CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Cơ sở lý luận về hoạt động tài trợ TMQT tại NHTM
1.1.1 Khái niệm tài trợ TMQT
Thương mại quốc tế (TMQT) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ngoại tệ, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, cải thiện đời sống nhân dân và thúc đẩy sản xuất trong nước Hoạt động này ngày càng được nhiều quốc gia chú trọng, trở thành trọng tâm trong phát triển kinh tế Các ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những mắt xích quan trọng trong hoạt động TMQT, góp phần phát triển các mối quan hệ kinh tế đối ngoại của đất nước.
TTTM, hay Tài Trợ Thương Mại Quốc Tế, có thể được hiểu từ nhiều khía cạnh khác nhau Trong lĩnh vực tín dụng, TTTMQT thường được gọi là cho vay xuất nhập khẩu và tín dụng trong ngoại thương Tuy nhiên, khi nhìn nhận ở góc độ rộng hơn, TTTM được xem như sự hỗ trợ tài chính cho các hoạt động thương mại quốc tế Thực tế, TTTMQT không chỉ đơn thuần là tín dụng hay hỗ trợ tài chính, mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn trong việc thúc đẩy giao thương toàn cầu.
TTTM là giai đoạn cuối trong quy trình tái sản xuất xã hội, thể hiện qua phương trình T - H SX H’- T’ Quy trình này cho thấy vốn tuần hoàn dưới ba hình thái: vốn sản xuất, vốn hàng hóa và vốn tiền tệ Quy trình tái sản xuất có thể chia thành ba công đoạn chính: Giai đoạn đầu (T - H) là công đoạn tiền sản xuất, nơi nhà sản xuất đầu tư vào máy móc, nguyên liệu và nhân công Giai đoạn hai (SX) là quá trình sản xuất, kết hợp giữa lao động chết (máy móc, nguyên liệu) và lao động sống (người lao động) Để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp cần cải tiến công nghệ, quản lý sản xuất và mẫu mã sản phẩm nhằm giảm giá thành và tăng khả năng tiêu thụ Giai đoạn cuối (H’ - T’) là giai đoạn đưa sản phẩm ra thị trường để tiêu thụ.
Hình 1.1: Các loại hình tài trợ theo quy trình sản xuất
(Nguồn: [1]) TTTM được thể hiện dưới hai hình thức:
TTTM trực tiếp là các biện pháp tài chính hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm cho vay ngắn, trung và dài hạn nhằm tài trợ cho hoạt động xuất nhập khẩu nguyên vật liệu, hàng tiêu dùng, và cải tiến công nghệ máy móc thiết bị Hình thức này cũng có thể được thực hiện qua các dịch vụ tiền tệ và tín dụng.
NH như các dịch vụ TTQT, bảo lãnh, bao thanh toán tương đối, bao thanh toán tuyệt đối, thuê mua tài chính [20]
TTTM gián tiếp là những biện pháp và hình thức hiệu quả nhằm tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp, bao gồm các chính sách thuế suất.
Tài trợ thương mại quốc tế (TTTMQT) của ngân hàng thương mại được hiểu là dịch vụ hỗ trợ uy tín, tài chính và kỹ thuật cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong hoạt động ngoại thương Bản chất của TTTMQT là khoản tín dụng mà ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp, nhằm tạo điều kiện cho việc thực hiện thành công các giao dịch thương mại quốc tế và nâng cao hiệu quả kinh tế Điều này không chỉ thúc đẩy quan hệ buôn bán mà còn phát triển mối quan hệ kinh tế giữa các quốc gia Tuy nhiên, mức độ tài trợ của ngân hàng thương mại còn phụ thuộc vào khả năng của doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu mà ngân hàng đặt ra.
1.1.2 Đặc điểm của hoạt động TTTMQT
TTTM là khái niệm rộng, không chỉ bao gồm việc sử dụng tài trợ hữu hình như cấp vốn và tín dụng, mà còn liên quan đến các chính sách và biện pháp kinh tế nhằm tạo điều kiện tài chính và cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp trong hoạt động thương mại quốc tế, với mục tiêu sinh lợi.
Dịch vụ thanh toán quốc tế (TTMQT) yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều phòng ban khác nhau, khác với những sản phẩm chỉ liên quan đến một phòng ban duy nhất Chẳng hạn, dịch vụ TTQT chủ yếu được thực hiện tại phòng TTQT, trong khi sản phẩm “chiết khấu bộ chứng từ hàng xuất” lại cần sự tham gia của nhiều phòng ban như phòng TTQT, phòng quan hệ khách hàng, hội đồng tín dụng và phòng xử lý thu hồi nợ.
TTTMQT có khả năng tài trợ cho toàn bộ quá trình tái sản xuất hoặc chỉ một số giai đoạn, tùy thuộc vào quy mô giá trị sản phẩm, tính chất kinh doanh và yêu cầu tài chính của doanh nghiệp trong thương mại quốc tế.
Thứ tư, chủ thể tài trợ là các nhà kinh doanh XNK trong quá trình hoạt động
Trước khi quyết định tài trợ cho khách hàng, các ngân hàng thường xem xét hai yếu tố quan trọng: thứ nhất, khách hàng phải có đăng ký kinh doanh xuất nhập khẩu (XNK); thứ hai, khách hàng cần có hợp đồng cơ sở liên quan đến thương mại quốc tế (TMQT), có thể là hợp đồng ngoại thương hoặc thông báo mời thầu.
Thứ năm, thời hạn tài trợ chủ yếu là ngắn hạn và trung hạn, tài trợ dài hạn chiếm tỉ trọng rất thấp.
Vào thứ sáu, tài sản đảm bảo cho các khoản vay có thể là lô hàng hóa xuất nhập khẩu hoặc bộ chứng từ thanh toán Đối với cho vay hàng xuất khẩu, nhà xuất khẩu có thể sử dụng lô hàng sắp sản xuất làm tài sản bảo đảm Ngược lại, trong cho vay thanh toán hàng nhập, nhà nhập khẩu có thể dùng chính lô hàng nhập làm tài sản đảm bảo.
Thứ bảy thường gắn liền với dịch vụ thanh toán quốc tế (TTQT) mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng Khi lựa chọn ngân hàng cho dịch vụ TTQT, nhà xuất khẩu thường yêu cầu ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ thanh toán thương mại quốc tế (TTTMQT) Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho khách hàng mà còn đảm bảo rằng ngân hàng sẽ đồng hành cùng họ trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng Với uy tín và chuyên môn, ngân hàng sẽ cung cấp tư vấn và hỗ trợ cần thiết, giúp khách hàng quản lý rủi ro hiệu quả.
