1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

0099 giải pháp kiềm chế lạm phát thông qua kiểm soát lượng tiền cung ứng của NH nhà nước luận văn thạc sĩ kinh tế

123 33 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Giải Pháp Kiềm Chế Lạm Phát Thông Qua Kiểm Soát Lượng Tiền Cung Ứng Của Ngân Hàng Nhà Nước
Tác giả Nguyễn Thị Dịu
Người hướng dẫn TS. Mai Thanh Quế
Trường học Học viện Ngân hàng
Chuyên ngành Kinh tế tài chính - Ngân hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2012
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 123
Dung lượng 553,67 KB

Cấu trúc

  • NGUYỄN THỊ DỊU

  • GIẢI PHÁP KIỀM CHẾ LẠM PHÁT THÔNG QUA KIEM SOÁT LƯỢNG TIỀN CUNG ỨNG CỦA NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC

    • 1.1.1. Định nghĩa về lạm phát

    • 1.1.2. Đo lường lạm phát

    • 1.1.3. Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

    • 1.1.4. Hậu quả của lạm phát

    • 1.2.1. Xác định cung tiền

    • 1.2.2. Quá trình cung ứng tiền

    • 1.2.3. Mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát

    • 1.3.1. Kiểm soát lạm phát ở một số quốc gia trên thế giới

    • 1.3.2. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

    • 2.1.1. Giai đoạn 2000-2003

    • 2.1.2. Giai đoạn 2004-2008

    • 2.1.3. Giai đoạn từ năm 2009 đến 2011

    • 2.2.1. Diễn biến cung tiền (M1 & M2) của Việt Nam

    • 2.2.2. Ảnh hưởng của cung tiền tới lạm phát tại Việt Nam

    • 2.2.3. Kiểm soát cung tiền của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam

    • 2.3.1. Kết quả đạt được

    • 2.3.2. Những hạn chế

    • 2.3.3. Nguyên nhân của những hạn chế

    • 3.2.1. Giải pháp chung

    • 3.2.2. Giải pháp cụ thể

    • 3.3.1. Kiến nghị đối với Chính phủ

    • 3.3.2. Kiến nghị đối với các Bộ ngành liên quan

    • 3.3.3. Kiến nghị đối với hệ thống các tổ chức tín dụng

Nội dung

Lý thuyết về lạm phát

Định nghĩa về lạm phát

Lạm phát là một hiện tượng kinh tế vĩ mô phổ biến, tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống kinh tế và xã hội Nhiều nhà kinh tế học trong quá khứ đã nghiên cứu về lạm phát và đưa ra các quan điểm khác nhau về vấn đề này.

Theo quan điểm của Các Mác, lạm phát xảy ra khi có sự gia tăng quá mức của tiền tệ lưu thông, dẫn đến sự tăng giá của hàng hóa trong nền kinh tế.

Theo Milton Friedman, đại diện của phái tiền tệ, lạm phát được định nghĩa là sự gia tăng nhanh chóng và kéo dài của giá cả Ông khẳng định rằng lạm phát luôn là một hiện tượng liên quan đến tiền tệ.

Năm 1956, Friedman đã phát triển lý thuyết cầu tiền, cho rằng lượng cầu về tiền trong nền kinh tế phụ thuộc vào các biến số kinh tế quan trọng như thu nhập thường xuyên, lãi suất dự tính của trái phiếu và chứng khoán, tỷ lệ lạm phát dự tính, và lợi tức từ tiền Ông cũng giả định rằng khi tỷ lệ lạm phát dự tính gia tăng, người dân sẽ chuyển đổi tài sản từ tiền sang hàng hóa Do đó, sự gia tăng cung tiền sẽ dẫn đến tăng tiêu dùng và tổng cầu, gây ra các biến động trong nền kinh tế.

Việc gia tăng cung tiền dẫn đến lạm phát kéo dài, điều này được chứng minh qua mô hình cân bằng tổng cung cầu hàng hóa và tiền tệ Khi cung tiền tăng, tổng cầu dịch chuyển sang phải, từ AD1 đến AD2, đưa nền kinh tế đến điểm cân bằng mới 1’ với sản lượng gia tăng và thất nghiệp giảm Tuy nhiên, sự mở rộng sản xuất cũng làm gia tăng chi phí, ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế.

Khi AS2 di chuyển sang trái, nó cắt đường AD2, tạo ra điểm cân bằng mới tại điểm 2 với mức giá tăng từ P1 lên P2 Nếu cung tiền tiếp tục gia tăng, giá cả sẽ tiếp tục tăng và dẫn đến lạm phát, tức là khi M tăng thì P cũng tăng Theo phân tích của các nhà kinh tế tiền tệ, cung tiền được coi là yếu tố duy nhất làm dịch chuyển đường cầu AD, không có yếu tố nào khác tác động đến nền kinh tế từ điểm 1 đến các điểm 2, 3 và xa hơn.

Hinh 1.1 Cân bằng cung cầu hàng hóa và tiền tê

Theo quan điểm của phái Keynes, kinh tế học của Keynes cho rằng khi tổng cầu vượt tổng cung tại mức toàn dụng lao động, lạm phát sẽ xảy ra Điều này có thể được minh họa qua sơ đồ AD-AS, trong đó đường AD dịch chuyển sang phải trong khi đường AS không thay đổi, dẫn đến sự gia tăng cả mức giá và sản lượng.

Các nhà kinh tế học cổ điển, đặc biệt là P Samuelson, định nghĩa lạm phát là sự gia tăng giá cả trong toàn bộ nền kinh tế, thể hiện qua sự tăng giá của các mặt hàng như bánh mì và ô tô, cùng với chi phí sản xuất Ông chỉ ra rằng nguyên nhân gây ra lạm phát có thể đến từ hai yếu tố chính: thứ nhất là cầu kéo, xảy ra khi có những cú sốc về nhu cầu hàng hóa tiêu dùng; thứ hai là phí đẩy, phát sinh từ những cú sốc ở phía cung.

Nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát bao gồm tâm lý kỳ vọng về sự gia tăng lạm phát trong tương lai và việc cung tiền tăng nhanh hơn so với lượng hàng hóa sản xuất.

Lạm phát là một vấn đề liên quan đến giá cả, được định nghĩa trong kinh tế học là sự gia tăng liên tục của mức giá cả chung Mức giá cả chung phản ánh giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế Dù có một số hàng hóa và dịch vụ giảm giá, nhưng nếu giá của các mặt hàng khác tăng đủ mạnh, thì nền kinh tế vẫn có thể rơi vào tình trạng lạm phát do mức giá trung bình tăng lên.

Lạm phát trong một nền kinh tế là sự giảm giá trị của đồng tiền, dẫn đến việc một đơn vị tiền tệ có thể mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với thời kỳ không lạm phát Khi so sánh với các nền kinh tế khác, lạm phát thể hiện sự phá giá của một loại tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.

Lạm phát cơ bản (Core Inflation) là tỷ lệ lạm phát phản ánh sự thay đổi giá cả lâu dài, loại bỏ những biến động tạm thời, và được xem là lạm phát do nguyên nhân tiền tệ theo quan niệm của Friedman Đây là công cụ quan trọng giúp Ngân hàng trung ương (NHTW) đánh giá chính xác tình hình lạm phát, từ đó định hướng chính sách tiền tệ trong tương lai Khi giá cả ổn định, điều này sẽ tạo điều kiện cho các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô khác phát triển bền vững Tuy nhiên, các NHTW cần lưu ý rằng chính sách tiền tệ có độ trễ trong hiệu quả, vì vậy việc chờ đợi đến khi lạm phát cơ bản tăng mới bắt đầu can thiệp có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.

Các quốc gia công nghiệp tiên tiến phân biệt rõ ràng giữa tỷ lệ lạm phát công bố (thường là CPI và chỉ số giảm phát GDP) và tỷ lệ lạm phát cơ bản CPI và chỉ số giảm phát GDP phản ánh tác động của tất cả các yếu tố lên mức giá, bao gồm sức ép cầu, cung và kỳ vọng tương lai Trong khi đó, tỷ lệ lạm phát cơ bản được điều chỉnh để loại bỏ các biến động lớn từ bên cung, như giá lương thực thực phẩm theo mùa hay giá dầu thô bị ảnh hưởng bởi yếu tố tạm thời Những biến động này thường chỉ gây ra thay đổi tạm thời về giá và không phản ánh xu hướng lạm phát lâu dài, do đó cần được loại trừ trong quá trình đo lường.

Đo lường lạm phát

Hiện nay, lạm phát thường được hiểu là tỷ lệ tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI), nhưng thực tế có sự khác biệt giữa hai khái niệm này Để đo lường lạm phát, có nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục đích quản lý và đặc điểm kinh tế Việc lựa chọn rổ hàng hóa và quyền số của từng loại hàng hóa sẽ ảnh hưởng đến chỉ số lạm phát tính toán Dưới đây là những cách đo lường lạm phát phổ biến.

1.1.2.1 Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index-CPI) Đây là chỉ số lạm phát được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong đó có Việt Nam Chỉ số giá tiêu dùng phản ánh sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa, dịch vụ đại diện cho cơ cấu tiêu dùng của nền kinh tế so với năm được chọn làm gốc, cụ thể CPI được tính theo công thức:

∑ P io x Q io Trong đó: Pit là giá cả của rổ hàng hóa năm hiện tại

Pio là giá cả rổ hàng hóa năm được chọn làm gốc

Chỉ số CPI phản ánh biến động giá cả hàng hóa và dịch vụ dựa trên năm gốc và rổ hàng hóa tiêu dùng Khi CPI tăng, điều này cho thấy giá trung bình của rổ hàng hóa tăng, có thể do tất cả các mặt hàng đều tăng giá hoặc một số mặt hàng tăng giá mạnh hơn so với những mặt hàng giảm giá Hệ quả là người tiêu dùng sẽ cảm thấy ảnh hưởng, vì thu nhập không thay đổi nhưng họ có thể mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn.

