LÝ LUẬN CHUNG VỀ NHTM VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NHTM KHI GIA NHẬP HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG
Hiệp định đối tác xuyên Thái bình duơng
2.2.1 Giới thiệu về hiệp định đối tác xuyên Thái bình dương
Hiệp định TPP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Xuyên Thái Bình Dương) ban đầu chỉ có 4 nước tham gia, được gọi là P4, khởi nguồn từ sáng kiến của ba nước Chi-lê, New Zealand và Singapore (P3) tại Hội nghị Cấp cao APEC 2002 ở Mêxico Vào tháng 4 năm 2005, Brunei gia nhập với tư cách thành viên sáng lập, biến P3 thành P4 TPP là một hiệp định mang tính "mở", cho phép các thành viên APEC có thể gia nhập nếu có quan tâm Singapore đã nhiều lần bày tỏ mong muốn mở rộng TPP, xem đây là công cụ để hiện thực hóa ý tưởng về Khu vực Mậu dịch Tự do Châu Á-Thái Bình Dương của APEC.
Hiệp định TPP có phạm vi điều chỉnh rộng, bao gồm hàng hóa, dịch vụ (ngoại trừ dịch vụ tài chính), vệ sinh an toàn thực phẩm, rào cản kỹ thuật, chính sách cạnh tranh, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ và minh bạch hóa Bên cạnh đó, hiệp định còn bao gồm một chương về hợp tác.
02 văn kiện đi kèm về Hợp tác Môi truờng và Hợp tác Lao động.
Tháng 9 năm 2008, Mỹ tuyên bố tham gia TPP Tiếp theo đó, tháng 11 năm
Năm 2008, Úc và Peru đã công bố tham gia TPP, khẳng định sẽ đàm phán để thiết lập một khuôn khổ mới cho hiệp định này Từ đó, các vòng đàm phán TPP được tổ chức liên tục Đầu năm 2009, Việt Nam quyết định tham gia TPP với tư cách thành viên liên kết và chính thức tham gia đàm phán vào tháng 11 năm 2010, sau khi tham gia ba phiên đàm phán trước đó Cùng lúc, Malaysia cũng chính thức gia nhập TPP vào tháng 10 năm 2010, nâng tổng số quốc gia tham gia đàm phán lên 9.
Hiệp định TPP được kỳ vọng sẽ trở thành một khuôn khổ thương mại toàn diện và chất lượng cao, định hình cho các hiệp định thế kỷ 21 Phạm vi của hiệp định này sẽ bao gồm hầu hết các lĩnh vực thương mại, bao gồm cả những lĩnh vực mới như môi trường, lao động và các vấn đề xuyên suốt liên quan đến thương mại như chuỗi cung ứng và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hiệp định TPP đã trải qua 7 vòng đàm phán được tổ chức tại các quốc gia thành viên, bao gồm Úc (tháng 3 năm 2010), Hoa Kỳ (tháng 6 năm 2010), Bru-nây (tháng 10 năm 2010), Newzealand (tháng 12 năm 2010), Chi-lê (tháng 2 năm 2011), Singapore (tháng 3 năm 2011) và Việt Nam (tháng 6 năm 2011).
Hiện nay, hơn 20 nhóm đàm phán đã tiến vào giai đoạn thảo luận thực chất dựa trên các đề xuất và văn bản thể hiện quan điểm của từng quốc gia thành viên Một số nhóm đã đạt được tiến bộ trong việc thu hẹp khoảng cách quan điểm, đặc biệt trong các lĩnh vực như mở cửa thị trường cho hàng công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ và đầu tư.
Ngoài các nội dung đàm phán truyền thống trong các FTA, các quốc gia thành viên TPP còn thảo luận nhiều biện pháp nhằm thúc đẩy hợp tác trong hoạch định chính sách, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp, và phát triển chuỗi cung cấp và sản xuất Mục tiêu là nâng cao sự tham gia của các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong quá trình lưu thông hàng hóa giữa các quốc gia thành viên, đồng thời thúc đẩy sự phát triển chung của các quốc gia này.
Nhằm duy trì tính “mở” của Hiệp định TPP, các nhóm đàm phán đang nỗ lực đưa ra nhiều đề xuất và biện pháp để cho phép kết nạp thêm thành viên mới trong tương lai Điều này cũng tạo điều kiện cho các bên tiếp tục đàm phán về những vấn đề phát sinh sau khi Hiệp định có hiệu lực, nhằm đảm bảo lợi ích tối đa cho tất cả các quốc gia tham gia.
Một điểm mới trong đàm phán Hiệp định TPP so với các FTA truyền thống là sự tham gia của doanh nghiệp, hiệp hội và tổ chức xã hội Trong mỗi phiên đàm phán, các đối tượng này được tạo cơ hội để trao đổi thông tin, bày tỏ quan điểm và nguyện vọng thông qua các buổi hội thảo và diễn đàn tổ chức bên lề.
Ngày 05/10/2015, 12 thành viên TPP bao gồm New Zealand, Brunei, Chile, Hoa
Vào ngày 4/2/2016, Việt Nam đã chính thức ký kết Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) cùng với các quốc gia như Singapore, Australia, Peru, Malaysia, Canada, Mexico và Nhật Bản Hiệp định này bao gồm 30 chương, tập trung vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ hàng hóa đến dịch vụ và các lĩnh vực khác.
2.2.2 Một số quy định trong TPP liên quan tới lĩnh vực tài chính - ngân hàng
Hiệp định TPP được coi là một FTA thế hệ mới, không chỉ thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa mà còn mở rộng sang thương mại dịch vụ và đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng Các quy định trong hai chương “Đầu tư” và “Dịch vụ tài chính” yêu cầu các nước tham gia cam kết mở cửa thị trường dịch vụ theo cách tiếp cận chọn bỏ, trừ những lĩnh vực được đưa vào danh mục bảo lưu Với mục tiêu biến TPP thành hiệp định tự do hóa của thế kỷ 21, các thành viên đã đưa ra cam kết mạnh mẽ nhằm tăng cường tiếp cận thị trường tài chính, đặc biệt là trong việc mở cửa các dịch vụ tài chính - ngân hàng.
