HOẠT ĐỘNG BẢO LÃNH CỦA NGÂN HÀNG - NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN
Khái niệm, đặc điểm, vai trò và chức năng của bảo lãnh ngân hàng
1.1.1.1 Khái niệm bảo lãnh ngân hàng
Bảo lãnh ngân hàng là một nghiệp vụ quốc tế phổ biến, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu Theo nhiều tài liệu, bảo lãnh ngân hàng lần đầu tiên xuất hiện trong thương mại giao dịch tại Mỹ vào những năm 1960.
Bảo lãnh ngân hàng, hay còn gọi là thư tín dụng dự phòng, đã bắt đầu được sử dụng như một hoạt động kinh doanh chính của ngân hàng từ những năm 70, đặc biệt trong các giao dịch thương mại quốc tế Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp dầu mỏ đã làm cho các quốc gia Trung Đông trở nên giàu có, dẫn đến việc ký kết nhiều hợp đồng kinh tế với các quốc gia phương Tây để thực hiện các dự án lớn Để đảm bảo cho các hợp đồng này, các công ty dầu mỏ Trung Đông yêu cầu các tập đoàn phương Tây chứng minh năng lực tài chính thông qua bảo lãnh, nhằm giảm thiểu rủi ro trong giao dịch thương mại quốc tế Sau những năm 70, hoạt động bảo lãnh đã phát triển mạnh mẽ, trở thành công cụ quan trọng trong việc phòng ngừa rủi ro.
Bảo lãnh ngày càng trở thành một nghiệp vụ chủ yếu của ngân hàng trên toàn cầu, thể hiện uy tín của ngân hàng đối với đối tác, khách hàng và Chính phủ Trong bối cảnh toàn cầu hóa và gia tăng giao lưu thương mại quốc tế, các ngân hàng chú trọng phát triển nghiệp vụ bảo lãnh, đặc biệt trong điều kiện mua bán chịu Nghiệp vụ này không chỉ giúp tiết kiệm vốn cho cả bên bán và bên mua, mà còn mang lại thu nhập lớn cho ngân hàng, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh Đồng thời, các doanh nghiệp sử dụng bảo lãnh để đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn và đảm bảo an toàn trong giao dịch.
Nhiều tổ chức tài chính như Chính phủ, công ty bảo hiểm và công ty tài chính cũng phát hành bảo lãnh, nhưng chủ yếu phát triển tại các Ngân hàng Thương mại Nguyên nhân cho sự phát triển này xuất phát từ những đặc điểm riêng biệt của các Ngân hàng Thương mại.
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế, nhận tiền gửi từ cá nhân và tổ chức để cho vay đầu tư nhằm thu lợi nhuận Qua quá trình này, ngân hàng thu thập thông tin về khách hàng và đánh giá năng lực tài chính của họ thông qua tài khoản tiền gửi, từ đó tạo cơ sở cho việc phát hành thư bảo lãnh.
Ngân hàng thương mại thường xuyên cung cấp dịch vụ tài chính cho nền kinh tế, nhờ tiềm lực tài chính mạnh mẽ, ngân hàng đã xây dựng được uy tín cao và mối quan hệ tin tưởng với khách hàng Uy tín này là yếu tố quan trọng hàng đầu mà khách hàng xem xét khi quyết định sử dụng dịch vụ bảo lãnh của ngân hàng.
Từ những năm 80, bảo lãnh đã được đề cập trong các văn bản pháp quy tại Việt Nam, nhưng chủ yếu do Ngân hàng Nhà nước thực hiện nhằm hỗ trợ DNNN vay vốn nước ngoài Sau cuộc đổi mới năm 1998, các Ngân hàng Thương mại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, trở thành kênh cung cấp quan trọng cho nền kinh tế Mặc dù các nghiệp vụ ngân hàng ngày càng phong phú, nhiều nghiệp vụ, bao gồm bảo lãnh, vẫn chỉ ở giai đoạn đầu Nghiệp vụ bảo lãnh đòi hỏi tuân thủ các tập quán và thông lệ quốc tế Ngày 25/06/2015, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành Thông tư số 07/2015/TT-NHNN để quy định cụ thể hơn về nghiệp vụ này.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho bên được bảo lãnh khi bên này không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết Bên được bảo lãnh có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho bên bảo lãnh.
Bảo lãnh đối ứng là hình thức bảo lãnh ngân hàng, trong đó bên bảo lãnh đối ứng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính với bên bảo lãnh nếu bên này phải thay mặt khách hàng thực hiện nghĩa vụ tài chính Bên được bảo lãnh có trách nhiệm nhận nợ và hoàn trả cho bên bảo lãnh đối ứng.
