1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

một số giải pháp markrting mix nhằm thu hút khách quốc tế đến khách sạn phương đông

107 732 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 107
Dung lượng 781 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN (10)
    • 1.1 Những vấn đề cơ bản về du lịch (10)
      • 1.1.1 Khái niệm về du lịch (10)
      • 1.1.2 Khái niệm sản phẩm du lịch (12)
      • 1.1.3 Đặc điểm của sản phẩm du lịch (14)
        • 1.1.3.1 Tính vô hình (14)
        • 1.1.3.2 Tính không đồng nhất (15)
        • 1.1.3.3 Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng (16)
        • 1.1.3.4 Tính mau hỏng và không dự trữ được (16)
        • 1.1.3.5 Một số đặc điểm khác (16)
    • 1.2 Những vấn đề về khách sạn và kinh doanh khách sạn (17)
      • 1.2.1 Khái niệm kinh doanh khách sạn (17)
        • 1.2.1.1 Khách sạn là gì? (17)
        • 1.2.1.2 Kinh doanh khách sạn là gì? (19)
      • 1.2.2 Đặc điểm của hoạt động kinh doanh khách sạn (20)
        • 1.2.2.1 Đặc điểm về sản phẩm (20)
        • 1.2.2.2 Đặc điểm về đối tượng phục vụ (20)
        • 1.2.2.3 Đặc điểm về việc sử dụng các yếu tố nguồn lực (20)
      • 1.2.3 Sản phẩm của hoạt động kinh doanh khách sạn (21)
        • 1.2.3.1 Khái niệm sản phẩm của khách sạn (21)
        • 1.2.3.2 Đặc điểm sản phẩm của khách sạn (22)
      • 1.2.4 Đặc điểm về tổ chức quá trình kinh doanh khách sạn (23)
      • 1.2.6 Ý nghĩa của hoạt động kinh doanh khách sạn (27)
    • 1.3 Những vấn đề về khách du lịch (28)
      • 1.3.1 Khái niệm về khách du lịch (28)
      • 1.3.2 Ý nghĩa của khách du lịch đối với các doanh nghiệp kinh doanh du lịch (30)
      • 1.3.3 Đặc điểm của khách du lịch (30)
      • 1.3.4 Những nhân tố ảnh hưởng đặc điểm hành vi của khách du lịch (30)
    • 1.4 Những vấn đề cơ bản về marketing-mix (34)
      • 1.4.1 Khái niệm về marketing (34)
        • 1.4.1.1 Marketing là gì? (34)
        • 1.4.1.2 Marketing du lịch là gì? (35)
        • 1.4.1.3 Sự khác nhau giữa marketing và marketing trong du lịch (36)
      • 1.4.2 Chính sách Marketing-mix trong sản phẩm du lịch (40)
        • 1.4.2.1 Product (sản phẩm) (40)
        • 1.4.2.2 Price (Giá cả) (42)
        • 1.4.2.3 Place (Phân phối) (43)
        • 1.4.2.4 Promotions (xúc tiến thương mại hoặc hỗ trợ bán hàng) (44)
      • 1.4.3 Ý nghĩa marketing-mix trong kinh doanh khách sạn (46)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG MARKETING-MIX THU HÚT NGUỒN KHÁCH QUỐC TẾ TẠI KHÁCH SẠN PHƯƠNG ĐÔNG (49)
    • 2.1 Sơ lược về khách sạn Phương Đông (49)
      • 2.1.1 Lịch sử và phát triển của khách sạn Phương Đông (49)
      • 2.1.2 Các sản phẩm và dịch vụ tại khách sạn Phương Đông (52)
        • 2.1.2.1 Dịch vụ lưu trú (52)
        • 2.1.2.2 Dịch vụ ăn uống (54)
      • 2.1.3 Cơ cấu tổ chức (55)
    • 2.2 Nguồn nhân lực của khách sạn Phương Đông (59)
      • 2.2.1 Số lượng lao động (59)
      • 2.2.2 Cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn nghiệp vụ (61)
    • 2.3 Tình hình hoạt động kinh doanh tại khách sạn Phương Đông (64)
      • 2.3.1 Kết quả của hoạt động kinh doanh tại khách sạn Phương Đông (64)
      • 2.3.2 Tình hình khách quốc tế đến khách sạn (66)
    • 2.4 Thực trạng về hoạt động Marketing-mix nhằm thu hút khách quốc tế tại khách sạn Phương Đông (69)
      • 2.4.1 Chính sách sản phẩm (69)
        • 2.4.1.1. Dịch vụ lưu trú (69)
        • 2.4.1.2. Dịch vụ phụ (70)
        • 2.4.1.3. Dịch vụ bổ sung (71)
      • 2.3.2 Chính sách giá (71)
      • 2.3.3 Chính sách phân phối (74)
      • 2.3.4 Xúc tiến cổ động (76)
      • 2.3.5 Các yếu tố khác (77)
        • 2.3.5.1 Yếu tố con người (77)
        • 2.3.5.2 Cơ sở vật chất kĩ thuật (78)
    • 2.4 Đánh giá về hoạt động Marketing-mix tại khách sạn Phương Đông (78)
      • 2.4.1 Ưu điểm (78)
      • 2.4.2 Nhược điểm (79)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP MARKETING-MIX THU HÚT NGUỒN KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN KHÁCH SẠN PHƯƠNG ĐÔNG (79)
    • 3.1 Phương hướng và mục tiêu (79)
      • 3.1.1.1 Phương hướng (79)
      • 3.1.1.2 Mục tiêu (82)
      • 3.1.2 Phương hướng và mục tiêu phát triển kinh doanh của khách sạn Phương Đông (83)
        • 3.1.2.1 Phương hướng (83)
        • 3.1.2.2 Mục tiêu (84)
    • 3.2 Các nhân tố môi trường vĩ mô, vi mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh khách sạn Phương Đông (85)
      • 3.2.1 Môi trường vĩ mô (85)
      • 3.2.2 Môi trường vi mô (88)
      • 3.2.3 Phân tích SWOT (91)
      • 3.2.4. Mục tiêu marketing của khách sạn trong thời gian đến (94)
    • 3.3 Các giải pháp Marketing-mix nhằm thu hút khách quốc tế đến khách sạn Phương Đông (94)
      • 3.3.1 Chính sách đa dạng hóa sản phẩm (94)
      • 3.3.2 Chính sách giá (97)
      • 3.3.3 Chính sách phân phối (98)
      • 3.3.4 Chính sách xúc tiến cổ động (100)
      • 3.3.5 Các giải pháp hoàn thiện khác (101)
        • 3.3.5.1 Cơ sở vật chất và kỹ thuật (101)
        • 3.3.5.2 Nguồn nhân sự (101)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN

