CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về Doanh nghiệp
Doanh nghiệp là một thực thể kinh tế độc lập, sở hữu tư cách pháp nhân và thực hiện các hoạt động kinh doanh trên thị trường nhằm gia tăng giá trị cho chủ sở hữu.
Doanh nghiệp là một cách thức tổ chức hoạt động kinh tế của nhiều cá nhân
Có nhiều hoạt động kinh tế chỉ có thể được thực hiện bởi các doanh nghiệp chứ không phải các cá nhân (Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hào, 2011).
Theo Khoản 7 Điều 4 Luật doanh nghiệp ban hành ngày 26 tháng
Theo quy định tại Việt Nam vào năm 2014, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch, được thành lập hợp pháp với mục đích kinh doanh.
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân, hoạt động kinh doanh theo quy định pháp luật để đạt mục tiêu nhất định Sau khi nhận giấy chứng nhận kinh doanh, doanh nghiệp trở thành pháp nhân hợp pháp và bắt đầu hoạt động Trong quá trình này, doanh nghiệp cần vốn để phục vụ cho mục đích sản xuất kinh doanh.
Và giải pháp hiệu quả nhất là họ sẽ tìm tới ngân hàng để được đáp ứng những nhu cầu đó.
1.1.2 Vai trò của Doanh nghiệp
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là nguồn lực chính tạo ra tổng sản phẩm quốc gia Sự phát triển của các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường đã góp phần đáng kể vào việc đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội.
(i) Giải quyết việc làm, nâng cao thu nhập, cải thiện đời sống của người lao động
Sự phát triển và mở rộng của doanh nghiệp không chỉ tạo ra nhiều việc làm với thu nhập cao cho người lao động, mà còn góp phần nâng cao mức sống chung của xã hội Thu nhập tăng nhanh từ khối doanh nghiệp thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang các ngành phi nông nghiệp.
(ii) Doanh nghiệp tăng trưởng và phát triển là yếu tố quyết định đến tăng trưởng cao và ổn định của nền kinh tế
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng hóa và dịch vụ đa dạng, chất lượng cao, giúp thay thế nhiều sản phẩm nhập khẩu Điều này không chỉ nâng cao mức tiêu dùng nội địa mà còn thúc đẩy xuất khẩu, góp phần ổn định và phát triển nền kinh tế.
(iii) Doanh nghiệp phát triển tác động đến chuyển dịch cơ cấu trong nền kinh tế quốc dân và trong nội bộ mỗi ngành
Trong bối cảnh phát triển đa dạng của các loại hình kinh tế, doanh nghiệp nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài đóng góp tỷ trọng lớn Mặc dù doanh nghiệp tư nhân vẫn còn nhỏ, nhưng chúng đang phát triển nhanh chóng và mở rộng ra nhiều ngành nghề cũng như địa phương trên toàn quốc Bên cạnh đó, loại hình kinh tế tập thể đang được khôi phục và có những bước phát triển mới đáng ghi nhận.
Sự phát triển nhanh chóng của doanh nghiệp trên toàn quốc đã tạo ra cơ hội phân công lại lao động giữa các khu vực nông lâm nghiệp, thủy sản và sản xuất kinh doanh nhỏ của hộ gia đình, nơi có năng suất thấp và thu nhập không cao Điều này giúp chuyển dịch lao động từ những khu vực thiếu việc làm sang các lĩnh vực doanh nghiệp, đặc biệt là công nghiệp - dịch vụ, nơi có năng suất cao và thu nhập tốt hơn.
(iv) Phát triển doanh nghiệp tác động đến việc giải quyết tốt hơn các vấn đề xã hội
Trong những năm gần đây, sản phẩm hàng hóa và dịch vụ của các doanh nghiệp ngày càng trở nên phong phú và đa dạng về chủng loại cũng như chất lượng Sự phát triển này không chỉ nâng cao giá trị hàng hóa trong nước mà còn thúc đẩy nhanh chóng lượng hàng hóa xuất khẩu.
Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn thu cho ngân sách Nhà nước, và sự gia tăng nhanh chóng của nguồn thu này là điều kiện thiết yếu để đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng cũng như các hoạt động xã hội công như y tế, giáo dục và xoá đói giảm nghèo.
Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp được phân loại dựa trên các tiêu chí khác nhau tùy theo mục đích cụ thể Phân loại doanh nghiệp thường gặp nhất là theo loại hình pháp lý và quy mô hoạt động.
Doanh nghiệp được phân loại theo loại hình pháp lý thành bốn loại chính: Doanh nghiệp tư nhân, Doanh nghiệp hợp danh, Doanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn và Doanh nghiệp cổ phần.
Phân loại doanh nghiệp theo loại hình pháp lý giúp xác định chế độ pháp lý, bao gồm quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của doanh nghiệp, cũng như cơ cấu hoạt động Ngoài ra, việc phân loại này cũng xác định những yêu cầu và thủ tục pháp lý cần thực hiện cho từng loại hình doanh nghiệp.
Doanh nghiệp được phân loại theo quy mô hoạt động thành bốn loại chính: Doanh nghiệp siêu nhỏ, Doanh nghiệp nhỏ, Doanh nghiệp vừa và Doanh nghiệp lớn Phân loại này dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm cùng với doanh thu hoặc nguồn vốn, trong đó ưu tiên doanh thu Quy định này được nêu rõ trong Nghị định số 39/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018 của Chính phủ về việc hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Neu sử dụng tiêu chí Doanh thu
Neu sử dụng tiêu chí Nguồn vốn động dụng tiêu chí Doanh thu dụng tiêu chí Nguồn vốn dụng tiêu chí Doanh thu dụng tiêu chí Nguồn vốn
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
Từ 10 lao động trở xuống
Từ 10 lao động trở xuống
Từ 10 lao động trở xuống
Bảng 1.1: Phân loại doanh nghiệp theo quy mô hoạt động
Theo tiêu chí quy mô, "tập đoàn kinh tế" được định nghĩa là một tập hợp các công ty, bao gồm công ty mẹ, các doanh nghiệp thành viên và công ty liên kết.
Hoạt động tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm tín dụng đối với KHDN a) Khái niệm tín dụng Ngân hàng Để hiểu được khái niệm tín dụng đối với KHDN, trước hết cần hiểu rõ về khái niệm tín dụng Ngân hàng.
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế trong đó một lượng giá trị, có thể là tiền hoặc hàng hóa, được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng Sau một khoảng thời gian nhất định, người cho vay sẽ thu hồi lại một lượng giá trị lớn hơn so với giá trị ban đầu.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các chủ thể khác Trong giao dịch này, ngân hàng chuyển giao tài sản cho bên đi vay để sử dụng trong thời gian đã thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là nguồn cung cấp tín dụng chủ yếu cho doanh nghiệp và cá nhân, đáp ứng phần lớn nhu cầu tài chính của họ.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính, vừa là người đi vay thông qua hoạt động huy động vốn, vừa là người cho vay NHTM hoạt động như một trung gian tài chính, kết nối giữa những người thừa vốn và những người thiếu vốn Với lợi thế huy động nguồn vốn nhỏ lẻ từ cá nhân và doanh nghiệp nhỏ, NHTM có khả năng cho vay những khoản tiền lớn, đồng thời cũng có thể huy động vốn từ các doanh nghiệp lớn để phục vụ nhu cầu vay tiêu dùng của cá nhân.
Cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán và bảo lãnh ngân hàng Sự phát triển của các hình thức thanh toán và hệ thống ngân hàng đã dẫn đến việc mở rộng các nghiệp vụ tín dụng, được gọi là tín dụng ngân hàng Đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN), tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính và phát triển hoạt động kinh doanh.
Tín dụng ngân hàng là hình thức cung cấp vốn cho các doanh nghiệp, giúp họ phát triển hoạt động kinh doanh Tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tài chính và thúc đẩy sự tăng trưởng của các doanh nghiệp.
