CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm, mục tiêu của KSNB
Khái niệm kiểm soát nội bộ (KSNB) đã phát triển thành một hệ thống lý luận quan trọng trong tổ chức Quá trình nghiên cứu và nhận thức về KSNB đã dẫn đến việc hình thành các quy định đa dạng, từ những quy định đơn giản đến những quy định phức tạp, nhằm cải thiện hiệu quả kiểm soát trong tổ chức.
Năm 1992, Ủy ban COSO đã đưa ra định nghĩa về kiểm soát nội bộ, được công nhận rộng rãi: Kiểm soát nội bộ là một quá trình do người quản lý, hội đồng quản trị và nhân viên của đơn vị thực hiện, nhằm cung cấp sự bảo đảm hợp lý để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Báo cáo tài chính đáng tin cậy
- Các quy định và luật lệ được tuân thủ
- Hoạt động hữu hiệu và hiệu quả” [15]
Theo Chuẩn mực Kiểm toán về Đánh giá rủi ro và Kiểm soát nội bộ (ISA 400 trước đây) của IFAC, Hệ thống Kiểm soát nội bộ (KSNB) bao gồm tất cả các chính sách và thủ tục do nhà quản lý thiết lập nhằm đảm bảo thực hiện các mục tiêu như hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật, bảo vệ tài sản, ngăn ngừa và phát hiện gian lận, đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của thông tin kế toán, cũng như lập Báo cáo tài chính (BCTC) đáng tin cậy và đúng thời hạn.
Theo Thông tư số 44/2011/TT-NHNN, Hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB) của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài bao gồm các cơ chế, chính sách, quy trình, quy định nội bộ và cơ cấu tổ chức được xây dựng theo quy định của Thông tư Mục tiêu của Hệ thống KSNB là phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đảm bảo đạt được các yêu cầu đề ra.
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) được định nghĩa bởi Ngô Trí Tuệ (2013) là tập hợp các chính sách và thủ tục được xây dựng để đạt được bốn mục tiêu chính: bảo vệ tài sản của đơn vị, đảm bảo độ tin cậy của thông tin tài chính, tuân thủ các quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động.
7 cậy của các thông tin; đảm bảo việc thực hiện các chế độ pháp lý và đảm bảo hiệu quả của hoạt động [4]
KSNB của một đơn vị được định nghĩa là toàn bộ các quy định, chính sách, bước kiểm soát và thủ tục kiểm soát nhằm quản lý và điều hành các hoạt động một cách hiệu quả Nó giúp đạt được các mục tiêu của đơn vị thông qua bốn nội dung cơ bản: quá trình, con người, đảm bảo hợp lý và mục tiêu.
Kiểm soát nội bộ là một quá trình
Kiểm soát nội bộ là một chuỗi hoạt động kiểm soát hiện diện trong tất cả các bộ phận của doanh nghiệp, được kết hợp thành một hệ thống thống nhất Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Kiểm soát nội bộ được thiết kế và vận hành bởi con người
Kiểm soát nội bộ không chỉ là các chính sách và thủ tục, mà còn liên quan đến tất cả mọi người trong doanh nghiệp, từ Hội đồng quản trị đến nhân viên các bộ phận Con người đóng vai trò quyết định trong việc xác định mục tiêu, thiết lập cơ chế kiểm soát và thực hiện chúng trong từng khâu của quá trình làm việc.
Kiểm soát nội bộ cung cấp một sự đảm bảo hợp lý
Trong quá trình vận hành hệ thống kiểm soát, rủi ro do sai sót của con người có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu Mặc dù kiểm soát nội bộ có khả năng ngăn chặn và phát hiện sai phạm, nhưng không thể đảm bảo rằng chúng sẽ không xảy ra Nguyên tắc quan trọng trong quản lý là chi phí kiểm soát không được vượt quá lợi ích kỳ vọng từ nó Do đó, dù người quản lý nhận thức rõ về các rủi ro, nếu chi phí kiểm soát quá cao, họ có thể không thực hiện các biện pháp cần thiết để quản lý rủi ro.
Mục tiêu của kiểm soát nội bộ (KSNB) rất rộng, bao trùm mọi hoạt động và có ý nghĩa quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của đơn vị Đối với báo cáo tài chính, KSNB cần đảm bảo tính trung thực và đáng tin cậy, vì ban quản lý có trách nhiệm lập báo cáo theo chuẩn mực kế toán hiện hành Về tính tuân thủ, KSNB phải đảm bảo việc chấp hành luật pháp và các quy định, đồng thời hướng dẫn mọi thành viên tuân thủ các chính sách nội bộ để đạt được mục tiêu doanh nghiệp Cuối cùng, KSNB giúp doanh nghiệp bảo vệ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, bảo mật thông tin, nâng cao uy tín, mở rộng thị trường và thực hiện các chiến lược kinh doanh.
Các bộ phận cấu thành KSNB
Mỗi doanh nghiệp có quy mô, tính chất hoạt động và chiến lược kinh doanh khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong tổ chức hệ thống kiểm soát nội bộ Theo quan điểm của COSO 1992, hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm các bộ phận như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng với giám sát Điều này yêu cầu các hoạt động phải được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính đáng tin cậy của kết quả kiểm soát, đặc biệt là đối với các bên liên quan bên ngoài.
Theo VSA số 315 được ban hành kèm theo Thông tư số 214/2012/TT-BTC của Bộ Tài chính, KSNB bao gồm năm thành phần chính: (i) Môi trường kiểm soát, (ii) Quy trình đánh giá rủi ro, (iii) Hệ thống thông tin liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính, (iv) Các hoạt động kiểm soát, và (v) Giám sát các kiểm soát.
Môi trường kiểm soát bao gồm tất cả các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp ảnh hưởng đến thiết kế, hoạt động và xử lý dữ liệu của hệ thống kiểm soát nội bộ Nó không chỉ tác động đến ý thức về kiểm soát của nhân viên mà còn là nền tảng cho các bộ phận khác trong hệ thống Những yếu tố chính của môi trường kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính toàn vẹn của quy trình kiểm soát nội bộ.
Tính chính trực và giá trị đạo đức là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ Để đảm bảo điều này, các nhà quản lý cấp cao cần thiết lập các chuẩn mực đạo đức và làm gương cho nhân viên trong việc tuân thủ Việc phổ biến quy định đến toàn thể nhân viên là cần thiết để ngăn chặn hành vi thiếu đạo đức Đồng thời, doanh nghiệp cần loại trừ hoặc giảm thiểu áp lực có thể dẫn đến hành vi không trung thực của nhân viên, từ đó nâng cao tính chính trực và tôn trọng các giá trị đạo đức trong tổ chức.
Để đảm bảo năng lực cho nhân viên, cần trang bị cho họ những kỹ năng và kiến thức cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ Nhà quản lý nên tuyển dụng những ứng viên có kiến thức và kinh nghiệm phù hợp, đồng thời giám sát và đào tạo họ một cách thường xuyên để nâng cao hiệu quả công việc.
