn lớn giúp ngân hàng nâng cao khả năng dự trữ sơ cấp và thứ cấp, từ đó phòng ngừa rủi ro thanh khoản hiệu quả Ngân hàng duy trì dự trữ sơ cấp dưới dạng tiền mặt và tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước cùng các tổ chức tín dụng khác, trong khi dự trữ thứ cấp được giữ dưới dạng chứng khoán thanh khoản, đảm bảo độ an toàn và tính sinh lời của tài sản.

Nguồn vốn lớn giúp ngân hàng đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán, cho phép ngân hàng dễ dàng bán một phần chứng khoán thanh khoản theo giá thị trường khi cần thiết mà không phải tăng chi phí Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư cũng giảm thiểu rủi ro biến động giá cả một cách đáng kể.

Nguồn vốn lớn không chỉ thể hiện uy tín cao của ngân hàng mà còn giúp ngân hàng dễ dàng vay mượn khi gặp rủi ro thanh khoản hoặc khi có nhu cầu mở rộng cho vay, với các điều kiện tín dụng hợp lý.

Ngân hàng có nguồn vốn lớn thường có mối quan hệ chặt chẽ với nhiều chủ thể trong nền kinh tế Khi ngân hàng gặp rủi ro thanh khoản, nếu không được xử lý kịp thời, sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy tiêu cực, ảnh hưởng đến các đối tác và có thể gây ra phản ứng dây chuyền, tác động xấu đến nền kinh tế Do đó, những ngân hàng này thường dễ dàng tiếp cận Ngân hàng Nhà nước để vay tiền cuối cùng nhằm giải quyết vấn đề thanh khoản.

Thứ tư, quy mô nguồn vốn quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng.

Vốn quyết định cạnh tranh về giá

Ta có: Chi phí huy động = Lãi suất huy động + Chi phí hoạt động

Quy mô vốn lớn thể hiện uy tín cao của ngân hàng, giúp họ tiếp cận khách hàng lớn với giao dịch có giá trị cao, từ đó giảm chi phí hoạt động trên mỗi đồng vốn huy động Nhờ vào chi phí huy động trung bình của thị trường, ngân hàng có khả năng tăng lãi suất huy động, thu hút thêm khách hàng mới và nâng cao khả năng cạnh tranh, đồng thời vẫn đảm bảo tỷ suất sinh lời.

Lãi suất cho vay = Chi phí huy động vốn + Chi phí quản lý khoản vay + Phần bù rủi ro dự tính + Lợi nhuận dự tính

Khi ngân hàng có quy mô vốn lớn, họ có thể đa dạng hóa danh mục cho vay và đầu tư, giảm thiểu rủi ro và từ đó hạ lãi suất cho vay Ngoài ra, việc thực hiện các khoản vay lớn giúp giảm chi phí quản lý mỗi đồng vốn, tiếp tục làm giảm lãi suất cho vay Lãi suất cho vay thấp không chỉ giúp ngân hàng tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn nâng cao vị thế của họ trên thị trường.

Vốn quyết định khả năng cạnh tranh về chất lượng dịch vụ:

Ngân hàng có vốn lớn dễ dàng hiện đại hóa công nghệ và đa dạng hóa danh mục sản phẩm dịch vụ Chỉ những ngân hàng lớn mới có khả năng tạo ra danh mục sản phẩm tài chính phong phú, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Với nguồn vốn dồi dào, các ngân hàng có thể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ.

Huy động vốn đóng vai trò quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn cho khách hàng Hoạt động này cung cấp cho khách hàng một kênh tiết kiệm và đầu tư an toàn, giúp gia tăng khả năng tiêu dùng trong tương lai Hơn nữa, việc huy động vốn còn tạo cơ hội cho khách hàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng khác, đặc biệt là dịch vụ thanh toán và tín dụng, khi cần vốn cho sản xuất kinh doanh hoặc tiêu dùng.

