CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG CHO VAY
Khái niệm, đặc điểm, vai trò, các hình thức cho vay doanh nghiệp của Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về cho vay doanh nghiệp của NHTM
Cho vay là hoạt động truyền thống và quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và tạo ra nguồn thu nhập từ lãi đáng kể, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Đây là hình thức cấp tín dụng, trong đó NHTM cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Theo Luật các Tổ chức Tín dụng Việt Nam năm 2010, cho vay được định nghĩa là việc bên cho vay giao hoặc cam kết giao một khoản tiền cho khách hàng để sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, với điều kiện hoàn trả đầy đủ.
Theo Khoản 16, Điều 4 của Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay sẽ cung cấp hoặc cam kết cung cấp một khoản tiền cho khách hàng Khoản tiền này sẽ được sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, theo thỏa thuận giữa hai bên, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Peter S.Rose (2001), khoản cho vay có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm mục đích vay, phương thức hoàn trả, hình thức cho vay, hình thức bảo đảm tiền vay, thời hạn và loại tiền Những tiêu chí này giúp xác định đặc điểm và tính chất của từng khoản vay một cách rõ ràng.
Doanh nghiệp (DN) là một tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản và có địa điểm giao dịch cố định DN được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật với mục tiêu thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Cho vay doanh nghiệp là sự thỏa thuận giữa ngân hàng thương mại và doanh nghiệp, trong đó ngân hàng cung cấp một khoản tiền cho doanh nghiệp để sử dụng vào mục đích cụ thể trong khoảng thời gian đã thỏa thuận Doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo đúng cam kết.
Việc sử dụng vốn đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng là rất quan trọng Khi khách hàng và ngân hàng ký kết hợp đồng vay vốn, hai bên đã đạt được sự đồng thuận về cách sử dụng vốn Ngân hàng phê duyệt cho vay dựa trên đánh giá chất lượng của dự án Đảm bảo thực hiện đúng hợp đồng không chỉ giúp ngân hàng thu hồi vốn một cách chắc chắn mà còn mang lại lợi ích cho khách hàng, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay và đảm bảo khả năng trả nợ Hơn nữa, việc này giúp khách hàng duy trì uy tín và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với ngân hàng.
Khách hàng cần hoàn trả nợ gốc và lãi đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng, vì ngân hàng sử dụng nguồn vốn vay để cho vay Sau thời gian quy định, khách hàng phải trả lại tiền cho ngân hàng, giúp ngân hàng có khả năng hoàn trả cho người gửi Lãi suất thu được từ sự chênh lệch lãi suất sẽ hỗ trợ ngân hàng bù đắp chi phí hoạt động.
Khi khách hàng vay vốn, ngân hàng yêu cầu đảm bảo năng lực hành vi dân sự, mục đích vay hợp pháp, khả năng tài chính để trả nợ đúng hạn, phương án sản xuất kinh doanh khả thi, và tuân thủ quy định về bảo đảm tiền vay theo quy định của chính phủ và hướng dẫn của NHNN Việt Nam.
1.1.3 Phân loại cho vay doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) rất đa dạng với nhiều hình thức khác nhau Việc lựa chọn loại cho vay phù hợp cho doanh nghiệp phụ thuộc vào đặc điểm kinh tế và mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Điều này giúp KHDN quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng vốn vay Cho vay doanh nghiệp thường được phân loại dựa trên các tiêu chí cụ thể.
Theo Phan Thị Cúc (2008), căn cứ vào mục đích:
- Cho vay KHDN trong lĩnh vực hoạt động công thương nghiệp
- Cho vay KHDN trong lĩnh vực bất động sản
- Cho vay KHDN trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp
- Cho vay KHDN trong lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu
Theo Phan Thị Cúc (2008), căn cứ vào thời hạn cho vay:
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 12 tháng, chủ yếu nhằm hỗ trợ vốn lưu động cho hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp Nguồn thu nhập để trả nợ ngân hàng chủ yếu đến từ việc sử dụng vốn vay Do đó, ngân hàng cần đánh giá khả năng kinh doanh, tình hình tài chính và hiệu quả sử dụng vốn vay của doanh nghiệp Loại cho vay này thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng dư nợ của các ngân hàng thương mại.