Hội đồng quản trị và Ủy ban kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý doanh nghiệp, với Ủy ban kiểm toán độc lập giúp Hội đồng thực hiện nhiệm vụ giám sát và đảm bảo tuân thủ pháp luật Ủy ban này bao gồm các thành viên không tham gia điều hành doanh nghiệp, góp phần quan trọng vào việc giám sát báo cáo tài chính và duy trì sự độc lập của kiểm toán nội bộ Hiệu quả của Ủy ban kiểm toán và Hội đồng quản trị ảnh hưởng lớn đến môi trường kiểm soát, được đánh giá qua mức độ độc lập, kinh nghiệm, uy tín của các thành viên, cũng như mối quan hệ với bộ phận kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.
Triết lý và phong cách điều hành của nhà quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường làm việc và đạt được mục tiêu doanh nghiệp Triết lý quản lý phản ánh quan điểm và nhận thức của nhà quản lý, trong khi phong cách điều hành thể hiện cá tính và thái độ của họ Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách thức kiểm soát và quản lý rủi ro trong doanh nghiệp Một số nhà quản lý chú trọng vào báo cáo tài chính và sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao để đạt lợi nhuận lớn, trong khi những người khác lại thận trọng hơn và ưu tiên sự ổn định Hơn nữa, triết lý và phong cách điều hành còn được thể hiện qua cách thức quản lý thông tin và xây dựng mối quan hệ với nhân viên.
Cơ cấu tổ chức là quá trình phân chia trách nhiệm và quyền hạn giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu Một cơ cấu tổ chức hợp lý là nền tảng cho việc lập kế hoạch, điều hành, kiểm soát và giám sát hoạt động Ngược lại, thiết kế không phù hợp có thể làm giảm hiệu quả của các thủ tục kiểm soát Cơ cấu tổ chức thường được thể hiện qua sơ đồ tổ chức, trong đó cần xác định rõ các vị trí then chốt cùng với quyền hạn, trách nhiệm và các quy trình báo cáo phù hợp Hơn nữa, cơ cấu tổ chức cũng cần phải tương thích với quy mô và đặc thù hoạt động của doanh nghiệp.
Phân định quyền hạn và trách nhiệm là một phần quan trọng trong cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp, giúp xác định rõ ràng nhiệm vụ và quyền hạn của từng thành viên Việc này không chỉ giúp mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò của mình mà còn nhận thức được tác động của công việc của họ đến các thành viên khác trong việc đạt được mục tiêu chung Do đó, doanh nghiệp cần thể chế hóa bằng văn bản các nhiệm vụ và quyền hạn cụ thể của từng thành viên, cũng như mối quan hệ giữa họ.
Chính sách nhân sự bao gồm các quy định và quy trình liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, sa thải, thăng tiến, khen thưởng và kỷ luật nhân viên, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả môi trường kiểm soát Những chính sách này tác động đến các yếu tố như năng lực, tính chính trực và giá trị đạo đức của nhân viên Đánh giá rủi ro là quy trình quan trọng giúp doanh nghiệp xác định và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu, bao gồm việc xác định mục tiêu, nhận diện rủi ro, cũng như phân tích và đánh giá chúng.
Xác định mục tiêu của đơn vị là điều kiện tiên quyết để đánh giá rủi ro, vì mức độ tác động tiêu cực của sự kiện đến mục tiêu doanh nghiệp sẽ quyết định liệu sự kiện đó có trở thành rủi ro hay không Quá trình này bao gồm việc đưa ra sứ mệnh, hoạch định các mục tiêu chiến lược và chỉ tiêu cần đạt được trong ngắn, trung và dài hạn Việc xác định mục tiêu có thể được thực hiện thông qua việc ban hành các văn bản hoặc thông qua nhận thức và phát biểu hàng ngày của người quản lý.
Nhận dạng rủi ro là quá trình xác định các yếu tố có thể tác động đến toàn doanh nghiệp hoặc từng hoạt động cụ thể Những nhân tố như sự đổi mới kỹ thuật, thay đổi nhu cầu của khách hàng, biến động chính sách nhà nước và trình độ nhân viên có thể tạo ra rủi ro Rủi ro có thể phát sinh từ các hoạt động riêng lẻ trước khi ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp Để nhận diện rủi ro hiệu quả, Ban quản lý cần áp dụng nhiều phương pháp như dự báo, phân tích dữ liệu lịch sử và thường xuyên rà soát các hoạt động của đơn vị.
Phân tích và đánh giá rủi ro là một quá trình phức tạp do tính khó định lượng của rủi ro Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện phân tích này, nhưng thường bao gồm các bước chính như ước lượng mức độ rủi ro và xác định ảnh hưởng của nó đến doanh nghiệp.
Chính sách và thủ tục là những công cụ quan trọng nhằm đảm bảo việc thực hiện các chỉ thị của nhà quản lý, với mục tiêu chính là kiểm soát rủi ro mà doanh nghiệp có thể đối mặt Việc thực thi các hoạt động kiểm soát là cần thiết để bảo vệ và duy trì sự ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp.
Phân chia trách nhiệm rõ ràng là yếu tố quan trọng trong quản lý nghiệp vụ, nhằm ngăn chặn việc một cá nhân giải quyết toàn bộ quy trình từ đầu đến cuối Điều này giúp các nhân viên kiểm soát lẫn nhau, từ đó nhanh chóng phát hiện và xử lý sai sót, đồng thời ngăn ngừa khả năng che giấu các hành vi sai phạm.
Nguyên tắc thiết kế KSNB
Hệ thống KSNB được xây dựng dựa trên các nguyên tắc chỉ đạo chung có hiệu quả đó là: a Nguyên tắc “phân công, phân nhiệm”
Trong một tổ chức đông người, việc phân công công việc là rất quan trọng để đảm bảo mọi thành viên đều có nhiệm vụ cụ thể, tránh tình trạng một số người làm quá nhiều trong khi người khác không có việc Trách nhiệm và công việc cần được phân loại rõ ràng cho từng bộ phận và cá nhân, giúp tạo ra sự chuyên môn hóa Sự phân công này không chỉ giảm thiểu sai sót mà còn giúp dễ dàng phát hiện khi có vấn đề xảy ra.
Nguyên tắc phân công công việc nhằm ngăn chặn việc một cá nhân hoặc bộ phận kiểm soát toàn bộ nghiệp vụ, từ đó đảm bảo rằng công việc của mỗi người được giám sát bởi nhân viên khác Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót mà còn nâng cao chuyên môn của nhân viên.
Hiện nay, các nghiệp vụ ngân hàng được thực hiện qua phần mềm trên máy tính, với các biện pháp kiểm soát và quản lý dữ liệu rõ ràng Mỗi phần mềm có sự phân quyền truy cập, phân chia quyền xem, sửa, duyệt và tổng hợp dữ liệu, đảm bảo người sử dụng chỉ thực hiện trong phạm vi quyền hạn của mình và chịu trách nhiệm cho công việc đó Nguyên tắc "bất kiêm nhiệm" cũng được áp dụng để tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong quy trình làm việc.
Nguyên tắc này thiết lập sự phân tách rõ ràng về trách nhiệm trong các hoạt động liên quan, nhằm ngăn chặn các sai phạm, đặc biệt là những sai phạm có chủ ý và hành vi lạm dụng quyền lực.
