CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN NGHIÊN CỨU VỀ NHU CẦU TIẾP NHẬN BÁO IN CỦA SINH VIÊN
Một số khái niệm cơ bản
1.1.1.1 Quan niệm về nhu cầu
Nhu cầu là một khái niệm rộng, được nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như triết học, sinh vật học, tâm lý học, kinh tế học và xã hội học Trong bài viết này, chúng tôi tập trung vào nhu cầu của người dân từ góc độ xã hội học, xem xét trong một cấu trúc xã hội cụ thể Chúng tôi đồng tình với quan điểm của nhà xã hội học Rogovin VZ, cho rằng việc nghiên cứu đa dạng của các nhu cầu cần có một cách tiếp cận xã hội học, xem nhu cầu như một hệ thống.
Theo Đại Bách khoa toàn thư Liên Xô, nhu cầu, theo nghĩa chung nhất, là
Sự cần thiết của một yếu tố nào đó là điều kiện tiên quyết để duy trì hoạt động sống của cơ thể, cá nhân, tổ chức xã hội và toàn bộ cộng đồng.
Nhu cầu được định nghĩa trong Từ điển tiếng Việt là “Điều đòi hỏi của đời sống, tự nhiên và xã hội” Trong khi đó, Từ điển Tâm lý của Nguyễn Khắc Viện mô tả nhu cầu là “Điều cần thiết để bảo đảm tồn tại và phát triển”, nhấn mạnh rằng nhu cầu có thể biến đổi theo trình độ phát triển của xã hội.
Các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lênin phân biệt hai loại nhu cầu:
C Mác nhấn mạnh rằng nhu cầu cá nhân và xã hội đều mang tính chất xã hội chung Theo nhà xã hội học Nga Bestures Lada IV (1976), những nhu cầu tự nhiên và nhu cầu do xã hội tạo ra có sự liên kết chặt chẽ, phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường xã hội.
Nhu cầu xã hội bao gồm nhu cầu của cá nhân, tập đoàn và toàn xã hội, được thể hiện qua giao tiếp trực tiếp và thông qua các thể chế xã hội như tổ chức, quản lý và truyền thông đại chúng Những nhu cầu này có mối liên hệ chặt chẽ với hành vi của con người trong vai trò là thành viên của xã hội.
Nhu cầu, với vai trò là một hiện tượng tâm lý, đóng góp quan trọng vào đời sống con người Nó được coi là yếu tố chính thúc đẩy các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày.
Có nhiều cách phân loại nhu cầu.
Bronislaw Malinowski, nhà nhân chủng học xã hội Ba Lan, cho rằng nhu cầu cá nhân là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của hệ thống xã hội, phân chia thành ba loại nhu cầu tương ứng với ba cấp độ hệ thống: nhu cầu tâm lý (hệ thống cá nhân), nhu cầu kiểm soát hành vi (hệ thống nhóm và thiết chế), và nhu cầu biểu đạt (hệ thống văn hóa) Radcliffe Brown nhấn mạnh rằng hệ thống xã hội là một chỉnh thể chức năng, trong đó các bộ phận liên kết hài hòa Talcott Parsons lại phân chia hệ thống thành cấp độ vi mô (cá nhân) và vĩ mô (xã hội), tạo thành các tiểu hệ thống Do đó, nhu cầu cần được xem xét như một hệ thống trong mối tương quan với các hệ thống khác.
Nhu cầu là một hiện tượng xã hội phổ biến và là một phạm trù quan trọng trong khoa học xã hội và nhân văn Nó gắn liền với sự tồn tại và phát triển của các cá thể trong giới sinh vật, phản ánh nguyên lý tồn tại vì bản thân và vì các yếu tố khác Nhu cầu không chỉ là thuộc tính của sinh vật mà còn đặc biệt nổi bật ở loài người, nơi mà nhu cầu liên tục phát sinh, mở rộng và được thoả mãn ngày càng cao.
Sự phát triển con người và xã hội thể hiện qua việc mở rộng và nâng cao chất lượng các nhu cầu, đồng thời đáp ứng những nhu cầu này một cách đúng đắn, ngày càng mang tính dân chủ, công bằng, nhân đạo và khoa học.
Từ trước đến nay có nhiều khái niệm và sự phân tích khác nhau về nhu cầu
Theo từ điển Tiếng Việt do Hoàng Phê chủ biên “Nhu cầu là điều đòi hỏi của đời sống, tự nhiên và xã hội”
Nhu cầu của con người bao gồm những yêu cầu thiết yếu của cá nhân, nhóm xã hội hoặc toàn bộ xã hội nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển.