Hợp đồng cơ sở giữa nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu mang yếu tố quốc tế, do đó, việc ngân hàng tài trợ cần tuân thủ pháp luật và tập quán thương mại quốc tế Tuy nhiên, một số hình thức tài trợ thương mại quốc tế của ngân hàng chỉ dựa vào luật trong nước, như bão lãnh thuế nhập khẩu và tài trợ thu gom hàng xuất khẩu.
Chứng từ trong thanh toán thương mại quốc tế (TTTMQT) rất đa dạng và phong phú, phụ thuộc vào việc nhà xuất khẩu hay nhập khẩu là chủ thể được tài trợ Ngân hàng sẽ quy định các loại chứng từ khác nhau dựa trên thời điểm tài trợ, có thể là trước hoặc sau khi giao hàng, cùng với phương thức thanh toán quốc tế và nhu cầu tài trợ cụ thể.
1.1.3 Vai trò của hoạt động TTTMQT a Đối với nền kinh tế
TTTMQT góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sản xuất trong nước Khi hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ dễ dàng cả trong và ngoài nước, nguồn cung hàng hóa sẽ tăng lên, từ đó kích thích hoạt động sản xuất.
Đánh giá hoạt động TTTMQT của NHTM
1.2.1 Các chỉ tiêu đánh giá hoạt động TTTMQT của NHTM a Chỉ tiêu định tính
V Mức độ hài lòng của khách hàng
Khách hàng đã hài lòng thì thể hiện ở sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, chất luợng dịch vụ đuợc khách hàng ghi nhận.
Sự đa dạng trong đối tượng khách hàng của dịch vụ TTTM bao gồm cả doanh nghiệp trong nước và quốc tế, cũng như khách hàng thường xuyên và không thường xuyên Điều này cho thấy rằng sản phẩm TTTM mà ngân hàng cung cấp phù hợp và đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều loại khách hàng khác nhau.
S Sự tin tưởng, tín nhiệm của khách hàng
Trong mua bán quốc tế, các hoạt động thanh toán thường có giá trị cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, doanh nghiệp thường ưu tiên chọn ngân hàng uy tín với đội ngũ nhân viên kinh nghiệm nhằm giảm thiểu nguy cơ Khi ngân hàng thiết lập giao dịch thành công và mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng, đó sẽ là lý do chính để doanh nghiệp tiếp tục lựa chọn ngân hàng đó cho các giao dịch sau.
S Thời gian xử lí nghiệp vụ
Thời gian xử lý nghiệp vụ tại ngân hàng là khoảng thời gian từ khi nhận hồ sơ yêu cầu sản phẩm TTTM của khách hàng cho đến khi khách hàng nhận được sự tài trợ đầu tiên Thời gian này phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với mục tiêu cung cấp sản phẩm một cách nhanh chóng và đơn giản Việc rút ngắn thời gian xử lý không chỉ giúp khách hàng sớm nhận được sự tài trợ mà còn thúc đẩy tiến độ thực hiện hợp đồng Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tốc độ xử lý nhanh chóng phải luôn đi đôi với chất lượng sản phẩm.
S Sự đa dạng của các sản phẩm TTTM
TTTMQT có khả năng tài trợ cho toàn bộ quy trình tái sản xuất, do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng một danh mục sản phẩm TTTM đa dạng nhằm đáp ứng và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Số lượng khách hàng là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ hấp dẫn của sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Sự gia tăng số lượng khách hàng cho thấy ngân hàng đã đáp ứng tốt nhu cầu của họ, đồng thời mở rộng giá trị các sản phẩm tài chính Điều này chứng tỏ rằng các sản phẩm tài chính của ngân hàng đang được thị trường đón nhận và sử dụng hiệu quả.
S Doanh số hoạt động TTTM
Doanh số hoạt động tài trợ thương mại (TTTM) của ngân hàng phản ánh số lượng và tổng giá trị các món tài trợ mà ngân hàng đã thực hiện Một doanh số tài trợ cao cho thấy quy mô hoạt động TTTM của ngân hàng đó đang mở rộng.
S Lợi nhuận từ hoạt động TTTM
Lợi nhuận từ hoạt động TTTM của ngân hàng là giá trị thu về sau khi trừ đi các chi phí thực tế Sự gia tăng lợi nhuận hoạt động cho thấy doanh thu tăng, phản ánh quy mô hoạt động ngày càng mở rộng và mang lại nhiều lợi nhuận cho ngân hàng.
1.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động TTTMQT của các NHTM. a Nhân tố chủ quan
S Khả năng nguồn vốn của ngân hàng
Nguồn vốn là yếu tố quyết định quy mô hoạt động của ngân hàng, bao gồm vốn huy động, vốn tự có và vốn đi vay Quy mô vốn lớn cho phép ngân hàng mở rộng hoạt động và mạng lưới, trong khi khó khăn về vốn sẽ dẫn đến điều kiện tài trợ khắt khe hơn và giảm khả năng tiếp cận nguồn vốn Điều này làm giảm số lượng khách hàng được hỗ trợ tài chính Hơn nữa, nguồn vốn còn quyết định khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công nghệ, bảo mật và hệ thống thông tin, từ đó hỗ trợ tích cực cho việc thương mại quốc tế, thu hút khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
S Uy tín của ngân hàng
Uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng và xây dựng lòng tin, từ đó tạo điều kiện cho các hoạt động diễn ra thuận lợi và hiệu quả Sự uy tín không chỉ giúp ngân hàng tăng cường cung cấp dịch vụ và lượng khách hàng, mà còn mở rộng hoạt động tài trợ Hơn nữa, uy tín còn tạo thuận lợi cho ngân hàng trong việc mở rộng thị trường cả trong và ngoài nước, thu hút nhiều khách hàng hơn và nâng cao quy mô hoạt động Khi ngân hàng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, uy tín sẽ càng được củng cố và gia tăng.
Công nghệ ngân hàng bao gồm mạng lưới thông tin, cơ sở vật chất, các chương trình ứng dụng và hệ thống máy tính, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động TTTMQT của ngân hàng Một mạng lưới thông tin ổn định giúp giao dịch diễn ra nhanh chóng, bảo mật và kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả TTTMQT và thu hút nhiều khách hàng hơn, góp phần mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng.
S Trình độ của nhân viên ngân hàng
Các nghiệp vụ TTTMQT của ngân hàng không chỉ tuân thủ pháp luật trong nước mà còn bị ảnh hưởng bởi thông lệ và tập quán quốc tế Do đó, nhân viên ngân hàng cần có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm và hiểu biết về các quy định quốc tế Đội ngũ nhân viên vững vàng giúp xử lý nghiệp vụ chính xác, đưa ra quyết định nhanh chóng, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và tăng cường sự tin tưởng, hài lòng của khách hàng Điều này góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động TTTMQT.