Những vấn đề cơ bản về du lịch

1.1.1 Khái niệm về du lịch

Du lịch có nhiều định nghĩa khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và nhận thức của mỗi cá nhân về mục đích của chuyến đi Ở thế kỷ 19, du lịch được coi là một hiện tượng trong đời sống con người, với quan niệm rằng đây là hành trình đến thăm một quốc gia khác ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhằm mục đích đa dạng nhưng không phải để kiếm tiền.

Ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của du lịch, các hoạt động kinh tế trong lĩnh vực này ngày càng liên kết chặt chẽ, hình thành một hệ thống rộng lớn Du lịch được coi là một ngành công nghệ, nơi mọi hoạt động đều hướng đến mục tiêu chuyển đổi nguồn lực, vốn và nguyên liệu thành các sản phẩm dịch vụ nhằm phục vụ nhu cầu của khách du lịch.

Theo Liên hiệp quốc tế các tổ chức lữ hành chính thức (IUOTO), du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác với nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không phải để kiếm sống hay thực hiện các hoạt động kinh doanh.

Tại hội nghị LHQ về du lịch diễn ra ở Rome, Italia từ 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã định nghĩa du lịch là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các cuộc hành trình và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi ở thường xuyên của họ hoặc ngoài nước họ, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của họ.

Theo các nhà du lịch Trung Quốc, hoạt động du lịch là sự kết hợp của nhiều mối quan hệ và hiện tượng, dựa trên sự tồn tại và phát triển kinh tế, xã hội Điều này bao gồm các yếu tố như chủ thể du lịch, khách thể du lịch và trung gian du lịch, tạo thành nền tảng cho các hoạt động du lịch.

Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, du lịch là tất cả các hoạt động của những người tạm trú nhằm mục đích tham quan, khám phá, trải nghiệm, nghỉ ngơi, giải trí, thư giãn hoặc hành nghề, trong thời gian không quá một năm ở nơi khác ngoài môi trường sống của họ Tuy nhiên, du lịch không bao gồm những chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền.

Theo I I Pirogionic (1985): Du lịch là một dạng hoạt động của dân cư trong thời gian rỗi liên quan với sự di chuyển và lưu lại tạm thời bên ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao trình độ nhận thức văn hóa hoặc thể thao kèm theo việc tiêu thụ những giá trị về tự nhiên, kinh tế và văn hóa. Theo Điều 4, Chương I, Luật du lịch Việt Nam năm 2005, ban hành ngày 14/6/2005: Du lịch là các hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí, nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định

Du lịch được hiểu là hình thức di chuyển tạm thời của du khách từ địa điểm này sang địa điểm khác, bao gồm cả việc di chuyển giữa các quốc gia, mà không làm thay đổi nơi cư trú hay công việc của họ.

