NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH SẢN PHẨM VÀ TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM MOBILE BANKING
Những vấn đề cơ bản về năng lực cạnh tranh sản phẩm
Trong phần này, tác giả trình bày cơ sở lý luận về cạnh tranh, năng lực cạnh tranh, năng lực cạnh tranh sản phẩm.
Dựa trên nghiên cứu của PGS.TS Nguyễn Trần Quế, tác giả đã xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh sản phẩm, bao gồm các yếu tố như thị phần, giá cả, chất lượng, công tác bán hàng, dịch vụ sau bán hàng và uy tín doanh nghiệp Ngoài ra, tác giả cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, trong đó có yếu tố khách hàng.
Nghiên cứu kỹ lưỡng các tiêu chí này sẽ nâng cao độ chính xác và tính toàn diện trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Tổng quan về sản phẩm Mobile Banking
1.2.1 Dịch vụ ngân hàng điện tử
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam định nghĩa dịch vụ ngân hàng điện tử là các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện đại, tiện ích, được cung cấp nhanh chóng cho khách hàng bán buôn và bán lẻ Dịch vụ này hoạt động liên tục 24/7, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian, thông qua các kênh phân phối như Internet và các thiết bị truy cập như máy tính, máy ATM, POS, điện thoại bàn và điện thoại di động.
Các loại hình dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) hiện nay :
Máy thanh toán tại điểm bán hàng (POS – Point of Sale)
Máy rút tiền tự động (ATM – Automatic Teller Machines)
Dịch vụ ngân hàng qua điện thoại cố định: Home banking, Phone Banking, Call center
Dịch vụ ngân hàng qua mạng toàn cầu (Internet Banking)
Dịch vụ ngân hàng qua thiết bị di động (Mobile Banking)
Dịch vụ Kiosk ngân hàng (Kiosk Banking)
Mobile Banking là dịch vụ cho phép khách hàng thực hiện giao dịch ngân hàng qua thiết bị di động như điện thoại hoặc PDA.
1.2.2.2 Tính năng, tiện ích của sản phẩm Mobile Banking
- Đặt lệnh giao dịch chứng khoán
Giao dịch phi tài chính
- Thông báo số dư tối thiểu
- Thông báo biến động số dư tài khoản
- Truy vấn thông tin số dư tài khoản
- Truy vấn sao kê tài khoản
- Truy vấn thông tin lịch sử giao dịch
1.2.2.3 Phương thức triển khai sản phẩm Mobile Banking
Có hai phương thức triển khai sản phẩm Mobile Banking hiện nay:
Công nghệ dựa trên máy chủ (Server-side Technology) lưu trữ dữ liệu khách hàng tại máy chủ ngân hàng Khách hàng và ngân hàng tương tác thông qua các ứng dụng dựa trên trình duyệt (Browser-based Applications), ứng dụng nhắn tin (Messaging-based Applications) hoặc dịch vụ dữ liệu bổ sung phi cấu trúc (USSD).
Công nghệ dựa trên thiết bị của khách hàng, hay còn gọi là Client-side Technology, bao gồm các ứng dụng và giải pháp được phát triển trên SIM hoặc điện thoại di động của người dùng Lợi thế nổi bật của công nghệ Client-side so với công nghệ Server-side là khả năng tăng cường tính an toàn và bảo mật cho người dùng.
1.2.2.4 Lợi thế của sản phẩm Mobile Banking
- Tăng cường sức cạnh tranh của ngân hàng
Ngân hàng cần đáp ứng nhu cầu giao dịch tài chính mọi lúc mọi nơi của các nhóm khách hàng mục tiêu, bao gồm thanh thiếu niên từ 14-18 tuổi, người trẻ tuổi từ 20-25 tuổi và khách hàng kinh doanh từ 25-45 tuổi.
Mobile Banking đóng vai trò là một kênh phân phối hiện đại, bổ sung cho các kênh truyền thống, giúp gia tăng doanh số và giảm chi phí phân phối hiệu quả.
