CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Một số khái niệm liên quan
Theo từ điển Xã hội học Oxford, nhu cầu được định nghĩa là những yếu tố cần thiết, đặc biệt khi chúng được xem là thiết yếu cho sự tồn tại của cá nhân, tổ chức hoặc bất kỳ thực thể nào khác.
Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát nhu cầu sử dụng mạng xã hội Facebook trong học tập của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền, với các vấn đề cụ thể được xem xét.
Nhu cầu sử dụng Facebook để tìm kiếm thông tin/tài liệu cho học tập
Nhu cầu sử dụng Facebook để chia sẻ thông tin/tài liệu học tập
Nhu cầu sử dụng Facebook để trao đổi phương pháp, kinh nghiệm học tập
Nhu cầu sử dụng Facebook để thảo luận và làm bài tập theo yêu cầu của giảng viên
Mạng xã hội là khái niệm được nhiều nhà nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau định nghĩa theo nhiều cách và góc nhìn, tuy nhiên vẫn chưa có một định nghĩa chung chính thức cho nó.
Mạng xã hội là một hệ thống thông tin cho phép người dùng lưu trữ, cung cấp và chia sẻ thông tin với nhau Nó bao gồm các dịch vụ như tạo trang thông tin cá nhân, diễn đàn, trò chuyện trực tuyến, và chia sẻ âm thanh hình ảnh, cùng nhiều hình thức dịch vụ tương tự khác.
Theo Fitcher (1957), mạng lưới xã hội bao gồm nhiều mối quan hệ đôi, trong đó mỗi người liên hệ với ít nhất hai người khác, nhưng không ai liên hệ với tất cả các thành viên khác Barry Wellman đã mở rộng định nghĩa này, cho rằng khi mạng máy tính kết nối con người, nó trở thành một mạng xã hội Nguyễn Thị Lê Uyên cũng định nghĩa mạng xã hội là một trang web cho phép người dùng kết nối với nhiều người khác thông qua việc chia sẻ sở thích cá nhân như nơi ở, đặc điểm và học vấn.
Theo Nguyễn Hải Nguyên, mạng xã hội (MXH) là dịch vụ kết nối những người có cùng sở thích trên Internet với nhiều mục đích khác nhau, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian Mạng xã hội hình thành khi một nhóm người khởi xướng thông điệp mời gọi những người chưa quen tham gia và trở thành bạn bè trên trang web của họ Các thành viên mới sẽ tiếp tục quy trình này, tạo ra một mạng lưới liên kết rộng lớn, không phân biệt vị trí địa lý của các thành viên.
Mạng xã hội có những đặc trưng nổi bật như sự tham gia trực tiếp của nhiều cá nhân và doanh nghiệp, tạo nên một không gian mở nơi nội dung được xây dựng bởi chính các thành viên Theo tác giả Nguyễn Thị Kim Hoa, “Mạng xã hội là một sự liên kết giữa các cá nhân với cá nhân và giữa cá nhân với cộng đồng được biểu hiện dưới nhiều hình thức để thực hiện chức năng xã hội.”
Mạng xã hội (Social Network) là một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tự tạo nội dung và kết nối, tương tác với nhau thông qua các tính năng đặc trưng như gọi điện, video call, email, chia sẻ hình ảnh, blog và bài viết Sự ra đời của mạng xã hội đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên kết giữa mọi người, trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày trên toàn cầu Người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm bạn bè và đối tác thông qua các nhóm dựa trên tên trường, thành phố, hoặc thông tin cá nhân như địa chỉ email và nickname.
Facebook là một mạng xã hội miễn phí, ra mắt vào tháng 2 năm 2004 bởi Mark Andrew McCollum, Dustin Moskovitz và Chris Hughes Ban đầu, Facebook chỉ dành cho sinh viên Đại học Harvard, sau đó mở rộng cho các trường đại học khác và cuối cùng cho bất kỳ ai từ 13 tuổi trở lên Người dùng phải đăng ký để tạo hồ sơ cá nhân, kết bạn, chia sẻ thông tin và nhận thông báo cập nhật Ngoài ra, họ có thể tham gia các nhóm theo sở thích và phân loại bạn bè theo các danh mục như “Bạn công việc” hay “Bạn thân”.
Facebook là một trang mạng xã hội cho phép người dùng đăng ký tài khoản và cập nhật thông tin cá nhân như hình ảnh, tên tuổi, địa chỉ, email, trường học, sở thích và giới tính Sau khi hoàn tất hồ sơ, người dùng có thể kết bạn với những người khác trên Facebook, từ đó nhắn tin, trò chuyện và chia sẻ nội dung trên trang cá nhân của mình.