Trong tổ chức nhân sự tại ngân hàng thương mại, việc kiêm nhiệm các nhiệm vụ như phê chuẩn và thực hiện, kiểm soát, ghi sổ và bảo quản tài sản bởi cùng một bộ phận hoặc cá nhân là không thể chấp nhận Điều này có thể dẫn đến rủi ro về đạo đức và trách nhiệm, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động và kết quả tài chính Nguyên tắc bất kiêm nhiệm cần được tuân thủ, đặc biệt trong những trường hợp cụ thể.
- Bất kiêm nhiệm trong việc bảo vệ tài sản với kế toán.
- Bất kiêm nhiệm trong việc phê chuẩn các nghiệp vụ kinh tế với việc thực hiện các nghiệp vụ đó.
Trong tổ chức, việc phân chia nhiệm vụ giữa điều hành và ghi sổ là rất quan trọng để tránh sự hỗn loạn và phức tạp Nguyên tắc “phê chuẩn, ủy quyền” yêu cầu mọi nghiệp vụ kinh tế phải được phê chuẩn đúng đắn nhằm đảm bảo các mục tiêu kiểm soát Phê chuẩn không chỉ là quyết định mà còn là sự giải quyết công việc trong phạm vi nhất định, được thực hiện qua hai loại hình thức khác nhau.
Phê chuẩn chung được thực hiện bằng cách xây dựng các chính sách đồng nhất, nhằm hướng dẫn và yêu cầu các cán bộ cấp dưới tuân thủ trong các hoạt động cụ thể.
Ví dụ: Xây dựng và phê chuẩn bảng giá sản phẩm cố định, hạn mức tín dụng cho khách hàng.
Phê chuẩn cụ thể là quy trình được thực hiện cho từng nghiệp vụ kinh tế riêng biệt, đặc biệt áp dụng cho những giao dịch có giá trị lớn hoặc quan trọng, cũng như những nghiệp vụ không thường xuyên xảy ra.
Các hợp đồng tín dụng có giá trị nhỏ và vừa có thể được phê duyệt bởi giám đốc hoặc trưởng bộ phận tín dụng, trong khi các hợp đồng có giá trị lớn cần sự quyết định của tổng giám đốc hoặc hội đồng cổ đông của ngân hàng.
Ngoài 3 nguyên tắc chủ đạo trên, để thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ, các doanh nghiệp cần dựa vào các nguyên tắc bổ sung sau: d Nguyên tắc toàn diện
Tất cả các hoạt động trong đơn vị đều được giám sát chặt chẽ bởi hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), ngay cả khi không phải là lĩnh vực hoạt động chính của đơn vị Nguyên tắc "4 mắt" được áp dụng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình kiểm soát.
Mọi hoạt động cần được kiểm soát bởi ít nhất hai người, theo nguyên tắc kiểm tra chéo Số lượng người tham gia kiểm tra sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ sai phạm xảy ra, với khả năng tăng cường thêm nhân sự nếu cần thiết.
Tại các ngân hàng thương mại, bộ phận kiểm soát thực hiện nhiệm vụ kiểm tra chéo công việc của các bộ phận khác Định kỳ, bộ phận kiểm toán nội bộ tiến hành kiểm tra hoạt động của tất cả các phòng ban Ngoài ra, nhóm làm việc về rủi ro họp hàng tháng để thảo luận và đưa ra phương hướng giải quyết các vấn đề rủi ro hoạt động quan trọng của ngân hàng Nguyên tắc cân nhắc lợi ích và chi phí cũng được áp dụng trong quá trình này.
Một thủ tục kiểm soát chỉ nên được thiết kế và vận hành khi chi phí của nó thấp hơn lợi ích thu được Do đó, hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) cần xác định các khu vực có mức rủi ro cao hơn để nâng cao hiệu quả kiểm soát tài chính.
Ngân hàng A và ngân hàng B đều xem xét cho vay cá nhân 5 triệu, nhưng quy trình thẩm định của họ khác nhau Ngân hàng A có 3 nhân viên thẩm định trong 1 ngày, dẫn đến chi phí cao hơn về lương và thời gian, cũng như khả năng không hài lòng của khách hàng, nhưng lại giảm thiểu rủi ro bằng cách loại bỏ những khách hàng không có khả năng tài chính tốt Trong khi đó, ngân hàng B chỉ có 1 nhân viên thẩm định trong 3 tiếng, giúp giảm chi phí nhưng lại tiềm ẩn rủi ro lớn hơn Đây là thách thức trong việc cân bằng lợi ích và chi phí mà các ngân hàng hiện nay phải đối mặt.
THỰC TRẠNG HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NỘI BỘ TẠI NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP VÀ NÔNG THÔN VIỆT
Tổng quan Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên a Quá trình hình thành và phát triển
Tên giao dịch: Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên
Tên viết tắt: AGRIBANK Địa chỉ liên lạc: Phố Đình - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Tỉnh Thái
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
Mang phồn thịnh đến khách hàng
Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Việt Nam được thành lập năm 1988 có trụ sở chính tại Số 2 Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội.
Trước nhu cầu ngày càng tăng của nền kinh tế, NHNo&PTNT đã không ngừng mở rộng mạng lưới hoạt động bằng cách thành lập các chi nhánh mới Đặc biệt, vào ngày 19/06/1998, NHNo&PTNT đã quyết định thành lập Chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên tại phố Đình - Thị trấn Hùng Sơn, nơi có nhiều thuận lợi như là trung tâm giao thương của huyện Đại Từ và khu vực dân cư đông đúc Quyết định này không chỉ nâng cao uy tín mà còn cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên là một trong những chi nhánh ngân hàng thương mại quốc doanh quan trọng tại địa phương Với mạng lưới phòng giao dịch trải rộng khắp huyện, Agribank Đại Từ thực hiện các chức năng chính của một tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tiền tệ, tín dụng, tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn cũng như các thành phần kinh tế khác Chi nhánh này đóng vai trò chủ đạo trong thị trường tài chính và tín dụng ở khu vực nông thôn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên, mặc dù gặp nhiều khó khăn khi mới thành lập như thiếu vốn và chi phí kinh doanh cao, nhưng đã kiên trì khắc phục và đổi mới nhờ sự hỗ trợ từ các cấp ủy Đảng, chính quyền địa phương và NHNo&PTNT Đến nay, chi nhánh đã khẳng định được vị thế của mình trong cơ chế thị trường, trở thành một ngân hàng hoạt động hiệu quả cao với uy tín ngày càng được nâng cao Tính đến 31/12/2020, nguồn vốn huy động đạt 3.330 tỷ đồng, tốc độ tăng trưởng 15,3%, đạt 100% kế hoạch giao, với bình quân 60.560 triệu đồng/CBNV Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu chỉ ở mức 0,14% tổng dư nợ, minh chứng cho tình hình hoạt động kinh doanh ổn định và phát triển bền vững của chi nhánh trong giai đoạn 2018 - 2020.
Từ đầu năm 2018 đến đầu năm 2020, dịch bệnh COVID-19 đã tác động nghiêm trọng đến kinh tế-xã hội toàn cầu và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên Thị trường gặp nhiều khó khăn, giá chè giảm, và dịch tả lợn Châu Phi làm xấu đi tình hình nông nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và nhu cầu tín dụng Mặc dù nợ xấu diễn biến phức tạp, nhưng Agribank chi nhánh huyện Đại Từ cũng có những thuận lợi như một số dự án lớn được triển khai đúng kế hoạch và chương trình phát triển kinh tế xã hội gắn với xây dựng nông thôn mới đạt kết quả khả quan, nâng cao khả năng hấp thụ vốn tín dụng Công tác chỉ đạo điều hành của chi nhánh có nhiều đổi mới, vừa bài bản vừa quyết liệt, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và hoàn thành các chỉ tiêu được giao.
