CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XÂY DỰNG CHÍNH SÁCH TRUYỀN THÔNG CỔ ĐỘNG
Bản chất, vai trò của truyền thông cổ động trong hệ thống Marketing – mix
1.1.1 Bản chất của truyền thông cổ động
Marketing hiện đại chú trọng đến các chiến lược truyền thông cổ động, vì chúng giúp doanh nghiệp tăng cường tiêu thụ, đặc biệt khi ra mắt sản phẩm mới hoặc ở giai đoạn cuối của vòng đời sản phẩm.
Các hoạt động truyền thông cổ động chủ yếu nhằm truyền tải thông tin về sản phẩm và doanh nghiệp đến tay khách hàng, với mục tiêu thuyết phục họ thực hiện hành động mua sắm Do đó, những hoạt động này có thể được xem như là một phần quan trọng của truyền thông Marketing.
Trong quá trình truyền thông, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của nó, bao gồm chín phần tử chính Hai yếu tố quan trọng nhất là người gửi tin và người nhận tin, trong khi thông điệp và phương tiện truyền thông đại diện cho các chức năng chính Bốn yếu tố còn lại, bao gồm mã hoá, giải mã, phản ứng đáp lại và thông tin phản hồi, đóng vai trò là những chức năng truyền thông chủ yếu Cuối cùng, yếu tố nhiễu tạp trong hệ thống truyền thông cũng ảnh hưởng đến quá trình này Các yếu tố này cần được hiểu rõ để tối ưu hóa hiệu quả truyền thông.
Người gửi tin là cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu chia sẻ thông tin với người khác hoặc nhóm khác Nguồn tin này có thể đến từ cá nhân như nhân viên bán hàng, người lao động, hoặc những người nổi tiếng xuất hiện trong quảng cáo, cũng như từ các tổ chức như tập đoàn hay công ty.
Mã hóa là quá trình diễn dịch các tư duy hay chuyển ý tưởng thành các biểu tượng như: ngôn ngữ, hình ảnh, âm nhạc, chuyển động.
Ngôn ngữ: nói, viết, lời nhạc.
Hình ảnh: ảnh, tranh vẽ, đồ thị.
Âm nhạc: tự nhiên, nhạc cụ, giọng nói.
Chuyển động: tốc độ, chuyển động, hình dạng.
Thông điệp trong quảng cáo là nội dung mà chủ thể truyền tải, có thể là ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ, bao gồm cả hình thức nói và viết Nó có thể đơn giản từ vài từ cho đến một quảng cáo video hoàn chỉnh Đối với một số sản phẩm, hiệu quả truyền thông không chỉ phụ thuộc vào ngôn từ mà còn vào ấn tượng mạnh mẽ từ hình ảnh quảng cáo sáng tạo.
Phương tiện truyền thông là các kênh thông tin đại chúng, cho phép thông tin được truyền tải từ người gửi đến người nhận, bao gồm sách, báo, tạp chí, đài phát thanh, đài truyền hình và Internet.
Người nhận thông tin, thông thường là khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp, là đối tượng sẽ đọc, nghe, xem thông điệp và giải mã chúng.
Giải mã là quá trình mà người nhận chuyển hóa thông điệp từ người gửi thành suy nghĩ, giúp họ hiểu được ý tưởng của chủ thể Quá trình này chịu ảnh hưởng lớn từ kinh nghiệm, nhận thức, thái độ và giá trị của người nhận trong tình huống thông tin.
Phản ứng đáp lại là những hành động và cảm xúc mà người nhận thể hiện sau khi tiếp nhận thông điệp, bao gồm việc lưu trữ thông tin vào trí nhớ, truyền miệng cho người khác, và thực hiện các hành động ngay lập tức như gọi số miễn phí để đặt hàng hoặc mua sản phẩm quảng cáo trên tivi.
Yếu tố nhiễu là hiện tượng xảy ra khi thông tin bị biến đổi do tác động của môi trường trong quá trình truyền đạt, dẫn đến việc người nhận nhận được thông tin không chính xác và không trung thực.
Phản hồi là một phần của phản ứng đáp lại được người nhận truyền thông trở lại cho chủ thể.
