Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm filler masterbatch xuất khẩu sang thị trường ấn độ của công ty CP sản xuất và công nghệ nhựa pha lê Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm filler masterbatch xuất khẩu sang thị trường ấn độ của công ty CP sản xuất và công nghệ nhựa pha lê Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm filler masterbatch xuất khẩu sang thị trường ấn độ của công ty CP sản xuất và công nghệ nhựa pha lê
TỔNG QUAN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của vấn đề nghiên cứu
Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đang là xu thế chủ đạo trong nền kinh tế thế giới, đặc biệt thể hiện qua sự tăng trưởng mạnh mẽ của thương mại quốc tế Việt Nam đã tích cực tham gia vào nhiều tổ chức quốc tế như WTO và AEC, mở ra nhiều cơ hội phát triển Ngành công nghiệp nhựa, dù còn mới mẻ, đã có sự phát triển đáng kể và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê đã xây dựng được thương hiệu uy tín, đặc biệt với sản phẩm Filler Masterbatch Công ty đang nỗ lực mở rộng xuất khẩu sang Ấn Độ, nhưng gặp phải nhiều thách thức từ biến động thị trường và cạnh tranh Do đó, việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm là hết sức cần thiết trong giai đoạn hiện nay.
Filler Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê” làm đề tài khóa luận của mình.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm là một đề tài đã được nghiên cứu nhiều trong các khóa luận tốt nghiệp và luận văn thạc sĩ, tiến sĩ Tôi đã tham khảo một số tài liệu liên quan để tìm kiếm định hướng phù hợp cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Vũ Thị Thu Hiền (2010) trong khóa luận tốt nghiệp của mình tại Đại học Thương mại đã đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm bông tấm và bông chần của Công ty TNHH Poongchin Vina trên thị trường Hàn Quốc Những giải pháp này tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình sản xuất và tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng.
Đào Thị Minh Châu (2014) trong khóa luận tốt nghiệp tại Đại học Thương mại đã đề xuất “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm cơ khí của Công ty TNHH nhà nước một thành viên xuất nhập khẩu sản phẩm cơ khí” Nghiên cứu này nhằm tìm ra các chiến lược hiệu quả để cải thiện vị thế cạnh tranh của công ty trong ngành cơ khí.
- Lại Cao Phúc (2015) – “Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm của Công ty
TNHH dược phẩm Á Âu” – Khóa luận tốt nghiệp – Đại học Thương mại.
Vũ Anh Tú (2016) đã thực hiện luận văn Thạc sĩ tại Đại học với tiêu đề “Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm của Công ty cổ phần bánh kẹo Hải Châu trên thị trường Hà Nội” Nghiên cứu này tập trung vào việc cải thiện khả năng cạnh tranh của sản phẩm bánh kẹo Hải Châu, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao vị thế của công ty tại Hà Nội.
Đào Thị Phương (2017) trong luận văn Thạc sĩ của mình tại Đại học Thương mại đã nghiên cứu về việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm giày dép tại Công ty TNHH Sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên (Biti’s) trên thị trường nội địa Nghiên cứu này tập trung vào các chiến lược và biện pháp nhằm cải thiện vị thế cạnh tranh của Biti’s, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty trong ngành giày dép.
Trong quá trình thực tập tại Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê, tôi đã nghiên cứu và tham khảo các khóa luận trước đó để nhận diện tính cấp thiết và tính độc đáo của đề tài Tôi muốn tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm Filler Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ Nghiên cứu sẽ phân tích năng lực cạnh tranh hiện tại và tiềm năng của công ty, đồng thời chỉ ra những thành công và hạn chế trong năng lực cạnh tranh sản phẩm Filler Masterbatch tại Ấn Độ Từ đó, tôi sẽ đưa ra các đề xuất nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh cho sản phẩm này trong thị trường quốc tế.
Mục đích nghiên cứu
Đề tài nhằm mục đích nghiên cứu các vấn đề sau:
- Hệ thống được các vấn đề lý thuyết cơ bản về năng lực cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu.
Nghiên cứu năng lực cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu Filler Masterbatch của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê tại thị trường Ấn Độ nhằm đánh giá những thành tựu và hạn chế hiện có Phân tích thực trạng giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm, từ đó đưa ra những giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm Filler Masterbatch của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ, cần đề xuất định hướng phát triển phù hợp và triển khai một số giải pháp chiến lược hiệu quả.
Đối tượng nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào lý luận và thực tiễn liên quan đến năng lực cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu Nghiên cứu này được thực hiện tại Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê trong khoảng thời gian từ năm 2015 đến 2017.
Phạm vi nghiên cứu
Do giới hạn của khuôn khổ khóa luận, em sẽ chỉ nghiên cứu một số nội dung lý thuyết và thực tiễn nhất định để đảm bảo tính tập trung và khoa học.
Bài viết này tập trung vào việc tìm hiểu, phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch do Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ Nghiên cứu sẽ xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự cạnh tranh của sản phẩm, từ chất lượng, giá cả đến chiến lược tiếp cận thị trường, nhằm đưa ra những nhận định và khuyến nghị cho công ty trong việc nâng cao vị thế cạnh tranh tại Ấn Độ.
1.5.2 Phạm vi không gian Đề tài nghiên cứu tại Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê.
Khóa luận này tập trung vào việc khảo sát và nghiên cứu năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê trong giai đoạn 2015-2017 Bài viết cũng đề xuất những định hướng phát triển cho công ty đến năm 2020 nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Phương pháp nghiên cứu
1.6.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp
Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua việc quan sát thực tế, thực tập và phỏng vấn cán bộ nhân viên tại phòng kinh doanh của Công ty, nhằm đánh giá năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch.
Phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp
Nguồn dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong khóa luận dựa trên các cơ sở dữ liệu được thu thập từ:
Nguồn dữ liệu nội bộ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê bao gồm các báo cáo tài chính, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, và báo cáo từ phòng xuất nhập khẩu trong giai đoạn từ 2015 đến 2017.
- Nguồn dữ liệu bên ngoài như các bài viết có liên quan được đăng trên website.
1.6.2 Phương pháp xử lý, phân tích dữ liệu
Phương pháp thống kê được sử dụng để thu thập và phân loại thông tin nhằm đánh giá tổng quát về một khía cạnh của đối tượng nghiên cứu Trong khóa luận này, phương pháp này sẽ được áp dụng để phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê, dựa trên dữ liệu nội bộ của công ty trong giai đoạn 2015 – 2017.
Phương pháp phân tích sử dụng tư duy logic để nghiên cứu và so sánh các mối quan hệ giữa dữ liệu thống kê từ tài liệu nội bộ về hiệu quả hoạt động của công ty Qua đó, nó giúp đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê, đồng thời xác định tính hợp lý của các dữ liệu này.
Bài viết tổng hợp phân tích và so sánh nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê Từ đó, bài viết đưa ra các đề xuất và biện pháp thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm Filler, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành nhựa.
Masterbatch xuất khẩu sang thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê.
Kết cấu của khóa luận
Khóa luận tốt nghiệp bao gồm các phần quan trọng như lời cảm ơn, mục lục, danh mục bảng biểu, từ viết tắt và tài liệu tham khảo, cùng với 4 chương chính.
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu đề tài
Chương 2: Cơ sở lý luận về nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu của doanh nghiệp
Chương 3: Thực trạng nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler
Masterbatch tại Công ty CP sản xuất và công nghệ Nhựa Pha Lê
Chương 4: Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm Filler
Masterbatch tại Công ty CP sản xuất và công nghệ Nhựa Pha Lê
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH SẢN PHẨM XUẤT KHẨU CỦA DOANH NGHIỆP
Lý luận chung về xuất khẩu của doanh nghiệp
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong ngoại thương, thể hiện mối quan hệ thương mại giữa các quốc gia Hiện nay, hoạt động xuất khẩu diễn ra trên toàn cầu, bao gồm nhiều lĩnh vực và ngành kinh tế, từ hàng tiêu dùng đến tư liệu sản xuất, từ linh kiện nhỏ đến máy móc phức tạp và công nghệ cao Ngoài hàng hóa hữu hình, xuất khẩu còn bao gồm cả hàng hóa vô hình, với tỷ trọng ngày càng tăng trong nền kinh tế.
