Cơ sở của luận điểm
Cơ sở thực tiễn
1.1.1 Kinh nghiệm về nhà nước trong lịch sử Việt Nam
Dân tộc Việt Nam có truyền thống văn hiến và lịch sử ngàn năm xây dựng và bảo vệ đất nước, thể hiện ý chí độc lập và tự hào dân tộc Tuy nhiên, dưới chế độ phong kiến, quyền lực tập trung vào một bộ phận nhỏ như vua, quan lại và địa chủ, dẫn đến mâu thuẫn giai cấp và sự bóc lột đối với phần lớn nhân dân lao động.
Hồ Chí Minh đã nhận diện rõ ràng bản chất phản nhân tính của nhà nước thực dân phong kiến ngay trên quê hương mình, coi đây là hình thức nhà nước tồi tệ nhất trong lịch sử nhân loại, đồng thời là sản phẩm tất yếu của hệ thống tư bản chủ nghĩa toàn cầu Ông đã bóc trần và lên án mạnh mẽ bản chất xấu xa này trong nhiều tác phẩm, đặc biệt là trong "Bản án chế độ thực dân Pháp" Từ đó, Hồ Chí Minh khẳng định sự cần thiết phải lật đổ nhà nước thối nát này để xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ hơn.
3 nhưng bằng cách nào, con đường nào, lấy gì để thay thế nó thì Người chưa có sẵn một câu trả lời
1.1.2 Nghiên cứu về các kiểu nhà nước trên thế giới
Xuất phát từ nhu cầu giải phóng dân tộc, Hồ Chí Minh đã tiếp nhận chủ nghĩa Mác – Lênin trên nền tảng chủ nghĩa yêu nước Trong quá trình nghiên cứu, ông đặc biệt chú trọng đến hai loại hình nhà nước hiện tại: nhà nước dân chủ tư sản, với những đại diện tiêu biểu như Mỹ và Pháp, và nhà nước xã hội chủ nghĩa, được hình thành từ Cách mạng Tháng Mười.
Nhà nước dân chủ tư sản ở Mỹ và Pháp, mặc dù đã thiết lập hệ thống giá trị dân chủ và nhân đạo, nhưng thực chất vẫn là công cụ thống trị của thiểu số, khiến đại bộ phận dân chúng bị bóc lột và nô dịch Do đó, mục tiêu giải phóng và phát triển của xã hội Việt Nam không thể dựa vào kiểu nhà nước này Ngược lại, nhà nước Xô Viết, dù còn non trẻ, đã thể hiện sức sống và ưu thế phục vụ quần chúng công - nông - binh, thật sự vì lợi ích của họ Đây chính là hình thức nhà nước mà cách mạng Việt Nam cần hướng tới.
Hồ Chí Minh đã chọn con đường Cách mạng Tháng Mười và kiểu nhà nước theo học thuyết Mác - Lênin dựa trên khảo nghiệm thực tiễn và tư duy chính trị Ông xác định hai cơ sở chính cho sự lựa chọn này: tính chất nhân dân và khả năng của nhà nước trong việc đảm bảo cuộc sống tự do, ấm no, hạnh phúc cho nhân dân Việc lựa chọn kiểu nhà nước của Hồ Chí Minh gắn liền với mục tiêu giải phóng con người và phát triển xã hội.
Cơ sở lý luận
1.2.1 Tinh hoa văn hóa nhân loại
Hồ Chí Minh lớn lên trong một gia đình có truyền thống yêu nước và trí thức, với cha là Nguyễn Sinh Sắc, người đỗ Phó bảng năm 1901, đạt học vị cao nhất trong khoa cử triều Nguyễn Từ khi 5 tuổi, Nguyễn Tất Thành đã bắt đầu học chữ Hán và tiếp thu tư tưởng Nho học, tìm hiểu về các triết gia như Khổng Tử và Mạnh Tử qua các tác phẩm kinh điển của Đạo Nho.
Hồ Chí Minh đã tiếp thu nhiều giá trị tích cực từ Nho học, đặc biệt là về chuẩn mực hành động của con người, đức trị và pháp trị cũng như vai trò của người dân Trong quá trình học Quốc ngữ và Pháp ngữ tại Vinh và Trường Quốc học Huế, Nguyễn Tất Thành đã tiếp cận những tư tưởng tiến bộ từ Đại cách mạng Pháp 1789 như Tự do, Bình đẳng, Bác ái, cùng với các nhà tư tưởng Khai sáng như Montesquieu, Voltaire và Rousseau Ông ngưỡng mộ những quan điểm về quyền tự do và dân chủ trong Nhà nước pháp quyền, đồng thời nhận ra thực trạng xã hội tư bản không đạt được lý tưởng mà cách mạng Pháp và Mỹ đã đề ra Trên con đường đấu tranh, Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh đã đề cao giá trị nhân văn từ Phật giáo, Thiên Chúa giáo, nghiên cứu tư tưởng Tam dân của Tôn Trung Sơn và tư tưởng nhân văn của Mahatma Gandhi, đặc biệt chú trọng đến đạo đức.