Nhu cầu là sự thiếu thốn hoặc cần thiết để duy trì hoạt động sống của cơ thể, cá nhân, tập đoàn xã hội và toàn bộ xã hội.
Các nhà kinh điển Mác - Lênin phân loại nhu cầu thành hai loại: nhu cầu tự nhiên và nhu cầu do xã hội hình thành C Mác đặc biệt nhấn mạnh rằng nhu cầu cá nhân và xã hội có tính chất xã hội chung, phản ánh sự tương tác giữa con người và môi trường xã hội.
Nhu cầu của con người rất phong phú và đa dạng, thậm chí có thể coi là vô tận Việc phân loại nhu cầu giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng cũng như mối quan hệ giữa các nhu cầu này, từ đó tìm ra nguyên tắc và căn cứ định hướng cho hoạt động của con người Thực tế, có nhiều phương pháp phân loại nhu cầu khác nhau.
Nhu cầu tiếp nhận thông tin là những mong muốn và yêu cầu của con người về việc nhận biết các luồng thông tin từ nhiều nguồn truyền thông khác nhau Điều này giúp họ mở rộng hiểu biết, nâng cao tri thức và đáp ứng những thiếu thốn trong cuộc sống hàng ngày.
Nhu cầu là một khái niệm rộng và là đối tượng nghiên cứu liên ngành trong các lĩnh vực như báo chí học, xã hội học và tâm lý học Trong luận án, nhu cầu được phân loại thành nhu cầu báo chí, nhu cầu xã hội và nhu cầu tâm lý Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh của nhu cầu và mục đích của chúng trong quá trình nghiên cứu, bao gồm nhu cầu đã được đáp ứng, nhu cầu chưa được đáp ứng và nhu cầu tiếp nhận thông tin.
1.1.1.2 Điều kiện xuất hiện nhu cầu con người
“Điều kiện là cái cần phải có để cái khác có thể có hoặc có thể xảy ra”.
“Điều kiện là những gì có thể tác động đến tính chất, sự tồn tại hoặc sự xảy ra của một cái gì đó”
Hệ thống lý thuyết về nhu cầu tiếp nhận thông tin báo in của sinh viên
Trong lĩnh vực truyền thông, có nhiều lý thuyết quan trọng như lý thuyết xâm nhập xã hội, lý thuyết xét đoán xã hội, lý thuyết học tập, lý thuyết truyền bá cái mới, lý thuyết thuyết phục, lý thuyết truyền thông điệp cho đối tượng, lý thuyết sử dụng và lý thuyết sử dụng và hài lòng Những lý thuyết này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức mà thông tin được tiếp nhận và ảnh hưởng đến hành vi của con người trong xã hội.
Trong môi trường thông tin hiện nay, lý thuyết "Sử dụng và hài lòng" nhấn mạnh rằng việc đáp ứng nhu cầu của công chúng là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả truyền thông Điều này cho thấy sự cần thiết của việc lắng nghe và thấu hiểu mong muốn của người dùng trong quá trình truyền tải thông tin.
Hành vi tiếp xúc với truyền thông của công chúng phản ánh sự lựa chọn nội dung dựa trên nhu cầu riêng, cho thấy tính linh hoạt trong việc tiếp nhận thông tin Điều này giúp thay đổi quan điểm về công chúng từ trạng thái bị động sang vai trò chủ động trong môi trường truyền thông hiện đại.
Lý thuyết này nhấn mạnh sự đa dạng trong việc sử dụng phương tiện truyền thông của công chúng, đồng thời chỉ ra rằng nhu cầu của công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả của các hoạt động truyền thông.
Lý thuyết “Sử dụng và hài lòng” nhấn mạnh hiệu quả của truyền thông đại chúng đối với công chúng, bổ sung cho “lý thuyết hiệu quả truyền thông hữu hạn” từ thập kỷ 1940 - 1960, vốn tập trung vào sự phi hiệu quả của truyền thông Một số học giả xem đây là lý thuyết “hiệu quả thích hợp” Tuy nhiên, lý thuyết này cũng gặp phải một số bất cập do sự nhấn mạnh quá mức vào nhu cầu và sự hài lòng của người dùng.