Theo Tổng cục Du lịch, du lịch là hoạt động của con người diễn ra ngoài nơi ở thường xuyên nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định Du lịch bao gồm các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ hành trình và lưu trú tạm thời của du khách, với mục đích thỏa mãn các nhu cầu đa dạng trong bối cảnh hòa bình và hữu nghị.

Các khái niệm trên chỉ mô tả theo tính chất bên ngoài của nó Chúng ta có thể hiểu nôm na rằng:

Du lịch là sự tương tác giữa khách du lịch, doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương và cộng đồng cư dân Các yếu tố này cùng nhau tạo nên những hiện tượng và mối quan hệ nhằm thu hút và giữ chân du khách.

1.1.2 Khái niệm sản phẩm du lịch

Sản phẩm du lịch được định nghĩa là sự kết hợp giữa các dịch vụ và phương tiện vật chất, khai thác tiềm năng du lịch để mang đến cho du khách những trải nghiệm thú vị và sự hài lòng Nó bao gồm các dịch vụ, hàng hóa và tiện nghi dành cho du khách, được hình thành từ sự kết hợp của các yếu tố tự nhiên, cơ sở vật chất kỹ thuật và lực lượng lao động du lịch tại một khu vực cụ thể.

Sản phẩm du lịch bao gồm cả yếu tố hữu hình (hàng hóa) và vô hình (dịch vụ), cung cấp cho khách hàng trải nghiệm hoàn hảo Điều này có nghĩa là sản phẩm du lịch không chỉ đơn thuần là hàng hóa mà còn bao gồm các dịch vụ và tiện nghi hỗ trợ khách du lịch.

Du lịch không chỉ đơn thuần là việc di chuyển hay tận hưởng tiện nghi, mà còn mang đến cho du khách những trải nghiệm và giá trị tinh thần sâu sắc Khi đầu tư cho một chuyến đi, du khách mong muốn tìm kiếm sự giải trí, nâng cao hiểu biết, kết nối với những người bạn mới, hoặc đơn giản là giải tỏa căng thẳng Sự hài lòng mà du khách nhận được không giống như khi mua sắm hàng hóa vật chất, mà là cảm giác thỏa mãn từ những kỷ niệm và trải nghiệm thú vị trong suốt chuyến đi Theo Luật Du lịch Việt Nam, sản phẩm du lịch là tập hợp các dịch vụ thiết yếu nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch, bao gồm cả các yếu tố hữu hình như hàng hóa vật chất và các yếu tố vô hình như dịch vụ, tiện nghi Sản phẩm du lịch được cấu thành từ hai thành phần chính: tài nguyên du lịch và các dịch vụ, hàng hóa phục vụ du khách.

Sản phẩm du lịch là sự kết hợp giữa hàng hóa và dịch vụ, bao gồm bốn bộ phận chính: dịch vụ vận chuyển, dịch vụ lưu trú và ăn uống, dịch vụ giải trí, và dịch vụ mua sắm Mục tiêu của các sản phẩm này là thỏa mãn nhu cầu đa dạng của khách du lịch Chúng có thể là sản phẩm đơn lẻ, cung cấp bởi một nhà cung cấp cụ thể, hoặc là sản phẩm tổng hợp từ nhiều đơn vị kinh doanh khác nhau Ví dụ, khách du lịch có thể chỉ đặt dịch vụ vận chuyển hoặc lưu trú tại khách sạn, hoặc một khách sạn có thể cung cấp dịch vụ cho thuê xe tự lái.

Khách du lịch không chỉ tìm kiếm một dịch vụ đơn lẻ mà cần một sản phẩm tổng hợp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau Sản phẩm tổng hợp là sự kết hợp của nhiều dịch vụ từ một hoặc nhiều nhà cung cấp, ví dụ như khách sạn 3 sao cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn sáng và hội họp cho đoàn khách Việc phối hợp các dịch vụ để tạo thành một sản phẩm du lịch hoàn chỉnh là quá trình phức tạp, dẫn đến sự ra đời của các dịch vụ trung gian Các dịch vụ trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp các dịch vụ đơn lẻ thành sản phẩm du lịch tổng hợp và thương mại hóa chúng Để có một chuyến du lịch hoàn hảo, sự phối hợp này là cần thiết, bao gồm hai hoạt động chính: thu gom và sắp xếp các dịch vụ riêng lẻ, cùng với việc bán lẻ các sản phẩm du lịch.