Kế thừa và phát triển từ tư tưởng Nho giáo
Nho giáo khẳng định rằng "Dân là gốc nước" (Dân vi bang bản), thể hiện vai trò quan trọng của dân trong mối quan hệ với vua và triều đình phong kiến Theo quan niệm Nho giáo, "Vua là thuyền, thứ dân là nước", điều này nhấn mạnh rằng nước có thể chở thuyền nhưng cũng có khả năng đánh đắm thuyền Tuy nhiên, Nho giáo chỉ dừng lại ở khái niệm "dân bản" mà chưa phát triển tư tưởng về "dân chủ", chưa hình dung ra một xã hội mà dân là người làm chủ xã tắc.
Quan niệm “dân bản” của Nho giáo, mặc dù có những hạn chế lịch sử, vẫn chứa đựng giá trị trong việc nhận thức vai trò của dân đối với sự thịnh vượng của đất nước Khi được du nhập vào Việt Nam, các triều đại phong kiến đã “Việt hóa” những tư tưởng này để phù hợp với thực tiễn và truyền thống văn hóa dân tộc Hồ Chí Minh, với nền tảng gia đình Nho giáo và tư duy độc lập, đã “cách mạng hóa” quan niệm về dân và vai trò của quần chúng nhân dân Tư tưởng “dân chủ” của Người không chỉ kế thừa các giá trị lịch sử mà còn thể hiện sự khác biệt căn bản về chất.
Chủ nghĩa Tam Dân - Tôn Trung Sơn
Hồ Chí Minh đã kế thừa và phát triển nhiều tư tưởng của Tôn Trung Sơn, với mục tiêu xây dựng một Việt Nam dân chủ cộng hòa độc lập, tự do và hạnh phúc Người mong muốn mọi người dân đều có cơm ăn, áo mặc, được học hành và sống hạnh phúc Hồ Chí Minh khẳng định rằng, nếu dân tộc không giành được độc lập và tự do, thì quyền lợi của các giai cấp sẽ mãi mãi không thể đạt được.
Tự do cho mỗi cá nhân chỉ có thể tồn tại khi dân tộc được độc lập và quyền dân được tôn trọng Mong muốn về một xã hội hạnh phúc và tự do là điều mà Người luôn khao khát Tư tưởng của Tôn Trung Sơn có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng của Người, nhưng Người không sao chép mà đã chọn lọc, bảo tồn và phát triển những yếu tố dân chủ cách mạng trong chính trị và đất đai của Tôn Trung Sơn, kết hợp với thực tiễn Việt Nam và ánh sáng của Chủ nghĩa Mác-Lênin, từ đó hình thành một tư tưởng mang bản sắc dân tộc, phản ánh quy luật phát triển lịch sử.
Tư tưởng của Tôn Trung Sơn vẫn giữ giá trị quan trọng trong công cuộc đổi mới tại Việt Nam, hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội dân giàu, nước mạnh, đồng thời đảm bảo tính dân chủ và công bằng.
Văn minh là hiện thực hóa những ước mơ của các nhà cách mạng tiền bối của chủ nghĩa xã hội Các vấn đề về dân tộc, dân quyền và dân sinh vẫn luôn là những vấn đề mang tính thời sự và không bao giờ lỗi thời.
Người đã tiếp thu và phê phán tư tưởng dân chủ, nhân văn từ văn hóa Phục hưng, thế kỷ ánh sáng, cùng với các cách mạng tư sản phương Tây như Pháp, Mỹ, Anh Bên cạnh đó, những giá trị tư tưởng từ Nho giáo, kiêm ái của Mặc gia, thuận theo tự nhiên của Lão gia, và từ bi bác ái của nhà Phật đã góp phần quan trọng trong việc hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng này nhấn mạnh về một nhà nước vì con người, một nhà nước của dân, do dân và vì dân.
Chủ nghĩa Mác-Lênin là nền tảng lý luận chủ yếu hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh, với quan điểm rằng "không có chủ nghĩa Mác-Lênin thì không có tư tưởng Hồ Chí Minh" Tư tưởng Mác-Lênin về dân chủ là cơ sở cho tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nền dân chủ ở Việt Nam, nhấn mạnh "chính quyền của nhân dân, do nhân dân làm chủ" Theo Mác-Lênin, dân chủ là quyền lực của nhân dân, phản ánh trình độ phát triển của cá nhân và xã hội Hồ Chí Minh khẳng định sự cần thiết xây dựng chế độ dân chủ, xác định nhân dân là chủ thể quyền lực, thể hiện giá trị cao nhất của dân chủ là quyền lực thuộc về nhân dân.