S Hoạt động của hệ thống ngân hàng đại lý
Hoạt động TTTMQT và TTQT đòi hỏi phải có nhiều bên ngân hàng tham gia.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoạt động và đáp ứng nhu cầu khách hàng Ngân hàng đại lý giúp tiết kiệm chi phí giao dịch, giảm rủi ro và nâng cao chất lượng hoạt động thanh toán quốc tế Thêm vào đó, thông qua các đại lý, ngân hàng có thể cung cấp thông tin hiệu quả hơn để tư vấn cho khách hàng.
V Mô hình tổ chức hoạt động TTTMQT của ngân hàng
Mô hình hoạt động của TTTMQT ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng hoạt động TTTM của ngân hàng Các ngân hàng có quy mô TTTM lớn thường khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát do sự đa dạng của các bộ phận và phạm vi thị trường rộng Do đó, việc xác định mô hình tài trợ phù hợp là bước đầu tiên cần thực hiện trước khi đánh giá và lựa chọn các hình thức TTTM Mô hình tài trợ hiệu quả không chỉ giúp định hướng thiết kế và hoạt động của toàn hệ thống mà còn thu hút nhiều khách hàng hơn đến với ngân hàng.
V Các chính sách của ngân hàng
Các chính sách tài trợ của ngân hàng bao gồm phát triển hoạt động tài trợ và chính sách khách hàng Khi ngân hàng xác định nhóm khách hàng mục tiêu, họ sẽ phát triển các sản phẩm và phương án phù hợp nhằm đáp ứng nhu cầu của nhóm đó.
V Các chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước
Chính sách kinh tế đối ngoại có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động tài trợ thương mại quốc tế (TMQT), với các định hướng chiến lược về bảo hộ hoặc tự do hóa mậu dịch tác động mạnh mẽ đến hành vi của doanh nghiệp Chính phủ các nước thường áp dụng các biện pháp này để quản lý và điều hành nền kinh tế vĩ mô Trong lĩnh vực ngoại thương, ngân hàng đóng vai trò quan trọng như trung gian thanh toán và cung cấp dịch vụ tài trợ TMQT Sự phát triển của hoạt động tài trợ TMQT không chỉ hỗ trợ cho ngoại thương mà còn thúc đẩy sự sôi động và trôi chảy của các giao dịch thương mại quốc tế.
Kinh nghiệm nâng cao hoạt động TTTMQT tại một số NHTM và một số bài học rút ra cho LienVietPostBank - CN Thanh Hóa
1.3.1 Kinh nghiệm nâng cao hoạt động TTTMQT tại một số NHTM
1.3.1.1 Kinh nghiệm nâng cao hoạt động TTTMQT tại Vietcombank
Vietcombank tự hào nhận giải thưởng "Ngân hàng tốt nhất về TTTM" từ The Asian Banker và Trade Finance trong 8 năm liên tiếp (2008-2014) Với hơn 50 năm hoạt động, Vietcombank đã khẳng định vị thế là ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thanh toán xuất nhập khẩu, chiếm 20% - 30% thị phần.
Vietcombank liên tục cập nhật và áp dụng các tiến bộ mới trong ngành ngân hàng, đồng thời theo kịp xu hướng toàn cầu Trung tâm Thương mại Vietcombank nổi bật trong các hoạt động của ngân hàng, góp phần thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả.
Sản phẩm thương mại tài chính của Vietcombank bao gồm nhờ thu chứng từ, tín dụng chứng từ, bão lãnh, hoàn trả, chiết khấu bộ chứng từ và bao thanh toán Vị thế của Vietcombank trong lĩnh vực thương mại tài chính, cả trong nước và quốc tế, được xây dựng từ những nỗ lực không ngừng trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng và uy tín.
Thứ nhất, về nguồn nhân lực:
Vietcombank tự hào sở hữu đội ngũ nhân viên dày dạn kinh nghiệm, nhạy bén với môi trường kinh doanh hiện đại và nhiệt huyết với nghề Đội ngũ này không chỉ có kiến thức sâu sắc mà còn sẵn sàng tư vấn và thiết kế các sản phẩm tài trợ chuyên biệt cho doanh nghiệp Nhận thức rằng con người là yếu tố quyết định thành công, Vietcombank luôn chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực TTTM Nhân viên được khuyến khích nâng cao trình độ qua các buổi tập huấn nghiệp vụ và khóa học từ Vietcombank cũng như các ngân hàng quốc tế.
- Vietcombank đã khuyến khích, hỗ trợ toàn bộ chi phí cho nhân viên thi chứng chỉ
CDCS đã bỏ quy định về giới hạn số năm kinh nghiệm cần có để thi chứng chỉ Chuyên gia Tín dụng chứng từ Hiện tại, chỉ có 20% nhân viên tại Trung tâm TTTM sở hữu chứng chỉ này Vietcombank đặt mục tiêu nâng tỷ lệ chuyên viên TTTM đạt chứng chỉ CDCS lên 60% vào năm 2020.
Tại Vietcombank, nhân viên được khuyến khích nâng cao trình độ thông qua việc tham gia các buổi tập huấn và khóa học do ngân hàng tổ chức, bao gồm cả các chương trình từ các ngân hàng nước ngoài Mỗi tuần, Vietcombank tổ chức lớp đào tạo cho nhân viên TTTM, tạo cơ hội cho họ học hỏi và trao đổi kinh nghiệm Những nhân viên dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực TTTM sẽ được cử về các chi nhánh để đào tạo và hỗ trợ nhân viên mới.
- Vietcombank đã xây dựng chế độ khen thưởng cũng như kỉ luật cho nhân viên để tạo động lực cho nhân viên làm việc tích cực
Hàng tháng, Vietcombank tổ chức các kỳ thi kiểm tra kiến thức cho nhân viên Đối với những nhân viên không vượt qua kỳ thi, ngân hàng áp dụng các biện pháp xử lý như trừ lương kinh doanh, khiển trách và cảnh cáo nếu họ không đạt yêu cầu trong hai tháng liên tiếp.
Vietcombank thực hiện quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt, ưu tiên những ứng viên tốt nghiệp đại học chính quy chuyên ngành kinh tế, tài chính - ngân hàng Ứng viên cần thành thạo kỹ năng sử dụng máy tính và có chứng chỉ tin học văn phòng như MOS Ngoài ra, yêu cầu trình độ ngoại ngữ tối thiểu là 650 điểm TOEIC hoặc các chứng chỉ tương đương.