- Những cam kết tự do hóa trong lĩnh vực đầu tư
Khi xây dựng quy định đầu tư, các thành viên TPP đã thiết lập nguyên tắc yêu cầu chính sách và bảo hộ đầu tư phải công bằng, không phân biệt đối xử, nhằm bảo vệ nguyên tắc cơ bản của pháp luật Đồng thời, các quy định này cũng đảm bảo khả năng của Chính phủ các thành viên trong việc thực hiện các mục tiêu chính sách công hợp pháp.
Hiệp định TPP quy định các tiêu chuẩn bảo hộ đầu tư cơ bản tương tự như các hiệp định thương mại khác, bao gồm đối xử quốc gia và tối huệ quốc Nó thiết lập tiêu chuẩn đối xử tối thiểu cho đầu tư dựa trên tập quán luật thương mại quốc tế, đồng thời nghiêm cấm trưng thu không vì mục đích công cộng và không có bồi thường Hiệp định cũng cho phép tự do chuyển tiền liên quan đến đầu tư, nhưng có ngoại lệ để các Chính phủ có quyền quản lý dòng vốn không ổn định, bao gồm việc áp dụng biện pháp tự vệ tạm thời Ngoài ra, TPP cấm các yêu cầu thực hiện như tỷ lệ nội địa hóa công nghệ và cho phép tự do bổ nhiệm các vị trí quản lý cấp cao mà không bị ràng buộc bởi quốc tịch.
Các thành viên cam kết nghĩa vụ theo nguyên tắc “một danh mục chọn bỏ”, nghĩa là thị trường các nước hoàn toàn mở cho nhà đầu tư nước ngoài, trừ khi có ngoại lệ được nêu rõ trong hai Phụ lục cụ thể của Hiệp định TPP Điều này bao gồm các biện pháp hiện hành, trong đó quốc gia cam kết không áp dụng các hạn chế nghiêm ngặt hơn trong tương lai và ràng buộc mọi sự tự do hóa tiếp theo.
(2) Các biện pháp và chính sách, mà theo đó, một quốc gia duy trì quyền tự do làm theo ý mình một cách đầy đủ trong tương lai.
- Những cam kết tự do hóa trong lĩnh vực dịch vụ tài chính
Cam kết tự do hóa thị trường dịch vụ tài chính của TPP mở ra cơ hội đầu tư và giao dịch qua biên giới, đồng thời bảo đảm quyền quản lý của các thành viên đối với tổ chức và thị trường tài chính, cũng như khả năng thực hiện các biện pháp khẩn cấp trong khủng hoảng Chương này bao gồm các nghĩa vụ cốt lõi như đối xử quốc gia và tối huệ quốc, cùng với các quy định về đầu tư, cho phép khiếu nại liên quan đến thiệt hại do nội chiến và mở cửa thị trường cho dịch vụ tài chính Các nhà cung cấp dịch vụ tài chính có thể bán dịch vụ qua biên giới mà không cần thành lập cơ sở tại nước khác, nhưng vẫn phải tuân thủ quy định đăng ký hoặc ủy quyền Các thành viên TPP cũng có ngoại lệ đối với một số quy định trong các phụ lục của Hiệp định, cho phép họ duy trì quyền tự do thực hiện các biện pháp trong tương lai.
Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc chủ yếu vào khả năng tài chính của chính ngân hàng đó Một nền tảng tài chính vững mạnh sẽ giúp NHTM dễ dàng thu hút sự tin tưởng từ khách hàng trong cả hoạt động huy động và cho vay vốn.
Năng lực tài chính cuả NHTM thường được đánh giá thông qua:
• Quy mô vốn và quy mô tổng tài sản
Quy mô vốn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá lợi thế kinh tế theo quy mô, giúp ngân hàng mở rộng hoạt động tài trợ thương mại cả trong nước và quốc tế Một quy mô vốn lớn không chỉ cho phép ngân hàng đa dạng hóa các hình thức đầu tư mà còn giảm thiểu rủi ro Thêm vào đó, quy mô tổng tài sản phản ánh khả năng huy động và sử dụng vốn trên thị trường tài chính, từ đó xác định quy mô vốn của ngân hàng.
• Mức độ an toàn vốn
Mức độ an toàn vốn phản ánh sự an toàn trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Việc đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) qua độ an toàn tài sản là rất quan trọng cho sự tồn tại, phát triển và khả năng thu hút khách hàng Hệ số an toàn vốn tối thiểu, hay còn gọi là CAR, là một chỉ số quan trọng trong việc này.
CAR= (Vốn chủ sở hữu/ Tài sản có điều chỉnh rủi ro)* 100%
Theo quy định của Basel 2, hệ số CAR tối thiểu là 8% Tuy nhiên, theo Thông tư 13/2010/TT-NHNN, tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu cho các ngân hàng Việt Nam đã được nâng lên 9% Thêm vào đó, Thông tư 36/2014/TT-NHNN cũng xác nhận tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là 9%.
• Chất lượng của tài sản
Chất lượng tài sản của ngân hàng phản ánh "sức khỏe" tài chính thông qua các chỉ tiêu quan trọng như tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài sản, khả năng lập dự phòng và thu hồi nợ xấu, cũng như mức độ tập trung và đa dạng hóa trong danh mục tín dụng Những yếu tố này đều góp phần đánh giá rủi ro tín dụng tiềm ẩn của ngân hàng.
• Khả năng sinh lời của tài sản
Khả năng sinh lời của tài sản là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM), được đo lường qua hai chỉ tiêu chính là tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Các tổ chức tài chính quốc tế cũng sử dụng những chỉ tiêu này để đánh giá hoạt động của NHTM, từ đó xác định khả năng tham gia của họ trên thị trường tài chính toàn cầu.
ROA = (thu nhập ròng sau thuế / tổng tài sản có bình quân) * 100%
ROE = (thu nhập ròng sau thuế / vốn chủ sở hữu và các quỹ) * 100%
2.4.2 Uy tín trên thị trường tài chính
Uy tín của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các dịch vụ tài chính và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của ngân hàng trong hiện tại và tương lai Nó không chỉ phản ánh năng lực cạnh tranh của NHTM trên thị trường trong nước mà còn trên thị trường quốc tế Uy tín này thể hiện những ưu thế nổi bật của NHTM trong bối cảnh cạnh tranh, góp phần quyết định đến sự phát triển bền vững của ngân hàng.