Xác nhận bảo lãnh là hình thức bảo lãnh ngân hàng, trong đó bên xác nhận cam kết đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên bảo lãnh đối với bên nhận bảo lãnh Nếu bên bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ, bên xác nhận sẽ thực hiện nghĩa vụ tài chính thay thế Đồng thời, bên bảo lãnh phải hoàn trả nợ cho bên xác nhận, và bên được bảo lãnh cũng phải hoàn trả cho bên bảo lãnh Đồng bảo lãnh là hình thức tín dụng hợp vốn, trong đó có từ hai tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài trở lên cùng thực hiện bảo lãnh, hoặc giữa tổ chức tín dụng trong nước và tổ chức tín dụng nước ngoài.
Bên bảo lãnh là tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, chịu trách nhiệm thực hiện bảo lãnh cho bên được bảo lãnh Trong các trường hợp như hợp đồng bảo lãnh, bảo lãnh đối ứng và xác nhận bảo lãnh, bên bảo lãnh có thể bao gồm cả tổ chức tín dụng từ nước ngoài.
Bên bảo lãnh có thể là tổ chức như tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoặc tổ chức tín dụng ở nước ngoài Bên được bảo lãnh là cá nhân hoặc tổ chức được hỗ trợ bởi bên bảo lãnh, trong khi bên bảo lãnh đối ứng là bên tham gia vào thỏa thuận bảo lãnh.
Bên nhận bảo lãnh có thể là tổ chức, bao gồm cả tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoặc tổ chức tín dụng tại nước ngoài, cũng như cá nhân có quyền thụ hưởng bảo lãnh từ bên bảo lãnh và bên xác nhận bảo lãnh.
Bên bảo lãnh đối ứng là các tổ chức tín dụng, bao gồm chi nhánh ngân hàng nước ngoài và tổ chức tín dụng quốc tế, có trách nhiệm thực hiện bảo lãnh đối ứng cho bên được bảo lãnh.
Bên xác nhận bảo lãnh là tổ chức tín dụng, bao gồm cả chi nhánh ngân hàng nước ngoài và các tổ chức tín dụng ở nước ngoài, có trách nhiệm thực hiện việc xác nhận bảo lãnh cho bên bảo lãnh.
Khách hàng là tổ chức (bao gồm cả tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, tổ chức tín dụng ở nước ngoài), cá nhân sau:
- Trong bảo lãnh ngân hàng (trừ bảo lãnh đối ứng, xác nhận bảo lãnh), khách hàng của bên bảo lãnh là bên được bảo lãnh;
Phân loại bảo lãnh ngân hàng
1.1.2.1 Căn cứ vào hình thức phát hành a Bảo lãnh trực tiếp
Bảo lãnh ngân hàng là cam kết do tổ chức tín dụng phát hành, trong đó họ chịu trách nhiệm trực tiếp với bên nhận bảo lãnh về nghĩa vụ của mình Hình thức bảo lãnh trực tiếp có thể được thông báo qua ngân hàng phát hành.
Bảo lãnh trực tiếp, hay còn gọi là bảo lãnh ba bên, là hình thức bảo lãnh mà ngân hàng phát hành trực tiếp cho người thụ hưởng Người được bảo lãnh sẽ yêu cầu ngân hàng phát hành bảo lãnh với các điều kiện và thời hạn cụ thể trong hợp đồng, đồng thời cam kết hoàn trả cho ngân hàng nếu cần thiết Sau khi xem xét yêu cầu, ngân hàng sẽ ký phát hành bảo lãnh nếu đồng ý.
Sơ đồ 1.2: Mối quan hệ trong bảo lãnh trực tiếp
(1) Là thoả thuận giữa bên nhận bảo lãnh và bên đuợc bảo lãnh Bên đuợc bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh kí kết hợp đồng.
(2) Bên được bảo lãnh yêu cầu ngân hàng phục vụ mình phát hành một bảo lãnh ngân hàng.
(3) Ngân hàng phát hành sẽ phát hành một thư bảo lãnh cho người thụ hưởng thông qua ngân hàng thông báo.
(4) Ngân hàng thông báo bảo lãnh sẽ kiểm tra tính trung thực và thông báo lại cho bên nhận bảo lãnh.
Ngân hàng phát hành thực hiện thanh toán cho bên nhận bảo lãnh khi bên được bảo lãnh vi phạm hợp đồng Thông thường, ngân hàng phát hành gửi thư bảo lãnh trực tiếp cho người thụ hưởng, nhưng trong thực tế, ngân hàng thông báo tại nước của người thụ hưởng thường tham gia vào quy trình này Ngân hàng thông báo, thường là ngân hàng của người thụ hưởng và có quan hệ đại lý với ngân hàng phát hành, sẽ xác nhận tính chân thực của thư bảo lãnh Tuy nhiên, vai trò của ngân hàng thông báo chủ yếu là kiểm tra tính chân thực và chuyển giao bảo lãnh cho người hưởng Khi người hưởng yêu cầu thanh toán, ngân hàng thông báo cũng hỗ trợ ngân hàng phát hành trong việc kiểm tra tư cách pháp lý của người đòi tiền Tóm lại, ngân hàng thông báo chỉ tham gia ở khía cạnh kỹ thuật.
