CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN
RỦI RO THANH KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và hợp lý Một tài sản được coi là thanh khoản khi có thể chuyển hóa thành tiền mặt với chi phí thấp, giá cả tương đương với giá thị trường, và được giao dịch trên một thị trường hoàn hảo Thị trường hoàn hảo là nơi mà mọi nhu cầu mua đều được đáp ứng mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá cả trong ngắn hạn.
Tài sản có tính thanh khoản cao bao gồm các giấy tờ có giá như trái phiếu kho bạc, thương phiếu và hối phiếu, trong khi tài sản cố định như bất động sản, dây chuyền sản xuất, máy móc và thiết bị thường có tính thanh khoản thấp hơn.
Thanh khoản trong ngân hàng được hiểu là khả năng đáp ứng kịp thời và đầy đủ các nghĩa vụ tài chính, bao gồm chi trả tiền gửi, cho vay, thanh toán và các giao dịch tài chính khác Để được coi là có thanh khoản, ngân hàng cần đảm bảo khả năng duy trì dòng tiền ổn định và sẵn sàng xử lý các yêu cầu tài chính phát sinh trong quá trình hoạt động.
- Hoặc là có sẵn trong tay một lượng tài sản thanh khoản cần thiết (lượng tài sản dự trữ thanh khoản bên tài sản có - stored)
- Hoặc là phải có khả năng đi vay hay huy động tức thời được nguồn vốn thanh khoản, hay bán được các tài sản thuộc bên tài sản có * 2
Rủi ro thanh khoản (RRTK) đề cập đến khả năng của ngân hàng trong việc thanh toán cho khách hàng theo các cam kết đã thỏa thuận Khi ngân hàng không thể đáp ứng nghĩa vụ này, họ có thể phải huy động nguồn vốn từ bên ngoài với chi phí cao, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tài chính.
[ 1 ] ; [2] PGS.TS Nguyễn Văn Tiến (2010) Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng, NXB Thống Kê, trang 450,
Hà Nội) để đáp ứng khả năng thanh toán đó hoặc các nguyên nhân chủ quan làm mất khả năng thanh toán.
RRTK không chỉ là rủi ro đơn lẻ như rủi ro thị trường hay rủi ro tín dụng mà còn mang tính hệ quả Ngoài các nguyên nhân đặc thù, RRTK còn phát sinh và xấu đi dưới tác động của các rủi ro tài chính và phi tài chính khác trong hoạt động ngân hàng.
Hình 1.1: Moi quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro điên hình khác
• Quản trị rủi ro thanh khoản:
Quản trị rủi ro thanh khoản là quá trình quan trọng trong ngân hàng, bao gồm việc nhận diện, đo lường và kiểm soát các nguy cơ liên quan đến khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản của khách hàng Việc này đảm bảo rằng ngân hàng có thể cung cấp đầy đủ và kịp thời các dịch vụ tài chính, giảm thiểu rủi ro và duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Khẩu vị rủi ro là mức độ rủi ro mà ngân hàng chấp nhận nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược trong hoạt động kinh doanh Việc xác định khẩu vị rủi ro giúp ngân hàng quản lý hiệu quả các rủi ro tiềm ẩn và tối ưu hóa lợi nhuận.
Kế hoạch dự phòng thanh khoản là một biện pháp đã được thiết lập từ trước, nhằm đảm bảo khả năng ứng phó với những biến động bất lợi về thanh khoản trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Quản lý thanh khoản là quá trình quan trọng trong việc nhận diện và đo lường các rủi ro tài chính, nhằm kiểm soát và phòng ngừa những tổn thất có thể xảy ra Thực hiện các biện pháp hiệu quả giúp giảm thiểu ảnh hưởng bất lợi từ rủi ro thanh khoản, đảm bảo sự ổn định và bền vững cho tổ chức.
Căng thẳng thanh khoản xảy ra khi ngân hàng gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, cũng như thực hiện các nghiệp vụ thanh toán.
Dự trữ thanh toán bao gồm tiền mặt và các tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền, nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán và đảm bảo khả năng thanh toán của ngân hàng đối với khách hàng.
[3] Bank Liquidity Risk Management and Supervision: Which Lessons from Recent Market Turmoil - Journal of Money, Investment and Banking - Issue 10 (2009); tr89
Theo PGS.TS Nguyễn Thị Mùi (2006) trong cuốn "Nghiệp vụ ngân hàng thương mại", hàng hóa tài chính bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền gửi thanh toán, tiền gửi không kỳ hạn, cho vay ngắn hạn cho các tổ chức tín dụng khác, giấy tờ có giá và tài sản có tính thanh khoản cao Giấy tờ có giá có tính thanh khoản cao bao gồm tín phiếu kho bạc, tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, trái phiếu chính phủ, trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh, công trái và trái phiếu đô thị.