Thứ hai, bộ sản phẩm TTTM của Vietcombank rất đa dạng
Bộ sản phẩm TTTM của Vietcombank đa dạng, đáp ứng nhu cầu kinh doanh của khách hàng trong và ngoài nước Ngoài các sản phẩm truyền thống, Vietcombank còn phát triển sản phẩm mới như bão lãnh thanh toán XNK, bao thanh toán chuyên biệt, UPAS L/C và chuyển tiền KRW đi Hàn Quốc Đội ngũ chuyên gia của Vietcombank với kinh nghiệm dày dạn sẽ tư vấn và thiết kế các gói sản phẩm tài trợ phù hợp, giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kinh doanh và quản lý rủi ro hiệu quả.
Thứ ba, chính sách khách hàng
Vietcombank đã phát triển chính sách khách hàng đặc thù cho từng nhóm đối tượng Đối với những khách hàng tiềm năng có tần suất giao dịch cao, ngân hàng cung cấp các ưu đãi như miễn giảm một số mức phí Chính sách này đã được thực hiện từ năm 2015 và tiếp tục được củng cố vào năm 2018.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về luật quốc tế, luật quốc gia và hợp đồng ngoại thương, nhằm hỗ trợ khách hàng trong việc hiểu rõ các quy định pháp lý Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) còn thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực thương mại quốc tế, do đó ngân hàng đã tăng cường nỗ lực tư vấn và hỗ trợ các doanh nghiệp để nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
XNK giúp các doanh nghiệp giảm bớt rủi ro, giảm bớt phần phần thua thiệt thuộc về doanh nghiệp.
Công tác tư vấn khách hàng được thực hiện toàn diện, bắt đầu từ việc thẩm định đối tác, thị trường và ngành hàng Quá trình này tiếp tục theo dõi yêu cầu phát hành L/C, lập bộ chứng từ cho đến khi giao hàng và thực hiện thanh toán.
Thứ tư, Vietcombank xây dựng mạng lưới ngân hàng đại lý rộng khắp trên toàn thế giới.
Trong thời gian qua, Vietcombank đã nỗ lực không ngừng để nâng cao uy tín và khẳng định vị thế của mình trên thị trường quốc tế thông qua việc nhận được nhiều giải thưởng danh giá Hiện tại, ngân hàng đã thiết lập quan hệ đại lý với hơn 2.000 ngân hàng tại hơn 150 quốc gia và vùng lãnh thổ, điều này không chỉ khẳng định vị thế của Vietcombank trong hoạt động đối ngoại mà còn là một trong những thế mạnh nổi bật của ngân hàng trong lĩnh vực thanh toán quốc tế và thương mại.
Thứ năm, đầu tư công nghệ
Vietcombank đang tập trung đầu tư vào hạ tầng công nghệ để nâng cao chất lượng sản phẩm trong hoạt động TTTM, với mục tiêu sớm đưa vào vận hành hệ thống Trade Finance (TF) mới dựa trên nền tảng ngân hàng số Ngân hàng đã tiến hành nâng cấp hệ thống máy chủ, mạng và bảo mật, đồng thời tăng cường các biện pháp hạn chế rủi ro liên quan đến dịch vụ thẻ và ngân hàng điện tử, cũng như đầu tư vào các công cụ kỹ thuật nhằm phòng chống rửa tiền.
Vào thứ Sáu, thời gian xử lý các nghiệp vụ liên quan đến tác nghiệp tại TTTM sẽ được rút ngắn, đồng thời các thủ tục thẩm tra phê duyệt tại chi nhánh cũng sẽ được tối ưu hóa, nhưng vẫn đảm bảo tuân thủ nguyên tắc phân cấp ủy quyền.
Bảng 1.1: Thời gian xử lý nghiệp vụ TTTM tại Vietcombank
Mở/sửa đổi L/C trước 15h30: trong ngày trước 15h30: trong ngày
Kiêm tra chứng từ nhập khẩu 2 ngày 1,5 ngày
Thanh toán chứng từ nhập khẩu Truớc 14h ngày đến hạn
(Trường hợp thực hiện thanh toán khi đến hạn)
Truớc 14h ngày đến hạn (Trường hợp thực hiện thanh toán khi đến hạn)
Ký hậu vận đơn/bảo lãnh nhận hàng khi bộ chứng từ gốc chua về đến khách hàng
Thông báo bộ chứng từ nhờ thu nhập khẩu 06 h 04 h
Kiêm tra chứng từ xuất khẩu
* Trường hợp hồ sơ gửi trước 15h30: trong ngày
* Trường hợp hồ sơ gửi trước 15h30: trong ngày
Gửi đòi tiền bộ chứng từ xuất khẩu (không gồm kiểm tra chứng từ)
* Trường hợp hồ sơ gửi trước 16h30: trong ngày
* Trường hợp hồ sơ gửi trước 16h30: trong ngày
Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu (không gồm kiểm tra chứng từ)
* Trường hợp hồ sơ gửi trước 16h30: trong ngày
* Trường hợp hồ sơ gửi trước 16h30: trong ngày
Chuyên nhuợng thu tín dụng 06 h 04 h
Khác 04 h 04 h trong những hoạt động mũi nhọn, mang lại doanh thu, uy tín và thành công cho thuơng hiệu Vietcombank trên thị truờng trong nuớc cũng nhu quốc tế.
1.3.1.2 Kinh nghiệm nâng cao hoạt động TTTMQT tại Vietinbank
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÀI TRỢ TMQT TẠI NGÂN HÀNG BƯU ĐIỆN LIÊN VIỆT - CHI NHÁNH THANH HÓA
Khái quát về LienVietPostbank - Chi nhánhThanh Hóa
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) được thành lập từ Ngân hàng TMCP Liên Việt (LienVietBank) theo Giấy phép số 91/GP-NHNN do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp ngày 28/03/2008.
Năm 2011, Tổng Công ty Bưu điện Việt Nam đã đầu tư vào LienVietBank thông qua việc chuyển nhượng giá trị Công ty Dịch vụ Tiết kiệm Bưu điện (VPSC) và tiền mặt Sau đó, LienVietPostBank được Thủ tướng Chính phủ và Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cho phép đổi tên thành Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt Qua việc đổi tên này, Tổng Công ty Bưu chính Việt Nam chính thức trở thành cổ đông lớn nhất của LienVietPostBank.
Cổ đông sáng lập của LienVietPostBank bao gồm Công ty Cổ phần Him Lam, Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn (SATRA) và Công ty dịch vụ Hàng không sân bay Tân Sơn Nhất (SASCO) Hiện tại, LienVietPostBank có vốn điều lệ gần 7.500 tỷ đồng, khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam.
Các cổ đông và đối tác chiến lược của LienVietPostBank là các tổ chức Tài chính
Major banks operating in Vietnam and internationally include the Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development (Agribank), Wells Fargo (USA), Credit Suisse (Switzerland), and Oracle Financial Services Software Limited.