2.4.3 Thị phần và hệ thống mạng lưới
Thị phần của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, được đánh giá thông qua các chỉ tiêu cụ thể Các chỉ số này không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và sự phát triển bền vững của NHTM trong thị trường tài chính.
• Mức tài trợ của ngân hàng đối với nền kinh tế.
• Tỷ lệ tài trợ của ngân hàng so với tổng mức tài trợ của toàn hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế.
• Số lượng và tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ của ngân hàng so với các ngân hàng khác.
Trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), việc mở rộng mạng lưới phân phối đóng vai trò quan trọng trong chiến lược cạnh tranh, giúp sản phẩm dễ tiếp cận và giảm chi phí giao dịch NHTM thường mở rộng mạng lưới không chỉ trong nước mà còn ra nước ngoài để nâng cao năng lực cạnh tranh Tuy nhiên, mức độ mở rộng này phụ thuộc vào mục tiêu của từng ngân hàng và các yếu tố như nhu cầu giao dịch, vị trí, khối lượng giao dịch tối thiểu, dân số, thu nhập và các chi phí khác.
2.4.4 Năng lực công nghệ và năng lực cung ứng sản phẩm dịch vụ
Công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) hiện đại Việc ứng dụng công nghệ giúp NHTM hoàn thiện hệ thống quản lý và hoạt động, mở rộng chất lượng và không gian hoạt động, đồng thời gia tăng sự đa dạng và chất lượng dịch vụ Nhờ đó, ngân hàng có thể phát triển thêm các dịch vụ mới, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Trình độ công nghệ của ngân hàng được đánh giá qua hai khía cạnh chính: khả năng xử lý hiệu quả các thao tác nghiệp vụ đơn giản và đảm bảo tính pháp lý, cùng với việc ứng dụng thành công các thành tựu công nghệ thông tin.
2.4.4.2 Năng lực cung ứng sản phẩm dịch vụ
Trong nền kinh tế hiện đại, nhu cầu về dịch vụ tài chính ngân hàng ngày càng gia tăng, dẫn đến sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) Ngoài phí và lãi suất, cạnh tranh chủ yếu tập trung vào chất lượng dịch vụ Số lượng và chất lượng các sản phẩm dịch vụ tài chính ngân hàng là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng Khi đánh giá năng lực cạnh tranh của một NHTM, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau.
• Số luợng danh mục sản phấm dịch vụ tài chính do ngân hàng cung cấp và chủng loại sản phấm trong mỗi danh mục.
Chất lượng dịch vụ tài chính ngân hàng được đánh giá qua nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm tính tiện ích và độ an toàn của sản phẩm, mức độ chính xác trong cung cấp dịch vụ, thời gian cung ứng sản phẩm so với các ngân hàng khác, cũng như mức độ đơn giản hay phức tạp của quy trình cung ứng sản phẩm.
2.4.5 Năng lực quản trị kinh doanh và năng lực quản trị rủi ro
2.4.5.1 Năng lực quản trị kinh doanh
Năng lực quản trị kinh doanh tốt là yếu tố quyết định trong việc hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh của ngân hàng Để đánh giá chiến lược kinh doanh, cần xem xét các yếu tố như hướng đi của chiến lược, tính rõ ràng của mục tiêu kinh doanh, sự lựa chọn sản phẩm ngoại vi phục vụ cho sản phẩm chính, mức độ phù hợp của sản phẩm với thị trường, cũng như khả năng của ngân hàng về nhân lực, công nghệ và tiềm lực tài chính Cuối cùng, mức độ hấp dẫn của các hoạt động marketing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng.
2.4.5.2 Năng lực quản trị rủi ro
Năng lực quản trị rủi ro của ngân hàng được đánh giá qua các chuẩn mực và chiến lược được xây dựng cho hoạt động của ngân hàng Điều này bao gồm việc thiết lập các quy định và tiêu chuẩn hoạt động, cùng với việc phát triển và vận hành hệ thống thông tin nội bộ (MIS) và hệ thống kiểm toán nội bộ.
Các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của các NHTM
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào nguồn lực nội tại của chính ngân hàng, nhưng không thể tách rời khỏi nền kinh tế Các yếu tố môi trường hoạt động như môi trường quốc gia, nhân tố sản xuất và các ngành liên quan đều có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng cạnh tranh của ngân hàng thương mại.
Cấu trúc cầu trong nước đối với các dịch vụ ngân hàng chính là yếu tố quan trọng, bao gồm quy mô tổng cầu và tốc độ tăng trưởng, cũng như mức độ bão hòa của cầu Ngoài ra, cơ chế chuyển đổi cầu trong nước thành cầu quốc tế và ngược lại cũng đóng vai trò quyết định trong việc phát triển dịch vụ ngân hàng.
Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, liên quan mật thiết đến hầu hết các lĩnh vực khác Sự phát triển của ngành này không chỉ ảnh hưởng đến các ngành chính mà còn tác động đến các ngành phụ trợ, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng kinh tế tổng thể.
S- Điểm mạnh W- Điểm yếu O- Cơ hội Chiến lược S-O Chiến lượcW-O
T- Thách thứccủa các ngành liên quan và phụ trợ có tác động trực tiếp đến sự phát triển của lĩnhChiến lược S-T Chiến lượcW-T vực ngân hàng.
Môi trường kinh tế vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống ngân hàng Mọi biến động tiêu cực trong môi trường này đều có khả năng tác động đến hoạt động của ngân hàng, ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu quả trong hoạt động tài chính.
Các đặc điểm văn hoá và xã hội có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhu cầu đối với sản phẩm ngân hàng và nguồn nhân lực Sự tác động này không chỉ ảnh hưởng đến cách thức ngân hàng phục vụ khách hàng mà còn quyết định năng lực cạnh tranh của họ trên thị trường.