1.1.2 Nguyên nhân dẫn đến Rủi ro thanh khoản trong hoạt động của Ngân hàng thương mại:
Sự mất cân xứng giữa kỳ hạn của tài sản có và tài sản nợ:
Ngân hàng thực hiện chức năng chuyển hóa kỳ hạn bằng cách huy động vốn từ các khoản tiền gửi ngắn hạn để cho vay tín dụng dài hạn Sự không cân xứng giữa kỳ hạn của tài sản có (TSC) và tài sản nợ (TSN) dẫn đến khó khăn trong việc đáp ứng dòng tiền khi đến hạn, buộc ngân hàng phải tìm kiếm nguồn bù đắp.
Sự nhạy cảm của tài sản tài chính với sự thay đổi của lãi suất:
Lãi suất ảnh hưởng lớn đến tâm lý người gửi và vay tiền; người gửi ưa thích lãi suất cao, trong khi người vay mong muốn lãi suất thấp Khi lãi suất tăng, khách hàng có xu hướng rút tiền gửi để tìm nơi có lãi suất cao hơn, trong khi con nợ sẽ tận dụng hạn mức tín dụng lãi suất thấp, giảm vay mới để tiết kiệm tiền lãi Ngược lại, khi lãi suất giảm, hành vi của họ cũng thay đổi Sự biến động của lãi suất tác động đến dòng tiền, ảnh hưởng đến thanh khoản của ngân hàng Ngoài ra, xu hướng thay đổi lãi suất còn ảnh hưởng đến giá trị thị trường các tài sản ngân hàng có thể bán để tăng nguồn cung cấp thanh khoản và trực tiếp tác động đến chi phí vay mượn trên thị trường tiền tệ.
Sự đáp ứng nhu cầu thanh khoản một cách hoàn hảo:
Ngân hàng cần đảm bảo thanh khoản hoàn hảo để duy trì uy tín với khách hàng Khách hàng có thể rút tiền từ tiền gửi thanh toán và tiền gửi không kỳ hạn bất cứ lúc nào, trong khi đó, ngay cả tiền gửi có kỳ hạn cũng có thể bị rút đột ngột, gây thiệt hại tài chính cho ngân hàng Sự gia tăng bất ngờ trong số lượng khách hàng rút tiền có thể làm tăng cầu thanh khoản, cùng với việc các khoản tín dụng đến kỳ giải ngân cũng góp phần gia tăng nhu cầu này.
NỘI DUNG QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN
Quản trị rủi ro thanh khoản tại ngân hàng thương mại bao gồm bốn yếu tố chính: tổ chức quản trị rủi ro thanh khoản, nhận biết rủi ro thanh khoản qua các tín hiệu thị trường, đo lường rủi ro thanh khoản và áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả.
1.2.1 Nhận biết rủi ro thanh khoản:
Lòng tin công chúng bị hạ thấp:
Uy tín là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngân hàng Khi uy tín giảm sút, nguy cơ khách hàng rút tiền số lượng lớn tăng cao, dẫn đến tình trạng rủi ro tài chính nghiêm trọng Do đó, ngân hàng cần theo dõi và đánh giá mức độ tin cậy của các cá nhân và tổ chức, đặc biệt là khách hàng gửi tiền, để xác định liệu niềm tin vào khả năng thanh toán và tình hình tài chính của ngân hàng có bị ảnh hưởng hay không.
Sự biến động giá cả theo xu hướng giảm:
Tâm lý của nhà đầu tư thường phản ánh qua biến động thị giá cổ phiếu, vì vậy khi cổ phiếu của ngân hàng giảm, điều này cho thấy niềm tin của nhà đầu tư đang suy giảm Cần phân tích nguyên nhân gây ra sự giảm giá này, có thể là do lo ngại về tình hình hoạt động không khả quan của ngân hàng và nguy cơ khủng hoảng thanh khoản trong tương lai.
Phần bù rủi ro được tính toán bởi Ngân hàng là cao:
Khi lãi suất trên thị trường tài chính thay đổi, khách hàng gửi tiền thường rút tiền từ ngân hàng thương mại (NHTM) có lãi suất thấp để tìm kiếm những NHTM khác với lãi suất huy động cao hơn Đồng thời, những khách hàng có nhu cầu tín dụng có xu hướng hoãn hoàn trả các khoản nợ đã đáo hạn hoặc rút hết hạn mức tín dụng từ NHTM có lãi suất thấp, hoặc trì hoãn việc rút vốn vay từ NHTM có lãi suất cao Do đó, biến động lãi suất ảnh hưởng đến cả dòng tiền vào và ra, từ đó tác động đến thanh khoản của NHTM.
Lỗ từ việc bán tài sản của Ngân hàng:
Khi ngân hàng chấp nhận bán tài sản với giá thấp hơn, điều này cho thấy họ đang cần thanh khoản gấp và sẵn sàng chịu lỗ để đảm bảo an toàn cho hệ thống Việc này phản ánh sự khẩn trương trong việc xử lý tài sản, bất chấp việc giá cả không cao.