(1) Bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh kí kết hợp đồng.
(2) Bên được bảo lãnh đề nghị ngân hàng phục vụ mình yêu cầu một ngân hàng khác tại quốc gia của bên nhận bảo lãnh phát hành bảo lãnh.
(3) Ngân hàng thứ 2 phát hành bảo lãnh cho bên nhận bảo lãnh.
(4) Ngân hàng phát hành thanh toán cho bên nhận bảo lãnh.
Sau khi ngân hàng phát hành thực hiện thanh toán cho bên nhận bảo lãnh, họ sẽ yêu cầu ngân hàng bảo lãnh hoàn trả số tiền đã thanh toán Đồng thời, ngân hàng bảo lãnh cũng yêu cầu bên được bảo lãnh hoàn trả số tiền bảo lãnh đã được cấp Điều này đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình một cách rõ ràng và minh bạch.
Bảo lãnh ngân hàng là một cam kết do tổ chức tín dụng phát hành, nhằm đảm bảo khả năng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh của bên được xác nhận Trong trường hợp bên được xác nhận không thực hiện hoặc không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết, tổ chức tín dụng sẽ phải thực hiện nghĩa vụ thay cho bên đó Đồng bảo lãnh cũng là một hình thức bảo lãnh liên quan.
Là việc nhiều tổ chức tín dụng cùng bảo lãnh cho một nghĩa vụ của khách hàng thông qua một tổ chức tín dụng làm đầu mối.
Trong các dự án lớn, để giảm thiểu rủi ro, các ngân hàng có thể thực hiện đồng bảo lãnh.
Sơ đồ 1.4: Đồng bảo lãnh
Khách hàng yêu cầu phát hành bảo lãnh.
/ɪʌ Ngân hàng chính dàn xếp bảo lãnh cùng với các ngân hàng khác.
—Ngân hàng chính phát hành bảo lãnh chuyển trực tiếp cho nguời thụ 4 a,
∖ 4b } huởng hoặc thông qua ngân hàng thông báo.
1.1.2.2 Căn cứ vào đối tượng bảo lãnh a Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của tổ chức tín dụng nhằm đảm bảo khách hàng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo hợp đồng với bên nhận bảo lãnh Nếu khách hàng không thực hiện đúng các nghĩa vụ đã ký kết, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đã cam kết Bảo lãnh thanh toán là một hình thức bảo lãnh quan trọng trong giao dịch tài chính.
Bảo lãnh do tổ chức tín dụng phát hành cam kết thanh toán thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ khi đến hạn Một trong những loại bảo lãnh phổ biến là bảo lãnh dự thầu.
Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của tổ chức tín dụng đối với bên mời thầu, nhằm đảm bảo nghĩa vụ tham gia dự thầu của khách hàng Trong trường hợp khách hàng bị phạt do vi phạm quy định dự thầu và không nộp hoặc nộp không đủ tiền phạt, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh Bảo lãnh giao hàng đảm bảo việc nhận hàng mà không cần vận đơn gốc, và bên bảo lãnh sẽ bồi hoàn cho bên nhận bảo lãnh mọi tổn thất phát sinh từ việc giao hàng không có vận đơn gốc Ngoài ra, bảo lãnh chất lượng công trình cũng là một phần quan trọng trong các cam kết này.
Trong lĩnh vực xây dựng, khi nhà thầu hoàn thành công trình, chủ đầu tư sẽ giữ lại một tỷ lệ phần trăm nhất định của số tiền thanh toán trong một khoảng thời gian để đảm bảo chất lượng công trình Thay vì giữ tiền, chủ đầu tư có thể yêu cầu bảo lãnh chất lượng công trình Bảo lãnh bảo hành đảm bảo nghĩa vụ bảo hành của bên được bảo lãnh đối với bên nhận bảo lãnh, thường áp dụng trong mua bán và lắp đặt máy móc, thiết bị hoặc dây chuyền sản xuất Ngoài ra, bảo lãnh hải quan cũng là một hình thức bảo lãnh quan trọng trong lĩnh vực này.
Khi hàng hóa thuộc diện tạm nhập tái xuất, như nhập để tham gia hội chợ, triển lãm hoặc nhập máy móc, thiết bị cho hoạt động xây lắp, bên nhập khẩu cần tạm nộp thuế nhập khẩu nhưng sẽ được hoàn lại khi tái xuất Ngoài ra, bên nhập khẩu có thể lựa chọn không nộp thuế mà sử dụng bảo lãnh hải quan để đảm bảo việc tái xuất hàng hóa.
Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của tổ chức tín dụng đối với bên nhận bảo lãnh, đảm bảo sẽ trả nợ thay cho khách hàng trong trường hợp khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đầy đủ và đúng hạn Một trong những loại bảo lãnh quan trọng là bảo lãnh bảo đảm chất lượng sản phẩm, giúp bên nhận bảo lãnh yên tâm về chất lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ nhận được.