Những vấn đề về khách sạn và kinh doanh khách sạn

1.2.1 Khái niệm kinh doanh khách sạn

Khách sạn, một cơ sở kinh doanh dịch vụ lưu trú, đã tồn tại từ thời kỳ trước công nguyên với hình thức ban đầu là nhà trọ Khác với khái niệm về đầy tớ, nhân viên phục vụ trong khách sạn hiện nay được coi là một nghề chuyên nghiệp Trải qua nhiều thăng trầm, đặc biệt là ảnh hưởng của các cuộc chiến tranh thế giới, ngành khách sạn đã phục hồi và phát triển mạnh mẽ, với hệ thống khách sạn hiện đại và tiện nghi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách Sự phát triển này cũng dẫn đến sự khác biệt trong phong cách phục vụ và dịch vụ giữa các khách sạn.

Mỗi quốc gia có những định nghĩa riêng về khách sạn, phụ thuộc vào điều kiện và mức độ phát triển của ngành kinh doanh này Nhà nghiên cứu du lịch và khách sạn Morcel Gotie đã đưa ra những khái niệm cụ thể về khách sạn dựa trên các yếu tố này.

“Khách sạn là nơi lưu trú tạm thời của du khách cùng với các buồng ngủ còn có nhà hàng với nhiều chủng loại khác nhau.”

Với sự phát triển kinh tế và nhu cầu ngày càng cao của con người, ngành kinh doanh khách sạn đang phát triển mạnh mẽ cả về quy mô lẫn chất lượng Các tiện nghi trong khách sạn ngày càng hiện đại, đội ngũ nhân viên trở nên chu đáo và hiểu biết hơn về tâm lý khách hàng, đồng thời cung cách phục vụ cũng ngày càng chuyên nghiệp.

Theo nhà nghiên cứu Morcel Gotie, khái niệm về khách sạn được định nghĩa một cách rõ ràng, phản ánh đúng trình độ và mức độ phát triển của ngành Nhóm tác giả trong cuốn sách “Welcome to Hospitality” cũng đã nhấn mạnh điều này.

Khách sạn là cơ sở lưu trú cho phép khách thuê buồng ngủ qua đêm, với mỗi buồng tối thiểu gồm hai phòng: phòng ngủ và phòng tắm Mỗi buồng khách cần trang bị giường, điện thoại và tivi Ngoài dịch vụ lưu trú, khách sạn còn cung cấp các tiện ích như dịch vụ vận chuyển hành lý, trung tâm thương mại, nhà hàng, quầy bar và các hoạt động giải trí Khách sạn thường được xây dựng ở vị trí thuận lợi, gần khu thương mại, khu du lịch nghỉ dưỡng hoặc sân bay, theo quy định tại thông tư số 01/2002/TT-TCDL của Tổng cục Du lịch.

“Khách sạn (Hotel) là công trình kiến trúc được xây dựng độc lập, có quy mô từ

10 buồng ngủ trở lên, đảm bảo chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dịch vụ cần thiết phục vụ khách du lịch”.

Khoa du lịch trường Đại học Kinh tế Quốc dân đã đưa ra một định nghĩa mang tính khái quát cao về thuật ngữ du lịch và khách sạn trong cuốn sách “Giải thích thuật ngữ du lịch và khách sạn”, định nghĩa này có thể áp dụng trong lĩnh vực học thuật và nhận diện ngành khách sạn tại Việt Nam.

Khách sạn là cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú với đầy đủ tiện nghi, bao gồm dịch vụ ăn uống và giải trí, phục vụ nhu cầu của khách lưu lại qua đêm, thường được xây dựng tại các điểm du lịch.

1.2.1.2 Kinh doanh khách sạn là gì?

Ngày 29/4/1995, Tổng cục du lịch đã công nhận thuật ngữ kinh doanh khách sạn, định nghĩa là tổ chức việc đón tiếp và phục vụ lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí cho khách du lịch Kinh doanh khách sạn được hiểu theo hai nghĩa: nghĩa rộng, bao gồm cung cấp dịch vụ nghỉ ngơi và ăn uống; nghĩa hẹp, chỉ tập trung vào việc phục vụ nhu cầu ngủ nghỉ Ngoài hai nhu cầu chính này, khách sạn còn đáp ứng các nhu cầu về hội họp, chữa bệnh, vui chơi giải trí, và làm đẹp Để phục vụ những nhu cầu đa dạng đó, ngành kinh doanh khách sạn đã mở rộng thêm các dịch vụ như thể thao, y tế, chăm sóc sắc đẹp, giặt là, điện thoại, thanh toán và vận chuyển Theo Giáo trình Quản trị kinh doanh khách sạn, kinh doanh khách sạn là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú, ăn uống và các dịch vụ bổ sung, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách tại các điểm du lịch với mục tiêu sinh lợi.