Các hình thức huy động vốn

1.2.3.1 Vốn huy động từ nhận tiền gửi

Tiền gửi của khách hàng là nguồn tài nguyên quan trọng nhất của NHTM.

Tiền gửi chiếm một phần lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng Để tăng cường lượng tiền gửi trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các ngân hàng thương mại đã áp dụng nhiều phương thức huy động tiền gửi từ cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức.

Tiền gửi: gồm tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn

Tiền gửi không kỳ hạn là hình thức gửi tiền của doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân vào ngân hàng, nhằm mục đích thực hiện các khoản chi trả cho hoạt động sản xuất kinh doanh và tiêu dùng.

Tiền gửi không kỳ hạn, hay còn gọi là tài khoản thanh toán hoặc tài khoản séc, cho phép người gửi tiền nộp và rút tiền linh hoạt mà không bị giới hạn Tuy nhiên, vì tính linh hoạt này, ngân hàng thường không trả lãi hoặc chỉ trả với lãi suất rất thấp Mặc dù chi phí lãi suất thấp, nhưng các ngân hàng vẫn phải chịu chi phí quản lý và trích lập dự phòng cao, do đó thường thu phí dịch vụ cho các giao dịch qua tài khoản này Tỷ trọng nguồn tiền gửi không kỳ hạn trong ngân hàng cao, nên việc thu hút nguồn tiền gửi này từ các khách hàng lớn như kho bạc, bảo hiểm, bưu chính viễn thông và xăng dầu là rất quan trọng, giúp ngân hàng có chênh lệch lãi suất lớn và thu được nhiều phí dịch vụ.

❖ Tiền gửi có kỳ hạn: Loại tiền gửi này của các doanh nghiệp, tổ chức kinh tế, cá nhân gửi vào NHTM với mục đích để hưởng lãi.

Khi gửi tiết kiệm có kỳ hạn, người gửi chỉ có thể nhận tiền sau một khoảng thời gian nhất định, từ vài tuần đến vài năm Tuy nhiên, nếu cần rút tiền trước hạn, người gửi có thể sẽ không nhận được lãi suất hoặc chỉ được hưởng lãi suất thấp, tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng.

Tiền gửi tiết kiệm là số tiền cá nhân gửi vào tài khoản tiết kiệm, được xác nhận qua thẻ tiết kiệm Khoản tiền này sẽ được hưởng lãi suất theo quy định của tổ chức nhận gửi và được bảo vệ theo luật pháp về bảo hiểm tiền gửi.

Theo tính chất kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm được chia thành hai loại là tiết kiệm không kỳ hạn và tiết kiệm có kỳ hạn.

Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn cho phép người gửi rút tiền theo yêu cầu mà không cần thông báo trước, vào bất kỳ ngày làm việc nào của tổ chức nhận tiền.

Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn là hình thức gửi tiền mà người gửi chỉ được phép rút tiền sau một khoảng thời gian nhất định, theo thỏa thuận với tổ chức tài chính nhận tiền gửi.

Khi người gửi tiền rút trước hạn, cần có thỏa thuận với nơi nhận tiền ngay từ đầu Trong trường hợp này, lãi suất mà người gửi tiền nhận được không được vượt quá lãi suất của tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn Nếu không có thỏa thuận trước, người gửi vẫn có thể rút tiền nhưng sẽ phải chịu phí cho khoản tiền tiết kiệm rút trước hạn và lãi suất cũng tương tự như trường hợp không có thỏa thuận.

1.2.3.3 Vốn huy động từ phát hành các giấy tờ có giá

Giấy tờ có giá của ngân hàng là công cụ nợ được phát hành nhằm huy động vốn trên thị trường, mang lại nguồn vốn ổn định cho các mục đích sử dụng của ngân hàng Lãi suất của các giấy tờ này thường cao hơn lãi suất tiền gửi có kỳ hạn thông thường, phản ánh sự cấp thiết trong việc huy động vốn.

Các giấy tờ có giá do NHTM phát hành gồm kỳ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá.