Trí tuệ và phẩm chất chính trị của Hồ Chí Minh
Hồ Chí Minh là biểu tượng của trí tuệ, đạo đức và văn hóa tốt đẹp của dân tộc Việt Nam Ông thể hiện sự lịch thiệp, lối sống giản dị và lòng nhân ái, đồng thời sở hữu trí thông minh, nhạy bén về chính trị Với tư duy độc lập và sáng tạo, Hồ Chí Minh có kiến thức sâu rộng và tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau trên thế giới Đối với ông, sự nghiệp cách mạng là một phần quan trọng trong cuộc đời.
Hồ Chí Minh luôn đặt lợi ích và quyền lợi của nhân dân lên hàng đầu, coi sự ấm no, hạnh phúc của họ là mục đích tối thượng trong mọi hành động của mình Ông gương mẫu trong việc giáo dục cán bộ, đảng viên về tôn trọng và yêu thương nhân dân, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến của quần chúng Phong cách chính trị của Người thể hiện sự gần gũi và quan tâm đến mọi tầng lớp nhân dân, khẳng định niềm tin vào trí tuệ và sức mạnh của họ.
Nội dung của luận điểm
2.1 Khái quát sơ lược về luận điểm
Chủ tịch Hồ Chí Minh, lãnh tụ kính yêu của nhân dân Việt Nam, đã dành trọn cuộc đời cho cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do cho Tổ quốc, đồng thời chăm lo hạnh phúc cho nhân dân Ông không chỉ là người sáng lập và lãnh đạo Đảng mà còn là người rèn luyện tư tưởng cho Đảng, với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh trở thành nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho hành động Tư tưởng về "dân" trong di sản của ông thể hiện sâu sắc tinh thần vì sự nghiệp giải phóng nhân loại bị áp bức trên toàn thế giới.
“dân là chủ và dân làm chủ” rất nổi bật, đặc sắc và được coi là “linh hồn” trong di sản tư tưởng Hồ Chí Minh
Cách đây hơn 70 năm, vào ngày 15-10-1949, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã viết bài báo
Công tác dân vận đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cán bộ, đảng viên và nhân dân nhận thức rõ về vị trí và ý nghĩa của nó Năm này đánh dấu sự kết thúc thành công của quãng đường 4 năm đầy thử thách trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chính phủ, góp phần vào thắng lợi của toàn quân và toàn dân.
Bài báo “Dân vận” do Chủ tịch Hồ Chí Minh viết dưới bút danh X.Y.Z, được đăng trên Báo Sự thật, số 120, vào ngày 15-10-1949, phản ánh bối cảnh mới mẻ của thời kỳ này Công tác tuyên truyền và vận động quần chúng của Đảng cần được thực hiện một cách sâu sắc, thiết thực để khuyến khích tối đa sức người và sức của cho cuộc kháng chiến gian khổ của dân tộc.
Bài viết ngắn gọn với tiêu đề chỉ hai từ và khoảng 600 từ, sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, súc tích, dễ hiểu, phù hợp với đại chúng Dù nội dung không dài, nhưng tư tưởng sâu sắc, đặc biệt là tư tưởng của Người, được truyền tải một cách rõ ràng và ý nghĩa.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã không đưa ra những định nghĩa hàn lâm về các vấn đề kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh nhân dân còn mù chữ dưới ách áp bức Ông hiểu rằng lý luận cao siêu không thể giúp người dân hiểu rõ chủ trương, đường lối của Đảng và chính sách của Chính phủ Do đó, Người thường sử dụng ngôn từ mộc mạc, giản dị và gần gũi, giúp cán bộ, đảng viên và nhân dân dễ hiểu, dễ nhớ và dễ thực hành.
Tư tưởng quan trọng mở đầu bài báo của Người nhấn mạnh rằng để hiểu sâu sắc về dân vận và công tác dân vận, trước tiên cần nhận thức rõ vị trí, vai trò và ý nghĩa của "dân", đặc biệt trong bối cảnh nước ta là một nước dân chủ Người cũng chỉ ra rằng mặc dù đã có nhiều bàn luận về vấn đề Dân vận, nhưng vì nhiều địa phương và cán bộ vẫn chưa hiểu thấu đáo và thực hiện chưa đúng, nên cần thiết phải nhắc lại.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ được thể hiện rõ nét trong bài báo "Dân vận", nơi ông nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân dân Nội dung chủ đạo của bài viết khẳng định rằng "dân là chủ, dân làm chủ", từ đó thể hiện sự cần thiết của công tác dân vận trong việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
Người nhấn mạnh rằng dân là chủ, mọi quyền lực và lợi ích đều thuộc về nhân dân Trong bầu trời, không gì quý giá hơn nhân dân, và sức mạnh đoàn kết của họ là vô cùng mạnh mẽ Tư tưởng này thể hiện sự đề cao giá trị của nhân dân và cam kết hết lòng vì lợi ích của họ.