- Cho vay trung hạn: là loại cho vay nếu ở Việt Nam thì có thời hạn từ
Thời gian vay từ 12 tháng đến 60 tháng, tùy thuộc vào từng quốc gia, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào việc mua sắm tài sản dài hạn, cải tiến hoặc đổi mới thiết bị công nghệ, và mở rộng sản xuất kinh doanh.
Cho vay dài hạn tại Việt Nam là hình thức cho vay có thời gian vay trên 60 tháng, nhằm mục đích tài trợ cho các dự án đầu tư như xây dựng nhà ở, mua sắm thiết bị và phát triển các xí nghiệp mới.
Theo Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, căn cứ vào phương thức cho vay:
- Cho vay từng lần: Mỗi lần cho vay, TCTD và KHDN thực hiện thủ tục cho vay và ký kết thỏa thuận cho vay.
Cho vay hợp vốn là hình thức mà hai hoặc nhiều tổ chức tín dụng (TCTD) cùng nhau cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) nhằm thực hiện một phương án hoặc dự án vay vốn cụ thể.
Cho vay lưu vụ là hình thức cho vay của tổ chức tín dụng (TCTD) đối với doanh nghiệp (KHDN) nhằm hỗ trợ nuôi trồng và chăm sóc cây trồng, vật nuôi theo mùa vụ trong năm hoặc các cây lưu gốc, cây công nghiệp có thu hoạch hàng năm TCTD và KHDN sẽ thỏa thuận về việc sử dụng dư nợ gốc của chu kỳ sản xuất trước cho chu kỳ sản xuất tiếp theo, nhưng thời gian không được vượt quá hai chu kỳ sản xuất liên tiếp.
Cho vay theo hạn mức là hình thức mà tổ chức tín dụng (TCTD) xác định và thỏa thuận với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) về mức dư nợ cho vay tối đa trong một khoảng thời gian nhất định Trong khuôn khổ hạn mức này, TCTD sẽ thực hiện cho vay từng lần Ít nhất mỗi năm, TCTD sẽ tiến hành xem xét và xác định lại mức dư nợ cho vay tối đa cũng như thời gian duy trì mức dư nợ này.
Chất lượng cho vay doanh nghiệp của Ngân hàng thương mại
Vốn vay là nguồn tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cơ cấu vốn, bởi vì chi phí lãi vay được khấu trừ trước khi tính thuế thu nhập, tạo ra lợi ích thuế cho các doanh nghiệp sử dụng nợ vay.
Để nâng cao khả năng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới sản phẩm và áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất Trong bối cảnh thị trường ngày càng khốc liệt, việc xây dựng hình ảnh và tiếp thị sản phẩm đến khách hàng là rất quan trọng Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ nguồn vốn để đầu tư cải tiến Do đó, ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn vay, giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất và kinh doanh hiệu quả.
1.2 Chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm chất lượng cho vay doanh nghiệp
Chất lượng, giá cả và lượng hàng hoá là ba chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sức mạnh của doanh nghiệp Để tồn tại trong kinh doanh, cải thiện chất lượng sản phẩm là điều cần thiết Chất lượng được định nghĩa qua nhiều khía cạnh, bao gồm "sự phù hợp với mục đích sử dụng", "mức độ đồng đều và độ tin cậy với chi phí hợp lý" và "năng lực của sản phẩm hoặc dịch vụ trong việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng".
Chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng, đồng thời phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế xã hội.
Chất lượng cho vay là một khái niệm phổ biến, phản ánh mức độ rủi ro trong bảng tổng hợp cho vay của các tổ chức tín dụng.
Chất lượng cho vay, theo giáo trình của đại học kinh tế quốc dân, là khả năng đáp ứng yêu cầu hợp lý của khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng Điều này cho thấy chất lượng cho vay không chỉ là một chỉ tiêu tổng hợp mà còn phản ánh mức độ thích nghi của ngân hàng với sự biến đổi của môi trường bên ngoài, thể hiện sức mạnh cạnh tranh trong quá trình tồn tại và phát triển.
Chất lượng cho vay được xác định bởi hiệu quả sử dụng vốn vay của khách hàng, khi khoản vay phục vụ cho sản xuất kinh doanh hiệu quả, đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn và bù đắp chi phí, đồng thời mang lại lợi nhuận Điều này không chỉ tạo ra hiệu quả kinh tế cho ngân hàng mà còn góp phần vào hiệu quả xã hội.