(2) Đối với khách hàng: Mobile Banking mang lại sự tiện lợi, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Mobile banking mang lại lợi ích cho công ty viễn thông bằng cách đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, từ đó tăng doanh thu và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
1.2.2.5 Sự phát triển của sản phẩm Mobile Banking trên thế giới
Trong những năm gần đây, dịch vụ Mobile Banking trên thế giới phát triển mạnh mẽ theo hai mô hình hợp tác chính:
Mô hình ngân hàng làm chủ đạo (Bank-led Model) là phương pháp phù hợp với các quốc gia có dịch vụ ngân hàng phát triển Trong mô hình này, ngân hàng không chỉ cung cấp nội dung dịch vụ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng thông qua các công ty viễn thông, giúp họ dễ dàng truy cập vào hệ thống ngân hàng.
Mô hình Công ty làm chủ đạo (NonBank-led Model) là sự lựa chọn lý tưởng cho các quốc gia đang phát triển, nơi dịch vụ ngân hàng chưa phát triển mạnh nhưng nhu cầu thanh toán và chuyển tiền giá trị nhỏ của khách hàng lại rất cao Trong mô hình này, các công ty viễn thông đóng vai trò cung cấp hạ tầng, vận hành và quản trị các dịch vụ tài chính, đáp ứng kịp thời nhu cầu của người dùng.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH ĐỐI VỚI SẢN PHẨM MOBILE BANKING CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
Giới thiệu về Vietcombank
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam, được thành lập vào ngày 1/4/1963, có nguồn gốc từ Cục ngoại hối của NHNN Việt Nam Sau hơn 50 năm phát triển, Vietcombank đã đóng góp quan trọng vào sự ổn định và phát triển kinh tế đất nước, khẳng định vai trò ngân hàng đối ngoại chủ lực, phục vụ hiệu quả cho sự phát triển kinh tế trong nước và tạo ảnh hưởng lớn đến cộng đồng tài chính khu vực và toàn cầu.
Thực trạng năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm Mobile Banking của Vietcombank
Dịch vụ Mobile Banking tại Việt Nam hiện đang phát triển mạnh mẽ với khoảng 3 triệu giao dịch hàng tháng, tổng giá trị giao dịch lên đến hàng nghìn tỷ đồng Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của dịch vụ này đạt khoảng 20-30% (Napas, 2015) Hiện nay, Mobile Banking ở Việt Nam cũng theo xu hướng toàn cầu, được triển khai theo hai mô hình chính: mô hình Ngân hàng làm chủ đạo và mô hình Công ty làm chủ đạo.
Mô hình Ngân hàng hiện đại đang chủ yếu tập trung vào SMS Banking, với tính năng hạn chế chỉ cho phép truy vấn thông tin Trong khi đó, Mobile Banking dựa trên web và ứng dụng di động đã cung cấp các tính năng cơ bản như chuyển tiền, truy vấn và nạp thẻ Đặc biệt, có tới 21% ngân hàng đã triển khai một số tiện ích nâng cao như đặt vé máy bay và quản lý danh bạ người hưởng, mở rộng khả năng phục vụ khách hàng.
Mô hình Công ty làm chủ đạo, tiêu biểu là dịch vụ BankPlus do Tập đoàn viễn thông quân đội Viettel phát triển, cung cấp dịch vụ qua ứng dụng cài sẵn trong sim điện thoại Để tham gia dịch vụ BankPlus, khách hàng cần có thuê bao Viettel và mở tài khoản tại các ngân hàng liên kết với Viettel.
MobiFone và VinaPhone đang tham gia vào cuộc đua phát triển dịch vụ thanh toán qua Mobile Banking, với việc triển khai dịch vụ thanh toán thông qua USSD.
Dịch vụ Mobile Banking tại Việt Nam hiện vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu Các ngân hàng đang tích cực xác định chiến lược phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của dịch vụ này.
2.2.2 Các chỉ tiêu đo lường năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm Mobile Banking của Vietcombank
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số của Vietcombank vẫn còn thấp so với tổng số 12 triệu khách hàng cá nhân, với VCB-SMS Banking chiếm 50% và Mobile Banking chỉ 8,5% Dịch vụ VCB-Mobile Banking và BankPlus có số lượng giao dịch khiêm tốn, trong khi VCB-iBanking lại nổi bật với 37,8 triệu giao dịch Cụ thể, năm 2016, VCB-SMS Banking ghi nhận 2,4 triệu giao dịch, Mobile Banking đạt 21,7 triệu giao dịch, cho thấy sự phát triển không đồng đều giữa các dịch vụ.