Lý thuyết hành vi chỉ tập trung vào hành vi tiếp xúc với phương tiện truyền thông của công chúng, mà không thể phản ánh đầy đủ mối quan hệ xã hội giữa công chúng và truyền thông D.Morley, nhà phê bình người Anh, nhấn mạnh rằng quá trình sản xuất thông tin của cơ quan truyền thông là một quá trình mã hóa, bị chi phối bởi lợi ích và hình thái ý thức của họ Trong khi đó, hành vi tiếp xúc của công chúng lại là quá trình giải mã ký hiệu, chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh xã hội, văn hóa và hình thái ý thức của chính công chúng Giữa hai quá trình này tồn tại một mối quan hệ phức tạp, có thể là mâu thuẫn, xung đột hoặc thỏa hiệp.
Trong bối cảnh thông tin hiện nay, lý thuyết "sử dụng và hài lòng" đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về công chúng hiện đại Điều này giúp các cơ quan báo chí điều chỉnh phương thức tác nghiệp, từ đó cung cấp những sản phẩm báo chí truyền thông phù hợp với nhu cầu và xu hướng của xã hội.
Truyền thông có bản chất xã hội, thể hiện qua quá trình giao tiếp, liên kết và can thiệp xã hội Quá trình này là biện chứng, giúp con người trở nên văn minh hơn Khi xã hội phát triển, nhu cầu và khả năng đáp ứng của truyền thông cũng tăng cao Truyền thông là việc truyền tải thông điệp từ người này sang người khác thông qua lời nói, hình ảnh, văn bản hoặc tín hiệu khác Do đó, truyền thông liên quan đến việc kết nối các yếu tố như người gửi, người nhận, mã hóa, giải mã, kênh và phương tiện truyền thông để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Lý thuyết truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân tích hoạt động tiếp nhận của công chúng đối với các loại hình báo chí Những lý thuyết này giúp chỉ ra các chỉ báo, nhận định về hiệu quả của các phương thức và nội dung truyền thông, từ đó nâng cao hiểu biết về quá trình tiếp nhận thông tin.
1.2.2 Lý thuyết xã hội học về truyền thông đại chúng
Bài viết này tập trung vào một số hướng nghiên cứu trong xã hội học, đặc biệt là tác động của truyền thông đại chúng đối với công chúng Hiện nay, nghiên cứu về công chúng báo in đang trở thành một xu hướng chính trong xã hội học truyền thông Chúng tôi sẽ xem xét các vấn đề nghiên cứu báo chí từ góc độ xã hội học, nhằm tạo cơ sở cho việc đề xuất các cách tiếp cận cụ thể ở phần sau.
Trong thế kỷ XX, nhiều lý thuyết mới đã xuất hiện trong xã hội học truyền thông đại chúng, đặc biệt là trong xã hội học văn hóa Hai lý thuyết nổi bật là thuyết chức năng của B Malinowski và thuyết chức năng - cấu trúc của A R Brown Những lý thuyết này coi xã hội như một tổng thể, tương tự như một cơ thể con người, trong đó mỗi bộ phận và mỗi thiết chế xã hội, bao gồm cả các thiết chế văn hóa, đều có những chức năng xã hội riêng biệt nhưng lại phụ thuộc lẫn nhau Sự liên kết chặt chẽ giữa các thành phần này tạo ra một cấu trúc xã hội ổn định, giúp duy trì sự cân bằng trong hoạt động xã hội.
Trong xã hội học truyền thông đại chúng, thuyết chức năng được coi là một cách tiếp cận truyền thống, nhấn mạnh rằng các phương tiện truyền thông là một phần thiết yếu trong cấu trúc xã hội, với chức năng riêng và sự phụ thuộc lẫn nhau Theo các nhà xã hội học phương Tây, thuyết chức năng đã khuyến khích nhiều nhà nhân bản học xã hội mô tả chi tiết cách hành xử của các thành viên trong một xã hội cụ thể Đây là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội, làm nổi bật mối quan hệ chặt chẽ giữa các hoạt động xã hội khác nhau trong mọi xã hội.
Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xã hội hóa cá nhân, giúp họ hòa nhập vào xã hội và tạo sự gắn kết giữa các thành viên Nghiên cứu về truyền thông thường áp dụng lối tiếp cận "sử dụng và hài lòng", tập trung vào việc công chúng tương tác với các phương tiện truyền thông Mặc dù có những hạn chế trong việc coi truyền thông như một công cụ chỉ nhằm thỏa mãn nhu cầu xã hội và duy trì ổn định, các tiếp cận này vẫn được xem là hữu ích để khảo sát thực tế Để hoàn thiện hơn, cần bổ sung các lối tiếp cận lịch sử và so sánh.