- Công tác huy động vốn:
Công tác huy động vốn là yếu tố then chốt trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh của ngân hàng Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên đã áp dụng nhiều giải pháp linh hoạt để tăng nguồn vốn, như chế độ khoán, đa dạng hóa hình thức huy động và lãi suất hợp lý Ngân hàng cũng tăng cường marketing, mở rộng dịch vụ thu hút vốn và khuyến khích khách hàng gửi tiền qua các hình thức như thu tiền tại nhà và chương trình khuyến mãi Tính đến 31/12/2020, tổng nguồn vốn huy động đạt 3.330 tỷ đồng, tăng 441 tỷ đồng so với đầu năm, với tốc độ tăng trưởng 15,3% Nhờ vào việc điều hành linh hoạt và các giải pháp đồng bộ, nguồn vốn trên địa bàn vẫn tăng trưởng cao, đảm bảo chủ động cho hoạt động kinh doanh.
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
* Theo tính chất nguồn vốn:
TG tổ chức kinh tế 4 146.19 6 139.746 5 0 180.00 5
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018, 2019, 2020[1]
Hoạt động tín dụng là một trong những chức năng quan trọng của ngân hàng thương mại, tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và phức tạp Bên cạnh việc huy động vốn, việc sử dụng vốn hiệu quả là một vấn đề cần được chú trọng Nếu ngân hàng có nguồn vốn dồi dào nhưng không biết cách sử dụng hiệu quả, không chỉ không mang lại lợi nhuận mà còn gây ra gánh nặng cho ngân hàng.
Agribank chi nhánh huyện Đại Từ đã thực hiện chủ trương của Agribank Việt Nam bằng cách ưu tiên vốn tín dụng để phát triển nông nghiệp nông thôn và hỗ trợ nông dân, bao gồm các chương trình như trồng chè, chăn nuôi, cải tạo vườn tạp, và phát triển kinh tế trang trại Để tạo thuận lợi cho khách hàng vay vốn, ngân hàng đã cải tiến quy trình cho vay và thủ tục hồ sơ, giúp khách hàng tiếp cận vốn tín dụng kịp thời Đồng thời, Agribank cũng chú trọng nâng cao chất lượng tín dụng thông qua việc tuân thủ quy chế, tăng cường công tác thẩm định và kiểm tra, ngăn chặn vi phạm hợp đồng tín dụng Nhờ các giải pháp đồng bộ này, chất lượng tín dụng đã được cải thiện, vốn cho vay được bảo toàn và hiệu quả ngày càng cao.
Hoạt động cho vay của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với tổng dư nợ năm 2018 đạt 1.285.647 triệu đồng, tăng 287.285 triệu đồng so với năm 2017, tương đương tỷ lệ tăng 21% Đến 31/12/2020, tổng dư nợ đạt 1.618 tỷ đồng, tăng 166,5 tỷ đồng so với đầu năm, với tỷ lệ tăng 11,5%/năm Tỷ lệ nợ xấu giảm từ 0,38% năm 2018 xuống còn 0,14% vào năm 2020, cho thấy sự phát triển bền vững và nỗ lực vượt khó của chi nhánh Agribank cũng đã hỗ trợ 71 khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19 với tổng doanh số cho vay 90 tỷ đồng Chi nhánh thực hiện chấm điểm, xếp hạng khách hàng và phân loại nợ theo quy định, đồng thời xử lý rủi ro cho 37 khoản vay với số tiền 2.832 triệu đồng, đạt 100% kế hoạch thu hồi nợ.
Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Dư nợ trung &dài hạn 1 521.62 6 40, 8 672.49 46,32 7 71 44,4
Bảng 2.2: Tình hình sử dụng vốn của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái
Nguyên Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018, 2019, 2020[1]
Như vậy, ta thấy rằng tỷ lệ nợ quá hạn vẫn ở mức thấp thể hiện tín dụng an toàn và có hiệu quả.
Chi nhánh không chỉ tập trung vào huy động vốn và cho vay mà còn khai thác tối đa tiềm năng phát triển dịch vụ dựa trên cơ sở vật chất và nguồn nhân lực hiện có Đơn vị đã nâng cao tính chuyên nghiệp trong marketing, vận động và phục vụ khách hàng, đặc biệt trong các dịch vụ thanh toán, thẻ, bảo an tín dụng Đồng thời, chi nhánh cũng triển khai một số sản phẩm dịch vụ mới và tăng cường công tác bán chéo sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
+ Công tác dịch vụ: Tổng doanh thu phí dịch vụ: 6172 triệu đồng, tăng
Năm 2019, Agribank tỉnh Thái Nguyên ghi nhận doanh thu đạt 1.631 triệu đồng, tăng 35,9% so với năm 2018 và hoàn thành 100,4% kế hoạch đề ra Trong năm, ngân hàng đã phát hành 8.155 thẻ ATM, tăng 1.734 thẻ so với năm trước, tương ứng với tỷ lệ 27%/năm Tính đến ngày 31/12/2019, tổng số thẻ phát hành lũy kế đạt 35.786 thẻ Ngoài ra, có 5.786 khách hàng đã đăng ký dịch vụ SMS banking và E-mobile banking trong năm.
Tính đến ngày 31/12/2020, số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ SMS banking và E-mobile banking đạt 24.300, tăng 5.786 khách hàng, tương đương tỷ lệ tăng 31% mỗi năm Doanh thu từ phí bảo hiểm Bảo an tín dụng đạt 4.249 triệu đồng, trong khi chi nhánh cũng đã triển khai khai thác các sản phẩm bảo hiểm khác của ABIC như bảo hiểm xe máy và ô tô, với tổng hoa hồng đạt 1.069 triệu đồng, chiếm 14% tổng thu dịch vụ Trong năm, chi nhánh đã lắp mới 01 máy ATM tại PGD Ký Phú và thêm 15 thiết bị POS, nâng tổng số POS lên 28 Hoạt động chăm sóc khách hàng được cải thiện đáng kể, với việc triển khai chăm sóc khách hàng trên diện rộng trong quý IV, nhận được phản hồi tích cực, tạo nền tảng cho dịch vụ trong những năm tới.
+ Công tác kế toán - ngân quỹ, tài chính: Tổng số món giao dịch:
Trong năm, tổng số giao dịch đạt 330.925 món, giảm 42.962 món so với năm trước, tương ứng với tỷ lệ giảm 11% Cụ thể, giao dịch tiền vay là 73.123 món (giảm 7.099 món, tỷ lệ 9%), giao dịch tiền gửi đạt 197.484 món (giảm 5.222 món, tỷ lệ 3%), giao dịch thanh toán có 9.145 món (giảm 15 món, tỷ lệ 0.16%), và giao dịch khác là 51.173 món (giảm 30.626 món, tỷ lệ 37%) Công tác kho quỹ được đảm bảo an toàn về người và tài sản Trong năm, đã thực hiện 2.286 chuyến điều chuyển với tổng số tiền 5.063 tỷ đồng, giảm 906 chuyến so với năm 2019, tỷ lệ giảm 28% Tổng thu nhập đạt 275.514 triệu đồng, tăng 29.258 triệu đồng so với năm 2019, tỷ lệ tăng 11% Lợi nhuận KTC thực hiện là 75.832 triệu đồng, tăng 3.343 triệu đồng so với năm 2019.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ Được sự ủy quyền của chính phủ, Hội đồng thành viên Agribank Việt Nam, Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên có nhiệm vụ và chức năng như sau: a Chức năng
- Trực tiếp kinh doanh trên địa bàn theo sự chỉ đạo của NHNo&PTNT Tỉnh Thái Nguyên.