LienVietPostBank định hướng xây dựng thương hiệu mạnh trên cơ sở phát huy nội lực, hoạt động minh bạch, gắn xã hội trong kinh doanh.
“Trong năm 2018 LienVietPostBank tiếp tục nhận được 4 giải thưởng quốc tế uy tín gồm “Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam 2018” (Best Retail Bank Vietnam 2018),
“Ngân hàng phát triển nhanh nhất Việt Nam 2018” (Fastest Growing CommercialBank Vietnam 2018), “Ngân hàng có giải pháp thương mại điện tử tốt nhất Việt Nam
T 1 Nhóm chỉ tiêu quy mô2018” (Best E-commerce Bank Vietnam 2018), và “Ngân hàng xã hội tốt nhất Việt
Nam 2018” (Best CSR Bank Vietnam 2018), đây là kết quả của sự nỗ lực không nghỉ mà LienVietPostBank đã cố gắng trong hơn 10 năm qua [32]
Ngày 8/1/2011, Ngân hàng TMCP Liên Việt - chi nhánh Thanh Hóa, nay là Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt - chi nhánh Thanh Hóa, được thành lập theo quyết định 1171/2010/QĐ-HĐQT của Hội Đồng Quản trị Ngân hàng Liên Việt Chi nhánh có trụ sở tại số 33 Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa, với các chức năng huy động vốn, hoạt động tín dụng, dịch vụ thanh toán và ngân quỹ, cùng các hoạt động kinh doanh khác theo quy định pháp luật và Ngân hàng Liên Việt, trong đó hoạt động tín dụng là chính.
Sau 8 năm hoạt động và phát triển, LPB Thanh Hóa đã đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc gia, phát huy vai trò và phục vụ hiệu quả cho sự phát triển kinh tế, đồng thời tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với tài chính khu vực.
Ngân hàng LPB Thanh Hóa đang phát triển mạnh mẽ các sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại như Internet banking, SMS banking, Ví Việt và Phone banking Những dịch vụ này mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng, an toàn và hiệu quả, từ đó thu hút khách hàng và khuyến khích thói quen không sử dụng tiền mặt.
LPB Thanh Hóa đã mở rộng mạng lưới với 6 phòng giao dịch (PGD) tại Nghi Sơn, Hậu Lộc, Quan Hóa, Ngọc Lặc, Nông Cống và Vĩnh Lộc, cùng với gần 130 nhân viên và 1 chi nhánh Đội ngũ nhân viên nhiệt tình và nhạy bén với môi trường kinh doanh hiện đại giúp LPB trở thành lựa chọn hàng đầu cho khách hàng tại Thanh Hóa Với trí tuệ và tâm huyết, LPB đang nỗ lực phát triển để khẳng định vị thế vững mạnh trong khu vực và nền kinh tế quốc gia.
Vì mới thành lập, Công ty cần xây dựng một cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý khoa học, hiệu quả để nâng cao khả năng huy động, quy mô và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Dưới đây là sơ đồ cụ thể thể hiện cơ cấu tổ chức và quản lý của Công ty.
Hình 2.1: Cơ cấu tổ chức LPB - CN Thanh Hóa
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của LienVietPostbank - CN Thanh Hóa từ năm 2016-2018 a Một số chỉ tiêu chủ yếu hoạt động sản xuất kinh doanh tại LienVietPostbank -
Bảng 2.1: Các chỉ tiêu quy mô, chất luợng và hiệu quả của LPB- CN Thanh Hóa trong giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
"2 Nguồn vốn huy động từ tổ chức, dân cư
1 Vốn chủ sỡ hữu 10 14 32 lĩ Nhóm chỉ tiêu chất lượng
1 Tỷ lệ nợ xấu 2.03% 1.89% 1.65% lĩĩ Nhóm chỉ tiêu hiệu quả
1 Tổng thu nhập từ các hoạt động
^9 Lợi nhuận trước thuế 10 14 32 lõ Lợi nhuận sau thuế 10 14 32
Năm 2018, CN ghi nhận tăng trưởng 1042 tỷ đồng, tương đương 25.72% so với năm 2017, và tăng 1456 tỷ đồng, tương đương 28.76% so với năm 2016 Vốn chủ sở hữu mạnh mẽ đạt 32 tỷ đồng, tăng gấp 3.2 lần so với năm 2016 và 2.3 lần so với năm 2017 Dư nợ khách hàng đạt 1.356 tỷ đồng, tăng 336 tỷ đồng, tương đương 32.94% so với năm 2017 và tăng 646 tỷ đồng so với năm 2016, trong khi cơ cấu tín dụng trung và dài hạn đang dần cải thiện.
Năm 2018, hoạt động kinh doanh ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với lợi nhuận đạt 32 tỷ, gấp 2.3 lần so với năm 2017 và 3.2 lần so với năm 2016 Kết quả này cho thấy sự phát triển vượt bậc của chi nhánh trong giai đoạn 2016 - 2018, chứng minh rằng ngân hàng đã thực hiện các chiến lược phát triển phù hợp.
LPB huy động vốn từ nhiều nguồn bằng các hình thức huy động khác nhau như:
Du nợ trung và dài hạn
Huy động nguồn vốn có thể được thực hiện qua việc nhận tiền gửi, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm Ngoài ra, nguồn lương hưu trí từ kênh bưu điện cũng là một hình thức huy động vốn hiệu quả Đặc biệt, việc phát hành giấy tờ có giá như trái phiếu cũng đóng góp vào nguồn vốn huy động.
Hình 2.2: Tình hình hoạt động huy động vốn của LPB - CN Thanh Hóa giai đoạn
■ Tiền gửi của khách hàng ■ Phát hành giấy tờ có giá
Trong giai đoạn 2016 - 2018 LPB luôn đạt tốc độ huy động vốn cao đặc biệt là năm 2017 - 2018 Cụ thể là năm 2017 tổng nguồn vốn huy động là 4030 tỷ đồng tăng
Năm 2017, ngân hàng đã huy động được 458 tỷ đồng, tăng 12.82% so với năm 2016, nhờ vào việc phát hành các giấy tờ có giá Đặc biệt, năm 2018, mức huy động vốn đạt 4990 tỷ đồng, tăng 960 tỷ đồng so với năm 2017, tương đương với 23.82% so với năm trước và 39.7% so với năm 2016 Sự gia tăng nguồn huy động vốn này chứng tỏ uy tín và thương hiệu của ngân hàng ngày càng được nâng cao, tạo dựng niềm tin vững chắc từ khách hàng và khẳng định những thành quả mà LPB đã đạt được từ chính sách lãi suất và các chiến lược kinh doanh hiệu quả trong giai đoạn này.