Khả năng đáp ứng vốn vay của ngân hàng đối với khách hàng tốt đang gặp khó khăn Ngành ngân hàng rất nhạy cảm, và việc trì hoãn thanh toán với khách hàng có thể dẫn đến tâm lý lo lắng trong công chúng Nếu ngân hàng không nhanh chóng giải quyết các vấn đề thanh khoản, có nguy cơ khách hàng sẽ đồng loạt rút tiền, làm trầm trọng thêm tình trạng thanh khoản và có thể dẫn đến sự phá sản của ngân hàng.
Ngân hàng luôn duy trì một tỷ lệ nhất định các khoản tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn có thể rút trước hạn trên bảng cân đối kế toán Những khoản tiền gửi này tạo ra nghĩa vụ thanh toán ngay lập tức cho ngân hàng khi khách hàng có nhu cầu rút tiền, do đó, ngân hàng luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu thanh khoản.
Ngân hàng phải vay vốn từ NHTW - cánh cửa cuối cùng của NHTM:
NHTW, hay Ngân hàng của các Ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng khi gặp rủi ro Khi một ngân hàng phải vay vốn từ NHTW, điều này cho thấy họ không thể huy động vốn trên thị trường liên ngân hàng, trong khi nhu cầu thanh khoản từ khách hàng lại cao Tình huống này là dấu hiệu cho thấy rủi ro tín dụng đang ở mức nghiêm trọng và rất nguy hiểm.
1.2.2 Tổ chức Quản trị rủi ro thanh khoản:
• Nguyên tắc quản lý rủi ro thanh khoản: Để quản trị rủi ro thanh khoản một cách hiệu quả, một số nguyên tắc sau đây cần đuợc tôn trọng:
Nhà quản trị thanh khoản cần thường xuyên theo dõi và phối hợp chặt chẽ với các bộ phận huy động và sử dụng vốn, nhằm đảm bảo sự ăn khớp trong hoạt động của các bộ phận này.
Nhà quản trị cần xác định chính xác thời điểm khách hàng thực hiện các giao dịch như gửi tiền, xin vay, rút vốn, bổ sung tiền gửi hoặc trả nợ vay Việc này giúp dự đoán phần thặng dư hoặc thâm hụt thanh khoản, từ đó có thể xử lý hiệu quả và kịp thời cho từng trường hợp.
Nhu cầu thanh khoản của ngân hàng cần được phân tích liên tục để đưa ra các quyết định kịp thời, nhằm giảm bớt căng thẳng trong việc vay mượn và bán tài sản Việc đầu tư thặng dư thanh khoản đúng lúc là rất quan trọng để duy trì ổn định thu nhập của ngân hàng.
• Trách nhiệm của các bộ phận liên quan:
Quản trị rủi ro thanh khoản là một phần quan trọng trong hệ thống quản trị rủi ro và đóng vai trò then chốt trong quản lý tài sản - nợ (ALM) tại ngân hàng thương mại.
Do đó QTRRTK được thực hiện bởi các bộ phận sau:
Hội đồng quản lý rủi ro (RMC) hoạt động dưới sự giám sát của hội đồng quản trị, có nhiệm vụ xây dựng và thực hiện các chính sách tổng thể cũng như hạn mức rủi ro cho ngân hàng, bao gồm cả rủi ro tín dụng RMC cũng hỗ trợ hội đồng quản trị trong việc xác định khẩu vị rủi ro của toàn bộ ngân hàng.
Hệ thống quản trị tài sản - nợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý cấu trúc bảng cân đối của ngân hàng, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận trong khi vẫn tuân thủ các chính sách rủi ro Các bộ phận liên quan trong hệ thống này góp phần quyết định vào hiệu quả quản trị rủi ro tài chính của ngân hàng.
Hệ thống quản lý tài sản - nợ (ALCO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành quản lý tài sản và nợ của ngân hàng ALCO bao gồm hai cấp: cấp lãnh đạo (Board ALCO) và cấp quản lý (Management ALCO) Đối với các ngân hàng vừa và nhỏ hoặc những ngân hàng chỉ hoạt động tại một quốc gia, thường chỉ cần thiết lập ALCO ở cấp quản lý.
-Ra các chính sách chiến lược quản trị tài sản - nợ
-Hỗ trợ hội đồng quản trị trong việc giám sát hoạt động ALM
- Ra các quyết định để thực hiện và triển khai các chính sách được ALCO cấp lãnh đạo đề ra
KINH NGHIỆM QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG
1.3.1 Quản trị rủi ro thanh khoản tại một số NHTM tại các quốc gia trên thế giới
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của Quản trị Rủi ro Tín dụng (RRTK) tại các định chế tài chính, đặc biệt ở các nước đang phát triển và các nền kinh tế mới nổi Việc quản lý rủi ro hiệu quả không chỉ bảo vệ các tổ chức tài chính mà còn góp phần ổn định nền kinh tế toàn cầu.
