Phương pháp nghiên cứu
Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu khảo sát thực tế kết hợp với việc thu thập thông tin liên quan đến tình hình kiểm soát nội bộ tại khối khách hàng doanh nghiệp Đồng thời, các phương pháp khác cũng được áp dụng để đưa ra nhận xét và đánh giá các vấn đề liên quan.
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Lý luận cơ bản về chất lượng hoạt động Kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại.
Chương 2: Thực trạng hoạt động kiểm soát nội bộ tại khối khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam.
Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động Kiểm soát nội bộ tại Khối KHDN -
Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam.
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ CHẤT LƯỢNG HOẠT ĐỘNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ
TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1 HOẠT ĐỘNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Hoạt động Kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng thương mại.
Khái niệm Kiểm soát nội bộ:
Trong quản lý, việc kiểm tra và kiểm soát là vô cùng quan trọng, và hệ thống Kiểm soát nội bộ đóng vai trò then chốt trong quá trình này Mỗi doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống Kiểm soát nội bộ đặc thù, nhằm cung cấp thông tin quan trọng cho Ban lãnh đạo trong việc quản lý Các chế độ và thể thức này được gọi là quá trình kiểm soát, và chúng kết hợp lại để hình thành cơ cấu Kiểm soát nội bộ hiệu quả cho doanh nghiệp.
Theo kinh tế học hiện đại, quản lý kinh tế bao gồm bốn chức năng chính: lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra, kiểm soát Trong đó, kiểm tra, kiểm soát không chỉ là một kênh quản lý mà còn được thực hiện xuyên suốt mọi giai đoạn của quá trình quản lý Điều này có nghĩa là kiểm tra, kiểm soát giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả của các chức năng khác trong toàn bộ hoạt động của tổ chức.
Sự phát triển của kinh tế học đã thúc đẩy hoạt động quản lý ngày càng trở nên phong phú và chuyên sâu Ban đầu, kiểm tra và kiểm soát được thực hiện đồng thời với các chức năng quản lý khác trong cùng một hệ thống Tuy nhiên, khi nhu cầu kiểm tra và kiểm soát gia tăng về độ phức tạp, việc tách biệt chúng thành một bộ máy chuyên môn độc lập trở nên cần thiết.
Kiểm soát nội bộ là hình thức tự kiểm tra và kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp, được thực hiện bởi chính đơn vị đó Hoạt động này bao gồm việc đơn vị tự thiết lập và thực hiện các thủ tục kiểm soát nhằm cải thiện quy trình hoạt động của mình Để đạt hiệu quả cao, kiểm soát nội bộ cần được xây dựng và thực hiện theo một hệ thống có tổ chức.
Theo Uỷ Ban Tổ Chức Kiểm Tra (COSO), kiểm soát nội bộ là quá trình được quản lý bởi Nhà quản lý, Hội đồng quản trị và nhân viên, nhằm đảm bảo đạt được các mục tiêu quan trọng Quá trình này cung cấp sự đảm bảo hợp lý về hiệu quả và hiệu suất hoạt động, tính đáng tin cậy của báo cáo tài chính, tuân thủ các luật lệ và quy định, cũng như bảo vệ tài sản của đơn vị.
Theo AICPA, kiểm soát nội bộ là kế hoạch và các phương pháp được tổ chức áp dụng nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu kế toán, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy việc thực hiện các chính sách quản lý bền vững.
Theo Chuẩn Mực Kiểm Toán Việt Nam (VSA) số 400, các quy định và thủ tục kiểm soát do đơn vị kiểm toán thiết lập nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định Mục tiêu là kiểm tra, kiểm soát, ngăn ngừa và phát hiện gian lận, sai sót, cũng như lập báo cáo tài chính trung thực và hợp lý Hệ thống Kiểm soát nội bộ bao gồm môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm soát để bảo vệ, quản lý và sử dụng hiệu quả tài sản của đơn vị.
Theo Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) số 400, hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm các chính sách và thủ tục do ban quản lý thiết lập nhằm đạt được các mục tiêu quản lý hiệu quả Các mục tiêu này bao gồm tuân thủ các quy định trong hoạt động kinh doanh, bảo vệ tài sản, ngăn ngừa và phát hiện gian lận cũng như sai sót, đảm bảo tính chính xác và đầy đủ trong ghi chép kế toán, và cung cấp thông tin tài chính đáng tin cậy một cách kịp thời.
Theo Hiệp hội kiểm toán viên nội bộ (IIA): Định nghĩa các mục tiêu của Kiểm soát nội bộ bao gồm:
- Độ tin cậy và tính trung thực của thông tin.
- Tuân thủ các chính sách, kế hoạch, thủ tục, luật pháp và quy định.
- Sử dụng hiệu quả và kinh tế các nguồn lực.
- Hoàn thành các mục đích và mục tiêu cho các hoạt động hoặc chương trinh.[11]
Theo Luật các Tổ chức tín dụng tại Việt Nam:
Hệ thống Kiểm soát nội bộ là tập hợp các cơ chế, chính sách và quy trình nội bộ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, được xây dựng theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Mục tiêu của hệ thống này là phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời đảm bảo đạt được các yêu cầu đề ra.
Tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải xây dựng hệ thống Kiểm soát nội bộ để bảo đảm các yêu cầu sau đây:
- Hiệu quả và an toàn trong hoạt động; bảo vệ, quản lý, sử dụng an toàn, hiệu quả tài sản và các nguồn lực;
- Hệ thống thông tin tài chính và thông tin quản lý trung thực, hợp lý, đầy đủ và kịp thời;
- Tuân thủ pháp luật và các quy chế, quy trình, quy định nội bộ.
Hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ tại tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần phải được thực hiện kiểm toán nội bộ và đánh giá định kỳ bởi tổ chức kiểm toán độc lập.
Như vậy, Kiểm soát nội bộ trong Ngân hàng thương mại có thể khái quát như sau:
Mục tiêu của Kiểm soát nội bộ không chỉ bảo vệ tài sản và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính, mà còn bao quát toàn bộ chính sách, biện pháp quản lý và cơ chế hoạt động của Ngân hàng thương mại.
Hoạt động Kiểm soát nội bộ trong ngân hàng thương mại chủ yếu là trách nhiệm của bộ máy lãnh đạo, bao gồm Ban điều hành và Hội đồng quản trị Các nhà lãnh đạo cần phải có trách nhiệm trong việc hoạch định và thực hiện công tác Kiểm soát nội bộ một cách nhất quán, đồng thời đảm bảo duy trì một cơ chế kiểm soát tích cực.
Hoạt động Kiểm soát nội bộ cần được xem như một công cụ thiết yếu, tích hợp vào toàn bộ quy trình hoạt động của ngân hàng, chứ không chỉ là một hoạt động bổ sung hay song song với quản trị kinh doanh theo ý muốn của bất kỳ nhà chức trách nào Tất cả các quy trình và thủ tục Kiểm soát nội bộ phải trở thành một phần không thể tách rời trong quá trình kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Hoạt động Kiểm soát nội bộ cần được xác định là một thể thống nhất và quan trọng, do đó cần được tách ra thành một hoạt động riêng biệt với một bộ máy chuyên môn độc lập.