9 ích nhân dân luôn được Chủ tịch Hồ Chí Minh tâm niệm và coi như một chân lý để hành động trong suốt cuộc đời mình
Tư tưởng lớn đó được Người thể hiện ngay trong Phần I - NƯỚC TA LÀ NƯỚC
D N CHỦ, bởi những điều được Người diễn giải, biểu đạt ngắn gọn, súc tích đến mức hiển nhiên:
"Bao nhiêu lợi ích đều vì dân
Bao nhiêu quyền hạn đều của dân
Công việc đổi mới, xây dựng là trách nhiệm của dân
Sự nghiệp kháng chiến, kiến quốc là công việc của dân
Chính quyền từ xã đến Chính phủ trung ương do dân cử ra."
2.2 Tất cả lợi ích, quyền hạn đều vì dân và của dân
Người khái quát và khẳng định, ở nước ta:
“Bao nhiêu lợi ích đều vì dân
Bao nhiêu quyền hạn đều của dân”
Xuất phát từ quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về vai trò của Nhân dân, ông khẳng định rằng "Dân là quý nhất" và "Dân là gốc của nước" Ông tin tưởng vào sức mạnh và trí tuệ của Nhân dân, đồng thời nhấn mạnh tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của họ Nhà nước phải lấy lợi ích chính đáng của Nhân dân làm mục tiêu, thể hiện bản chất dân chủ của đất nước Đảng và Chính phủ không có lợi ích nào khác ngoài phục vụ Nhân dân Bác luôn nhắc nhở cán bộ, đảng viên rằng "dân là chủ" và mọi lợi ích đều phải hướng về Nhân dân, khẳng định họ là người làm chủ tối cao của chế độ mới.
Từ năm 1941, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã chủ động thiết kế một chế độ dân chủ cộng hòa cho Việt Nam trong Chương trình của Mặt trận Việt Nam độc lập đồng minh (Việt Minh), nhằm thực hiện mục tiêu dân chủ và xác định rõ quyền lợi cũng như trách nhiệm của nhân dân đối với vận mệnh Tổ quốc Khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập, Người đã chủ trương xây dựng và ban hành Hiến pháp mới, tạo cơ sở pháp lý cho việc thực thi quyền lực của nhân dân Điều này được thể hiện rõ trong Điều thứ nhất của Hiến pháp năm 1946: “Nước Việt Nam là một nước dân chủ cộng hòa Tất cả quyền bính trong nước là của toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt nòi giống, gái trai, giàu nghèo, giai cấp, tôn giáo.”
Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, nhân dân đóng vai trò quyết định trong mọi lĩnh vực, từ kinh tế, chính trị đến văn hóa, xã hội Người dân có quyền làm chủ bản thân, bao gồm quyền được bảo vệ thân thể, tự do đi lại, hành nghề, ngôn luận và học tập trong khuôn khổ pháp luật Họ cũng có quyền làm chủ các tập thể, địa phương và cơ quan nơi sinh sống và làm việc, cũng như tham gia vào các tổ chức chính trị xã hội thông qua bầu cử và bãi miễn Như Hồ Chí Minh đã khẳng định, quyền lực thuộc về nhân dân.
“Mọi quyền hạn đều của dân” nhấn mạnh rằng cán bộ từ Trung ương đến các cấp đều là “đầy tớ” của nhân dân, được dân cử và có thể bị bãi miễn Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định rằng chỉ khi bảo đảm và phát huy dân chủ trong Đảng thì mới có thể bảo đảm dân chủ cho toàn xã hội Quyền lãnh đạo của Đảng xuất phát từ sự ủy quyền của giai cấp công nhân, dân tộc và nhân dân.