Chất lượng cho vay có thể được đánh giá qua ba khía cạnh chính: Đối với khách hàng, hoạt động cho vay cần phù hợp với mục đích sử dụng, lãi suất và kỳ hạn nợ hợp lý, đồng thời thủ tục phải đơn giản để thu hút khách hàng mà vẫn đảm bảo nguyên tắc cho vay Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), phạm vi và mức độ cho vay phải tương xứng với khả năng tài chính, đảm bảo nguyên tắc hoàn trả đúng hạn và hạn chế rủi ro, nhằm mang lại lợi nhuận và duy trì thanh khoản Cuối cùng, đối với sự phát triển kinh tế xã hội, hoạt động cho vay cần hỗ trợ sản xuất và lưu thông hàng hóa, góp phần tạo ra việc làm và thúc đẩy quá trình tích tụ, tập trung sản xuất.
Chất lượng cho vay doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh hiệu quả của các khoản vay dành cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Được coi là tốt khi doanh nghiệp sử dụng vốn vay đúng mục đích và đạt được tăng trưởng về quy mô và lợi nhuận Điều này giúp tạo ra nguồn thu nhập ổn định, đảm bảo khả năng hoàn trả cả gốc và lãi vay cho NHTM.
Chất lượng cho vay doanh nghiệp được đánh giá qua ba khía cạnh chính Đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN), chất lượng thể hiện qua lãi suất, kỳ hạn, và phương thức thanh toán phù hợp, cùng với thủ tục đơn giản, thuận tiện nhưng vẫn đảm bảo nguyên tắc cho vay Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), khoản vay KHDN cần phù hợp với năng lực của ngân hàng, đảm bảo nguyên tắc hoàn trả đúng hạn, hạn chế rủi ro và mang lại lợi nhuận, đồng thời đảm bảo thanh khoản Cuối cùng, chất lượng cho vay KHDN còn góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội, thể hiện qua việc hỗ trợ sản xuất, tạo việc làm, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, từ đó cải thiện mối quan hệ giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
1.2.2 Tiêu chí đánh giá chất lượng cho vay khách hàng doanh nghiệp
Các nhà kinh tế, nhà phân tích ngân hàng và cơ quan quản lý thường sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau để đánh giá chất lượng cho vay ngân hàng, đặc biệt là đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Trong quá trình này, các chỉ tiêu được chia thành hai loại chính: định tính và định lượng Các chỉ tiêu định tính mang tính tương đối và khó xác định, thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cho vay KHDN một cách tổng quát.
- Thực hiện chính sách cấp tín dụng, quy trình cấp tín dụng:
Việc cải tiến quy trình cấp tín dụng và cập nhật chính sách chấp tín dụng là rất quan trọng cho hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong cho vay doanh nghiệp Những cải tiến này giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng cho vay, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại.
Quy trình và chính sách cấp tín dụng hợp lý sẽ giúp ngân hàng thương mại đơn giản hóa hồ sơ tín dụng và nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và gia tăng thị phần mà còn nâng cao chất lượng cho vay và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Quy trình tín dụng trong quản trị xác định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng cá nhân, bộ phận, đồng thời làm nổi bật mối quan hệ giữa các bộ phận Điều này nhằm nâng cao nhận thức về vai trò quan trọng của yếu tố con người trong việc kiểm soát rủi ro trong quá trình cho vay.