Mặc dù chỉ số CPI là một công cụ quan trọng để đo lường lạm phát, nhưng nó cũng có những hạn chế nhất định Chỉ số này không thể phản ánh sự biến động giá cả của hàng hóa tư bản, cũng như không thể hiện sự thay đổi trong cơ cấu hàng hóa tiêu dùng và cách thức phân bổ chi tiêu của người tiêu dùng cho các loại hàng hóa khác nhau theo thời gian.

Chỉ số CPI được tính toán dựa trên trọng số cố định, phản ánh tỷ trọng chi tiêu của người dân cho một số hàng hóa trong năm gốc Điều này dẫn đến mức độ bao phủ của CPI chỉ giới hạn trong một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu, bao gồm lương thực, thực phẩm, xăng dầu và khí đốt, đại diện cho nhu cầu tiêu dùng xã hội.

1.1.2.2 Chỉ số điều chỉnh GDP (GDP deflator)

Trong đó: Pit là giá cả của rổ hàng hóa năm hiện tại

Pio là giá cả rổ hàng hóa năm được chọn làm gốc

Chỉ số điều chỉnh GDP thể hiện sự biến động giá của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng trong nền kinh tế so với mức giá của thời kỳ gốc Do đó, đây là chỉ số có phạm vi bao phủ rộng nhất, phản ánh chính xác lượng tiêu dùng trong giai đoạn cuối cùng của rổ hàng hóa.

Chỉ số giá này bao gồm tất cả hàng hoá và dịch vụ sản xuất trong nền kinh tế, với trọng số tính toán điều chỉnh theo mức độ đóng góp của từng loại vào giá trị gia tăng, do đó phản ánh tốt hơn tỷ lệ lạm phát Tuy nhiên, nó không phản ánh trực tiếp biến động giá hàng hóa nhập khẩu và tỷ giá Một nhược điểm lớn là chỉ số này không thể hiện sự thay đổi giá cả khi có sự biến đổi về chất lượng hàng hoá và cũng không phản ánh biến động giá cả theo tháng.

Ngoài chỉ số CPI, GDP deflator còn có nhiều chỉ số khác như chỉ số giá sản xuất, lạm phát lõi và chỉ số giá bán lẻ, giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về tình hình giá cả trong nền kinh tế Dù vậy, chỉ số CPI vẫn được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi để phản ánh mức độ lạm phát.

Tại Việt Nam, chỉ số CPI hiện đang được sử dụng để đo lường lạm phát, nhưng nó có nhiều nhược điểm, không phản ánh chính xác tình hình lạm phát do giá cả thường xuyên biến động Chính sách tiền tệ nên tập trung vào xu hướng tăng giá thay vì sự dao động của giá để ổn định tiền tệ trung hạn Trên thế giới, có sự đồng thuận về việc cần có một chỉ số giá không bị ảnh hưởng bởi cú sốc tạm thời, và chỉ số "Lạm phát cơ bản - Core inflation" đã được xây dựng để đáp ứng yêu cầu này Lạm phát cơ bản được hiểu là phần lạm phát có thể kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương, và cách tính toán chỉ số này cần có khung lý thuyết vững chắc Một số nước đã áp dụng phương pháp thống kê để loại bỏ các hàng hóa có giá dao động mạnh, như năng lượng và thực phẩm, trong khi Mankiw và Ries đề xuất chỉ số giá ổn định dựa trên khung lý thuyết tiền tệ của chu kỳ kinh tế Tại Việt Nam, đã có nhiều đề xuất thay thế CPI bằng chỉ số lạm phát cơ bản để điều hành chính sách tiền tệ, nhưng đến nay vẫn chưa được chấp thuận chính thức.

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát

Lạm phát là một vấn đề được nhiều người quan tâm, nhưng nguyên nhân gây ra nó vẫn chưa được thống nhất Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát.

1.1.3.1 Lạm phát do cầu kéo

Trong cuốn "Lý thuyết tổng quát," J M Keynes nhấn mạnh rằng giá cả có xu hướng tăng lên khi tổng cầu gia tăng, điều này xảy ra ngay cả trong ngắn hạn.

Theo Keynes, lạm phát chỉ xảy ra khi giá cả tăng trong khi sản lượng không thể tăng thêm Điều này có nghĩa là lạm phát xuất hiện khi tổng cầu vượt quá mức sản lượng tiềm năng, và mức độ lạm phát phụ thuộc vào lỗ hổng lạm phát, tức là chênh lệch giữa chi tiêu dự kiến và sản lượng tiềm năng Do đó, nguyên nhân chính của lạm phát là do cầu hiệu quả quá cao.

Keynes cho rằng dư cầu xảy ra khi hệ thống kinh tế chi tiêu vượt quá sản lượng sản xuất Để củng cố quan điểm này, ông nghiên cứu các thành tố của tổng cầu, giải thích lý do tổng cầu liên tục lớn hơn sản lượng, dẫn đến giá cả tăng theo thời gian Tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong nước bao gồm bốn thành tố chính: (i) tiêu dùng (C) từ hộ gia đình cho các sản phẩm như thực phẩm, điện tử và quần áo; (ii) đầu tư (I) từ doanh nghiệp vào cơ sở hạ tầng và thiết bị mới nhằm tăng năng lực sản xuất; (iii) chi tiêu chính phủ (G) cho hàng hóa và dịch vụ phục vụ tiêu dùng hiện tại và các dự án tương lai như đường xá và cầu cống.

Đầu tư công và xuất khẩu ròng (NX) là hai yếu tố quan trọng trong tổng cầu, với NX được xác định là chênh lệch giữa xuất khẩu (X) và nhập khẩu (IM) hàng hóa và dịch vụ Để tăng cường tổng cầu, cần chú ý đến các nhân tố chính có thể thúc đẩy sự gia tăng của các thành tố này.

Hinh 1.2 Lạm phát do cầu kéo

Sự gia tăng tổng cầu trong nền kinh tế chủ yếu đến từ tiêu dùng, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố như lãi suất giảm, chính sách giảm thuế thu nhập cá nhân của Chính phủ, thị trường chứng khoán phát triển mạnh mẽ, và tâm lý lạc quan của các hộ gia đình về triển vọng việc làm và thu nhập tương lai.

Sự gia tăng tổng cầu do đầu tư là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm sự lạc quan của các nhà đầu tư về triển vọng mở rộng thị trường, sự gia tăng cung tiền từ ngân hàng trung ương, và lãi suất vay vốn thấp, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận tín dụng hơn.

Sự gia tăng tổng cầu được thúc đẩy bởi việc tăng cường mua sắm của chính phủ, như chi tiêu nhiều hơn cho quốc phòng hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng Khi chính phủ chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ, tổng cầu trong nền kinh tế sẽ tăng lên, tạo ra tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế.

Sự gia tăng tổng cầu được thúc đẩy bởi xuất khẩu ròng, với các yếu tố như bùng nổ kinh tế tại nước ngoài và sự giảm giá đồng nội tệ so với các loại tiền tệ của các quốc gia có quan hệ thương mại.

Theo mô hình tổng cung - tổng cầu, các nhà kinh tế học Keynes coi lạm phát là hệ quả của sự dịch chuyển sang phải của đường tổng cầu do sự gia tăng của một yếu tố nào đó trong tổng cầu Tuy nhiên, lý do cho sự dịch chuyển liên tục này vẫn chưa rõ ràng Các nhà kinh tế học Keynes cho rằng cần có sự gia tăng liên tục trong chi tiêu của Chính phủ để duy trì sự dịch chuyển này.

1.1.3.2 Lạm phát do chi phí đẩy

Theo lý thuyết của Keynes, lạm phát xảy ra khi tổng cầu tăng cao, dẫn đến giá cả hàng hóa tăng Ngược lại, lý thuyết lạm phát do chi phí đẩy cho rằng nguyên nhân chính gây lạm phát là do sự gia tăng giá cả các đầu vào quan trọng trong nền kinh tế Khi giá nguyên liệu tăng, các nhà sản xuất sẽ buộc phải chuyển mức chi phí cao hơn vào giá bán hàng hóa.

Hinh 1.3 Lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất tăng hoặc năng lực sản xuất giảm, dẫn đến áp lực tăng giá Nguyên nhân của việc tăng chi phí sản xuất có thể là do gia tăng tiền lương, tăng giá nguyên liệu và vật liệu Khi chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp phải tăng giá sản phẩm để đảm bảo lợi nhuận, khiến thị trường cân bằng ở mức giá cao hơn Năng lực sản xuất giảm có thể do giảm nguồn nhân lực, tăng tỷ lệ thất nghiệp, biến động chính trị, chiến tranh hoặc thiên tai, dẫn đến khan hiếm hàng hóa và tăng giá cả Dù có cơ chế tác động khác nhau, cả hai trường hợp đều dẫn đến kết quả chung: nền kinh tế đối mặt với lạm phát và giảm sản lượng.

Bốn yếu tố chính gây ra lạm phát bao gồm tiền lương, thuế gián thu, lãi suất và giá nguyên liệu nhập khẩu Khi tiền lương tăng, doanh nghiệp thường phải nâng giá sản phẩm để bù đắp chi phí Tương tự, việc Chính phủ tăng thuế gián thu, bao gồm thuế nhập khẩu, sẽ làm tăng giá hàng hóa Ngoài ra, lãi suất cao khiến chi phí huy động vốn tăng, buộc doanh nghiệp phải điều chỉnh giá bán Cuối cùng, sự gia tăng giá nguyên liệu đầu vào cũng dẫn đến việc tăng giá thành sản phẩm.