Mô hình SWOT trong đánh giá năng lực cạnh tranh của các NHTM
Điểm mạnh và điểm yếu là những yếu tố quan trọng của tổ chức Điểm mạnh được hiểu là kỹ năng đặc biệt hoặc khả năng cạnh tranh giúp tổ chức đạt được mục tiêu Ngược lại, điểm yếu là những hạn chế hoặc thiếu sót của tổ chức trong việc thực hiện các mục tiêu cụ thể.
Cơ hội và thách thức là hai yếu tố quan trọng từ môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức Cơ hội được định nghĩa là những đặc điểm bên ngoài tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, giúp họ có lợi thế cạnh tranh Ngược lại, thách thức là những yếu tố phát sinh từ môi trường có thể cản trở hoặc đe dọa sự thành công và sự tồn tại của doanh nghiệp.
Ma trận SWOT là công cụ kết hợp các điềm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức đề hình thành 4 loại chiến lược:
• Chiến lược S-O: sử dụng những điểm mạnh trong nội bộ doanh nghiệp đề khai thác các cơ hội của môi trường bên ngoài.
• Chiến lược W-O: tận dụng những cơ hội bên ngoài để cải thiện những điểm yếu bên trong.
• Chiến lược S-T: sử dụng những điểm mạnh của doanh nghiệp để tránh hay giảm các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài.
Chiến lược W-T là một phương pháp phòng thủ quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu điểm yếu nội tại và tránh các mối đe dọa bên ngoài Khi một doanh nghiệp phải đối mặt với các nguy cơ từ bên ngoài cùng với những yếu kém bên trong, rủi ro gia tăng đáng kể, có thể dẫn đến việc cần phải liên kết, sáp nhập, cắt giảm chi tiêu hoặc thậm chí đối mặt với nguy cơ phá sản.
Chương này của khóa luận tập trung vào nghiên cứu lý luận cơ bản về ngân hàng thương mại, bao gồm hoạt động, chức năng và năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại Đồng thời, khóa luận cũng phân tích TPP, các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và mô hình SWOT để đánh giá năng lực cạnh tranh Những nội dung này sẽ là cơ sở lý thuyết cho chương 3, trình bày thực trạng năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại Việt Nam, và chương 4 sẽ đề xuất các giải pháp.
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH
Quá trình hình thành và phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại Việt
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, bắt đầu từ Ngân hàng Đông Dương trước năm 1945 Sự hình thành của hệ thống này gắn liền với các thời kỳ lịch sử quan trọng của đất nước, phản ánh những biến động kinh tế và chính trị qua từng thời kỳ.
Bài viết này tập trung vào hai giai đoạn chính trong lịch sử Ngân hàng Quốc gia Việt Nam: giai đoạn trước năm 1986 và giai đoạn từ năm 1986 đến nay Giai đoạn trước 1986 đánh dấu sự hình thành và phát triển ban đầu của hệ thống ngân hàng, trong khi giai đoạn 1986 đến nay chứng kiến những cải cách và đổi mới quan trọng, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
Trước năm 1986, hệ thống ngân hàng Việt Nam hoạt động theo mô hình ngân hàng một cấp trong bối cảnh kinh tế kế hoạch hóa tập trung, với Ngân hàng Nhà nước vừa là ngân hàng trung ương, vừa là ngân hàng thương mại Hệ thống này được tổ chức theo cơ cấu hành chính, phân bổ theo địa bàn tỉnh/thành phố, và hoạt động dựa trên các kế hoạch tập trung như phát hành, tín dụng và tiền mặt Trong giai đoạn này, Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách tín dụng theo kế hoạch và duy trì lãi suất phi thị trường, giữ lãi suất huy động và cho vay ở mức thấp.
Nhận thức được xu thế phát triển, từ cuối năm 1986, chính phủ Việt Nam đã khởi xướng chính sách “Đổi mới”, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế hàng hóa theo cơ chế thị trường, định hướng XHCN với sự quản lý của nhà nước Trong lĩnh vực ngân hàng, mục tiêu là tách bạch giữa chức năng quản lý và kinh doanh, ổn định chính sách tiền tệ và cung cấp tín dụng hiệu quả cho sự phát triển kinh tế.
Vào tháng 03 năm 1988, Nghị định 53/HĐBT được ban hành, đánh dấu sự chuyển đổi hệ thống ngân hàng Việt Nam từ mô hình một cấp sang hai cấp Theo quy định này, Ngân hàng Nhà nước đảm nhận vai trò chủ đạo trong việc quản lý và điều hành hệ thống ngân hàng quốc gia.
Số Iuong các ngân hàng f,∩ _52 _ bυυ 55 55
Từ năm 2013 đến 2015, chính sách tiền tệ quốc gia và quản lý đã được cải cách, dẫn đến việc thành lập thêm các ngân hàng thương mại từ các bộ phận trước đây của Ngân hàng Nhà nước, với vai trò là ngân hàng trung gian và cung cấp dịch vụ tài chính theo nguyên tắc thị trường Bốn ngân hàng thương mại quốc doanh đầu tiên bao gồm Vietcombank, Viettinbank, BIDV và Agribank Đến nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam đang trong quá trình cải tổ và phát triển mạnh mẽ nhằm nâng cao sức cạnh tranh trong thị trường mở, liên thông với thị trường thế giới Hệ thống ngân hàng cũng thực hiện các thương vụ mua bán, sáp nhập để tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế Đến cuối năm 2015, hệ thống tổ chức tín dụng Việt Nam đã có nhiều biến chuyển về số lượng thành viên.
Trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, nhóm ngân hàng liên doanh và ngân hàng nước ngoài chiếm ưu thế với 55 tổ chức, trong khi nhóm ngân hàng thương mại cổ phần có 28 tổ chức, ngân hàng thương mại nhà nước có 7 tổ chức và chỉ có 1 ngân hàng hợp tác xã Đáng chú ý, nhóm ngân hàng thương mại cổ phần đã trải qua sự biến động mạnh, giảm từ 33 tổ chức trong năm 2013 và 2014 xuống chỉ còn 28 tổ chức vào cuối năm 2015.