Các NHTM phát hành giấy tờ có giá theo ba phương thức:

> Phát hành giấy tờ có giá ngang giá

> Phát hành giấy tờ có giá có chiết khấu

> Phát hành giấy tờ có giá có phụ trội

Về phương thức trả lãi trên giấy tờ có giá, ngân hàng thường áp dụng ba phương thức trả lãi:

Trả lãi trước là hình thức mà số tiền lãi của giấy tờ có giá được thanh toán cho người mua ngay tại thời điểm phát hành Số tiền lãi này sẽ được khấu trừ trực tiếp vào mệnh giá của giấy tờ có giá.

> Trả lãi sau: số tiền lãi của giấy tờ có giá phát hành được trả cùng gốc khi thanh toán giấy tờ có giá đáo hạn.

> Trả lãi định kỳ: số tiền lãi của giấy tờ có giá phát hành được trả cho người mua theo từng định kỳ tháng, 6 tháng, 1 năm.

1.2.3.4 Vốn huy động từ đi vay

Nguồn vốn đi vay nhằm tăng thêm khả năng thanh toán cho ngân hàng, nguồn vốn vay được hình thành bởi:

Vay Ngân hàng nhà nước là khoản vay được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cấp bách trong việc chi trả của các ngân hàng thương mại (NHTM) Khi gặp tình trạng thiếu hụt dự trữ, NHTM thường tìm đến Ngân hàng Nhà nước (NHNN) để vay Hình thức vay chủ yếu bao gồm tái chiết khấu và tái cấp vốn.

Các ngân hàng có thể vay mượn lẫn nhau và từ các tổ chức tín dụng khác trên thị trường liên ngân hàng để đáp ứng nhu cầu dự trữ và chi trả cấp bách Nguồn vay này giúp bổ sung hoặc thay thế cho khoản vay từ Ngân hàng Nhà nước, đảm bảo tính thanh khoản và ổn định tài chính cho các tổ chức tín dụng.

Khi vay vốn NHTM phải thực hiện quy định của chế độ tín dụng hiện hành và hợp đồng tín dụng với cuơng vị là nguời đi vay.

1.2.3.5 Vốn huy động từ nguồn khác

Ngoài việc huy động vốn từ các nguồn truyền thống, ngân hàng thương mại còn khai thác các nguồn tài trợ, vốn từ ủy thác đầu tư, vốn cho vay đồng tài trợ, cũng như nhận vốn từ các liên doanh và liên kết.

KHẢ NĂNG CẠNH TRANH TRONG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Khái niệm về cạnh tranh, năng lực cạnh tranh

1.3.1.1 Khái niệm về cạnh tranh

Cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, hiện diện ở mọi lĩnh vực và giai đoạn của quá trình kinh doanh Nó liên quan đến tất cả các chủ thể tham gia hoạt động trên thị trường và đã có từ khi hình thành và phát triển sản xuất cũng như trao đổi hàng hóa Sự cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn định hình các chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Có nhiều quan điểm khác nhau khi nói về cạnh tranh:

Cạnh tranh, theo Từ điển kinh doanh của Anh năm 1992, được định nghĩa là sự ganh đua giữa các nhà kinh doanh nhằm tranh giành tài nguyên và khách hàng Hiểu theo cách này, cạnh tranh là các mối quan hệ kinh tế trong đó các chủ thể tìm mọi biện pháp để đạt được mục tiêu kinh tế, thường là chiếm lĩnh thị trường và giành lấy khách hàng, cũng như các điều kiện sản xuất và thị trường thuận lợi nhất.

Cạnh tranh trong kinh tế học được hiểu là sự tranh giành thị trường giữa các doanh nghiệp để tiêu thụ sản phẩm Điều này cho thấy rằng một nền kinh tế thị trường không thể thiếu cạnh tranh, và sự cạnh tranh này diễn ra trong khuôn khổ của nền kinh tế thị trường nhằm giành lấy thị phần.