Xét về lợi nhuận, Vietcombank ghi nhận sự chênh lệch lớn trong đóng góp từ các kênh dịch vụ ngân hàng điện tử Tuy nhiên, sự chênh lệch này đã được cải thiện theo thời gian Đến năm 2016, Mobile Banking đóng góp 14%, VCB-SMS Banking 26%, và VCB-iBanking chiếm 60% trong tổng lợi nhuận từ dịch vụ ngân hàng điện tử.
Thị phần: Năm 2016, thị phần sản phẩm Mobile Banking của Vietcombank chiếm khoảng 15%.
Có thể thấy tốc độ phát triển của VCB Mobile Banking khá tốt, nhưng dịch vụ vẫn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng.
Vietcombank hiện đang áp dụng mức phí duy trì dịch vụ là 11.000 VNĐ/tháng, trong khi hầu hết các tính năng khác đều miễn phí, nhằm tăng giá trị tiện ích cho khách hàng Tuy nhiên, phí chuyển khoản ngoài hệ thống là 11.000 VNĐ/giao dịch, khiến mức phí dịch vụ của VCB-Mobile Banking tương đương với các đối thủ trên thị trường Mặc dù vậy, Vietcombank đang áp dụng mức phí chung cho tất cả khách hàng, dẫn đến việc chuyển khoản số tiền nhỏ cũng phải chịu mức phí như chuyển số tiền lớn, gây tâm lý không thoải mái cho khách hàng Do đó, Vietcombank cần xem xét và nghiên cứu để xây dựng các gói phí linh hoạt hơn.
Chất lượng dịch vụ Mobile Banking được đánh giá qua các tính năng và giao diện của ứng dụng, mức độ an toàn bảo mật, cùng với công tác quản lý chất lượng hiệu quả.
VCB-Mobile Banking đã cung cấp các tính năng cơ bản đáp ứng nhu cầu giao dịch của khách hàng, nhưng vẫn còn thiếu sự đa dạng và tính cạnh tranh so với các đối thủ.
VCB-Mobile Banking có tính bảo mật cao và an toàn, với tốc độ xử lý giao dịch tương đối nhanh Tuy nhiên, hệ thống Core banking cũ kỹ đã gây ra nhiều vấn đề, bao gồm hạn chế về tốc độ, lỗi hệ thống, lỗi tác nghiệp và các lỗ hổng bảo mật.
Vietcombank đã xây dựng một quy trình cung ứng dịch vụ hoàn chỉnh, bao gồm thiết kế, triển khai, bán hàng và chăm sóc khách hàng, với sự chú trọng đặc biệt đến quản trị rủi ro thông qua các hội nghị tự đánh giá định kỳ Tuy nhiên, việc quản lý chất lượng dịch vụ vẫn còn mang tính thụ động, chủ yếu thông qua kênh VCC/Chi nhánh, chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận thắc mắc và khiếu nại của khách hàng Hơn nữa, sự phối hợp giữa các bộ phận chưa thật sự chặt chẽ, cần được cải thiện để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Vietcombank đã thiết lập các chỉ tiêu định lượng cho từng chi nhánh, đồng thời triển khai các chương trình truyền thông nhằm thúc đẩy hoạt động bán hàng Ngân hàng cũng tổ chức các cuộc thi bán hàng định kỳ và thực hiện đánh giá hàng quý để tạo động lực cho nhân viên trong công việc bán hàng.
Nhưng trọng số chỉ tiêu bán hàng của Mobile Banking còn thấp, chưa có quy trình bán hàng chuẩn, phương thức bán hàng bị động.
2.2.2.5 Dịch vụ sau bán hàng
Công tác tư vấn, hỗ trợ và chăm sóc khách hàng sau bán hàng chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến tình trạng lượng khách ảo cao Các chi nhánh hiện nay tập trung vào việc hoàn thành chỉ tiêu doanh số hơn là chăm sóc khách hàng thực sự, khiến nhiều khách hàng chưa nhận thức đầy đủ về tiện ích của dịch vụ.