- Tổ chức điều hành kinh doanh và kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo sự ủy quyền của Giám đốc.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác được Giám đốc giao.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đóng vai trò là trung gian tài chính, cung cấp dịch vụ tín dụng cho cả cá nhân và doanh nghiệp.
* Dịch vụ cung cấp cho khách hàng cá nhân
Agripay cung cấp dịch vụ chuyển và nhận tiền nhanh chóng, cùng với nạp tiền điện thoại di động trả trước Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ thẻ để gửi và rút tiền tại nhiều địa điểm khác nhau Ngoài ra, Agripay còn cung cấp các hình thức tiết kiệm đa dạng như tiết kiệm không kỳ hạn, tiết kiệm linh hoạt, tiết kiệm an sinh và tiết kiệm có kỳ hạn với lãi suất thả nổi Dịch vụ kiều hối, mua bán ngoại tệ, mua bán giấy tờ có giá, cùng với cho vay cá nhân và hộ gia đình cũng là những dịch vụ nổi bật mà Agripay mang lại.
* Dịch vụ cung cấp cho khách hàng doanh nghiệp
Bảo lãnh dự thầu; Trái phiếu trả lãi định kỳ; Dịch vụ nhận tiền, chuyển tiền b Nhiệm vụ
- Huy động vốn bằng đồng Việt Nam, ngoại tệ.
Thực trạng của hệ thống kiểm soát nội bộ của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên
2.2.1 Thực trạng môi trường kiểm soát
Trong suốt 23 năm phát triển, NHNo&PTNT Việt Nam chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên đã xây dựng một môi trường văn hóa doanh nghiệp vững mạnh, tập trung vào tính chính trực và giá trị đạo đức của nhân viên Chi nhánh đã áp dụng “Bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử của cán bộ ngân hàng” từ Trụ sở chính, quy định rõ ràng về sứ mệnh, tầm nhìn và triết lý kinh doanh, đồng thời nhấn mạnh các chuẩn mực giao tiếp như chào hỏi, giới thiệu bản thân, đàm thoại và giao tiếp với khách hàng Cẩm nang này cũng hướng dẫn cách ứng xử giữa cấp trên và cấp dưới, góp phần tạo ra một môi trường làm việc thân thiện và hiệu quả Tất cả nhân viên đều nắm rõ luật lao động và được đào tạo về cách sử dụng các thiết bị văn phòng như máy fax và máy photocopy, giúp nâng cao chất lượng công việc và đảm bảo giờ giấc làm việc.
Chi nhánh đã chú trọng đến đạo đức kinh doanh gần đây, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, nơi tiềm ẩn nhiều rủi ro liên quan đến đạo đức nghề nghiệp Hoạt động tín dụng là một trong những lĩnh vực nhạy cảm, vì vậy việc rèn luyện và lan tỏa giá trị đạo đức liêm chính trong công việc là vô cùng cần thiết.
Hội đồng quản trị và Ban lãnh đạo tại Agribank Chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên luôn là tấm gương sáng, thực hiện nghiêm túc "Bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử của cán bộ ngân hàng" Họ nhắc nhở cán bộ nhân viên tuân thủ các quy định của Pháp luật và Ngân hàng Nhà Nước Với những hành động thiết thực, chi nhánh đã thể hiện sự quan tâm đến việc xây dựng văn hóa ngân hàng, tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và lành mạnh, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp.
Chính sách nhân sự tại Agribank Chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên đặc biệt chú trọng đến việc phát triển năng lực nhân viên, nhằm xây dựng một đội ngũ chuyên nghiệp Quy trình tuyển dụng được thực hiện nghiêm ngặt, bắt đầu từ việc đề xuất nhu cầu tuyển dụng lên Trụ sở chính, sau đó tổ chức thi tuyển công khai tại các văn phòng đại diện của NHNo&PTNT Việt Nam Các ứng viên trải qua ba vòng thi: kiểm tra hồ sơ, thi chuyên môn và phỏng vấn với Hội đồng tuyển dụng Chỉ những ứng viên vượt qua vòng 2 mới được tham gia phỏng vấn, đảm bảo chất lượng đầu vào cho Chi nhánh Sau khi tuyển dụng, nhân viên mới sẽ được phân bổ theo chỉ tiêu đã phê duyệt, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ nhân sự.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo&PTNT) đã thiết lập một hệ thống đào tạo cán bộ chuyên biệt với trụ sở chính tại Hà Nội và các khoa đào tạo tại các thành phố lớn như Hồ Chí Minh và Cần Thơ, nhằm phục vụ cho việc nâng cao năng lực cho cán bộ nhân viên trên toàn quốc Chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên của ngân hàng đã triển khai chính sách quy hoạch nhân sự rõ ràng và hiệu quả, đảm bảo rằng các cán bộ, nhân viên trong danh sách quy hoạch được quan tâm và hỗ trợ để phát triển bản thân, nâng cao chuyên môn nghiệp vụ, hướng tới việc trở thành những nhà quản lý xuất sắc trong tương lai.
Chi nhánh thực hiện chính sách đánh giá kết quả công việc hàng tháng, khen thưởng kịp thời cho cán bộ, nhân viên có thành tích xuất sắc trong huy động vốn và chuyên môn Ngược lại, những hành vi vi phạm kỷ luật sẽ bị xử lý nghiêm túc theo mức độ vi phạm.
Chi nhánh thực hiện luân chuyển cán bộ định kỳ 6 tháng một lần, nhằm giúp nhân viên nắm vững quy trình nghiệp vụ và hiểu rõ các khách hàng tín dụng Hình thức luân chuyển này không chỉ tăng cường sự hiểu biết mà còn hạn chế gian lận, che giấu sai phạm và thông đồng với khách hàng do làm việc quá lâu ở một vị trí.
Bộ phận hậu kiểm tại các Chi nhánh Agribank Việt Nam, bao gồm Chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên, đã được thành lập nhằm kiểm soát hoạt động toàn bộ Chi nhánh Bộ phận này thực hiện các hoạt động kiểm soát tại hội sở, các chi nhánh cấp II, III và các phòng giao dịch Trưởng bộ phận hậu kiểm được bổ nhiệm và quản lý bởi Trụ sở chính, không thuộc Ban Giám đốc.
Ban Giám đốc và các cấp quản lý của Chi nhánh cần sở hữu kiến thức chuyên môn sâu và nhận thức rõ ràng về rủi ro trong hoạt động ngân hàng Do đó, việc chấm điểm, lựa chọn và thẩm định khách hàng phải được thực hiện thường xuyên và cẩn thận Bên cạnh đó, cán bộ, nhân viên cần chăm sóc khách hàng chu đáo, thể hiện sự thấu hiểu để đảm bảo triết lý kinh doanh của NHNo&PTNT Việt Nam là “mang phồn thịnh đến khách hàng”.