Tổng tài sản (nghìn tỷ đồng) 5755.87 6514.9 7319.317
Vốn tự có (nghìn tỷ đồng) 472.9 496.6 557.582
Vốn điều lệ (nghìn tỷ đồng) 423.98 435.6 457.41
Trong khi, nhóm NHTM Nhà nước là nhóm duy nhất tăng lên về số lượng, từ mức 5 tổ chức trong các năm trước đó lên thành 7 trong năm 2015.
Để hội nhập với nền kinh tế toàn cầu và chuẩn bị cho việc mở rộng thị trường, theo đề án 254 về mua bán sáp nhập, số lượng ngân hàng tại Việt Nam đã giảm đáng kể.
Thực trạng năng lực cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam
3.2.1.1 Quy mô vốn điều lệ và quy mô tổng tài sản
Từ năm 2013 đến 2015, tổng tài sản của các ngân hàng đã tăng trưởng mạnh mẽ Đến tháng 12/2015, tổng tài sản của hệ thống tổ chức tín dụng đạt trên 7,3 triệu tỷ đồng, ghi nhận mức tăng 12,35% so với cuối năm 2014.
Bảng 1: Tổng tài sản của hệ thống NHTM VN
Khối ngân hàng thương mại nhà nước, bao gồm Agribank, VietinBank, Vietcombank, BIDV, CB, GP Bank và OceanBank, đã tăng trưởng hơn 130 nghìn tỷ đồng (16,57%), đạt tổng tài sản hơn 3.303 triệu tỷ đồng Trong khi đó, khối ngân hàng thương mại cổ phần cũng ghi nhận mức tăng trên 151 nghìn tỷ đồng, nâng tổng tài sản lên 2.928 triệu tỷ đồng Đồng thời, khối ngân hàng liên doanh nước ngoài tăng trưởng hơn 7,6%, với tổng tài sản đạt 756 nghìn tỷ đồng.
Trong thị trường ngân hàng Việt Nam, các ngân hàng thương mại nội địa chiếm ưu thế rõ rệt so với ngân hàng nước ngoài Tính đến ngày 31/12/2015, khối ngân hàng thương mại Nhà nước nắm giữ 45.1% thị phần về vốn điều lệ và 29.7% về tổng tài sản Các ngân hàng thương mại cổ phần có tỷ trọng tương ứng là 40.3% và 42.2% Trong khi đó, ngân hàng nước ngoài và liên doanh chỉ chiếm 10.7% và 20.4% thị phần, phần còn lại thuộc về các tổ chức tín dụng khác.
Ngân hàng Tổng tài sản ( tỷ USD)
Mitsubishi UF J Financial Group (MUFG) 2,323.24
Mặc dù các ngân hàng Việt Nam đã có những bước phát triển, nhưng xét trên bình diện quốc tế, quy mô tài sản của họ vẫn còn nhỏ so với các ngân hàng lớn tại Nhật Bản và Mỹ, những quốc gia cũng là thành viên của hiệp định TPP.
Bảng 2: Quy mô tổng tài sản của một số ngân hàng của Mỹ, Nhật Bản
Nguồn: Các ngân hàng trên thế giới
Cuối năm 2015, tổng tài sản của hệ thống ngân hàng Việt Nam đạt 332,7 tỷ USD, tương đương với tỷ giá 1 USD = 22.000 VND Tuy nhiên, con số này vẫn chưa bằng tổng tài sản của một số ngân hàng lớn trên thế giới, cho thấy quy mô tổng tài sản của các ngân hàng thương mại Việt Nam còn nhỏ bé so với các ngân hàng quốc tế.
Vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại Việt Nam đang có xu hướng tăng lên, tuy nhiên vẫn còn 11 ngân hàng có vốn điều lệ dưới 4 nghìn tỷ đồng, trong đó có 6 ngân hàng chỉ đạt 3 nghìn tỷ Các ngân hàng dẫn đầu về vốn điều lệ bao gồm Vietinbank, BIDV, Agribank và Vietcombank, với Vietinbank hiện là ngân hàng có vốn điều lệ lớn nhất đạt 37.234 tỷ đồng Đáng chú ý, BIDV đã thu hẹp khoảng cách với Vietinbank, hiện có vốn điều lệ 31.481 tỷ đồng sau khi sáp nhập với MHB.
Vốn điều lệ của 12 ngân hàng xếp cuối bảng tổng cộng đạt 36.774 tỷ đồng, vẫn thấp hơn 460 tỷ đồng so với vốn điều lệ hiện tại của Vietinbank Nếu tính theo USD, vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại Việt Nam dao động từ 136,37 triệu USD đến 1.692 tỷ USD.
Ngân hàng Vốn cổ phần ( tỷ
Ngân hàng Vốn điều lệ
Royal Bank of Canada 83.36 Eximbank 0.56
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, với vốn điều lệ chỉ từ 12.56 đến 13.14 tỷ đồng, không thể so sánh với các ngân hàng nước ngoài, khi mà vốn của những ngân hàng này đang duy trì ở mức nhiều tỷ USD.
Bảng 3: Vốn cổ phần của một số ngân hàng trên thế giới và vốn điều lệ của một số ngân hàng lớn của Việt Nam
Nguồn: http://www.relbanks.com
Tỷ lệ quy đổi 1USD= 22.000 VND
Quy mô vốn điều lệ của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện nay còn quá nhỏ so với các ngân hàng trên thế giới, điều này cho thấy sự cần thiết phải nâng cao năng lực tài chính để cạnh tranh hiệu quả hơn trong thị trường quốc tế.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài có nguồn vốn lớn Để nâng cao khả năng cạnh tranh, việc tăng cường quy mô tài sản và vốn điều lệ trong hệ thống NHTM Việt Nam là rất cần thiết.
3.2.1.2 Mức độ an toàn vốn
Bảng 4: Hệ số an toàn vốn của hệ thống NHTM
Trong giai đoạn 2013-2015, hệ số an toàn vốn (CAR) đã có sự cải thiện đáng kể, không chỉ để đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước về mức vốn pháp định tối thiểu mà còn nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại.