1.2.2 Đặc điểm của hoạt động kinh doanh khách sạn

1.2.2.1 Đặc điểm về sản phẩm:

Sản phẩm trong kinh doanh khách sạn chủ yếu là các dịch vụ vô hình, với quá trình sản xuất và bán hàng diễn ra đồng thời Khách hàng tự tìm đến sản phẩm, và khoảng cách gần giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng làm cho yếu tố tâm lý con người trở nên quan trọng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ.

Quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm trong khách sạn diễn ra đồng thời, đòi hỏi sản phẩm phải đạt chất lượng cao nhất, không có phế phẩm và không tồn kho Khả năng tiếp nhận của khách sạn ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và hiệu quả kinh doanh.

Một đặc điểm nổi bật của sản phẩm khách sạn là tính cao cấp, với khách hàng chủ yếu là du khách có khả năng chi trả cao Họ đặt ra yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian lưu trú Để đáp ứng nhu cầu này, các khách sạn cần phải cung cấp sản phẩm chất lượng cao Điều này cho thấy rằng, để tồn tại và phát triển, khách sạn phải tập trung vào việc cung ứng những sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao.

1.2.2.2 Đặc điểm về đối tượng phục vụ: Đối tượng phục vụ của khách sạn là rất đa dạng và phong phú, thuộc nhiều tầng lớp địa vị xã hội, quốc tịch, tuổi tác và giới tính khác nhau… Vì thế, người quản lý khách sạn phải nắm bắt được đặc điểm tâm lý, nhu cầu của từng đối tượng, đảm bảo cho việc phục vụ được tốt hơn.

Mỗi khách sạn cần xác định khách hàng mục tiêu để đáp ứng hiệu quả nhu cầu của nhóm khách hàng phổ biến nhất, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận Việc lựa chọn đối tượng phục vụ chính là yếu tố quyết định trong chiến lược kinh doanh của khách sạn.

1.2.2.3 Đặc điểm về việc sử dụng các yếu tố nguồn lực :

Hoạt động kinh doanh khách sạn thành công phụ thuộc vào việc khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch, yếu tố quyết định nguồn khách Khả năng tiếp nhận tài nguyên du lịch tại mỗi điểm đến ảnh hưởng đến quy mô và thứ hạng của khách sạn Tài nguyên du lịch không chỉ xác định số lượng và đối tượng khách mà còn quyết định quy mô, thứ hạng và hiệu quả kinh doanh của khách sạn.

Hoạt động kinh doanh khách sạn yêu cầu một khoản vốn đầu tư ban đầu lớn do tính chất cao cấp của sản phẩm Điều này đòi hỏi cơ sở vật chất kỹ thuật của khách sạn cũng phải đạt tiêu chuẩn cao, từ đó làm tăng chi phí đầu tư Sự sang trọng của các trang thiết bị bên trong khách sạn là một trong những yếu tố chính dẫn đến mức chi phí này.

Những vấn đề về khách du lịch

1.3.1 Khái niệm về khách du lịch

Có nhiều cách hiểu khác nhau về khách du lịch đứng ở trên các góc độ khác nhau

Theo Liên đoàn quốc tế các tổ chức du lịch ( tiền thân của tổ chức du lịch thế giới):

Khách du lịch được định nghĩa là những người lưu lại nơi tham quan ít nhất 24 giờ qua đêm vì mục đích giải trí, nghỉ ngơi hoặc công việc, bao gồm thăm thân, tôn giáo, học tập và công tác Đến năm 1968, định nghĩa này được cập nhật thành "Khách du lịch là bất kỳ ai ngủ qua đêm".

Ủy ban xem xét tài nguyên Quốc gia của Mỹ định nghĩa du khách là những người di chuyển ra khỏi nhà ít nhất 50 dặm vì mục đích giải trí hoặc công việc riêng, không bao gồm các chuyến đi hàng ngày và không quan trọng việc họ có qua đêm hay không.

Theo tổ chức Du lịch thế giới (WTO), khách du lịch bao gồm:

Khách du lịch quốc tế (International tourist): là những người từ nước ngoài đến du lịch một quốc gia.

Khách du lịch trong nước bao gồm công dân của quốc gia và người nước ngoài đang sinh sống trên lãnh thổ quốc gia đó khi thực hiện các chuyến du lịch nội địa.

Khách du lịch nội địa bao gồm cả khách du lịch trong nước và khách quốc tế đến tham quan Đây là thị trường quan trọng cho các cơ sở lưu trú và các điểm thu hút khách du lịch trong một quốc gia.

Theo Luật du lịch của Việt Nam:

Khách du lịch là những người tham gia vào hoạt động du lịch, không bao gồm những trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để kiếm thu nhập tại địa điểm họ đến.