Các yếu tố nêu trên có thể ảnh hưởng riêng lẻ hoặc kết hợp, dẫn đến lạm phát cao hoặc siêu lạm phát Nếu Chính phủ có phản ứng thái quá bằng cách mở rộng tài khóa và tiền tệ, lạm phát có thể trở nên mất kiểm soát, tương tự như tình trạng của các nước đang phát triển trong thập niên 1970 và 1980.

1.1.3.3 Lạm phát do cơ cấu

Chủ nghĩa cơ cấu, một thuật ngữ được sử dụng lần đầu để mô tả cách tiếp cận kinh tế của các nhà kinh tế Mỹ Latinh về vấn đề lạm phát, đã trở nên phổ biến trong thập niên gần đây.

Hậu quả của lạm phát

Lạm phát ở mức độ thấp và vừa phải có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nhưng khi lạm phát cao, nó sẽ gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm kinh tế và thậm chí khủng hoảng.

Cụ thể, hậu quả của lạm phát có thể được nhìn trên các khía cạnh sau đây:

Lạm phát làm suy giảm giá trị đồng tiền, dẫn đến việc mất chức năng đo lường giá trị của tiền tệ Khi thước đo giá trị này bị ảnh hưởng, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó không thể điều chỉnh kịp thời để tối ưu hóa kết quả.

Lạm phát cao làm suy giảm giá trị tiền tệ, khiến cho thước đo giá trị của đồng tiền quốc gia bị mất hiệu lực Điều này ảnh hưởng đến khả năng điều tiết nền kinh tế của Chính phủ, làm cho các công cụ như thuế trở nên vô hiệu hóa.

Lạm phát cao gây ra sự phân phối lại thu nhập trong xã hội, dẫn đến tình trạng một số người sở hữu tài sản lớn trong khi phần lớn người dân trở nên nghèo khó hơn Điều này cho thấy lạm phát làm gia tăng sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.

Lạm phát kích thích tâm lý tích trữ hàng hóa, vàng, ngoại tệ và bất động sản, dẫn đến tình trạng khan hiếm hàng hóa Sự khan hiếm này lại làm tăng giá cả, tạo ra một vòng luẩn quẩn khiến lạm phát tiếp tục gia tăng.

Lạm phát có tác động tiêu cực đến thị trường bằng cách làm méo mó thông tin kinh tế, thể hiện qua sự biến động của giá cả hàng hóa và giá lao động Khi lạm phát xảy ra, giá trị tiền tệ giảm sút, dẫn đến việc giá cả hàng hóa không còn phản ánh đúng giá trị thực của chúng.

Lạm phát vào thứ sáu gây ra sự phát triển kinh tế không đồng đều giữa các ngành, khi mà vốn đầu tư thường được tập trung vào những lĩnh vực có lợi nhuận cao.

Thứ bảy, lạm phát dẫn đến bội chi ngân sách ngày càng lớn

Thứ tám, lạm phát làm cho hoạt động huy động vốn của các ngân hàng ngày cũng gặp khó khăn, hoạt động kinh doanh gặp nhiều rủi ro.

Cuối cùng, lạm phát sẽ làm giảm nhu cầu tiêu dùng của xã hội.

Lạm phát cao gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế, ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội Nó dẫn đến sự bất công trong xã hội, làm gia tăng phân hóa giàu nghèo và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của phần lớn người lao động, khi chi phí sinh hoạt tăng cao nhưng thu nhập không thay đổi.

Lý thuyết về cung tiền

Xác định cung tiền

Học thuyết kinh tế và lý thuyết tài chính, tiền tệ không định nghĩa rõ ràng về Tổng phương tiện thanh toán (TPTTT) hay Khối lượng tiền trong nền kinh tế (Money supply, Broad Money) Thay vào đó, chúng chỉ tập trung vào khái niệm "Tiền" và phương pháp xác định Khối lượng tiền trong nền kinh tế.

Theo Gregory Mankiw trong cuốn sách “Kinh tế vĩ mô”, tiền được định nghĩa là tài sản có thể sử dụng ngay để thực hiện giao dịch Frederic S Mishkin trong tác phẩm “Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính” cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiền trong nền kinh tế.

Tiền là bất cứ cái gì được chấp nhận chung cho việc thanh toán hàng hóa và dịch vụ [7].

Khối lượng tiền trong nền kinh tế được hình thành từ tất cả lượng tiền mà cá nhân và tổ chức ngoài hệ thống ngân hàng nắm giữ Khối lượng tiền này phản ánh giá trị của các sản phẩm hàng hóa và dịch vụ được tạo ra trong nền kinh tế.

Cẩm nang Thống kê tài chính, tiền tệ - Monetary and Financial

Statistics Manual (MFSM) do Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) xuất bản năm 2000 và Sách hướng dẫn biên soạn số liệu thống kê tài chính, tiền tệ (Monetary and

Hướng dẫn biên soạn thống kê tài chính của IMF xuất bản năm 2008 không đưa ra quy ước chung về định nghĩa TPTTT mà để từng quốc gia tự quy định dựa trên đặc thù kinh tế và cơ chế quản lý thị trường tài chính của mình Tuy nhiên, IMF đã cung cấp hướng dẫn về cách xác định TPTTT, trong đó các thành phần của M1, M2, M3 được quy định bởi từng quốc gia Theo Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), các thành phần của TPTTT được tính toán theo cách riêng của họ.

1.2.1.1 Tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng (M 0 )

Tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng, hay còn gọi là tiền trong lưu thông, là khối lượng tiền mà các tổ chức và cá nhân nắm giữ để phục vụ cho việc trao đổi và lưu thông hàng hóa Đây là loại tiền có tính thanh khoản cao nhất, được xác định là tiền mặt lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng (M0).

M0 = Tiền mặt phát hành - Tiền mặt tồn quỹ trong hệ thống ngân hàng

1.2.1.2 Tiền mở rộng (M 1 ) ' Séc du lịch

Ml= Tiền mặt (M0) + < Tiền gửi không kỳ hạn

^ Tiền gửi khác ở dạng có thể phát séc

2 1 { r Tiền gửi có kỳ hạn, lượng nhỏ Tiền gửi tiết kiệm

Tài khoản gửi thị trường tiền tệ (không có tính chất tổ chức) Hợp đồng mua lại qua đêm Đôla châu Âu qua đêm

Tiền gửi có kỳ hạn, lượng lớn

Cổ phần quỹ tương trợ thị trường tiền tệ (có tổ chức)

M3 = M2 + Hợp đồng mua lại dài hạn Đôla châu Âu có kỳ hạn l Khoản điều chỉnh Tại Việt Nam, Tổng lượng tiền cung ứng (TPTTT) thường được nhắc đến qua M2, nhưng thực tế, TPTTT của Việt Nam tương tự như M3 Cách tính TPTTT được thực hiện theo công thức trên.

Tổng phương tiện thanh toán (M2) + Tiền mặt trong lưu thông (M0) + Tiền gửi không kỳ hạn bằng VND + Tiền gửi có kỳ hạn bằng VND

+ Trái phiếu VND do các NHTG phát hành+ Huy động vốn bằng ngoại tệ

Quá trình cung ứng tiền

Có 4 tác nhân tham gia vào quá trình cung ứng tiền tệ: Ngân hàng trương ương; Người gửi tiền; Ngân hàng thương mại; Người vay tiền.

Sơ đồ 1.1 Bốn tác nhân cơ bản tham gia vào quá trình cung ứng tiền tệ

1.2.2.1 Ngân hàng trung ương cung ứng tiền mặt

Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò quan trọng trong cung ứng tiền tệ và quản lý hệ thống ngân hàng của một quốc gia Chức năng chủ yếu của NHTW là phát hành tiền, bao gồm việc xác định số lượng, thời điểm, phương thức và nguyên tắc phát hành Qua việc phát hành tiền, NHTW cung cấp phương tiện thanh toán cho nền kinh tế, giúp các tổ chức và cá nhân thực hiện giao dịch Khối lượng tiền mặt mà NHTW phát hành sẽ lưu thông trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế tổng thể.

Lượng tiền mặt NHTW đã phát hành = Khối lượng tiền mặt trong lưu thông + Khối lượng tiền mặt tại quỹ của các ngân hàng trung gian.

Khối lượng tiền mặt trong lưu thông là một phần quan trọng của tổng lượng tiền cung ứng Do đó, việc phát hành tiền của Ngân hàng Trung ương (NHTW) có tác động trực tiếp đến tổng lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.

+ MB là Khối lượng tiền cơ sở

+ C là tiền lưu thông ngoài hệ thống ngân hang

+ R là tiền mặt tại quỹ và tiền gửi của các ngân hàng tại NHNN.

Ngân hàng Trung ương (NHTW) sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ như quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ cấp tín dụng để tác động trực tiếp vào quá trình tạo tiền thông qua hệ số nhân tiền tệ.

Số nhân tiền m đầy đủ (tương ứng với phép đo lượng tiền cung ứng là M1) được xác định như sau: m = h + { E^D Ỉ + Í ƠD ÍI

+ rD là tỷ lệ dự trữ bắt buộc + C là tiền mặt

+ D là tiền gửi có thể phát séc (hay là tiền gửi không kỳ hạn) + ER là tiền dự trữ vượt

1.2.2.2 Ngân hàng trung gian tạo tiền gửi

Giả sử tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%, thì quá trình tạo tiền tại các NHTG có thể được mô tả theo quy trình sau:

Sơ đồ 1.2 Mô hình lượng tiền cung ứng đơn

Sơ đồ cho thấy, chỉ với một lượng tiền cung ứng ban đầu từ Ngân hàng Trung ương (NHTW), khi được đưa vào nền kinh tế, lượng tiền gửi tại các Ngân hàng Thương mại (NHTG) đã gia tăng đáng kể Mối quan hệ này được thể hiện qua phương trình: MS = MB.m, trong đó MS là lượng tiền cung ứng, MB là tiền dự trữ và m là hệ số nhân tiền.