Trong giai đoạn 2013-2015, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, với hệ số CAR của các NHTM tăng dần qua từng năm Mặc dù vào cuối năm 2013, hệ số CAR của khối NHTMNN cao hơn khối NHTMCP, nhưng hai năm sau đó, khối NHTMNN lại có hệ số CAR thấp hơn Nguyên nhân chủ yếu là do tổng tài sản của khối NHTMNN tăng nhanh hơn vốn chủ sở hữu, gây áp lực cho các ngân hàng trong việc tăng vốn để duy trì an toàn vốn tối thiểu So với các ngân hàng liên doanh và nước ngoài, hệ số CAR của ngân hàng nội địa vẫn còn khiêm tốn, với mức khoảng 27% vào cuối năm 2013 và tăng lên 33.8% vào cuối năm 2015 Khi so sánh với một số quốc gia trong khu vực, hệ số CAR của Việt Nam vẫn ở mức thấp.
Mặc dù tỷ lệ an toàn vốn của Việt Nam đã có sự cải thiện theo tiêu chuẩn Basel 2, nhưng vẫn còn thấp so với các quốc gia trong khu vực đã áp dụng Basel 2 và Basel 3.
Chất lượng tài sản là một yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại (NHTM) Tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của NHTM, do đó, nếu tỷ lệ nợ xấu cao, điều này cho thấy chất lượng tài sản của ngân hàng đang ở mức thấp.
Ve rủi ro của hệ thống thì rủi ro thanh khoản hệ thống tiếp tục được kiểm soát, rủi ro tín dụng có chiều hướng giảm
Rủi ro thanh khoản đang có dấu hiệu tích cực khi tình hình thanh khoản của các tổ chức tín dụng ngày càng ổn định và được củng cố Các chỉ tiêu phản ánh khả năng chi trả đã cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ an toàn vốn luôn duy trì ở mức cao hơn quy định của pháp luật Điều này cho thấy sự tăng trưởng tín dụng từ năm 2013 đến 2015 đang diễn ra thuận lợi.
Mô hình SWOT trong đánh giá năng lực cạnh tranh của hệ thống ngân hàng thương mại khi gia nhập hiệp định đối tác xuyên Thái bình dương TPP
Ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã xây dựng được uy tín vững chắc trong lòng khách hàng, nhờ vào đội ngũ khách hàng đông đảo và sự tín nhiệm cao Điều này mang lại cho NHTM Việt Nam lợi thế cạnh tranh từ khách hàng truyền thống.
Với mạng lưới chi nhánh rộng khắp cả nước, ngân hàng có khả năng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh so với các ngân hàng nước ngoài.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam, với lợi thế là tổ chức nội địa, có khả năng tiếp cận thông tin tốt hơn, từ đó hiểu rõ hơn về thị trường trong nước.
• Chiếm thị phần lớn về hoạt động tín dụng, huy động vốn và dịch vụ
• Có đội ngũ nhân viên tận tụy, ham học hỏi.
Quy mô vốn nhỏ của các ngân hàng thương mại Việt Nam hạn chế khả năng thực hiện mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả Sự thiếu hụt vốn cũng gây khó khăn cho việc phát triển công nghệ tiên tiến, khiến các ngân hàng nội địa gặp bất lợi trong việc cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài.
Công nghệ ngân hàng hiện nay vẫn còn lạc hậu so với tiêu chuẩn toàn cầu, mặc dù đã có những cải tiến đáng kể Tốc độ phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng diễn ra chậm, với cơ sở hạ tầng kỹ thuật thông tin còn yếu kém Đường truyền có dung lượng thấp, chi phí cao, và chất lượng dịch vụ không ổn định, chưa đáp ứng được yêu cầu đổi mới toàn diện hoạt động ngân hàng cũng như tham gia vào các hiệp định quốc tế.
Hệ thống sản phẩm dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam hiện nay vẫn mang tính truyền thống và nghèo nàn về chủng loại Dịch vụ của các ngân hàng thương mại chưa đa dạng, tính tiện ích chưa cao, dẫn đến việc chưa tạo ra sự thuận lợi và bình đẳng cho khách hàng từ các thành phần kinh tế khác nhau trong việc tiếp cận và sử dụng dịch vụ Các sản phẩm dịch vụ mới chủ yếu phát triển theo chiều rộng mà chưa chú trọng đến chiều sâu.
• Chất lượng dịch vụ chưa cao nhưng phí dịch vụ lại ở mức cao, hạn chế khả năng cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài.
Đội ngũ lao động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam còn hạn chế về trình độ chuyên môn và kỹ năng ngoại ngữ, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu hội nhập quốc tế Hơn nữa, việc tổ chức nội bộ trong nhiều ngân hàng chưa hiệu quả, dẫn đến tính minh bạch trong quản trị và trách nhiệm giải trình với cổ đông cũng như xã hội bị hạn chế.
Các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) hiện nay chưa nhận được sự tín nhiệm cao từ khách hàng, dẫn đến khả năng huy động vốn không hiệu quả Điều này khiến họ dễ bị tác động bởi biến động của nền kinh tế thị trường, đặc biệt khi các ngân hàng nước ngoài tham gia vào thị trường ngân hàng Việt Nam sau khi hiệp định TPP có hiệu lực.
Khả năng tiếp cận nguồn vốn nước ngoài của Việt Nam vẫn còn hạn chế, chưa khai thác hiệu quả xu thế mở cửa của nền kinh tế để tận dụng các nguồn lực mới.
Nguồn thu chủ yếu của các ngân hàng chủ yếu đến từ tín dụng, trong khi thu dịch vụ chỉ chiếm tỷ trọng thấp Tuy nhiên, mức độ rủi ro liên quan đến nguồn thu tín dụng lại cao hơn.
• Chưa có chiến lược quảng bá thương hiệu và phát triển bền vững, những chính sách chăm sóc khách hàng dài hạn để giữ khách hàng lâu dài.
• NHTM VN có sức cạnh tranh kém và không có khả năng kiểm soát rủi ro khi tham gia các hoạt động ngân hàng quốc tế.
• Thiếu kinh nghiệm quản lý, sự am hiểu luật pháp quốc tế và trình độ ngoại ngữ là một rào cản lớn đối với các NHTM VN.