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình bán và cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho các quốc gia khác, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán và bao gồm việc chuyển hàng ra khỏi biên giới hải quan Hoạt động này không chỉ mang lại lợi nhuận cho các bên tham gia mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi quốc gia Xuất khẩu tạo ra nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, nâng cao năng lực sản xuất trong nước, tăng cường sản xuất hàng hóa, và góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, từ đó ổn định và cải thiện đời sống nhân dân.
2.1.2 Vai trò của xuất khẩu
2.1.2.1 Xuất khẩu tạo ra nguồn thu ngoại tệ cho nhập khẩu, phục vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước
Ngoại tệ ngày càng trở nên quan trọng trong giao dịch toàn cầu, đặc biệt là các ngoại tệ mạnh, giúp quốc gia dự trữ để nhập khẩu máy móc, công nghệ hiện đại phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa Việc tích lũy ngoại tệ không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao sản xuất và khả năng cạnh tranh mà còn giúp quốc gia phát triển bền vững Các nguồn thu ngoại tệ chủ yếu đến từ xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ, đầu tư nước ngoài, và kiều hối, trong đó xuất khẩu là nguồn tích cực nhất, không tạo ra nợ nước ngoài cho Chính phủ và doanh nghiệp, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn đầu tư bên ngoài.
2.1.2.2 Hoạt động xuất khẩu là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển quốc gia, nhờ vào việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong nước Trước khi tham gia xuất khẩu, các quốc gia thường gặp khó khăn trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ, dẫn đến sản xuất chỉ đạt mức trung bình với công nghệ và kỹ thuật chưa phát triển Tuy nhiên, khi đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu, nguồn lực về vốn, trí tuệ, kỹ thuật và nguyên liệu được cải thiện và hiện đại hóa, mở ra nhiều cơ hội mới cho sản xuất trong nước.
Việc mở rộng quy mô xuất khẩu không chỉ tạo ra sự phân công lao động hợp lý trong nội bộ doanh nghiệp mà còn giữa các doanh nghiệp, từ đó phát huy lợi thế so sánh của quốc gia Xuất khẩu trở thành phương thức sống còn cho nhiều doanh nghiệp, mang lại lợi ích thiết thực cho quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa Để nâng cao kim ngạch xuất khẩu, các nhà sản xuất cần tận dụng lợi thế của mình, đổi mới công nghệ và thiết bị, đồng thời nắm bắt nhanh chóng biến động thị trường Sự đầu tư này giúp doanh nghiệp sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao, xây dựng lòng tin và thương hiệu trên thị trường toàn cầu Qua đó, việc xây dựng thương hiệu không chỉ tạo uy tín với các quốc gia khác mà còn nâng cao vị thế của đất nước trong quan hệ chính trị và thương mại, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế quốc gia.
2.1.2.3 Xuất khẩu góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế
Các nhà đầu tư đang ngày càng chú trọng vào các ngành có tiềm năng xuất khẩu lâu dài, nhằm tạo ra lợi nhuận cao và mở rộng thị trường Sự phát triển này không chỉ làm gia tăng nhu cầu về nguyên liệu và thiết bị, mà còn thúc đẩy doanh thu cho các ngành hỗ trợ như điện, nước và máy móc Đồng thời, xuất khẩu góp phần tăng thu nhập quốc dân, dẫn đến việc người dân chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ cao cấp Qua đó, xuất khẩu mở ra cơ hội phát triển cho các ngành liên quan, giúp ổn định và mở rộng sản xuất, đồng thời tối ưu hóa năng lực sản xuất trong nước và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hội nhập quốc tế.
2.1.2.4 Xuất khẩu có tác động đến đời sống xã hội
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao đời sống người dân Việc tăng cường xuất khẩu thúc đẩy sản xuất hàng hóa, từ đó tạo thêm cơ hội việc làm, đặc biệt cho lao động trong các ngành đông nhân lực, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập Sự gia tăng xuất khẩu không chỉ làm tăng GDP mà còn nâng cao thu nhập quốc dân, cải thiện chất lượng cuộc sống Đồng thời, nhu cầu tiêu dùng hàng hóa ngày càng tăng với chất lượng cao hơn, và xuất khẩu cũng cung cấp nguồn vốn cho việc nhập khẩu các sản phẩm thiết yếu phục vụ đời sống.
2.1.3 Đặc điểm của sản phẩm xuất khẩu của doanh nghiệp
2.1.3.1 Thời điểm xác định hàng xuất khẩu
Thời điểm xác định hàng hóa đã hoàn thành việc xuất khẩu là khi quyền sở hữu hàng hóa được chuyển giao từ người xuất khẩu sang người nhập khẩu, tức là khi người xuất khẩu không còn quyền sở hữu hàng hóa và nhận quyền sở hữu về tiền tệ hoặc quyền đòi tiền từ người nhập khẩu Thời điểm này có thể khác nhau tùy thuộc vào phương thức giao nhận hàng hóa.
Hàng hóa được coi là xuất khẩu khi vận chuyển bằng đường biển ngay từ thời điểm thuyền trưởng ký nhận vào đơn và hải quan đã xác nhận hoàn tất mọi thủ tục cần thiết để hàng rời cảng.
- Nếu hàng vận chuyển bằng đường sắt, hàng xuất khẩu tính từ ngày hàng được giao tại ga cửa khẩu theo xác nhận hải quan cửa khẩu
Hàng xuất khẩu vận chuyển bằng đường hàng không được xác nhận khi trưởng máy bay ký vào đơn và hải quan sân bay hoàn tất thủ tục hải quan.
- Hàng đưa đi hội chợ triển lãm, hàng xuất khẩu được tính là hoàn thành sau khi xong thủ tục bán hàng thu ngoại tệ
Xác định thời điểm xuất khẩu chính xác là rất quan trọng trong việc ghi nhận doanh thu từ hàng xuất khẩu Điều này không chỉ giúp giải quyết các vấn đề tranh chấp và khiếu nại mà còn hỗ trợ trong việc thực hiện các chính sách thưởng phạt trong hoạt động buôn bán ngoại thương và thanh toán.
2.1.3.2 Phạm vi hàng xuất khẩu
Hàng hóa được coi là xuất khẩu trong những trường hợp sau:
- Hàng xuất cho các thương nhân nước ngoài theo hợp đồng đã kí kết
- Hàng gửi đi triển lãm sau đó bán hàng thu bằng ngoại tệ
- Hàng bán cho du khách nước ngoài, cho Việt kiều thu bằng ngoại tệ
- Các dịch vụ sửa chữa, bảo hiểm tàu biển, máy bay cho nước ngoài thanh toán bằng ngoại tệ
Hàng viện trợ cho nước ngoài được thực hiện thông qua các hiệp định và nghị định thư do Nhà nước ký kết, với sự tham gia của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Lý luận chung về năng lực cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu
2.2.1 Các khái niệm về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu
Ngày nay, "cạnh tranh" đã trở thành khái niệm quen thuộc trong mọi nền kinh tế Tuy nhiên, để hiểu đúng và đầy đủ về cạnh tranh không phải là điều dễ dàng Có nhiều định nghĩa khác nhau về cạnh tranh, nhưng theo cách hiểu thông thường, cạnh tranh là quá trình mà các chủ thể nỗ lực tìm kiếm mọi biện pháp để vượt trội hơn so với đối thủ trong một lĩnh vực nhất định.
Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn là yếu tố thúc đẩy kinh doanh và phát triển sản xuất Cạnh tranh trở thành quy luật khách quan của sản xuất hàng hóa và là cơ chế vận động của thị trường Khi hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ nhiều, số lượng nhà cung cấp gia tăng, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt Kết quả của cạnh tranh là những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả sẽ bị loại bỏ, trong khi những doanh nghiệp biết áp dụng quy luật cạnh tranh sẽ phát triển mạnh mẽ hơn trên thị trường.
