KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm và đặc điểm ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Theo từng quan điểm của các nhà nghiên cứu kinh tế khác nhau đưa ra nhiều khái niệm về ngân hàng thương mại:
Tại Mỹ, ngân hàng thương mại là những công ty hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính và đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp dịch vụ tài chính.
Tại Pháp, ngân hàng thương mại là các tổ chức nhận tiền từ công chúng thông qua ký thác hoặc hình thức khác, và sử dụng số tiền này cho các hoạt động như chiết khấu, tín dụng và dịch vụ tài chính, theo quy định của Đạo luật ngân hàng năm 1941.
Tại Đan Mạch, các ngân hàng thiết yếu thực hiện nhiều nghiệp vụ quan trọng như ký thác, buôn bán vàng bạc, thương mại và địa ốc, cung cấp các phương tiện tín dụng và hối phiếu, thực hiện chuyển ngân, cũng như bảo hiểm, theo quy định của luật ngân hàng năm 1930.
Ngân hàng thương mại tại Việt Nam, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và Luật các tổ chức tín dụng, được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng cùng với các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Tổ chức tín dụng là doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật, nhằm thực hiện các hoạt động ngân hàng.
“Hoạt dung thường xuyên là nhận tiền gửi, sử dụng số tiền này để cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán”.
Ngân hàng thương mại là một doanh nghiệp chuyên cung cấp các sản phẩm dịch vụ tài chính và tiền tệ Có hai loại hình ngân hàng thương mại chính: Ngân hàng chuyên doanh, tập trung vào một số ít nghiệp vụ, và Ngân hàng đa năng, thực hiện nhiều nghiệp vụ khác nhau Ngân hàng thương mại đảm nhận ba chức năng cơ bản: trung gian tài chính, trung gian thanh toán, và tạo phương tiện thanh toán cho nền kinh tế.
1.1.1.2 Đặc điểm của ngân hàng thương mại a Ngân hàng thương mại là một trung gian tài chính
Hệ thống ngân hàng thương mại là yếu tố trung gian quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển của mỗi quốc gia Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng trung gian tài chính thông qua nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian về vốn trong xã hội, kết nối những cá nhân và doanh nhân có nhu cầu đầu tư sản xuất với những người có tiền nhàn rỗi Bằng cách nhận tiền gửi từ những người dư thừa tài chính và cho vay cho những nhu cầu cần vốn, ngân hàng thương mại thúc đẩy dòng vốn từ trạng thái nhàn rỗi sang hoạt động đầu tư phát triển.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian về kỳ hạn vốn, khi tập hợp nguồn tiền nhàn rỗi từ xã hội thông qua nhiều kỳ hạn gửi khác nhau, phù hợp với thời gian nhàn rỗi của người gửi Để đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng với các thời gian vay khác nhau, ngân hàng sử dụng vốn huy động không kỳ hạn cho vay có kỳ hạn và vốn huy động ngắn hạn để cho vay trung - dài hạn Qua đó, ngân hàng thương mại đã kết hợp nhiều loại kỳ hạn gửi để thỏa mãn nhu cầu vay của khách hàng, thể hiện rõ vai trò trung gian về mặt kỳ hạn trong hệ thống tài chính Cơ chế chuyển thời hạn này dựa trên quy luật số lớn.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian về rủi ro, khi tiếp nhận tiền nhàn rỗi từ xã hội và đảm bảo hoàn trả đầy đủ gốc lẫn lãi cho người gửi Điều này tạo ra rủi ro thấp cho người gửi tiền, vì họ có thể rút tiền bất cứ lúc nào Ngược lại, khi cho vay, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro cao hơn, phụ thuộc vào khả năng trả nợ của người vay, do có thể xảy ra trường hợp người vay không thanh toán đủ Như vậy, ngân hàng thương mại phát hành giấy nhận nợ với rủi ro thấp để cho vay và đầu tư vào các lĩnh vực có rủi ro cao hơn, khẳng định vai trò trung gian trong việc quản lý rủi ro.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian thanh toán quan trọng trong hoạt động mua bán hàng hóa, đặc biệt khi khối lượng giao dịch tăng cao Thay vì thực hiện thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt, các doanh nghiệp và thương gia có thể mở tài khoản tại ngân hàng thương mại để yêu cầu ngân hàng thực hiện thanh toán thay cho họ Điều này giúp đơn giản hóa quá trình giao thương, nơi ngân hàng sẽ nhận hàng hóa hoặc tiền thay mặt cho các bên liên quan Vai trò này không chỉ là đặc thù mà còn là một trong những chức năng phát triển mạnh mẽ nhất của ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian thông tin trong nền kinh tế, không chỉ tiếp nhận mà còn xử lý và cung cấp thông tin hữu ích cho hoạt động kinh doanh Với tính chất tập trung hóa, chuyên môn hóa và chuyên nghiệp hóa cao, ngân hàng thương mại có khả năng thu thập và xử lý thông tin hiệu quả, từ đó tư vấn cho Chính phủ và khách hàng Đồng thời, ngân hàng thương mại cũng được xem là tổ chức kinh doanh có điều kiện, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian quan trọng trong nền kinh tế, chuyển vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu để thúc đẩy phát triển Khách hàng của ngân hàng đa dạng, bao gồm nhiều tầng lớp xã hội Sản phẩm chính của ngân hàng thương mại là các dịch vụ tài chính và hoạt động đầu tư Mối quan hệ giữa các ngân hàng thương mại và ngân hàng Trung ương rất chặt chẽ, thể hiện qua các hoạt động thanh toán và vay mượn lẫn nhau Để hoạt động hiệu quả trong hệ thống tài chính - tiền tệ quốc gia, ngân hàng thương mại cần đáp ứng các điều kiện cụ thể về vốn, tài sản, quản lý, trình độ điều hành và quy trình nghiệp vụ Đây là những yêu cầu cần thiết để ngân hàng Trung ương cấp giấy phép hoạt động cho ngân hàng thương mại.
Ngân hàng thương mại khác biệt với các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp ở chỗ cung cấp sản phẩm vô hình, chủ yếu là dịch vụ tài chính Các sản phẩm này bao gồm dịch vụ gửi tiền, cho vay, đầu tư, góp vốn, và kinh doanh chứng khoán Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ trung gian tài chính, thu phí từ các hoạt động như thanh toán, tư vấn, thu chi hộ và quản lý hộ.