3.3.3 Các cơ hội của NHTM
Các ngân hàng thương mại Việt Nam đang hoạt động trong một môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, với sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế và sự cải thiện liên tục của môi trường pháp lý Những điều kiện này tạo thuận lợi cho các ngân hàng thương mại trong việc tăng cường huy động vốn, mở rộng vốn điều lệ, cũng như đa dạng hóa các hình thức đầu tư và sinh lời.
Cam kết về tự do hóa trong TPP, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ tài chính và đầu tư, sẽ tạo ra nhiều cơ hội mới cho ngành tài chính - ngân hàng tại Việt Nam.
Cam kết về dịch vụ tài chính trong TPP không chỉ mở ra cơ hội đầu tư từ nước ngoài vào thị trường Việt Nam mà còn thúc đẩy sự phát triển của thị trường dịch vụ tài chính trong nước Điều này góp phần nâng cao năng lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực ngân hàng, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành tài chính Việt Nam.
Gia nhập TPP sẽ thúc đẩy cam kết mở rộng thị trường tài chính tại Việt Nam, dẫn đến việc hệ thống tài chính trở nên minh bạch hơn Điều này tạo cơ hội tốt hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia đầu tư vào Việt Nam.
Áp dụng các cam kết và cơ chế bảo hộ đầu tư theo hiệp định sẽ đảm bảo đầy đủ quyền lợi cho các nhà đầu tư, từ đó khuyến khích đầu tư nước ngoài vào Việt Nam Điều này không chỉ tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại trong việc cho vay mà còn giúp huy động vốn hiệu quả hơn.
• Qua các cam kết thì Việt Nam có cơ hội thực hiện các biện pháp để xây dựng nền tài chính vĩ mô ổn định hơn trong tương lai.
Định hướng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh của các Ngân hàng thương mại Việt Nam đến năm 2020
Mục tiêu phát triển ngành ngân hàng là hỗ trợ các tổ chức tín dụng trong nước cải thiện năng lực quản lý, nâng cao trình độ nghiệp vụ và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Đến năm 2020, hệ thống ngân hàng Việt Nam phấn đấu xây dựng một hệ thống ngân hàng phát triển bền vững, đạt quy mô trung bình so với thế giới và khu vực, nhằm đảm bảo sự ổn định của thị trường tài chính Để hiện thực hóa mục tiêu này, đề án đã đưa ra các định hướng chiến lược cụ thể cho giai đoạn tới.
Năm 2020, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã tập trung nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong bối cảnh hội nhập Điều này phù hợp với phương châm hành động của các tổ chức tín dụng, góp phần tạo ra một môi trường tài chính vững mạnh và hiệu quả hơn.
Các ngân hàng thương mại nhà nước và các ngân hàng thương mại có cổ phần chi phối của Nhà nước giữ vai trò chủ lực trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, nổi bật về quy mô hoạt động, năng lực tài chính và công nghệ Họ không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế mà còn cung cấp dịch vụ chất lượng cao và xây dựng thương hiệu mạnh Đồng thời, việc cơ cấu lại toàn diện các ngân hàng thương mại sẽ được thực hiện với những nội dung trọng tâm nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Để tăng cường năng lực thể chế, cần tiếp tục thực hiện các giải pháp tái cơ cấu tổ chức và hoạt động của các TCTD, đồng thời xử lý nợ xấu theo các Đề án đã được Chính phủ thông qua Việc tăng cường thanh tra, giám sát ngân hàng và triển khai đồng bộ các biện pháp kiểm soát chất lượng tín dụng theo Quyết định số 843/QĐ-TTg ngày 31/5/2013 là rất quan trọng Đặc biệt, cần đẩy mạnh xử lý nợ xấu theo cơ chế thị trường và nghiên cứu, hoàn thiện mô hình VAMC để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Sắp xếp lại tổ chức bộ máy của các ngân hàng thương mại (NHTM) theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn giữa hội đồng quản trị và ban điều hành.
♦ Mở rộng quan hệ hợp tác kinh doanh với các tổ chức tài chính nước ngoài.
♦ Mở rộng quy mô hoạt động đi đôi với tăng cường năng lực tự kiểm tra, quản lý rủi ro, bảo đảm an toàn và hiệu quả kinh doanh.
• Tăng cường năng lực tài chính (cơ cấu lại tài chính)
Để nâng cao năng lực tài chính và chất lượng hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), cần tiếp tục tăng quy mô vốn điều lệ và tài sản, đồng thời cải thiện khả năng sinh lời và chất lượng tài sản Việc giảm tỷ trọng tài sản có rủi ro trong tổng tài sản là rất quan trọng Ngoài ra, cần xử lý dứt điểm nợ tồn đọng và làm sạch bảng cân đối kế toán của các NHTM nhà nước.
Để tăng vốn tự có của các ngân hàng thương mại (NHTM), có thể sử dụng lợi nhuận để lại, phát hành cổ phiếu và trái phiếu, thực hiện sáp nhập, hợp nhất hoặc mua lại Cần kiên quyết xử lý các NHTM cổ phần yếu kém, đồng thời tạo điều kiện cho các NHTM thực hiện mua, bán, hợp nhất và sáp nhập nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và mở rộng quy mô hoạt động.
Quá trình cổ phần hóa các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM NN) sẽ được thực hiện từng bước, đảm bảo nguyên tắc thận trọng nhằm duy trì ổn định kinh tế - xã hội và an toàn cho hệ thống ngân hàng Đồng thời, cho phép các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là những ngân hàng có tiềm lực tài chính, công nghệ, quản lý và uy tín, tham gia mua cổ phiếu và quản trị, điều hành các NHTM tại Việt Nam.
Đổi mới cơ chế quản lý đối với các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM NN) và các tổ chức tín dụng (TCTD) khác là cần thiết để các TCTD có thể tự chủ hoàn toàn về tài chính, hoạt động, quản trị và tổ chức Điều này giúp họ chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh trong một khung pháp lý minh bạch và công bằng Để thực hiện chiến lược này, sự chủ động từ các NHTM cần kết hợp với sự hỗ trợ từ Nhà nước, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững của các NHTM Việt Nam và góp phần vào sự phát triển ổn định của nền kinh tế trong bối cảnh hội nhập.
