1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP

77 45 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Quản trị chuỗi cung ứng tại công ty DKSH Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
Tác giả Lê Tiến Đạt
Người hướng dẫn GS, TS Hoàng Văn Châu
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Thể loại Luận văn
Năm xuất bản 2017
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 77
Dung lượng 1,01 MB

Cấu trúc

  • LÊ TIẾN ĐẠT

  • 1.1. Khái quát về chuỗi cung ứng

    • 1.1.1. Khái niệm chuỗi cung ứng

    • 1.1.2. Phân loại chuỗi cung ứng

  • 1.2. Quản trị chuỗi cung ứng

    • 1.2.1. Khái niệm

    • 1.2.2. Vai trò của quản trị chuỗi cung ứng đối với doanh nghiệp

    • 1.2.3. Mục tiêu quản trị chuỗi cung ứng

    • 1.2.4. Các mắt xích trong chuỗi cung ứng

  • 1.3. Quản trị chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp phân phối

    • 1.3.1. Khái niệm phân phối

    • 1.3.2. Đặc điểm của quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp phân phối

    • 1.3.3. Nội dung quản trị chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp phân phối

      • 1.3.3.1. Lập kế hoạch

      • 1.3.3.2. Mua hàng

      • 1.3.3.3. Tồn trữ

      • 1.3.3.4. Phân phối

      • 1.3.3.5. Logistics ngược

  • 2.1. Giới thiệu về công ty

    • 2.1.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty

    • 2.1.2. Phạm vi kinh doanh

    • 2.1.3. Các giá trị cốt lõi của công ty:

  • 2.2. Thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại công ty DKSH Việt Nam

    • 2.2.1. Mục tiêu

    • 2.2.2. Sơ đồ tổ chức

    • 2.2.3. Quy trình:

      • 2.2.3.1. Lập kế hoạch

      • 2.2.3.2. Mua hàng

      • 2.2.3.3. Quản trị kho:

      • 2.2.3.4. Quản trị vận tải – giao hàng

      • 2.2.3.5. Quản trị hàng trả về

      • 2.2.3.6. Quản trị thông tin

      • 2.2.3.7. Quản trị quan hệ khách hàng

      • 2.2.3.8. Các chỉ số đo lường hoạt động chính

  • 2.3. Đánh giá thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại công ty DKSH Việt Nam

    • 2.3.1. Các điểm đạt được

    • 2.3.2. Các điểm hạn chế

  • 3.1. Dự đoán xu thế chuỗi cung ứng toàn cầu năm 2017 và chiến lược của DKSH tại Việt Nam

  • 3.2. Các giải pháp nâng cao quản trị chuỗi cung ứng tại công ty DKSH Việt Nam:

    • 3.2.1. Xây dựng, phát triển và hoàn thiện trung tâm phân phối đáp ứng nhu cầu về lưu lượng hàng hóa ngày càng cao

    • 3.2.2. Áp dụng sâu rộng hơn nữa WMS và RFID

    • 3.2.3. Chuẩn hóa hoạt động trên toàn quốc theo hướng tinh gọn và hiệu quả

    • 3.2.4. Áp dụng mô hình vận tải liên hoàn để giảm chi phí:

  • 3.2.5. Tăng cường phối hợp giữa bộ phận kinh doanh và cung ứng để duy trì tồn kho hợp lý hơn

    • 3.2.6. Nâng cao chất lượng tuyển dụng nhân sự, tăng cường khuyến khích, tạo động lực cho nhân viên

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ CHUỖI CUNG ỨNG VÀ QUẢN TRỊ CHUỖI

Khái quát về chuỗi cung ứng

1.1.1 Khái niệm chuỗi cung ứng

Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển kênh phân phối và tối ưu hóa chi phí để đảm bảo lợi nhuận bền vững Để vượt qua khó khăn, doanh nghiệp cần liên kết trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp nguyên vật liệu, nhà sản xuất, lưu kho, doanh nghiệp phân phối và nhà bán lẻ Sự liên kết này giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch sản xuất hợp lý, quản lý hàng tồn kho hiệu quả và hỗ trợ cho các hoạt động marketing.

Thuật ngữ “chuỗi cung ứng” đã xuất hiện từ những năm 80 của thế kỷ XX tại Mỹ và ngày càng trở nên phổ biến Hiện nay, chuỗi cung ứng được doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp phân phối, chú trọng phát triển với nhiều mô hình quản lý hiện đại, mang lại thành công lớn cho doanh nghiệp.

Chuỗi cung ứng là mạng lưới doanh nghiệp tham gia vào các giai đoạn và hoạt động nhằm tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách hàng Mỗi doanh nghiệp đóng vai trò nhất định trong chuỗi, từ nhà sản xuất đến nhà cung cấp nguyên vật liệu Việc phân phối sản phẩm tới tay người tiêu dùng qua các kênh phân phối và nhà bán lẻ là yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng Trước khi có thuật ngữ "chuỗi cung ứng", các công ty thường sử dụng các khái niệm như quản lý hoạt động và hậu cần, nhưng thuật ngữ mới này phản ánh tốt hơn yêu cầu của thị trường.