Các sản phẩm dịch vụ tài chính của ngân hàng thương mại thường không có bản quyền, dễ thay đổi và dễ bị bắt chước Vì vậy, chiến lược kinh doanh của các ngân hàng thương mại không thể dựa vào việc khác biệt hóa sản phẩm như hàng hóa thông thường, mà thay vào đó tập trung vào chính sách giá (lãi suất), chất lượng dịch vụ và kênh phân phối (hệ thống chi nhánh và các điểm giao dịch).
Các hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại thực hiện nhiều hoạt động đa dạng như huy động vốn, tín dụng, đầu tư, góp vốn, thanh toán quốc tế, mua cổ phần, kinh doanh bất động sản, dịch vụ và bảo hiểm Các hoạt động cơ bản của ngân hàng bao gồm những lĩnh vực này, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
1.1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần có một vốn chủ sở hữu để khởi đầu hoạt động kinh doanh, nguồn vốn này đến từ các chủ sở hữu và quỹ tích lũy trong quá trình hoạt động Tuy nhiên, nguồn vốn chính của NHTM chủ yếu là từ việc huy động vốn từ tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế Để đối phó với sự cạnh tranh gay gắt, NHTM đã phát triển nhiều hình thức huy động vốn như tài khoản séc, tài khoản tiết kiệm, và chứng chỉ tiền gửi Khi cần vốn cho thanh khoản hoặc đầu tư, NHTM có thể vay từ ngân hàng trung ương, các NHTM khác, hoặc từ thị trường tài chính trong nước và quốc tế Ngoài vốn tự có, vốn huy động và vốn đi vay, ngân hàng còn có một số nguồn vốn khác nhưng chiếm tỷ trọng nhỏ.
Huy động vốn là quá trình mà ngân hàng phải chịu các chi phí như chi phí giao dịch và lãi suất tiền gửi Để bù đắp những chi phí này, các ngân hàng thương mại cần thực hiện cho vay, đầu tư và các hoạt động trung gian khác nhằm tạo ra thu nhập.
1.1.2.2 Hoạt động sử dụng vốn
Hoạt động ngân quỹ là quá trình mà ngân hàng thương mại giữ lại một lượng tiền mặt nhất định tại quỹ để đảm bảo khả năng thanh toán Các ngân hàng này cần duy trì dự trữ tiền mặt hàng ngày nhằm đáp ứng các nhu cầu thanh toán đột xuất, thanh toán trong ngày và chuẩn bị cho các giao dịch dự kiến vào ngày hôm sau.
Cho vay là hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại, trong đó ngân hàng xem xét và thẩm định phương án kinh doanh hoặc dự án đầu tư của khách hàng Quy trình này bao gồm việc xác định các điều kiện cho vay cụ thể để quyết định cấp vốn cho khách hàng Khoản vay thường có thời hạn nhất định, mục đích rõ ràng và yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Hoạt động góp vốn là hình thức mà ngân hàng thương mại cung cấp vốn cho chủ đầu tư nhằm thực hiện dự án hoặc phương án kinh doanh mà không can thiệp vào quản lý, điều hành hay kinh doanh cùng với chủ đầu tư.
Hoạt động đầu tư trong ngân hàng thương mại là quá trình mà ngân hàng cung cấp vốn cho các dự án hoặc phương án kinh doanh, đồng thời tham gia vào việc quản lý, điều hành và phát triển cùng với chủ đầu tư.
1.1.2.3 Hoạt động cung cấp các dịch vụ tài chính khác
Mặc dù lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của ngân hàng thương mại, nhưng việc đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh cũng rất quan trọng Do đó, bên cạnh các nghiệp vụ chính như tín dụng, ngân quỹ và đầu tư tài chính, các ngân hàng hiện đại ngày càng chú trọng phát triển các dịch vụ mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận với mức rủi ro thấp nhất Các dịch vụ ngân hàng hiện nay rất phong phú và đa dạng.
Dịch vụ thanh toán là một hoạt động thuần túy không yêu cầu sử dụng vốn ngân hàng, đồng thời tạo ra nguồn thu lớn cho ngân hàng thông qua quy trình thanh toán.
Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế thông qua nhiều phương tiện như séc, uỷ nhiệm thu, uỷ nhiệm chi, thẻ, chuyển tiền, nhờ thu và L/C Các dịch vụ này không chỉ giúp ngân hàng thu phí mà còn nâng cao sức cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành.
Dịch vụ bảo hiểm bao gồm bảo hiểm kinh doanh, bảo hiểm nhà ở và đồ dùng, là một lĩnh vực mà các ngân hàng thương mại phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ chuyên doanh Mặc dù vậy, các ngân hàng vẫn cung cấp dịch vụ này nhằm đa dạng hóa danh mục sản phẩm và tăng thêm thu nhập.
Dịch vụ bảo lãnh của ngân hàng thương mại là một cam kết bằng văn bản, trong đó ngân hàng sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện đúng cam kết với bên nhận bảo lãnh Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả số tiền mà ngân hàng đã thanh toán thay cho mình Qua dịch vụ này, ngân hàng không chỉ khẳng định uy tín mà còn thu được phí bảo lãnh, góp phần tăng thu nhập cho ngân hàng.
Ngân hàng thương mại hiện nay được phép tham gia vào các hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng trên cả thị trường trong nước và quốc tế, bao gồm giao ngay, giao dịch kỳ hạn, hoán đổi và quyền chọn Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối ngày càng trở nên quan trọng, giúp các ngân hàng thương mại không chỉ gia tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá mà còn tạo điều kiện để mở rộng các dịch vụ tài chính khác.
Dịch vụ ủy thác đã được các ngân hàng thương mại toàn cầu quan tâm từ sớm, bao gồm ủy thác cho cá nhân và doanh nghiệp Đối với ủy thác cá nhân, dịch vụ này bao gồm quản lý và thanh lý tài sản theo di chúc, giám hộ và bảo quản tài sản, cũng như quản lý và điều hành tài sản theo hợp đồng, nhằm chuyển nhượng tài sản từ người ủy thác sang người nhận ủy thác, giúp họ nắm giữ và điều hành tài sản vì lợi ích của người ủy thác.