Cạnh tranh, theo C.Mác, được định nghĩa là cuộc ganh đua quyết liệt giữa các chủ thể trên thị trường nhằm chiếm lĩnh các điều kiện thuận lợi để tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Năng lực cạnh tranh là khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn so với các đối thủ trong thị trường, bao gồm cả khả năng thu hồi một phần hoặc toàn bộ thị phần từ các đối thủ cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh có thể được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm, dịch vụ Trong khóa luận tốt nghiệp này, chúng tôi sẽ tập trung chủ yếu vào năng lực cạnh tranh của sản phẩm.
Sản phẩm hàng hóa được xem là có năng lực cạnh tranh khi đáp ứng nhu cầu của khách hàng về chất lượng, giá cả, tính năng, kiểu dáng, sự độc đáo và thương hiệu tốt hơn so với các sản phẩm cùng loại Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của sản phẩm phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất Nếu doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh thấp, sản phẩm cũng sẽ không thể có năng lực cạnh tranh cao Cần phân biệt rõ giữa năng lực cạnh tranh của sản phẩm và của doanh nghiệp, mặc dù chúng có mối quan hệ chặt chẽ Năng lực cạnh tranh của sản phẩm được hình thành từ năng lực của doanh nghiệp, nhưng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác ngoài sản phẩm.
2.2.2 Ý nghĩa của việc nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu
Nền kinh tế thị trường là một hệ thống năng động và cạnh tranh, trong đó cạnh tranh đóng vai trò then chốt Sự công nhận của hầu hết các quốc gia về tầm quan trọng của cạnh tranh đã làm nổi bật ý nghĩa của việc nâng cao năng lực cạnh tranh Các vai trò chủ yếu của năng lực cạnh tranh ngày càng được thể hiện rõ ràng trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
2.2.2.1 Các doanh nghiệp sử dụng tài nguyên một cách tối ưu và đồng thời khuyến khích áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vảo sản xuất
Tài nguyên sản xuất là hữu hạn và ngày càng khan hiếm, do đó, nâng cao năng lực cạnh tranh là cần thiết để cung cấp hàng hoá và dịch vụ mà khách hàng mong muốn với mức giá phản ánh chi phí cơ hội Để cải thiện chất lượng và giảm giá thành sản phẩm, các nhà sản xuất liên tục đổi mới công nghệ và áp dụng thành tựu khoa học kỹ thuật, từ đó tạo ra sản phẩm tốt hơn với giá thành thấp hơn Kết quả là giá cả hàng hoá có xu hướng giảm và lượng hàng hoá trên thị trường tăng lên, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
2.2.2.2 Người tiêu dùng gắn liền với sản xuất, sản xuất ngày càng thoả mãn tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng
Ngày nay, sản xuất ngày càng dựa vào nhu cầu thực tế của người tiêu dùng, buộc các doanh nghiệp phải nghiên cứu và phân tích để lập kế hoạch sản xuất một cách nhanh chóng và hiệu quả Sự cạnh tranh gia tăng đã dẫn đến năng suất sản xuất cao hơn, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng với hàng hóa chất lượng cao, giá cả hợp lý và đa dạng lựa chọn Điều này đã thay đổi quan niệm cổ điển về sản xuất từ “sản xuất cái gì thì bán cái đó” sang quan điểm hiện đại “sản xuất cái mà thị trường cần”.
2.2.2.3 Phát triển kinh tế trên cơ sở kết hợp một cách hợp lý giữa lợi ích của các doanh nghiệp, lợi ích của người tiêu dùng và lợi ích của toàn xã hội
Trong quá trình nâng cao năng lực cạnh tranh, các doanh nghiệp kém hiệu quả và có chi phí cao sẽ bị loại khỏi thị trường, trong khi những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có chi phí thấp sẽ tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển Điều này tạo áp lực buộc doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí và tối ưu hóa đầu vào trong sản xuất Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần không ngừng nỗ lực vươn lên Hơn nữa, tổng sức cạnh tranh của các doanh nghiệp trong một quốc gia sẽ hình thành sức cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia đó, cho thấy rằng việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vì nền kinh tế chỉ có sức cạnh tranh cao khi có nhiều doanh nghiệp mạnh.
2.2.3 Các chỉ tiêu đo lường
Doanh thu là số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hoá hoặc dịch vụ, và nó được coi là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ nằm ở việc duy trì mà còn tăng lợi nhuận Qua việc phân tích doanh thu theo từng thời kỳ, ta có thể nhận định kết quả hoạt động kinh doanh là tăng hay giảm Tuy nhiên, để đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần xem xét các chi phí liên quan đến doanh thu Nếu doanh thu và chi phí đều tăng nhưng doanh thu tăng nhanh hơn, điều đó cho thấy doanh nghiệp đã biết cách quản lý chi phí hợp lý, từ đó mở rộng quy mô kinh doanh và đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
2.2.3.2 Thị phần của doanh nghiệp
Để đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, thị phần là một chỉ tiêu quan trọng, phản ánh phần thị trường mà doanh nghiệp chiếm giữ Thị phần lớn cho thấy doanh nghiệp đang chiếm lĩnh thị trường, trong khi thị phần nhỏ cho thấy doanh nghiệp có thể bị áp lực từ đối thủ Chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về khả năng chiếm lĩnh thị trường so với toàn ngành Để đánh giá khả năng cạnh tranh tương đối, doanh nghiệp có thể so sánh doanh thu với đối thủ mạnh nhất, từ đó xác định điểm mạnh và điểm yếu Mặc dù chỉ tiêu này đơn giản và dễ hiểu, nhưng việc thu thập dữ liệu chính xác về đối thủ vẫn là một thách thức.
Giá cả đóng vai trò quyết định trong việc xác định thị phần và khả năng sinh lời của doanh nghiệp Bên cạnh đó, giá cả còn được xem là một công cụ linh hoạt và mềm dẻo nhất trong chiến lược cạnh tranh.
Giá sản phẩm trên thị trường hình thành từ thỏa thuận giữa người bán và người mua, ảnh hưởng lớn đến quyết định mua sắm của khách hàng Trong môi trường cạnh tranh, khách hàng có quyền lựa chọn sản phẩm tốt nhất với mức giá hợp lý Khi chất lượng sản phẩm tương đương, họ thường ưu tiên sản phẩm có giá thấp hơn Tuy nhiên, với sự gia tăng thu nhập và phát triển khoa học kỹ thuật, việc định giá thấp không luôn là giải pháp hiệu quả, có thể dẫn đến hiểu lầm về chất lượng Do đó, chiến lược định giá—bao gồm định giá thấp, ngang thị trường hay cao—phải phù hợp với chiến lược marketing của doanh nghiệp, loại sản phẩm, giai đoạn trong chu kỳ sản phẩm và đặc điểm từng thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu
2.3.1 Các yếu tố từ phía doanh nghiệp
2.3.1.1 Tổ chức quản lý của doanh nghiệp
Tổ chức quản lý hiệu quả yêu cầu áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại thành công như quản lý theo tình huống, tiếp cận quá trình, hệ thống và chất lượng như ISO 9000, ISO 14000 Doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm và đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý của riêng mình Để xây dựng đội ngũ quản lý tài giỏi và trung thành, bên cạnh chính sách đãi ngộ hợp lý, doanh nghiệp cần xác định rõ triết lý nhân sự, trao quyền chủ động cho cán bộ và thiết lập cơ cấu tổ chức linh hoạt, thích ứng với sự thay đổi.
2.3.1.2 Nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
Nhân lực là nguồn lực quan trọng, đảm bảo sự sáng tạo trong tổ chức Trình độ nhân lực thể hiện qua khả năng quản lý của lãnh đạo, chuyên môn của cán bộ và tư tưởng văn hóa của mọi thành viên Nhân lực chất lượng cao tạo ra sản phẩm với hàm lượng chất xám lớn, thể hiện qua kết cấu kỹ thuật, mẫu mã và chất lượng Điều này giúp tăng uy tín và danh tiếng sản phẩm, từ đó doanh nghiệp có vị trí vững chắc trên thị trường và trong lòng công chúng, hướng tới phát triển bền vững.