Khách du lịch quốc tế bao gồm người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài đến Việt Nam để du lịch, cũng như công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam đi du lịch ra nước ngoài.

Khách du lịch nội địa bao gồm công dân Việt Nam và người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam, họ đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam Theo định nghĩa về địa lý du lịch Việt Nam, du khách từ bên ngoài đến các điểm du lịch chủ yếu nhằm nâng cao nhận thức về môi trường xung quanh, tham gia vào các hoạt động thư giãn, giải trí, thể thao và văn hóa, đồng thời tiêu thụ các giá trị tự nhiên, kinh tế, dịch vụ và lưu trú tại các cơ sở của ngành du lịch.

1.3.2 Ý nghĩa của khách du lịch đối với các doanh nghiệp kinh doanh du lịch Đối với bất cứ nghành kinh doanh nào, khách hàng luôn luôn là nhân tố quan trọng hàng đầu giúp cho doanh nghiệp có thể trụ vững trên trị trường Cũng như sản phẩm du lịch là sản phẩm không thể lưu trữ được nên trong du lịch luôn tồn tại tính thời vụ, lượng khách đến không đều trong năm thì việc chủ động tìm kiếm thị trường là rất quan trọng trong kế hoạch kinh doanh cũng như tiến hành quản lý tiếp thị.

1.3.3 Đặc điểm của khách du lịch Đặc điểm của sản phẩm du lịch không thể đi rao bán mà khách hành phải tìm đến tận nơi để sử dụng sản phẩm du lịch Do đó để du khách nắm bắt được những thông tin về cơ sở du lịch để quyết định tiêu thụ sản phẩm thì vai trò marketing rất quan trọng.

1.3.4 Những nhân tố ảnh hưởng đặc điểm hành vi của khách du lịch a) Các yếu tố thuộc về văn hoá bao gồm : Văn hoá, Nhánh văn hoá, Địa vị xã hội.

Văn hóa là một hệ thống bao gồm giá trị, niềm tin, truyền thống và chuẩn mực hành vi, được hình thành và phát triển qua nhiều thế hệ Nó được tiếp thu từ môi trường gia đình, tiếp tục được củng cố trong trường học và xã hội.

Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi của con người, đặc biệt là trong tiêu dùng, được gọi là văn hóa tiêu dùng Các yếu tố như cách ăn mặc, thói quen tiêu dùng và cảm nhận giá trị hàng hóa đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Người dân ở các khu vực khác nhau, như miền Bắc và miền Nam Việt Nam, có phong cách tiêu dùng khác biệt, và sự khác nhau này cũng tồn tại giữa các nền văn hóa châu Âu và châu Á Do đó, để đạt được thành công trong xuất khẩu, các nhà xuất khẩu Việt Nam cần nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa tiêu dùng của các quốc gia nhập khẩu.

Nhánh văn hoá là một phần quan trọng của nền văn hoá, trong đó nhóm tôn giáo là một ví dụ điển hình Mỗi nhánh văn hoá có lối sống và hành vi tiêu dùng riêng, như người đạo Hồi kiêng ăn thịt bò và phụ nữ cần mặc trang phục kín đáo khi ra ngoài Sự đa dạng này dẫn đến việc hình thành các phân đoạn thị trường khác nhau, phản ánh các yếu tố xã hội đặc thù.

Giai tầng xã hội là những nhóm người được phân chia theo thứ bậc trong xã hội, phản ánh sự tồn tại của các đẳng cấp khác nhau Mỗi giai tầng có những quan điểm giá trị, lợi ích và hành vi đạo đức chung, tạo nên sự ổn định tương đối trong cấu trúc xã hội.

Doanh nghiệp cần chú trọng đến hành vi tiêu dùng của các giai tầng xã hội, đặc biệt là với các sản phẩm dễ phô trương như quần áo, giày dép, xe cộ và nhà cửa, để thực hiện phương châm "Bán những thứ mà khách hàng cần" Mặc dù Việt Nam chưa có phân loại chính thức về giai tầng xã hội, nhưng vẫn có sự công nhận về các tầng lớp khác nhau, với những người trong cùng một giai tầng thường có hành vi tiêu dùng tương đồng Ví dụ, tầng lớp thượng lưu thường không lui tới các quán ăn bình dân và có xu hướng tiêu dùng hàng hóa đắt tiền Tại Mỹ, xã hội được phân chia thành 6 giai tầng dựa trên nghề nghiệp, thu nhập, tài sản và học vấn Ngoài ra, các yếu tố xã hội như nhóm tham khảo, gia đình, vai trò và địa vị cũng ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng của cá nhân.