Những giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho hệ thống NHTM
4.2.1 Tăng cường sức mạnh tài chính của hệ thống NHTM VN
Để nâng cao năng lực tài chính, cần tăng quy mô vốn điều lệ và đảm bảo an toàn vốn theo tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời cải thiện chất lượng tài sản bằng cách giảm nợ xấu.
Mục tiêu của việc tăng vốn điều lệ là hình thành một số ngân hàng có vốn điều lệ đạt 5 tỷ USD, từ đó nâng tổng tài sản lên khoảng 50 tỷ USD Các ngân hàng còn lại sẽ có vốn điều lệ khoảng 1 tỷ USD.
Để đảm bảo mức độ an toàn vốn, trước tiên cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế trong việc phân loại vốn và tính toán hệ số điều chỉnh rủi ro cho từng nhóm tài sản.
Để xử lý nợ xấu hiệu quả, các tổ chức tín dụng cần rà soát và tiết giảm chi phí hoạt động, đồng thời tập trung nguồn lực cho việc thu hồi nợ Những tổ chức có nợ xấu lớn và chưa trích lập đầy đủ dự phòng rủi ro theo quy định pháp luật cần kiểm soát chặt chẽ chi phí quản lý Cần triển khai đồng bộ và quyết liệt các giải pháp như thu hồi nợ, bán nợ, xử lý tài sản đảm bảo, khởi kiện khách hàng vay, và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro Đồng thời, nghiêm túc chấp hành các quy định pháp luật về an toàn hoạt động ngân hàng, cơ cấu lại nợ, phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro.
Ngân hàng thương mại cần xử lý triệt để các khoản nợ tồn đọng và điều chỉnh các tài sản không sinh lợi để nâng cao chất lượng tài sản Đầu tư vào hệ thống cảnh báo rủi ro và thành lập công ty quản lý nợ là cần thiết để phát hiện và xử lý kịp thời rủi ro Ngoài ra, cần hoàn thiện cơ chế cho VAMC mua nợ theo giá thị trường, giúp giảm thiểu lỗ khi bán lại nợ và tăng sức hấp dẫn cho các khoản nợ xấu.
Các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTMNN) cần đa dạng hóa cơ cấu cổ đông và giảm dần tỷ lệ nắm giữ của Nhà nước Việc sở hữu Nhà nước chi phối trong các ngân hàng cần được duy trì ở mức hợp lý để không ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của hệ thống ngân hàng Đồng thời, các ngân hàng cũng nên hướng tới việc niêm yết cổ phần trên thị trường chứng khoán quốc tế.
> Đối với các NHTM cổ phần:
• Phát hành bổ sung cổ phiếu.
Sáp nhập và mua lại các ngân hàng nhỏ để tạo ra một ngân hàng có tiềm lực tài chính mạnh mẽ hơn là giải pháp hiệu quả cho các ngân hàng thương mại cổ phần hiện nay Mục tiêu là đến năm 2017, hệ thống ngân hàng sẽ được rút gọn còn khoảng 15 ngân hàng, hình thành một tập đoàn tài chính đa năng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động yếu kém, không thể tăng vốn điều lệ và không khắc phục được các vấn đề tài chính có nguy cơ bị thu hồi giấy phép hoạt động.
4.2.2 Phát triển hệ thống chi nhánh
NHTM Việt Nam hiện có lợi thế vượt trội so với các ngân hàng nước ngoài nhờ vào hệ thống chi nhánh rộng khắp cả nước Tuy nhiên, để tối ưu hóa lợi thế này và tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ, các NHTM cần phải phát huy hiệu quả thực sự của hệ thống chi nhánh.
Ngân hàng Việt Nam đang nhanh chóng mở rộng các chi nhánh trên toàn quốc, đặc biệt tại những khu vực kinh tế chiến lược trong tương lai Điều này sẽ giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam chiếm lĩnh thị phần, cùng với việc cải thiện chất lượng sản phẩm và tiện ích dịch vụ Những yếu tố này sẽ khiến các ngân hàng nước ngoài gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng từ các ngân hàng nội địa.
Các ngân hàng thương mại Việt Nam có thể hợp tác với các ngân hàng đa quốc gia để mở rộng mạng lưới đại lý, chi nhánh và văn phòng đại diện ra nước ngoài Điều này không chỉ giúp nâng cao sức mạnh thương hiệu mà còn cải thiện năng lực cạnh tranh, khi sản phẩm và dịch vụ của họ tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn.
4.2.3 Nâng cao công nghệ ngân hàng và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ Để thực hiện hiện đại hoá công nghệ ngân hàng và hệ thống thanh toán, chú trọng hoạt động Marketing, đa dạng hoá và nâng cao tiện ích các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng hiện đại dựa trên công nghệ hiện đại các NHTM cần phải:
Ngân hàng thương mại cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào đổi mới công nghệ để đảm bảo dịch vụ hiện đại, an toàn và tiện lợi cho khách hàng Đặc biệt, cần chú trọng đến việc nâng cao hiệu quả triển khai hệ thống ngân hàng lõi - Core banking, phù hợp với chiến lược hiện đại hóa ngành ngân hàng trong thời gian tới.
• Bồi duỡng nâng cao trình độ và khả năng ứng dụng công nghệ thông tin của nhân viên, để nâng cao hiệu quả sử dụng công nghệ hiện đại
Để đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện chiến lược kinh doanh, cần thiết lập một hệ thống quản lý thông tin đồng bộ từ cấp lãnh đạo cao nhất đến từng bộ phận Hệ thống này sẽ giúp các thông tin, số liệu và báo cáo về cảnh báo rủi ro luôn sẵn sàng phục vụ cho quá trình ra quyết định.
Chúng tôi sẽ tiếp tục phát triển các phần mềm hiện đại với chức năng giao dịch trực tuyến, nhằm cung cấp thêm nhiều sản phẩm gia tăng cho khách hàng trong quá trình tương tác với ngân hàng.