Uỷ thác cho doanh nghiệp gồm: quản lý quỹ hưu trí, uỷ thác làm đại lý cho các tổ chức
Nghiệp vụ uỷ thác không chỉ mang lại cho ngân hàng khoản thu nhập đáng kể mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng có doanh số hoạt động lớn.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của Ngân hàng thương mại
1.2.1.1 Các khái niệm cho vay khách hàng cá nhân
Khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại là những cá nhân có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự, chịu trách nhiệm theo quy định pháp luật Họ có mục đích sử dụng vốn vay hợp pháp, khả năng tài chính để đảm bảo trả nợ đúng hạn, và phải có phương án kinh doanh hoặc phương án phục vụ đời sống khả thi, phù hợp với quy định pháp luật Ngoài ra, khách hàng cũng cần thực hiện các quy định về bảo đảm tiền vay theo quy định của Chính phủ và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Cho vay khách hàng cá nhân là một hoạt động quan trọng trong lĩnh vực ngân hàng, bao gồm việc ngân hàng cung cấp tài chính cho cá nhân với các điều kiện thỏa thuận trong hợp đồng Hoạt động này không chỉ nhằm phục vụ nhu cầu cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế chung Trong bối cảnh nghiên cứu về cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại, việc hiểu rõ mối quan hệ kinh tế giữa ngân hàng và khách hàng là rất cần thiết.
1.2.1.2 Đặc điểm cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Cho vay KHCN của ngân hàng phục vụ nhu cầu tiêu dùng của cá nhân và hộ gia đình, khác với cho vay kinh doanh, người vay sử dụng tiền vào mục đích không sinh lời Nguồn trả nợ không phụ thuộc vào việc sử dụng tiền vay, dẫn đến những đặc điểm riêng biệt của cho vay KHCN.
❖ Các sản phẩm cho vay KHCN rất phong phú vì khách hàng vay vốn rất đa dạng và mục đích sử dụng vốn linh hoạt
Cho vay KHCN hướng đến tất cả người dân có thu nhập, với mục đích vay vốn khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh và nhu cầu cá nhân Khách hàng có thu nhập cao thường có nhu cầu tiêu dùng khác biệt so với những người có thu nhập thấp hoặc trung bình Một số người vay để mua nhà, sắm sửa vật dụng xa xỉ, hoặc phương tiện đi lại như ô tô, xe máy, trong khi người khác có thể vay để đi du học hoặc chi trả cho các nhu cầu y tế Do đó, sản phẩm cho vay KHCN cần phải đa dạng và phong phú để đáp ứng tối đa nhu cầu tiêu dùng của mọi tầng lớp trong xã hội.
❖ Giá trị môi món vay nhỏ nhưng khối lượng các món vay lớn
Giá trị các khoản vay tiêu dùng thường khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thu nhập hàng tháng của khách hàng, nhưng thường nhỏ hơn so với các khoản vay cho hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này là do các khoản vay tiêu dùng phục vụ cho nhu cầu cá nhân và hộ gia đình, trong khi giá trị hàng hóa tiêu dùng thường không lớn Ngoài ra, khách hàng vay vốn thường đã có sự tích lũy từ trước để đáp ứng nhu cầu của mình.
Trong bối cảnh xã hội phát triển, nhu cầu tiêu dùng của người dân ngày càng tăng, dẫn đến việc nhiều người vay vốn để đáp ứng nhu cầu cá nhân và gia đình Do không phải ai cũng có khả năng chi trả bằng thu nhập hiện tại, số lượng khách hàng có nhu cầu vay vốn gia tăng, tạo ra tổng quy mô cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) lớn hơn bao giờ hết.
❖ Cho vay KHCN thường có rủi ro cao hơn các khoản cho vay trong lĩnh vực hoạt động sản xuất kinh doanh
Nguồn trả nợ của khoản vay cá nhân (KHCN) chủ yếu phụ thuộc vào thu nhập của người vay, điều này có thể thay đổi nhanh chóng do tình trạng công việc, kinh tế hoặc sức khỏe Việc thẩm định và quyết định cho vay thường gặp khó khăn do thông tin không đầy đủ hoặc thiếu chính xác, với các thông tin cá nhân không rõ ràng như báo cáo tài chính doanh nghiệp Để giảm thiểu rủi ro, hầu hết các khoản vay KHCN hiện nay đều yêu cầu có tài sản đảm bảo.
Các khoản cho vay cá nhân thường có lãi suất cao do chi phí và rủi ro lớn nhất trong các loại cho vay của ngân hàng Khi nền kinh tế phát triển, người dân có thu nhập cao và nhu cầu tiêu dùng tăng, nhưng trong thời kỳ suy thoái, họ có xu hướng thắt chặt chi tiêu và tiết kiệm nhiều hơn Người tiêu dùng thường ít nhạy cảm với lãi suất, họ chủ yếu quan tâm đến số tiền phải trả hàng tháng hơn là mức lãi suất ghi trong hợp đồng.
❖ Thời hạn cho vay KHCN khá đa dạng, cả ngắn, trung và dài hạn
Thời hạn cho vay của khách hàng cá nhân (KHCN) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích vay, giá trị khoản vay, thu nhập hàng tháng và thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng với ngân hàng Đối với các khoản vay lớn phục vụ nhu cầu mua bất động sản hoặc ô tô, thời hạn trả nợ thường dài hơn Ngược lại, các khoản vay nhỏ như mua xe máy hoặc chi phí du học thường có thời hạn trả nợ ngắn hơn.
1.2.1.3 Các hình thức cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
❖ Căn cứ vào phương thức hoàn trả: Căn cứ vào tiêu chí này, cho vay
KHCN đuợc chia ra làm hai loại là cho vay KHCN trả góp và cho vay KHCN phi trả góp.
- Cho vay KHCN trả góp
Cho vay KHCN là hình thức vay mà người vay phải trả gốc và lãi cho ngân hàng theo từng kỳ hạn nhất định trong thời gian vay Hình thức này thường áp dụng cho các khoản vay lớn và có thời hạn dài, như vay mua nhà, bất động sản, hoặc ô tô Có ba phương pháp trả góp phổ biến cho loại cho vay này.
■Phuơng pháp lãi gộp: gốc và lãi đuợc tính gộp và chia đều cho các kỳ hạn trả nợ.
■Phuơng pháp lãi đơn: vốn gốc đuợc thanh toán đều nhau giữa các kỳ hạn, còn tiền lãi đuợc tính theo số du nợ còn lại.
■Phuơng pháp hiện giá: số tiền thanh toán mỗi kỳ hạn (bao gồm cả gốc và lãi) bằng nhau.
- Cho vay KHCNphi trả góp
Là loại cho vay KHCN mà trong đó khách hàng chỉ thanh toán cho ngân hàng một lần khi đến hạn.
❖ Căn cứ vào nguồn gốc của khoản vay
- Cho vay KHCN trực tiếp
Là hình thức khách hàng trực tiếp vay tiền từ ngân hàng để phục vụ cho mục đích tiêu dùng của mình.