2.3.1.3 Năng lực tài chính của doanh nghiệp
Vốn là nguồn lực quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao thường sở hữu nguồn vốn dồi dào và có khả năng huy động vốn hiệu quả trong các điều kiện cần thiết Để phát triển lợi nhuận, doanh nghiệp cần có kế hoạch sử dụng vốn hợp lý và hạch toán chi phí rõ ràng nhằm xác định hiệu quả hoạt động Thiếu vốn sẽ hạn chế khả năng áp dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên, nghiên cứu thị trường và hiện đại hóa hệ thống quản lý Do đó, việc lập kế hoạch huy động vốn phù hợp và đa dạng hóa nguồn cung vốn là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2.3.1.4 Trình độ thiết bị, công nghệ của doanh nghiệp
Thiết bị và công nghệ sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Sử dụng công nghệ phù hợp giúp rút ngắn thời gian sản xuất, tiết kiệm năng lượng, tăng năng suất, giảm giá thành sản phẩm và cải thiện chất lượng sản phẩm Ngoài ra, công nghệ còn ảnh hưởng đến tổ chức sản xuất, nâng cao mức độ cơ khí hóa và tự động hóa trong doanh nghiệp, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm.
2.3.1.5 Năng lực marketing của doanh nghiệp
Năng lực marketing của doanh nghiệp bao gồm khả năng nắm bắt nhu cầu thị trường và thực hiện chiến lược 4P (Sản phẩm, Địa điểm, Giá cả, Khuyến mãi), ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn góp phần tăng doanh thu, mở rộng thị phần và nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp Do đó, việc khảo sát cầu thị trường và lựa chọn lĩnh vực kinh doanh phù hợp dựa trên khả năng của doanh nghiệp là rất quan trọng, nhằm tạo ra sản phẩm có thương hiệu được người tiêu dùng tin tưởng Trong bối cảnh kinh tế hàng hóa phát triển và nhu cầu tiêu dùng tăng cao, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên lựa chọn hàng hóa có thương hiệu uy tín.
Xây dựng thương hiệu cho sản phẩm là yếu tố thiết yếu giúp doanh nghiệp tồn tại trên thị trường Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều khâu như tiêu thụ, khuyến mãi và nghiên cứu thị trường Do đó, dịch vụ bán hàng và hậu mãi đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng doanh số tiêu thụ, điều này là sống còn đối với mỗi doanh nghiệp.
2.3.2 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Môi trường vĩ mô có tác động sâu rộng đến mọi ngành kinh doanh, không theo một cách cụ thể nào Nghiên cứu môi trường vĩ mô giúp doanh nghiệp xác định cơ hội và mối đe dọa từ môi trường xung quanh Các yếu tố môi trường kinh tế, bao gồm tỷ lệ tăng trưởng, lãi suất, tỷ suất hối đoái và tỷ lệ lạm phát, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp Bên cạnh đó, các yếu tố công nghệ cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và cạnh tranh trong ngành.
Sự ảnh hưởng chủ yếu đến ngành công nghiệp đến từ các sản phẩm, công nghệ và vật liệu mới Công nghệ mới không chỉ làm giảm rào cản gia nhập mà còn định hình lại cấu trúc ngành Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ tác động mạnh mẽ đến tính chất, giá cả sản phẩm và dịch vụ, quy trình sản xuất, cũng như vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Trình độ khoa học – công nghệ là yếu tố quyết định chất lượng và giá bán sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến sức cạnh tranh trên thị trường Khi công nghệ thấp, giá và chất lượng ngang nhau trong cạnh tranh, nhưng khi khoa học – công nghệ phát triển, cạnh tranh chuyển từ giá sang chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm, đặc biệt là giữa các sản phẩm và dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao.
Các yếu tố như sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật rõ ràng ảnh hưởng lớn đến cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh Một môi trường thuận lợi sẽ hỗ trợ cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đảm bảo sự công bằng trong cạnh tranh Do đó, doanh nghiệp cần phân tích các triết lý và chính sách mới của nhà nước, bao gồm chính sách thuế, luật cạnh tranh, luật lao động, chính sách tín dụng và luật bảo vệ môi trường để có chiến lược phù hợp.
Các yếu tố môi trường ngành ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, giúp xác định vị thế cạnh tranh Phân tích các yếu tố này cho phép doanh nghiệp xây dựng chiến lược nâng cao sức cạnh tranh Tình hình cạnh tranh trong ngành phụ thuộc vào năm lực lượng cạnh tranh cơ bản, và sức mạnh của chúng có thể thay đổi theo thời gian Việc phân tích tác động của các lực lượng này giúp doanh nghiệp hiểu rõ vị thế cạnh tranh trong toàn ngành Mỗi yếu tố đều ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và khả năng cạnh tranh, trong đó áp lực cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Cuộc cạnh tranh trong ngành phụ thuộc vào nhiều yếu tố như số lượng đối thủ, tốc độ tăng trưởng, chi phí cố định và lưu kho cao, sự khác biệt sản phẩm hạn chế, chi phí chuyển đổi, năng lực dư thừa, tính đa dạng của ngành, mức độ tham gia cao và các rào cản rút lui Áp lực từ khách hàng chủ yếu thể hiện qua yêu cầu giảm giá hoặc cải thiện chất lượng dịch vụ, điều này dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt và ảnh hưởng đến lợi nhuận ngành Áp lực này gia tăng khi số lượng người mua ít, họ mua số lượng lớn và chiếm tỷ trọng lớn trong sản lượng của nhà cung cấp, khi sản phẩm không có tính khác biệt, và khi khách hàng có khả năng đe dọa hội nhập ngược.
Nhà cung ứng có thể gia tăng quyền lực của mình thông qua việc đe dọa tăng giá hoặc giảm chất lượng sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngành nếu không thể bù đắp chi phí Áp lực từ nhà cung ứng thường gia tăng trong các trường hợp như: số lượng nhà cung ứng hạn chế, không có sản phẩm thay thế, sản phẩm của nhà cung ứng là yếu tố đầu vào thiết yếu, sản phẩm có tính khác biệt cao và được ưa chuộng, cũng như khi người mua phải chịu chi phí lớn khi chuyển đổi nhà cung ứng.
THỰC TRẠNG NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA SẢN PHẨM FILLER MASTERBATCH XUẤT KHẨU SANG THỊ TRƯỜNG ẤN ĐỘ CỦA CÔNG TY CP SẢN XUẤT VÀ CÔNG NGHỆ NHỰA PHA LÊ.19 3.1 Khái quát hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
Tình hình chung của công ty
Công ty CP Sản xuất & Công nghệ Nhựa Pha Lê, được thành lập năm 2008, đã phát triển từ một nhà máy khai khoáng nhỏ thành một doanh nghiệp nổi tiếng tại Hà Nội, với hai chi nhánh chiến lược ở Hải Phòng và Nghệ An Hiện công ty sở hữu 5 mỏ khoáng sản, bao gồm 2 mỏ đá Granite tại Ninh Thuận và 3 mỏ đá cẩm thạch trắng tại Nghệ An Đặc biệt, mỏ đá CaCO3 tại núi Thung Hung, Quỳ Hợp có diện tích trên 10 ha, được đánh giá là một trong những nguồn đá cẩm thạch chất lượng tốt nhất thế giới với độ sáng và độ trắng cao, cùng trữ lượng lên tới 5,000,000 m3.
Nhựa Pha Lê đã đầu tư mạnh mẽ vào các phương pháp khai thác tiên tiến và công nghệ xử lý, nhằm chủ động quản lý chất lượng sản phẩm Với nguồn nguyên liệu thô dồi dào, công ty đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa và quốc tế với sản lượng từ 300.000 đến 500.000 tấn mỗi năm.
Nhựa Pha Lê đã tận dụng các chính sách ưu đãi của Nhà nước để xây dựng nhà máy tại Khu công nghiệp cảng Đình Vũ, Hải Phòng Tại đây, công ty được cấp giấy phép sản xuất bột siêu mịn CaCO3 cùng với các sản phẩm khác như chất độn Taical và bao bì Sản lượng bột siêu mịn CaCO3 hàng năm của công ty đạt từ 150.000 đến 200.000 tấn.