Cơ cấu tổ chức của Chi nhánh được xây dựng dựa trên việc phân chia rõ ràng quyền hạn và trách nhiệm của từng cán bộ, phù hợp với chức năng và nhiệm vụ của các phòng, ban Mỗi cán bộ cần có bản mô tả công việc chi tiết, được phê duyệt bởi cấp quản lý, giúp họ nhận thức rõ ràng về nhiệm vụ của mình Ban giám đốc và các cấp quản lý giao chỉ tiêu công việc hàng tháng, với việc đánh giá kết quả vào cuối tháng, đảm bảo cán bộ nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ Mỗi bộ phận nghiệp vụ sẽ quản lý một lượng khách hàng nhất định, và khi gặp vấn đề vượt quá thẩm quyền, cán bộ phải báo cáo kịp thời cho quản lý cấp cao Đồng thời, Ban giám đốc chỉ đạo thành lập đoàn kiểm tra để đảm bảo cán bộ thực hiện đúng chức trách và quyền hạn, đồng thời giảm thiểu sai sót và gian lận trong quá trình xử lý công việc Mục tiêu chính là loại bỏ sự chồng chéo công việc và nâng cao hiệu quả hoạt động của Chi nhánh.
2.2.2 Thực trạng quy trình quản lý rủi ro
Ngành ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc phân tích và đánh giá rủi ro đóng vai trò quan trọng trong hệ thống kiểm soát Tất cả các cấp quản lý và nhân viên cần nhận thức rõ các nguy cơ có thể dẫn đến rủi ro, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời để giảm thiểu tác động của những rủi ro này.
Rủi ro trong kinh doanh ngân hàng là những sự kiện không lường trước có thể dẫn đến tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc tăng chi phí để hoàn thành giao dịch tài chính Vì rủi ro là yếu tố khách quan, không thể loại bỏ hoàn toàn, ngân hàng chỉ có thể hạn chế sự xuất hiện và tác động của chúng.
Khi rủi ro xảy ra, các chi nhánh ngân hàng có thể chịu thiệt hại lớn về tài sản, với những tổn thất phổ biến như lỗ vốn cho vay, chi phí hoạt động gia tăng, lợi nhuận sụt giảm và giá trị tài sản giảm Rủi ro không chỉ ảnh hưởng đến tài chính mà còn làm giảm uy tín của ngân hàng, khi hoạt động thua lỗ liên tục có thể dẫn đến tình trạng rút tiền ồ ạt và nguy cơ phá sản Hệ quả của việc ngân hàng thua lỗ và phá sản không chỉ tác động đến người gửi tiền mà còn ảnh hưởng đến nhiều công ty không thể thu hồi vốn, dẫn đến suy thoái kinh tế và sự sụp đổ của nhiều ngân hàng trong nước.
Agribank Chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên đặt mục tiêu giữ vững vai trò ngân hàng thương mại hàng đầu và là trụ cột đầu tư kinh tế của đất nước Ngân hàng sẽ huy động tối đa nguồn vốn trong và ngoài nước, duy trì tăng trưởng tín dụng hợp lý để đảm bảo an toàn và hiệu quả Đồng thời, Agribank cung cấp các sản phẩm, dịch vụ hiện đại và chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Để đạt được các mục tiêu chiến lược, mỗi bộ phận cần xây dựng kế hoạch chi tiết với các mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và có thời hạn cụ thể.
Bộ phận quản trị rủi ro của Chi nhánh đã tổng hợp và liệt kê các loại rủi ro chính trong hoạt động ngân hàng, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Đánh giá thực trạng
Hệ thống kiểm soát nội bộ tại chi nhánh đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và tiền bạc của đơn vị Nó cũng nâng cao nhận thức của lãnh đạo về vai trò của công tác kiểm soát, đồng thời khuyến khích ý thức chấp hành các chủ trương chính sách và chế độ nghiệp vụ, từ đó giảm thiểu tình trạng vi phạm pháp luật.
Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên có những ưu điểm nổi bật như khả năng quản lý rủi ro hiệu quả và tăng cường tính minh bạch trong hoạt động Tuy nhiên, bên cạnh đó cũng tồn tại một số nhược điểm, bao gồm việc thiếu linh hoạt trong quy trình và khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới.
Chi nhánh đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác quản lý và hệ thống kiểm soát nội bộ đối với sự phát triển bền vững và hiệu quả hoạt động Vì vậy, chi nhánh đã chú trọng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ ở từng khâu và bộ phận trong quá trình kinh doanh.
Thứ hai, có đầy đủ hệ thống văn bản hướng dẫn: Quyết định
491/2014/QĐ-NHNN ngày 14/03/2014 của Thống đốc NHNN Việt Nam ban
Agribank Việt Nam đã ban hành 44 hành quy chế về tổ chức và hoạt động của Ban kiểm soát, cùng với quyết định 102/QĐ-HĐQT-KTNB ngày 12/2/2014 quy định về kiểm soát nội bộ Các văn bản hướng dẫn quy trình kiểm soát từng nghiệp vụ cụ thể và quy chế làm việc của Ban giám đốc đã giúp các bộ phận nhận thức rõ trách nhiệm và quyền hạn của mình Đồng thời, phòng kiểm tra, kiểm toán nội bộ có cơ sở để đánh giá hiệu quả công việc của từng cá nhân và phòng ban Agribank cũng chú trọng đến công tác kiểm tra, giám sát hoạt động nghiệp vụ trong toàn hệ thống, nhằm tạo ra môi trường kiểm soát chặt chẽ, phù hợp với quy định hiện hành của Nhà nước.
Hệ thống kiểm tra và kiểm soát nội bộ hoạt động độc lập với các bộ phận nghiệp vụ, giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót trong quản lý và điều hành Qua đó, bộ phận kiểm soát nội bộ đã tham mưu cho Ban lãnh đạo về việc sửa đổi, bổ sung các quy chế phù hợp với đặc điểm hoạt động và quy định của Nhà nước.
Mặc dù Chi nhánh chưa hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nhưng các yếu tố cơ bản như môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm soát đã được hình thành Những yếu tố này tạo thành một thể thống nhất, đóng vai trò quan trọng trong kết quả kinh doanh hàng năm của Chi nhánh.
2.3.2 Hạn chế và nguyên nhân
Từng bộ phận cấu thành của hệ thống kiểm soát nội bộ tại Chi nhánh đều tồn tại những hạn chế, vướng mắc nhất định:
- Tính chính trực và giá trị đạo đức:
Mặc dù NHNo&PTNT Việt Nam đã xây dựng “Bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử của cán bộ ngân hàng”, việc thực hiện của cán bộ nhân viên tại Chi nhánh vẫn còn miễn cưỡng do việc phổ biến chỉ mới diễn ra từ năm 2019 Trước đó, hành vi ứng xử chưa được chuẩn hóa, dẫn đến sự thiếu nhất quán trong giao tiếp và không phản ánh đầy đủ uy tín của Agribank Hơn nữa, với phần lớn khách hàng tín dụng là những khách hàng truyền thống lâu năm, việc tuân thủ chuẩn mực giao tiếp còn hạn chế, gây khó khăn cho nhân viên mới trong việc làm quen và áp dụng các nguyên tắc giao tiếp với khách hàng.