Vietcombank luôn dẫn đầu trong các lĩnh vực tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo tồn bản sắc văn hóa riêng Giá trị thương hiệu của Vietcombank được đánh giá rất cao.
2.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh sản phẩm Mobile Banking của Vietcombank
2.2.3.1 Các nhân tố khách quan:
Kinh tế phát triển ổn định, xu hướng di động bùng nổ, môi trường kinh doanh cạnh tranh và đa dạng
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH ĐỐI VỚI SẢN PHẨM MOBILE BANKING CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM
Đẩy mạnh phát triển kinh doanh theo hai mô hình Ngân hàng làm chủ đạo và Công ty làm chủ đạo
Thị trường Mobile Banking vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, vì vậy Vietcombank định hướng tăng cường cả hai mô hình Ngân hàng và Công ty để khách hàng nhanh chóng tận dụng những lợi ích vượt trội của dịch vụ này.
Việc phát triển đồng thời hai mô hình Ngân hàng và Công ty giúp Vietcombank cung cấp dịch vụ đa dạng cho nhiều phân khúc khách hàng Dịch vụ VCB-Mobile Banking phục vụ khách hàng tại các khu vực đô thị, trong khi mô hình liên kết với các công ty viễn thông mở rộng đối tượng phục vụ cả ở thành phố và nông thôn Nhờ vào mạng lưới rộng khắp của các công ty viễn thông, Vietcombank có thể phát triển dịch vụ Mobile Banking cho khách hàng ở vùng sâu, nơi không có chi nhánh Trong tương lai, khi các công ty viễn thông lớn như Vinaphone và VMS Mobifone phát triển ứng dụng tài chính, Vietcombank sẽ hợp tác để mở rộng dịch vụ Mobile Banking đến hầu hết các thuê bao di động.
Định hướng chiến lược của Vietcombank giúp tận dụng lợi thế từ thương hiệu uy tín và kinh nghiệm phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại, qua đó gia tăng thị phần và khẳng định vị thế của dịch vụ VCB - Mobile Banking Việc hợp tác với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông không chỉ tối ưu hóa sức mạnh thương hiệu mà còn mở ra cơ hội bán hàng cho nhân viên và khách hàng của đối tác Hơn nữa, nhờ vào mạng lưới rộng khắp của các nhà cung cấp này, Vietcombank có thể nhanh chóng mở rộng sự hiện diện tới những khu vực chưa được phục vụ.
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm Mobile
3.2.1 Nâng cao chất lượng dịch vụ
- Đa dạng hóa tính năng dịch vụ
- Phát triển công nghệ an toàn, bảo mật
- Nâng cao năng lực quản lý chất lượng dịch vụ
3.2.2 Kiện toàn công tác bán hàng
- Cải tiến phương thức bán hàng
- Xây dựng lực lượng bán hàng tinh nhuệ
- Tăng cường phối hợp bán hàng với các đối tác
3.2.3 Nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng
- Phát triển hệ thống Quản trị quan hệ khách hàng – CRM
- Chính sách khách hàng phù hợp
- Cải tiến quy trình giải quyết tra soát khiến nại với khách hàng
- Xây dựng bộ quy định phục vụ khách hàng và cơ chế đánh giá thường xuyên
3.3 Kiến nghị với các cơ quan chức năng
- Tạo môi trường thuận lợi cho việc ứng dụng và phát triển CNTT vào quá trình nghiên cứu phát triển dịch vụ Mobile Banking
- Đẩy nhanh xây dựng mạng thông tin quốc gia
- Tạo môi trường kinh tế vĩ mô ổn định và thuận lợi
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại là cần thiết Qua phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của dịch vụ Mobile Banking tại Vietcombank, có thể nhận thấy rằng kênh dịch vụ ngân hàng trên điện thoại di động đã được hình thành Tuy nhiên, cần tiếp tục phát triển hơn nữa, đặc biệt là trong việc bán hàng và quảng bá các dịch vụ hiện đại đến tay khách hàng.