Theo Ganesham, Ran và Terry P Harison trong cuốn sách "An Introduction to Supply Chain Management" năm 1995, định nghĩa chuỗi cung ứng là một mạng lưới các lựa chọn sản xuất và phân phối Mục tiêu của chuỗi cung ứng là thực hiện các chức năng thu mua nguyên liệu, chuyển đổi nguyên liệu thành bán thành phẩm và thành phẩm, sau đó phân phối chúng đến tay khách hàng.

Theo Lambert and Elleam are co-authors of the textbook "Fundamentals of Logistics Management," published by Irwin/McGraw-Hill in Boston, MA, in 1998 They define the supply chain as a connection among companies aimed at delivering products or services to the market.

1.1.2 Phân loại chuỗi cung ứng

Doanh nghiệp luôn nỗ lực đạt lợi nhuận cao nhất thông qua việc tăng doanh thu và cắt giảm chi phí hoạt động Tùy thuộc vào từng thời điểm, các doanh nghiệp sẽ áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng phù hợp nhằm đạt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn Tuy nhiên, việc cùng lúc tăng doanh thu và giảm chi phí là một thách thức lớn Giảm chi phí bằng cách giảm tồn kho có thể dẫn đến tình trạng thiếu hàng trên thị trường, trong khi tăng tồn kho mà không tiêu thụ được sẽ làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến lợi nhuận Do đó, các nhà hoạch định đã phân loại chuỗi cung ứng thành hai mô hình: chuỗi cung ứng kéo và chuỗi cung ứng đẩy.

Chuỗi cung đẩy (Push Supply Chain) là mô hình mà các doanh nghiệp dựa vào dự báo dài hạn để quyết định sản xuất và phân phối Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc thay đổi sản phẩm và nhu cầu của người tiêu dùng diễn ra nhanh chóng, khiến cho các doanh nghiệp áp dụng chuỗi cung ứng đẩy không thể phản ứng kịp thời Điều này dẫn đến vòng đời sản phẩm rút ngắn, và để tồn tại, doanh nghiệp cần liên tục điều chỉnh theo thị trường Hệ quả là khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường giảm, quản lý tồn kho trở nên kém hiệu quả, gây lãng phí nguồn lực và tăng chi phí quản lý.

Cuộc khủng hoảng thừa từ năm 1929-1933, đặc biệt tại Mỹ, là minh chứng rõ ràng cho chiến lược đẩy khi các doanh nghiệp sản xuất vượt quá nhu cầu thị trường Thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng cơ giới hóa và cải tiến quản lý sản xuất, dẫn đến sản lượng sản phẩm tăng cao trong khi lực lượng lao động dư thừa ngày càng lớn Những người lao động này không có khả năng mua sắm, khiến nhu cầu thị trường tăng trưởng chậm do thu nhập không đủ so với lợi nhuận của doanh nghiệp Hệ quả là hàng loạt doanh nhân vừa và nhỏ phá sản, buộc họ phải tự tay phá hủy tài sản, đánh đắm tàu, và thậm chí đổ của cải xuống biển để duy trì giá sản phẩm.

Nguồn: Tổng hợp từ tạp chí SCM Insight 2014, số 2, trang 7.

Hình 1.1 Mô hình chuỗi cung ứng đẩy

Trong chuỗi cung ứng đẩy, hiệu ứng Bullwhip (hiệu ứng cái roi da) là hiện tượng mà sự thay đổi nhỏ trong nhu cầu ở giai đoạn dưới có thể dẫn đến biến động lớn ở giai đoạn trên Hiện tượng này xuất phát từ việc dự báo không chính xác về nhu cầu tiêu dùng thực tế Thông tin sai lệch đã khiến các thành phần trong chuỗi cung ứng, như kho của nhà máy, kho thành phẩm, kho trung tâm và kho của nhà bán lẻ, phải duy trì hàng tồn kho không chính xác Điều này gây ra sự lãng phí lớn về chi phí cho doanh nghiệp do mức độ biến động và không chắc chắn của nhu cầu.

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường năng động và thay đổi liên tục, việc chỉ sử dụng mô hình chuỗi cung ứng đẩy đã trở nên không còn phù hợp, khiến các doanh nghiệp thiếu sự chủ động và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường Để thành công trong việc áp dụng chuỗi cung ứng đẩy, doanh nghiệp cần đầu tư vào nghiên cứu thị trường, thường xuyên cập nhật các thay đổi, dự báo và nắm bắt xu hướng phát triển của ngành, từ đó có thể thích ứng nhanh chóng với biến động của nền kinh tế.

Hiện nay, trong lĩnh vực quản trị sản xuất và phân phối, các khái niệm như quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn và phương thức quản lý sản xuất Just In Time (JIT) ngày càng trở nên phổ biến Phương thức JIT được công nhận là giải pháp hiệu quả nhất để giảm chi phí sản xuất Xu hướng hiện tại trong quản trị sản xuất nhấn mạnh tính tinh gọn và kịp thời, nhằm loại bỏ sự chờ đợi và lãng phí Đây cũng là mục tiêu quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng và hoạt động logistics.