Người dùng Facebook có thể thể hiện quan điểm qua việc "thích" và bình luận trên các bài chia sẻ Họ cũng có thể tham gia vào các trò chơi, tạo fanpage để quảng bá cho câu lạc bộ, lớp học, công ty hoặc sản phẩm Mỗi người dùng Facebook có thể được xem như một cá nhân trong xã hội thực, với Facebook.com là một xã hội ảo trên Internet Nền tảng này cho phép người dùng giao tiếp và trò chuyện như trong cuộc sống thực.
Thuật ngữ “Sinh viên” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “Students”, mang ý nghĩa là người lao động và học tập để khai thác tri thức Tại Việt Nam, sinh viên bao gồm tất cả công dân đang theo học tại các trường Đại học, Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp, cũng như các Viện đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng trong nước Tại đây, sinh viên được trang bị kiến thức chuyên sâu về ngành nghề, chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai, và được xã hội công nhận thông qua các bằng cấp đạt được Hệ thống giáo dục mà họ trải qua là chính quy, bao gồm các bậc học tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Sinh viên là nhóm thanh niên nhạy cảm, được kỳ vọng trở thành lực lượng tri thức trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và quản lý Họ đang trong quá trình xã hội hóa, được trang bị kiến thức toàn diện và đào tạo chuyên môn, sống trong môi trường thông tin phong phú và giao tiếp tại các trung tâm văn hóa lớn Độ tuổi của họ chủ yếu từ 18 đến 23, là giai đoạn tiếp tục trưởng thành về thể chất và tinh thần, thể hiện sự hăng hái và dũng cảm trong việc xác định nghề nghiệp và phát triển bản thân.
Trong đề tài này, khái niệm sinh viên có thể được xác định bởi các dấu hiệu chính sau đây:
Sinh viên chủ yếu là những người trong độ tuổi từ 18 đến 23, đang trong giai đoạn trưởng thành thông qua việc học tập, nghiên cứu và phát triển nhân cách tại các trường đại học và cao đẳng, nhằm chuẩn bị cho sự nghiệp trong một lĩnh vực cụ thể trong xã hội.
Sinh viên là một nhóm người có hoạt động chủ yếu là học tập và nghiên cứu, nhằm phát triển chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể Họ hướng tới việc trở thành những trí thức tương lai, góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Bối cảnh xã hội và sự phát triển của Internet, mạng xã hội ở Việt Nam hiện nay
1.3.1 Những quy định của Nhà nước về việc quản lý, cung cấp và sử dụng Internet
Nghị định số 27/2018/NĐ-CP đã sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 72/2013/NĐ-CP, quy định chi tiết về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet, thông tin trên mạng và trò chơi điện tử trực tuyến Nghị định này nhằm đảm bảo an toàn thông tin, an ninh thông tin, cũng như quyền và nghĩa vụ của các tổ chức và cá nhân tham gia vào quá trình này.
Nghị định của Nhà nước thể hiện rõ quan điểm và định hướng phát triển việc sử dụng Internet, nhằm thúc đẩy ứng dụng Internet trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội, đặc biệt là giáo dục, y tế và nghiên cứu khoa học Mục tiêu là tăng năng suất lao động, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống Nhà nước khuyến khích phát triển nội dung và ứng dụng tiếng Việt phục vụ cộng đồng, đồng thời đẩy mạnh việc cung cấp thông tin lành mạnh, hữu ích trên Internet Hạ tầng Internet băng rộng cần được phát triển, cùng với việc ngăn chặn các hành vi lợi dụng Internet ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội Chỉ những thông tin hợp pháp theo luật Việt Nam mới được truyền tải đến người dùng, và cần khuyến khích sử dụng tên miền quốc gia ".vn" Hợp tác quốc tế về Internet cũng được thúc đẩy, đảm bảo tôn trọng độc lập, chủ quyền và phù hợp với pháp luật Việt Nam cùng các điều ước quốc tế.
Bên cạnh đó, Quốc hội đã thông qua Luật an ninh mạng vào ngày 12/06/2018 và luật có hiệu lực từ ngày 01/01/2019 Theo đó:
- Những hành vi bị nghiêm cấm là:
Sử dụng không gian mạng để tổ chức và hoạt động nhằm cấu kết, xúi giục, mua chuộc, lừa gạt, lôi kéo, đào tạo và huấn luyện những người chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Xuyên tạc lịch sử và phủ nhận những thành tựu cách mạng gây tổn hại đến khối đại đoàn kết toàn dân tộc Hành động này không chỉ xúc phạm tôn giáo mà còn dẫn đến sự phân biệt đối xử về giới và chủng tộc, làm suy yếu sự gắn kết trong xã hội.