- Công tác kiểm tra, giám sát sau cho vay:
Công tác kiểm tra giám sát sau cho vay là một yếu tố then chốt trong việc kiểm soát rủi ro và nâng cao chất lượng cho vay của ngân hàng thương mại đối với khách hàng doanh nghiệp Thông qua việc kiểm tra định kỳ và đột xuất, ngân hàng có thể xác định liệu khách hàng đã sử dụng vốn vay đúng mục đích hay chưa, đồng thời theo dõi sức khỏe tài chính và khả năng trả nợ của khách hàng Điều này giúp ngân hàng có những phản ứng kịp thời và phù hợp khi khách hàng gặp khó khăn tài chính, từ đó nâng cao chất lượng cho vay và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
- Hệ thống xếp hạng tín dụng, công tác dự báo, cảnh báo sớm rủi ro tín dụng:
Kinh nghiệm của một số NHTM về nâng cao chất lượng cho vay doanh nghiệp, bài học cho Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành 32
1.3.1 Kinh nghiệm cho vay doanh nghiệp của một số Ngân hàng khác a) Kinh nghiệm của ngân hàng ACB
Ngân hàng ACB đã được vinh danh là “Ngân hàng tốt nhất Việt Nam” trong bốn năm liên tiếp từ 2009 đến 2012 bởi các tạp chí quốc tế uy tín như Euromoney và Global Finance Ngoài ra, ACB còn nhận nhiều giải thưởng khác như “Ngân hàng vững mạnh nhất Việt Nam năm 2010” và “Doanh nghiệp công bố thông tin tốt nhất” ACB hiểu rõ nhu cầu của doanh nghiệp trong việc tìm kiếm nguồn vốn để phát triển và đổi mới công nghệ Mối quan hệ giữa hoạt động của ngân hàng và doanh nghiệp rất chặt chẽ; khi doanh nghiệp gặp khó khăn, ngân hàng cũng sẽ bị ảnh hưởng Do đó, sức khỏe của các khoản cho vay không chỉ quyết định hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn tác động đến nền kinh tế.
Hoạt động cho vay của ngân hàng ACB đã gặp phải nhiều rủi ro và thua lỗ trong một số giai đoạn do chính sách cho vay không chặt chẽ và chiến lược mở rộng quá tham vọng, bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
Ngân hàng ACB gặp khó khăn trong việc quản lý các khoản vay KHDN do thiếu kinh nghiệm với các khoản vay bị thất thoát nghiêm trọng trước đây, dẫn đến việc không thể xử lý kịp thời các thua lỗ tín dụng Hậu quả của việc trì hoãn các biện pháp quyết liệt đối với các KHDN có rủi ro khiến mức lỗ của ngân hàng không được giải quyết nhanh chóng và với chi phí thấp Tuy nhiên, hiện tại, ACB đã thành công trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến tài sản không thu hồi được từ những khoản nợ xấu của KHDN.
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) được thành lập vào năm 1988, sau khi tách ra từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam VietinBank là một trong những ngân hàng thương mại lớn, đóng vai trò trụ cột quan trọng trong ngành ngân hàng Việt Nam.
Tháng 4/2012, Tạp chí Forbes của Hoa Kỳ đã công bố danh sách 2000 doanh nghiệp lớn nhất thế giới, trong đó Vietinbank là doanh nghiệp đầu tiên và duy nhất của Việt Nam được ghi nhận Đến ngày 29/12/2012, Vietinbank chính thức được công nhận là ngân hàng hàng đầu trong ngành ngân hàng tại Việt Nam.
Năm 2012, Vietinbank đã tập trung vào việc củng cố bộ máy lãnh đạo cấp cao, nâng cao năng lực quản trị và kiểm soát hoạt động kinh doanh Ngân hàng cũng tiếp tục triển khai chiến lược hiện đại hóa công nghệ, chuẩn hóa các nghiệp vụ và chuyển đổi mô hình tổ chức theo tiêu chuẩn quốc tế Trong bối cảnh kinh tế phát triển và dân số gia tăng, nhiều ngân hàng đã đưa ra chính sách phát triển cho vay doanh nghiệp Tuy nhiên, hoạt động cho vay doanh nghiệp của Vietinbank đang có dấu hiệu suy giảm và chất lượng cho vay không đạt yêu cầu Nguyên nhân của tình trạng này cần được phân tích và tìm ra giải pháp khắc phục.
Dư nợ tín dụng cho vay doanh nghiệp tăng nhanh, trong khi việc cho vay vào các lĩnh vực ngoài thị trường truyền thống chủ yếu dựa vào thế chấp và người bảo lãnh Điều này cho thấy sự phụ thuộc vào các nguồn trả nợ thứ yếu mà không có nguồn trả nợ chính, gây ra rủi ro cho hệ thống tài chính.
Để đảm bảo an toàn tín dụng, cần chú ý đến một số tiêu chuẩn quan trọng như: giá trị thế chấp không đủ để bù đắp khoản vay, thanh khoản kém và nguy cơ không trả được nợ cao; tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp quá cao; cơ cấu khoản vay không hiệu quả và cho vay vượt khả năng chi trả; đồng thời, cần có văn bản hóa thỏa thuận cụ thể về mục đích và cách sử dụng khoản vay cũng như kế hoạch nguồn trả nợ.