Cho vay trả theo định kỳ là phương thức vay vốn mà khách hàng thực hiện việc vay và trả nợ trực tiếp với ngân hàng Mức trả và thời hạn thanh toán được quy định rõ ràng tại thời điểm cho vay, giúp khách hàng dễ dàng quản lý tài chính cá nhân.
Với hình thức vay này, khách hàng có thể nhận tiền vay dưới dạng tiền mặt hoặc chuyển trực tiếp vào tài khoản cá nhân Đồng thời, tài khoản vay cũng sẽ được ghi nợ tương ứng.
Thấu chi là một hình thức cho vay mà ngân hàng cho phép người vay chi vượt quá số tiền gửi thanh toán của mình, trong một giới hạn nhất định và thời gian xác định Giới hạn này được gọi là hạn mức thấu chi.
Thẻ tín dụng là một hình thức tín dụng mà ngân hàng trực tiếp phát hành, đồng thời cũng có các hình thức cho vay gián tiếp khác được phát triển bởi ngân hàng.
> Hình thức cho vay thông qua các tổ chức trung gian:
Sơ đồ 1.1 Hình thức cho vay KHCN gián tiếp
(1) Phân tích tín dụng trước khi cho vay
(2) Ngân hàng phát tiền vay trực tiếp cho khách hàng
(3) Các tổ chức trung gian thu nợ hộ cho ngân hàng
(4) Các tổ chức trung gian hoàn trả tiền cho ngân hàng
Ngân hàng cung cấp các khoản vay thông qua các tổ chức trung gian như Hội nông dân, Hội phụ nữ, Hội cựu chiến binh và Hội thanh niên, sinh viên Mặc dù mỗi hội có mục đích hoạt động khác nhau, nhưng tất cả đều tập trung vào các hoạt động xã hội nhằm hỗ trợ người dân trong việc xóa đói giảm nghèo và tiếp cận các khoản vay.
Sơ đồ 1.2 Hình thức cho vay KHCN qua người bán lẻ
(1) Ngân hàng ký hợp đồng tín dụng với người vay (khách hàng)
(2) Người vay mua hàng (nguyên liệu cho sản xuất, nuôi trồng, thiết bị )
(3) Người bán tập trung các hoá đơn bán hàng gửi lên ngân hàng đề nghị thanh toán Sau đó ngân hàng thu nợ của khách hàng.
Hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Quan niệm về hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại
Theo từ điển tiếng Việt (Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2007), "hiệu quả" được định nghĩa là "kết quả thực của việc làm mang lại" Trong kinh doanh, "hiệu quả" là sự so sánh giữa tổng giá trị kinh tế thu được và tổng chi phí bỏ ra cho hoạt động đó Do đó, hiệu quả của một hoạt động được xác định qua mối quan hệ giữa kết quả đạt được và nguồn lực, chi phí đầu tư cần thiết để thực hiện.
Hiệu quả cho vay KHCN của NHTM đuợc thể hiện trên các khía cạnh nhu sau:
Hiệu quả tài chính trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng thương mại được xác định bởi lợi ích thu được từ các khoản cho vay, bao gồm lợi nhuận và doanh số Để đánh giá hiệu quả này, cần xem xét mối quan hệ giữa lợi ích thu được và các yếu tố đầu vào như dư nợ tín dụng, chi phí huy động vốn và các chi phí khác Do đó, hiệu quả tài chính trong cho vay KHCN phụ thuộc vào những yếu tố đầu vào của hoạt động cho vay, bao gồm dư nợ và chi phí huy động nguồn vốn.
Hiệu quả kinh tế của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại không chỉ phản ánh sự thành công về mặt tài chính mà còn bao gồm các yếu tố khác liên quan đến sự phát triển bền vững và lợi ích lâu dài cho cả ngân hàng và khách hàng.
Hoạt động cho vay của NHTM đối với khách hàng cá nhân mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Tín dụng không chỉ giúp phân phối lại vốn mà còn thúc đẩy sản xuất và tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở rộng quy mô sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà sản xuất lớn Hơn nữa, tín dụng kích thích cạnh tranh, tạo động lực cho nền kinh tế Việc sử dụng vốn vay hiệu quả cũng góp phần phát triển kinh tế cá thể và hộ gia đình, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung của nền kinh tế.
Hiệu quả kinh tế - xã hội là khái niệm phản ánh sự tác động tích cực đến cả lĩnh vực kinh tế và xã hội Tín dụng, đặc biệt là tín dụng đối với khoa học và công nghệ (KHCN), đóng vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ quốc gia, giúp điều hòa lưu thông tiền tệ và duy trì sự ổn định Ngân hàng Trung ương sử dụng tín dụng để điều chỉnh lượng tiền trong lưu thông, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế Nhờ đó, quy luật lưu thông tiền tệ được tôn trọng, góp phần ổn định tình hình kinh tế và xã hội.
Tín dụng cần huy động tối đa vốn tiền tệ nhàn rỗi trong nền kinh tế để cho vay đầu tư phát triển, đặc biệt là cơ sở hạ tầng và công trình công cộng, theo định hướng của Nhà nước Mục tiêu là tạo ra sản phẩm chất lượng cao, giá thành thấp và năng suất cao hơn, với sản phẩm được xã hội chấp nhận Điều này giúp cân bằng giữa tiết kiệm và đầu tư, tăng trưởng kinh tế và tăng trưởng tín dụng, cũng như mối quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế Hiệu quả tín dụng còn được thể hiện qua việc tạo ra công ăn việc làm và các phúc lợi công cộng khác.
Vốn cho vay cần được hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng thời hạn theo hợp đồng, nhằm giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận Tuy nhiên, vấn đề này có tính chất hai mặt, vì khi rủi ro thấp, lãi suất thường không cao và ngược lại Vốn vay phải được sử dụng hợp pháp và đúng mục đích, với các khoản đầu tư mang lại hiệu quả kinh tế tài chính hoặc hiệu quả kinh tế xã hội Các dịch vụ ngân hàng đi kèm cần đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Nâng cao hiệu quả cho vay KHCN là cần thiết để đảm bảo lợi ích cho cả người vay và người cho vay, giúp đạt được hiệu quả kinh doanh, tạo lợi nhuận, giảm thiểu rủi ro và nâng cao uy tín Để thực hiện điều này, cần có sự nỗ lực, trách nhiệm và hợp tác từ cả hai bên cũng như các cơ quan liên quan.
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào hiệu quả tài chính của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) tại ngân hàng thương mại Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả cho vay sẽ được áp dụng để đánh giá hoạt động tín dụng đối với KHCN Để phản ánh chính xác hiệu quả cho vay, tác giả sẽ sử dụng hệ thống các chỉ tiêu định tính và định lượng được trình bày trong phần tiếp theo của luận văn.