1.2.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến cung tiền (M 2 ) a) Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Khi Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lượng tiền sẵn có để cho vay giảm, dẫn đến mức mở rộng bội số gửi tiền cũng giảm, tức là hệ số nhân tiền giảm Điều này ảnh hưởng đến M2, bởi vì M2 = m x MB, do đó khi tỷ lệ dự trữ tăng, M2 sẽ giảm và ngược lại.

Khi lãi suất chiết khấu tăng l => Chi phí từ việc đi vay tăng ■=> Số tiền vay được giảm l => MB giảm l => M2 giảm và ngược lại.

Khi lãi suất thị trường tăng, chi phí vay từ ngân hàng thương mại cũng tăng theo, dẫn đến việc người vay sẽ có ít tiền hơn để sử dụng Điều này làm cho hệ số nhân tiền m giảm, từ đó làm giảm M2 Ngược lại, thói quen nắm giữ tiền mặt cũng ảnh hưởng đến sự biến động của M2.

Thói quen giữ tiền mặt của người dân tác động trực tiếp đến lượng tiền lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng Khi người dân ưu tiên sử dụng tiền mặt cho các hoạt động thanh toán, lượng tiền gửi tại ngân hàng thương mại giảm, dẫn đến sự giảm của tổng tiền cung M2 Điều này cũng ảnh hưởng đến sự an toàn hoạt động của các tổ chức tín dụng.

Hoạt động kinh doanh ngân hàng dựa trên niềm tin, vì vậy mức độ an toàn trong ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến sự tin tưởng của người gửi tiền Khi ngân hàng đối mặt với rủi ro, khách hàng có xu hướng giữ tiền mặt thay vì gửi vào ngân hàng thương mại, dẫn đến sự giảm sút trong lượng tiền gửi và tác động tiêu cực đến tổng cung tiền M2.

Mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát

Lạm phát có nhiều nguyên nhân, nhưng để kiểm soát hiệu quả, cần xác định nguồn gốc của nó Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung vào lạm phát do cung tiền, nghiên cứu mối quan hệ giữa lạm phát và lượng tiền cung ứng, cùng với các phương pháp kiểm soát lạm phát thông qua việc quản lý cung tiền.

1.2.3.1 Cung tiền và lạm phát a) Chính sách tiền tệ mở rộng

Khi Ngân hàng Trung ương (NHTW) thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng, họ sẽ giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, hạ lãi suất chiết khấu và tái chiết khấu, cùng với việc cung ứng thêm tiền Điều này dẫn đến sự gia tăng trong lượng tiền cung ứng Cụ thể, tại trạng thái cân bằng, đường LM0 giao cắt với đường IS tại mức lãi suất ro và lượng hàng hóa Y0 Khi NHTW quyết định nới lỏng chính sách tiền tệ, đường LM sẽ dịch chuyển, ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Sự dịch chuyển của đường LM từ LM0 sang LM1 làm giảm mức lãi suất xuống r1, dẫn đến giảm chi phí vốn Điều này kích thích nhu cầu đầu tư, khiến đường tổng cầu AD dịch chuyển từ AD0 sang AD1, trong khi đường tổng cung AS không thay đổi Kết quả là trạng thái cân bằng mới đạt được tại điểm (P1, Q1) với mức giá P1.

Hinh 1.4 Mô hình IS & LM b) Chính sách tiền tệ thắt chặt

Khi Ngân hàng Trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ, đường LM dịch chuyển sang trái, cắt đường IS tại điểm E(r2;Y2) với lãi suất r2 cao hơn r1 Sự gia tăng lãi suất dẫn đến giảm nhu cầu đầu tư, khiến đường AD dịch chuyển sang trái, cắt đường AS tại điểm C(P2, Q2) với mức giá P2.

< Po, tức là giá cả hàng hóa giảm ■=> lạm phát giảm.

1.2.3.2 Kiểm soát lạm phát thông qua cung tiền a) Theo quan điểm thụ động (Friedman)

Theo Friedman, sự tăng trưởng kinh tế bền vững chỉ có thể đạt được thông qua việc kiểm soát chặt chẽ khối lượng tiền tệ trong lưu thông, kết hợp với chính sách kiềm chế lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn Ông cho rằng biến động của cung tiền là nguyên nhân chính gây ra các biến động kinh tế Do đó, ngân hàng trung ương cần thiết lập mức tăng trưởng cung tiền hàng năm ở mức thấp và ổn định để duy trì sự ổn định của sản lượng, việc làm và giá cả, thường là cao hơn một chút so với tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm Phương pháp hạn chế tiền tệ này đã được áp dụng hiệu quả tại Mỹ trong nhiều thập niên và được nhiều quốc gia công nhận như một giải pháp chính để ổn định tiền tệ và kiểm soát lạm phát.

Quan điểm năng động của Keynes cho rằng sự ổn định của cung tiền chỉ có thể duy trì tổng cầu nếu tốc độ chu chuyển của tiền không thay đổi Mặc dù quan điểm này giúp nền kinh tế tránh khỏi nhiều biến động trong quá khứ, nhưng nó không phải là chính sách tối ưu.

Keynes nhấn mạnh rằng để đạt được tăng trưởng kinh tế hiệu quả, cần phải đảm bảo đầy đủ công ăn việc làm Để thực hiện điều này, các chính sách vĩ mô của nhà nước cần được áp dụng, trong đó việc nới lỏng tiền tệ và mở rộng cung ứng tiền tệ sẽ kích thích cầu, giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời kiểm soát lạm phát.

Theo quan điểm này, lạm phát và chống lạm phát được xem như một quá trình liên tục, trong đó các biện pháp chống lạm phát được thực hiện song song với chính sách tiền tệ lạm phát Phương pháp này đã được công nhận tại Mỹ trong những thập niên trước.

Trong những năm 40, 50, 60, nhiều quốc gia Nam Mỹ như Argentina, Peru, Brazil và Bolivia đã trải qua tỷ lệ tăng trưởng tiền tệ bình quân hàng năm lên tới 300% Các nước khác như Uruguay và Mexico cũng ghi nhận mức tăng trưởng khoảng 60%, minh chứng cho quan điểm về sự phát triển kinh tế mạnh mẽ trong khu vực này.

Kinh nghiệm kiểm soát lạm phát thông qua cung tiền ở một số nước trên thế giới

Kiểm soát lạm phát ở một số quốc gia trên thế giới

Lạm phát là hiện tượng tự nhiên trong nền kinh tế sử dụng tiền tệ, xuất hiện ở mọi quốc gia với nguyên nhân khác nhau Để kiểm soát lạm phát hiệu quả, cần xác định chính xác nguyên nhân và áp dụng các giải pháp phù hợp, trong đó có việc kiểm soát cung tiền Dưới đây là kinh nghiệm của một số quốc gia trong việc kiểm soát lạm phát thông qua các biện pháp quản lý cung tiền.

Sau 30 năm cải tổ, nền kinh tế của Trung Quốc đã đạt được những thành tựu vượt bậc với con số tăng trưởng bình quân hàng năm từ 1979 đến nay là gần 10% Ngay trong thời kỳ nền kinh tế thế giới suy thoái nghiêm trọng, tăng trưởng của Trung Quốc vẫn đạt 8,9% Quý II/2010, tốc độ tăng trưởng là 10.3%; GDP của Trung Quốc đã vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế đứng thứ 2 thế giới.

Nền kinh tế Trung Quốc hiện đang phát triển quá nóng và thiếu bền vững, mặc dù hàng năm vẫn đạt kết quả cao Để thực hiện tham vọng công nghiệp hóa, Trung Quốc đã đẩy mạnh đầu tư vào ngành công nghiệp nặng và cơ sở hạ tầng Chính phủ nước này áp dụng các biện pháp hỗ trợ và nới lỏng chính sách tiền tệ, tài khóa nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước, thực hiện các dự án đầu tư một cách tràn lan, bất chấp hiệu quả kinh tế.

Tình trạng hàng hoá dư thừa tại Trung Quốc, do tiêu thụ nội địa thấp, đã buộc nước này phải tìm kiếm thị trường xuất khẩu Sự phụ thuộc vào xuất khẩu đã khiến Trung Quốc gặp khó khăn trong các cuộc khủng hoảng kinh tế Để duy trì tốc độ tăng trưởng cao, vào cuối năm 2008, Chính phủ Trung Quốc đã triển khai gói kích thích kinh tế trị giá 586 tỷ USD.

Nhằm ổn định hệ thống tài chính và kiểm soát lạm phát, Trung Quốc đã sử dụng những biện pháp khá mạnh tay Tháng 3/2010, rút lượng tiền 31,2 tỷ

Trong vòng 1 ngày, USD đã được rút khỏi hệ thống tài chính thông qua việc bán trái phiếu ngắn hạn cho các ngân hàng Đây là khoản tiền rút lớn nhất trong 2 năm qua, nhằm kiểm soát tình trạng cho vay ồ ạt của các ngân hàng, qua đó giảm lo ngại về lạm phát và tăng giá.

Chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp để hạ nhiệt thị trường bất động sản, bao gồm cấm ngân hàng cho vay mua nhà thứ ba và tăng lãi suất cho vay cùng tỷ lệ tiền trả trước cho nhà thứ hai Giá nhà đã tăng 11,79% trong tháng 3 so với cùng kỳ năm trước, mức tăng cao nhất kể từ năm 2005 Mặc dù không tăng lãi suất cho vay, chính phủ đã tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng để kiểm soát giá bất động sản Ngay sau khi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc công bố quyết định này, Bộ trưởng Tài chính đã nhấn mạnh cam kết của chính phủ trong việc củng cố sự phục hồi kinh tế.