1.1.1.1 Kinh nghiệm Quản trị RRTK của Ngân hàng TMCP SMBC Nhật Bản: Được thành lập từ năm 1919, là một trong những NHTM hàng đầu Nhật Bản, Ngân hàng TMCP Sumitomo Mitsui (SMBC - Nhật Bản) không chỉ được đánh giá là có uy tín, tiềm lực tài chính và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng tài chính tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương mà quy mô và mức độ tín nhiệm còn lan ra tầm quốc tế Để đạt được điều đó, SMBC đã đề ra chiến lược Quản trị RRTK tiêu biểu như sau:
Để quản trị rủi ro tài chính, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản yêu cầu các ngân hàng thương mại duy trì một cơ cấu tài sản tối ưu nhằm đảm bảo sự ổn định, khả năng thanh khoản và khả năng chi trả Theo đó, Ngân hàng SMBC luôn giữ tỷ lệ vốn cấp 1 và cấp 2 ở mức 30% tổng tiền gửi.
SMBC áp dụng mô hình CAMELS trong quản trị rủi ro tín dụng bằng cách kết hợp quản lý vốn tự có, chất lượng tài sản, quản lý, thu thập thông tin, thanh khoản và độ nhạy cảm.
SMBC đã thiết lập Hội đồng quản lý TSN và TSC (ALCO) để cải thiện quản trị rủi ro tài chính thông qua chiến lược quản trị tài sản và nợ Một số biện pháp quản trị rủi ro tài chính của SMBC bao gồm hợp nhất tài khoản, giúp đơn giản hóa giám sát và quản lý các khoản phải thu và phải trả, đồng thời tạo điều kiện huy động vốn kịp thời Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa lãi suất bằng cách gửi tiền nhàn rỗi vào tài khoản tiền gửi kỳ hạn cũng được áp dụng để tối đa hóa lợi nhuận.
SMBC thực hiện chiến lược quản trị phối hợp giữa TSC - TSN một cách thống nhất và nhịp nhàng, chủ động trong công tác phòng chống RRTK bằng cách dự trữ thanh khoản hợp lý và ký kết với tổ chức bảo hiểm Đồng thời, ngân hàng phát triển thị trường bán lẻ để tăng thu nhập và phân tán rủi ro, mở rộng chi nhánh khắp Châu Á, tăng vốn điều lệ, xâm nhập thị trường mới và đa dạng hóa nguồn vốn huy động từ dân cư trong và ngoài nước.
1.1.1.2 Rủi ro thanh khoản tại Northern Rock năm 2007
RRTK xảy ra tại Ngân hàng Northern Rock năm 2007 đã gây xôn xao dư luận khi trong vòng 100 năm qua, khách hàng ồ ạt tới rút tiền.
Northern Rock, thành lập năm 1997, khởi đầu với quy mô nhỏ tại Anh, đã vượt qua những dự đoán rằng sẽ bị thôn tính bởi các ngân hàng lớn khác Tuy nhiên, ngân hàng này đã gặp khủng hoảng nghiêm trọng và bị chính phủ Anh quốc hữu hóa vào tháng 2/2008 Northern Rock là một trong 5 ngân hàng hàng đầu tại Anh trong lĩnh vực cho vay cầm cố, với tổng giá trị các khoản vay cầm cố lên tới 47 tỷ bảng Anh, chiếm 40% tài sản của ngân hàng.
Cuộc khủng hoảng cho vay cầm cố dưới tiêu chuẩn tại Mỹ vào mùa hè năm 2007 đã tác động lớn đến thanh khoản của Northern Rock, khi ngân hàng này có 150 triệu USD trong các khoản cho vay tại thị trường Mỹ Ngày 12/09/2007, Northern Rock đã đề nghị Ngân hàng Trung ương Anh cho vay 3 tỷ Bảng Anh để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn Sự sụt giảm lợi nhuận dự kiến và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán đã dẫn đến nhiều tin tức giật gân từ báo chí.
“Northern Rock đang thiếu tiền mặt trầm trọng”; “Northern Rock đang gánh chịu hậu quả do cho vay cầm cố tràn lan”;
Vào ngày 14/09, sau khi Northern Rock đề nghị NHTW Anh cho vay vốn, 1 tỷ Bảng Anh đã bị rút ra từ các tài khoản tại ngân hàng này, chiếm 5% tổng số dư tiền gửi Website của Northern Rock cũng bị quá tải do lượng khách hàng truy cập tăng cao Đến ngày 17/09, giá cổ phiếu của Northern Rock giảm mạnh 45.5%, từ 483 pence xuống còn 263 pence, khiến ngân hàng này đứng trước nguy cơ phá sản Bộ Tài chính Anh đã kêu gọi sự hỗ trợ từ các tập đoàn, nhưng không có ai dám đầu tư trong bối cảnh khủng hoảng tín dụng Cuối cùng, Chính phủ Anh buộc phải quốc hữu hóa Northern Rock, đánh dấu vụ quốc hữu hóa đầu tiên tại Anh sau nhiều thập kỷ.