Bảo lãnh ngân hàng là cam kết của tổ chức tín dụng nhằm đảm bảo rằng khách hàng sẽ thực hiện đúng các thỏa thuận về chất lượng sản phẩm theo hợp đồng với bên nhận bảo lãnh Nếu khách hàng bị phạt vì không tuân thủ các thỏa thuận này và không nộp đủ tiền phạt, tổ chức tín dụng sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đã cam kết Bên cạnh đó, bảo lãnh hoàn trả tiền ứng trước cũng là một hình thức bảo lãnh quan trọng.
Bảo lãnh ngân hàng là một hình thức bảo đảm nghĩa vụ hoàn trả tiền ứng trước của khách hàng, do tổ chức tín dụng phát hành cho bên nhận bảo lãnh Khi khách hàng vi phạm cam kết và không hoàn trả hoặc hoàn trả không đủ số tiền ứng trước, tổ chức tín dụng sẽ chịu trách nhiệm hoàn trả số tiền này cho bên nhận bảo lãnh.
Bảo lãnh ngân hàng là một cam kết do tổ chức tín dụng phát hành, nhằm đảm bảo rằng bên bảo lãnh sẽ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh cho khách hàng của bên phát hành đối với bên nhận bảo lãnh Một hình thức bảo lãnh phổ biến là bảo lãnh giáp lưng, trong đó tổ chức tín dụng bảo lãnh cho nghĩa vụ của một tổ chức tín dụng khác.
Trong thương mại quốc tế, hàng hóa thường trải qua nhiều khâu trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng cuối cùng Tại mỗi giai đoạn, nghĩa vụ thanh toán hoặc thực hiện hợp đồng có thể được đảm bảo thông qua các bảo lãnh riêng biệt.
Sơ đồ 1.5: Bảo lãnh giáp lưng
Người bán Trung gian Trung gian Người mua đầu tiên Người mua / Người bán Người mua / Người bán cuối cùng
Người mua Trung gian Trung gian Người bán cuối cùng Người mua / Người bán Người mua / Người bán đầu tiên
1.1.2.3 Căn cứ vào tính chất bảo lãnh a Bảo lãnh truyền thống
Nội dung của bảo lãnh ngân hàng
1.1.3.1 Nội dung thư và hợp đồng bảo lãnh a Thư bảo lãnh
Thư bảo lãnh là một cam kết bằng văn bản từ tổ chức tín dụng, trong đó tổ chức này đồng ý thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng nếu khách hàng không thực hiện đúng cam kết với bên nhận bảo lãnh Hợp đồng bảo lãnh là văn bản pháp lý quan trọng trong mối quan hệ giữa các bên liên quan.
Hợp đồng bảo lãnh là thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng, khách hàng được bảo lãnh và các bên liên quan, trong đó nêu rõ các nội dung quan trọng như quyền lợi, nghĩa vụ và điều kiện thực hiện bảo lãnh.
- Tên, địa chỉ của tổ chức tín dụng và khách hàng.
- Số tiền, thời hạn bảo lãnh và phí bảo lãnh.
- Mục đích, phạm vi, đối tuợng bảo lãnh.
- Điều kiện thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Hình thức đảm bảo cho nghĩa vụ bảo lãnh, giá trị tài sản làm đảm bảo.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Quy định về bồi hoàn sau khi tổ chức tín dụng thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Giải quyết tranh chấp phát sinh.
- Chuyển nhượng quyền và nghĩa vụ của các bên.
Hợp đồng bảo lãnh có thể được sửa đổi, bổ sung, hoặc huỷ bỏ nếu các bên liên quan có thỏa thuận.
1.1.3.2 Phí bảo lãnh Điều 18 Thông tư 07/2015/TT-NHNN quy định về phí bảo lãnh ngân hàng :
Bên bảo lãnh, thường là tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh với mức phí được thỏa thuận với bên được bảo lãnh Trong trường hợp có bảo lãnh đối ứng hoặc xác nhận bảo lãnh, mức phí này sẽ được hai bên đồng ý dựa trên mức phí mà bên được bảo lãnh đã chấp thuận.
Trong trường hợp thực hiện đồng bảo lãnh, các bên cần thỏa thuận và thống nhất về mức phí bảo lãnh mà mỗi bên sẽ nhận, dựa trên tỷ lệ tham gia đồng bảo lãnh và mức phí thu được từ bên được bảo lãnh.
Khi tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài bảo lãnh cho một nghĩa vụ liên đới, họ sẽ thỏa thuận với từng khách hàng về mức phí phải trả, dựa trên nghĩa vụ liên đới tương ứng của từng khách hàng.
Trong trường hợp đồng tiền bảo lãnh là ngoại tệ, các bên cần thỏa thuận về việc thu phí bảo lãnh bằng ngoại tệ hoặc quy đổi sang đồng Việt Nam theo tỷ giá bán của bên bảo lãnh tại thời điểm thu phí.