Khác với chuỗi cung ứng đẩy, chuỗi cung ứng kéo cho phép doanh nghiệp hoạch định, sản xuất và phân phối dựa trên đơn hàng thực tế từ khách hàng, không chỉ dựa vào dự báo nhu cầu Trong hệ thống này, mỗi đơn hàng tạo ra nhu cầu về sản phẩm hoàn thiện, yêu cầu doanh nghiệp lập kế hoạch giao hàng, nguồn nguyên vật liệu và kế hoạch sản xuất để đáp ứng kịp thời Do đó, doanh nghiệp chỉ sản xuất khi có đơn hàng, hàng hóa sản xuất sẽ được xuất ngay khi hoàn thành, dẫn đến việc giảm thiểu tối đa hàng tồn kho Điều này giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Nguồn: Tổng hợp từ tạp chí SCM Insight 2014, số 1, trang 8.

Hình 1.2 Mô hình chuỗi cung ứng kéo

Mặc dù chuỗi cung ứng kéo có nhiều ưu điểm, nhưng nó cũng gặp phải một số nhược điểm đáng kể Doanh nghiệp có thể phải đối mặt với thời gian đáp ứng nhu cầu của khách hàng lâu hơn, vì khách hàng phải chờ đợi trước khi nhận hàng Điều này đặc biệt bất lợi đối với những khách hàng có quyền lực, vì sự chậm trễ có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ Hơn nữa, việc hoạch định dài hạn trở nên khó khăn hơn cho doanh nghiệp, khi các đơn hàng có thể thay đổi thường xuyên, dẫn đến việc không tận dụng được lợi thế kinh tế theo quy mô, vì quá trình sản xuất và phân phối chỉ diễn ra khi có đơn hàng cụ thể.

Chuỗi cung ứng đẩy-kéo kết hợp ưu điểm của hai mô hình chuỗi cung ứng đẩy và kéo, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý Nhà quản lý cần tìm ra phương pháp mới để khai thác tốt nhất các lợi ích từ từng mô hình, đồng thời loại bỏ những nhược điểm không cần thiết Trong chuỗi cung ứng đẩy-kéo, phía trước ranh giới đẩy-kéo thường áp dụng chuỗi cung ứng đẩy, trong khi phía sau ranh giới lại sử dụng chuỗi cung ứng kéo.

Trong giai đoạn đầu, doanh nghiệp quản lý linh kiện tồn kho dựa trên nhu cầu dự báo, áp dụng khái niệm C+3, trong đó C là ngày hôm nay, C+1 là ngày tiếp theo, C+2 là ngày tiếp theo nữa và C+3 là ngày xuất hàng Doanh nghiệp chỉ giữ mức tồn kho nguyên vật liệu ở mức ba ngày trước khi xuất hàng để đảm bảo quy trình sản xuất phân phối tinh gọn Ở giai đoạn tiếp theo, doanh nghiệp sản xuất và lắp đặt theo đơn hàng cụ thể, với nguyên vật liệu thường được lưu trữ nhưng không phải là hàng tồn kho của doanh nghiệp mà là của nhà cung cấp Chỉ khi nguyên vật liệu được sử dụng, chúng mới chuyển từ nhà cung cấp sang doanh nghiệp, giúp giảm mức tồn kho an toàn Điều này cho phép doanh nghiệp duy trì tồn kho ở mức thấp nhất có thể, đồng thời đảm bảo đủ nguồn nguyên vật liệu để đáp ứng nhu cầu khách hàng Do đó, doanh nghiệp có khả năng phản ứng nhanh với nhu cầu thị trường, tránh mất thời gian trong việc chuẩn bị nguyên vật liệu, từ đó nâng cao sức cạnh tranh so với những doanh nghiệp khác.

Quản trị chuỗi cung ứng

Quản lý chuỗi cung ứng được định nghĩa là sự phối hợp chiến lược và hệ thống giữa các chức năng hoạt động kinh doanh và bí quyết thực hiện các hoạt động này Theo Mentzer, mục tiêu của quản lý chuỗi cung ứng là cải thiện hiệu quả hoạt động không chỉ của từng doanh nghiệp mà còn của toàn bộ chuỗi cung ứng.

Quản lý chuỗi cung ứng, theo Ủy ban kinh tế và xã hội Châu Á Thái Bình Dương, được xem là một bước phát triển cao hơn trong lĩnh vực Logistics Nó bao gồm việc quản lý chuỗi quan hệ từ nhà cung cấp nguyên vật liệu đến đơn vị sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng cuối cùng Đặc biệt, quản lý chuỗi cung ứng chú trọng vào mối quan hệ với các đối tác, đồng thời kết hợp chặt chẽ giữa nhà sản xuất, nhà cung cấp đầu vào, người tiêu dùng và các bên liên quan như công ty giao nhận vận tải, kho bãi và các công ty công nghệ thông tin.