Xuất phát từ những thách thức trong việc phát triển dịch vụ tại Vietcombank, tác giả đã đề xuất một hệ thống giải pháp mạnh mẽ nhằm khắc phục khó khăn và nâng cao hiệu quả dịch vụ Mobile Banking.
1 Tính cấp thiết của đề tài
Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông, điện thoại di động đã trở nên phổ biến, với mỗi người dân trung bình sở hữu một chiếc Sự nhỏ gọn và khả năng tích hợp công nghệ cao vào điện thoại thông minh đã thúc đẩy các nhà cung cấp dịch vụ triển khai nhiều tính năng mới nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng Sự gia tăng số lượng tài khoản ngân hàng và nhu cầu mua sắm, thanh toán thường xuyên đã tạo điều kiện cho sự phát triển của giải pháp thanh toán hiện đại và tiện lợi – Mobile Banking.
Mobile Banking là dịch vụ ngân hàng điện tử trên điện thoại di động, cho phép khách hàng thực hiện nhanh chóng và an toàn các giao dịch tài chính và phi tài chính Dịch vụ này đã phổ biến trên thế giới từ nhiều năm qua, nhưng tại Việt Nam, Mobile Banking chỉ thực sự phát triển từ năm 2010 Hiện tại, các giao dịch chủ yếu dừng lại ở việc truy vấn thông tin, chuyển khoản, và nạp tiền điện thoại, trong khi các giao dịch phức tạp như thanh toán hóa đơn hay đặt vé máy bay vẫn còn ở mức sơ khai.
Trong bối cảnh thương mại điện tử và thương mại di động đang phát triển mạnh mẽ, cùng với sự hỗ trợ từ hành lang pháp lý, Mobile Banking trở thành lựa chọn chiến lược cho các ngân hàng Điều này giúp các ngân hàng phát triển các kênh phân phối hiện đại, gia tăng tiện ích, nâng cao sức cạnh tranh và củng cố hình ảnh thương hiệu đối với khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Tại Vietcombank, dịch vụ ngân hàng di động đã được triển khai với các nền tảng cơ bản như VCB-SMS Banking, VCB-Mobile Banking và Mobile BankPlus Hiện nay, nhu cầu của khách hàng về các tính năng phức tạp hơn trên kênh ngân hàng di động đang gia tăng mạnh mẽ, trong khi nhiều ngân hàng khác đã bắt đầu phát triển Mobile Banking dựa trên nền tảng Mobile Client hoặc Mobile Web.
Để đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong việc phát triển ứng dụng Mobile Banking hiện đại tại Vietcombank, đề tài “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm dịch vụ Mobile Banking của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam” mang ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng, góp phần vào việc xây dựng một kênh phân phối dịch vụ hiện đại và tiện ích cho toàn hệ thống Vietcombank.
Mobile Banking là dịch vụ ngân hàng hiện đại đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, và mặc dù chỉ mới xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2010, nó đã nhanh chóng chứng tỏ ưu điểm vượt trội so với các dịch vụ ngân hàng điện tử khác như ATM, POS và Internet Banking Sự phát triển nhanh chóng này đã thu hút sự quan tâm của nhiều học giả uy tín, với nhiều tác phẩm và bài viết phân tích, đánh giá về dịch vụ ngân hàng điện tử, đặc biệt là Mobile Banking, như nghiên cứu của Nguyễn Minh Kiều (2007) trong Giáo trình Nghiệp Vụ.
Ngân hàng hiện đại đang ngày càng chú trọng đến việc phát triển dịch vụ Mobile banking, đặc biệt là tại Việt Nam Theo nghiên cứu của Vũ Hồng Thanh và Vũ Duy Linh (2016), việc cải tiến và mở rộng dịch vụ này là cần thiết để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Các công trình nghiên cứu khoa học liên quan cũng chỉ ra rằng Mobile banking không chỉ giúp tăng cường sự tiện lợi cho người dùng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Luận văn Thạc sĩ của Nguyễn Thị Phương Thủy (2014) tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) Nghiên cứu đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của dịch vụ ngân hàng điện tử của BIDV trong giai đoạn 2010-2013 và đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện khả năng cạnh tranh cho dịch vụ này tại ngân hàng.