Nguyên nhân chính dẫn đến RRTK của Northern Rock là RRTD mà ngân hàng này phải đối mặt Mặc dù tỷ lệ nợ xấu của Northern Rock chỉ là 0.47%, thấp hơn nhiều so với các tổ chức tín dụng khác, nhưng việc tham gia vào thị trường cho vay cầm cố dưới chuẩn của Mỹ đã khiến ngân hàng này gặp khó khăn khi thị trường này xảy ra khủng hoảng.
Northern Rock đã thể hiện sự bị động và lúng túng trong việc quản lý rủi ro, không phải là ngân hàng duy nhất cho vay cầm cố ở Anh hay chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng thị trường Mỹ Nếu ngân hàng này có một kế hoạch kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn và hoạt động quảng bá tốt, cùng với việc tránh sự thổi phồng từ báo chí, có thể đã giúp họ tránh khỏi việc phá sản và bị quốc hữu hóa.
1.3.2 Bài học kinh nghiệm rút ra đối với NHTM Việt Nam:
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tài chính có thể được áp dụng hiệu quả trong việc tổ chức và quản lý thanh khoản cho các đơn vị thuộc hệ thống ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại cần thực hiện việc đo lường và phân tích dự trữ thanh khoản một cách hợp lý để vừa tối ưu hóa nguồn vốn, vừa đảm bảo an toàn thanh khoản Để duy trì điều kiện thanh khoản, các ngân hàng không chỉ dựa vào các khoản tín dụng ngắn hạn chất lượng mà còn cần đầu tư vào các giấy tờ có giá dễ dàng chuyển đổi thành tiền trên thị trường.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần chủ động nhận diện và phòng ngừa rủi ro thanh khoản (RRTK) để đảm bảo an toàn tài chính Ban quản trị RRTK cần phối hợp chặt chẽ giữa quản lý thanh khoản tài sản ngắn hạn (TSN) và tài sản cố định (TSC) nhằm tối ưu hóa giá trị tiền mặt trong ngân quỹ, đồng thời đảm bảo khả năng huy động vốn khi nhu cầu thanh khoản tăng cao NHTM cần nhận thức rằng mọi rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng (RRTD), đều có thể ảnh hưởng đến an toàn thanh khoản của ngân hàng Với tốc độ tăng trưởng hiện nay, việc quản trị RRTK càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Áp dụng bài học từ SMBC, các ngân hàng thương mại cần thực hiện chiến lược quản trị rủi ro theo mô hình CAMELS, giúp phối hợp các yếu tố để quản lý rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN TẠI NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO THANH KHOẢN CỦA NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
2.2.1 Cơ sở pháp lý và tổ chức quản trị thanh khoản:
2.1.1.6 Hệ thống các văn bản pháp quy hiện hành liên quan đến quản trị rủi ro thanh khoản tại ngân hàng Công thương Việt Nam:
• Văn bản pháp lý chung của Nhà nước:
NHNN đã ban hành các văn bản pháp quy nhằm giúp NHTM đảm bảo khả năng thanh khoản của ngân hàng mình, bao gồm:
- Luật các Tổ chức tín dụng số 02/1997/QH10 ngày 12/12/1997 và sửa đổi Luật các tổ chức tín dụng 47/2010/QH12
- Luật sửa đổi bổ sung một số điều luật các TCTD ngày 15/04/2004
- Quyết định 581/2003/QĐ-NHNN ngày 09/06/2003 của Ngân hàng Nhà nướcViệt Nam về việc ban hành Quy định về dự trữ bắt buộc đối với tổ chức tín dụng
Các phòng ban nghiệp vụ
Quyết định số 457/2005/QĐ-NHNN ngày 19/04/2005 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng, nhằm nâng cao tính ổn định và an toàn cho hệ thống tài chính Quy định này bao gồm các tiêu chí cụ thể về vốn, thanh khoản và rủi ro tín dụng, giúp các tổ chức tín dụng hoạt động hiệu quả và bền vững hơn.
- Quyết định số 03/2007/QĐ-NHNN, ngày 19/01/2007 về việc sửa đổi một số điều tại quyết định 457/2005/QĐ-NHNN.
- Thông tư 13/2010/TT-NHNN quy định về các tỷ lệ đảm bảo an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng.