Quản trị chuỗi cung ứng, theo Hội đồng các chuyên gia quản trị chuỗi cung ứng (CSCMP), bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến lập kế hoạch và quản lý nguồn cung ứng, thầu, chuyển đổi và quản lý logistics Nó tích hợp quản trị cung và cầu cả bên trong lẫn bên ngoài công ty, đóng vai trò kết nối các chức năng và quy trình kinh doanh chính để tạo ra một mô hình kinh doanh hiệu quả và gắn kết.

Quản lý chuỗi cung ứng là quá trình tập trung vào việc điều phối các hoạt động trong chuỗi cung ứng, bao gồm sản xuất, tồn kho, địa điểm và vận chuyển, nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu thị trường Nó quản lý các dòng chảy như nguyên vật liệu, sản phẩm hoàn chỉnh, tài chính và dịch vụ từ nhà cung cấp Các hoạt động trong quản lý chuỗi cung ứng bao gồm mua bán nguyên liệu, thanh toán, vận chuyển, lập kế hoạch sản xuất, kiểm soát sản phẩm, lưu kho và phân phối Dòng chảy nguyên vật liệu bao gồm nguyên liệu thô, bán thành phẩm và sản phẩm hoàn chỉnh, trong khi dòng chảy tài chính liên quan đến chuyển tiền, thanh toán và dữ liệu tài chính Dòng chảy thông tin bao gồm dữ liệu về nhu cầu, kế hoạch nguyên vật liệu, giao hàng và xử lý đơn hàng.

Nguồn: Tổng hợp từ tạp chí chuỗi cung ứng điện tử Supply Chain Insight 2014, số

Hình 1.3 Mô hình chuỗi cung ứng Theo Ủy ban kinh tế và xã hội

Châu Á Thái Bình Dương 1.2.2 Vai trò của quản trị chuỗi cung ứng đối với doanh nghiệp

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp cần thực hiện tốt vai trò của mình trong chuỗi cung ứng và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng nội bộ để tồn tại và phát triển Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động marketing của doanh nghiệp, đặc biệt là trong chiến lược marketing hỗn hợp bốn P: giá cả, sản phẩm, khuyến mại và địa điểm Nó đảm bảo giá trị sản phẩm được cung cấp đúng thời gian và địa điểm cần thiết Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng một cách hiệu quả với chi phí hợp lý, từ đó giúp doanh nghiệp đạt được lợi nhuận ổn định thông qua việc kiểm soát chất lượng dịch vụ.

Quản trị chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các hoạt động đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình luân chuyển nguyên vật liệu và hàng hóa, từ đó tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả không chỉ giúp giảm chi phí hoạt động mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường khốc liệt Nhiều doanh nghiệp đã gặp khó khăn và thất bại do không chú trọng phát triển quản trị chuỗi cung ứng, trong khi nhiều doanh nghiệp khác đã gặt hái thành công lớn nhờ xây dựng và thực hiện chiến lược quản trị chuỗi cung ứng hợp lý.

Quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng suất sản xuất và phân phối, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển trong môi trường thương mại điện tử Để thành công trong việc mua bán trực tuyến, doanh nghiệp cần áp dụng hệ thống quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, đảm bảo kho vận và dịch vụ khách hàng hoàn hảo nhằm giữ chân khách hàng Amazon là một ví dụ điển hình với hệ thống quản lý chuỗi cung ứng xuất sắc, cho phép giao hàng và thanh toán nhanh chóng, với thời gian giao hàng chỉ trong vòng một ngày trên hầu hết nước Mỹ, thậm chí chỉ 30 phút tại các khu vực gần trung tâm kho hàng.

Quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho một cách hợp lý, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng mà không gặp tình trạng hàng hóa hết, đồng thời kiểm soát chi phí hiệu quả Đặc biệt đối với hàng hóa theo mùa vụ, quản trị chuỗi cung ứng đảm bảo cung cấp hàng hóa đến tay khách hàng một cách linh hoạt và tiết kiệm chi phí Trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, nơi nhu cầu và sở thích của khách hàng thay đổi liên tục, quản trị chuỗi cung ứng trở thành yếu tố sống còn, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

1.2.3 Mục tiêu quản trị chuỗi cung ứng

Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng được thể hiện cụ thể qua bảy điều đúng

(7 Right things) cần phải làm của hệ thống đó

Khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động trong chuỗi cung ứng, và việc giao đúng sản phẩm là yếu tố quyết định để họ đồng ý mua hàng Doanh nghiệp cần nghiên cứu nhu cầu và thị hiếu thị trường để phát triển sản phẩm phù hợp, từ đó đảm bảo giao đúng mặt hàng cho khách hàng Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp lớn với hàng nghìn đơn hàng mỗi ngày, việc chọn và đóng gói đúng sản phẩm trong giới hạn về nhân lực và thời gian gặp nhiều thách thức Do đó, các trung tâm phân phối hiện đại cần thiết lập hệ thống chỉ định tự động cho sản phẩm để nâng cao hiệu quả công việc.