Thông tin trên phản ánh thực trạng kinh tế và hệ thống tài chính ngân hàng của Trung Quốc, đồng thời nêu bật những kinh nghiệm trong quản lý tỷ giá và kiểm soát lạm phát Những bài học từ thành công và thất bại của Trung Quốc có thể giúp Việt Nam lựa chọn cơ chế và chính sách phát triển phù hợp, đặc biệt là trong việc điều hành tỷ giá và kiểm soát lạm phát Cần có những biện pháp đồng bộ để đảm bảo hiệu quả và tránh nguy cơ phát triển kinh tế “quá nóng” như Trung Quốc đang trải qua.

Chỉ số lạm phát bán buôn (WPI) đã ghi nhận sự gia tăng liên tục từ tháng 9/2009, đạt đỉnh điểm 11,0% vào tháng 4/2010 Tuy nhiên, sau đó lạm phát đã bắt đầu giảm và đạt mức 8,6% vào tháng 10/2010.

Trong tháng 10/2010, lạm phát tăng 4,3% so với 5,9% cùng kỳ năm 2009, cho thấy sức ép lạm phát đã giảm 1,17% trong nửa năm tài chính hiện tại Mặc dù vậy, giá lương thực tăng cao do hạn hán và giá thế giới tăng, đã góp phần đẩy lạm phát lên Nguyên nhân chính của việc lạm phát WPI tăng là do giá lương thực và nhiên liệu tăng, cùng với tác động từ chỉ số lạm phát thấp năm trước Trong khi đó, chỉ số lạm phát giá tiêu dùng (CPI) vẫn cao do tỷ trọng lớn của hàng hóa lương thực, thực phẩm, nhưng ít biến động hơn so với trước đây.

Chính phủ Ấn Độ đã thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát lạm phát hiệu quả, bao gồm việc rút dần các biện pháp cứu trợ kinh tế và chỉ bơm thêm 10 tỷ USD đến hết quý 4 Ngân hàng trung ương đã nâng tỷ lệ lãi suất liên ngân hàng lên 6.25% và tỷ lệ dự trữ tiền mặt lên 5.25%, đánh dấu lần thứ sáu trong năm này nhằm kiểm soát lạm phát Các biện pháp này đã có hiệu lực ngay lập tức, với việc ngân hàng cấp tín dụng dễ dàng cho người mua nhà và công bố dự thảo quy định mở ngân hàng mới Chính phủ cũng sẵn sàng hành động nếu có biến động trong luồng vốn đầu tư gián tiếp và đã phối hợp chặt chẽ với chính phủ các bang để thực hiện các chính sách tài chính và tiền tệ.

THỰC TRẠNG LẠM PHÁT VÀ CUNG TIỀN CỦA VIỆT

Thực trạng cung tiền của Việt Nam giai đoạn 2000-2011

2.2.1 Diễn biến cung tiền (M 1 & M 2 ) của Việt Nam

Qua số liệu về cung tiền do Ngân hàng Nhà nước công bố cho thấy Tổng phương tiện thanh toán của Việt Nam tăng đều qua các năm.

Bảng 2.4 Diễn biến cua M ớ , M 1 , M 2 giai đoan 2000-2011 Đơn vị tính: Tỷ đồng

(Nguồn: Ngân hàng Nhà nước)

Tính đến cuối năm 2010, số dư tiền lưu thông ngoài hệ thống ngân

Trong vòng 10 năm qua, lượng tiền lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng đã tăng gấp 6 lần, đạt 337.949 tỷ đồng, tăng 285.741 tỷ đồng so với năm 2000 Đồng thời, tổng phương tiện thanh toán (M2) đến cuối năm 2010 đạt 2.789.184 tỷ đồng, tăng hơn 12 lần so với số dư cuối năm 2000.

Bảng 2.5 Diễn biến tốc độ tăng M 0 , M 1 , M 2 giai đoạn 2000-2011 Đơn vị tính:

(Nguồn: Ngân hàng Nhà nước)

Bảng 2.5 cho thấy, cung tiền liên tục tăng cao qua các năm Do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ châu Á diễn ra vào năm 1998-

Năm 1999, nền kinh tế trong nước đối mặt với nhiều khó khăn Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, Ngân hàng Nhà nước đã mở rộng cung ứng tiền trong hai năm 2000 và 2001, với M2 tăng lần lượt 39% và 25,5% Tuy nhiên, sau đó, tốc độ tăng cung ứng tiền giảm xuống còn 17,6% vào năm 2002, và từ năm 2003 đến 2006, M2 duy trì mức tăng trưởng ổn định trên 20% nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế thế giới và trong nước.

Tháng 11/2006, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), mở đầu cho quá trình tự do hóa tài khoản vốn và thu hút dòng vốn, đặc biệt là vốn nóng vào thị trường chứng khoán Để duy trì mức tăng trưởng kinh tế cao, chính sách tiền tệ đã được nới lỏng trong nửa đầu năm 2007 Tuy nhiên, với sự gia tăng đầu tư gián tiếp theo Nghị định 160/2006/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài phải chuyển đổi ngoại tệ sang VND để đầu tư chứng khoán, dẫn đến áp lực bán ngoại tệ cho nhà đầu tư.

Huy động vốn bang VND 40,9

Huy động vốn bằng ngoại tệ 25,3

Từ giữa năm 2007, chính sách tiền tệ của NHNN đã chuyển từ nới lỏng sang thắt chặt nhằm kiểm soát lạm phát tăng cao Để điều chỉnh lượng tiền cung ứng, NHNN đã thực hiện các biện pháp hút tiền qua kênh thị trường mở Tuy nhiên, lượng tiền hút về không đủ so với lượng tiền đã được đưa ra, dẫn đến cung tiền tăng cao kỷ lục vào cuối năm 2007, với M0 tăng 38,9% và M2 tăng 46,1%, đây là mức tăng cao nhất trong vòng 10 năm qua.

Chính sách tiền tệ thắt chặt được duy trì đến hết quý 3/2008 để đối phó với lạm phát cao, nhưng đến quý 4/2008, do ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, chính sách này đã được nới lỏng nhằm thúc đẩy sản xuất và ngăn chặn suy giảm kinh tế Kết quả là M0 năm 2008 chỉ tăng 7,4%, trong khi M2 vẫn tăng 20,3% nhờ vào sự gia tăng vốn huy động tiền gửi của tổ chức kinh tế và dân cư tại các TCTD, chủ yếu là tiền gửi có kỳ hạn.

Bảng 2.6 Tốc độ tăng trưởng M 2 và huy động vốn giai đoạn 2006-2011 Đơn vị tính: %

(Nguồn: Ngân hàng Nhà nước)

Cuối năm 2008 và đầu năm 2009, khủng hoảng tài chính toàn cầu do Mỹ gây ra đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Việt Nam, khi nhu cầu nhập khẩu giảm và vốn đầu tư sụt giảm Để ứng phó với tình hình này, Chính phủ Việt Nam đã triển khai 5 nhóm giải pháp cấp bách nhằm duy trì tăng trưởng và đảm bảo an sinh xã hội, trong đó kích cầu kinh tế là trọng tâm Chính phủ đã dành 9 tỷ USD cho gói kích cầu, đứng thứ 3 thế giới về tỷ trọng gói kích cầu so với GDP, bao gồm 1 tỷ USD từ dự trữ ngoại hối để giảm 4% lãi suất vay vốn cho doanh nghiệp Đến tháng 11 năm 2009, tổng dự nợ trong chương trình hỗ trợ lãi suất đã vượt 414.460 tỷ đồng, với doanh nghiệp ngoài quốc doanh chiếm phần lớn Nguồn tiền hỗ trợ lãi suất chủ yếu được lấy từ tiền phát hành, dẫn đến tăng cung tiền trong nền kinh tế.

Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã cho phép các tổ chức tín dụng (TCTD) xin chiết khấu, tái chiết khấu và thanh toán trước hạn 20.300 tỷ đồng tín phiếu bắt buộc Đồng thời, NHNN thực hiện các phiên giao dịch thị trường mở để mua vào các giấy tờ có giá nhằm cung cấp thêm vốn cho nền kinh tế thông qua các TCTD Bên cạnh đó, NHNN cũng tiến hành bán ngoại tệ để giảm tỷ giá, hỗ trợ nhu cầu nhập khẩu thiết yếu và đảm bảo ổn định sản xuất, đời sống Những giải pháp điều hành chính sách tiền tệ này đã giúp đẩy tiền cung ứng năm 2009 tăng cao trở lại, với M0 tăng 23,8% và M2 tăng 29%.

Năm 2010, kinh tế thế giới phục hồi với tăng trưởng 4,8% và thương mại tăng 11,4% Kinh tế trong nước đạt mức tăng trưởng 6,78%, nhờ vào đầu tư, xuất khẩu và tiêu dùng đều tăng mạnh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, tăng cung tiền 23% để đáp ứng nhu cầu thanh toán, đồng thời tập trung tín dụng cho xuất khẩu và doanh nghiệp nhỏ Tuy nhiên, vào cuối năm, NHNN chuyển sang chính sách tiền tệ thắt chặt do lạm phát gia tăng, điều chỉnh lãi suất cơ bản và quy định lãi suất huy động tối đa 14%/năm, dẫn đến lãi suất cho vay tăng và giảm cầu tín dụng NHNN cũng kiểm soát tỷ giá ngoại tệ và thị trường vàng chặt chẽ, đồng thời hỗ trợ lãi suất cho các khoản vay được giải ngân năm 2009 và 2010 theo các quyết định của Thủ tướng.