• Văn bản pháp lý của Ngân hàng:
Tại NHCT, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý của NHNN là cần thiết, nhưng áp lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế còn yêu cầu ngân hàng phải nâng cao công tác Quản trị RRTK để đảm bảo an toàn trong kinh doanh Do đó, NHCT đang nỗ lực xây dựng và hoàn thiện các văn bản nhằm cải thiện hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
2.1.1.7 Cơ sở và tổ chức Quản trị rủi ro thanh khoản:
Hình 2.6: Sơ đồ cơ cấu tổ chức quản trị Thanh khoản tại NHCTVN
Hội sở chính quản lý thanh khoản toàn hệ thống dựa trên nguyên tắc quản lý vốn tập trung, thực hiện hàng ngày theo chiến lược của ban quản trị và các chính sách, quy định giới hạn do hội đồng quản lý rủi ro quyết định Mỗi chi nhánh sẽ có quy định riêng về quản lý thanh khoản Tại ngân hàng Công thương, quy trình quản lý thanh khoản được kết hợp từ hai phương pháp: phương pháp tĩnh và phương pháp động.
Quản lý rủi ro thanh khoản tại Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCT) được thực hiện theo một kế hoạch tổng thể, nhằm ứng phó hiệu quả với các sự cố rủi ro thanh khoản Kể từ khi thành lập, NHCT luôn duy trì khả năng thanh khoản tốt và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Hội đồng ALCO và các bộ phận liên quan có trách nhiệm thực hiện đánh giá định tính và định lượng về thanh khoản, xây dựng khung quản lý rủi ro thanh khoản và giám sát các rủi ro này.
2.1.1.8 Nguyên tắc quản lý rủi ro thanh khoản:
2.1.1.8.1 Quản lý rủi ro thanh khoản tại NHCT đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc chung như sau:
NHCT xây dựng một khung quản lý RRTK hiệu quả, đồng thời thiết lập chính sách duy trì mức đệm thanh khoản phù hợp với hoạt động ngân hàng Điều này giúp đảm bảo rằng ngân hàng luôn duy trì được thanh khoản ổn định, ngay cả trong các tình huống căng thẳng.
2.1.1.8.2 Nguyên tắc trong công tác điều hành và quản lý rủi ro thanh khoản:
- NHCT phải xác định rõ khẩu vị RRTK phù hợp với chiến luợc kinh doanh và vị thế của ngân hàng trong hệ thống tài chính
NHCT cần thiết lập một hệ thống chiến lược, chính sách, quy chế và quy trình quản lý rủi ro tín dụng (RRTK) phù hợp với đặc thù của RRTK và chiến lược kinh doanh của tổ chức.
Tình hình thanh khoản của ngân hàng cần được giám sát thường xuyên và báo cáo định kỳ cho Hội đồng Quản trị (HĐQT) HĐQT có trách nhiệm rà soát và phê duyệt chiến lược, chính sách cùng quy chế quy trình liên quan đến quản lý rủi ro thanh khoản (RRTK) ít nhất một lần mỗi năm, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý RRTK.
NHCT cần xem xét chi phí thanh khoản cùng với lợi ích và rủi ro trong việc định giá nội bộ Điều này bao gồm việc đo lường hiệu quả hoạt động và quy trình phê duyệt sản phẩm mới cho tất cả các mục nội bảng và ngoại bảng.
2.1.1.9 Mô hình quản lý RRTK:
Xây dựng chính sách phù hợp nhằm ứng phó với biến động ảnh hưởng đến an toàn thanh khoản của Ngân hàng Chính sách Thương mại (NHCT) là điều cần thiết Việc áp dụng các công cụ phân tích dòng tiền dựa trên hành vi ứng xử sẽ giúp dự đoán chính xác dòng tiền trong tương lai, từ đó nâng cao khả năng quản lý và bảo vệ an toàn thanh khoản.
- Đảm bảo NHCT có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng vốn, đảm bảo hình thành các nghiệp vụ thanh toán với chi phí hợp lý
- Tối đa hóa lợi nhuận trong hạn mức rủi ro được xây dựng theo khu vực rủi ro
Hình 2.7: Sơ đồ mô hình về sự tương tác giữa các bộ phận tại NHCTVN
Phè chuàn chính sách và chiên lược em xét Báo cáo rủi ro Thao luận các vân đê RR chính
Bộ phận quăn lý rủi ro thanh khoăn:
- QLRRTK trong hạn mức cho phép gom:
+ QLRRTK cắp độ DM + QL khả năng tiẻp cận thi trường
Bộ phận Quản lý Cố định Vốn (QL CĐV) thực hiện chức năng quản lý tài khoản (QLTK) bằng cách nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro tài chính (RRTK) Họ xác định kịch bản căng thẳng về thanh khoản, lập báo cáo thanh khoản và vận hành hệ thống Quản lý Tài sản và Nợ (ALM).
- Sư dụng các công cụ FTD đê điêu tiêt hành vi của các đơn vị Idnh doanh
- Quản lý danh mục đáu tư, tôi đa hóa danh mục đàu tư ttong giới hạn RR
Bộ phận giám sát độc lập (phòng QLRRTT) Việc đánh giá, giám sát và kiẻm soát RRTK gồm:
+ xây dựng vả rả soát chính sách
+ Đẻ xuàt và giám sát các hạn mức, chì SO + Xây dựng phương pháp đo lường RRTK + Xây dựng kịch băn căng thăng
+ Thực hiện báo cáo phàn tích độc lập vê RRTK ’
Trong quản lý rủi ro tín dụng (RRTK), các phòng ban cần tuân thủ đúng các quy định tại văn bản này cũng như các quy định pháp luật liên quan Mỗi phòng ban phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và các cơ quan có thẩm quyền về các quyết định và đề xuất của mình trong phạm vi thẩm quyền được quy định.