Hiệu quả của hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá dựa trên mối quan hệ giữa lợi nhuận thu được và chi phí, nguồn lực đầu tư cho việc cấp tín dụng Các lợi ích này không chỉ mang lại doanh lợi mà còn phản ánh tính bền vững và khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong thị trường.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả cho vay KHCN của NHTM
Hiệu quả cho vay = (Kết quả cho vay) / (Đầu vào)
Theo đó, để đánh giá đuợc hiệu quả cho vay KHCN của NHTM, cần đánh giá dựa trên một số chỉ tiêu nhu sau:
-I- Chi tiêu phản ánh Vòng quay vốn cho vay (Doanh số cho vay khách hàng cá nhân/Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân bình quân)
Vòng quay vốn Doanh số cho vay cho vay Dư nợ bình quân
Chỉ tiêu này cho thấy số vòng quay của một đồng vốn ngân hàng trong việc cho vay trong một năm Một chỉ tiêu càng cao càng cho thấy nguồn vốn của ngân hàng được luân chuyển nhanh chóng và tham gia vào nhiều chu kỳ sản xuất kinh doanh, điều này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn tốt.
-I- Chỉ tiêu phản ánh lợi nhuận/Dư nợ cho vay bình quân từ cho vay khách hàng cá nhân
Lợi nhuận cho vay KHCN nhuận cho = — -— -' , - x100%
’ _ ɪ Dư nợ cho vay KHCN bình quân qua vay KHCN các năm
Chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả hoạt động cho vay khách hàng cá nhân (KHCN), cho thấy mỗi đồng cho vay mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Tỷ suất lợi nhuận cao chứng tỏ hoạt động cho vay đạt hiệu quả tốt, đồng thời cho thấy chi phí cho hoạt động cho vay KHCN của ngân hàng là hợp lý.
-I- Chỉ tiêu phản ánh nợ xấu, nợ quá hạn/dư nợ cho vay bình quân từ cho vay KHCN
Dư nợ lãi nhóm 2 đến nhóm 5 cho
Tông dư nợ lãi cho vay KHCN
Lãi từ nhóm 2 đến nhóm 5 chưa thu được, còn được gọi là lãi treo, theo quy định hiện hành, sẽ được tính vào thu nhập trong kỳ của ngân hàng là lãi nhóm.
1 (kể cả thu đuợc hay chua, quá hạn hay trong hạn) và lãi từ nhóm 2 đến nhóm 5 là lãi thực thu.
Chỉ tiêu lãi nhóm 2 đến nhóm 5 chưa thu được của ngân hàng phản ánh sự chênh lệch thu chi và chất lượng hoạt động cho vay Tỷ lệ này càng cao cho thấy chất lượng cho vay thấp hơn, do đó các ngân hàng luôn nỗ lực tận thu các khoản lãi treo và nâng cao chất lượng cho vay Khi đến kỳ trả nợ, nếu bên vay không trả được nợ mà không được cơ cấu lại, số nợ đó sẽ trở thành nợ quá hạn Tỷ lệ nợ quá hạn thấp cho thấy chất lượng cho vay tốt hơn, vì vậy các ngân hàng luôn cố gắng giảm tỷ lệ nợ quá hạn để nâng cao hiệu quả hoạt động.
, Dư nợ xấu cho vay KHCN
Tông dư nợ cho vay KHCN
Theo Thông tư số 02/2013/TT-NHNN và Thông tư số 09/2014/TT-NHNN, các khoản nợ của khách hàng tại tổ chức cho vay được phân loại thành 5 nhóm từ nhóm 1 đến nhóm 5, tương ứng với mức độ rủi ro tăng dần Quy định này nhằm hướng dẫn các tổ chức tín dụng trong việc phân loại tài sản, trích lập dự phòng rủi ro và xử lý rủi ro hiệu quả.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG TỚI HIỆU QUẢ CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Các nhân tố chủ quan
Chính sách tín dụng bao gồm hạn mức cho vay, kỳ hạn tín dụng, lãi suất, lệ phí, loại hình cho vay và khả năng thanh toán nợ của khách hàng, tất cả đều ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay của ngân hàng Một chính sách tín dụng linh hoạt và phù hợp sẽ thu hút nhiều khách hàng, tăng nguồn thu nhập cho ngân hàng và kiểm soát rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả cho vay đối với khách hàng cá nhân.
Chính sách tín dụng quá cứng nhắc và không hợp lý sẽ khiến ngân hàng không thu hút được khách hàng, từ đó không đạt được mục tiêu mở rộng quy mô tín dụng và kiểm soát rủi ro Trong bối cảnh cạnh tranh ngân hàng hiện nay, các ngân hàng thương mại cần nỗ lực đưa ra những chính sách tín dụng phù hợp với từng đối tượng khách hàng để nâng cao hiệu quả cho vay, đặc biệt là đối với khách hàng cá nhân.
1.3.1.2 Quy trình cấp tín dụng
Quy trình cấp tín dụng bao gồm các bước từ nhận hồ sơ vay, phân tích, thẩm định, giải ngân đến thu nợ, nhằm đảm bảo an toàn vốn tín dụng Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bước này giúp ngân hàng kịp thời phát hiện những yếu tố bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp để giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, một quy trình tín dụng hợp lý, nhanh chóng và đơn giản cũng là yếu tố quan trọng thu hút khách hàng và nâng cao hiệu quả cho vay của ngân hàng.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, thông tin đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh Đối với hoạt động tín dụng của ngân hàng, việc nắm bắt thông tin về tình hình kinh tế - xã hội, chính sách pháp luật và nhu cầu khách hàng là rất cần thiết để phát triển sản phẩm phù hợp Yêu cầu về thông tin là phải nhanh chóng, kịp thời, chính xác và đầy đủ Tuy nhiên, ngân hàng thường nhận được nhiều thông tin, trong đó có những thông tin không rõ ràng, vì vậy cần phải phân tích và chọn lọc thông tin hiệu quả để tránh những sai lầm đáng tiếc.
1.3.1.4 Tình hình huy động vốn
Ngân hàng được đánh giá qua quy mô nguồn vốn huy động và chi phí huy động vốn Quy mô vốn huy động lớn giúp ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu kinh doanh, trong khi chi phí hợp lý cho phép ngân hàng cho vay với lãi suất cạnh tranh Điều này không chỉ thúc đẩy sự mở rộng mà còn nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân.