+ Thông tin sai sự thật gây hoang mang trong nhân dân, gây thiệt hại cho các hoạt động kinh tế-xã hội
Thông tin sai lệch có thể cản trở hoạt động của cơ quan nhà nước và người thi hành công vụ, đồng thời xâm phạm quyền lợi hợp pháp của tổ chức và cá nhân.
+ Tổ chức các hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội, mua bán người Đăng tải thông tin dâm ô, đồi trụy, tội ác
Thông tin phá hoại thuần phong mỹ tục, đạo đức xã hội và sức khỏe cộng đồng đang gia tăng, với những hành vi xúi giục, lôi kéo và kích động người khác phạm tội.
Thông tin vi phạm luật an ninh mạng bao gồm những nội dung tuyên truyền chống lại Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, cũng như các thông tin kích động bạo loạn, phá rối an ninh và gây rối trật tự công cộng.
- Xử lý hành vi xâm phạm luật an ninh mạng:
Chủ quản hệ thống thông tin có trách nhiệm triển khai các biện pháp quản lý và kỹ thuật để phòng ngừa, phát hiện và ngăn chặn các vi phạm Đồng thời, cần gỡ bỏ thông tin vi phạm ngay khi phát hiện Điều này cũng là yêu cầu từ lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông và dịch vụ gia tăng trên Internet có trách nhiệm hợp tác chặt chẽ với cơ quan chức năng để xử lý các hành vi vi phạm trong không gian mạng.
Lực lượng chuyên trách bảo vệ an ninh mạng có quyền ngăn chặn và yêu cầu tạm ngừng cung cấp thông tin mạng Họ có thể đình chỉ hoặc tạm đình chỉ các hoạt động liên quan đến việc thiết lập, cung cấp và sử dụng mạng viễn thông cũng như Internet Ngoài ra, họ còn có quyền quản lý sản xuất và sử dụng thiết bị phát, thu phát sóng vô tuyến, đồng thời yêu cầu xóa bỏ hoặc truy cập vào thông tin trái pháp luật và thông tin sai sự thật.
1.3.2 Sự phát triển Internet ở Việt Nam hiện nay
Internet tại Việt Nam đã bắt đầu hình thành và phát triển từ năm 1997, và từ đó đến nay, quốc gia này luôn được công nhận là một trong những nơi có tốc độ tăng trưởng người dùng internet nhanh nhất thế giới Sự chuyển mình từ lạ lẫm sang quen thuộc đã giúp internet trở nên phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống người dân, đặc biệt là trong cách làm việc và giải trí của giới trẻ, nhất là sinh viên.
Kể từ năm 2010, Internet tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, chuyển từ dịch vụ cáp đồng sang cáp quang Việt Nam hiện nằm trong top đầu các quốc gia có lượng người dùng Internet cao nhất thế giới, với 64 triệu người dùng vào năm 2017, chiếm 67% dân số Điều này đưa Việt Nam đứng thứ 12 toàn cầu và thứ 6 trong 35 quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á Sự bùng nổ của thị trường thiết bị di động, bao gồm điện thoại thông minh và máy tính bảng, đã làm thay đổi cách thức người dùng tiếp cận Internet.
Trong 20 năm kể từ khi chính thức kết nối mạng toàn cầu vào ngày 19/11/1997, Internet đã có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống xã hội Việt Nam Với sự phát triển không ngừng, Internet dự kiến sẽ tiếp tục thúc đẩy những bước tiến mạnh mẽ trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và giao thông trong bối cảnh cuộc cách mạng 4.0.
Theo thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Thông tin và Truyền thông, ngày Internet được Hiệp hội Internet Việt Nam (VIA) tổ chức vào ngày
Vào ngày 5/12/2018 tại Hà Nội, Thứ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông Nguyễn Thành Hưng đã nhấn mạnh rằng Việt Nam đang bước vào năm phát triển thứ 21 của Internet, đặt ra nhiều thách thức và mục tiêu mới Một trong những mục tiêu quan trọng là xây dựng hệ sinh thái số với các sản phẩm và dịch vụ nền tảng số do người Việt phát triển và làm chủ Với dân số 96.2 triệu người, đứng thứ 15 trên thế giới và tỷ lệ sử dụng Internet hơn 60%, Việt Nam có tiềm năng lớn trong lĩnh vực công nghệ số.