Tín dụng doanh nghiệp (DN) là một phần quan trọng trong hệ thống tín dụng ngân hàng, thể hiện mối quan hệ vay và trả nợ giữa ngân hàng và các doanh nghiệp Đây là hình thức chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định với chi phí cụ thể Tín dụng DN mang tính linh hoạt cao, đáp ứng nhu cầu tài chính của doanh nghiệp, từ những khoản vay nhỏ nhằm trang trải chi phí hoạt động đến các khoản vay lớn hơn.
DN đến các khoản vay lớn hơn để mở rộng sản xuất kinh doanh, phục vụ cho phát triển kinh tế - xã hội
Để mở rộng sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp cần dự trữ hàng hóa lớn nhưng thường thiếu vốn lưu động Để tồn tại và phát triển, họ cần sự hỗ trợ từ tín dụng ngân hàng để đầu tư vào xây dựng, trang bị máy móc và phương tiện vận tải Vốn tín dụng từ ngân hàng trở thành một nguồn vốn quan trọng, giúp bổ sung vốn lưu động và vốn cố định, đồng thời là nguồn tài trợ thiết yếu cho các dự án kinh doanh của doanh nghiệp.
1.2.2 Bản chất của tín dụng doanh nghiệp
Từ khái niệm trên có thể thấy bản chất tín dụng doanh nghiệp cũng chịu chi phối của bản chất tín dụng Ngân hàng nói chung.
Bản chất tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản có hoàn trả, bao gồm cho vay và cho thuê Khi dịch vụ ngân hàng phát triển, cho thuê vận hành và cho thuê tài chính trở thành sản phẩm kinh doanh của ngân hàng, cung cấp tài sản thực như văn phòng, phương tiện và thiết bị Nguyên tắc hoàn trả yêu cầu người cho vay phải tin tưởng vào khả năng trả nợ của người đi vay, điều này là yếu tố cơ bản trong quản trị tín dụng Giá trị hoàn trả thường lớn hơn giá trị cho vay, với lãi suất ngoài vốn gốc Quan hệ tín dụng ngân hàng dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện, được xác định qua hợp đồng tín dụng và giấy nhận nợ, trong đó bên đi vay cam kết trả nợ đúng hạn.
1.2.3 Phân loại tín dụng doanh nghiệp
Tín dụng doanh nghiệp là một phần quan trọng trong tín dụng ngân hàng, và việc phân loại tín dụng doanh nghiệp thường dựa trên các tiêu chí phân loại tín dụng ngân hàng.
Có rất nhi ều cách phân loại tín dụng ngân hàng Sau đây là một số phương pháp phân loại phổ biến:
Căn cứ vào thời gian vay:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa một năm, thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động và chi tiêu cá nhân.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được các doanh nghiệp sử dụng để bổ sung tài sản cố định, triển khai các dự án quy mô nhỏ hoặc thu hồi vốn nhanh Ngoài ra, cá nhân cũng có thể sử dụng tín dụng trung hạn để mua sắm các tài sản lớn như ô tô và bất động sản.
Tín dụng dài hạn là hoạt động tín dụng có thời hạn trên 5 năm, thường được các doanh nghiệp sử dụng để đầu tư vào các dự án lớn với thời gian thu hồi vốn dài, như xây dựng nhà ở và nhà xưởng mới Ngoài ra, cá nhân cũng sử dụng tín dụng dài hạn để mua bất động sản.