Hình 1.1: Quá trình truyền thông
Người gửi thông điệp cần xác định rõ đối tượng công chúng và mong muốn phản ứng từ họ Quá trình mã hoá thông điệp phải phù hợp với cách giải mã của người nhận, đảm bảo rằng thông điệp trở nên quen thuộc và dễ hiểu Điều này đặc biệt quan trọng khi người truyền đạt thông tin từ một tầng lớp xã hội muốn giao tiếp hiệu quả với tầng lớp khác Người gửi phải vượt qua nhiều nhiễu loạn thông tin, vì công chúng mục tiêu có thể không nhận được thông điệp do sự chú ý có chọn lọc, chỉ nhớ một phần nhỏ thông tin Do đó, thiết kế thông điệp cần phải hấp dẫn và nổi bật để thu hút sự chú ý giữa hàng trăm thông điệp thương mại hàng ngày.
Khách thể (Người nhận tin)
Phản hồi và phản ứng là những khía cạnh quan trọng trong giao tiếp Người nhận có thể đạt được phần thưởng lớn từ những thông điệp rõ ràng và hấp dẫn Để tạo ra sự kỳ vọng, người truyền đạt cần đảm bảo thông điệp đơn giản và lặp lại nhiều lần, giúp người nghe ghi nhớ và thay đổi niềm tin Việc chuyển thông điệp từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn phụ thuộc vào số lần ôn lại, không chỉ là lặp lại mà còn phải làm rõ ý nghĩa thông tin Nếu người nhận có thái độ tích cực, họ sẽ dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông điệp; ngược lại, nếu thái độ tiêu cực, thông điệp sẽ bị từ chối nhưng vẫn tồn tại trong trí nhớ Lập luận phản bác có thể cản trở quá trình thuyết phục, vì người nhận thường tự thuyết phục bản thân hơn là bị thuyết phục từ bên ngoài.
1.1.2 Vai trò và vị trí truyền thông cổ động
Mọi doanh nghiệp cần thực hiện các nhiệm vụ Marketing để thu hút khách hàng tiềm năng Đầu tiên, họ phải cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình Tiếp theo, doanh nghiệp cần nhấn mạnh các đặc tính và lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được khi sử dụng sản phẩm, nhằm tạo động lực mua sắm cho người tiêu dùng.
Nhiệm vụ quan trọng tiếp theo là thuyết phục khách hàng mua sản phẩm Sau khi khách hàng đã sử dụng sản phẩm trong một thời gian dài, cần nhắc nhở họ rằng sản phẩm vẫn đang được cung cấp và tiếp tục mang lại nhiều lợi ích.
Sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất, giá cả mang lại lợi nhuận ngay lập tức, và phân phối giúp tiêu thụ sản phẩm hiệu quả Tuy nhiên, truyền thông cổ động lại là yếu tố hấp dẫn nhất đối với người mua, vì nó kích thích sự quan tâm của khách hàng và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng.
Các công cụ truyền thông cổ động
Không có doanh nghiệp nào có ngân sách vô hạn cho truyền thông cổ động và quảng bá sản phẩm Mỗi doanh nghiệp cần xác định các công cụ truyền thông cổ động hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu khuếch trương sản phẩm Để tối ưu hóa hoạt động này, việc phối hợp hiệu quả giữa năm công cụ: quảng cáo, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng, bán hàng cá nhân và marketing trực tiếp là rất quan trọng.
Quảng cáo là sự thuyết trình về các ý tưởng, sản phẩm hay các dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thông mà doanh nghiệp phải trả tiền.
Mọi doanh nghiệp đều cần quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng để nâng cao hiệu quả truyền thông về sản phẩm Tùy thuộc vào mục tiêu kinh doanh và khả năng tài chính, doanh nghiệp sẽ chọn lựa phương tiện quảng cáo phù hợp nhất nhằm kích cầu tiêu dùng.
Các phương tiện quảng cáo phổ biến
- Tài liệu quảng cáo và giới thiệu
- Trưng bày tại điểm bán hàng
Quảng cáo không chỉ giúp xây dựng hình ảnh bền vững cho sản phẩm mà còn kích thích tiêu thụ nhanh chóng, như trong các chương trình khuyến mãi của siêu thị vào cuối tuần Đây là một phương thức hiệu quả để tiếp cận lượng lớn người tiêu dùng ở nhiều địa điểm khác nhau với chi phí thấp cho mỗi lần tiếp xúc.
- Quảng cáo có tính đại chúng và tất cả mọi người đều cảm nhận được thông điệp giống nhau về một sản phẩm nào đó.
Thông điệp quảng cáo có thể được lặp lại nhiều lần, giúp doanh nghiệp tiếp cận người tiêu dùng ở nhiều khu vực địa lý khác nhau Việc sử dụng thông điệp nhất quán không chỉ tăng cường nhận diện thương hiệu mà còn tạo sự kết nối mạnh mẽ với khách hàng mục tiêu.