Luận văn Thạc sỹ của tác giả Nguyễn Nguyễn Như Ý (2007) nghiên cứu về sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử qua mạng thông tin di động (Mobile Banking) trên toàn cầu Từ những phân tích và nghiên cứu quốc tế, luận văn đề xuất các phương hướng áp dụng Mobile Banking cho thị trường Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả và tiện ích trong lĩnh vực ngân hàng.
Luận văn Thạc sỹ của Nguyễn Thùy Liên (2014) nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ Mobile Banking của khách hàng cá nhân Tác giả đã phân tích tâm lý khách hàng trước sự phát triển của ngân hàng hiện đại, đặc biệt là dịch vụ yêu cầu trình độ công nghệ cao như Mobile Banking Dựa trên những nghiên cứu cụ thể, luận văn đề xuất các giải pháp giúp ngân hàng khai thác hiệu quả lượng khách hàng tiềm năng.
Luận văn Thạc sỹ của Đỗ Thanh Tùng (2015) nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ Mobile Banking tại Chi nhánh Ngân hàng Phương Đông ở Đà Nẵng Tác giả phân tích tâm lý hành vi của khách hàng và từ đó đưa ra các giải pháp nhằm phát triển dịch vụ Mobile Banking tại các ngân hàng quy mô nhỏ.
Các nghiên cứu hiện tại đã phần nào đáp ứng nhu cầu phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử, đặc biệt là Mobile Banking Tuy nhiên, vẫn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về sản phẩm dịch vụ này Hầu hết các nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc giới thiệu và khái quát tầm quan trọng của việc phát triển Mobile Banking, hoặc phân tích ở khía cạnh hẹp như sự hài lòng của khách hàng và chất lượng dịch vụ Chưa có nghiên cứu nào đánh giá toàn diện và đưa ra giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ Mobile Banking tại các tổ chức lớn ở Việt Nam.
Tác giả đã chọn nghiên cứu về giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm Mobile Banking của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại Thương Việt Nam Luận văn sẽ tập trung vào việc khai thác các khoảng trống trong nghiên cứu năng lực cạnh tranh dịch vụ Mobile Banking, nhằm đưa ra những đề xuất hiệu quả cho ngân hàng.
3 Mục đích nghiên cứu Đề tài nghiên cứu tìm các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm Mobile Banking của Vietcombank.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh của sản phẩm Mobile Banking.
- Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm Mobile Banking của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam giai đoạn 2012- 2016.
- Đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm Mobile Banking của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam.
5 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu : Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh đối với sản phẩm dịch vụ Mobile Banking của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Kiến nghị với NHNN và các cơ quan chức năng
NHNN là cơ quan quản lý trực tiếp các ngân hàng thương mại và điều tiết chính sách tiền tệ, do đó, các cơ chế mà NHNN ban hành trong từng giai đoạn có ảnh hưởng đáng kể đến chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là các dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Hiện nay, đã có Nghị định về thanh toán không dùng tiền mặt và quy định về hoạt động của các trung gian thanh toán Tuy nhiên, để xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng cho Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt, bao gồm Mobile Banking, NHNN cần khẩn trương ban hành các Thông tư hướng dẫn cho hai nghị định này.
Để thúc đẩy kênh giao dịch qua Mobile Banking, NHNN cần hợp tác với các cơ quan chức năng nhằm thực hiện các biện pháp vĩ mô đồng bộ.
3.3.1 Tạo môi trường thuận lợi cho việc ứng dụng và phát triển CNTT vào quá trình nghiên cứu phát triển dịch vụ Mobile Banking
Rà soát và loại bỏ các quy định không phù hợp là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin Đồng thời, cần thực hiện các biện pháp quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong lĩnh vực này.
Chuẩn hoá thông tin và hệ thống thông tin trong từng lĩnh vực là rất quan trọng; điều này đảm bảo các điều kiện cần thiết cho việc trao đổi và sử dụng chung các cơ sở dữ liệu cũng như hệ thống thông tin trong nước và quốc tế Đồng thời, cần có các biện pháp quy định cụ thể về an toàn và an ninh thông tin.