Việt Nam hiện đứng thứ 16 thế giới về số lượng người sử dụng Internet, với thời gian sử dụng trung bình gần 7 tiếng mỗi ngày Điều này cho thấy người Việt Nam dành nhiều thời gian cho các hoạt động trực tuyến để đáp ứng nhu cầu đa dạng Để gia nhập top 10 quốc gia có tỷ lệ người dùng Internet cao, Việt Nam cần đạt ít nhất 80% dân số sử dụng Internet, tương đương khoảng 76,6 triệu người Mục tiêu này hoàn toàn khả thi và với xu hướng tăng trưởng hiện tại, Việt Nam có thể đạt được trước năm 2020 Nếu thành công, đây sẽ là tín hiệu tích cực cho sự phát triển của người dùng Internet và công nghệ tại đất nước trong tương lai.
THỰC TRẠNG NHU CẦU SỬ DỤNG FACEBOOK CHO HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
Mô tả địa bàn nghiên cứu và khách thể nghiên cứu
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, thuộc Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, được thành lập vào ngày 16/01/1962 theo Nghị quyết 36 NQ/TW của Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa III Học viện được hình thành từ sự hợp nhất của ba trường: Nguyễn Ái Quốc II, Tuyên huấn và Đại học Nhân dân Với hơn 57 năm phát triển, từ năm 1990, Học viện không chỉ là một trường Đại học trong hệ thống giáo dục quốc dân mà còn là một bộ phận quan trọng của Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
Học viện Báo chí và Tuyên truyền, trường đại học hàng đầu về báo chí – truyền thông, không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy mà còn đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất Ban Giám đốc Học viện luôn quan tâm đến việc nâng cấp thiết bị dạy và học để đáp ứng nhu cầu của giảng viên và sinh viên Học viện được trang bị giảng đường đạt tiêu chuẩn quốc gia, trung tâm thư viện với hàng chục nghìn đầu sách chuyên ngành, cùng với phòng truy cập Internet và 5 hệ thống wifi, giúp phục vụ tốt nhất cho việc tra cứu và học tập trong toàn bộ khuôn viên.
Học viện Báo chí và Tuyên truyền sở hữu hệ thống truyền thông nội bộ chuyên nghiệp và có tầm ảnh hưởng, do chính sinh viên tham gia vận hành Đây là cơ hội quý báu để sinh viên chuyên ngành thực hành và làm quen với các thao tác thực tế thông qua các phương tiện như Sóng Trẻ (khoa Phát thanh - Truyền hình), website cjc.edu.vn (khoa Báo chí), và AJC.
Học viện Báo chí và Tuyên truyền là một trong những trường đại học công lập tại Việt Nam tiên phong trong việc sử dụng mạng xã hội để giao tiếp với công chúng, đặc biệt thông qua fanpage Kênh 62 - trang thông tin chính thức của Ban Giám đốc.
Nghiên cứu đã thực hiện phỏng vấn sinh viên từ 4 năm học của các chuyên ngành lý luận và nghiệp vụ tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền, với số lượng sinh viên được phỏng vấn được phân bổ đều cho từng năm học.
Trong quá trình thu thập số liệu, tác giả đã phát hành 200 bảng hỏi và thực hiện phỏng vấn để thu thập 200 bảng phục vụ cho phân tích và xử lý thông tin Mặc dù hầu hết sinh viên năm thứ 3 và năm cuối đang thực tập, tác giả vẫn nỗ lực liên hệ và phỏng vấn để đảm bảo sự cân bằng trong cơ cấu mẫu, với 50 phiếu được phỏng vấn từ mỗi năm học.
Nghiên cứu đã chọn 8 lớp thuộc các chuyên ngành học ở cả hai khối lý luận và nghiệp vụ, mỗi lớp gồm 25 mẫu khảo sát Các lớp được khảo sát bao gồm: Chính trị phát triển K38, Xã hội học K38, Quản lý hoạt động tư tưởng – văn hoá K37 A1, Ảnh báo chí K37, Chính trị phát triển K36, Quan hệ công chúng K36, Tư tưởng Hồ Chí Minh K35, và Báo đa phương tiện K35.
Đối tượng điều tra tại Học viện Báo chí và Tuyên truyền cho thấy sự không cân bằng về giới tính, với 69.0% sinh viên nữ và chỉ 31.0% sinh viên nam Điều này phản ánh đặc điểm của trường đại học thuộc khối ngành khoa học xã hội, nơi mà sinh viên chủ yếu thi đầu vào khối C và D.
Trong một khảo sát, 61.5% sinh viên đến từ khu vực nông thôn, trong khi chỉ có 38.5% sinh viên đến từ thành phố, cho thấy sự chênh lệch hơn 20% giữa hai nhóm.
Theo khảo sát, 53% sinh viên hiện đang sinh sống tại ký túc xá của trường, trong khi 34% chọn nhà trọ làm nơi ở Chỉ có 13% sinh viên sống ở những địa điểm khác như nhà riêng cùng bố mẹ hoặc nhà họ hàng.