Giám sát sau giải ngân kém dẫn đến việc không theo dõi đầy đủ các khoản cho vay xây dựng, bao gồm việc đi thực địa, kiểm tra tiến độ rút vốn và thanh tra Thiếu chứng từ giao dịch với khách hàng vay và hồ sơ pháp lý không đầy đủ cũng là vấn đề nghiêm trọng Hơn nữa, việc không thu thập, xác minh và phân tích các báo cáo trong suốt thời gian hiệu lực của khoản vay khiến cho việc nhận diện các dấu hiệu cảnh báo trở nên khó khăn, như chu kỳ luân chuyển tồn kho và khoản phải thu chậm lại, cũng như chu kỳ các khoản phải trả kéo dài và phát sinh lỗ ròng trong kinh doanh.
1.3.2 Bài học rút ra cho Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Chính sách cho vay nói chung và chính sách cho vay đối với các KHDN cần năng động, phù hợp với các loại hình hoạt động của Ngân hàng.
Chúng tôi thường xuyên nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới, đặc biệt là các gói sản phẩm phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Chính sách cho vay được thiết kế phù hợp với từng đối tượng KHDN và phân đoạn thị trường, bao gồm lãi suất, mức cho vay, thời hạn cho vay, mức vốn tự có tham gia, tài sản đảm bảo và thủ tục vay vốn Đồng thời, chúng tôi nâng cao chất lượng dịch vụ để phục vụ khách hàng tốt hơn Hệ thống chấm điểm tín dụng khách hàng được hoàn thiện để sàng lọc những khách hàng yếu kém, đảm bảo có thông tin đầy đủ về số lượng và chất lượng.
Để nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát các doanh nghiệp kinh doanh, cần thiết phải tăng cường các biện pháp quản lý trong bối cảnh chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường Việc mở rộng quy mô và phạm vi cho vay đồng thời yêu cầu chú trọng đến đối tượng vay vốn, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động tài chính.
KHDN ngày càng phong phú, nhưng đồng thời cũng gia tăng nguy cơ thất thoát vốn, đe dọa sự phát triển của ngân hàng Chất lượng đánh giá KHDN có mối liên hệ chặt chẽ với chất lượng cho vay, khi ngân hàng phân tích tình hình khách hàng trước, trong và sau khi cho vay Đánh giá chính xác giúp phân loại KHDN, loại bỏ những khách hàng yếu kém và thu hút đầu tư vào những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro thất thoát vốn, đảm bảo an toàn cho ngân hàng.
Đào tạo và đào tạo lại cán bộ là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp Các doanh nghiệp cần thích nghi với môi trường kinh doanh phức tạp, do đó cán bộ quản lý khách hàng phải không ngừng rèn luyện đạo đức và nâng cao kiến thức chuyên môn Sự tiến bộ về chất lượng cho vay chỉ có thể đạt được khi có sự hợp tác và cam kết từ toàn bộ tập thể, bao gồm cán bộ nhân viên có đạo đức nghề nghiệp, trình độ nghiệp vụ và hiểu biết pháp luật tốt.
Trong Chương 1, tác giả đã làm rõ các khái niệm liên quan đến hoạt động cho vay, đặc biệt là cho vay doanh nghiệp (KHDN) Bởi vì những đặc điểm riêng biệt của KHDN, hoạt động cho vay này cũng có những đặc thù khác biệt so với cho vay cá nhân (KHCN).
Hoạt động cho vay KHDN tại Việt Nam chiếm tỷ trọng lớn trong nguồn thu của các NHTM, thường có dư nợ cao hơn so với cho vay KHCN nhưng lại tập trung vào một số ít KHDN lớn, dẫn đến nguy cơ rủi ro tiềm ẩn Một số NHTM đã từng gặp khó khăn khi cho vay tập trung vào nhóm KHDN lớn, gây ra vấn đề thanh khoản và âm vốn Để nâng cao chất lượng cho vay KHDN, các NHTM cần đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng đồng thời cân bằng giữa hiệu quả kinh doanh và an toàn vốn Chất lượng cho vay không chỉ phản ánh sức khỏe của NHTM mà còn ảnh hưởng đến tiềm năng phát triển của nền kinh tế Mỗi NHTM cần xây dựng các chỉ tiêu chất lượng cho vay KHDN phù hợp với đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam và các chuẩn mực quốc tế.