- Trong thời hạn bảo lãnh, các bên có thể thỏa thuận điều chỉnh mức phí.
- Bên bảo lãnh có quyền thu phí bảo lãnh và điều chỉnh phí bảo lãnh.
- Bên bảo lãnh đối ứng có quyền thu phí bảo lãnh nếu có thỏa thuận.
Các hình thức phát hành bảo lãnh
Sau khi ký kết hợp đồng bảo lãnh với khách hàng, ngân hàng sẽ dựa vào yêu cầu của bên cho vay hoặc chủ đầu tư được quy định trong hợp đồng vay vốn hoặc hợp đồng thi công xây lắp Ngân hàng sẽ phát hành một trong các hình thức bảo lãnh cho khách hàng.
1.1.4.1 Phát hành thư bảo lãnh, xác nhận bảo lãnh
Ngân hàng có khả năng phát hành thư bảo lãnh và xác nhận bảo lãnh cho mọi loại hình bảo lãnh Những tài liệu này được ngân hàng soạn thảo theo yêu cầu của bên được bảo lãnh, và các điều khoản trong thư bảo lãnh phải được bên nhận bảo lãnh đồng ý cũng như phù hợp với lợi ích của ngân hàng.
1.1.4.2 Kí xác nhận bảo lãnh trên các hối phiếu, lệnh phiếu
Hình thức bảo lãnh vay vốn và bảo lãnh thanh toán chủ yếu được áp dụng trong các giao dịch tài chính Sau khi ngân hàng kiểm tra và đối chiếu giữa bộ hối phiếu của bên được bảo lãnh và lệnh phiếu của bên nhận bảo lãnh với hợp đồng gốc, ngân hàng sẽ ký xác nhận bảo lãnh Điều này cam kết rằng ngân hàng sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho bên được bảo lãnh nếu bên này không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ của mình.
1.1.4.3 Các hình thức khác theo quy định của pháp luật
Thư tín dụng trả chậm là một hình thức phát hành được ngân hàng bảo lãnh cấp cho bên nhận bảo lãnh, nhằm cam kết thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong trường hợp bên được bảo lãnh không hoàn thành nghĩa vụ của mình Loại thư tín dụng này thường được áp dụng trong các giao dịch bảo lãnh thanh toán và bảo lãnh vay vốn.
CHẤT LƯỢNG BẢO LÃNH
Khái niệm về chất lượng bảo lãnh
Một nghiệp vụ bảo lãnh được coi là có chất lượng khi đem lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia.
1.2.1.1 Từ góc độ khách hàng
Khách hàng trong lĩnh vực bảo lãnh bao gồm cả bên được bảo lãnh và bên nhận bảo lãnh Để đảm bảo chất lượng bảo lãnh, cần lựa chọn những đơn vị bảo lãnh có uy tín và khả năng tài chính vững mạnh.
Một nghiệp vụ bảo lãnh chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp hoàn thành hiệu quả các hoạt động cần bảo lãnh, như thu hút vốn, công nghệ và ký kết hợp đồng.
Để đảm bảo an toàn cho bên nhận bảo lãnh, bên này yêu cầu bên được bảo lãnh phải có hợp đồng bảo lãnh rõ ràng, trong đó người bảo lãnh cam kết thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng Khi ngân hàng đóng vai trò bảo lãnh, bên được bảo lãnh sẽ thực hiện hợp đồng một cách hiệu quả hơn.
1.2.1.2 Từ góc độ ngân hàng
Trước khi thực hiện nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng, các chủ thể được phân loại theo mức độ an toàn từ cao đến thấp, bao gồm Chính phủ, công ty bảo hiểm, ngân hàng, doanh nghiệp và cá nhân Để một nghiệp vụ bảo lãnh đạt hiệu quả, cần thực hiện tốt từ giai đoạn thẩm định cho đến khi kết thúc, đảm bảo ngân hàng thu được doanh thu từ hoạt động này.
Hoạt động bảo lãnh chất lượng mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia Bên được bảo lãnh có cơ hội tiếp cận nguồn vốn và công nghệ để mở rộng sản xuất và tăng lợi nhuận Bên nhận bảo lãnh cảm thấy yên tâm hơn khi cho vay vốn hoặc cung cấp hàng hóa, thiết bị công nghệ Ngân hàng hỗ trợ khách hàng phát triển, tăng cường mối quan hệ và uy tín trên thị trường quốc tế, từ đó thu hút thêm khách hàng.