1.3.1.5 Chất lượng công tác thẩm định trong hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng Đối với hoạt động cho vay nói chung và hoạt động cho vay khách hàng cá nhân nói riêng, chất lượng của công tác thẩm định luôn đóng vai trò hết sức quan trọng để phòng ngừa, hạn chế rủi ro cũng như đánh giá đầy đủ khả năng sinh lời của mỗi khoản cấp tín dụng Một ngân hàng có quy trình nghiệp vụ chặt chẽ, công tác thẩm định tốt sẽ là điều kiện cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay của chính bản thân ngân hàng đó.
1.3.1.6 Công tác quản trị tín dụng của Ngân hàng
Quản trị tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) Quy trình quản trị tín dụng được xây dựng một cách thống nhất, bao gồm các bước trong quá trình cho vay nhằm nhận diện và hạn chế rủi ro từ sớm, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
1.3.1.7 Chất lượng tín dụng của Ngân hàng
Tín dụng bao gồm nhiều hoạt động như cho vay, bảo lãnh, phát hành L/C, chiết khấu và bao thanh toán, khó có thể đồng nhất và đo lường Chất lượng tín dụng thường được sử dụng để phản ánh mức độ rủi ro trong tổng hợp cho vay của tổ chức tín dụng, cho thấy hiệu quả cho vay của ngân hàng và khả năng cho vay đối với khách hàng tốt Chất lượng tín dụng tốt có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cho vay, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay khách hàng cá nhân.
1.3.1.8 Chất lượng nhân sự và cơ sở vật chất
Chất lượng nhân sự trong lĩnh vực tín dụng không chỉ phản ánh trình độ nghiệp vụ mà còn thể hiện khả năng giao tiếp và đạo đức của cán bộ tín dụng Cán bộ tín dụng là đại diện của ngân hàng trong mắt khách hàng, do đó, chất lượng con người sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm Điều này quyết định đến uy tín, hình ảnh và vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Việc trang bị đầy đủ thiết bị tiên tiến và phù hợp với quy mô hoạt động là cần thiết để đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng Trong bối cảnh thông tin và công nghệ đang bùng nổ, các hoạt động này trở nên không thể thiếu Một mẩu quảng cáo hấp dẫn cùng với chính sách ưu đãi hợp lý sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng vay vốn, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận cho ngân hàng.
1.3.1.10 Mức độ đa dạng hóa sản phẩm
Đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ nhiều phân khúc thị trường là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá chất lượng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân của ngân hàng.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC HÀ NỘI
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC HÀ NỘI
TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC HÀ NỘI
2.1.1 Sơ lược quá trình phát triển
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà được thành lập vào ngày 31/10/1963, khởi nguồn từ phòng cấp phát cấp 3, sau đó chuyển thành chi điếm 3 Ngân hàng Kiến Thiết TP Hà Nội, thuộc Ngân hàng Kiến Thiết Việt Nam Đến năm 1981, chi nhánh này đã được đổi tên thành Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng khu vực 3 - Thành phố Hà Nội, trực thuộc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tháng 8/2000, Chi nhánh được chuyển sang trực thuộc Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Sở giao dịch 1.
Vào ngày 15/10/2002, Chi nhánh Bắc Hà Nội chính thức tách ra từ Chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Sở Giao dịch 1, trở thành chi nhánh cấp 1 trực thuộc Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Vào ngày 30/11/2011, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt phương án cổ phần hóa Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam thông qua Quyết định số 2124/QĐ-TTG Tiếp theo, vào ngày 23/04/2012, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp Giấy phép số 84/GP-NHNN cho việc thành lập Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam Dựa trên mô hình hoạt động mới, Hội đồng Quản trị đã ban hành Quyết định số 30/QĐ-HĐQT vào ngày 01/05/2012 để thành lập chi nhánh và sở giao dịch, và chi nhánh này chính thức được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức - nhân sự
Tính đến ngày 31/12/2014, BIDV Bắc Hà Nội sở hữu 215 cán bộ, trong đó hơn 90% có trình độ đại học và sau đại học Ban giám đốc bao gồm Giám đốc và 03 Phó Giám đốc đứng đầu đơn vị.
Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh được chia làm 5 khối, gồm 18 phòng- Tổ như sơ đồ kèm theo:
Khối Quản lý khách hàng
Khối quản lý rủi ro
Khối quản lý nội bộ
Phòng KHDN 1 Phòng KHDN 2 Phòng KHDN 3 Phòng KH cá nhân
Phòng Quản lý rủi ro
Phòng Quản trị tín Phòng Quản lý và dung dịch vụ kho quỹ Phòng Giao dịch khách hàng Doanh nghiệp
Phòng Giao dịch khách hàng cá nhân Phòng tài chính kê toán Phòng tô chức nhân sự Văn phòng Phòng kê hoạch tông
Phòng Giao dịch Long^ien Phòng Giao dịch Bo Đề ' Phòng Giao dịch NgocLm Phòng Giao dịch Ngoc^huy PGD Nguyễn Văn Cừ
(Nguồn: Quyết định phân công chức năng nhiệm vụ các phòng ban tại BIDV Bắc Hà Nội)
Sơ đồ 2.1 Mô hình tô chức BIDV Bắc Hà Nội
Cơ cấu tổ chức hoạt động của Chi nhánh được chia thành 05 khối:
Khối quản lý khách hàng
Khối quản lý rủi ro
Khối tác nghiệp gồm các phòng ban
Khối quản lý nội bộ
Gồm 05 Phòng giao dịch: Long Biên, Bồ Đề, Ngọc Lâm, Ngọc Thụy, Nguyễn Văn Cừ.
Như vậy, đối với hoạt động cho vay khách hàng cá nhân: Phòng
KHCN có 05 phòng giao dịch chịu trách nhiệm tiếp thị, giới thiệu sản phẩm và làm việc với khách hàng Đối với các khoản vay vượt thẩm quyền của phòng, cần thực hiện thẩm định lại tại phòng Quản lý rủi ro Quy trình giải ngân và kiểm soát tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ chứng từ giải ngân được thực hiện tại phòng Quản trị tín dụng.
2.1.3 Kết quả kinh doanh chủ yếu của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội 2013 - 2015
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Cơ cấu nguồn vốn của BIDV chi nhánh Bắc Hà Nội qua các năm được thể hiện qua bảng dưới đây:
Tổng nguồn vốn huy (%) động tại Chi nhánh
Theo hình thức huy động 4.52 5
Tiền gửi có kỳ hạn của
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn tại BIDVChi nhánh Bắc Hà Nội 2013-2015 Đơn vị: tỷ đồng,%
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của BIDV- Chi nhánh Bắc Hà Nội 2013-2015)
Trong ba năm gần đây, tổng nguồn vốn huy động của Chi nhánh Bắc Hà Nội đã duy trì ổn định và tăng nhẹ, đạt 4.529 tỷ đồng vào ngày 31/12/2013, với tỷ trọng vốn ngắn hạn chiếm 68% và vốn huy động bằng đồng ngoại tệ đạt 28,1% Từ năm 2013 đến 2015, Chi nhánh đã ghi nhận những thành tích đáng khích lệ về quy mô và cơ cấu nguồn vốn huy động.