Hoạt động cho vay là nguồn thu chính của ngân hàng thương mại (NHTM) nhằm tạo ra lợi nhuận Tại LPB - Chi nhánh Thanh Hóa, hoạt động tín dụng chỉ phục vụ cho các cá nhân và tổ chức trong khu vực Thanh Hóa Hiện nay, LPB cung cấp nhiều sản phẩm cho vay đa dạng và phong phú.
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ cho vay cho khách hàng cá nhân, bao gồm cho vay xây dựng và sửa chữa nhà, cho vay mua ô tô, cho vay hưu trí, cho vay phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh, cho vay tiêu dùng và cho vay dành cho nhân viên công chức.
- Đối với KH doanh nghiệp: cho vay đầu tu tài sản cố định, cho vay đầu tu dự án, các loại hình bão lãnh.
Bảng 2.2: Tình hình du nợ của LPB - CN Thanh Hóa trong giai đoạn 2016 - 2018 Đơn vị: Tỷ đồng
Thực trạng hoạt động TTTM tại LienVietPostbank - CN Thanh Hóa
2.2.1 Cơ sở pháp lý điều chỉnh hoạt động TTTM tại LienVietPostbank - CN
Quyết định số 722/2012/QĐ - LienVietPostBank, ban hành vào ngày 11/5/2012, quy định các hoạt động TTTM của LienVietPostBank, ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai và quản lý các dịch vụ tài chính của ngân hàng này.
Chương 1: Quy định chung bao gồm những nội dung như mục đích, đối tượng, phạm vi áp dụng và nguyên tắc thực hiện TTTM
Chương 2: Nội dung bao gồm các phương thức TTTM, quy trình thực hiện các phương thức TTTM, hướng dẫn thủ tục hồ sơ, nguyên tắc kiểm tra hồ sơ, quy trình duyệt hồ sơ, phí dịch vụ
Chương 3: Quy định về trách nhiệm của các bên
Chương 4: Các biểu mẫu áp dụng cho hoạt động TTTM
Trong quy định có điều đáng chú ý là nếu như giá trị giao dịch < 3 tỷ thì giao dịch
Các giao dịch có số món và số tiền (USD) sẽ được xử lý tại chi nhánh, trong khi những giao dịch vượt quá 3 tỷ sẽ được chuyển về hội sở để xử lý.
2.2.2 Các sản phẩm hoạt động TTTM tại LienVietPostbank - CN Thanh Hóa
Hiện tại, hoạt động tài trợ thương mại quốc tế tại LPB vẫn còn hạn chế, dẫn đến sự thiếu đa dạng trong các sản phẩm tài trợ so với Hội sở LienVietPostBank và các ngân hàng thương mại khác, điều này khiến cho nhu cầu của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu chưa được đáp ứng đầy đủ.
LPB - CN Thanh Hóa cung cấp các sản phẩm tài chính truyền thống như tín dụng nhập khẩu, phát hành bảo lãnh và chuyển tiền Tuy nhiên, một số dịch vụ như factoring, forfaiting, chiết khấu bộ chứng từ, nhờ thu và CAD vẫn chưa được cung cấp cho khách hàng Các sản phẩm tài trợ của ngân hàng được thiết kế rõ ràng và chi tiết, nhằm đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng khách hàng và đạt hiệu quả cao nhất.
Tài trợ bằng L/C nhập khẩu là một phương thức hỗ trợ tài chính từ LPB cho doanh nghiệp thông qua tín dụng chứng từ, bao gồm việc phát hành và thanh toán L/C.
Các đặc điểm cơ bản của phát hành L/C:
S Đối tượng được tài trợ: các doanh nghiệp XNK trên địa bàn Thanh Hóa
S Lợi ích mà KH nhận được
- Khi KH hoàn thiện được bộ hồ sơ theo quy định của LPB thì L/C sẽ được phát hành trong thời gian sớm nhất
- Tỷ lệ ký quỹ hợp lý.
- KH sẽ được nâng cao uy tín vì L/C do LPB phát hành sẽ được chấp nhận rộng rãi trên thế giới.
- KH được cung cấp đầy đủ ngoại tệ để thanh toán [14]
Dịch vụ thanh toán L/C của LPB đảm bảo kiểm tra toàn bộ chứng từ và thông báo cho khách hàng ngay khi nhận được bộ chứng từ từ ngân hàng nước ngoài.
Nếu bộ chứng từ không phù hợp, khách hàng sẽ nhận bộ chứng từ khi thực hiện thủ tục thanh toán hoặc chấp nhận thanh toán Ngược lại, LPB sẽ từ chối thanh toán cho ngân hàng nước ngoài Thanh toán bằng L/C có những đặc điểm cơ bản cần lưu ý.
S Đối tượng KH: Các doanh nghiệp nhập khẩu trong địa bàn Thanh Hóa
S Lợi ích mà KH nhận được
- LPB trợ giúp KH trong việc xử lý chứng từ nhằm giảm bớt những rủi ro
- Việc thanh toán sẽ được thực hiện trong thời gian ngắn nhất và mức phí hợp lý nhất [14]
Tài trợ L/C nhập khẩu tại LPB CN Thanh Hóa chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng doanh số hoạt động thương mại Theo báo cáo hoạt động thương mại của LPB trong giai đoạn 2016, điều này cho thấy sự hạn chế trong việc sử dụng hình thức tài trợ này.
Vào năm 2018, phương thức tín dụng chứng từ đã ghi nhận sự giảm sút về số lượng giao dịch Tình hình thương mại quốc tế theo phương thức này được thể hiện rõ trong bảng số liệu dưới đây.
Bảng 2.3: Doanh số từ phương thức L/C
Năm 2018, tình hình sử dụng L/C tại ngân hàng gặp khó khăn, với doanh số thanh toán chỉ đạt 1.4597 triệu USD, giảm mạnh so với năm 2017 Cụ thể, doanh số thanh toán L/C nhập khẩu năm 2017 chỉ đạt 4.219 USD, giảm 12.235 USD, tương đương giảm gấp 3 lần so với năm 2016 Số lượng món phát hành cũng giảm 1 món, trong khi doanh số phát hành giảm 11.585 USD, tương đương giảm gấp 2 lần Mặc dù năm 2018 có xu hướng tăng nhẹ với doanh số thanh toán tăng 378 USD so với năm 2012, số món lại giảm 1 món Doanh số phát hành L/C tiếp tục giảm 2.027 USD và số món giảm 1 so với năm 2017, cho thấy phương thức này tại ngân hàng vẫn chưa ổn định và phát triển.