Các chỉ tiêu đánh giá
Ngân hàng đánh giá chất lượng hoạt động bảo lãnh không chỉ để phát triển mà còn để xác định tiềm năng tương lai của hoạt động này Việc đánh giá bao gồm các chỉ tiêu về lợi ích mà ngân hàng thu được từ hoạt động bảo lãnh, cũng như lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng và nền kinh tế Tuy nhiên, hoạt động bảo lãnh cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng tài chính và uy tín của ngân hàng, do đó, mỗi ngân hàng cần thiết lập các chỉ tiêu để đánh giá chất lượng hoạt động bảo lãnh một cách hiệu quả.
Hiện nay, chất lượng bảo lãnh của Ngân hàng Thương mại chưa được xác định bằng những chỉ tiêu cụ thể và thống nhất, điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc đánh giá một cách chính xác Tuy nhiên, các ngân hàng thường sử dụng một số tiêu chí chung để đo lường và cải thiện chất lượng dịch vụ bảo lãnh của mình.
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu định lượng a Doanh số bảo lãnh và dư nợ bảo lãnh
Doanh số bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh phát sinh trong năm.
Dư nợ bảo lãnh là tổng giá trị các khoản bảo lãnh hiện hành của ngân hàng tại một thời điểm.
Doanh số bảo lãnh tăng qua các năm cho thấy quy mô bảo lãnh đang mở rộng và phát triển Điều này không chỉ phản ánh sự gia tăng trong hoạt động bảo lãnh mà còn góp phần nâng cao chất lượng của các dịch vụ bảo lãnh.
Dư nợ bảo lãnh cao có thể mang lại nhiều rủi ro cho ngân hàng, đặc biệt khi phải thanh toán thay cho bảo lãnh Nếu các biện pháp phòng ngừa không được thực hiện hiệu quả, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh khoản.
Doanh số và dư nợ bảo lãnh là những chỉ tiêu quan trọng, phản ánh sự phát triển và chất lượng hoạt động bảo lãnh Tuy nhiên, sự gia tăng này chỉ có ý nghĩa khi độ an toàn của các khoản bảo lãnh được đảm bảo Do đó, ngân hàng cần kết hợp phân tích các chỉ tiêu khác để đưa ra kết luận chính xác về hoạt động bảo lãnh.
Chỉ tiêu này là một thước đo quan trọng thể hiện khả năng sinh lời của hoạt động bảo lãnh, vì khoản bảo lãnh chỉ có chất lượng khi mang lại thu nhập thực tế cho ngân hàng Nguồn thu chính từ bảo lãnh là các khoản phí tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền bảo lãnh Sự gia tăng ổn định của nguồn thu bảo lãnh qua các năm cho thấy chất lượng hoạt động bảo lãnh tại ngân hàng ngày càng được cải thiện.
Chỉ tiêu này thường được xem xét kết hợp với 2 chỉ tiêu sau:
Tỷ trọng thu bảo lãnh trong doanh thu dịch vụ = -
Tỷ trọng thu bảo lãnh trong tổng doanh thu = -
Tổng doanh thu và tỷ trọng của nghiệp vụ bảo lãnh trong các dịch vụ ngân hàng phản ánh vị trí quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tỷ trọng cao cho thấy vai trò thiết yếu của nghiệp vụ bảo lãnh đối với sự phát triển và thành công của ngân hàng.
Ngoài các chỉ tiêu định lượng, ngân hàng cần chú trọng đến các chỉ tiêu khác nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng và góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế Một trong những chỉ tiêu quan trọng là chi phí từ hoạt động bảo lãnh.
Ngân hàng phản ánh các khoản chi phí đã chi ra để thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh và các nghĩa vụ liên quan đến hoạt động này Những chi phí này được ghi nhận vào chi phí ngoài lãi trong quá trình hoạch toán.
Chi phí của ngân hàng giảm cho thấy hoạt động bảo lãnh ít rủi ro, với các khoản bảo lãnh ổn định và hiệu quả kinh doanh cao Chỉ tiêu lãi từ hoạt động bảo lãnh cũng phản ánh sự thành công trong quản lý rủi ro của ngân hàng.
Lãi từ hoạt động bảo lãnh = Doanh thu - Chi phí
Lãi từ hoạt động bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn tài chính để Ngân hàng tái đầu tư và phát triển Chỉ tiêu này phản ánh rõ nét chất lượng của dịch vụ bảo lãnh, cho thấy mức độ lợi nhuận mà hoạt động này mang lại cho Ngân hàng Khi so sánh chỉ tiêu này với tổng lợi nhuận của Ngân hàng, ta có thể xác định tỷ trọng lợi nhuận mà hoạt động bảo lãnh đóng góp vào tổng thể.