Việc giao hàng đúng khách hàng là rất quan trọng để đảm bảo giá trị hàng hóa được sử dụng đúng cách Để xác nhận thông tin người nhận, các công ty lớn thường sử dụng các phương pháp như ký tên bằng chữ ký hoặc ký điện tử (Proof of Delivery) Đặc biệt, trong trường hợp khách hàng cần hàng khẩn cấp như thuốc cấp cứu, việc giao đúng người càng trở nên cấp bách, vì nếu giao nhầm có thể dẫn đến nguy hiểm cho bệnh nhân.

Việc chuẩn bị hàng hóa tại đúng địa điểm là yếu tố quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng Chẳng hạn, để thực hiện chiến lược marketing và phân phối cho sản phẩm Nokia Lumia 520 vào năm 2011, Nokia đã chuẩn bị một hệ thống phân phối lớn hai tháng trước khi ra mắt, nhằm đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến hơn 100 quốc gia.

Để quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả, việc đảm bảo giao hàng và bảo quản hàng hóa đúng điều kiện là yêu cầu bắt buộc Điều kiện giao hàng phải tuân thủ theo hợp đồng và các quy định của Incoterm trong thương mại quốc tế Đồng thời, việc bảo quản sản phẩm cũng rất quan trọng, bao gồm hàng bảo quản lạnh, âm độ và mát Do đó, doanh nghiệp cần thực hiện nghiêm túc các yêu cầu về điều kiện giao hàng và bảo quản để duy trì hiệu quả trong hệ thống chuỗi cung ứng.

Trong bối cảnh cạnh tranh kinh doanh ngày càng khốc liệt, thời gian giao hàng trở thành yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp Khách hàng ngày càng yêu cầu rút ngắn thời gian nhận hàng, tạo áp lực buộc các công ty phải cải thiện quy trình giao hàng Do đó, việc đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng không chỉ là một điểm mạnh mà còn là tiêu chí cạnh tranh quan trọng trong thời đại hiện nay.

Chất lượng sản phẩm là yếu tố quyết định thành công hay thất bại của doanh nghiệp Khách hàng luôn đặt ra yêu cầu cao về chất lượng, đòi hỏi phải được đảm bảo như cam kết từ nhà sản xuất Để đáp ứng nhu cầu này, các doanh nghiệp phân phối cần đầu tư nhiều chi phí cho các hoạt động như bảo quản, chế biến, đóng gói và vận chuyển nhằm duy trì chất lượng sản phẩm.

Quản trị chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp phân phối

1.3.1 Khái niệm phân phối Để tìm hiểu về quản trị chuỗi cung ứng trong lĩnh vực phân phối, trước hết chúng ta cần tìm hiểu về bản chất của hoạt động phân phối Khái niêm phân phối được ra đời rất sớm từ khi nền kinh tế hàng hóa ra đời, trong đó “hệ thống phân phối hàng hóa là thuật ngữ mô tả toàn bộ quá trình lưu thông, tiêu thụ hàng hóa trên thị trường Đó là những dòng chuyển quyền sở hữu hàng hóa thông qua các doanh nghiệp và tổ chức khác nhau tới người mua cuối cùng” Như vậy có thể hiểu phân phối là quá trình đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua các thành viên trung gian bằng các phương thức hoạt động khác nhau Cùng với thương hiệu sản phẩm, hệ thống phân phối chính là tài sản quan trọng của doanh nghiệp, là một nhân tố then chốt giúp doanh nghiệp cung cấp hàng hóa dịch vụ một cách hiệu quả nhất, ổn định nhất bất cứ khi nào khách hàng có nhu cầu

1.3.2 Đặc điểm của quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp phân phối Đối với nền kinh tế, ngành phân phối đóng góp một phần quan trọng trong hầu hết các nền kinh tế thông qua các vai trò sau:

Phân phối không chỉ đóng góp vào ngân sách chính phủ qua nguồn thuế mà còn tạo ra nhiều việc làm cho xã hội Mặc dù kinh tế gặp khó khăn, thị trường phân phối năm 2015 vẫn đạt khoảng 105 tỷ USD Với dân số khoảng 90 triệu người, cả nước chỉ có 700 siêu thị, 132 trung tâm thương mại và trên 1.000 cửa hàng tiện ích, cho thấy nhu cầu của người dân vẫn chưa được đáp ứng Dự báo đến năm 2020, sẽ có khoảng 1200-1500 siêu thị, 180 trung tâm thương mại và 157 trung tâm mua sắm, mở ra nhiều cơ hội cho thị trường bán lẻ Việt Nam Xu hướng tiêu dùng chuyển sang các siêu thị lớn và cửa hàng hiện đại sẽ tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động, khẳng định vai trò xã hội của phân phối trong nền kinh tế.