Lợi thế cạnh tranh là một khái niệm quan trọng trong kinh tế, liên quan đến sự khác biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ mà một công ty cung cấp, giúp công ty đó vượt trội hơn so với đối thủ Theo Từ điển kinh doanh Longman, lợi thế cạnh tranh mang lại lợi ích cho công ty so với các đối thủ khác Michael Porter, nhà kinh tế học nổi tiếng, cho rằng lợi thế cạnh tranh phát triển từ khả năng cung cấp sản phẩm có giá trị cao hơn chi phí sản xuất, từ đó tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng.

Ngân hàng thương mại là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, với cạnh tranh chủ yếu diễn ra nội bộ trong ngành Sự cạnh tranh này mang những đặc điểm riêng biệt, xuất phát từ những đặc thù trong hoạt động ngân hàng và tác động của nó đến nền kinh tế.

Thứ nhất, các ngân hàng phải hướng tới một môi trường cạnh tranh lành mạnh để tránh khả năng xảy ra rủi ro hệ thống.

Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần cạnh tranh lành mạnh bằng cách cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng Việc cạnh tranh không lành mạnh, như tăng lãi suất huy động hay giảm lãi suất cho vay, có thể dẫn đến giảm nguồn thu và gia tăng rủi ro tín dụng, gây ra rủi ro hệ thống cao Rủi ro trong ngân hàng có tính lây lan, một tin đồn về nguy cơ phá sản có thể khiến khách hàng rút tiền hàng loạt, đe dọa sự ổn định của ngân hàng NHTM hoạt động kém và thanh khoản thấp sẽ làm mất niềm tin của khách hàng, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng và gây gánh nặng cho nền kinh tế Do đó, các NHTM cần mở rộng thị phần và thu hút khách hàng trong khi vẫn đảm bảo cạnh tranh lành mạnh.

Thứ hai, các NHTM vừa phải cạnh tranh gay gắt, vừa phải có sự hợp tác với nhau.

Trong hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), sự cạnh tranh nhằm mở rộng thị trường và thu hút khách hàng để tối đa hóa lợi nhuận là rất khốc liệt Điều này xuất phát từ tính tương đồng cao và dễ bắt chước của sản phẩm, dịch vụ ngân hàng Do đó, các ngân hàng cần không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và hiện đại hóa công nghệ Bên cạnh đó, với nhu cầu ngày càng cao từ khách hàng và số lượng ngân hàng ngày càng tăng, việc hợp tác giữa các ngân hàng trở nên cần thiết để tận dụng nguồn lực và giảm chi phí, từ đó cung cấp sản phẩm dịch vụ tốt nhất Hơn nữa, sự ổn định của một NHTM có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, vì vậy, bên cạnh cạnh tranh, các ngân hàng cần hợp tác để đảm bảo lợi ích chung.

Cạnh tranh trong ngành ngân hàng không giống như các lĩnh vực kinh doanh khác, vì nó không dẫn đến việc làm suy yếu hay thôn tính lẫn nhau.

Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) ảnh hưởng đến tất cả các chủ thể kinh tế và mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội Để ngăn chặn những rủi ro có thể dẫn đến sự sụp đổ hệ thống, Ngân hàng Trung ương (NHTW) cần thực hiện giám sát chặt chẽ đối với thị trường ngân hàng và thiết lập hệ thống cảnh báo sớm nhằm phòng ngừa rủi ro Thiếu sự giám sát này, thị trường tài chính - tiền tệ sẽ đối mặt với nguy cơ đổ vỡ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ nền kinh tế quốc dân.

Cạnh tranh trong ngành ngân hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố bên ngoài, bao gồm môi trường kinh doanh, khung pháp lý và điều kiện cơ sở hạ tầng Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động và phát triển của các ngân hàng trong thị trường.

Ngân hàng, giống như bất kỳ doanh nghiệp nào khác, hoạt động và cạnh tranh trong những điều kiện kinh tế nhất định Hoạt động kinh doanh của ngân hàng bị chi phối bởi luật pháp, và các sản phẩm, dịch vụ mà ngân hàng cung cấp nhằm đáp ứng nhu cầu của các nhóm khách hàng cụ thể.