Cuối tháng 12 năm 2009, dư nợ cho vay hỗ trợ lãi suất đạt khoảng 95.000 tỷ đồng, trong đó cho vay hỗ trợ lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn là 8.000 tỷ đồng, và cho vay hộ nghèo cùng đối tượng chính sách là 28.000 tỷ đồng Đến cuối năm 2010, M2 tăng 33,3%, trong khi lượng tiền lưu thông ngoài hệ thống ngân hàng chỉ tăng 15,3% so với cuối năm 2009 Đối với năm 2011, thực hiện Nghị quyết 11/NQ-CP ngày 24/2 của Chính phủ về kiểm soát lạm phát, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 20% và tổng phương tiện thanh toán 15%, bắt đầu từ đầu năm với chỉ thị 01/CT-NHNN quy định mức tăng trưởng dư nợ tín dụng.

Năm 2011, tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của các tổ chức tín dụng (TCTD) không vượt quá 20%, nhờ vào việc ban hành các quy định về huy động vốn, trong đó có trần lãi suất huy động VND là 14%, lãi suất huy động USD là 0,5%/năm cho tổ chức và 2%/năm cho cá nhân (Thông tư 14/2011/TT-NHNN) Các biện pháp này của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã giúp kiểm soát tốc độ tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán và tổng dư nợ tín dụng, với M0 tăng 9,8% và M2 tăng 12,1% tính đến tháng 12/2011, trong khi tổng dư nợ tín dụng chỉ tăng 14,5% so với tháng 12/2010.

2.2.2 Ảnh hưởng của cung tiền tới lạm phát tại Việt Nam

Qua phân tích diễn biến lạm phát và cung tiền, có thể khẳng định rằng cung tiền có ảnh hưởng rõ rệt đến lạm phát, xác nhận quan điểm của Friedman về bản chất tiền tệ của lạm phát Chính sách tiền tệ thường có độ trễ, và mối liên hệ giữa cung tiền và mức tăng chỉ số CPI hàng tháng thể hiện rõ với độ trễ từ 6 đến 7 tháng.

Bảng 2.7 Tốc độ tăng trưởng M 2 , GDP, CPI và tín dụng giai đoạn 2000-2011 Đơn vị: %

(Nguồn: Ngân hàng Nhà nước và Tổng Cục Thống kê)

Theo Bảng 2.7, sự thay đổi của chỉ số giá tiêu dùng (CPI) luôn có độ trễ so với sự thay đổi của M2 trong những năm gần đây Tốc độ tăng trưởng CPI cao vào năm 2007 và 2008 là hệ quả của việc mở rộng cung tiền từ năm 2006 và 2007 Tương tự, chỉ số CPI tăng cao vào năm 2011 cũng phản ánh việc mở rộng cung tiền bắt đầu từ năm 2009 và 2010.

Biểu đồ 2.4 Mối quan hệ M 0 , M 1 , M 2 và CPI

(Nguồn: Ngân hàng nhà nước)

Chỉ số CPI đã tăng mạnh trong quý 4 năm 2011, chủ yếu do chính sách tăng tín dụng ồ ạt trong quý 2 nhằm đạt mục tiêu tăng trưởng 6,5% của năm trước, cùng với sự gia tăng chi tiêu thường thấy vào cuối năm.

Do chính sách nới lỏng tiền tệ tiếp tục trong quý 3/2010 và chi tiêu Tết trong tháng 1 và 2, CPI dự báo sẽ tăng nhanh trong hai tháng đầu năm trước khi giảm tốc độ vào tháng 3-6 Áp lực tăng giá có khả năng giảm sau Tết nhờ vào việc Ngân hàng Nhà nước đã thắt chặt cung tiền từ đầu quý 4 năm ngoái.

So với 12 tháng trước, CPI có thể tiếp tục tăng ở mức hai con số trong 10 tháng đầu năm nay, mặc dù Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã tuyên bố sẽ kiểm soát tăng cung tiền và tín dụng ở mức "vừa phải" là 21-24% và 23% trong năm 2011 Mặc dù áp lực tổng cầu có thể giảm do nỗ lực thắt chặt tiền tệ của NHNN, sự thắt chặt này vẫn chưa đủ để bù đắp cho mức tăng tiền tệ quá lớn từ năm 2010.

Đánh giá chung

Trong giai đoạn 2000-2011, việc điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước đã không ngừng được hoàn thiện và đạt được những kết quả sau:

Một là, đổi mới trong việc xác định mục tiêu của chính sách tiền tệ.

Theo Luật NHNN năm 1997, chính sách tiền tệ quốc gia là một phần của chính sách kinh tế - tài chính nhằm ổn định giá trị đồng tiền và kiềm chế lạm phát, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao đời sống nhân dân Luật NHNN năm 2010 đã quy định rõ rằng chính sách tiền tệ quốc gia bao gồm các quyết định về tiền tệ từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, với mục tiêu chính là ổn định giá trị đồng tiền thông qua chỉ tiêu lạm phát và việc sử dụng các công cụ, biện pháp thích hợp Do đó, mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ hiện nay là kiềm chế lạm phát và bảo đảm sự ổn định của đồng tiền.

Ngân hàng Nhà nước đã điều hành lượng tiền cung ứng để đáp ứng nhu cầu thanh khoản của các ngân hàng thương mại và nền kinh tế, chuyển từ các công cụ trực tiếp sang gián tiếp nhằm nâng cao hiệu quả chính sách tiền tệ Qua các công cụ như dự trữ bắt buộc, tái cấp vốn, cho vay tái chiết khấu, và đặc biệt là nghiệp vụ thị trường mở, NHNN điều tiết lượng tiền cung ứng một cách linh hoạt cho nền kinh tế.

Ngân hàng Nhà nước, thông qua công cụ chính sách tiền tệ, đã tăng cường lượng tiền cung ứng cho lưu thông, nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán của nền kinh tế đang phát triển Qua các năm, tỷ lệ tiền mặt trên tổng phương tiện thanh toán đã giảm dần, cho thấy sự chuyển dịch sang các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt.

Bên cạnh những kết quả đạt được, công tác điều hành lượng tiền cung ứng của NHNN còn nhiều hạn chế, cụ thể là:

Kết quả của việc tích lũy cung tiền là sự gia tăng lạm phát, với lượng tiền cung ứng tăng lên mỗi năm dẫn đến lạm phát ngày càng cao Từ năm 2000 đến nay, lạm phát đã liên tục gia tăng qua các năm.

Mức độ đô la hóa trong nền kinh tế đang ở mức cao, điều này được thể hiện qua tỷ lệ tiền gửi bằng ngoại tệ so với tổng phương tiện thanh toán cũng tăng mạnh.

Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc ổn định giá trị đồng tiền thông qua kiểm soát lạm phát, mà còn bao gồm cả việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Theo Khoản 1 Điều 3 Luật NHNN năm 2010, chính sách tiền tệ quốc gia được xác định bởi các quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhằm ổn định giá trị đồng tiền Điều 4 của luật này nhấn mạnh rằng hoạt động của NHNN còn nhằm bảo đảm an toàn cho hệ thống ngân hàng và tín dụng, cũng như thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa Điều này cho thấy chính sách tiền tệ của Việt Nam là một chính sách đa mục tiêu, trong đó kiểm soát lạm phát vẫn là ưu tiên hàng đầu.

Chỉ số lạm phát hiện tại không phản ánh đúng tác động của cung tiền đến lạm phát trong chính sách tiền tệ của Việt Nam, vì lạm phát thường được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Theo thuyết tiền tệ, chỉ số lạm phát cơ bản, loại trừ các mặt hàng thiết yếu như xăng dầu và thực phẩm, mới thể hiện chính xác mối quan hệ này Tuy nhiên, việc tính toán chỉ số giá cơ bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam vẫn đang trong quá trình xây dựng, dẫn đến việc sử dụng CPI có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu quả của chính sách tiền tệ.

Hiệu quả của các chính sách tiền tệ đối với mục tiêu cuối cùng còn hạn chế, với tác động của M2 đến các chỉ số kinh tế chưa rõ ràng Diễn biến M2 không luôn đồng nhất với sự tăng trưởng kinh tế và lạm phát, trong khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) chưa chủ động kiểm soát M2, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát lạm phát Thực tế cho thấy, NHNN chọn mức tiền mặt (MB) làm mục tiêu hoạt động, nhưng không điều hành mức tăng MB thực tế mà chỉ thực hiện theo lượng MB mà Chính phủ cho phép tăng hàng năm.

Công tác phân tích và đánh giá tác động của những thay đổi trong M2 đến các mục tiêu chính của chính sách tiền tệ, tín dụng, tỷ giá và lãi suất hiện chưa đạt hiệu quả Nguyên nhân chủ yếu là do Ngân hàng Nhà nước chưa xác định rõ cơ chế truyền tải tác động của chính sách tiền tệ.

- Khả năng kiểm soát các luồng tiền vào/ra khỏi nền kinh tế, hoạt động cho vay của các tổ chức tài chính khác chưa cao.

Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện chính sách tiền tệ thiếu chủ động, lúng túng trong việc đối phó với biến động thị trường, dẫn đến việc mở rộng cung tiền và chấp nhận lạm phát để phục vụ mục tiêu tăng trưởng Khi nhận thấy không thể kiểm soát chỉ tiêu lạm phát, Ngân hàng Nhà nước mới bắt đầu thắt chặt tiền tệ từ nửa sau năm 2007 bằng cách tăng dự trữ bắt buộc và phát hành tín phiếu Tuy nhiên, kế hoạch thu hồi tiền chưa hoàn thành thì lại xảy ra sức ép thanh khoản do các ngân hàng thương mại chuẩn bị tiền mua tín phiếu, buộc Ngân hàng Nhà nước phải đưa ra khoảng 30.000 tỷ VND chỉ trong quý I năm 2008 Kết quả là mục tiêu hạ tỷ lệ lạm phát không đạt được, lượng tiền trong lưu thông không giảm mà còn tăng lên, gây ra rủi ro chính sách và ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế.