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Doanh số phát hành (Tỷ đồng)
Trong giai đoạn 2016 - 2018, báo cáo hoạt động TTTM tại LPB - CN Thanh Hóa cho thấy rằng 63 102 179 được khách hàng sử dụng nhiều, dẫn đến sự tăng trưởng không ổn định Hiện tại, ngân hàng chỉ tài trợ cho L/C nhập khẩu mà chưa hỗ trợ L/C xuất khẩu, cho thấy phương thức L/C đang dần mất đi sự phổ biến Trước đây, các doanh nghiệp nước ngoài thường không tin tưởng vào khả năng thanh toán của doanh nghiệp Việt Nam, do đó họ ưu tiên sử dụng L/C Tuy nhiên, với sự gia tăng uy tín của các doanh nghiệp Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang phương thức chuyển tiền để tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả và an toàn trong giao dịch.
LPB cam kết sẽ thực hiện nghĩa vụ thanh toán thay cho KH trong trường hợp
KH không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn. Đặc điểm của phương thức:
V Đối tượng được tài trợ: KH trong địa bàn Thanh Hóa
V Lợi ích của sản phẩm
- KH nhận được sự tin cậy vì được NH uy tín bảo lãnh
- KH được NH tư vấn để có thể lựa chọn hình thức bảo lãnh phù hợp
- Phí bảo lãnh cạnh tranh.
- Thủ tục đơn giản, nhanh chóng, thuận tiện.
V Các hình thức đảm bảo
Kí quỹ bằng tiền, tín chấp, bảo đảm bằng Sổ tiết kiệm tại LPB, khoanh/ghi nợ tài khoản của KH tại LPB [14]
Bảo lãnh là một nghiệp vụ tài trợ quan trọng của các ngân hàng thương mại, đặc biệt là LPB - CN Thanh Hóa Nghiệp vụ này đã góp phần gia tăng doanh số cho tài trợ thương mại quốc tế Trong những năm gần đây, ngân hàng đã hoàn thành tốt các chỉ tiêu bảo lãnh đã đề ra theo kế hoạch.
Bảng 2.4: Doanh số từ hình thức bảo lãnh
Doanh số từ nghiệp vụ bảo lãnh (USD)
Tỷ lệ tăng trưởng so với năm trước
LPB đã phát triển các chính sách khách hàng phù hợp với từng đối tượng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu Kết quả là doanh số của TTTM đã tăng lên nhờ phương thức bảo lãnh, với doanh thu từ phương thức này đạt 17.9 tỷ đồng vào năm 2018, tăng 7.7 tỷ đồng so với năm 2017 và 11.6 tỷ đồng so với năm 2016 Sự phát triển của nền kinh tế và ổn định chính trị đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam ký kết nhiều hợp đồng với đối tác nước ngoài, dẫn đến gia tăng nghiệp vụ bảo lãnh thanh toán và bảo lãnh thực hiện hợp đồng Ngành bất động sản hiện đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự phát triển của các ngành liên quan như xây dựng và kinh doanh vật liệu xây dựng, tạo ra nhu cầu bảo lãnh ngày càng lớn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng nghiệp vụ bảo lãnh của LPB.
LPB cung cấp dịch vụ chuyển tiền để hỗ trợ khách hàng trong việc thanh toán hàng hóa xuất nhập khẩu Khi khách hàng cung cấp bộ chứng từ hợp lệ, LPB sẽ thực hiện lệnh chuyển tiền cho đối tác nước ngoài theo yêu cầu của khách hàng.
V Lợi ích KH nhận được
- Chuyển tiền nhanh chóng, chính xác qua hệ thống SWIFT.
- KH có thể chuyển bất kì loại ngoại tệ nào qua nhiều quốc gia khác nhau
- LienVietPostBank có mạng lưới quan hệ đại lý trên toàn cầu nên KH được tư vấn lựa chọn NH nước ngoài phù hợp
- Chi phí dịch vụ thấp.
Đánh giá thực trạng hoạt động TTTM tại LienVietPostBank - CN Thanh Hóa 49
Trong giai đoạn 2016 - 2018, ngân hàng đã phát triển chính sách khách hàng phù hợp với từng đối tượng, cung cấp mức phí cạnh tranh và nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ Nhờ đó, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ tại trung tâm thương mại ngày càng gia tăng.
Năm 2018, số lượng khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ tài chính ngân hàng (TTTM) đạt 4.951, tăng 133,9% so với năm 2016 Sự tăng trưởng này thể hiện sự phát triển vượt bậc của ngân hàng trong thời gian qua Sự gia tăng số lượng khách hàng cho thấy sản phẩm và dịch vụ TTTM mà ngân hàng cung cấp đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao uy tín của ngân hàng và khẳng định vị thế của mình tại Thanh Hóa.
Chất lượng hoạt động TTTM đã được cải thiện, dẫn đến sự gia tăng số lượng khách hàng đến với ngân hàng, từ đó doanh số TTTM cũng tăng trưởng Trong giai đoạn 2016 - 2018, doanh thu từ hoạt động TTTM đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt năm 2018 đạt 20.2 tỷ đồng, tăng 198% so với năm 2016, đánh dấu một thành công lớn cho ngân hàng Hoạt động TTTM không chỉ mang lại nguồn thu ngoại tệ, thu nhập từ lãi và phí mà còn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ của ngân hàng, đồng thời thúc đẩy và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh khác như hoạt động ngoại tệ, ngân hàng đại lý và nghiệp vụ tín dụng.
2.3.2 Một số hạn chế, tồn tại và nguyên nhân a Một số hạn chế, tồn tại
Thứ nhất, sản phẩm TTTM của NH chưa được đa dạng
Hiện nay, ngân hàng chỉ cung cấp các sản phẩm dịch vụ truyền thống như L/C, bảo lãnh và chuyển tiền, với tỷ trọng phương thức L/C giảm xuống chỉ còn 1% trong khi tỷ trọng bảo lãnh lại tăng lên Điều này dẫn đến việc thu phí dịch vụ thương mại giảm, ảnh hưởng đến thu nhập của ngân hàng LPB chưa có nhiều sản phẩm mới, các dịch vụ vẫn tương tự như các ngân hàng trong nước, thiếu sự khác biệt để thu hút khách hàng Doanh thu từ thương mại chủ yếu đến từ bảo lãnh, trong khi các phương thức như chiết khấu chứng từ và D/P chưa được thực hiện tại ngân hàng Những sản phẩm này đã phát triển mạnh mẽ ở nước ngoài, vì vậy để đạt được mục tiêu phát triển hoạt động thương mại trong thời gian tới, ngân hàng cần chú trọng phát triển những sản phẩm này.