Ngoài thuyết chức năng , trong cuốn Xã hội học báo chí gần đây, Trần Hữu Quang ( 2006 ) điểm lại những nghiên cứu mới nhất của Eric Maigret
Bài viết năm 2003 đã giới thiệu các giai đoạn nghiên cứu chính trong thế kỷ XX của xã hội học truyền thông, nhấn mạnh các lý thuyết như lý thuyết phê phán, lý thuyết quyết định luận kỹ thuật, trào lưu nghiên cứu văn hóa và các lý thuyết liên quan đến không gian công cộng Đặc biệt, thuyết không gian công cộng của Habermas định nghĩa đây là nơi mà mọi cá nhân có thể tham gia và trao đổi ý kiến mà không bị áp lực bên ngoài, tạo thành công luận và ý muốn của công chúng Lý thuyết này, khi đối chiếu với sự phát triển của các loại hình truyền thông đại chúng hiện nay, đã thể hiện tính chất mở và khả năng dự báo, được nhiều nhà nghiên cứu áp dụng và phát triển.
Một số lý thuyết đã được đề cập trước đó theo cách khác, chẳng hạn như trong cuốn "Bùng nổ truyền thông" của Philip Breton và Serge Proulx (1996), nơi phân tích các dòng nghiên cứu xã hội học về các phương tiện truyền thông, làm rõ ba hướng tiếp cận chính: tiếp cận từ chiều kỹ thuật, tiếp cận từ chiều biểu trưng và tiếp cận từ chiều xã hội - chính trị.
Giới thiệu về sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên Truyền
1.4.1 Giới thiệu về sinh viên tham gia khảo sát
Xã hội phát triển đồng nghĩa với nhu cầu thông tin ngày càng cao và đa dạng Truyền thông đại chúng đã trở thành phương tiện hữu ích, cung cấp thông tin phong phú và phản ánh kịp thời các vấn đề xã hội Trong số các kênh truyền tải thông tin, báo in vẫn giữ vị trí quan trọng và được độc giả từ nhiều lứa tuổi quan tâm, đặc biệt là sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền Đối với họ, việc cập nhật thông tin từ báo in hàng ngày là thiết yếu, vì trong tương lai, họ sẽ tham gia sản xuất thông tin và nhận thức được những điểm mạnh cũng như hạn chế của nội dung mà họ tiếp nhận Nghiên cứu của chúng tôi đã khảo sát nhu cầu đọc báo in của 300 sinh viên Học viện qua hai khối ngành lý luận và nghiệp vụ.
Sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền được đào tạo chuyên sâu về báo chí truyền thông, với nhiều cơ hội tiếp cận các sản phẩm báo chí từ nhiều góc độ khác nhau Nhu cầu tiếp nhận thông tin từ Báo in của sinh viên tại đây rất cao, phục vụ cho ngành học và công việc tương lai Phỏng vấn sinh viên sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và đa chiều về nhu cầu này.
1.4.2 Giới thiệu về địa điểm Học viện Báo Chí và Tuyên Truyền
Học viện Báo chí và Tuyên truyền là cơ sở đào tạo và bồi dưỡng giảng viên lý luận chính trị, cán bộ tư tưởng - văn hóa, cán bộ báo chí, biên tập viên xuất bản, cùng các ngành khoa học xã hội và nhân văn khác Đồng thời, học viện cũng là trung tâm nghiên cứu khoa học về lý luận Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cũng như các đường lối, chính sách và pháp luật của Nhà nước liên quan đến tư tưởng - văn hóa và báo chí - truyền thông.
Học viện có nhiệm vụ đào tạo và bồi dưỡng cán bộ đương chức cho các vị trí lãnh đạo như trưởng, phó trưởng phòng tại các cơ quan Trung ương và địa phương; đồng thời, đào tạo giảng viên lý luận chính trị cho các trường và trung tâm bồi dưỡng chính trị Ngoài ra, Học viện còn cung cấp chương trình đào tạo đại học và sau đại học trong các lĩnh vực tư tưởng - văn hóa, lý luận chính trị, báo chí - truyền thông, xuất bản và các ngành khoa học xã hội khác, cũng như bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ làm công tác tuyên giáo, báo chí - truyền thông và xuất bản.