Khách hàng của ngân hàng bao gồm cá nhân và các tổ chức thuộc nhiều thành phần kinh tế khác nhau Ngân hàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh dựa trên môi trường kinh doanh, điều kiện kinh tế, chính trị, pháp luật và đặc điểm khu vực địa lý Điều này giúp ngân hàng cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp, đáp ứng nhu cầu khách hàng, thu hút thêm khách hàng và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ giới hạn trong một quốc gia mà còn liên quan đến nhiều quốc gia khác nhằm hỗ trợ các hoạt động kinh tế đối ngoại Kinh doanh trong hệ thống NHTM chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố trong nước và quốc tế, bao gồm môi trường pháp luật, tập quán kinh doanh và các thông lệ quốc tế Đặc biệt, điều kiện hạ tầng cơ sở tài chính, trong đó công nghệ thông tin giữ vai trò quyết định, có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các NHTM Sự cạnh tranh giữa các NHTM chủ yếu phụ thuộc vào các thông lệ và tập quán kinh doanh tiền tệ của các nước, đồng thời yêu cầu nền tảng kỹ thuật công nghệ phù hợp để đáp ứng nhu cầu kinh doanh tối thiểu Để cung cấp dịch vụ cho khách hàng, các NHTM cần đảm bảo có đủ điều kiện hạ tầng cơ sở tài chính, vì nếu thiếu yếu tố này, họ sẽ không thể hoạt động hiệu quả.

1.3.1.2 Khái niệm về năng lực cạnh tranh

Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại được định nghĩa là khả năng tạo ra, duy trì và phát triển lợi thế để mở rộng thị phần và đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành Điều này không chỉ bao gồm việc đảm bảo hoạt động an toàn, lành mạnh mà còn khả năng ứng phó với biến động bất lợi trong môi trường kinh doanh Do đó, năng lực cạnh tranh được xem là chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh khả năng kết hợp các lợi thế hiện có để khẳng định vị trí của ngân hàng trên thị trường.

Năng lực cạnh tranh trong huy động vốn là yếu tố quan trọng trong tổng thể năng lực cạnh tranh của ngân hàng Do đó, các lãnh đạo ngân hàng đặc biệt chú trọng đến hoạt động này Mục tiêu chính của các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh là cải thiện khả năng huy động vốn, từ đó góp phần gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.

Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại22

Việc xác định các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực huy động vốn, là rất cần thiết để có cái nhìn toàn diện và rõ ràng Điều này không chỉ giúp ngân hàng đánh giá chính xác vị thế cạnh tranh mà còn định hướng cho các chính sách và chiến lược phát triển huy động vốn phù hợp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của ngân hàng.

Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh cần tuân thủ tiêu chuẩn SMART, bao gồm năm tiêu chí: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể thực hiện được (Achievable), Đáng giá (Rewarding), và Hạn định thời gian (Timebound).

Uy tín, thương hiệu của NHTM

Uy tín và thương hiệu của ngân hàng là tài sản vô hình, giúp nhận diện sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng thương mại Thương hiệu ngân hàng được thể hiện qua tên giao dịch, logo và biểu ngữ, gắn liền với bản sắc, uy tín và hình ảnh riêng, tạo ấn tượng sâu sắc với khách hàng Điều này giúp phân biệt ngân hàng này với ngân hàng khác trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng Khách hàng có thể không hiểu rõ về ý nghĩa của tên gọi hay biểu tượng, nhưng khi họ lựa chọn ngân hàng một cách vô thức khi có nhu cầu tài chính, điều đó chứng tỏ ngân hàng đã xây dựng được thương hiệu vững chắc trong tâm trí họ.