2.3 Trách nhiệm của dân, công việc của dân
Năm 1945, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân đã khởi nghĩa thành công, giành chính quyền từ thực dân và triều đình phong kiến Nguyễn Ngày 2 tháng 9 năm 1945, Bác Hồ đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam độc lập.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 1946, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đất nước, khi Việt Nam bắt đầu xây dựng theo con đường chủ nghĩa xã hội trong bối cảnh vô cùng khó khăn Chính quyền non trẻ phải đối mặt với nền kinh tế kiệt quệ do thực dân để lại và sự tái xâm chiếm của thực dân Pháp Để thành công trong công cuộc xây dựng đất nước, Đảng và chính quyền không thể đơn độc mà cần phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc Lịch sử đã chứng minh rằng bất kỳ triều đại nào biết tận dụng sức mạnh nhân dân đều có thể giữ vững độc lập và phát triển thịnh vượng Nhận thức được vai trò quan trọng của nhân dân, Đảng đã đề ra những chính sách sáng suốt, kêu gọi toàn dân đoàn kết chống thực dân Pháp Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân đã đạt được nhiều thắng lợi, từ chiến thắng Điện Biên Phủ đến cuộc kháng chiến chống Mỹ, thể hiện sức mạnh và lòng dũng cảm của dân tộc Việt Nam trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội và giải phóng miền Nam.
Mười hai cỗ máy chiến tranh khổng lồ của một siêu cường đã một lần nữa thất bại trước sức mạnh của nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Cho đến nay, câu nói “Công việc đổi mới, xây dựng là của nhân dân” của Chủ tịch
Giá trị/ý nghĩa của luận điểm
Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn đặt tầm quan trọng cao vào công tác dân vận Ngay từ những ngày đầu của cách mạng, Người đã khẳng định rằng dân vận là một nhiệm vụ chiến lược, đóng vai trò quyết định đến sự thành bại của cách mạng.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về công tác dân vận được xây dựng trên nền tảng tình yêu thương nhân dân và niềm tin vào sức mạnh đoàn kết của họ Tác phẩm "Dân vận" tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng nhiều nội dung thiết thực và hướng dẫn cụ thể về cách thức tiến hành công tác dân vận Bài viết tổng hợp một cách toàn diện tư tưởng Hồ Chí Minh, nhấn mạnh mối quan hệ giữa dân chủ và dân vận, các nguyên tắc, trách nhiệm của hệ thống chính trị trong việc vận động quần chúng, cũng như những phẩm chất cần có của cán bộ dân vận Sau 70 năm, tư tưởng “Dân là chủ và dân làm chủ” vẫn giữ nguyên giá trị lý luận và thực tiễn sâu sắc.
Trong hành trình tìm đường cứu nước, Hồ Chí Minh đã khám phá nhiều quốc gia và nghiên cứu các cuộc cách mạng, so sánh các chế độ như dân chủ tư sản, chế độ xã hội chủ nghĩa và chế độ nô lệ thuộc địa Ông cũng đã tìm hiểu sâu sắc về nội dung và bản chất của các trào lưu tư tưởng như dân chủ tư sản, chủ nghĩa Tam Dân và chủ nghĩa Mác-Lênin, tất cả đều xuất phát từ khát vọng dân chủ ngàn đời của dân tộc Việt Nam.
Hồ Chí Minh nhận thấy rằng tư tưởng Nho giáo và Phật giáo có những yếu tố duy tâm và lạc hậu, như tư tưởng đẳng cấp và sự khinh thường lao động chân tay, cũng như phụ nữ Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng những hệ tư tưởng này chứa đựng nhiều yếu tố tích cực, như lý tưởng về "thế giới đại đồng" và triết lý nhân sinh tập trung vào tu thân dưỡng tính, đề cao văn hóa và lễ giáo Do đó, Hồ Chí Minh đã lựa chọn những yếu tố tích cực phù hợp để phục vụ cho nhiệm vụ cách mạng, khuyến khích việc học hỏi những điều hay từ các tư tưởng này.
Tư tưởng dân chủ tư sản đã mang lại tiến bộ lớn cho nhân loại khi ủng hộ quyền tự do công dân và phê phán chế độ phong kiến Tuy nhiên, những hạn chế của nó cũng đã được nhận diện, khi mà đằng sau những tuyên ngôn về quyền bình đẳng và tự do là thực trạng bất bình đẳng và phân biệt chủng tộc, đặc biệt đối với người da đen Người đã chỉ ra tính chất giả dối của những lý tưởng này qua các tác phẩm như Tâm địa thực dân, Bình đẳng, và Bản án chế độ thực dân Pháp Cuộc cách mạng tư sản Pháp và Mỹ, mặc dù có những thành tựu, vẫn để lại nhiều vấn đề cần được giải quyết.
Những cuộc cách mạng thường không đạt được mục tiêu thực sự, khi mà quyền lực vẫn nằm trong tay một thiểu số, trong khi công nông và thuộc địa vẫn bị áp bức Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng, để thực sự thành công trong cách mạng, quyền lực phải được trao cho đông đảo nhân dân, không thể để lại cho một nhóm nhỏ Chỉ khi đó, những hy sinh sẽ không trở nên vô nghĩa và người dân mới có thể tìm thấy hạnh phúc thực sự.