- Quảng cáo sử dụng kiểu chữ, màu sắc, hình ảnh, âm thanh sống động, đẹp mắt dễ thu hút khán thính giả.
- Quảng cáo rộng rãi tạo ra ấn tượng rằng người bán hàng rất lớn, hùng mạnh và thành công.
Quảng cáo là phương pháp hiệu quả để tiếp cận nhiều người tiêu dùng ở các khu vực địa lý khác nhau với chi phí thấp cho mỗi lần tiếp xúc.
- Mọi người biết đến sản phẩm nhiều hơn thông qua quảng cáo, từ đó kích thích tiêu thụ hàng nhanh.
Quảng cáo đòi hỏi chi phí lớn do cần sử dụng hình ảnh, màu sắc, âm thanh và chuyển động Nhiều doanh nghiệp phải chi tiền cho người nổi tiếng, phần mềm dựng quảng cáo, và thuê kịch bản để truyền tải thông điệp hiệu quả, dẫn đến tốn kém tài chính không nhỏ.
Quảng cáo trên truyền hình thường yêu cầu một ngân sách lớn, trong khi quảng cáo trên báo chí lại là lựa chọn tiết kiệm chi phí hơn.
Quảng cáo thiếu tính cá nhân hóa và không thể thuyết phục như nhân viên bán hàng, dẫn đến việc truyền thông một chiều Điều này khiến khán giả dễ dàng quên đi thông điệp mà quảng cáo muốn truyền tải.
Xúc tiến bán hàng là các hoạt động khuyến khích ngắn hạn nhằm thúc đẩy việc mua hoặc bán sản phẩm và dịch vụ, từ đó ảnh hưởng tích cực đến nhu cầu của khách hàng.
Các công cụ xúc tiến bán hàng chủ yếu
- Các cuộc thi, trò chơi có thưởng
- Hàng khuyến mãi, quà tặng và hàng mẫu
- Hội chợ trưng bày và triễn lãm
- Biểu diễn thực hành sản phẩm
- Phiếu giảm giá, thẻ mua hàng.
- Các công cụ xúc tiến bán hàng rất hữu dụng vì chúng gây chú ý và cung cấp những thông tin khuyến khích khách hàng mua sản phẩm.
Xúc tiến bán hàng bao gồm các phần thưởng, hình thức khuyến khích và lời mời trực tiếp nhằm thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm Trong khi quảng cáo có thể tạo động lực cho khách hàng, các hoạt động xúc tiến bán hàng lại khuyến khích họ thực hiện giao dịch ngay lập tức.
- Xúc tiến bán hàng có thể được sử dụng để tạo một phản ứng mạnh hơn và nhanh chóng hơn.
Xúc tiến bán hàng thường có tác dụng ngắn hạn, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp Nếu hoạt động này kéo dài, khách hàng có thể cảm thấy họ đang nhận quà tặng nhưng thực tế vẫn phải trả tiền cho các sản phẩm khuyến mãi.
- Các hoạt động xúc tiến bán hàng không đem lại kết quả tốt trong việc xây dựng nhãn hiệu được ưa chuộng lâu dài.
Quan hệ công chúng là quá trình truyền thông thông qua các kênh đại chúng nhằm nâng cao doanh số bán hàng và xây dựng uy tín cho doanh nghiệp trong mắt công chúng.
Doanh nghiệp có thể hỗ trợ các tổ chức xã hội và sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch bằng cách cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc tài chính Những đóng góp này không chỉ tạo ra sự nhận thức mạnh mẽ từ cộng đồng mà còn giúp xây dựng lòng tin của người tiêu dùng, từ đó thúc đẩy họ lựa chọn và mua sản phẩm của doanh nghiệp.
Các phương tiện quan hệ công chúng chủ yếu
- Bài viết trên báo chí, bài phát biểu
- Các sự kiện đặc biệt.
Quan hệ công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận thức tích cực của công chúng về sản phẩm Mục tiêu chính của quan hệ công chúng là quảng bá sản phẩm, thiết lập hình ảnh tốt đẹp cho doanh nghiệp và xử lý hiệu quả các tin đồn, sự kiện bất lợi.
- Người tiêu dùng cho rằng các bài phóng sự xác thực hơn và đáng tin cậy hơn so với các hình thức quảng cáo cố định.