Lãi thu từ bảo lãnh x 100%
Tỷ trọng lãi thu từ hoạt = , , , , „ động bảo lãnh Tổn g l '∙ , ' i nhuận f Tỷ lệ bảo lãnh có tài sản đảm bảo hay phải ký quỹ
Tỷ lệ bảo lãnh có Số dư bảo lãnh có TSĐB hoặc ký quỹ
Tổng số dư bảo lãnh (TSĐB) là chỉ tiêu quan trọng để theo dõi doanh số bảo lãnh so với năm trước, nợ quá hạn phát sinh và cơ cấu thu nợ quá hạn Đối với người được bảo lãnh, mức ký quỹ càng thấp càng tốt để tránh tình trạng vốn không sinh lãi, trong khi ngân hàng lại ưu tiên tỷ lệ này cao để giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, tỷ lệ ký quỹ cao không luôn đồng nghĩa với chất lượng bảo lãnh tốt, vì ngân hàng có thể bỏ lỡ những khách hàng tiềm năng Điều này cho thấy ngân hàng cần phân tích chính xác tình hình tài chính và khả năng trả nợ của doanh nghiệp, đồng thời xem xét mối quan hệ với khách hàng để có cái nhìn tổng quát hơn về nhu cầu và tiềm năng của họ.
Dư nợ bảo lãnh quá hạn
Tỷ lệ bảo lãnh quá hạn = -
Tổng doanh số bảo lãnh đến hạn là số tiền mà ngân hàng phải thanh toán khi bên được bảo lãnh không đủ khả năng chi trả Khi đến kỳ trả nợ, nếu không được gia hạn, số nợ sẽ được chuyển sang dư nợ bảo lãnh quá hạn Tuy nhiên, tỷ lệ này không hoàn toàn phản ánh chính xác chất lượng bảo lãnh, vì các ngân hàng thường có xu hướng điều chỉnh bảng cân đối và gia hạn nợ cho những khoản nợ đến hạn.
Do tính chất của bảo lãnh trung và dài hạn, doanh số bảo lãnh của ngân hàng trong năm thường không phát sinh nợ quá hạn, vì nợ bảo lãnh quá hạn chủ yếu đến từ các khoản bảo lãnh của những năm trước Điều này cho thấy nợ bảo lãnh quá hạn thường là yếu tố trễ, không phản ánh ngay lập tức những rủi ro và không làm thay đổi cơ cấu bảo lãnh.
Việc gia tăng doanh số bảo lãnh lại có thể giúp giảm tỷ lệ nợ bảo lãnh quá hạn trong năm hiện tại, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ nợ quá hạn lớn trong tương lai Do đó, chỉ tiêu dư nợ bảo lãnh quá hạn trên tổng doanh số cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo tính bền vững.
Tỷ lệ nợ quá hạn khó đòi Tổng doanh số bảo lãnh đến hạn
Nợ quá hạn trên 1 năm
Tỷ lệ nợ quá hạn khó đòi Tổng doanh số bảo lãnh đến hạn
Các nhân tố ảnh hưởng tới chất lượng hoạt động bảo lãnh ngân hàng
1.2.3.1 Nhân tố khách quan a Những nhân tố thuộc về khách hàng
Trước khi quyết định bảo lãnh, ngân hàng cần tiến hành đánh giá kỹ lưỡng khách hàng, bao gồm khả năng tài chính, phương án sản xuất kinh doanh khả thi và khả năng thực hiện các biện pháp đảm bảo Việc xem xét các yếu tố này là rất quan trọng, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn thành nghĩa vụ với bên thụ hưởng Trong trường hợp xấu nhất, nếu ngân hàng phải xuất quỹ để trả tiền thay cho khách hàng, ngân hàng vẫn có thể truy đòi từ người được bảo lãnh hoặc bán tài sản đảm bảo để bù đắp.
Năng lực tài chính của khách hàng bao gồm khả năng tự tài trợ, khối lượng vốn tự có, tỷ trọng vốn tự có trong tổng nguồn vốn, tính lỏng của tài sản và khả năng sinh lời Doanh nghiệp có năng lực tài chính cao sẽ có khả năng đáp ứng yêu cầu của đối tác tốt hơn Đánh giá năng lực tài chính của khách hàng là cần thiết để giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.
Ngân hàng thường yêu cầu tài sản đảm bảo khi cấp bảo lãnh do rủi ro cao, với các hình thức như cầm cố, thế chấp giấy tờ có giá và tài sản Doanh nghiệp có khả năng đáp ứng tốt các điều kiện về tài sản đảm bảo sẽ tạo được niềm tin cao hơn từ ngân hàng, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động bảo lãnh Bên cạnh đó, phương án sản xuất kinh doanh khả thi cũng là yếu tố quan trọng trong việc tăng cường sự tin tưởng từ phía ngân hàng.
Mặc dù hợp đồng bảo lãnh độc lập với hợp đồng kinh tế, các ngân hàng vẫn xem xét phương án kinh doanh của doanh nghiệp khi nhận đơn xin bảo lãnh Điều này là cần thiết vì doanh nghiệp chỉ có thể thực hiện cam kết với bên đối tác khi có phương án kinh doanh khả thi và khả năng sinh lời Năng lực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được thể hiện qua quy mô, năng suất và quy trình sản xuất Một dự án khả thi cao có thể giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện, từ đó thúc đẩy sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh.