4,56 Trong đó: Kinh tế cá thể 21
Chi nhánh Bắc Hà Nội hiện đang là một trong những chi nhánh có dư nợ lớn nhất tại Quận Long Biên, đồng thời đứng thứ 5 trong toàn hệ thống BIDV.
Bảng 2.2: Tình hình sử dụng vốn tại BIDV-Chi nhánh Bắc Hà Nội 2013-2015 Đơn vị: tỷ đồng,%
(Nguồn: Trích từ Báo cáo kết quả kinh doanh của Chi nhánh hàng năm 2013-2015)
Hoạt động thanh toán quốc tế 14,3
Hoạt động kinh doanh ngoại tệ 816 15,0
Hoạt động thanh toán trong nước và các dịch vụ khác ( phí BSMS,
WU, phí hoa hồng bảo hiểm)
Tổng dư nợ cho vay tại BIDV Chi nhánh Bắc Hà Nội đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua các năm Cụ thể, vào ngày 31/12/2013, dư nợ đạt 6.250 tỷ đồng, tăng thêm 950 tỷ đồng vào năm 2014 so với năm trước Đến năm 2015, dư nợ tiếp tục tăng 10,4% so với năm 2014, cho thấy sự phát triển bền vững của chi nhánh.
Năm 2014, sự tăng trưởng tín dụng đã được thúc đẩy bởi cả việc gia tăng dư nợ ngắn hạn và dư nợ vay trung dài hạn, trong đó dư nợ ngắn hạn ghi nhận mức tăng trưởng nhanh hơn.
2.1.3.3 Hoạt động dịch vụ Bảng 2.3: Kết quả hoạt động dịch vụ BIDVBắc Hà Nội 2013-2015 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Trích từ Báo cáo kết quả kinh doanh của Chi nhánh 2013-2015)
Từ năm 2013 đến 2015, nguồn thu từ hoạt động dịch vụ khác đã có sự tăng trưởng đáng kể Cụ thể, năm 2013, tổng thu phí đạt 60,59 tỷ đồng, tăng lên 66,65 tỷ đồng vào năm 2014 và tiếp tục tăng lên 75,98 tỷ đồng vào năm 2015.
Cơ cấu thu từ dịch vụ ròng được thể hiện qua Biểu đồ dưới đây:
Biểu đồ 2.1: Thu dịch vụ ròng tại BIDVBắc Hà Nội từ 2013-2015
(Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của Chi nhánh Bắc Hà Nội 2013-2015)
Trong các hoạt động dịch vụ, bảo lãnh là nguồn thu phí chủ yếu, với các sản phẩm đa dạng như bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh hoàn trả tiền tạm ứng và bảo lãnh thanh toán Ngoài ra, tài trợ thương mại cũng đóng góp đáng kể vào doanh thu hàng năm của chi nhánh, với các sản phẩm như mở L/C, chiết khấu bộ chứng từ, thông báo nhờ thu và gửi bộ chứng từ đi đòi tiền.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ CHO VAY KHÁCHHÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC HÀ NỘI
2.2.1 Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Bắc Hà Nội
2.2.1.1 Căn cứ pháp lý hoạt động cho vay đối với khách hàng cá nhân tại BIDV Chi nhánh Bắc Hà Nội
Hoạt động ngân hàng thương mại, đặc biệt là cho vay cá nhân, phải tuân thủ quy định pháp lý của các cơ quan lập pháp và Ngân hàng Nhà nước Tại BIDV Chi nhánh Bắc Hà Nội, việc cho vay khách hàng cá nhân được thực hiện dựa trên các văn bản pháp lý cụ thể.
- Bộ luật dân sự 2005 và các văn bản hướng dẫn thi hành;
- Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ban hành ngày 16/06/2010;
Quy chế cho vay số 1627/2001/QĐ-NHNN, được ban hành vào ngày 31/12/2001 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, quy định về việc cho vay của các tổ chức tín dụng cùng với các văn bản sửa đổi và bổ sung liên quan.
Quyết định số 203/QĐ-HĐQT ngày 16/07/2004 của Hội đồng quản trị Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã ban hành Quy chế cho vay đối với khách hàng, cùng với các văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan Quy chế này nhằm mục đích hướng dẫn và quản lý hoạt động cho vay, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong các giao dịch tín dụng.
- Quyết định số 6959/QĐ-NHBL ngày 03/11/2014 quy định về cấp tín dụng bán lẻ của Tổng giám đốc Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam;
Công văn số 8020/CV-NHBL, ban hành ngày 03/11/2014, đề cập đến việc phát hành cẩm nang hướng dẫn triển khai Quy định về cấp tín dụng bán lẻ của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Cẩm nang này nhằm mục đích cung cấp hướng dẫn chi tiết cho các tổ chức và cá nhân trong việc thực hiện quy định tín dụng bán lẻ, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình cấp tín dụng.
Quy định số 6960/QĐ-NHBL ngày 03/11/2014 của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam nêu rõ các điều kiện và tiêu chí liên quan đến sản phẩm cho vay nhu cầu nhà ở dành cho khách hàng cá nhân Sản phẩm này nhằm hỗ trợ người dân có cơ hội tiếp cận nguồn vốn để mua, xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và cải thiện đời sống.
- Quy định số 7377/QĐ-NHBL ngày 17/11/2014 của BIDV quy định về sản phẩm cho vay mua ô tô đối với khách hàng cá nhân, hộ gia đình;
- Quy định số 2266/QyĐ-BIDV ngày 23/04/2015 quy định sản phẩm cho vay cầm cố GTCG/TTK đối với khách hàng cá nhân;
- Quy định số 7127/QĐ-NHBL ngày 10/11/2014 quy định về Sản phẩm cho vay tiêu dùng không có tài sản bảo đảm đối với khách hàng cá nhân;
- Quy định số 7128/QĐ-NHBL ngày 10/11/2014 quy định Sản phẩm cho vay hỗ trợ chi phí du học đối với khách hàng cá nhân;
Quyết định số 452B/QĐ-QLRR, được ban hành vào ngày 30/07/2012 bởi Giám đốc BIDV Chi nhánh Bắc Hà Nội, quy định về việc phân cấp thẩm quyền phán quyết tín dụng cho các cấp điều hành trong hoạt động tín dụng bán lẻ Quy định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và quyết định trong lĩnh vực tín dụng, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quy trình phê duyệt tín dụng.