Quan hệ công chúng giúp tiếp cận nhiều khách hàng mà không bị ảnh hưởng bởi quảng cáo hay nhân viên bán hàng Thông điệp được truyền tải dưới dạng tin tức, thay vì chỉ đơn thuần là thông báo bán hàng.
Chính sách phối hợp các công cụ truyền thông cổ động
1.3.1 Chính sách phối hợp đối với giai đoạn sẵn sàng mua của khách hàng
Khách hàng trải qua 5 giai đoạn trong quá trình mua hàng: nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá các phương án, quyết định mua và đánh giá sau khi mua Mỗi giai đoạn này yêu cầu các hoạt động truyền thông và quảng bá sản phẩm khác nhau để đáp ứng hiệu quả nhu cầu của người tiêu dùng.
Quá trình mua hàng khởi đầu khi người tiêu dùng nhận ra một nhu cầu hoặc vấn đề Doanh nghiệp cần thông báo cho khách hàng về sản phẩm của mình, đáp ứng nhu cầu đó Bên cạnh đó, việc quảng bá rộng rãi đến cộng đồng có nhu cầu tương tự là rất quan trọng Trong giai đoạn này, quảng cáo và quan hệ công chúng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sản phẩm cũng như các nhu cầu mà sản phẩm có thể đáp ứng.
Khách hàng đã nhận thức về sản phẩm và đang tìm kiếm thông tin để thỏa mãn nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề Họ có nhiều thắc mắc về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp cũng như đối thủ cạnh tranh Do đó, khách hàng mong muốn nhận được sự tư vấn và giải đáp từ các nhà sản xuất trước khi đưa ra quyết định mua hàng.
Trong quá trình khách hàng tìm kiếm thông tin, quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp về sản phẩm, hỗ trợ bán hàng trực tiếp, cung cấp thông tin chi tiết và giải đáp các thắc mắc cụ thể của người tiêu dùng.
Đánh giá các phương án
Người mua hàng thường dựa vào các tiêu chí quan trọng để đánh giá các lựa chọn sản phẩm và lợi ích mà chúng mang lại Họ so sánh các sản phẩm với thông tin về doanh nghiệp và thương hiệu khác để đưa ra quyết định mua sắm Ví dụ, khi lựa chọn dầu gội đầu trị gàu, khách hàng có thể xem xét các thương hiệu như Clear, Novid và Head & Shoulders.
Bán hàng trực tiếp là phương pháp truyền thông hiệu quả nhất cho sản phẩm hiện nay, nhờ vào khả năng cung cấp thông tin phù hợp cho từng khách hàng Nhân viên bán hàng có thể thúc đẩy khách hàng tiến tới quyết định mua sản phẩm.
Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng thông tin về doanh nghiệp và sản phẩm, cũng như đánh giá các phương án, khách hàng sẽ đưa ra quyết định mua hàng Tuy nhiên, quyết định mua này thực chất bao gồm năm quyết định nhỏ.
- Mua sản phẩm nào? (quyết định về lựa chọn nhãn hiệu).
- Mua sản phẩm của doanh nghiệp nào?
- Mua với khối lượng bao nhiêu?
- Thanh toán theo phương thức nào?
Xúc tiến bán hàng và bán hàng trực tiếp là những chiến lược truyền thông hiệu quả, được khuyến nghị trong giai đoạn này, nhằm kích thích khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm.
Đánh giá sau khi mua
Sau khi hoàn tất giao dịch mua hàng, khách hàng có thể cảm thấy hài lòng hoặc không hài lòng Do đó, công việc của doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc bán sản phẩm, mà còn cần theo dõi sự thỏa mãn và phản hồi của khách hàng Phản hồi này rất quan trọng, giúp doanh nghiệp phát huy những điểm mạnh và khắc phục những điểm yếu, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ cung cấp cho khách hàng.
Quảng cáo và bán hàng trực tiếp có thể rất hiệu quả trong việc khẳng định lại với khách hàng rằng họ đã lựa chọn đúng.
Hình 1.2 minh họa sơ đồ phối hợp các công cụ truyền thông cổ động cho từng giai đoạn mua hàng của người tiêu dùng Chính sách phối hợp này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu quả marketing, giúp doanh nghiệp nắm bắt tâm lý khách hàng ở mỗi giai đoạn trong chu kỳ sống sản phẩm.
Các công cụ xúc tiến hỗn hợp có tác động khác nhau tùy thuộc vào vị trí hiện tại của sản phẩm trong chu kỳ sống Mỗi công cụ xúc tiến không chỉ hoạt động độc lập mà còn có sự tương hỗ lẫn nhau, tạo nên hiệu quả tổng thể trong chiến lược tiếp thị.