THỰC TRẠNG VỀ NHU CẦU TIẾP NHẬN THÔNG TIN BÁO IN CỦA SINH VIÊN HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN HIỆN NAY
Những yếu tố có ảnh hưởng đến nhu cầu tiếp nhận thông tin báo in của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền
in của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Nhu cầu tiếp nhận thông tin của sinh viên hiện nay bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, đặc biệt trong bối cảnh xã hội số hóa và hội nhập toàn cầu Những yếu tố này không chỉ thay đổi mà còn gia tăng tốc độ tác động, phản ánh sự phát triển của cách mạng công nghiệp 4.0 Bài viết này sẽ chỉ ra những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến nhu cầu tiếp nhận thông tin của sinh viên trong thời đại hiện đại.
2.1.1 Yếu tố chủ quan a) Phương tiện sử dụng
Sự phát triển của công nghệ số đã mang đến những phương tiện tiện lợi hơn để cập nhật thông tin Thay vì dựa vào sách báo truyền thống, giới trẻ hiện nay ưa chuộng sử dụng điện thoại và máy tính để tìm kiếm và tiếp nhận thông tin nhanh chóng.
Báo in thường được phát hành dưới dạng ấn phẩm vật lý, nhưng sinh viên ngày nay ưu tiên sử dụng báo mạng để nhanh chóng cập nhật thông tin, thay vì mua và lưu trữ các tờ báo, tạp chí.
Các lớp nghiệp vụ báo chí cung cấp đào tạo chuyên sâu hơn so với các lớp lý luận Sinh viên ngành nghiệp vụ cần nghiên cứu nhiều sản phẩm báo in, dẫn đến nhu cầu tiếp nhận thông tin báo in cao hơn so với sinh viên ngành lý luận.
Sinh viên năm nhất và năm hai thường bắt đầu với các môn đại cương, chưa tiếp cận các môn chuyên ngành Vì vậy, họ thường tìm kiếm thông tin về các môn học thay vì đọc báo in Kỹ năng đọc trở nên quan trọng trong giai đoạn này.
Kỹ năng đọc là khả năng áp dụng kiến thức về đọc vào thực tế, cho phép mỗi người thực hiện việc đọc một cách hiệu quả.
Kỹ năng đọc sách là một nghệ thuật quan trọng, hình thành qua quá trình đọc và tự học hỏi Mỗi cá nhân phát triển kỹ năng này khác nhau, phản ánh trình độ văn hóa của họ Kỹ năng đọc không chỉ ảnh hưởng đến việc tiếp nhận thông tin mà còn quyết định giá trị của nội dung mà tác giả muốn truyền đạt Nếu thiếu kỹ năng đọc, người đọc có thể hiểu sai ý nghĩa của tác phẩm, dẫn đến sự khác biệt trong cách hiểu giữa các độc giả.
Kỹ năng đọc đóng vai trò quan trọng trong văn hóa đọc, bao gồm khả năng lựa chọn, đọc, hiểu và cảm thụ tác phẩm Qua đó, người đọc có thể chuyển hóa tri thức và kinh nghiệm từ sách thành của riêng mình, giúp áp dụng một cách linh hoạt và sáng tạo trong các hoạt động sống hàng ngày.
Kỹ năng đọc được hình thành từ nhiều yếu tố như tri thức, kinh nghiệm và năng lực cá nhân Các quá trình tâm lý của mỗi người đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đọc, đồng thời phản ánh kết quả của quá trình rèn luyện lâu dài.
Trong bối cảnh cách mạng khoa học - công nghệ đang bùng nổ, các đặc thù của thông tin báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến nhu cầu tiếp nhận thông tin của công chúng, đặc biệt là sinh viên.
Thông tin báo chí phản ánh đa dạng mọi khía cạnh của đời sống xã hội, với đối tượng phản ánh ngày càng mở rộng và không còn những "vùng cấm" như trước Bản chất của thông tin báo chí là phản ánh các sự kiện liên quan đến cuộc sống con người, qua đó lưu giữ, tái hiện và chuyển tải những thông tin quan trọng phục vụ cho các quá trình phát triển xã hội.
Nội dung báo chí cung cấp thông tin đa dạng và phong phú, phản ánh thế giới khách quan và sự tồn tại của xã hội Nó khám phá mối quan hệ giữa con người với nhau và với thiên nhiên, đồng thời giới thiệu những tri thức khoa học - công nghệ do con người phát triển và ứng dụng hiệu quả Bên cạnh đó, báo chí cũng ghi nhận các thành tựu vật chất và tinh thần mà nhân loại đã đạt được trong quá trình phát triển lịch sử.
