Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh kinh tế ngày càng ổn định, nhu cầu tiêu dùng của người dân tăng cao, nhưng khả năng thanh toán vẫn là một rào cản Do đó, việc mở rộng hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) là cần thiết đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, các ngân hàng đang nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng CVTD trở thành một dịch vụ phổ biến trong ngân hàng bán lẻ Ngân hàng SHB, là một phần của hệ thống NHTM Việt Nam, cũng đang tích cực phát triển lĩnh vực này Tuy nhiên, việc mở rộng CVTD vẫn gặp khó khăn và các giải pháp hiện tại chưa mang lại hiệu quả như mong đợi.
Là sinh viên thực tập tại SHB, tôi nhận thấy ngân hàng cần có những bước đi chiến lược để phát triển hoạt động cho vay tiêu dùng (CVTD) nhằm giữ vững thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng Do đó, tôi quyết định nghiên cứu đề tài “Mở rộng hoạt động CVTD tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội” với mục tiêu nâng cao khả năng cạnh tranh của SHB, mở rộng dịch vụ ngân hàng đến đông đảo khách hàng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hội nhập tài chính khu vực và quốc tế, hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại, đa năng hàng đầu tại Việt Nam.
Với công nghệ tiên tiến và đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp, chúng tôi tự hào cung cấp các sản phẩm dịch vụ ngân hàng đồng bộ, tiện ích trên toàn quốc và quốc tế Chúng tôi cam kết mang đến cho đối tác và khách hàng những giải pháp tài chính chất lượng cao với chi phí hợp lý.
Mục đích nghiên cứu
• Nghiên cứu những vấn đề cơ bản về CVTD và mở rộng hoạt động CVTD tại NHTM.
• Tìm hiểu và đánh giá thực trạng hoạt động CVTD tại NHTMCP Sài Gòn- Hà Nội (SHB) giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2014.
• Trên cơ sở lý luận và thực tiễn đưa ra các kiến nghị và đề xuất các giải pháp nhằm mở rộng hoạt động CVTD tại SHB.
Phương pháp nghiên cứu
Áp dụng phương pháp duy vật biện chứng và suy luận logic kết hợp với duy vật lịch sử, chúng ta có thể sử dụng các tài liệu thực tế để tiến hành phân tích, thống kê và so sánh một cách hiệu quả.
5 Ket cấu đề tài Đề tài được kết cấu thành 3 chương:
Chương 1: Đặc điểm cho vay tiêu dùng và điều kiện mở rộng cho vay tiêu dùng của các NHTM.
Chương 2: Thực trạng hoạt động CVTD tại ngân hàng TMCP Sài Gòn- Hà Nội.
Chương 3: Giải pháp mở rộng hoạt động CVTD tại ngân hàng TMCP SàiGòn- Hà Nội.
CHƯƠNG I: ĐẶC ĐIỂM CHO VAY TIÊU DÙNG VÀ ĐIỀU KIỆN MỞ
RỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG CỦA CÁC NHTM
1.1.1 Khái niệm, vai trò, phân loại CVTD.
CVTD là các khoản cho vay nhằm tài trợ cho nhu cầu chi tiêu của nguời tiêu dùng, bao gồm cá nhân và hộ gia đình.
Tùy thuộc vào đối tượng khách hàng, mục đích vay, mức cho vay và thời hạn cho vay, các tổ chức tín dụng có thể yêu cầu hoặc không yêu cầu tài sản đảm bảo Hiện nay, cho vay tiêu dùng thường được khách hàng sử dụng để tài trợ cho các nhu cầu tiêu dùng và sinh hoạt cá nhân, đặc biệt là cho các hộ gia đình với tính chất thường xuyên.
- Vay mua nhà, sửa chữa nhà
- Vay du học nuớc ngoài
- Vay chứng minh tài chính
- Vay tiêu dùng khác (vay để tài trợ cho các chi phí nhu mua đồ dùng gia đình, chi phí về y tế, du lịch, chi phí học hành ).
1.1.1.2 Vai trò của CVTD a, Đối với khách hàng:
Tín dụng tiêu dùng mang lại cho người trẻ và những người có thu nhập thấp cơ hội xây dựng cuộc sống ổn định thông qua việc mua sắm trả góp các vật dụng cần thiết Điều này không chỉ tạo động lực cho họ làm việc và tiết kiệm mà còn giúp họ nuôi dưỡng con cái một cách tốt nhất Thay vì phải chờ đợi đến khi về già mới có đủ tiền để sở hữu nhà, ô tô và các đồ dùng gia đình khác, họ có thể tận hưởng các tiện ích ngay từ bây giờ nhờ vào sự hỗ trợ của vay tiêu dùng.
Trước khi tích lũy đủ tiền, việc chi tiêu hợp lý mang lại bốn lợi ích quan trọng, đặc biệt cần thiết cho những cá nhân có nhu cầu chi tiêu cấp bách, như giáo dục và y tế Điều này không chỉ giúp họ quản lý tài chính hiệu quả mà còn đảm bảo sự ổn định trong cuộc sống hàng ngày.