Kết quả học tập của sinh viên ở các chuyên ngành khảo sát cho thấy phần lớn đạt thành tích tốt, với 70% sinh viên xếp loại khá Ngoài ra, có 15.5% sinh viên đạt xếp loại xuất sắc và giỏi, trong khi chỉ 14.5% sinh viên xếp loại trung bình Đáng chú ý, không có sinh viên nào xếp loại yếu.
Bảng 2.1: Tỷ lệ giới tính, khu vực sinh sống trước khi học đại học, nơi ở hiện tại và kết quả học tập kỳ gần nhất của sinh viên (%)
Khu vực sinh sống trước khi học đại học
Nơi ở hiện tại Kết quả học tập kỳ gần nhất
Nam Nữ Thành thị Nông thôn
Ký túc xá của trường
Trong lớp học, chỉ có 3 cán bộ lớp và 5 cán bộ Đoàn, dẫn đến tỷ lệ sinh viên tham gia ban cán sự lớp và ban cán sự Đoàn không cao Cụ thể, tỷ lệ cán bộ lớp chiếm 7.5%, trong khi tỷ lệ cán bộ Đoàn là 9.0% Đáng chú ý, có đến 83.5% sinh viên không giữ chức vụ nào trong lớp.
Theo tự đánh giá của sinh viên về điều kiện kinh tế gia đình, 55% cho rằng gia đình mình có mức kinh tế trung bình, trong khi 38% sinh viên nhận định gia đình họ thuộc diện khá giả và giàu có Tuy nhiên, vẫn có 7% sinh viên cho biết gia đình mình thuộc diện nghèo và cận nghèo so với các hộ xung quanh.
Thực trạng sử dụng Facebook của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền hiện nay
2.2.1 Thực trạng tiếp cận mạng xã hội Facebook
Internet và mạng xã hội (MXH) ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt tại Việt Nam, nơi MXH đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của thanh thiếu niên Đặc biệt, Facebook đã trở thành kênh giao tiếp chính của nhiều sinh viên Nghiên cứu này đặt ra câu hỏi: Hiện nay có bao nhiêu sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền đang sử dụng MXH Facebook?
Tại HVBC&TT, khảo sát cho thấy có 200 sinh viên tham gia phỏng vấn, trong đó tất cả đều sử dụng mạng xã hội Facebook, chiếm tỷ lệ cao.
Theo khảo sát tháng 6 năm 2015 tại HVBC&TT, 100% sinh viên sử dụng Internet và mạng xã hội, trong đó Facebook dẫn đầu với 98.7% Google+ đứng thứ hai với 65.5%, và Zalo là mạng xã hội phổ biến thứ ba với 61.1% Một số mạng xã hội như Blogspot, Pinterest, Tumble và LinkedIn có tỷ lệ sử dụng thấp, dưới 5.0%.
Theo nghiên cứu tháng 4 năm 2017 với 200 mẫu khảo sát tại HVBC&TT, 96.5% sinh viên cho biết họ sử dụng mạng xã hội, trong đó Facebook, Zalo và Instagram là ba nền tảng phổ biến nhất Đặc biệt, Facebook dẫn đầu với 96.4% sinh viên sử dụng.
Xu hướng sử dụng mạng xã hội của sinh viên Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt so với thế giới Trong khi các nền tảng như LinkedIn và Pinterest đang ngày càng được ưa chuộng và có tỷ lệ sử dụng cao trên toàn cầu, thì sinh viên Học viện Bưu chính Viễn thông lại cho thấy tỷ lệ sử dụng những trang mạng này thấp nhất.
Mạng xã hội Facebook đã trở thành công cụ thiết yếu cho sinh viên trong học tập và đời sống hàng ngày Hầu hết sinh viên bắt đầu sử dụng Facebook từ cấp trung học phổ thông và trung học cơ sở, với tỷ lệ lần lượt là 48.5% và 42.5%.
Theo nghiên cứu của Vũ Như Quỳnh vào tháng 4 năm 2017 tại HVBC&TT, 79% sinh viên bắt đầu sử dụng mạng xã hội (MXH) khi còn học cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông Thời điểm này, sinh viên thường ở độ tuổi tò mò và thích khám phá, dẫn đến việc họ dễ dàng tiếp cận công nghệ và bị thu hút bởi sự phát triển của Facebook Sự giao lưu với bạn bè và tìm hiểu những điều mới lạ là lý do chính khiến sinh viên bắt đầu sử dụng MXH sớm như vậy.