2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế

Nhiều nguyên nhân đã gây ra hạn chế trong việc điều hành lượng tiền cung ứng của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) thời gian qua, bao gồm cả những yếu tố chủ quan từ NHNN và các yếu tố khách quan.

Tính độc lập và chủ động của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc điều hành chính sách tiền tệ bị hạn chế bởi sự chi phối mạnh mẽ từ Chính phủ Việc phát hành tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách là một nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lạm phát gia tăng Mặc dù Luật NHNN quy định rằng các khoản vay đối với ngân sách phải được hoàn trả trong năm tài chính, nhưng thực tế nhiều khoản nợ từ các năm trước vẫn chưa được thanh toán, trong khi chất lượng các khoản đầu tư công từ ngân sách nhà nước lại không cao.

Thị trường tiền tệ và trái phiếu hiện chưa phát triển đầy đủ, không phản ánh đúng cung cầu vốn Sự thiếu đa dạng trong các công cụ tài chính và việc sử dụng kém hiệu quả dẫn đến khả năng điều tiết của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) qua các công cụ chính sách tiền tệ bị hạn chế Điều này có nghĩa là thị trường tiền tệ chưa thực hiện tốt vai trò điều chỉnh tổng lượng tiền tệ trong nền kinh tế, không tạo ra khả năng thanh toán cho doanh nghiệp, và lãi suất trên thị trường tiền tệ chưa phản ánh chính xác lãi suất thực tế.

Thông tin về tiền tệ ngân hàng hiện nay chưa đầy đủ, mặc dù NHNN yêu cầu các TCTD cung cấp nhiều loại báo cáo Hệ thống thông tin chưa đồng bộ và còn trùng lặp, dẫn đến việc phân tích và dự báo hạn chế, chất lượng phân tích thấp, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạch định và đánh giá tác động chính sách Thêm vào đó, số liệu M2 không phản ánh chính xác tổng phương tiện thanh toán của nền kinh tế do một lượng lớn tiền gửi của Kho bạc Nhà nước tại các NHTM không được tính vào M2.

Tâm lý giữ ngoại tệ của người dân đã làm giảm hiệu quả can thiệp của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trên thị trường ngoại hối Thực tế cho thấy, công tác điều hành tỷ giá của NHNN trong những năm qua không đạt được kết quả mong muốn, khi tỷ giá trên thị trường tự do luôn cao hơn tỷ giá công bố của NHNN Điều này đã gây khó khăn trong việc mua ngoại tệ để tăng dự trữ của NHNN, đồng thời làm cho thanh khoản ngoại tệ của các tổ chức tín dụng (TCTD) trở nên căng thẳng trong nhiều thời điểm.

Định hướng chính sách tiền tệ của Việt Nam giai đoạn 2011 - 2015

Nghị Quyết Đại hội Đại biểu đảng toàn quốc lần thứ 11 xác định nhiệm vụ quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2011-2015 là ổn định kinh tế vĩ mô, đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế Mục tiêu là phát triển hợp lý giữa chiều rộng và chiều sâu, nâng cao chất lượng và hiệu quả kinh tế, đảm bảo phát triển nhanh và bền vững, đồng thời tăng cường tính độc lập, tự chủ của nền kinh tế Để đạt được điều này, cần huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, từng bước xây dựng kết cấu hạ tầng hiện đại, và tiếp tục hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Vào tháng 11 năm 2011, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2011-2015 với mục tiêu phát triển kinh tế nhanh và bền vững, kết hợp với đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả cạnh tranh Kế hoạch cũng nhấn mạnh việc đảm bảo phúc lợi xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân, đồng thời tăng cường hoạt động đối ngoại và hiệu quả hội nhập quốc tế Ngoài ra, việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ cũng như giữ vững an ninh chính trị và trật tự xã hội là những ưu tiên hàng đầu.

Năm 2020, Việt Nam đã cơ bản trở thành nước công nghiệp hiện đại, với chỉ tiêu tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2011-2015 đạt 6,5-7% Một trong những giải pháp quan trọng là cơ cấu lại nền kinh tế, tập trung vào đầu tư công, hệ thống ngân hàng thương mại và doanh nghiệp nhà nước Để kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ giai đoạn này nhấn mạnh vào việc ổn định giá trị sức mua đồng tiền và kiểm soát tăng trưởng tín dụng, không vượt quá 3 lần tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm Chính sách tiền tệ được thực hiện một cách chặt chẽ, linh hoạt, với mục tiêu ưu tiên hàng đầu là kiểm soát lạm phát và củng cố hệ thống ngân hàng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Trong xây dựng và thực thi chính sách tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần tuân thủ nguyên tắc thị trường, thiết lập khuôn khổ chính sách phù hợp với các mục tiêu định lượng cụ thể NHNN cần hoàn thiện và sử dụng linh hoạt các công cụ chính sách để kiểm soát tốc độ tăng trưởng tổng phương tiện thanh toán và tín dụng, đồng thời ổn định thị trường tiền tệ, lãi suất và tỷ giá Cần nâng cao năng lực thanh tra giám sát để đảm bảo an toàn cho hệ thống các tổ chức tín dụng, phối hợp đồng bộ giữa chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định giá trị đồng tiền Đối với năm 2012, Quốc hội đã thông qua kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội với mục tiêu kiềm chế lạm phát dưới 10%, GDP tăng 6-6,5%, và bội chi ngân sách nhà nước 4,8% GDP NHNN xác định tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ chặt chẽ và linh hoạt, ưu tiên kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, với mục tiêu tăng tổng phương tiện thanh toán khoảng 14-16% và tín dụng tăng 15-17%.

Giải pháp kiềm chế lạm phát thông qua kiểm soát lượng tiền cung ứng 84 1 Giải pháp chung

3.2.1.1 Lựa chọn mục tiêu hoạt động

Mục tiêu hoạt động của chính sách tiền tệ (CSTT) được NHTW lựa chọn nhằm đạt được mục tiêu trung gian, phản ứng nhanh chóng với thay đổi trong sử dụng công cụ CSTT Tiêu chuẩn lựa chọn mục tiêu hoạt động bao gồm mối quan hệ chặt chẽ với mục tiêu trung gian, khả năng đo lường và chịu tác động của công cụ gián tiếp Các chỉ tiêu thường được chọn là lượng tiền cơ sở, dự trữ ngân hàng hoặc lãi suất Ở các nước có lạm phát không ổn định và thị trường tài chính chưa phát triển, việc kiểm soát khối lượng tiền thường hiệu quả hơn, trong khi các nước phát triển thường ưu tiên điều chỉnh lãi suất để tác động đến lạm phát Tại Việt Nam, NHNN đã gặp khó khăn trong việc sử dụng lãi suất hiệu quả do chênh lệch lớn giữa lãi suất cơ bản và lãi suất thị trường; do đó, NHTW thường chọn khối lượng tiền cơ sở làm mục tiêu hoạt động để đạt hiệu quả cao hơn.

Trong những năm gần đây, đặc biệt từ cuối năm 2010, công cụ lãi suất của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã trở nên hiệu quả hơn thông qua việc ấn định trần lãi suất huy động và điều chỉnh các mức lãi suất cơ bản, chiết khấu và tái chiết khấu phù hợp với lãi suất thị trường NHNN cũng đã tăng cường quản lý nhà nước về lãi suất cho vay và huy động, dẫn đến sự ổn định hơn của mặt bằng lãi suất thị trường Sự chuyển đổi từ mục tiêu hoạt động là mức bảo hiểm (MB) sang lãi suất là phù hợp với thực tiễn kinh tế Việt Nam và xu hướng toàn cầu Thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến lượng tiền gửi của dân cư trong hệ thống ngân hàng, từ đó tác động đến tổng phương tiện thanh toán, tín dụng và có ảnh hưởng đến lạm phát cũng như tăng trưởng kinh tế.

3.2.1.2 Lựa chọn mục tiêu trung gian

Các điều kiện lựa chọn mục tiêu trung gian cho chính sách tiền tệ bao gồm: (i) khả năng đo lường nhanh chóng và chính xác, vì mục tiêu trung gian cần phản ánh chính sách tiền tệ nhanh hơn mục tiêu cuối cùng; (ii) NHTW phải có khả năng kiểm soát hoàn toàn mục tiêu này; (iii) mục tiêu trung gian cần có mối quan hệ rõ ràng với mục tiêu cuối cùng, giúp đo lường chính xác tác động của chính sách tiền tệ Tùy thuộc vào từng quốc gia, mục tiêu trung gian có thể được xác định là M1 hoặc M2.

Hiện nay, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Việt Nam có khả năng thu thập thông tin về M2 và tín dụng hàng ngày để điều hành chính sách tiền tệ và đo lường lạm phát qua phương trình tiền tệ M.V=P.Q Tuy nhiên, việc kiểm soát M2 của NHNN chưa đạt yêu cầu do hạn chế trong việc tính toán chính xác các chỉ tiêu M2, đặc biệt là khi một lượng lớn tiền gửi của Kho bạc Nhà nước đang nằm tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và không được tính vào M2 Thêm vào đó, NHNN còn gặp khó khăn trong việc kiểm soát các khoản chi cho khu vực Chính phủ và dòng vốn ra vào đất nước Hơn nữa, số liệu từ Ngân hàng phát triển và các tổ chức tài chính vi mô vẫn chưa được tính vào tổng phương tiện thanh toán của toàn hệ thống ngân hàng.