Thứ hai, chưa thu hút được nhiều KH mới
Quy mô khách hàng giữa các phòng giao dịch (PGD) của LPB không đồng đều, với một số PGD như Nghi Sơn và Hậu Lộc phục vụ nhiều khách hàng và phát sinh nhiều giao dịch Ngược lại, các PGD như Ngoặc Lặc và Quan Hóa lại không có giao dịch đáng kể Nguyên nhân không chỉ do số lượng khách hàng có nhu cầu dịch vụ tài chính trên địa bàn hạn chế, mà còn vì các PGD này chưa chú trọng đến việc tiếp cận và quảng bá sản phẩm dịch vụ tài chính tới khách hàng.
Giao dịch của CN hiện chủ yếu đến từ khách hàng truyền thống lâu năm, trong khi số lượng khách hàng mới rất hạn chế Theo thống kê của Ban KH doanh nghiệp LPB, chỉ có 83 khách hàng mới sử dụng dịch vụ TTTM trong tổng số 4.951 khách hàng doanh nghiệp trong năm 2018 Mặc dù có mạng lưới PGD rộng khắp, việc thu hút khách hàng mới vẫn gặp nhiều khó khăn Sự đóng cửa của nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu và số lượng doanh nghiệp mới thành lập ít ỏi, cùng với cạnh tranh gay gắt trong thị trường ngân hàng tại Thanh Hóa, đã khiến việc gia tăng khách hàng mới trở nên thách thức.
Một số KH sau một thời gian sử dụng dịch vụ TTTM của LPB lại chuyển sang
Theo khảo sát, 11.8% khách hàng cho biết họ sẽ không sử dụng dịch vụ TTTM của LPB trong thời gian tới Nguyên nhân chủ yếu là do thủ tục của ngân hàng còn rườm rà, đặc biệt là trong phương thức L/C, dẫn đến sai sót và sự không hài lòng với chính sách ưu đãi về miễn, giảm phí cũng như lãi suất tiền gửi và cho vay.
Vào năm 2018, lãi suất cho vay VND ngắn hạn dành cho các doanh nghiệp xuất khẩu của LPB dao động từ 7% đến 7.5% mỗi năm, tùy thuộc vào từng khách hàng Trong khi đó, một số ngân hàng thương mại khác như Vietcombank chỉ áp dụng lãi suất thấp hơn, từ 6% đến 6.5% mỗi năm Điều này cho thấy sự chênh lệch lãi suất giữa các ngân hàng, phản ánh những tồn tại và hạn chế trong chính sách cho vay của từng tổ chức tài chính.
Thứ nhất, cơ chế, chính sách liên quan đến hoạt động TTTM chưa được quan tâm đúng mức.
Mặc dù LPB - CN Thanh Hóa nhận thức rõ vai trò quan trọng của hoạt động TTTM trong việc xây dựng mô hình ngân hàng hiện đại, nhưng hiện tại chưa có cơ chế khuyến khích rõ ràng cho sự phát triển này Điều này dẫn đến việc mở rộng thị phần và gia tăng khách hàng TTTM chưa được CN chú trọng đúng mức Các chính sách ưu đãi khách hàng và phát triển hoạt động TTTM chủ yếu phụ thuộc vào chính sách tín dụng.
Trong từng giai đoạn, NH vẫn chưa đạt được sự đồng bộ giữa hoạt động tín dụng và thương mại, điều này ảnh hưởng đến khả năng thanh toán Cần thiết phải thiết lập quỹ dự phòng rủi ro cho thương mại và tăng cường cơ chế phối hợp giữa nghiệp vụ thương mại và quản lý tín dụng xuất nhập khẩu để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong giao dịch.
Quyết định số 722/2012/QĐ - LienVietPostBank, ban hành ngày 11/5/2012, quy định rõ về quy trình thực hiện các phương thức tín dụng thương mại (TTTM) của ngân hàng, bao gồm hướng dẫn thủ tục hồ sơ, nguyên tắc kiểm tra, quy trình duyệt và phí dịch vụ Tuy nhiên, lĩnh vực tín dụng liên quan đến TTTM vẫn chưa có quy định cụ thể, mà chủ yếu dựa vào các quy định chung về tín dụng, mặc dù việc thẩm định và cấp tín dụng cho khách hàng xuất nhập khẩu (XNK) có nhiều đặc thù khác biệt so với khách hàng doanh nghiệp thông thường.
Thứ hai, LPB chưa có chiến lược tiếp thị các SPDV
Hoạt động marketing tại LPB chưa được chú trọng đúng mức, mặc dù vai trò của nó trong kinh doanh là rất quan trọng Thành công hay thất bại của ngân hàng phụ thuộc nhiều vào chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm, nhưng LPB chỉ mới thực hiện quảng cáo chung chung thay vì tập trung vào từng sản phẩm cụ thể, đặc biệt là các sản phẩm dịch vụ của trung tâm thương mại Hơn nữa, LPB cũng chưa có đội ngũ tiếp thị cho các sản phẩm này và chưa xây dựng được kênh truyền thông hiệu quả, dẫn đến việc sản phẩm dịch vụ của ngân hàng chưa đa dạng và nhiều khách hàng vẫn chưa biết đến.
Đội ngũ nhân viên tại LPB hiện còn một số hạn chế, chủ yếu do đa số nhân viên trẻ tuổi, thiếu kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về TTTM Họ chưa có đủ điều kiện để cập nhật thông tin về TTTM và kinh doanh ngân hàng hiện đại, đồng thời cũng chưa được đào tạo chuyên sâu Ngoài ra, trình độ ngoại ngữ, tin học và hiểu biết về luật pháp quốc tế của họ chưa đạt yêu cầu, dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu công việc Tình trạng này đã gây ra những sai sót trong quá trình tư vấn cho khách hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến cả khách hàng và ngân hàng.
Do không có phòng ban chuyên trách về TTTMQT, các hoạt động TTTM đều do nhân viên phòng KH đảm nhiệm Việc kết hợp giữa tín dụng và hoạt động TTTM khiến nhân viên dễ mắc sai sót và thời gian xử lý nghiệp vụ bị chậm trễ, do bộ phận tín dụng phải đảm nhận quá nhiều công việc Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc mà còn không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, từ đó làm giảm chất lượng dịch vụ và uy tín của ngân hàng.
Thứ tư, công nghệ của NH chưa đáp ứng được yêu cầu
Hoạt động của TTTM có sự kết nối chặt chẽ giữa các chi nhánh và Hội sở, cũng như với các ngân hàng khác trên toàn cầu Do đó, các chương trình công nghệ phục vụ cho hoạt động này đóng vai trò cực kỳ quan trọng; chỉ cần một sự cố hoặc hư hỏng trong một chương trình có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ hệ thống.