Mỗi tháng, Ủy ban ALCO sẽ xem xét các báo cáo về thanh khoản và hoạt động quản lý rủi ro tín dụng (RRTK) để đánh giá việc tuân thủ các quy định đã được Hội đồng Quản trị phê duyệt, bao gồm cả phân tích các tình huống căng thẳng Phương pháp tiếp cận trong việc kiểm soát RRTK sẽ được áp dụng một cách chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả quản lý.
Bộ phận QLCĐV đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp với các phòng ban như đầu tư, khách hàng, kinh doanh ngoại tệ, thanh tra quyết toán vốn kinh doanh, định chế tài chính, sở giao dịch và các chi nhánh để thực hiện quản lý rủi ro tín dụng hàng ngày Nhiệm vụ của bộ phận này bao gồm nhận diện, đo lường, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tín dụng tại NHCT, đảm bảo quy trình kiểm soát hiệu quả.
Phòng QLRRTT có nhiệm vụ xây dựng hệ thống quy định và quy trình quản lý rủi ro thanh khoản, đề xuất thiết lập các hạn mức cần thiết Đồng thời, phòng cũng giám sát và kiểm soát việc thực hiện quản lý rủi ro thanh khoản của các đơn vị tại vòng 1, đồng thời thực hiện báo cáo độc lập về tình hình quản lý rủi ro thanh khoản lên Ban lãnh đạo và các đơn vị liên quan.
Phòng QLRRTK có trách nhiệm phối hợp và hỗ trợ các đơn vị vòng 1 nhằm nhận diện, đo lường và quản lý chặt chẽ mọi rủi ro phát sinh trong hoạt động kinh doanh hàng ngày Ngoài ra, phòng cũng đảm bảo rằng các rủi ro này được báo cáo kịp thời đến các cá nhân và đơn vị liên quan.
ĐỊNH HƯỚNG QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG THỜI GIAN TỚI CỦA NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
HÀNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM:
3.1.1 Định hướng phát triển chung của Ngân hàng Công Thương Việt
Nam trong thời gian tới:
Trong thời gian tới, Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCT) sẽ tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng và chiếm lĩnh thị trường, giữ vai trò chủ đạo trong việc thực thi chính sách của Đảng, Nhà nước và Chính phủ NHCT cam kết góp phần đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội, tập trung vào tái cấu trúc toàn diện theo hướng hiện đại, nâng cao tiềm lực tài chính và năng lực cạnh tranh Ngân hàng cũng sẽ đổi mới và nâng cấp mô hình tổ chức, kinh doanh, và quản trị điều hành để phù hợp với các chuẩn mực quốc tế, đồng thời đảm bảo hoạt động tăng trưởng an toàn, hiệu quả và bền vững, thực hiện tốt chính sách an sinh xã hội, thể hiện trách nhiệm với cộng đồng.
Chiến lược phát triển của Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCT) hướng tới việc xây dựng một ngân hàng đa năng hiện đại, tập trung vào hai trụ cột chính: ngân hàng thương mại và ngân hàng đầu tư, với các mục tiêu cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
NHCT cam kết thực hiện nghiêm túc các chủ trương, chính sách của Đảng và giữ vững vị thế chủ lực trong việc thực thi các chỉ đạo của Nhà nước, Chính phủ và NHNN, đồng thời tuân thủ pháp luật Ngân hàng cũng tiếp tục đóng góp vào ngân sách Nhà nước thông qua các chương trình an sinh xã hội, đền ơn đáp nghĩa và uống nước nhớ nguồn.
NHCT đang tích cực tái cấu trúc và hoàn thiện mô hình tổ chức bằng cách thành lập các khối kinh doanh, quản lý rủi ro, vận hành và tài chính Mục tiêu là tập trung chức năng quản lý trên toàn bộ các lĩnh vực hoạt động kinh doanh và quản trị điều hành, từ Trụ sở chính đến các chi nhánh, nhằm phù hợp với tiêu chuẩn của các ngân hàng hiện đại trên thế giới.
NHCT đang cải cách cơ chế quản trị và quản trị rủi ro theo chuẩn mực quốc tế nhằm nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và hiện đại Việc chuẩn hóa quy trình, quy định và cơ chế chính sách sẽ linh hoạt hơn với đặc điểm của thị trường Việt Nam, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế, đảm bảo tăng trưởng bền vững đi đôi với kiểm soát rủi ro hiệu quả.