Lợi thế cạnh tranh nổi bật của Nhựa Pha Lê nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến cảng, từ đó giảm thiểu chi phí và thời gian Trong khi đó, các công ty khác trong ngành thường gặp khó khăn do các quy định kiểm soát tải trọng xe và khoảng cách địa lý, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả và chất lượng sản phẩm cung cấp cho khách hàng.
Cơ cấu các mặt hàng xuất khẩu của công ty
3.1.2.1 Tổng quan về các mặt hàng xuất khẩu của công ty
Các sản phẩm tại công ty Nhựa Pha Lê được chia làm 3 loại chính theo sơ đồ sau:
Hình 3.1 Sơ đồ các loại sản phẩm chính của công ty Nhựa Pha Lê
Công ty đang mở rộng danh mục sản phẩm xuất khẩu với sự đa dạng và phong phú hơn Hiện tại, ba mặt hàng chủ yếu bao gồm Filler Masterbatch (chất độn phụ gia nhựa), bột đá CaCO3 (CaCO3 Powder) và đá hoa trắng nhiều kích cỡ (Lumps and Chips) Kim ngạch xuất khẩu và tỷ trọng của các mặt hàng này được thể hiện rõ ràng trong bảng dưới đây.
Bảng 3.1 Cơ cấu các mặt hàng xuất khẩu (theo kim ngạch) của công ty Nhựa Pha
Nguồn: Phòng Xuất nhập khẩu
Qua số liệu ở bảng 3.1, ta thấy tổng doanh thu xuất khẩu của công ty tăng mạnh qua từng năm Cụ thể năm 2017 so với 2016 tăng 60,724 tỷ.
Filler Masterbatch là mặt hàng chủ lực của công ty, bắt đầu sản xuất và xuất khẩu từ năm 2016 Kể từ đó, sản phẩm này đã có sự tăng trưởng nhanh chóng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng doanh thu xuất khẩu, với 52,79% vào năm 2016 và 69,43% vào năm 2017.
Chất độn phụ gia ngành nhựa, hay còn gọi là Filler Masterbatch, là hợp chất chính từ Calcium Carbonate (CaCO3) được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa để cải thiện các thuộc tính của nhựa nền hoặc nhựa polyme Việc sử dụng Filler Masterbatch giúp các công ty sản xuất, như ngành thổi túi, giảm chi phí sản xuất đáng kể, khi giá thành của nhựa nền cao gấp 5 lần so với Filler Masterbatch.
- Nhựa nền PE (Polyethylene) bao gồm: HDPE (High Density Polyethylene), LDPE (Low density Polyethylene), LLDPE (Linear Low Density Polyethylene)
- Nhựa nền PP (Polypropylene) b Ứng dụng của các loại Filler Masterbatch tại công ty
- Thổi túi/ Thổi Film: Túi Nilong
- Thổi/ Đúc khuôn: Làm ra ghế, bát đĩa, bàn ghế…
- Kéo sợi: kéo ra các sợi để đan lại thành các loại túi rứa, bao tải rứa…
- Vải không dệt: Sản phẩm thường là túi, khẩu trang, bỉm…
Thị trường xuất khẩu của công ty
3.1.3.1 Tổng quan về các thị trường xuất khẩu của công ty
Filler Masterbatch, sản phẩm mang lại lợi nhuận lớn nhất cho công ty, chỉ mới được sản xuất và xuất khẩu từ giữa năm 2016 Hiện tại, thị trường xuất khẩu của Nhựa Pha Lê vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào khu vực Trung Quốc, Trung Đông, Nam Á và Nam Mỹ Trong đó, ba quốc gia nhập khẩu nhiều nhất từ công ty là Dubai, Brazil và Trung Quốc Thị trường Ấn Độ, mặc dù còn mới, đang trên đà mở rộng và phát triển mạnh mẽ.
Dubai Brazil Trung Quốc Ấn Độ Khác
Hình 3.2 Biểu đồ kim ngạch xuất khẩu Filler Masterbatch theo thị trường của công ty Nhựa Pha Lê năm 2016 và 2017
Kim ngạch xuất khẩu Filler Masterbatch trong năm 2017 đã tăng mạnh so với năm 2016, với Dubai dẫn đầu về kim ngạch xuất khẩu đạt 36,8 tỷ đồng, tăng từ 21,7 tỷ đồng năm trước Brazil cũng ghi nhận sự tăng trưởng với 34,1 tỷ đồng năm 2017 so với 17,2 tỷ đồng năm 2016 Tương tự, xuất khẩu Filler sang Trung Quốc đạt 31,3 tỷ đồng năm 2017, tăng từ 18,5 tỷ đồng Ấn Độ có kim ngạch xuất khẩu Filler tăng từ 3,4 tỷ đồng lên 10,1 tỷ đồng Tổng kim ngạch xuất khẩu Filler sang các thị trường khác cũng tăng từ 26,5 tỷ đồng năm 2016 lên 42,5 tỷ đồng năm 2017.
Ngành công nghiệp nhựa của Ấn Độ bắt đầu phát triển từ năm 1957 với sản xuất Polystyrene và đã có những bước tiến đáng kể, đa dạng hóa trên toàn quốc Hiện tại, ngành này tạo ra khoảng 4 triệu việc làm và có hơn 40.000 đơn vị sản xuất, trong đó 85-90% là doanh nghiệp vừa và nhỏ Ngành nhựa đang trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất và được chú ý nhiều nhất tại Ấn Độ, với tốc độ tăng trưởng hàng năm kép đạt 8%.
5 năm qua và sản lượng đạt khoảng 8,5 triệu tấn/năm.
Hình 3.3 Biểu đồ cơ cấu tiêu thụ sản phẩm nhựa theo vùng của Ấn Độ năm 2017
Nguồn: Federation of Indian Chambers of Commerce and Industry
Vùng phía Tây Ấn Độ dẫn đầu về tiêu thụ nhựa, chiếm 47% tổng lượng tiêu thụ cả nước Khu vực phía Bắc và Nam Ấn Độ theo sau với tỷ lệ lần lượt là 23% và 21% Trong khi đó, vùng Đông Ấn Độ có tỷ lệ tiêu thụ nhựa thấp nhất, chỉ đạt 9%.
Hình 3.4 Biểu đồ cơ cấu các ứng dụng của Filler Masterbatch tại Ấn Độ năm 2017
Nguồn: Federation of Indian Chambers of Commerce and Industry
Hình 3.5 Biểu đồ cơ cấu các loại Filler Masterbatch tiêu thụ tại Ấn Độ năm 2017
Nguồn: Federation of Indian Chambers of Commerce and Industry
Theo hình 3.4 và 3.5, năm 2017, Filler Masterbatch được tiêu thụ nhiều nhất tại Ấn Độ bao gồm PVC (28%), PP (24%) và PE (bao gồm HDPE, LLDPE, LDPE – chiếm 43%) Các ứng dụng chính của Filler Masterbatch tại Ấn Độ là thổi túi (29%), đúc khuôn (12%) và kéo sợi làm bao bì (10%).
Bảng 3.2 Tình hình xuất khẩu Filler Masterbatch của các doanh nghiệp Việt Nam sang thị trường Ấn Độ năm 2017 Đơn vị: tấn
T Công ty Số lượng Tỷ trọng
Nhựa Châu Âu dẫn đầu về xuất khẩu Filler Masterbatch sang Ấn Độ với 14.037 tấn, chiếm 63,48% tổng sản lượng Công ty An Phát đứng thứ hai với 14,94%, trong khi Nhựa Pha Lê chỉ đạt 1.256 tấn, tương đương 5,68% Các doanh nghiệp khác có sản lượng xuất khẩu dao động từ 1% đến 5% trong năm 2017.
Phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh sản phẩm Filler Masterbatch của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê tại thị trường Ấn Độ
Bảng 3.3 Kim ngạch xuất khẩu Filler Masterbatch theo thị trường của Công ty
Nhựa Pha Lê năm 2016 và 2017
Giá trị (tỷ đồng) Tỷ trọng Giá trị (tỷ đồng) Tỷ trọng
Nguồn: Phòng Xuất nhập khẩu
Sản phẩm Filler Masterbatch, ra mắt vào giữa năm 2016, đã nhanh chóng phát triển tại thị trường Ấn Độ, nơi Công ty bắt đầu khai thác từ giữa năm 2017 Trước đó, doanh thu từ xuất khẩu bột đá và đá sang Ấn Độ rất thấp do giá trị không cao Tuy nhiên, sự xuất hiện của Filler Masterbatch đã tạo ra cơ hội mới, mặc dù Ấn Độ là một thị trường khó tính với nhiều đối thủ cạnh tranh Năm 2016, Công ty chỉ đạt doanh thu 1,773 tỷ đồng từ thị trường này, chiếm 4% tổng doanh thu xuất khẩu Filler Masterbatch Đến giữa năm 2017, sau khi củng cố thương hiệu tại các thị trường lớn như Dubai, Trung Quốc và Brazil, Công ty đã tăng doanh thu lên 7,032 tỷ đồng từ Ấn Độ, chiếm 7% tổng doanh thu, cho thấy sự chấp nhận ngày càng cao của thị trường đối với sản phẩm.
3.2.2 Thị phần của doanh nghiệp
Nhựa Châu Âu Nhựa An Phát Nhựa Pha Lê Nhựa Đông Á Khác
Hình 3.6 Biểu đồ cơ cấu thị phần của các doanh nghiệp sản xuất Filler
Masterbatch của Việt Nam tại thị trường Ấn Độ năm 2017
Hiện nay, Việt Nam có hơn 1000 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản phẩm nhựa, trong đó có khoảng 270 doanh nghiệp sản xuất hạt nhựa Filler Masterbatch Công ty Nhựa Pha Lê nổi bật là một trong những doanh nghiệp lớn trong ngành này, mặc dù sản phẩm Filler Masterbatch chỉ được công ty khai thác từ giữa năm 2016 Từ giữa năm 2017, công ty đã bắt đầu mở rộng thị trường sang Ấn Độ và đến năm 2017, Nhựa Pha Lê đã chiếm khoảng 5% thị phần trong lĩnh vực sản xuất Filler Masterbatch tại Việt Nam, tương đương với Nhựa Đông Á, một doanh nghiệp đã hoạt động trong ngành từ năm 2011.
Nhựa Pha Lê là một thương hiệu uy tín tại Việt Nam, nổi bật với sản phẩm mang lại sự tin tưởng cho khách hàng Tuy nhiên, công ty cần cải thiện chính sách Marketing để mở rộng thị trường, đặc biệt là tại Ấn Độ, một thị trường lớn nhưng khó tính Việc tăng cường hình ảnh và thị phần tại Ấn Độ là cần thiết, bởi hiện nay, khi nhắc đến sản phẩm Filler Masterbatch, An Phát và Nhựa Châu Âu là những tên tuổi được nhớ đến nhiều nhất, do họ đã có mặt trên thị trường nhựa Ấn Độ từ lâu.
Bảng 3.4 Bảng giá các loại sản phẩm Filler Masterbatch của Công ty Nhựa Pha
Tên sản phẩm Giá bán (USD) Điều kiện
1 Filler PP 280 – 350 FOB Hải Phòng
2 Filler HPDE 250 – 300 FOB Hải Phòng
3 Filler LLDPE 200 – 250 FOB Hải Phòng
4 Filler LDPE 300 - 430 FOB Hải Phòng
Là một công ty có tiếng trong lĩnh vực sản xuất Filler Masterbatch, Nhựa Pha
Nhựa Pha Lê sở hữu lợi thế về công nghệ, nguồn vốn mạnh mẽ và chi phí vốn thấp hơn so với nhiều đối thủ Là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam có mỏ đá CaCO3 tại Nghệ An, công ty kiểm soát nguồn nguyên liệu đầu vào, giúp giảm giá thành sản phẩm Nhựa Pha Lê cung cấp các sản phẩm Filler Masterbatch với giá cả hợp lý, đồng thời sẵn sàng điều chỉnh giá để cạnh tranh nếu cần Tuy nhiên, việc định giá còn phụ thuộc vào tín hiệu từ các đối thủ lớn như Nhựa Châu Âu và Nhựa An Phát Thực tế cho thấy các công ty trong ngành không có xu hướng cạnh tranh bằng giá cả, nhằm bảo vệ lợi nhuận chung của ngành và lợi nhuận của chính mình.
Công ty có một nhà máy sản xuất tại Hải Phòng với 4 dây chuyền sản xuất Filler Masterbatch, công suất 4.500 tấn/tháng, được nhập khẩu từ Đức và các thiết bị sản xuất bột đá hiện đại, đảm bảo năng suất cao và chất lượng tốt Công ty dự định tiếp tục nhập khẩu công nghệ mới từ Châu Âu để hoàn thiện sản phẩm và phát triển theo hướng cá biệt hóa Với nguyên liệu đầu vào là đá và bột đá tự sản xuất, công ty cam kết chất lượng sản phẩm Filler Masterbatch tốt hơn so với các đối thủ không có mỏ riêng Tất cả sản phẩm đều được đăng ký nhãn hiệu thương mại và công ty áp dụng HTQLCL ISO 9001, đảm bảo kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện Sản phẩm được dán tem bảo hành và chống hàng giả Để nâng cao hiệu quả sản xuất, công ty đầu tư hệ thống quản lý doanh nghiệp ERP của Oracle, kết hợp giữa ISO và tự động hóa.
Thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến sản phẩm Filler Masterbatch của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
3.3.1 Các yếu tố từ phía doanh nghiệp
3.3.1.1 Tổ chức quản lý và nguồn nhân lực trong doanh nghiệp
Bảng 3.5 Cơ cấu nhân sự của công ty Nhựa Pha Lê tính đến 01/2018
Tiêu chí Số lượng (người) Tỷ lệ (%)
Trình độ đại học trở lên 96 24,81
Trình độ cao đẳng, trung cấp 67 17,31
Trình độ dưới trung cấp 224 57,88
II, Phân theo tính chất lao động 387 100
III, Phân theo giới tính 387 100
Nguồn: Phòng Hành chính – Nhân sự
Cơ cấu lao động của công ty không đồng đều, chủ yếu là công nhân kỹ thuật và lao động phổ thông, trong khi lực lượng cán bộ quản lý và kỹ thuật chủ yếu là những người tốt nghiệp đại học đúng chuyên ngành Tuy nhiên, chỉ có một số ít cán bộ lâu năm với kinh nghiệm phong phú, điều này tạo lợi thế cho công ty trong quản lý và điều hành dự án Đối với phần lớn cán bộ trẻ, mặc dù nhiệt huyết, nhưng họ thiếu kiến thức thực tế và kỹ năng mềm, dẫn đến việc cần phải đào tạo lại hoàn toàn khi tuyển dụng, gây khó khăn trong quản lý cho ban lãnh đạo công ty.
Tại Nhựa Pha Lê, ban giám đốc đã có tầm nhìn chiến lược và quyết định đầu tư vào sản phẩm Filler Masterbatch Tuy nhiên, năng lực quản lý tại các chi nhánh chưa đạt được sự đoàn kết, gây hoang mang cho cán bộ công nhân viên và ảnh hưởng đến sự phát triển của công ty Trình độ quản lý và điều hành ở một số đơn vị còn hạn chế, thiếu sự linh hoạt trong việc bố trí nhân sự phù hợp, dẫn đến tình trạng công việc chồng chéo, giảm hiệu quả lao động và năng lực của nhân viên.
3.3.1.3 Năng lực tài chính của doanh nghiệp
Vốn điều lệ ban đầu: 150.000.000.000 VNĐ
Bảng 3.6 Tình hình tài chính của công ty Nhựa Pha Lê giai đoạn 2015-2017 Đơn vị: tỷ đồng
Nguồn: Phòng Tài chính – Kế toán
Theo dữ liệu trên, tổng nguồn vốn kinh doanh của công ty đã có sự gia tăng liên tục qua các năm Cụ thể, năm 2016 so với 2015, nguồn vốn tăng 47,7 tỷ đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 22,7% Đến năm 2017, so với năm 2016, nguồn vốn tiếp tục tăng 157,1 tỷ đồng, đạt tỷ lệ tăng 60,9%.
Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng trưởng ổn định, với mức tăng 7,6 tỷ đồng (7,5%) trong năm 2016 so với 2015 và 95,8 tỷ đồng (87,9%) trong năm 2017 so với 2016 Đồng thời, vốn vay cũng gia tăng, đạt mức tăng 40,1 tỷ đồng (36,9%) trong năm 2016 và 61,3 tỷ đồng (41,2%) trong năm 2017 Sự mở rộng quy mô vốn này cho thấy khả năng tự chủ tài chính tốt của công ty, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển công nghệ, đầu tư vào marketing và nâng cao chất lượng sản phẩm.
3.3.1.3 Trình độ thiết bị, công nghệ của doanh nghiệp Đa phần máy móc, trang thiết bị của công ty đều nhập từ nước ngoài Nhìn chung các loại máy móc sản xuất này đều là công nghệ hiện đại nhất Việt Nam nhưng so với các quốc gia khác, đặc biệt là khu vực Châu Âu thì lại tương đối cũ và lạc hậu Điều này gây nhiều khó khăn cho công ty trong việc hoàn thành đúng tiến độ, chất lượng sản phẩm, làm tăng chi phí bảo hành, sửa chữa, làm tăng giá thành, giảm năng lực cạnh tranh của công ty Hơn nữa, với nhu cầu về kỹ thuật và chất lượng càng cao, việc nâng cấp cũng như mở rộng nhà máy ở Hải Phòng thì Nhựa Pha Lê khó có thể sử dụng các máy móc thiết bị hiện tại Công ty dựa vào nhiệm vụ sản xuất của các bộ phận trực tiếp sản xuất để giao quản lý, sử dụng các máy móc thiết bị, khấu hao sửa chữa máy móc thiết bị theo quy chế khoán nội bộ của đơn vị. Bên cạnh việc phân giao máy móc thi công, công ty còn quan tâm đến việc trang thiết bị cho các phòng nghiệp vụ để phục vụ công tác được thuận lợi như: máy vi tính, máy in laze, máy fax, máy photocopy, máy điện thoại riêng cho từng phòng ban, … Ngoài ra, công ty còn sử dụng các phần mềm chuyên dụng như: phần mềm kế toán, phần mềm thiết kế đồ họa, … nhằm tạo điều kện nâng cao hiệu quả hoạt động cho cán bộ công nhân viên trong công ty.
3.3.1.4 Năng lực marketing của doanh nghiệp Đây là lĩnh vực khá mới mẻ đối với công ty, phòng kinh doanh cũng được tích hợp luôn nghiệp vụ marketing nên đội ngũ phụ trách vẫn còn yếu kém về nghiệp vụ, chưa năng động, sáng tạo, chưa nhắm bắt được thị trường một cách nhanh nhạy. Nguyên nhân là do ban lãnh đạo công ty chưa chú trọng đến công tác quảng bá hình ảnh, tiếp thị sản phẩm đến khách hàng Mặc dù Filler Masterbatch là sản phẩm mới của công ty, cần được quảng bá rộng rãi vì công ty tham gia thị trường sau các doanh nghiệp lớn khác nhưng tiền đầu tư cho hoạt động quảng cáo chưa được công ty chú trọng Những kênh truyền thông mà công ty sử dụng tuy giá thành rẻ nhưng không tiếp cận được khách hàng triệt để, mô hình chung vừa gây tốn kém chi phí quảng cáo mà không được thành công như công ty mong muốn Khi đối tác chủ yếu của Nhựa Pha Lê là các doanh nghiệp nước ngoài, đầu tư vào marketing chính là điều mà công ty cần chú trọng nếu muốn mở rộng thị trường.
3.3.2 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
3.3.2.1 Môi trường vĩ mô a Các yếu tố môi trường kinh tế
Năm 2017, nền kinh tế Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 6,81%, cho thấy sự phục hồi và ổn định sau giai đoạn khó khăn vào năm 2012 Tăng trưởng này không chỉ cao hơn mức trung bình giai đoạn 2011 - 2017 mà còn diễn ra trong bối cảnh các chỉ số kinh tế ổn định được cải thiện Đặc biệt, tỷ lệ lạm phát trong năm 2017 đã giảm xuống dưới 5%, thấp hơn mức trung bình 6,5% của giai đoạn 2011-2017.
Tỉ lệ nợ công/GDP đã giảm từ 63,6% năm 2016 xuống còn 62% trong năm nay, cho thấy xu hướng giảm tốc độ tăng nợ công Trong giai đoạn 2011-2015, nợ công tăng trưởng trung bình 18,4%, trong khi năm 2016 và 2017 lần lượt chỉ tăng 15% và 9% Đồng thời, bội chi ngân sách cũng giảm, với tỉ lệ chi thường xuyên trong ngân sách giảm xuống còn 64,9% và dự kiến sẽ còn 64% vào năm 2018 Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao năm 2017 cùng với sự cải thiện của nền tảng kinh tế vĩ mô sẽ là yếu tố hỗ trợ cho tăng trưởng bền vững trong năm 2018.
Trong năm 2017, lãi suất huy động VNĐ kỳ hạn trên 12 tháng duy trì ổn định ở mức 6,4-7,2% Lãi suất cho vay đối với các lĩnh vực ưu tiên đã giảm từ 0,5-1% so với đầu năm, trong khi lãi suất cho vay cho khu vực sản xuất kinh doanh thông thường dao động từ 6,8-11%/năm.
Trước năm 2017, công ty gặp nhiều khó khăn do lạm phát cao, giá nguyên vật liệu và tiền lương lao động tăng vọt, cùng với lãi suất cao làm tăng chi phí vốn Biến động lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận, khiến công ty không thể mở rộng sản xuất Tuy nhiên, nhờ tỷ lệ vốn vay chỉ chiếm khoảng 50% và chủ yếu là vốn chủ sở hữu, công ty đã giảm thiểu khó khăn hơn so với các doanh nghiệp khác Năm 2017, lãi suất giảm xuống dưới 10% nhờ các biện pháp của chính phủ, tạo điều kiện cho công ty mở rộng hoạt động sản xuất Đây là năm ổn định với lãi suất và lạm phát được kiểm soát, phản ánh nỗ lực từ chính sách vĩ mô của Chính phủ.
Công nghệ đóng vai trò quyết định trong chiến lược kinh doanh của các ngành và doanh nghiệp, có khả năng tạo ra lĩnh vực mới hoặc loại bỏ những lĩnh vực cũ Sự thay đổi công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại của doanh nghiệp mà còn tác động đến chu kỳ sống của sản phẩm, phương pháp sản xuất, nguyên vật liệu và lực lượng lao động.
Nhựa Pha Lê nhận thức rõ vai trò quan trọng của công nghệ trong sản xuất kinh doanh, vì vậy công ty đã đầu tư vào công nghệ tiên tiến nhập khẩu từ Châu Âu, giúp tăng năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm tỷ lệ phế phẩm và hạ giá thành, từ đó tăng lợi nhuận và sức cạnh tranh Tuy nhiên, công nghệ sản xuất hạt nhựa Filler Masterbatch tại Việt Nam vẫn còn lạc hậu so với thế giới, khiến cho các doanh nghiệp nhựa trong nước, bao gồm Nhựa Pha Lê, gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty quốc tế.
Cơ chế chính sách của Đảng và Nhà nước ngày càng ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm các quy định về tín dụng, chống độc quyền, thuế, tiền lương và phụ cấp cho người lao động, luật bảo vệ môi trường, cùng các quy định trong lĩnh vực ngoại thương Những yếu tố này tác động trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các công ty, trong khi hệ thống luật pháp tạo ra hành lang pháp lý, đảm bảo một sân chơi công bằng cho tất cả doanh nghiệp.