- Chính sách nhân sự và Năng lực nhân viên:
Mặc dù NHNo&PTNT Việt Nam đã triển khai chính sách tuyển dụng hiệu quả trong những năm gần đây, nhưng nhân viên được tuyển dụng trước đó thường thiếu năng lực chuyên môn Nhiều cán bộ làm trái ngành nghề đào tạo, dẫn đến nhận thức hạn chế về công việc, gây ra sai sót trong xử lý nghiệp vụ Hơn nữa, nhiều nhân viên trước đây được tuyển dụng dựa trên mối quan hệ, dẫn đến tình trạng cả nể trong công việc, làm giảm hiệu quả công việc.
Việc luân chuyển cán bộ thường xuyên, với thời gian chỉ 6 tháng một lần, gây ra sự hoang mang cho khách hàng do họ đã quen với những nhân viên cũ Điều này cũng khiến các cán bộ cảm thấy bất ổn, lo lắng về việc chuyển sang bộ phận mới và tiếp quản công việc cũng như khách hàng mới Đặc biệt, những cán bộ có nhiều năm kinh nghiệm trong một bộ phận sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp nhận quy trình nghiệp vụ mới, dẫn đến cảm giác hụt hẫng và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc.
Ngân hàng NHNo&PTNT Việt Nam sở hữu một mạng lưới rộng khắp, nhưng việc tổ chức các lớp đào tạo thường tập trung tại các phân viện theo khu vực gây khó khăn cho cán bộ trong việc di chuyển Các cán bộ chủ chốt của Chi nhánh thường phải đến Hà Nội hoặc Cần Thơ để tham gia các khóa học nghiệp vụ do trung tâm đào tạo tổ chức Điều này dẫn đến việc đào tạo có thể bị gián đoạn khi xảy ra sự cố hoặc vấn đề bất ngờ do khoảng cách giữa Chi nhánh và nơi đào tạo quá xa.
Bộ phận hậu kiểm được giao nhiệm vụ kiểm soát nội bộ nhưng vẫn thiếu sự độc lập cần thiết so với bộ phận được kiểm tra Các cán bộ trong bộ phận này chủ yếu xuất phát từ Chi nhánh, và các điều kiện làm việc như phương tiện đi lại hay sinh hoạt đoàn thể đều gắn liền với Chi nhánh, dẫn đến sự phụ thuộc nhất định Hơn nữa, mặc dù Trưởng bộ phận hậu kiểm do Trụ sở chính bổ nhiệm, nhưng việc chấm công và trả lương vẫn thuộc về Chi nhánh, làm giảm tính độc lập của bộ phận này.
Người Việt Nam có lối sống trọng tình và coi trọng các mối quan hệ, điều này ảnh hưởng đến cách mà các cán bộ trong chi nhánh, bao gồm cả vợ, chồng, con và họ hàng, xử lý các sai phạm Việc xem xét các vấn đề này thường bị chi phối bởi cảm xúc, dẫn đến sự thiếu khách quan trong quá trình kiểm tra và dễ gây ra sự e dè, nể nang.
- Triết lý quản lý và phong cách điều hành:
Trong thời gian gần đây, một số cán bộ quản lý tại Chi nhánh đã bị phát hiện liên quan đến các vi phạm pháp luật trong quy trình thẩm định và cho vay Những sai phạm này đã ảnh hưởng tiêu cực đến việc quản lý và điều hành hoạt động của chi nhánh, gây ra sự hoang mang cho khách hàng và lo lắng cho đội ngũ cán bộ.
- Cơ cấu tổ chức và phân chia quyền hạn, trách nhiệm:
Việc phân chia trách nhiệm và quyền hạn cho cán bộ trong các bộ phận hiện tại chủ yếu dựa vào ý kiến chủ quan của trưởng bộ phận, dẫn đến sự không công bằng trong công việc Một số cán bộ phải đảm nhận khối lượng khách hàng lớn hơn, gây áp lực và dễ dẫn đến sai sót do thiếu thời gian nghiên cứu và đánh giá rủi ro Hơn nữa, quy trình phân nhiệm chỉ được ghi lại trong biên bản họp mà không có văn bản chính thức rõ ràng cho từng nhân viên, khiến cho việc quên công việc và bỏ sót thủ tục trở nên phổ biến Điều này làm cho các quản lý phải tốn nhiều thời gian theo dõi và nhắc nhở từng cá nhân về nhiệm vụ của họ.
Mặc dù Chi nhánh tổ chức các cuộc kiểm tra định kỳ để kiểm soát chéo, nhưng vẫn tồn tại tình trạng làm việc qua loa, không nghiêm túc, dẫn đến nhiều sai phạm Các vi phạm này thường chỉ được nhắc nhở miệng mà không được ghi vào biên bản kiểm tra, làm giảm tính khách quan và độc lập của các cuộc rà soát Hệ quả là các cá nhân liên quan không nhận thức đúng vai trò và quyền hạn của mình trong tổ kiểm tra.
Định hướng phát triển của ngân hàng Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên
Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên đã hoạt động hơn 20 năm và trải qua nhiều thăng trầm, buộc phải vượt lên chính mình để khẳng định thương hiệu và tìm kiếm hướng đi mới Kể từ năm 2020, sau 13 năm Việt Nam gia nhập WTO, áp lực mở cửa nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ tài chính - ngân hàng, ngày càng tăng Agribank chi nhánh Đại Từ cần có những bước đột phá để tồn tại và phát triển, nhất là khi các ngân hàng thương mại nhà nước đang được cổ phần hóa Mục tiêu hàng đầu là đổi mới quản trị, tạo động lực cho quá trình tái cấu trúc và hội nhập, bắt đầu từ việc cải tổ tổ chức bộ máy và hệ thống chi nhánh theo hướng tinh gọn và hiệu quả Đồng thời, cần đổi mới tư duy và phương pháp quản trị, hoàn thiện cơ chế điều hành kinh doanh theo Luật Doanh nghiệp và thông lệ quốc tế.
Lĩnh vực công nghệ tin học là ưu tiên hàng đầu của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên, nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ và cải thiện quản lý hoạt động Mục tiêu của ngân hàng là tăng cường năng lực tài chính và phát triển giá trị thương hiệu thông qua việc kết hợp với văn hóa doanh nghiệp Agribank cũng chú trọng chuyển dịch cơ cấu sản xuất nông nghiệp, cung cấp dịch vụ ngân hàng cạnh tranh, đồng thời đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực và đổi mới công nghệ ngân hàng theo hướng hiện đại hóa để đáp ứng yêu cầu hội nhập.
Dự kiến chỉ tiêu tăng trưởng năm 2021 của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên:
- Nguồn vốn phấn đấu tăng trưởng tối thiểu 9% trở lên so với năm 2020.
- Tổng dư nợ cho vay nền kinh tế (không tính ủy thác đầu tư): tăng từ 8% trở lên so với năm 2020 Trong đó tỷ lệ nợ xấu dưới 1 %.
- Thu dịch vụ tăng trưởng 12%.
- Tài chính đạt 76.000 triệu đồng.