Khi lựa chọn ngân hàng, khách hàng thường ưu tiên những ngân hàng có thương hiệu và uy tín cao, giúp họ yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ Uy tín của một ngân hàng được thể hiện qua số năm hoạt động và chất lượng dịch vụ mà họ cung cấp so với các ngân hàng khác Một ngân hàng thương mại được coi là có thương hiệu khi nhận được sự công nhận và đánh giá tích cực từ nhiều khách hàng về chất lượng dịch vụ của mình.

Trong lĩnh vực ngân hàng, công nghệ thông tin ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong hoạt động huy động vốn, và được xem là nguồn lực tạo ra lợi thế cạnh tranh chủ yếu Công nghệ ngân hàng không chỉ bao gồm các hệ thống tác nghiệp như ngân hàng lõi, thanh toán điện tử, ngân hàng bán lẻ và ATM, mà còn bao gồm các hệ thống hoạch định tài nguyên doanh nghiệp (ERP), thông tin quản lý (MIS) và báo cáo rủi ro Năng lực triển khai, ứng dụng và nâng cấp công nghệ trong ngân hàng là chỉ tiêu quan trọng phản ánh khả năng cạnh tranh trong huy động vốn.

Một hệ thống công nghệ ngân hàng hiện đại đảm bảo giao dịch nhanh chóng và chính xác, mang lại sự an tâm cho khách hàng Đặc biệt, trong hoạt động huy động vốn, ngân hàng với công nghệ tiên tiến thúc đẩy đa dạng hình thức huy động vốn và phát triển sản phẩm tiện ích, mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt Dữ liệu ngân hàng được kết nối trực tuyến giữa các phòng ban, giúp phát hiện kịp thời vấn đề và cải thiện hiệu quả hoạt động nội bộ, từ thống kê đến báo cáo kết quả kinh doanh Điều này hỗ trợ nghiên cứu và phát triển sản phẩm dịch vụ, chăm sóc khách hàng, đồng thời tối ưu hóa quyết định và hạn chế rủi ro Kết quả là thu hút khách hàng và nâng cao chất lượng, số lượng vốn huy động trong ngân hàng.

Năng lực công nghệ của ngân hàng không chỉ được đo lường qua số lượng và chất lượng công nghệ đang áp dụng, mà còn phản ánh khả năng nâng cấp và đổi mới công nghệ hiện có, so với các ngân hàng thương mại khác.

Chất lượng cán bộ nghiệp vụ

Chất lượng cán bộ huy động vốn là yếu tố quyết định đến hiệu quả giao dịch tại ngân hàng Cán bộ huy động cần có trình độ chuyên môn cao, nắm vững nghiệp vụ và thông tin sản phẩm, xử lý các thao tác nhanh chóng Họ cũng phải có khả năng giao tiếp và thuyết phục khách hàng gửi tiền, đồng thời tư vấn cho khách hàng lựa chọn hình thức gửi tiền tối ưu nhất Trình độ cán bộ còn phản ánh chính sách đào tạo và đãi ngộ của ngân hàng, từ đó thu hút nhân tài và tạo ra đội ngũ nguồn nhân lực chất lượng cao Chất lượng cán bộ huy động vốn được đánh giá qua số lượng, trình độ bằng cấp, chính sách đãi ngộ và mức độ cam kết của nhân viên với ngân hàng.

Ngân hàng yêu cầu đội ngũ lao động có kinh nghiệm và trình độ cao, vì vậy, mức độ lưu chuyển nhân viên cao là một bất lợi lớn Điều này không chỉ phản ánh chính sách đãi ngộ và môi trường làm việc chưa chuyên nghiệp mà còn ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn Nhân viên lâu năm có hiểu biết sâu sắc về sản phẩm, quy trình giao dịch và mối quan hệ với khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và thu hút vốn Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên tốn kém và mất thời gian, do đó, hiệu quả của chính sách tuyển dụng và đãi ngộ là chỉ tiêu quan trọng thể hiện năng lực duy trì đội ngũ nhân sự chất lượng cao của ngân hàng.