Căn cứ theo tài sản bảo đảm
Tín dụng có bảo đảm là hình thức cấp tín dụng mà trong đó các khoản vay được bảo đảm bằng tài sản của người vay như bất động sản, máy móc, phương tiện vận tải, hoặc giấy tờ có giá Nếu người vay không thể trả nợ gốc và lãi đúng hạn, ngân hàng thương mại sẽ tiến hành phát mại tài sản đảm bảo để thu hồi vốn.
chất lượng tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp của ngân hàng thương mại
1.3.1 Quan niệm chất lượng tín dụng
Trong nền kinh tế hiện đại, sự cạnh tranh là yếu tố thiết yếu để doanh nghiệp tồn tại và phát triển, với mức độ cạnh tranh ngày càng gia tăng theo sự phát triển của sản xuất hàng hóa Cạnh tranh chủ yếu diễn ra trên ba phương diện: chất lượng, giá cả và số lượng, trong đó chất lượng được xem là yếu tố quan trọng nhất Theo Tổ chức Quốc tế về Tiêu chuẩn hóa (ISO), chất lượng được định nghĩa là khả năng của tập hợp các đặc tính của một sản phẩm, hệ thống hay quá trình để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan (ISO 9000:2005) Từ định nghĩa này, có thể nhận thấy rằng các yếu tố cơ bản cấu thành chất lượng bao gồm sự phù hợp với yêu cầu, độ tin cậy và khả năng sử dụng của sản phẩm.
Chất lượng sản phẩm được xác định bởi khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Do đó, yếu tố quyết định để tạo ra sản phẩm chất lượng không nằm ở công cụ hay công nghệ hiện đại, mà chính là mức độ thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ không phải là một yếu tố cố định, mà thay đổi theo thời gian, không gian và điều kiện sử dụng Do đó, yêu cầu về chất lượng sẽ khác nhau đối với từng loại sản phẩm và dịch vụ, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
Chất lượng dịch vụ tín dụng không chỉ được đánh giá dựa trên mức độ thỏa mãn nhu cầu riêng của từng khách hàng mà còn từ quan điểm của các bên liên quan Tùy thuộc vào góc độ tiếp cận, tiêu chí đánh giá chất lượng tín dụng có thể khác nhau.
Chất lượng tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng lợi ích chung của nền kinh tế, thông qua việc các ngân hàng thương mại huy động tối đa nguồn vốn nhàn rỗi và sử dụng hiệu quả để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Điều này không chỉ giúp phát triển thị trường tài chính an toàn, lành mạnh mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế toàn quốc.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua khả năng đáp ứng kịp thời và đầy đủ nhu cầu vốn của khách hàng, bao gồm quy mô, lãi suất, kỳ hạn, phương thức giải ngân và thu nợ Ngoài ra, các thủ tục tín dụng cần phải thuận lợi, dễ dàng, cùng với thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên tín dụng cũng góp phần quan trọng vào sự hài lòng của khách hàng.
Mức độ thỏa mãn nhu cầu của khách hàng càng cao thì chất lượng tín dụng càng cao.
Chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua mức độ an toàn trong các giao dịch tín dụng và khả năng sinh lời mà hoạt động này tạo ra.
Mức độ an toàn tín dụng phản ánh khả năng khách hàng hoàn trả đầy đủ cả lãi và vốn gốc đúng hạn Hoạt động tín dụng ngân hàng cần đảm bảo tính hiệu quả trong việc quản lý rủi ro tín dụng để bảo vệ lợi ích của ngân hàng và khách hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tăng quy mô cho vay, mở rộng mạng lưới và đa dạng hóa đối tượng cho vay, nhưng phải đảm bảo sự ổn định, an toàn và hiệu quả Việc hạn chế tối đa các khoản nợ xấu không chỉ giúp ngân hàng tăng lợi nhuận mà còn góp phần giảm tỷ lệ nợ xấu, hạn chế rủi ro và tổn thất Khả năng sinh lời của NHTM được thể hiện qua thu nhập và tỷ suất sinh lời từ hoạt động tín dụng.
Trong luận văn này, tác giả phân tích khái niệm chất lượng tín dụng từ góc nhìn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Chất lượng tín dụng được xem như một chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng và có thể được đo lường thông qua các chỉ số như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ trọng cho vay có tài sản bảo đảm (TSBĐ) và vòng quay vốn tín dụng.
Sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất và lưu thông hàng hoá yêu cầu tín dụng ngân hàng cũng phải không ngừng cải thiện để đáp ứng nhu cầu giao dịch ngày càng tăng Việc nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ tăng số vòng quay vốn mà còn thúc đẩy giao dịch, giảm lượng tiền mặt trong lưu thông và kiềm chế tỷ lệ lạm phát Đồng thời, điều này cũng mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt, giúp giảm chi phí lưu thông tiền tệ trong xã hội Do đó, chất lượng tín dụng có mối quan hệ chặt chẽ với việc điều hoà và ổn định tiền tệ của nền kinh tế.
Chính sách tín dụng hợp lý không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn tạo cơ hội cho các ngành kém phát triển vươn lên, đồng thời thúc đẩy các ngành mũi nhọn phát triển bền vững Điều này giúp giảm thiểu sự mất cân đối giữa các vùng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội Bằng cách phân tích khả năng của khách hàng để đánh giá chất lượng tín dụng, các quyết định đầu tư sẽ được đưa ra một cách chính xác, khai thác hiệu quả tiềm năng lao động và tài nguyên, từ đó tăng sản lượng, cung cấp nhiều sản phẩm chất lượng cho xã hội, tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Chất lượng tín dụng tốt giúp ngân hàng cung ứng dịch vụ hiệu quả, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, đồng thời giảm chi phí hoạt động và tăng lợi nhuận Điều này không chỉ tạo ra uy tín mà còn nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Nâng cao chất lượng tín dụng là yếu tố thiết yếu mà mọi ngân hàng thương mại cần chú trọng để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững.
1.3.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng đối với KHDN tại NHTM
1.3.3.1 Các yêu cầu để bảo đảm chất lượng tín dụng đối với KHDN tại NHTM
Khách hàng cần sử dụng vốn một cách hiệu quả và đúng mục đích, đồng thời phối hợp với Ngân hàng để kiểm tra mục đích sử dụng vốn vay, nhằm giúp Ngân hàng cập nhật và theo dõi dòng tiền theo quy định Trong một số trường hợp, doanh nghiệp phải gửi báo cáo tình hình sản xuất kinh doanh định kỳ hàng tháng, quý hoặc năm khi Ngân hàng yêu cầu, thông tin này được nêu rõ trong thông báo cho vay hoặc thông báo cấp hạn mức tín dụng.
Thực trạng hoạt động tín dụng đối với Khách hàng Doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hai BàTrưng
hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hai Bà Trưng 2.2.1 Chính sách tín dụng đối với KHDN
2.2.1.1 Định hướng cấp tín dụng:
Việc cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hai Bà Trưng phải tuân thủ các định hướng do Trụ sở chính quy định theo từng thời kỳ Trong giai đoạn 2016 - 2020, BIDV đã đưa ra các định hướng cụ thể cho hoạt động cấp tín dụng.
Thứ nhất, BIDV không cấp tín dụng đối với khách hàng mới trong các
Khuyến khích tiếp thị và mở rộng cấp tín dụng cho doanh nghiệp có doanh thu trên 100 tỷ đồng và tỷ lệ đòn bẩy tài chính không vượt quá 50% Tỷ lệ đòn bẩy được tính bằng tổng nợ vay chia cho tổng tài sản, trong đó tổng nợ vay bao gồm các khoản vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn cùng với nợ dài hạn theo quy định kế toán tại thời điểm cuối năm tài chính gần nhất, dựa trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc báo cáo gửi cơ quan thuế.
BIDV khuyến khích nhận tài sản bảo đảm (TSBĐ) bao gồm tiền gửi tại ngân hàng thương mại, giấy tờ có giá (trừ cổ phiếu) do ngân hàng phát hành, trái phiếu Chính phủ, và bất động sản có đầy đủ chứng nhận quyền sử dụng hoặc sở hữu.
Hạn chế cấp tín dụng cho doanh nghiệp có doanh thu dưới 100 tỷ đồng và tỷ lệ đòn bẩy trên 75% sẽ được áp dụng, ngoại trừ các khoản tín dụng được bảo đảm 100% bằng tài sản có tính thanh khoản cao.
Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo quy định của Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của BIDV, cần tăng cường theo dõi và kiểm soát dòng tiền, doanh thu cùng công nợ BIDV chỉ cấp tín dụng cho khách hàng mới khi họ cam kết chuyển doanh thu tối thiểu bằng doanh số cho vay về ngân hàng.
Cuối cùng, cần tăng cường cấp tín dụng hợp vốn cho khách hàng và các dự án đầu tư lớn, nhằm phân tán rủi ro hiệu quả.
2.2.1.2 Quy định về tỷ lệ tài sản bảo đảm đối với các khoản cấp tín dụng cho
Tiêu chí về phân nhóm đối tượng
Hạng AAA, AA+ và PLN nhóm 1
Hạng AA, AA- và PLN nhóm 1
Hạng A-, BBB và PLN nhóm 1
Hoặc có hạng từ BB đến AAA nhưng PLN nợ nhóm 2
Hoặc có hạng từ B đến AAA nhưng PLN nhóm 3 hoặc b âm vốn chủ sở hữu
Hạng D2, D3; Hoặc có hạng từ D1 đến AAA nhưng PLN nhóm 4, 5
Tỷ lệ tài sản bảo đảm tối thiểu đối với Cấp tín dụng phục vụ nhu cầu vốn lưu động
Tài sản bảo đảm theo quy định hiện hành của BIDV không bao gồm hàng hóa tồn kho và hàng hóa luân chuyển trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Tài sản bảo đảm có hệ số giá tr tài sản bảo đảm từ 0,6 trở lên và
Bảng 2.4: Tỷ lệ tài sản bảo đảm tối thiểu đối với KHDN tại BIDV
1 2 3 5 6 8 dụng bảo đảm bằng bảo lãnh theo quy định hiện hành của BIDV về biện pháp bảo đảm trong hoạt động cấp tín dụng
Tỷ lệ tài sản bảo đảm tối thiểu đối với Cấp tín dụng đầu tư dự án a) Tài sản hình thành từ vốn vay
TSBĐ Không cấp TD b) Tỷ lệ tài sản bảo đảm
(ngoài tài sản hình thành từ vốn vay)
0% 0% 0% 0% 0% 0% 30% 30% Không cấp TD i, Đối với cấp tín dụng phục vụ nhu cầu vốn lưu động
Tỷ lệ tài sản bảo đảm được xác định:
Tổng Giá trị tài sản bảo đảm sau quy đổi
SBD = Tổng dư nợ câp tín dụng phục vụ nhu câu vôn lưu động sau quy đổi
Tổng giá trị tài sản bảo đảm sau quy đổi được tính bằng cách nhân tổng giá trị tài sản bảo đảm của khách hàng hoặc bên thứ ba với hệ số giá trị tài sản bảo đảm theo quy định của BIDV, cùng với giá trị bảo đảm bằng bảo lãnh cho các khoản tín dụng phục vụ nhu cầu vốn lưu động của khách hàng.
Tổng dư nợ cấp tín dụng phục vụ nhu cầu vốn lưu động bao gồm tổng dư nợ theo các hình thức cấp tín dụng và số dư cam kết thanh toán, trong đó số dư bảo lãnh và cam kết thanh toán được nhân với hệ số chuyển đổi tương ứng Đối với cấp tín dụng đầu tư dự án, cần chú trọng đến các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn và khả năng hoàn trả.
Tỷ lệ tài sản bảo đảm được xác đ nh:
Tổng Giá tr tài sản bảo đảm sau quy đổi
Tỷ lệ TSBĐ được tính bằng tổng giá trị tài sản bảo đảm quy đổi của khách hàng hoặc bên thứ ba (không bao gồm tài sản hình thành từ vốn vay) nhân với hệ số giá trị tài sản bảo đảm theo quy định của BIDV, cộng với giá trị bảo đảm bằng bảo lãnh cho các khoản tín dụng đầu tư dự án Để xác định tỷ lệ này, cần xem xét hệ số nợ phải lớn hơn hoặc bằng 0 và tuân thủ các quy định cụ thể của BIDV.