Quyết định số 240A/QĐ-QLRRTD ngày 10/07/2012 của Giám đốc Chi nhánh Bắc Hà Nội đã điều chỉnh một số nội dung liên quan đến quy định phân cấp thẩm quyền phán quyết tín dụng trong hoạt động tín dụng tại Chi nhánh Bắc Những thay đổi này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đáp ứng tốt hơn nhu cầu tín dụng của khách hàng.
Quy trình cấp tín dụng bán lẻ
Tiếp thị và đề xuất tín dụng là bước đầu tiên trong quy trình, tiếp theo là thẩm định rủi ro và phán quyết tín dụng để đảm bảo tính khả thi của hồ sơ Sau khi được phê duyệt, việc hoàn thiện hồ sơ là cần thiết trước khi tiến hành giải ngân hoặc phát hành bảo lãnh Cuối cùng, quản lý sau giải ngân hoặc phát hành bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và đảm bảo hiệu quả của khoản vay hoặc bảo lãnh đã được cấp.
Bàn giao hồ sơ sang bộ phận QLRR (Bước 8) gửi Thông báo tới khách hàng trong đó nêu rõ lý do từ chối cho vay
Kiểm tra hồ sơ giải ngân và điều kiện giải ngân (Bước 15)
Tiếp nhận hồ sơ và đánh giá và lập báo cáo thẩm định rủi ro (Bước 9)
Phán quyết tín dụng (Bước ■ - 10)
Chấp thuận ɪ ấp thuận/từ chối cấp t dụng (Bước 13) Đề xuất và quyết định giải ngân (Bước 16)
Hoàn thiện thủ tục tài sản bảo đảm là bước 14 trong quy trình cấp tín dụng Đối với khoản cấp tín dụng do Hội sở chính quyết định, cần thực hiện các thủ tục phát hành bảo lãnh Trong khi đó, đối với các khoản tín dụng thuộc thẩm quyền của Chi nhánh, quy trình cũng cần được tuân thủ chặt chẽ để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong việc quản lý tài sản bảo đảm.
PKHCN đề xuất, trình PGĐQLKHCN/GĐ Chi nhánh ký phê duyệt trên Bảng kê rút vốn/Hợp đồng tín dụng cụ thể
Phòng KHCN/cấp thẩm quyền hoàn thiện, ký Bảng kê rút vốn/Hợp đồng tín dụng cụ thể
Chuyển hồ sơ sang phòng QTTD
CBQTTD có trách nhiệm kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ giải ngân và các điều kiện cần thiết để thực hiện giải ngân Sau khi hoàn tất kiểm tra, hồ sơ sẽ được trình LĐPQTTD ký để kiểm soát Cuối cùng, hồ sơ sẽ được gửi tới PGĐ phụ trách tác nghiệp để phê duyệt.
Giao nhận hồ sơ, cập nhật thông tin vào hệ thống SIBS (Bước 17) ɪ
(Nguồn: Quy trình cấp tín dụng của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam)
Sơ đồ 2.2 Quy trình cấp tín dụng bán lẻ tại BIDV
Tổng dư nợ cho vay
Tổng dư nợ cho vay CN
Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại BIDV chi nhánh Bắc Hà Nội được thực hiện theo quy trình rõ ràng, với các bước cụ thể như sơ đồ hóa Tùy thuộc vào từng trường hợp, chi nhánh có thể thực hiện đầy đủ các bước hoặc điều chỉnh quy trình cho phù hợp với tính chất của khoản vay cá nhân, bao gồm việc thẩm định rủi ro và yêu cầu tài sản bảo đảm.
- Đối với khoản cấp tín dụng không có TSBĐ và không qua thẩm định rủi ro:
Lược bỏ các bước: Bước 5, bước 8, bước 9, bước 10, bước 11, bước 12, bước 16b.
- Đối với khoản cấp tín dụng có TSBĐ và qua thẩm định rủi ro tại Chi nhánh: Lược bỏ các bước: Bước 11, bước 12, bước 16b
Như vậy, hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại BIDV chi nhánh Bắc
Hà Nội triển khai hoạt động cho vay cá nhân thông qua phòng Khách hàng cá nhân và 05 Phòng giao dịch trực thuộc Mỗi khoản vay cho khách hàng cá nhân được thực hiện theo quy trình cụ thể khác nhau.
2.2.1.3 Dư nợ cho vay khách hàng cá nhân tại BIDV Chi nhánh Bắc Hà
Dư nợ cho vay cá nhân tại Chi nhánh Bắc Hà Nội đã tăng từ năm 2014 so với năm 2013, nhưng ghi nhận sự giảm mạnh vào ngày 31/12/2015 Thông tin chi tiết được thể hiện trong bảng số liệu dưới đây: Bảng 2.4, thể hiện dư nợ và tỷ trọng dư nợ của hoạt động cho vay cá nhân.
BIDVChi nhánh Bắc Hà Nội các năm 2013-2015 Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp BIDVBắc Hà Nội)
Biểu đồ 2.2: Tăng trưởng tổng dư nợ cho vay, dư nợ cho vay cá nhân tại
(Nguồn: Phòng Kế hoạch tổng hợp BIDVBắc Hà Nội)
Từ năm 2013 đến 2015, tổng dư nợ cho vay có sự tăng trưởng, nhưng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân lại có diễn biến trái ngược Cụ thể, vào cuối năm 2014, dư nợ tăng thêm 183 tỷ so với năm 2013 nhờ vào doanh số cho vay mạnh mẽ Tuy nhiên, đến cuối năm 2015, mặc dù doanh số cho vay tiếp tục tăng, nhưng doanh số thu nợ cao hơn đã dẫn đến việc dư nợ giảm 200 tỷ so với năm 2014.
Trong ba năm qua, tỷ trọng Dư nợ cho vay cá nhân so với Tổng dư nợ bình quân chỉ đạt 3,8% Điều này cho thấy, mặc dù Chi nhánh Bắc Hà Nội đã chú trọng phát triển mảng bán lẻ và cho vay cá nhân, nhưng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân vẫn còn chiếm tỷ trọng khiêm tốn trong tổng hoạt động tín dụng của chi nhánh.
2.2.1.4 Cơ cấu sản phẩm cho vay khách hàng cá nhân tại BIDV Chi nhánh Bắc Hà Nội