NHCT tập trung vào phát triển nguồn nhân lực như nền tảng quyết định thành công của ngân hàng Ngân hàng tiếp tục đổi mới quy trình tuyển dụng, đào tạo và quy hoạch nhân sự, nhằm thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao cho các vị trí chủ chốt trong tương lai Đồng thời, NHCT áp dụng cơ chế trả lương theo KPI để tạo động lực tài chính, khuyến khích nhân viên cống hiến cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
NHCT đang phát triển ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hoạt động kinh doanh và quản trị điều hành, tập trung vào hiện đại hóa cơ sở vật chất và tạo dựng hình ảnh ngân hàng chuyên nghiệp Ngân hàng đã hoàn thành chiến lược tổng thể CNTT đến năm 2015, nhằm ứng dụng thành công công nghệ trong kinh doanh và xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả Cơ sở vật chất được nâng cấp đồng bộ với hạ tầng công nghệ và thương hiệu VietinBank NHCT hướng tới phát triển bền vững, lấy khách hàng làm trung tâm, cải tiến sản phẩm và dịch vụ để trở thành ngân hàng hàng đầu trong nước và khu vực Ngân hàng cũng mở rộng mạng lưới ra quốc tế, phục vụ nhu cầu kiều bào và tham gia vào các tổ chức tài chính toàn cầu, đồng thời nâng cao năng lực tài chính thông qua kết quả kinh doanh hiệu quả và tăng vốn chủ sở hữu.
3.1.2 Định hướng về tăng cường Quản trị thanh khoản tại Ngân hàng Công
Thương Việt Nam trong thời gian tới:
Công tác quản trị thanh khoản của Ngân hàng Chính sách Xã hội (NHCT) đã đạt được những thành công đáng kể trong thời gian qua Ngân hàng đã xác định các hướng đi rõ ràng nhằm tăng cường quản trị thanh khoản trong tương lai, bao gồm việc cải thiện quy trình quản lý dòng tiền, tối ưu hóa nguồn vốn và nâng cao khả năng dự báo nhu cầu thanh khoản.
Ngân hàng đã xác định các hướng đi trong tương lai nhằm tăng cường công tác quản trị thanh khoản, với mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.
Để đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Ngân hàng Nhà nước về tỷ lệ an toàn và hạn mức thanh khoản Điều này phải được thực hiện bởi Ban lãnh đạo, Ban điều hành và Ủy ban ALCO trong chính sách quản lý rủi ro thanh khoản.
Cải tiến quy trình đo lường và xác định cung, cầu thanh khoản theo các thời hạn một cách chính xác là cần thiết để nâng cao công tác quản lý Đồng thời, việc thanh tra giám sát thực hiện các quy định cũng như quản lý an toàn trong thanh khoản của ngân hàng sẽ được củng cố, đảm bảo tính hiệu quả và bền vững trong hoạt động tài chính.
Để nâng cao hiệu quả quản trị thanh khoản trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, cần đảm bảo an toàn trong các giao dịch, duy trì dự trữ thanh khoản hợp lý và tối đa hóa lợi nhuận.
Xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro đồng bộ trên toàn bộ tổ chức là rất quan trọng, bao gồm việc giám sát chặt chẽ và thường xuyên công tác quản trị thanh khoản Đồng thời, cần truyền thông rõ ràng mọi quy trình quản lý rủi ro tín dụng tới toàn bộ nhân viên để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ.
3.2 CÁC NHÓM GIẢI PHÁP NÂNG CAO CÔNG TÁC QUẢN LÝ
3.2.1 Nhóm giải pháp khắc phục hạn chế trong quy trình quản trị rủi ro thanh toán tại Ngân hàng
3.2.1.1 Hoàn thiện quy trình quản lý thanh khoản: Để quản lý RRTK, Ngân hàng cần xây dựng quy trình kiểm tra và quản lý thanh khoản nhằm đáp ứng kịp thời các nghĩa vụ thanh toán đến hạn, đảm bảo an toàn trong hoạt động, giảm thiểu RRTK thông qua việc nhận biết, ước tính, theo dõi, kiểm soát rủi ro theo chuẩn mực quốc tế đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động kinh doanh Trong đó, các hoạt động tích cực của Ban lãnh đạo, Ban điều hành và Ủy ban ALCO là không thể thiếu, cụ thể:
3.2.1.1.1 Hoạt động của Ban lãnh đạo và các bộ phận nói chung:
Các phòng ban cần chủ động thực hiện trách nhiệm của mình và phối hợp chặt chẽ để tối đa hóa lợi nhuận trong kinh doanh, đồng thời ứng phó hiệu quả với rủi ro Việc xây dựng hành lang pháp lý và quy trình thực hiện hành động là rất quan trọng, cùng với việc giám sát hiệu quả thực thi các mục tiêu Đồng thời, cần duy trì năng lực của các phòng ban và thiết lập các bộ phận hỗ trợ cung cấp thông tin kịp thời, giúp Ban lãnh đạo và Ban điều hành đạt được các mục tiêu đề ra.