Thông tin báo chí hiện nay phản ánh mối quan hệ đa phương giữa chủ thể (nhà báo, cơ quan báo chí) và khách thể (sự kiện) Sự kiện đóng vai trò là khách thể, cung cấp tín hiệu thông tin mà chủ thể tiếp nhận, tái tạo, xử lý và chuyển tải Đồng thời, hoạt động báo chí cũng nhắm đến công chúng, những người tiếp nhận sản phẩm báo chí Công chúng không chỉ là đối tượng mà còn là chủ thể trong quá trình tìm kiếm, tiếp nhận và xử lý thông tin báo chí.
Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển tải khối lượng thông tin lớn và liên tục, phục vụ đa dạng đối tượng từ lãnh đạo, quản lý, giới khoa học đến các nhóm người như người già, trẻ em và đồng bào dân tộc thiểu số Thông tin báo chí không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người mà còn góp phần vào các quá trình chính trị, phát triển kinh tế, phổ biến văn hóa và quản lý xã hội, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế mạnh mẽ hiện nay.
Thông tin báo chí được xem là vũ khí tinh thần trong việc xây dựng xã hội với mục tiêu chính trị rõ ràng Nó không chỉ là công cụ thiết yếu cho hoạt động chính trị mà còn giúp công chúng hiểu rõ về chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước Qua đó, báo chí góp phần tuyên truyền và xác lập thế giới quan, nhân sinh quan đúng đắn, đồng thời nâng cao nhận thức cách mạng và niềm tin vào lý tưởng cách mạng trong quần chúng.
Thực trạng nhu cầu tiếp nhận thông tin báo in của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền hiện nay
2.2.1 Nhu cầu tiếp nhận thông tin báo in chủ yếu của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền hiện nay
2.2.1.1 Nhu cầu đối với loại hình báo in
Trong bối cảnh khủng hoảng dịch bệnh, độc giả ngày càng tìm đến tin tức chính thống từ báo chí và truyền thông địa phương để nắm bắt tình hình và tránh tin giả Báo in trở thành hình thức báo chí được nhiều đối tượng, đặc biệt là sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, quan tâm Họ cần cập nhật thông tin hàng ngày, vì trong tương lai, họ sẽ tham gia trực tiếp vào sản xuất thông tin báo chí Qua khảo sát 300 sinh viên trong 6 tháng qua, chúng tôi đã thu thập được những kết quả đáng chú ý về mức độ đọc báo in.
Mức độ đọc báo in Phần trăm đánh giá(%)
Theo khảo sát, 40,2% sinh viên thỉnh thoảng đọc báo in, chiếm tỉ lệ cao nhất, trong khi 28,6% hiếm khi đọc Chỉ có 15,3% sinh viên thường xuyên đọc báo in, và 6,6% rất thường xuyên đọc Mặc dù có 9,3% sinh viên không xem báo in, nhưng vẫn cho thấy nhu cầu về thông tin và giải trí từ báo in của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền là đáng kể.
Mục đích đọc báo Phần trăm khảo sát (%)
Theo dõi tin tức thời sự, chính trị 27.7% Để học tập mở mang kiến thức 31.9% Để giải trí 25.2% Để lấy thông tin kinh tế, thị trường 15.2%
Báo in là một hình thức báo chí đa dạng với nhiều thể loại phong phú, mặc dù còn một số hạn chế nhưng vẫn thu hút sự quan tâm của độc giả Mỗi độ tuổi và tầng lớp xã hội có những mục đích đọc khác nhau, từ đó tìm kiếm các thông tin phù hợp với nhu cầu của mình.
Khảo sát cho thấy đa số sinh viên, đặc biệt là sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, vẫn sử dụng báo in để học tập và mở rộng kiến thức, với 31.9% cho biết họ thường xuyên đọc Điều này chứng tỏ thông tin từ báo in vẫn phong phú và có thể thay thế nhiều loại sách Bên cạnh đó, 27.7% sinh viên sử dụng báo in để theo dõi tin tức thời sự và chính trị, cho thấy sự quan tâm đến các sự kiện diễn ra hàng ngày Ngoài ra, mục đích giải trí cũng chiếm tới 25.5%, trong khi chỉ có 15.2% sinh viên tìm kiếm thông tin về kinh tế thị trường Tuy nhiên, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, việc sử dụng báo in đang giảm dần, và sinh viên ngày càng chuyển sang báo mạng điện tử nhiều hơn.