CVTD giúp ngân hàng mở rộng mối quan hệ với khách hàng bằng cách tạo ấn tượng tốt thông qua sản phẩm và dịch vụ chất lượng Tâm lý người tiêu dùng thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân hoặc lời khuyên từ người khác khi chọn nhà cung cấp Do đó, nếu ngân hàng cung cấp sản phẩm CVTD ấn tượng, khả năng khách hàng và người quen của họ quay lại tìm đến ngân hàng khi có nhu cầu về sản phẩm ngân hàng sẽ tăng cao.
CVTD đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của ngân hàng, từ đó nâng cao thu nhập và phân tán rủi ro Thay vì chỉ tập trung vào cho vay trong lĩnh vực sản xuất, sản phẩm CVTD mở ra cơ hội cho ngân hàng tiếp cận một đối tượng khách hàng mới, phong phú về số lượng và đa dạng về nhu cầu Điều này giúp ngân hàng giảm thiểu sự phụ thuộc vào một ngành hay lĩnh vực cụ thể, góp phần ổn định danh mục cho vay và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho nền kinh tế.
Tín dụng tiêu dùng thúc đẩy nhu cầu hiện tại, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng trong quy mô sản xuất và sự đổi mới về chất lượng Điều này giúp quá trình sản xuất, trao đổi, phân phối và tiêu dùng diễn ra hiệu quả hơn, tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế Bên cạnh đó, tín dụng tiêu dùng còn mang lại nhiều lợi ích khác cho nền kinh tế.
CVTD mang lại cơ hội giảm chi phí giao dịch, mở rộng thị trường hàng hóa và dịch vụ, đồng thời phân công lao động hiệu quả Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực phát triển, tăng sản lượng và việc làm, từ đó tạo ra thu nhập cho người lao động.
CVTD cung cấp tài chính nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu tiêu dùng, từ đó thúc đẩy thành phần tiêu dùng và gia tăng cầu nội địa Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào cầu nước ngoài, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững hơn trong cơ cấu tổng sản phẩm quốc nội.
CVTD đã trở thành công cụ quan trọng trong việc phá vỡ vòng luẩn quẩn của người nông dân nghèo và lao động thu nhập thấp tại thành phố, giúp họ thoát khỏi tình trạng thu nhập thấp, tiết kiệm ít và sản lượng thấp Thông qua các chương trình lớn, CVTD cung cấp hỗ trợ tài chính cho người dân trong việc học tập, chữa bệnh, chăm sóc sức khỏe, sửa chữa và mua nhà ở, cũng như mua sắm đồ dùng gia đình, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất và tinh thần của các cá nhân và hộ gia đình.
CVTD đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra việc làm, từ đó gia tăng thu nhập cho người lao động Sự gia tăng thu nhập này không chỉ nâng cao khả năng tiết kiệm mà còn mở rộng cơ hội huy động vốn, góp phần phát triển các dịch vụ ngân hàng của các tổ chức tín dụng.
1.1.1.3 Các loại CVTD a, Dựa vào hình thức bảo đảm tiền vay, CVTD gồm 2 loại:
Cho vay không có tài sản đảm bảo (cho vay bảo đảm bằng uy tín) là hình thức cho vay phổ biến, thường được thực hiện thông qua việc thế chấp lương hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Ngân hàng cung cấp khoản vay cho khách hàng nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, dựa trên uy tín cá nhân Hình thức tín chấp này chủ yếu dành cho những người có việc làm và thu nhập ổn định, đảm bảo có khả năng chi trả nợ vay bên cạnh các chi tiêu hàng tháng.
Vay thế chấp bằng lương là hình thức vay phù hợp với các khoản vay giá trị nhỏ và thời hạn ngắn đến trung hạn, nhưng có mức độ rủi ro cao Ngân hàng cần đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cho vay Trong khi đó, vay tín chấp dựa vào xếp hạng tín dụng của khách hàng, và hầu hết các ngân hàng hiện nay đã triển khai hệ thống chấm điểm để giảm thiểu rủi ro Để thu hồi nợ, các ngân hàng thường trừ tiền lương của khách hàng định kỳ qua tài khoản.
Cho vay có đảm bảo bằng tài sản:
CVTD thường yêu cầu tài sản đảm bảo (TSĐB) cho các khoản vay dài hạn, như mua trả góp Ngân hàng cấp tín dụng dựa vào cam kết của người vay về việc thanh toán khoản tiền cố định hàng tháng từ thu nhập hoặc lợi nhuận kinh doanh Khách hàng cần tuân thủ các điều kiện thỏa thuận với ngân hàng TSĐB có thể bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau.
Loại 1 tài sản bao gồm các tài sản lâu bền thuộc sở hữu hoặc sử dụng của khách hàng, hoặc tài sản đảm bảo từ bên thứ ba cho khách hàng của ngân hàng Những tài sản này không được hình thành từ khoản tín dụng của ngân hàng Ngân hàng có thể cho vay dưới hình thức cho vay cầm cố đối với các tài sản mà ngân hàng có thể kiểm soát như giấy tờ có giá, ngoại tệ mạnh, hoặc kim loại quý; hoặc cho vay thế chấp đối với bất động sản như nhà cửa, quyền sử dụng đất, và các tài sản động sản như ô tô, xe máy.