Chủ nghĩa Mác Lênin được coi là chủ nghĩa khoa học, chân chính và cách mạng nhất, với dân chủ chỉ được thực hiện đầy đủ trong điều kiện của chủ nghĩa xã hội Dân chủ xã hội chủ nghĩa không chỉ là quyền của đại đa số nhân dân mà còn gắn liền với công bằng xã hội và chống lại áp bức bất công Nó được thể hiện trong mọi lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa xã hội, được pháp luật thể chế hóa và bảo đảm Cách mạng Tháng 10 Nga (1917) đã mang lại nền dân chủ thực sự cho toàn thể nhân dân lao động, và Hồ Chí Minh nhận định rằng chỉ có cách mạng Nga là thành công, mang lại hạnh phúc tự do và bình đẳng chân chính cho dân chúng, không phải sự giả dối của các thế lực đế quốc.
Hồ Chí Minh đã tiếp thu triệt để tư tưởng dân chủ của chủ nghĩa Mác Lênin, kết hợp lý luận khoa học của các nhà sáng lập chủ nghĩa cộng sản với những trải nghiệm cá nhân trong những năm sống ở tổ quốc của Cách mạng tháng Mười Ông khẳng định rằng dân chủ nghĩa là "dân là chủ" và "dân làm chủ nhà nước", từ đó đưa ra những quan điểm sâu sắc về vai trò của nhân dân trong việc quản lý đất nước.
Tuyên ngôn về quyền lực chính trị và bản chất của chế độ dân chủ nhân dân ở Việt Nam được Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định là nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, với đỉnh cao là sự làm chủ của nhân dân Sau cách mạng Tháng Tám, nhân dân từ thân phận nô lệ đã trở thành người làm chủ, thể hiện qua khái niệm "làm chủ" và "người chủ" Hồ Chí Minh nhấn mạnh tính chủ động của nhân dân lao động trong việc quyết định vận mệnh của mình và coi dân chủ, cùng với vai trò của nhân dân, là chìa khóa để vượt qua những khó khăn trong phát triển: "khó mười lần không dân cũng chịu khó trăm lần dân liệu cũng xong".
Hồ Chí Minh nhấn mạnh rằng dân chủ phải gắn liền với lợi ích của nhân dân, và việc làm chủ là để thực hiện những lợi ích đó Ông khẳng định rằng nước ta là nước dân chủ, nơi mọi công việc đều hướng đến lợi ích của dân Dân chủ chỉ có giá trị khi không tách rời lợi ích; nếu không quy định rõ quyền của người dân, thì không thể coi đó là dân chủ Nhân dân cần có quyền hạn để thực hiện lợi ích của mình, bao gồm quyền bầu cử, ứng cử và bãi miễn trong lĩnh vực chính trị Trong kinh tế, người dân cần quyền làm chủ tư liệu sản xuất, quản lý kinh tế và phân phối sản phẩm Về văn hóa, quyền tự do học tập cũng là một phần thiết yếu của dân chủ.
Quyền lợi cần gắn liền với trách nhiệm Theo Hồ Chí Minh, mỗi cá nhân đều cần nhận thức rằng mình là người chủ của đất nước Khi đã có quyền làm chủ, mọi người phải hoàn thành nghĩa vụ của mình, bao gồm trách nhiệm xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Tổ quốc và tuân theo pháp luật là nền tảng của một xã hội dân chủ Quyền hạn đi đôi với nghĩa vụ, cho thấy rằng dân chủ phải gắn liền với kỷ luật Trong một xã hội dân chủ, mọi người đều phải tuân theo các quy tắc chung được xây dựng một cách dân chủ Xã hội này đảm bảo trật tự kỷ cương, tạo điều kiện cho tất cả mọi người có quyền tự do và dân chủ như nhau.
Hồ Chí Minh khẳng định rằng dân chủ không chỉ thuộc về dân mà còn phải do dân thực hiện Ông nhấn mạnh rằng dân chủ dựa vào sức mạnh của quần chúng, vì "quyền hành và lực lượng nằm ở nơi dân" Người luôn nhắc nhở cán bộ cần phát huy tính chủ động và sáng tạo của quần chúng để giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cách mạng.
Dưới ánh sáng của Chủ nghĩa Mác Lênin, quan điểm dân chủ của Người được mở rộng, gắn liền với độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Người nhấn mạnh rằng chỉ thông qua việc giải phóng giai cấp vô sản mới có thể đạt được sự giải phóng cho dân tộc, và cả hai cuộc giải phóng này chỉ có thể thực hiện trong khuôn khổ của chủ nghĩa cộng sản và cách mạng thế giới Chủ nghĩa cộng sản được coi là chìa khóa cứu rỗi nhân loại, mang lại tự do, bình đẳng, bác ái, đoàn kết và ấm no cho tất cả mọi người, đồng thời đảm bảo việc làm và hạnh phúc cho nhân loại.