NHNN nên lựa chọn mục tiêu trung gian trong điều hành chính sách tiền tệ bằng cách kết hợp điều hành M2, tín dụng và lãi suất thị trường Đồng thời, NHNN cần tiếp tục quản lý lượng tiền cung ứng trong phạm vi được Thủ tướng chính phủ phê duyệt, nhằm đạt được các chỉ tiêu định hướng như M2 và tín dụng, đồng thời điều tiết lãi suất qua kênh giá tài sản và tín dụng để đạt được mục tiêu lạm phát mà Quốc hội đề ra.

Để đạt được mục tiêu của chính sách tiền tệ, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã xác định mục tiêu trung gian là tăng trưởng M2, tín dụng và lãi suất.

3.2.1.3 Lựa chọn mục tiêu cuối cùng Đối với chính sách tiền tệ, việc lựa chọn mục tiêu cuối cùng là gì đóng vai trò rất quan trọng vì nó sẽ quyết định việc lựa chọn mục tiêu hoạt động và mục tiêu trung gian, kênh truyền dẫn của chính sách tiền tệ Việc áp dụng một chính sách đa mục tiêu sẽ rất khó khăn cho NHNN trong việc điều hành chính sách tiền tệ một cách có hiệu quả Như trên đã nói, mặc dù Luật NHNN 2010 đã thay đổi một bước khá lớn trong việc xác định mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ, tuy nhiên, chưa phải hoàn toàn thay đổi Mục tiêu kiểm soát lạm phát là mục tiêu ưu tiên hàng đầu của chính sách tiền tệ, tuy nhiên bên cạnh nó vẫn còn các mục tiêu khác như đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng, an toàn hệ thống thanh toán quốc gia, góp phần phát triển kinh tế xã hội Khi cả hai mục tiêu (ổn định giá trị đồng tiền và tăng trưởng kinh tế) vẫn tồn tại song song thì hiệu quả của chính sách tiền tệ đối với việc kiểm soát lạm phát vẫn không rõ rệt vì đã tăng trưởng kinh tế thì phải luôn đi đôi với lạm phát Do đó, việc xác định mục tiêu cuối cùng là kiểm soát lạm phát vô cùng quan trọng. Để kiểm soát lạm phát, một trong những biện pháp thực sự hiệu quả là xây dựng chính sách tiền tệ nhằm vào một mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền hay nói cách khác là kiểm soát lạm phát Theo đó, chúng ta phải chấp nhận khả năng tăng trưởng kinh tế sẽ thấp nhưng tùy từng hoàn cảnh, trong từng thời kỳ có thể đưa ra những mục tiêu ưu tiên hàng đầu để thực hiện và phải chấp nhận chi phí cơ hội của việc lựa chọn đó Trong trường hợp này, để đo lường một cách chính xác hiệu quả của chính sách tiền tệ NHNN cần sử dụng mục tiêu cuối cùng là ổn định giá trị đồng tiền biểu hiện bằng kiểm soát lạm phát và chỉ số lạm phát được sử dụng là chỉ số lạm phát cơ bản.

Để kiểm soát lạm phát hiệu quả, Chính phủ cần đặt mục tiêu này lên hàng đầu trong việc điều hành các chính sách tài khóa và chính sách tài chính tiền tệ Các chính sách riêng lẻ sẽ được điều chỉnh nhằm đạt được mục tiêu kiềm chế lạm phát Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa cần thực hiện theo hướng thắt chặt và cắt giảm đầu tư công để đảm bảo hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát.

3.2.2.1 Xác định khối lượng tiền cung ứng hàng năm phù hợp với nhu cầu

Việc xác định lượng tiền cung ứng cần phải phù hợp với cầu về tiền, dựa trên kế hoạch kinh tế vĩ mô và các chỉ tiêu như GDP và mục tiêu lạm phát Theo phương trình tiền tệ M.V = P.Q, NHNN có thể tính toán lượng tiền cần cung ứng cho năm Dự báo chính xác nhu cầu tiền giúp NHNN xây dựng kế hoạch cung ứng hàng năm hiệu quả Nếu lượng tiền cung ứng không phù hợp, sẽ làm giảm hiệu quả chính sách và có thể dẫn đến lạm phát cao hơn Do đó, NHNN cần thận trọng trong việc xác định khối lượng tiền cần thiết hàng năm, đặc biệt khi áp dụng chính sách lạm phát mục tiêu Để thực hiện điều này, NHNN cần dự báo chính xác vòng quay tiền tệ và các thành phần của M2, đồng thời sử dụng thông tin quá khứ và hiện tại để hỗ trợ cho công tác dự báo và quyết định chi tiêu của Chính phủ.

Một vấn đề cần lưu ý là việc tính toán M2 của NHNN hiện nay còn nhiều bất cập, đặc biệt là các khoản tiền gửi của Kho bạc Nhà nước tại các ngân hàng thương mại Những khoản tiền nhàn rỗi này đã được các ngân hàng thương mại sử dụng cho vay, khiến tiền gửi của Kho bạc Nhà nước tham gia vào quá trình tạo tiền nhưng không được tính vào M2 Điều này dẫn đến việc số liệu M2 do NHNN thống kê không phản ánh đúng tốc độ tăng trưởng thực tế của M2 Để dự báo chính xác lượng tiền cung ứng, cần có chuỗi số liệu thống kê chính xác, từ đó mới có thể dự đoán tỷ lệ lạm phát theo mục tiêu tăng trưởng và đề xuất các chính sách phù hợp nhằm đạt được mục tiêu đề ra.

Việc tính toán lượng tiền cung ứng hàng năm phụ thuộc vào các mục tiêu kinh tế vĩ mô như GDP và CPI Ngân hàng Nhà nước (NHNN) sẽ điều chỉnh lượng tiền cung ứng dựa trên mục tiêu tăng trưởng và lạm phát đã đề ra Tuy nhiên, việc dự báo tốc độ tăng trưởng GDP và CPI gặp nhiều khó khăn do ảnh hưởng của nhiều yếu tố Thực tế cho thấy, các chỉ số tăng trưởng và lạm phát thường không đạt được như dự kiến, dẫn đến việc Chính phủ phải điều chỉnh mục tiêu nhiều lần trong năm Sự thay đổi này ảnh hưởng lớn đến kế hoạch cung ứng tiền của NHNN, vì kế hoạch đã được xây dựng từ đầu năm Do đó, để đạt được hiệu quả trong việc cung ứng tiền, các Bộ, ngành cần đưa ra các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô phù hợp và khả thi, nhằm tránh phải điều chỉnh liên tục ảnh hưởng đến chính sách kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ.

3.2.2.2 Xác định kênh truyền dân chính sách tiền tệ

NHNN cần thiết lập cơ chế truyền tải chính sách tiền tệ qua các kênh khác nhau, xác định mức độ ảnh hưởng của từng kênh và lựa chọn kênh có độ nhạy cao nhất để điều hành chính sách tiền tệ một cách hiệu quả Việc này không chỉ giúp NHNN chủ động trong việc thực thi chính sách mà còn thực hiện nguyên tắc “hướng về tương lai” trong quản lý chính sách tiền tệ Một số giải pháp cụ thể sẽ được đề xuất để đạt được mục tiêu này.

Phát triển thị trường tiền tệ là giải pháp quan trọng để hoàn thiện cơ chế tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) Thị trường tiền tệ đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải tác động của CSTT đến nền kinh tế, vì cơ sở hạ tầng tốt giúp luân chuyển tiền tệ hiệu quả và giảm rủi ro Những bất cập trong phát triển thị trường tiền tệ đã ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều hành CSTT của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Nhiều nghiên cứu đã đề xuất giải pháp như hoàn thiện môi trường pháp lý, tăng cường giám sát và tạo sân chơi bình đẳng Tuy nhiên, cốt lõi để phát triển hạ tầng này là củng cố năng lực của các thành viên thị trường, bao gồm nâng cao khả năng tài chính và quản trị rủi ro của các trung gian tài chính Đặc biệt, cần chú trọng phát triển thị trường liên ngân hàng và thị trường thứ cấp cho giấy tờ có giá NHNN cần tăng cường tính chủ động trong chỉ đạo, tạo tính thanh khoản tốt cho thị trường liên ngân hàng, từ đó giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) không phải dự trữ thanh khoản quá nhiều Đồng thời, NHNN cũng cần hình thành cơ chế điều hành lãi suất hiệu quả và phát triển hệ thống thanh toán liên ngân hàng, nhằm đảm bảo kết nối kịp thời giữa nơi thừa vốn và nơi thiếu vốn trước khi can thiệp vào thị trường.

Nghiên cứu cơ chế tác động của chính sách tiền tệ (CSTT) qua kênh lãi suất là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập hiện nay Kênh lãi suất ngày càng phát triển và nhạy cảm hơn so với các kênh khác, ảnh hưởng trực tiếp đến cung tiền, thị trường tiền tệ, tăng trưởng và lạm phát Để xây dựng mô hình CSTT hiệu quả từ nay đến năm 2012, cần thiết lập hệ thống mục tiêu điều hành dựa trên lãi suất.

Nghiên cứu nhằm xây dựng hệ thống lãi suất chủ đạo, bao gồm việc phát triển đường cong lãi suất chuẩn cho thị trường tiền tệ Đồng thời, cần phối hợp với Bộ Tài chính để thiết lập đường cong lãi suất chuẩn cho thị trường trái phiếu Chính phủ, tạo nền tảng quan trọng cho việc hình thành đường cong lãi suất chuẩn trong lĩnh vực tiền tệ.

Ngày đăng: 30/03/2022, 22:58

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w