Hoạt động phân phối đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất xã hội, giúp duy trì và phát triển nền kinh tế Tái sản xuất là quá trình lặp đi lặp lại, liên tục trong sản xuất, và trong bối cảnh hiện đại, chuyên môn hóa cao yêu cầu các nhà sản xuất tập trung vào các giai đoạn quan trọng như nghiên cứu và phát triển Sự ra đời của các doanh nghiệp phân phối thúc đẩy vòng quay sản phẩm và tiền tệ, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, từ đó tăng cường tái sản xuất Đối với doanh nghiệp, hệ thống phân phối hàng hóa quyết định sự tồn tại và phát triển, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Chất lượng hàng hóa cần được đảm bảo, và các chiến lược phân phối hiệu quả là yếu tố then chốt Như Nissan đã nhấn mạnh, thành công trong thương trường không chỉ phụ thuộc vào sản phẩm mà còn vào cách thức đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Sản xuất với công nghệ hiện đại và quản lý khoa học là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo số lượng và chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, thành công trong sản xuất sẽ không trọn vẹn nếu khâu phân phối không được thực hiện hiệu quả Phân phối hàng hóa hiệu quả là chìa khóa để thu hồi vốn và chi trả các chi phí trong quá trình sản xuất kinh doanh Ngược lại, nếu phân phối kém, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn, dẫn đến ách tắc và nguy cơ phá sản Thực trạng này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp sản xuất mà còn đến cả doanh nghiệp thương mại, những đơn vị hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực phân phối hàng hóa.

Các công ty nhận ra rằng để cạnh tranh thành công, họ không chỉ cần cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt hơn mà còn phải cải thiện khả năng sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Để đạt được mục tiêu an toàn, lợi nhuận và vị thế, việc phân phối hàng hóa phải được thực hiện hiệu quả Tuy nhiên, nhiều nhà sản xuất thiếu nguồn lực tài chính cần thiết để phân phối trực tiếp sản phẩm đến tay người tiêu dùng, do yêu cầu đầu tư lớn về tiền bạc và nhân lực.

1.3.3 Nội dung quản trị chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp phân phối

Khi nghiên cứu các hoạt động cơ bản trong triển khai chuỗi cung ứng của doanh nghiệp phân phối, mô hình Nghiên cứu hoạt động cung ứng-SCOR (Supply Chain Operations Research) là một công cụ hữu ích Mô hình này được phát triển bởi Hội đồng cung ứng (Supply Chain Council Inc.) và cung cấp khung phân tích hiệu quả cho các hoạt động cung ứng.

1538, www.supply chain.org) phát triển Theo mô hình này, có các yếu tố được xác định như sau:

Lập kế hoạch là bước đầu tiên quan trọng trong việc tổ chức các hoạt động liên quan đến quản lý cung ứng Ba yếu tố chính trong lập kế hoạch bao gồm dự báo nhu cầu, định giá sản phẩm và quản lý tồn kho Trong số đó, dự báo nhu cầu đóng vai trò then chốt, vì tất cả các quyết định trong quản lý cung ứng đều dựa vào thông tin dự báo này.

Dự báo trong quản lý chuỗi cung ứng nhằm:

 Xác định số lượng sản phẩm yêu cầu

 Cần sản xuất bao nhiêu sản phẩm?

 Khi nào cần sản phẩm này?

Dự báo nhu cầu là yếu tố quan trọng nhất giúp các công ty xây dựng kế hoạch hành động phù hợp với thị trường Để thực hiện dự báo hiệu quả, cần xem xét bốn yếu tố chính: nhu cầu, cung ứng, đặc tính sản phẩm và môi trường cạnh tranh.

Nhu cầu liên quan đến tổng nhu cầu của thị trường của nhóm sản phẩm/dịch vụ:

 Thị trường đang tăng trưởng hay suy thoái và theo tỉ lệ năm hay quý?

 Thị trường đang ở mức bảo hòa hay nhu cầu ổn định có thể suy đoán được trong thời gian nào đó trong năm?

 Hay sản phẩm có nhu cầu theo mùa?

Thị trường hiện đang trong giai đoạn phát triển, với nhiều sản phẩm và dịch vụ mới được giới thiệu đến khách hàng Do thiếu dữ liệu lịch sử về nhu cầu của người tiêu dùng, việc dự báo xu hướng tiêu dùng trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.

Cung ứng được xác định bởi số lượng nhà sản xuất và thời gian sản xuất sản phẩm Số lượng nhà sản xuất nhiều và thời gian sản xuất ngắn sẽ tăng khả năng dự báo, trong khi ít nhà cung cấp và thời gian dài tạo ra sự không chắc chắn Tương tự, sự không chắc chắn trong nhu cầu và thị trường cũng khó dự đoán Do đó, khi thời gian sản xuất và yêu cầu sản phẩm kéo dài, việc dự báo cần được thực hiện Dự báo chuỗi cung ứng phải liên kết thời gian thực hiện của tất cả các thành phần để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.