Biểu đồ 2.1: Thời điểm bắt đầu sử dụng Facebook của sinh viên (%)
Theo số liệu từ biểu đồ 2.1, 6.0% sinh viên đại học bắt đầu sử dụng Facebook, trong khi 3.0% cho biết họ lần đầu sử dụng nền tảng này khi còn học tiểu học Tỷ lệ 3.0% này cho thấy nhiều sinh viên có thể đã cung cấp thông tin cá nhân không chính xác hoặc kết hợp giữa thông tin thật và ảo để đăng ký tài khoản Facebook, đặc biệt là về độ tuổi, vì Facebook yêu cầu người dùng phải từ 13 tuổi trở lên Do đó, việc một số học sinh tiểu học sử dụng Facebook là không hợp lệ theo quy định của nền tảng này.
Theo khảo sát, 51.5% sinh viên HVBC&TT biết đến Facebook chủ yếu qua bạn bè, trong khi 27.5% biết qua gia đình và họ hàng, và chỉ 21.0% biết đến mạng xã hội này qua các phương tiện truyền thông Việc tìm hiểu, giao lưu và trò chuyện với bạn bè là đặc điểm nổi bật của độ tuổi thanh thiếu niên, giúp sinh viên bắt đầu sử dụng Internet và mạng xã hội.
Biểu đồ 2.2: Thông tin cá nhân mà sinh viên sử dụng trên Facebook (%)
Bảo mật thông tin cá nhân trên mạng xã hội (MXH) là vấn đề quan trọng cần được chú ý Tuy nhiên, khảo sát cho thấy 82% sinh viên vẫn cung cấp thông tin cá nhân thật trên Facebook.
Ngày nay, Facebook đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mọi người, kể cả những người lớn tuổi Ông bà của tôi đã hơn 70 tuổi nhưng vẫn sử dụng Facebook, cho thấy rằng mạng xã hội này phổ biến đến mức nào.
Em bắt đầu sử dụng Facebook từ năm lớp 5 khi bố mua điện thoại mới và cho em chiếc điện thoại cũ Bố đã lập tài khoản Facebook cho em và hướng dẫn em cách gọi và nhắn tin Em nhận thấy thông tin cá nhân trên tài khoản không chính xác, đặc biệt là năm sinh mà bố em ghi là 02/05/1995 thay vì 02/05/2000 Mặc dù biết bố ghi sai, em không hỏi lại Vào mùa hè, khi bố mẹ đi làm, hai chị em ở nhà thường xuyên nhận tin nhắn và cuộc gọi từ bố mẹ qua Facebook để hỏi thăm tình hình.
“Em sử dụng Facebook từ khi bắt đầu học lớp 10 Hồi ấy lớp trưởng cấp
Em bắt đầu sử dụng Facebook khi bạn trong lớp đề xuất lập nhóm để thông báo và trao đổi thông tin dễ dàng hơn Lúc đầu, em còn chưa quen với nền tảng này và cảm thấy khá lúng túng Tuy nhiên, nhờ học hỏi từ các bạn, em dần trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng Facebook.
Tôi biết đến Facebook từ lâu, nhưng chỉ khi lên đại học tôi mới bắt đầu sử dụng Gia đình tôi sống ở nông thôn, nơi còn nhiều khó khăn, không có tiền để mua điện thoại hay kết nối mạng Khi lên Hà Nội học đại học, tôi đã làm thêm và mua một chiếc điện thoại giá hơn 1 triệu đồng, nhờ đó tôi có thể truy cập internet và sử dụng Facebook.
Biểu đồ 2.3: Số lƣợng bạn bè trên Facebook (%)
Theo thống kê, 56% sinh viên trên Facebook có từ 500 đến 1000 bạn bè, 34% có hơn 1000 bạn bè, trong khi chỉ 10% có dưới 500 bạn Những con số này cho thấy sinh viên thường có số lượng bạn bè lớn trên nền tảng mạng xã hội này Danh sách bạn bè của họ bao gồm thầy cô, gia đình, bạn bè, người quen và cả những người chưa từng gặp.
Hoạt động trong các không gian học tập trên Facebook của sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền hiện nay
Kết quả khảo sát từ 200 sinh viên tại HVBC&TT cho thấy 100% sinh viên đều sử dụng mạng xã hội Facebook, trong đó 87% cho biết họ sử dụng Facebook để phục vụ cho việc học tập Tuy nhiên, vẫn có 13% sinh viên, tương đương với 26 người, không sử dụng Facebook trong học tập.