Ba là, cần hoàn thiện và thực thi hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, đặc biệt là các quy định liên quan đến bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, trong đó chú trọng đến việc bảo vệ quyền tác giả trong lĩnh vực dịch vụ.
3.3.2 Đẩy nhanh xây dựng mạng thông tin quốc gia
Phát triển nhanh chóng mạng thông tin quốc gia là cần thiết để đáp ứng nhu cầu hiện tại và lâu dài của xã hội, đặc biệt là hình thành siêu xa lộ thông tin kết nối trong nước và quốc tế Điều này đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin cho nghiên cứu, đánh giá thị trường và phát triển dịch vụ của các ngân hàng thương mại Tuy nhiên, việc thiếu thông tin về thị trường và những đặc điểm cơ bản của nó đang là vấn đề lâu dài trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, khiến các ngân hàng phải đưa ra quyết định trong tình trạng thiếu thông tin, dẫn đến nhiều quyết định không chính xác hoặc không kịp thời.
Việc xây dựng một khung pháp lý hoàn chỉnh để chuẩn hóa và công khai thông tin sẽ hỗ trợ đáng kể cho các ngân hàng thương mại trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng nói chung, đặc biệt là dịch vụ Mobile Banking.
3.3.3 Tạo môi trường kinh tế vĩ mô ổn định và thuận lợi Đa phần việc thiếu chuẩn hoá trong quy trình phát triển dịch vụ của các NHTM trong giai đoạn hiện nay xuất phát từ những biến động mang tính bất thường của chính sách kinh tế vĩ mô Những biến động này tạo ra áp lực buộc các NHTM phải ra những quyết định mang tính phi thị trường và thực sự thoát ly khỏi nhu cầu của khách hàng Hoặc đôi khi làm vô hiệu hoá những nỗ lực của các NHTM trong việc đa dạng hoá tăng tiện ích và lợi ích chính đáng cho khách hàng.
Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng thương mại (NHTM) xây dựng chiến lược và lộ trình phát triển dịch vụ ngân hàng một cách bài bản, đầy đủ và hiệu quả.
3.3.4 Đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại.
Sự bùng nổ của khoa học công nghệ đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử, một hình thức mua bán phù hợp với hàng hoá vô hình và dịch vụ đang gia tăng Thương mại điện tử không chỉ làm cho nền kinh tế toàn cầu trở nên năng động hơn mà còn thúc đẩy tiến trình hội nhập của Việt Nam, bao gồm cả hệ thống thanh toán ngân hàng trong nước và quốc tế Để nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin trong phát triển dịch vụ ngân hàng hiện đại, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế, nhà nước và chính phủ cần có những chính sách hỗ trợ phù hợp.
Để thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ hiện đại, cần khuyến khích và đãi ngộ các nhà đầu tư, doanh nghiệp, và tổ chức tài chính tham gia vào hoạt động kinh doanh trực tuyến Điều này sẽ tạo ra nhu cầu cho các giao dịch thương mại, từ đó hình thành một lượng khách hàng tiềm năng cho dịch vụ ngân hàng điện tử trong tương lai.
Việc ban hành pháp luật về thương mại điện tử cần phù hợp với Luật thương mại điện tử quốc tế và các cam kết mà Việt Nam đã tham gia Sự tham gia mạnh mẽ vào lĩnh vực thương mại điện tử sẽ giúp Việt Nam mở rộng và tăng tốc hơn trong việc tiếp cận thị trường toàn cầu.
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, bao gồm các luật và nghị định, là cần thiết để quản lý tiến trình kinh doanh trực tuyến và giải quyết tranh chấp hiệu quả Đồng thời, cần thiết lập chuẩn chung và cơ sở pháp lý cho văn bản điện tử, chữ ký điện tử và chứng nhận điện tử.
Để thúc đẩy việc áp dụng chứng từ điện tử, cần thiết lập hệ thống các tổ chức và cơ quan quản lý chuyên cung cấp và công chứng chữ ký điện tử Đồng thời, việc xây dựng một trung tâm quản lý dữ liệu trung ương sẽ giúp tăng cường hiệu quả trong việc xác nhận và chứng thực chứng từ điện tử một cách nhanh chóng và chính xác.