Đặc tính sản phẩm là những yếu tố quyết định nhu cầu của khách hàng, bao gồm các đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ Dự báo về sản phẩm bão hòa thường kéo dài hơn so với sản phẩm phát triển nhanh Một khía cạnh quan trọng cần xem xét là liệu sản phẩm có thể thay thế cho sản phẩm khác hay không, hoặc liệu nó có thể được sử dụng như một bổ sung cho sản phẩm liên quan Cả hai loại sản phẩm, dù là cần thiết hay không cần thiết để bổ sung, đều cần được dự báo một cách đồng nhất.

Môi trường cạnh tranh bao gồm các hoạt động của công ty và đối thủ của nó, ảnh hưởng đến thị phần của cả hai bên Để hiểu rõ về thị phần, cần phân tích sự tác động của các cuộc chiến giá cả và hoạt động khuyến mãi đến thị trường Dự báo cũng cần xem xét các chiến lược khuyến mãi và cuộc chiến giá mà đối thủ có thể triển khai trong tương lai.

- Các phương pháp dự báo : Có một số phương pháp cơ bản được sử dụng để tiến hành dự báo:

Phương pháp định tính là một kỹ thuật dự báo dựa vào trực giác, khả năng quan sát và ý kiến chủ quan về thị trường Phương pháp này thường được áp dụng khi dữ liệu lịch sử hạn chế, giúp đưa ra những dự đoán chính xác trong bối cảnh thiếu thông tin.

Phương pháp nhân quả là một kỹ thuật phân tích được áp dụng dựa trên giả thuyết rằng nhu cầu có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố môi trường cạnh tranh và các yếu tố thị trường.

THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TẠI CÔNG TY

GIẢI PHÁP NÂNG CAO QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG TẠI CÔNG TY DKSH VIỆT NAM

Ngày đăng: 30/03/2022, 11:02

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Nguyễn Công Bình, Quản lý chuỗi cung ứng, Nhà xuất bản Thống kê, 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản lý chuỗi cung ứng
Tác giả: Nguyễn Công Bình
Nhà XB: Nhà xuất bản Thống kê
Năm: 2008
4. Hoàng Văn Châu, Logistics và vận tải quốc tế, Nhà xuất bản thông tin và truyền thông, 2009 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Logistics và vận tải quốc tế
Tác giả: Hoàng Văn Châu
Nhà XB: Nhà xuất bản thông tin và truyền thông
Năm: 2009
5. Hoàng Văn Châu, Tô Bình Minh, Các điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000, Giải thích và hướng dẫn sử dụng, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật, 2005 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các điều kiện thương mại quốc tế Incoterms 2000, Giải thích và hướng dẫn sử dụng
Tác giả: Hoàng Văn Châu, Tô Bình Minh
Nhà XB: Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật
Năm: 2005
6. Cộng đồng logistics Việt Nam, http://logistics4vn.com/quy-trinh-hoat-dong-cua-chuoi-cung-ung-co-ban/, truy cập ngày 17/2/2017 (Trích dẫn Phước Thịnh, trang 1) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quy trình hoạt động của chuỗi cung ứng cơ bản
Tác giả: Cộng đồng logistics Việt Nam
Năm: 2017
8. Hoàng Lâm Cường, Phát triển Logistics nhằm tăng sức cạnh tranh của các công ty giao nhận vận tải Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế, website://www.vietlogistics.com/vn/index.php?act=thongbao_chitiet&cid=1&id=5, truy cập ngày 17/2/2017 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phát triển Logistics nhằm tăng sức cạnh tranh của các côngty giao nhận vận tải Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế,website://www.vietlogistics.com/vn/index.php?"act=thongbao_chitiet&cid=1&id=5
11. Nguyễn Thường Lạng, Lấp “lỗ hổng” trong hệ thống phân phối và bán lẻ nông sản, http://baodientu.chinhphu.vn/Gop-y-Hien-ke/Lap-lo-hong-trong-he-thong- Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lấp “lỗ hổng” trong hệ thống phân phối và bán lẻ nông sản
Tác giả: Nguyễn Thường Lạng
12. Nguyễn Thị Tuyết Mai, “Kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng của các nhà phân phối bán lẻ trên thế giới và bài học cho Việt Nam”, 2011 (Trích dẫn trangtrang 40-60) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kinh nghiệm quản lý chuỗi cung ứng của các nhà phân phối bán lẻ trên thế giới và bài học cho Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Năm: 2011
13. Lê Thanh Phong,“Nghiên cứu chuỗi cung ứng của Tập đoàn Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất của Việt Nam, 2012 (trích dẫn trang 70-75) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu chuỗi cung ứng của Tập đoàn Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất của Việt Nam
Tác giả: Lê Thanh Phong
Năm: 2012
15. Trần Thị Ngọc Trang, Trần Văn Chi, Quản trị kênh phân phối, Nhà xuất bản thống kê, 2008 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Quản trị kênh phân phối, Nhà xuất bảnthống kê
Nhà XB: Nhà xuất bảnthống kê
16. Phan Trung, Xây dựng hệ thống phân phối bán lẻ mạnh để hội nhập, Nhà xuất bản thống kê, 2007 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xây dựng hệ thống phân phối bán lẻ mạnh để hội nhập
Tác giả: Phan Trung
Nhà XB: Nhà xuất bản thống kê
Năm: 2007
17. Viện nghiên cứu và phát triển Logistics Tp Hồ Chí Minh, Tạp chí Quản lý chuỗi cung ứng, số 12, 18, 20, 2013 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí Quản lý chuỗi cung ứng
Tác giả: Viện nghiên cứu và phát triển Logistics Tp Hồ Chí Minh
Năm: 2013
18. Đoàn Thị Hồng Vân, Logistics- Những vấn đề cơ bản, Nhà xuất bản thống kê TP Hồ Chí Minh, 2003.Tài liệu tiếng Anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Logistics- Những vấn đề cơ bản
Tác giả: Đoàn Thị Hồng Vân
Nhà XB: Nhà xuất bản thống kê TP Hồ Chí Minh
Năm: 2003
19. Blanchard David, Supply Chain Management Best Practice, John Wiley & Sons, Inc, John Wiley & Sons Inc, 2011 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Supply Chain Management Best Practice
Tác giả: Blanchard David
Nhà XB: John Wiley & Sons, Inc
Năm: 2011
20. Hugos Micheal, Essentials of Supply Chain Management, John Wiley & Sons Inc,2003 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Essentials of Supply Chain Management
23. The association for Operation Management, Basic of Supply Chain Management, John Wiley & Sons Inc, 2012 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Basic of Supply Chain Management
Nhà XB: John Wiley & Sons Inc
Năm: 2012
1. Báo Tài Chính Điện tử: webstite http://www.taichinhdientu.vn/Home/Tong-chi-phi-logistics-chiem-khoang-25-GDP/20113/108525.dfis ngày tuy cập 17/2/2017 Link
7. Cộng đồng logistics Việt Nam, http://logistics4vn.com/bat-mach-chuoi-cung-ung-viet-nam/, truy cập ngày 15/02/2017 Link
14. Hải Quân, http://www.baomoi.com/nhung-du-bao-ve-nganh-quan-tri-toan-cau-nam-2017/c/21480391.epi, truy cập ngày 15/02/2017 Link