Nhóm tham khảo đầu tiên (có ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ) bao gồm: gia đình, bạn thân, láng giềng thân thiện, đồng nghiệp.

Nhóm tham khảo thứ hai gồm các tổ chức hiệp hội như: Tổ chức tôn giáo, Hiệp hội ngành nghề, Công đoàn, Đoàn thể, Các câu lạc bộ.

Nhóm ngưỡng mộ là nhóm mà cá nhân có mong muốn gia nhập, trở thành viên (các ngôi sao )

Những vấn đề cơ bản về marketing-mix

Hiệp hội Marketing Mỹ (AMA) định nghĩa marketing là một nhiệm vụ trong tổ chức, bao gồm các quy trình tạo ra, trao đổi và truyền tải giá trị đến khách hàng Mục tiêu của marketing là quản lý mối quan hệ với khách hàng nhằm mang lại lợi ích cho tổ chức và các thành viên trong hội đồng cổ động.

Theo GS Philip Kotler, một trong những chuyên gia hàng đầu về Marketing, Marketing là quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ gắn bó với họ, nhằm mang lại lợi ích cho doanh nghiệp từ những giá trị đó.

Marketing là một hoạt động cần thiết và không thể thiếu trong kinh doanh Nó được xem là cầu nối giữa Doanh nghiệp với Khách hàng mục tiêu.

1.4.1.2 Marketing du lịch là gì?

Marketing du lịch là việc áp dụng các lý thuyết marketing vào lĩnh vực du lịch, bao gồm việc tuân thủ các nguyên tắc và nội dung cơ bản của marketing Tuy nhiên, việc áp dụng những nguyên lý này cần phù hợp với đặc điểm riêng của sản xuất và tiêu dùng trong ngành du lịch Đến nay, vẫn chưa có một định nghĩa thống nhất về marketing du lịch, nhưng có nhiều quan điểm khác nhau về khái niệm này.

Theo cuốn sách "Cẩm nang marketing và xúc tiến du lịch bền vững ở Việt Nam" do Fundesco biên soạn, marketing du lịch là quá trình giúp các cơ quan, doanh nghiệp du lịch xác định khách hàng hiện tại và tiềm năng Quá trình này ảnh hưởng đến ý định và hành vi của khách hàng ở các cấp độ địa phương, quốc gia và quốc tế Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thiết kế và phát triển các sản phẩm du lịch nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng và đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Theo Tổ chức Du lịch Thế giới, marketing du lịch được định nghĩa là một triết lý quản trị, trong đó việc nghiên cứu và dự đoán nhu cầu của du khách đóng vai trò quan trọng Quá trình này bao gồm việc tuyển chọn các chiến lược phù hợp nhằm đáp ứng mong muốn của khách hàng, từ đó nâng cao trải nghiệm du lịch và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch.

Nó có thể đem sản phẩm du lịch ra thị trường sao cho phù hợp với mục đích thu nhiều lợi nhuận cho các tổ chức du lịch đó"

Marketing du lịch là tập hợp các phương pháp và kỹ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng, bao gồm cả mục đích giải trí và các hoạt động như công việc, gia đình, và hội họp.

1.4.1.3 Sự khác nhau giữa marketing và marketing trong du lịch

Mặc dù Marketing du lịch và Marketing có những điểm khác biệt, nhưng chúng vẫn có sự tương đồng và liên kết chặt chẽ Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một chiến lược Marketing du lịch toàn diện hơn.

Marketing và Marketing du lịch là những chiến lược kinh doanh nhằm tối đa hóa lợi nhuận, trong đó Marketing du lịch chỉ là một phần trong tổng thể chiến lược Marketing Marketing không chỉ bao gồm các hoạt động tiêu thụ mà còn liên quan đến việc phát hiện và sản xuất theo nhu cầu của khách hàng Trong khi Marketing chỉ đáp ứng nhu cầu hiện có, Marketing du lịch còn có khả năng hình thành nhu cầu mới, thay đổi cấu trúc nhu cầu và thúc đẩy sự phát triển của nhu cầu tiêu dùng.

Sự khác nhau giữa Marketing và Marketing du lịch

Mang tính hữu hình Mang tính vô hình

Đăng ký bằng sáng chế có thể dễ dàng hơn nhưng cũng gặp khó khăn, đặc biệt khi tiếp xúc với khách hàng Việc ít tiếp xúc với khách hàng có thể dẫn đến việc không nắm bắt được nhu cầu thị trường, trong khi thường xuyên tương tác giúp cải thiện sản phẩm Hơn nữa, việc không bị giới hạn về địa lý mang lại cơ hội mở rộng thị trường, trái ngược với những hạn chế mà việc bị giới hạn địa lý có thể gây ra.