Cách thức đọc báo Phần trăm đánh giá(%) Đọc kỹ 14,3% Đọc lướt qua 35,5%
Chọn đọc một số mục 50,2%
Hiện nay, nguồn tìm kiếm thông tin rất đa dạng, mỗi loại đều có những lợi ích riêng Đọc báo in mang lại thời gian nghiền ngẫm thoải mái hơn so với đọc báo điện tử Tuy nhiên, phần lớn sinh viên hiện nay ưa chuộng việc tiếp cận thông tin qua điện thoại hoặc máy tính.
Khảo sát cho thấy, chỉ có 14,3% sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền đọc báo in một cách kỹ lưỡng, trong khi 35,5% chỉ đọc lướt qua và 50,2% chỉ tìm đọc một số mục cụ thể Tỷ lệ này cho thấy xu hướng lựa chọn thông tin cần thiết cao hơn nhiều so với việc đọc toàn bộ nội dung báo in Sinh viên hiện nay thường tìm kiếm thông tin qua mạng, làm giảm tầm quan trọng của việc đọc báo in và dẫn đến sự suy giảm văn hóa đọc Việc chỉ đọc lướt và tìm kiếm thông tin cụ thể khiến cho kiến thức bị hạn chế, và phương pháp đọc nhanh không giúp họ ghi nhớ lâu hay phân tích sâu như khi đọc kỹ.
2.2.1.2 Nội dung thông tin sinh viên quan tâm
Nội dung thông tin sinh viên quan tâm Phần trăm đánh giá(%)
Sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền đặc biệt chú trọng đến năm lĩnh vực thông tin chính, bao gồm chính trị, văn hóa - giải trí, giáo dục, kinh tế và pháp luật.
Nội dung văn hóa - giải trí là thể loại được độc giả ưa chuộng nhất, chiếm 48,6% tổng lượng đọc Theo sau là thông tin về chính trị, với tỷ lệ 31,6% Các chủ đề giáo dục, kinh tế và pháp luật có mức độ quan tâm thấp hơn, lần lượt đạt 8,5%, 6,4% và 5%.
Đa số sinh viên Học viện chủ yếu tiếp cận thông tin văn hóa - giải trí từ báo in, trong khi họ thường thờ ơ với các vấn đề xã hội quan trọng như kinh tế và pháp luật.
2.2.2 Đánh giá của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền về mức độ tiếp nhận thông tin hiện nay
2.2.2.1 Đánh giá của sinh viên về mức độ hài lòng với nội dung và hình thức của báo in hiện nay
A, Đánh giá mức độ thu hút của thông tin báo in đối với sinh viên trong năm 2021
Mức độ đánh giá Phần trăm qua khảo sát (%)
Hoàn toàn không thu hút 7.4
Phần lớn không thu hút 19.1
Báo in đang phải nỗ lực cải thiện cả hình thức lẫn nội dung để thu hút độc giả, đặc biệt là sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, nơi mà tỷ lệ không hoàn toàn thu hút lên đến 7,4% Mặc dù con số này dưới 10%, nhưng vẫn cho thấy sự quan tâm thấp đối với báo in từ sinh viên ngành báo Điều này đặt ra câu hỏi về mức độ hấp dẫn của báo in đối với sinh viên tại Hà Nội và toàn quốc Thêm vào đó, tỷ lệ không hài lòng cao, lên tới 19,1%, phản ánh sự kém thu hút của báo in Sự phát triển mạnh mẽ của báo mạng điện tử và sự ưa chuộng thông tin trên mạng xã hội trong giới sinh viên là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.
Mức độ thu hút của báo in trong sinh viên chỉ đạt 48,9%, cho thấy sự quan tâm không cao đối với loại hình này Mức độ hoàn toàn thu hút chỉ chiếm 3,9%, cho thấy tình yêu đối với báo in tại Học viện là rất hạn chế, chủ yếu đến từ sinh viên khối nghiệp vụ và chuyên ngành báo in Năm 2021, đánh giá chung về mức độ hài lòng của sinh viên với nội dung báo in cũng phản ánh sự quan tâm thấp này.
Mức độ đánh giá Phần trăm qua khảo sát (%)
Hoàn toàn không hài lòng 4.3
Phần lớn không hài lòng 7.4
Mặc dù báo in không thu hút nhiều sinh viên, nhưng chất lượng nội dung của nó vẫn được công nhận Các tờ báo in luôn khẳng định vị trí của mình nhờ vào sự đa dạng và chuyên sâu trong các bài viết, giúp phân tích và làm rõ vấn đề một cách hiệu quả.