- Hệ số nợ ≤ 3 áp dụng đối với ngành: Hoạt động kinh doanh bất động sản
Hệ số nợ tối đa là 5 được áp dụng cho nhiều ngành nghề, bao gồm sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí; cung cấp nước và quản lý rác thải, nước thải; vận tải kho bãi; dịch vụ lưu trú và ăn uống; hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ; giáo dục và đào tạo; y tế và trợ giúp xã hội; nghệ thuật, vui chơi và giải trí; cũng như các hoạt động làm thuê trong hộ gia đình và sản xuất sản phẩm vật chất cùng dịch vụ tiêu dùng của hộ gia đình.
- Hệ số nợ ≤ 6 áp dụng với các ngành: Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản; Công nghiệp, chế biến và chế tạo; Thông tin và truyền thông
- Hệ số nợ ≤ 7 áp dụng đối với các ngành còn lại.
2.2.1.4 Quy định về vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tham gia được quy định chi tiết theo nhóm đối tượng trong bảng dưới đây Đối với cho vay đầu tư dự án, vốn chủ sở hữu của khách hàng cần được giải ngân trước và/hoặc đồng thời theo tỷ lệ cơ cấu vốn của dự án Đối với khách hàng thuộc nhóm 1 nhưng có hệ số nợ vượt mức quy định tại mục 2.2.1.3, nếu mức vượt không quá 5, BIDV sẽ xem xét cấp tín dụng.
Tiêu chí về phân nhóm đối tượng
Hạng AAA, AA+ và PLN nhóm 1
Hạng AA, AA- và PLN nhóm 1
Hạng A-, BBB và PLN nhóm 1
Hạng BB+ và PLN nhóm 1
BB đến AAA nhưng PLN nợ nhóm 2
B đến AAA nhưng PLN nhóm 3 hoặc bị âm vốn chủ sở hữu
Hoặc có hạng từ D1 đến AAA nhưng PLN nhóm 4, 5
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tham gia tối thiểu Đối với cấp 20% 20% 25% 25% 30% 35% 40% 50% Không Không
Bảng 2.5: Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu tham gia vào phương án/dự án đối với KHDN tại BIDV
Trong trường hợp khách hàng không đủ vốn chủ sở hữu để tham gia dự án, họ có thể bổ sung tài sản bảo đảm khác như bất động sản hoặc tài sản có tính thanh khoản cao, nhưng phải đảm bảo tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu 15% hoặc theo quy định pháp luật cao hơn Tỷ lệ chuyển đổi là 2% giá trị tài sản bảo đảm sau khi quy đổi so với giá trị khoản vay, từ đó có thể giảm trừ 1% tỷ lệ vốn chủ sở hữu mà khách hàng cần tham gia Điều này cũng áp dụng cho cấp tín dụng phục vụ nhu cầu vốn lưu động.
2.2.2 Các sản phẩm tín dụng đối với KHDN
Các sản phẩm tín dụng dành cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) rất đa dạng, bao gồm cho vay, cho thuê tài chính, chiết khấu và bảo lãnh Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ tập trung vào hoạt động cho vay Do đó, sản phẩm tín dụng cho KHDN trong phạm vi nghiên cứu sẽ được phân loại dựa trên thời hạn vay.
Cho vay ngắn hạn là hình thức cấp vốn cho doanh nghiệp với thời gian tối đa 12 tháng, nhằm hỗ trợ nhu cầu vốn lưu động bên cạnh nguồn vốn tự có Nhờ vào nguồn vay này, doanh nghiệp có thể duy trì hoặc mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời tận dụng các cơ hội mới, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế Với thời hạn vay ngắn và khả năng xác định rõ nguồn trả nợ, cho vay ngắn hạn có độ rủi ro thấp hơn so với các khoản vay trung dài hạn, dẫn đến lãi suất cho vay ngắn hạn cũng thấp hơn.