Dễ dự báo nhu cầu Khó dự báo nhu cầu

Sản phẩm có thể được dự trữ và tồn kho, trong khi dịch vụ thì không Chất lượng sản phẩm dễ dàng được đánh giá nhờ tính hữu hình của nó, còn chất lượng dịch vụ lại khó xác định do tính vô hình.

Sản phẩm và dịch vụ có sự khác biệt rõ rệt; sản phẩm là tài sản hữu hình, trong khi dịch vụ mang lại trải nghiệm Công nghệ sản xuất sản phẩm dựa vào máy móc và kỹ thuật cứng, yêu cầu kỹ năng và chuyên môn tiêu chuẩn trong suốt quá trình Khách hàng thường có cơ hội dùng thử sản phẩm trước khi mua, trong khi dịch vụ lại dựa vào thông tin trải nghiệm từ khách hàng trước đó và kỹ thuật mềm, khó mô tả Dịch vụ thường vô hình, khiến khách hàng khó đánh giá chất lượng trước khi sử dụng, và không thể kiểm tra hay đóng gói Do đó, việc mua dịch vụ tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn so với sản phẩm, tạo ra một rào cản lớn trong giao dịch dịch vụ mà các nhà quản trị cần chú ý.

Việc đáp ứng nhu cầu của con người về dịch vụ gặp nhiều thách thức do tính chất vô hình của hàng hóa này, khiến cho việc mô tả và đánh giá chất lượng trở nên khó khăn Do đó, quản trị dịch vụ cần áp dụng các công cụ xúc tiến và mô tả đặc biệt để giới thiệu sản phẩm đến tay người tiêu dùng Bên cạnh đó, sản phẩm thường dễ dàng đăng ký bằng sáng chế, trong khi dịch vụ lại gặp khó khăn hơn trong việc này.

Do tính chất vô hình của dịch vụ, việc đăng ký bằng sáng chế cho dịch vụ trở nên khó khăn hơn so với hàng hóa Bằng phát minh sáng chế cho sản phẩm hữu hình giúp bảo vệ công ty khỏi sự sao chép từ đối thủ, nhưng dịch vụ lại không thể được bảo vệ một cách tương tự Ví dụ, các món ăn trong chuỗi nhà hàng có thể dễ dàng bị sao chép khi đã công khai ra thị trường Hơn nữa, lực lượng lao động và nỗ lực cung cấp dịch vụ không thể được đăng ký bằng sáng chế Mặc dù một số công ty dịch vụ quảng cáo rằng dịch vụ của họ đã được đăng ký bảo vệ bằng sáng chế, thực tế chỉ có máy móc liên quan đến quá trình cung ứng dịch vụ mới có thể được bảo vệ, còn quá trình cung ứng chính thì không Điều này tạo ra thách thức lớn trong việc bảo vệ sự khác biệt hóa và lợi thế cạnh tranh trong dài hạn, khi dịch vụ rất dễ bị sao chép.

Dịch vụ không có bản quyền như hàng hóa, do đó việc đăng ký bảo vệ bản quyền cho dịch vụ là không khả thi Để duy trì vị thế cạnh tranh, các doanh nghiệp cần liên tục phát triển chiến lược đổi mới và khác biệt hóa dịch vụ Trong khi marketing truyền thống ít có sự tiếp xúc với khách hàng, marketing du lịch lại thường xuyên tương tác và kết nối với khách hàng.

Dịch vụ có đặc điểm không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng, nghĩa là chúng được tạo ra và tiêu thụ đồng thời Khác với hàng hóa, dịch vụ không thể tồn tại lâu sau khi được sản xuất; vòng đời của dịch vụ bắt đầu khi nó ra đời và kết thúc khi người tiêu dùng ngừng sử dụng Nhiều dịch vụ yêu cầu sự hiện diện của khách hàng để thực hiện, như dịch vụ qua điện thoại hoặc trực tuyến Do đó, sự tham gia của cả người tiêu dùng và nhà cung cấp là cần thiết để tạo ra và tiêu thụ dịch vụ Đặc điểm này rất quan trọng trong việc thiết kế dịch vụ hiệu quả và tiết kiệm chi phí Ngoài ra, marketing sản phẩm phân phối không bị giới hạn về địa lý, trong khi marketing du lịch lại bị ảnh hưởng bởi yếu tố địa lý.

THỰC TRẠNG MARKETING-MIX THU HÚT NGUỒN KHÁCH QUỐC TẾ TẠI KHÁCH SẠN PHƯƠNG ĐÔNG

PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP MARKETING-MIX THU HÚT NGUỒN KHÁCH QUỐC TẾ ĐẾN KHÁCH SẠN PHƯƠNG ĐÔNG

Ngày đăng: 29/03/2022, 14:32

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w