Theo thống kê đánh giá nội dung của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, mức độ thu hút của báo in có sự tương đồng với mức độ tiếp nhận của sinh viên Mặc dù mức độ thu hút không cao, dẫn đến việc đọc và phân tích bài viết không nhiều, nhưng 53.9% sinh viên đánh giá nội dung ở mức trung bình Gần 28% cho rằng họ hài lòng, trong khi 7.4% không hài lòng và 6.4% hoàn toàn hài lòng; chỉ 4.3% hoàn toàn không hài lòng Qua các bài tập nghiên cứu và kiến thức trên lớp, sinh viên nhận thấy chất lượng nội dung của báo in vẫn tốt, dù tính cập nhật chưa cao, nhưng các vấn đề được bàn luận rất sắc bén.
C, Đánh giá chung của sinh viên về mức độ quan trọng của hình thức báo in trong năm 2021
Mức độ đánh giá Phần trăm qua khảo sát (%)
Phần lớn không quan trọng
Trong những năm gần đây, hình thức báo in đã cải thiện đáng kể, mang đến sự hài lòng cho người đọc về cả bố cục và chất lượng ảnh Sự phát triển công nghệ đã giúp cho việc in ấn trở nên dễ dàng và sáng tạo hơn, tương tự như báo mạng điện tử, nơi người đọc chỉ cần lướt qua để nắm bắt thông tin Để có một tờ báo đẹp cả về nội dung lẫn hình thức, các tòa soạn cần đầu tư nhiều, do đó, giá cả của báo không nên là vấn đề đáng lo ngại Khảo sát cho thấy hình thức báo in ngày càng quan trọng, với 32.3% sinh viên cho rằng nó là yếu tố quyết định khi lựa chọn báo Mức trung bình đánh giá hình thức vẫn cao với 49.6%, trong khi chỉ có hơn 3% cho rằng nó không quan trọng Đối với giới trẻ, hình thức là điều kiện cần thiết để báo in phát triển và thu hút sự quan tâm của sinh viên.
2.2.2.2 Đánh giá của sinh viên về tính cấp thiết và ý nghĩa của báo in hiện nay
B12 Đánh giá những thông tin thu nhận được từ đọc báo in có ý nghĩa và tác dụng đối với bản thân?
5 Rất thiết thực 8.9% Đánh giá những thông tin thu nhận được từ đọc báo in có ý nghĩa và tác dụng đối với bản thân?
Chỉ có 8.9% sinh viên cho rằng báo in là rất thiết thực, bởi vì hiện nay có nhiều nguồn thông tin khác cũng cung cấp nội dung chính xác và hữu ích.
Xu hướng mới trong nhu cầu tiếp nhận báo in của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Theo kết quả nghiên cứu, xu hướng tiếp nhận thông tin trên báo in của sinh viên đang có sự thay đổi rõ rệt Cụ thể, công chúng ngày càng ít đọc các thể loại chính luận như xã luận, bình luận và phê bình, mà thay vào đó, họ ưu tiên các tác phẩm thuộc thể loại thông tấn như tin tức, phỏng vấn, và tường thuật Đặc biệt, các chuyên mục thể hiện góc nhìn của nhà báo và tòa soạn được sinh viên yêu thích Khảo sát cho thấy, tỷ lệ sinh viên lựa chọn thể loại thông tấn chiếm 48,2%, trong khi thể loại chính luận chỉ chiếm 20,9% và chính luận-nghệ thuật chiếm 30,9%.
Sinh viên hiện nay ngày càng tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội và báo điện tử nhiều hơn Họ mong muốn báo in cung cấp nội dung với thông tin chính xác, khách quan và trung thực (chiếm 32,9%), đồng thời yêu cầu phân tích, bình luận và lý giải thông tin đa chiều (chiếm 50,2%) Ngoài ra, sinh viên cũng khao khát nhận được thông tin cập nhật thường xuyên.
Giới trẻ hiện nay thường ưa chuộng báo in có hình ảnh minh họa sinh động để tránh cảm giác nhàm chán Cụ thể, 77,7% sinh viên mong muốn có nhiều ảnh, biểu đồ và đồ họa hơn, trong khi 47,2% muốn giảm bớt lượng chữ Chỉ có 0,6% ý kiến khác.