"Dân vận" là khái niệm thể hiện tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ gắn bó giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác vận động quần chúng trong việc xây dựng niềm tin và sự đồng thuận của nhân dân đối với các chính sách của Đảng Qua đó, "Dân vận" không chỉ là một phương pháp mà còn là một nguyên tắc quan trọng trong hoạt động của Đảng nhằm phát huy sức mạnh tổng hợp của cả hệ thống chính trị và nhân dân trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Liên hệ thực tiễn Việt Nam hiện nay
4.1 Thực tiễn vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ trong việc củng cố mối quan hệ nhà nước và nhân dân ở Việt Nam
Trong gần 35 năm đổi mới, tư tưởng dân chủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã được áp dụng sáng tạo, củng cố mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân trong bối cảnh phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Việc thực hành dân chủ và tăng cường mối quan hệ này trong thời kỳ đổi mới theo tư tưởng Hồ Chí Minh đã đạt được nhiều kết quả quan trọng.
Thể chế hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ đã được thực hiện đồng bộ và toàn diện, với Điều 69 Hiến pháp năm 2013 quy định Quốc hội là cơ quan đại biểu cao nhất của Nhân dân và quyền lực cao nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Nhân dân thực hiện quyền lực nhà nước thông qua dân chủ trực tiếp và đại diện qua Quốc hội và các cơ quan nhà nước khác Hiến pháp 2013 đã quy định đầy đủ về quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, đồng thời bổ sung nhiều quyền mới, như quyền sống (Điều 19), quyền nghiên cứu khoa học và công nghệ (Điều 40), quyền tham gia đời sống văn hóa (Điều 41), quyền xác định dân tộc và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ (Điều 42), quyền sống trong môi trường trong lành (Điều 43), và quyền không bị trục xuất (Khoản 2, Điều 17).
Quốc hội và đại biểu Quốc hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mối quan hệ giữa Nhà nước và nhân dân Hiến pháp năm 2013 khẳng định rằng đại biểu Quốc hội đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân tại đơn vị bầu cử của họ, cũng như của toàn thể nhân dân Sự tham gia của nhân dân vào công tác quản lý Nhà nước không chỉ được ghi nhận trong Hiến pháp mà còn được cụ thể hóa qua các luật pháp liên quan.
Chính phủ, với vai trò là cơ quan thực hiện quyền hành pháp và chấp hành của Quốc hội, đã chú trọng đến tính dân chủ và pháp quyền trong quản lý hành chính Trong gần 35 năm đổi mới, Chính phủ đã tập trung vào cải cách thể chế, bộ máy, công chức và tài chính công theo hướng dân chủ, hiện đại và chuyên nghiệp Chương trình cải cách hành chính giai đoạn 2001 - 2020 nhằm xây dựng nền hành chính chuyên nghiệp, văn minh đã được triển khai, với nhiều văn bản pháp luật được ban hành Chính phủ cũng đã đổi mới phương thức hoạt động, chuyển từ cơ chế quản lý bằng mệnh lệnh sang quản lý bằng pháp luật, nhấn mạnh trách nhiệm phục vụ nhân dân.
Thứ hai, sự tham gia của nhân dân vào đời sống chính trị và quản lý nhà nước ngày càng gia tăng
Dựa trên việc thực hiện Cương lĩnh xây dựng đất nước trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội (được bổ sung và phát triển năm 2011) cùng với Hiến pháp năm 2013, Mặt trận đã có những bước tiến quan trọng trong việc phát triển và bảo vệ đất nước.
Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội đã khuyến khích người dân tham gia tích cực vào việc thực hiện Hiến pháp và pháp luật, đồng thời liên tục đổi mới phương thức và nội dung giám sát, phản biện xã hội, cũng như tham gia xây dựng Đảng và Nhà nước Các luật như Luật Công đoàn, Luật Thanh niên, và Luật Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đã làm rõ vai trò của các tổ chức chính trị - xã hội theo quy định trong Hiến pháp, trong công tác quản lý nhà nước, giám sát và phản biện xã hội.
24 hội, góp phần quan trọng vào xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông qua Nghị định số 29/1998/NĐ-CP, ngày 11-5-1998, của Chính phủ “Về việc ban hành Quy chế thực hiện dân chủ ở xã”; Nghị định số 71/1998/NĐ-CP, ngày 08-9-
Năm 1998, Chính phủ đã ban hành Quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan, tạo cơ sở pháp lý cho phương châm “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” được thực hiện hiệu quả Qua đó, người dân ngày càng tích cực tham gia vào công việc của Nhà nước thông qua các tổ chức chính trị - xã hội, góp phần xây dựng Nhà nước vững mạnh và củng cố mối liên hệ gắn bó giữa Nhà nước và nhân dân.
Việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức với sự phát triển đồng bộ về năng lực và phẩm chất là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một Nhà nước trong sạch và vững mạnh.
Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, cán bộ là nền tảng của mọi công việc, vì vậy việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có đủ năng lực và phẩm chất tham gia vào bộ máy quản lý nhà nước trong thời kỳ đổi mới là ưu tiên hàng đầu của Đảng và Nhà nước Hội nghị Trung ương 3 khóa VIII đã ban hành Nghị quyết số 03-NQ/TW vào ngày 18/6/1997 về “Chiến lược cán bộ thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước”, tiếp theo là Kết luận của Hội nghị Trung ương 9 khóa X nhằm tiếp tục thúc đẩy thực hiện chiến lược này.
Chiến lược cán bộ từ nay đến năm 2020” Gần đây nhất, Hội nghị Trung ương 7 khóa
XII đã ban hành Nghị quyết nhằm xây dựng đội ngũ cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp chiến lược, với đủ phẩm chất, năng lực và uy tín để đáp ứng nhiệm vụ Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức đã làm rõ trách nhiệm của cán bộ, công chức và viên chức trong việc thực hiện công vụ, đồng thời tăng cường kỷ luật đối với họ Điều này bao gồm việc xóa bỏ quan niệm "hạ cánh an toàn" cho những cán bộ, công chức về hưu có sai phạm, buộc thôi việc đối với những người tham nhũng, và xóa bỏ chế độ "biên chế suốt đời" với viên chức Ngoài ra, kết quả đánh giá cán bộ, công chức sẽ được công khai tại nơi làm việc để đảm bảo tính minh bạch.
Những vấn đề đặt ra:
Bên cạnh những thành tựu đạt được, chúng ta có thể nhận thấy một số vấn đề đặt ra cần được tiếp tục giải quyết như:
Nhận thức về vai trò và địa vị của nhân dân trong quá trình chuyển đổi lên chủ nghĩa xã hội còn chưa đầy đủ, với quyền tiếp cận thông tin được luật hóa nhưng thực tế minh bạch thông tin trong nhiều lĩnh vực vẫn hạn chế Việc tổ chức cán bộ, thi tuyển, bổ nhiệm và công khai hóa các dự án đấu thầu chưa đạt hiệu quả cao Trách nhiệm giải trình qua các kỳ họp Quốc hội và hội đồng nhân dân chưa đồng bộ, trong khi vai trò giám sát của Quốc hội và các tổ chức xã hội chưa đạt yêu cầu Phương thức thực hiện quyền làm chủ trực tiếp còn yếu kém, dẫn đến bất cập trong việc đảm bảo sự tham gia của nhân dân trong quyết định liên quan đến lợi ích của họ Hơn nữa, việc hưởng thụ thành quả lao động sáng tạo của nhân dân còn thiếu sót, gây ra phân hóa xã hội, gia tăng lợi ích nhóm và tiềm ẩn nguy cơ nghèo đói.
Khoảng cách giữa việc ban hành và thực thi pháp luật ở Việt Nam vẫn chưa được rút ngắn Điều này ảnh hưởng đến quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
Trong thời gian gần đây, khoảng cách giữa việc ban hành và thực hiện pháp luật vẫn còn rõ rệt Nguyên nhân chính của tình trạng này là do người dân chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của các văn bản quy phạm pháp luật mà Nhà nước ban hành, mặc dù chúng có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của họ.
Ba là, thực hành dân chủ đi đôi với giữ vững kỷ cương, kỷ luật còn nhiều bất cập
Tình trạng thiếu dân chủ và kỷ cương trong hoạt động của cơ quan nhà nước vẫn chưa được khắc phục hiệu quả Nhiều biểu hiện của sự mất dân chủ vẫn tồn tại, ảnh hưởng đến sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý nhà nước.
Dân chủ cực đoan đang là một vấn đề nhức nhối, khi việc thực hành dân chủ ở nhiều nơi thường mang tính hình thức và việc thực hiện pháp luật, kỷ cương chưa nghiêm túc Quyền hạn và trách nhiệm của các lãnh đạo cơ quan công quyền chưa được quy định rõ ràng, dẫn đến việc thực hiện không hiệu quả Hơn nữa, còn thiếu các chế tài cần thiết để đảm bảo thực thi dân chủ và duy trì kỷ cương, kỷ luật trong xã hội.
4.2 Vận dụng sáng tạo tư tưởng Hồ Chí Minh trong thực tiễn đời sống nhân dân hiện nay ở nước ta
4.2.1 Thực hiện phong trào xây dựng nông thôn mới