Nhựa Pha Lê nhận thấy lợi thế về ổn định chính trị và các chính sách ưu tiên tại Việt Nam, từ đó mở rộng sản xuất kinh doanh để chiếm lĩnh thị trường và tối đa hóa lợi nhuận Tuy nhiên, hệ thống luật pháp và chính sách ở Việt Nam vẫn thiếu ổn định, với sự thay đổi nhanh chóng và không có kế hoạch rõ ràng, gây khó khăn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Ấn Độ đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong năm 2017, khi hai nước kỷ niệm 45 năm thiết lập quan hệ và 10 năm quan hệ Đối tác chiến lược Hợp tác giữa Việt Nam và Ấn Độ đã được tăng cường trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quốc phòng và văn hóa Mối quan hệ chính trị ngày càng tin cậy, thể hiện qua các chuyến thăm cấp cao thường xuyên và sự mở rộng quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam và các đảng chính trị Ấn Độ Ấn Độ hiện là một trong mười đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, điều này tạo cơ hội thuận lợi cho Nhựa Pha Lê và các doanh nghiệp nhựa Việt Nam mở rộng thị trường tại Ấn Độ.
3.3.2.2 Môi trường ngành a Áp lực cạnh tranh của các đối thủ hiện tại trong ngành
Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của sản phẩm Filler Masterbatch tại thị trường Ấn Độ của Công ty CP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
3.4.1 Những kết quả đạt được
Mặc dù đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt, Nhựa Pha Lê đã đầu tư mạnh mẽ và triển khai kế hoạch chiếm lĩnh thị trường hiệu quả, giúp sản phẩm Filler Masterbatch của công ty có chỗ đứng vững chắc Doanh thu và thị phần của công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng doanh thu trung bình đạt 60%/năm trong giai đoạn 2015 – 2017 Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn, Nhựa Pha Lê vẫn đạt chỉ tiêu lợi nhuận hợp nhất theo kế hoạch Đại hội đồng cổ đông 2017 Đặc biệt, doanh thu sản phẩm Filler Masterbatch tại thị trường Ấn Độ đã tăng gấp đôi trong năm 2017 so với năm 2016, giúp công ty chiếm khoảng 8% thị phần toàn quốc chỉ sau một năm tham gia thị trường.
Nhựa Pha Lê, doanh nghiệp nhựa độc quyền sở hữu mỏ đá CaCO3 tại Việt Nam, có lợi thế vượt trội về chi phí sản xuất nhờ khả năng tự chủ nguồn nguyên liệu đầu vào Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ cho công ty trên thị trường.
Thương hiệu Nhựa Pha Lê đã được quảng bá rộng rãi và có chỗ đứng vững chắc trong tâm trí khách hàng Sự uy tín này giúp sản phẩm của công ty dễ dàng được chấp nhận và đánh giá cao, tạo ra lợi thế lớn so với các đơn vị nhỏ và mới xâm nhập thị trường, những đơn vị này phải bắt đầu xây dựng thương hiệu từ con số không.
Công ty Nhựa Pha Lê đã đưa vào hoạt động nhà máy sản xuất Filler Masterbatch tại Khu công nghiệp Đình Vũ, với 4 dây chuyền sản xuất có công suất lên đến 4.500 tấn/tháng Trong thời gian tới, công ty sẽ tiếp tục đầu tư nâng cấp nhà máy, từ đó đạt được lợi thế về quy mô và tận dụng kinh nghiệm sản xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động.
3.4.2 Một số hạn chế, tồn tại
Mặc dù sản phẩm Filler Masterbatch của công ty Nhựa Pha Lê mang lại nhiều lợi ích, nhưng vẫn tồn tại một số nhược điểm ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
Hiện tại, Nhựa Pha Lê chưa có một chiến lược cạnh tranh rõ ràng, mà chỉ phản ứng theo từng tình huống cụ thể Công ty chưa thể lựa chọn khách hàng và chưa phân đoạn thị trường, dẫn đến việc không có thị trường mục tiêu cụ thể Điều này khiến cho công ty phải phục vụ nhiều loại khách hàng, từ lớn đến nhỏ, nhưng doanh thu và lợi nhuận thu được không đáng kể.
Máy móc và trang thiết bị của công ty chủ yếu được mua lại, dẫn đến chi phí sửa chữa, bảo dưỡng và khấu hao gia tăng Điều này gây khó khăn cho công ty trong việc thực hiện các đơn hàng lớn, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả sản xuất, đồng thời làm tăng giá thành, gây trở ngại trong cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.
Năng lực cạnh tranh và tài chính của công ty hiện còn yếu kém, với quy mô vốn nhỏ và hiệu quả hoạt động chưa cao Hoạt động thu hồi vốn diễn ra chậm, trong khi một nửa số vốn được vay từ bên ngoài, dẫn đến chi phí lãi vay tăng và làm giảm khả năng cạnh tranh Hơn nữa, việc này còn làm gia tăng chi phí nguyên vật liệu và hàng tồn kho, bao gồm chi phí lưu kho, bến bãi, bảo quản, vận chuyển và bốc dỡ.
Mặc dù công ty đã chú trọng đến công tác nhân sự, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế so với yêu cầu thực tế Cụ thể, công ty đang thiếu hụt cán bộ kỹ thuật chuyên môn giỏi và công nhân tay nghề cao Bên cạnh đó, các cán bộ quản lý thiếu kiến thức về kinh tế, tài chính, tin học và ngoại ngữ, chưa thể hiện tính sáng tạo chủ động Trình độ công nhân không đồng đều và khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại còn hạn chế, điều này ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành công việc.
Công tác marketing trong công ty chưa được chú trọng, dẫn đến việc cán bộ trong bộ phận này không nhanh nhạy trong việc nắm bắt cơ hội và khai thác thị trường Thông tin phản hồi về công ty diễn ra chậm, gây khó khăn cho việc xây dựng các chiến lược cạnh tranh kịp thời với thị trường.
Chất lượng quản lý doanh nghiệp hiện nay còn yếu kém do đội ngũ cán bộ thiếu kỹ năng cần thiết Nhiều công ty chủ yếu dựa vào kinh nghiệm mà không có tầm nhìn chiến lược rõ ràng Họ cũng thiếu kiến thức về quản lý tổ chức, chiến lược cạnh tranh, phát triển thương hiệu, cũng như sử dụng phần mềm hỗ trợ và công nghệ thông tin.
Thị trường vốn ở nước ta đang trong giai đoạn phát triển, nhưng nhu cầu vốn của doanh nghiệp ngày càng gia tăng Các doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào việc vay vốn từ ngân hàng Mặc dù thủ tục cho vay đã được cải cách để giảm bớt nhiều bước, vẫn còn nhiều vấn đề tồn tại, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn kịp thời.
Khi Việt Nam gia nhập WTO và AEC, nhà nước cần điều chỉnh hệ thống luật pháp để phù hợp với thông lệ quốc tế, tạo ra môi trường kinh doanh công bằng và minh bạch hơn cho các doanh nghiệp Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc gia tăng cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là giữa các doanh nghiệp Nhà nước, thường có tư tưởng ỷ lại, và các doanh nghiệp tư nhân nhỏ, vốn chưa có năng lực cạnh tranh cao Trong khi đó, các doanh nghiệp có vốn nước ngoài lại sở hữu tiềm lực mạnh mẽ về tài chính, công nghệ và kinh nghiệm, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là trong ngành nhựa.
Tất cả những nguyên nhân nêu trên chỉ là yếu tố gián tiếp tác động đến toàn ngành, trong đó công ty cũng không nằm ngoài Tuy nhiên, nguyên nhân ảnh hưởng trực tiếp đến công ty lại chính là những điểm yếu bên trong tổ chức.
Việc không biết sử dụng tiết kiệm và hiệu quả các nguồn lực đầu vào dẫn đến lãng phí và chi phí không cần thiết, như hao hụt nguyên vật liệu lớn, gánh nặng lãi vay, thiết bị lạc hậu, và bộ máy quản lý cồng kềnh Những yếu tố này làm tăng giá thành sản phẩm và giảm năng lực cạnh tranh của công ty.