Cơ cấu tổ chức, quản lý

Cơ cấu tổ chức và quản lý trong ngân hàng là yếu tố then chốt phản ánh cách phân bổ nguồn lực, cần phù hợp với chức năng, nhiệm vụ, quy mô và định hướng phát triển của ngân hàng Một cơ cấu tổ chức hiệu quả không chỉ thể hiện qua sự phân chia khoa học các phòng ban mà còn qua sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh và thích ứng với biến động thị trường Để đạt được điều này, ngân hàng cần có ban lãnh đạo có năng lực quản lý tốt, thể hiện qua khả năng giám sát và điều hành, cũng như duy trì năng lực cạnh tranh và chính sách tiền lương hợp lý Năng lực quản lý trong hoạt động huy động vốn là rất quan trọng, giúp ngân hàng nhanh chóng đưa ra quyết sách phù hợp với sự thay đổi của thị trường và quy định, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực huy động vốn Một ban lãnh đạo yếu kém sẽ cản trở sự phát triển và khả năng cạnh tranh của ngân hàng.

Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phân phối sản phẩm của ngân hàng, bao gồm số lượng chi nhánh và sự phân bổ địa lý của chúng Để phát triển hệ thống này, ngân hàng cần không ngừng mở rộng quy mô vốn và mạng lưới chi nhánh Một mạng lưới chi nhánh rộng khắp không chỉ nâng cao sức mạnh cạnh tranh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong giao dịch và tiếp cận dịch vụ ngân hàng ở nhiều vị trí khác nhau.

Một ngân hàng có số lượng chi nhánh và phòng giao dịch hạn chế cho thấy chính sách quảng bá hình ảnh chưa được chú trọng, điều này phản ánh sự yếu kém về vốn và nhân lực Hệ quả là ngân hàng ít được khách hàng biết đến và tin tưởng, dẫn đến khó khăn trong việc huy động vốn từ khách hàng do mạng lưới chi nhánh còn nhỏ lẻ.

Chỉ tiêu về mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng được đánh giá qua số lượng chi nhánh, các đơn vị trực thuộc như sở giao dịch, phòng giao dịch và quỹ tiết kiệm, cùng với sự phân bổ địa lý của các chi nhánh này Ngoài ra, khả năng mở rộng ra ngoài lãnh thổ quốc gia cũng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu quả của mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch.

Để thúc đẩy hoạt động huy động vốn, các ngân hàng cần xây dựng hệ thống sản phẩm dịch vụ đa dạng, nhằm thu hút khách hàng và sử dụng hiệu quả nguồn vốn huy động Mức độ đa dạng hóa này không chỉ giúp ngân hàng thu hút vốn mà còn tạo ra lợi ích cho khách hàng khi gửi tiền Trong bối cảnh công nghệ phát triển và yêu cầu hội nhập kinh tế, khách hàng không chỉ mong muốn lãi suất cao mà còn cần các dịch vụ hữu ích đáp ứng nhu cầu cá nhân Do đó, các ngân hàng thương mại hiện nay đang cạnh tranh quyết liệt để cung cấp các sản phẩm dịch vụ phong phú, không chỉ dừng lại ở sản phẩm đơn lẻ mà còn phát triển các gói sản phẩm tích hợp nhiều tính năng, tối ưu hóa tiện ích cho khách hàng.

Sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ ngân hàng không chỉ giúp ngân hàng huy động vốn hiệu quả hơn mà còn thúc đẩy sự phát triển ổn định Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối ưu, ngân hàng cần đảm bảo rằng sự đa dạng hóa này phù hợp với nguồn lực hiện có, đặc điểm khu vực và khả năng quản lý của mình Nếu không, ngân hàng có thể lãng phí nguồn lực mà không đạt được kết quả mong muốn Điều này được thể hiện qua số lượng và chất lượng các sản phẩm dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.

CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KHẢ NĂNG CẠNH TRANH

THỰC TRẠNG KHẢ NĂNG CẠNH TRANH TRONG

GIẢI PHÁP NÂNG CAO KHẢ NĂNG CẠNH TRANH

Ngày đăng: 31/03/2022, 00:06

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w