Môi trường kinh tế xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến mọi hoạt động kinh tế, bao gồm cả lĩnh vực ngân hàng Sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh gắn liền với sự phát triển chung của xã hội Khi xã hội tiến bộ, hoạt động bảo lãnh cũng sẽ phát triển theo, dẫn đến nhu cầu hoàn thiện nghiệp vụ này ngày càng trở nên cấp thiết.
Tốc độ phát triển kinh tế và sự thay đổi trong chính sách vĩ mô như chương trình đầu tư và phương thức quản lý tỷ giá có ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và khách hàng ngân hàng Những yếu tố này tác động đến khả năng thực hiện cam kết với bên thụ hưởng, dẫn đến nghĩa vụ trả thay của ngân hàng Bên cạnh đó, tình hình sản xuất đình trệ làm giảm khả năng bồi hoàn khoản nợ của khách hàng, gây tổn thất cho ngân hàng.
Ngân hàng cần nâng cao khả năng dự báo thị trường để triển khai các biện pháp và chính sách phù hợp, kịp thời nhằm giảm thiểu rủi ro phát sinh và cải thiện hiệu quả nghiệp vụ bảo lãnh Hơn nữa, việc xây dựng một môi trường pháp lý ổn định cũng là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Môi trường pháp lý là tập hợp các văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh hoạt động của ngân hàng và đặc biệt là các quy định liên quan đến hoạt động bảo lãnh.
Một hệ thống pháp luật đầy đủ và đồng bộ là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng phát triển chiến lược kinh doanh hiệu quả và thực hiện tốt các chức năng, bao gồm cả bảo lãnh Điều này cũng tạo nền tảng vững chắc để giải quyết các tranh chấp và vấn đề phát sinh trong quá trình cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
Chính trị là yếu tố then chốt thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng thương mại, cả trong nước lẫn quốc tế Sự ổn định chính trị tạo điều kiện cho hoạt động bảo lãnh phát triển và hoàn thiện Ngược lại, một quốc gia có chế độ chính trị bất ổn định, thường xuyên xảy ra xung đột, sẽ khó phát triển nghiệp vụ bảo lãnh Môi trường chính trị xã hội tác động mạnh mẽ đến tâm lý nhà đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng và giá trị của bảo lãnh phát hành.
1.2.3.2 Nhân tố chủ quan về chiến lược phát triển kinh doanh của ngân hàng: chiến lược phát triển kinh doanh của ngân hàng không chỉ ảnh hưởng tới sự phát triển của nghiệp vụ bảo lãnh mà còn ảnh hưởng tới tất cả các hoạt động khác của ngân hàng Để phát triển tốt, chiến lược của ngân hàng sẽ đề ra được những phương hướng, nhiệm vụ, mục tiêu cụ thể trong từng thời kì ngắn hạn và dài hạn Trong ngân hàng cần phải xác định rõ sản phẩm dịch vụ nào cần tập trung phát triển, sản phẩm nào chưa cần phát triển Từ đó tập trung nguồn vốn, nhân lực, vật lực để phát triển sản phẩm Nếu chiến lược phát triển của ngân hàng có mục tiêu phát triển nghiệp vụ bảo lãnh điều đó có nghĩa là có nhiều điều kiện về nhân lực, nguồn lực, vật lực tập trung để có thể phát triển nghiệp vụ bảo lãnh hiệu quả.
Chất lượng công tác thẩm định là yếu tố quan trọng trong hoạt động bảo lãnh của ngân hàng, giúp hạn chế rủi ro tiềm ẩn Khi quyết định cấp bảo lãnh, ngân hàng cần đánh giá khả năng tài chính, khả năng tự tài trợ, phương án kinh doanh khả thi và mối quan hệ truyền thống với khách hàng Công tác thẩm định không chỉ giúp ngân hàng xác định chính xác rủi ro trong thương vụ bảo lãnh mà còn xác định mức ký quỹ hoặc mức bảo lãnh phù hợp Việc nâng cao chất lượng thẩm định là minh chứng cho sự phát triển đúng hướng của nghiệp vụ bảo lãnh.
Trình độ nghiệp vụ của đội ngũ cán bộ nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự thành bại của hoạt động kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực bảo lãnh Chất lượng nhân sự ngày càng được yêu cầu cao để đáp ứng kịp thời và hiệu quả trước sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các Ngân hàng Thương mại, trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ ngân hàng trở thành công cụ cạnh tranh quan trọng Đội ngũ có năng lực tốt sẽ giúp ngân hàng ngăn ngừa sai phạm trong hoạt động bảo lãnh, đồng thời việc đào tạo nghiệp vụ và nâng cao tay nghề sẽ giảm chi phí thẩm định Nhờ đó, ngân hàng có thể đưa ra biểu phí hấp dẫn và cạnh tranh, đồng thời vẫn đảm bảo lợi ích để thu hút khách hàng.