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 1.1. Mô hình chuỗi cung ứng đẩy - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 1.1. Mô hình chuỗi cung ứng đẩy (Trang 14)
Hình 1.2. Mô hình chuỗi cung ứng kéo - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 1.2. Mô hình chuỗi cung ứng kéo (Trang 16)
Hình 1.3. Mô hình chuỗi cung ứng Theo Ủy ban kinh tế và xã hội Châu Á Thái Bình Dương - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 1.3. Mô hình chuỗi cung ứng Theo Ủy ban kinh tế và xã hội Châu Á Thái Bình Dương (Trang 19)
Hình 1.4. Các đối tượng tham gia vào chuỗi cung ứng - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 1.4. Các đối tượng tham gia vào chuỗi cung ứng (Trang 23)
Hình 2.1. Sơ đồ tổ chức chuỗi cung ứng của công ty DKSH Việt Nam - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.1. Sơ đồ tổ chức chuỗi cung ứng của công ty DKSH Việt Nam (Trang 43)
1 A PHARMATON B/60 - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
1 A PHARMATON B/60 (Trang 45)
Bảng 2.1. Yêu cầu tồn trữ chung cho sản phẩm - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Bảng 2.1. Yêu cầu tồn trữ chung cho sản phẩm (Trang 45)
Bảng 2.2. Dữ liệu tồn kho của một số mặt hàng - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Bảng 2.2. Dữ liệu tồn kho của một số mặt hàng (Trang 46)
Bảng 2.4. Tỷ lệ sử dụng các kho khu vực miền Bắc ngày 25/02/2017 - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Bảng 2.4. Tỷ lệ sử dụng các kho khu vực miền Bắc ngày 25/02/2017 (Trang 47)
Hình 2.2. Biểu đồ tăng trưởng đơn hàng năm 2016 so với 2015 - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.2. Biểu đồ tăng trưởng đơn hàng năm 2016 so với 2015 (Trang 49)
Hình 2.3. Phân loại, mã hóa hàng tồn kho - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.3. Phân loại, mã hóa hàng tồn kho (Trang 51)
Hình 2.5. Quy trình xuất hàng - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.5. Quy trình xuất hàng (Trang 52)
Hình 2.4. Quy trình nhập hàng - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.4. Quy trình nhập hàng (Trang 52)
Hình 2.6. Số điểm giao hàng qua các năm - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.6. Số điểm giao hàng qua các năm (Trang 53)
Hình 2.7. Độ phủ phân phối của công ty DKSH - (LUẬN văn THẠC sĩ) QUẢN TRỊ CHUỖI CUNG ỨNG tại CÔNG TY DKSH VIỆT NAM THỰC TRẠNG và GIẢI PHÁP
Hình 2.7. Độ phủ phân phối của công ty DKSH (Trang 54)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w