Giải pháp
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của Agribank chi nhánh huyện Đại Từ Thái Nguyên, cần hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ nhằm phát hiện và ngăn chặn kịp thời các rủi ro trong quá trình kinh doanh Việc này đòi hỏi sự chú trọng đến các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến hệ thống kiểm soát nội bộ.
3.2.1 Hoàn thiện môi trường kiểm soát
Cải thiện môi trường kiểm soát là yếu tố then chốt giúp nhà quản lý nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của hệ thống kiểm soát nội bộ Điều này thúc đẩy họ chú trọng đến việc thiết kế và vận hành các quy định, chính sách, cũng như các bước và thủ tục kiểm soát tại mọi khâu, cấp độ và phòng ban trong Chi nhánh.
Tính chính trực và giá trị đạo đức
Văn hóa doanh nghiệp tại NHNo&PTNT Việt Nam đã được chuẩn hóa trong
Bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử của cán bộ ngân hàng cần được truyền tải rộng rãi đến toàn thể cán bộ trong chi nhánh thông qua nhiều hình thức khác nhau.
Thay vì chỉ thông báo trên mạng nội bộ về Bộ chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp và quy tắc ứng xử của cán bộ ngân hàng, Chi nhánh nên chủ động in tài liệu này dưới dạng sổ tay và phát cho toàn thể cán bộ công nhân viên Điều này giúp họ có thể dễ dàng đọc và tìm hiểu vào thời gian phù hợp, nâng cao nhận thức và tuân thủ các quy định đạo đức nghề nghiệp.
Tổ chức các buổi tập huấn và cuộc thi giữa các bộ phận trong Chi nhánh nhằm nâng cao văn hóa doanh nghiệp, tạo cơ hội cho cán bộ học hỏi và thực hành các chuẩn mực giao tiếp với khách hàng, cũng như hành vi ứng xử với đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới.
Để nâng cao ý thức ứng xử trong môi trường làm việc, cần thiết lập các chuẩn mực rõ ràng như ứng xử trong thang máy, trên xe ô tô và khi sử dụng điện thoại Các bảng quy định này nên được treo ở những vị trí dễ thấy, thường xuyên có nhiều người qua lại như trong thang máy hay gần bảng thông báo, nhằm giúp nhân viên thường xuyên tiếp cận và dần dần áp dụng vào thực tế.
Cẩn phải có những giải pháp cụ thể để nâng cao tính chính trực và giá trị đạo đức cho các cán bộ công nhân viên như:
Khuyến khích nhân viên tự nhận khuyết điểm và không giấu giếm sai phạm là điều cần thiết để duy trì sự trung thực trong công việc Ban Giám đốc và các cấp quản lý cần gương mẫu thực hiện quy định và pháp luật, tạo điều kiện cho nhân viên học hỏi và làm theo Việc thường xuyên gần gũi, nắm bắt tâm lý nhân viên sẽ giúp xử lý các vấn đề phát sinh một cách hợp lý Đồng thời, cần nghiêm khắc xử phạt những hành vi thiếu đạo đức nghề nghiệp để răn đe và ngăn chặn sai phạm tương tự trong tương lai.
Cần ban hành chính thức các văn bản quy định về đạo đức nghề nghiệp với nội dung rõ ràng, dễ hiểu và kèm theo ví dụ thực tế Những quy định này phải xác định các vấn đề ưu tiên cần giải quyết để ngăn chặn xung đột lợi ích và vi phạm đạo đức nghề nghiệp, giúp toàn thể nhân viên có cái nhìn đúng đắn về vị trí và trách nhiệm của mình.
Chính sách nhân sự và năng lực nhân viên
Trong những năm gần đây, các nhân viên mới được tuyển dụng đã tham gia các cuộc thi tuyển và đáp ứng yêu cầu về kiến thức ngành nghề và lĩnh vực tài chính Tuy nhiên, những nhân viên cũ, do làm trái ngành, thường có nhận thức hạn chế và chỉ thực hiện công việc theo quy trình mà không có sự hiểu biết sâu sắc Để nâng cao nhận thức cho nhóm nhân viên này, Chi nhánh cần triển khai các giải pháp đào tạo và phát triển phù hợp.
Khuyến khích nhân viên làm trái ngành tham gia lớp đào tạo tài chính - ngân hàng là một bước đi quan trọng Chi nhánh có thể hỗ trợ tài chính một phần để tạo động lực cho nhân viên học tập và nâng cao kỹ năng Việc đầu tư vào đào tạo không chỉ giúp cá nhân phát triển mà còn nâng cao hiệu quả công việc của toàn bộ chi nhánh.
Chi nhánh tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên học hỏi và trao đổi kiến thức, khuyến khích sự sáng tạo và ý thức trong công việc thông qua các hoạt động như tổ chức họp giữa các phòng ban để giải quyết vấn đề cụ thể Ngoài ra, chi nhánh còn trao giấy khen và phần thưởng cho những nhân viên có ý tưởng cải thiện môi trường làm việc, từ đó khuyến khích nhân viên tìm tòi, hiểu rõ quy trình và hạn chế việc vận hành máy móc.
Việc luân chuyển cán bộ 6 tháng một lần tại Chi nhánh cũng cần có các giải pháp để khắc phục những vấn đề còn tồn tại:
Các cán bộ cũ cần thông báo rõ ràng cho khách hàng quen thuộc về việc luân chuyển công tác của họ trước khi chuyển đến vị trí mới, nhằm giúp khách hàng hiểu và không cảm thấy hoang mang Đồng thời, họ cũng phải hoàn tất các công việc dở dang và bàn giao đầy đủ nhiệm vụ cho người mới đến, với tinh thần hợp tác cao.
Ban giám đốc và các cấp quản lý cần nhấn mạnh với nhân viên mới rằng họ phải nỗ lực tiếp thu và làm quen với quy trình làm việc mới Đồng thời, nhân viên cần tập trung nhanh chóng giải quyết các công việc còn dang dở được bàn giao, nhằm đảm bảo khách hàng không cảm thấy yêu cầu của họ bị gián đoạn do sự thay đổi nhân sự tại chi nhánh.
Để đảm bảo việc luân chuyển cán bộ hiệu quả, Ban giám đốc và các trưởng bộ phận cần thuyết phục những cán bộ lâu năm, giúp họ hiểu rõ lợi ích của chính sách này Đồng thời, Chi nhánh nên tổ chức các buổi làm việc với toàn thể nhân viên để họ nhận thức được tác dụng tích cực của việc luân chuyển, khuyến khích họ làm việc hăng say ở mọi vị trí Về công tác đào tạo, Chi nhánh cần tiếp tục cử cán bộ tham gia các khóa học do NHNo&PTNT Việt Nam và Ngân hàng Nhà nước tổ chức Đối với các lớp đào tạo xa, Ban giám đốc và các trưởng bộ phận cần nhắc nhở cán bộ hoàn thành công việc trước khi đi học Đối với những công việc chưa hoàn tất, cán bộ cần lập biên bản bàn giao có chữ ký của các bên liên quan, ghi rõ nội dung và phương hướng giải quyết, nhằm đảm bảo người nhận bàn giao nắm bắt được công việc và hạn chế gián đoạn trong quá trình đào tạo.
Chi nhánh cần chú trọng đến việc khuyến khích vật chất cho nhân viên xuất sắc trong công việc, cũng như những ý kiến đóng góp giúp cải tiến quy trình và môi trường làm việc.