2.3.1 Nhu cầu tham gia group lớp và các fanpage trên Facebook
* Nhu cầu tham gia group lớp trên Facebook
Khi phỏng vấn 174 sinh viên sử dụng Facebook trong học tập, 100% cho biết lớp mình có group chung trên Facebook, cho thấy tất cả 8 lớp trong mẫu khảo sát đều có nhóm Trong các group này, 71.3% là tất cả sinh viên trong lớp, trong khi 28.7% chỉ có một số sinh viên tham gia Đáng chú ý là không có sự tham gia của giáo viên chủ nhiệm, thầy/cô giáo cố vấn học tập hay giảng viên đang giảng dạy trong các group này.
Bảng 2.3: Các thông tin đƣợc đăng nhiều nhất và đƣợc sinh viên quan tâm nhất trong group lớp
Thông tin đƣợc đăng nhiều nhất trong group lớp
Thông tin đƣợc sinh viên quan tâm nhiều nhất trong group lớp
Tài liệu, đề cương các môn học 35.1 Tài liệu, đề cương các môn học 73.0
Thông báo của khoa và nhà trường 25.9 Lịch học, lịch thi 20.7
Lịch học, lịch thi 24.1 Thông báo của khoa và nhà trường 4.0
Kế hoạch của lớp 14.9 Kế hoạch của lớp 2.3
Theo nghiên cứu, nhóm lớp thường đăng tải các thông tin như lịch học, lịch thi, tài liệu và đề cương môn học, cùng với thông báo từ khoa và trường Trong đó, tài liệu và đề cương chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 35.1% Thông báo của khoa và trường, cũng như lịch học và lịch thi, được đăng với tỷ lệ tương đương là 25.9% và 24.1% Kế hoạch lớp có tỷ lệ đăng thấp nhất, chỉ gần 15% Khi được hỏi về thông tin quan tâm nhất trong nhóm lớp, nhiều người đã bày tỏ sự chú ý đặc biệt đến các tài liệu học tập.
73% sinh viên thể hiện sự quan tâm đến tài liệu và đề cương môn học, tiếp theo là lịch học và lịch thi với 20.7% Chỉ một tỷ lệ nhỏ sinh viên, 4% và 2.3%, cho rằng thông báo từ khoa, nhà trường và kế hoạch lớp là thông tin quan trọng nhất trong nhóm lớp.
Trong bảng 2.3, tài liệu và đề cương các môn học là thông tin được đăng tải nhiều nhất trong nhóm lớp, cho thấy đây là nội dung sinh viên quan tâm nhất Tiếp theo, thông báo từ khoa và trường cũng được đăng nhiều nhưng lại thu hút ít sự chú ý từ sinh viên Lịch học và lịch thi đứng ở vị trí thứ ba về tần suất đăng tải, do đã có sẵn trên website của trường và tài khoản sinh viên, dẫn đến việc ít được chia sẻ lại trong nhóm lớp; tuy nhiên, đây lại là thông tin mà sinh viên quan tâm nhiều thứ hai.
Sinh viên rất quan tâm đến thông tin học tập trong các nhóm lớp, nơi họ tham gia chủ yếu để cập nhật tài liệu và thông tin cần thiết cho việc học.
Biểu đồ 2.9: Mức độ tham gia group lớp của sinh viên đối với các nhu cầu trong học tập (%)
Theo khảo sát, phần lớn sinh viên tham gia nhóm lớp trên Facebook với tần suất thỉnh thoảng cho các nhu cầu học tập như tìm kiếm và chia sẻ tài liệu, trao đổi phương pháp học tập, và thảo luận về bài tập theo yêu cầu giảng viên, với tỷ lệ lần lượt là 51.7%, 52.9%, 43.7% và 50.0% Trong đó, sinh viên thường xuyên thảo luận và làm bài tập theo yêu cầu của giảng viên chiếm tỷ lệ cao nhất, đạt 43.7%, tiếp theo là việc tìm kiếm thông tin và tài liệu học tập với tỷ lệ 42.0%.
Tỷ lệ sinh viên tham gia trao đổi phương pháp và kinh nghiệm học tập trong nhóm lớp trên Facebook là thấp nhất, chỉ đạt 24.1%, trong khi 13.8% sinh viên không bao giờ có nhu cầu này Ngược lại, phần lớn sinh viên thể hiện nhu cầu cao trong việc thảo luận, làm bài tập theo yêu cầu giảng viên và tìm kiếm thông tin, tài liệu học tập Hai hoạt động này cho thấy sinh viên ưu tiên hơn so với các nhu cầu học tập khác khi tham gia nhóm lớp trên Facebook.
* Nhu cầu tham gia các fanpage v học tập trên Facebook
Theo kết quả phỏng vấn, có 83.3% sinh viên biết và theo dõi fanpage của khoa mình trên Facebook, trong khi 9.8% biết đến fanpage nhưng không theo dõi Khoảng 7.0% sinh viên không biết khoa mình có fanpage Đối với fanpage của HVBC&TT, 76.4% sinh viên biết và theo dõi, 12.6% biết nhưng không theo dõi, và gần 11.0% sinh viên không biết trường có fanpage trên Facebook.
Bảng 2.4: Các thông tin đƣợc đăng trên fanpage của khoa và fanpage của HVBC&TT Thông tin đƣợc đăng trên fanpage của khoa
Thông tin đƣợc đăng trên fanpage của HVBC&TT
Hoạt động, chương trình của khoa 62.1 Hoạt động, chương trình của trường 76.7
Thông tin về định hướng nghề nghiệp, cơ hội việc làm 51.7 Thông tin về tuyển sinh, chương trình đào tạo 63.9
Thông tin về học tập 45.5 Tuyên dương các cá nhân, tập thể tiêu biểu 27.1
Thông tin về tuyển sinh, chương trình đào tạo 30.3 Thông tin về học tập 21.8
Thông tin về thành tích đạt được của khoa 16.6 Giới thiệu lịch sử, truyền thống của trường 18.0
Ngày 11.7, chúng tôi sẽ tổ chức lễ tuyên dương các cá nhân và tập thể tiêu biểu, nhằm ghi nhận những đóng góp xuất sắc trong công việc Bên cạnh đó, vào ngày 9.8, sẽ có buổi giới thiệu thông tin về định hướng nghề nghiệp và cơ hội việc làm cho sinh viên Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ lịch sử và truyền thống của khoa, cùng với những thành tích đáng tự hào mà trường đã đạt được.
Theo số liệu khảo sát, hoạt động và chương trình của khoa cùng Học viện BC&TT chiếm ưu thế trong việc đăng tải thông tin trên fanpage, với tỷ lệ lần lượt là 62.1% và 76.7% Tuy nhiên, có sự khác biệt trong thứ tự ưu tiên thông tin giữa hai fanpage Fanpage của khoa ưu tiên thông tin về định hướng nghề nghiệp và cơ hội việc làm (51.7%), trong khi fanpage của Học viện lại tập trung nhiều hơn vào thông tin tuyển sinh và chương trình đào tạo (63.9%) Thông tin về học tập đứng thứ ba trên fanpage của khoa (45.5%), trong khi trên fanpage của Học viện, thông tin này chỉ chiếm 21.8%, và thông tin về định hướng nghề nghiệp, cơ hội việc làm còn thấp hơn (9.8%).
Theo khảo sát, 82.2% sinh viên đã nhấn nút “like” các fanpage về học ngoại ngữ trên Facebook, trong khi 47.1% sinh viên “like” các fanpage liên quan đến ngành/chuyên ngành của mình Tỷ lệ sinh viên “like” các fanpage về học các môn đại cương như triết học và kinh tế chính trị chỉ đạt 23.0%, và các fanpage liên quan đến ngành/chuyên ngành khác chiếm 9.2%.
Sinh viên hiện nay rất chú trọng đến việc học ngoại ngữ, thể hiện qua nhu cầu "like" và theo dõi các fanpage học tập trên Facebook để cập nhật thông tin và tài liệu học tập Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc ưu tiên học ngoại ngữ của sinh viên là một lựa chọn hợp lý và đúng đắn.
Em thích theo dõi các fanpage học tiếng Anh trên Facebook vì chúng cung cấp nhiều tài liệu hữu ích giúp em trong việc tự học Một số fanpage nổi bật như “Học tiếng Anh giao tiếp”, “30 phút tiếng Anh mỗi ngày” và “Tự học tiếng Anh” rất có giá trị Thực sự có rất nhiều fanpage khác mà em không thể liệt kê hết.
Em thường like các fanpage học tiếng Anh và fanpage hỗ trợ cho chuyên ngành của mình Mặc dù có nhiều fanpage học tiếng Anh mà em không thể nhớ hết, nhưng em đã like rất nhiều trang để theo dõi tài liệu được đăng tải Đối với chuyên ngành, em thích các fanpage như “Xã hội học – Sociology”, “Xã hội học – Góc nhìn mới về cuộc sống” và “Tủ sách xã hội học”, những trang này được các anh chị khóa trên giới thiệu, giúp em có thêm thông tin hữu ích.
Rất rất rất nhi u thông tin giúp ích cho em trong học tập” (PVS, nữ, khối nghiệp vụ, học lực khá, năm thứ nhất)
2.3.2 Nhu cầu tham gia các nhóm học tập trên Facebook
* Thành viên trong nhóm học tập mà sinh viên tham gia chủ yếu trên mạng xã hội Facebook