Giai đoạn triển khai sản phẩm là thời điểm khách hàng còn e ngại và khó từ bỏ thói quen tiêu dùng cũ Nhiều người tiêu dùng cũng có xu hướng thích khám phá những sản phẩm mới mà họ chưa biết đến Do đó, để thu hút sự chú ý và tăng cường nhận thức về sản phẩm, việc sử dụng quảng cáo và quan hệ công chúng là rất cần thiết trong giai đoạn giới thiệu này.
Tìm kiếm thông tin Đánh giá các phương án
Quyết định mua Đánh giá sau khi mua
Quảng cáo, quan hệ công chúng
Quảng cáo, bán hàng trực tiếp
Xúc tiến bán hàng, bán hàng trực tiếp
Quảng cáo, bán hàng trực tiếp
Quảng cáo là một công cụ hiệu quả để giới thiệu sản phẩm đến đông đảo người tiêu dùng, trong khi quan hệ công chúng tạo dựng lòng tin và sự thiện cảm đối với thương hiệu Bên cạnh đó, xúc tiến bán hàng khuyến khích khách hàng trải nghiệm sản phẩm với chi phí thấp hơn, mang lại lợi ích cao hơn cho họ.
Khi sản phẩm đạt giai đoạn tăng trưởng, điều này chứng tỏ thị trường đã chấp nhận sự hiện diện của nó và nhu cầu của người tiêu dùng đang ở mức cao Sản phẩm trở nên hấp dẫn đối với nhiều đối tượng khách hàng, do đó, mục tiêu không còn là kích thích mua hàng mà là duy trì doanh số và giảm thiểu cạnh tranh.
Doanh nghiệp nên tận dụng quảng cáo và quan hệ công chúng để thúc đẩy doanh số bán hàng, trong khi các hoạt động truyền thông cổ động có thể giảm bớt do nhu cầu khuyến khích mua hàng không còn cao.
Nhu cầu tiêu dùng trong giai đoạn này tự nó cũng tạo động lực, do đó có thể giảm tất cả các hoạt động truyền thông cổ động
Xây dựng kế hoạch truyền thông
Viết “Kế hoạch truyền thông” (“Communication Strategy” hay
Kế hoạch truyền thông không chỉ đơn thuần là một khoa học mà còn là một nghệ thuật, điều này khiến nó trở nên đa dạng và linh hoạt Do đó, rất khó để xác định một mẫu số chung hay một tiêu chuẩn hoàn hảo cho một kế hoạch truyền thông hiệu quả.
Kế hoạch truyền thông có sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp, khách hàng và nhà tư vấn Nhiều chuyên gia trên thế giới đã phát triển các mẫu kế hoạch truyền thông cơ bản với những phần cốt lõi tương tự Trong khi một số kế hoạch có thể rất đơn giản, thì cũng có những kế hoạch phức tạp hơn.
Để xây dựng một kế hoạch truyền thông hiệu quả, cần chú ý đến các thành phần quan trọng như phân tích tổng quan, xác định mục tiêu, nhận diện các đối tượng liên quan, phát triển chiến lược, xác định công chúng mục tiêu, truyền tải thông điệp chính, lựa chọn kênh và hoạt động phù hợp, cũng như thực hiện đánh giá và điều chỉnh khi cần thiết.
Nội dung của kế hoạch truyền thông có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô chiến dịch, yêu cầu và tính chất của khách hàng Dưới đây là những thành phần cơ bản của một kế hoạch truyền thông Mặc dù không phải kế hoạch nào cũng cần tất cả các yếu tố này, nhưng đây là danh sách cơ bản cần xem xét.
Bối cảnh: chuyện gì đã xảy ra trước đây? Đâu là lịch sử của vấn đề mà công ty đang đề cập đến?
Tổng quan môi trường bên ngoài: đâu là những yếu tố chính sẽ ảnh hưởng tới thành công của công ty? Báo chí đang nói gì?
Các đối tượng liên quan của công ty bao gồm khách hàng, nhà đầu tư, nhân viên và đối tác Công ty mong đợi phản ứng tích cực từ họ, như sự hài lòng của khách hàng, sự tin tưởng của nhà đầu tư, sự gắn bó của nhân viên và sự hợp tác từ đối tác Để quản lý các đối tượng này, công ty sẽ triển khai các chiến lược giao tiếp hiệu quả, tổ chức các hoạt động tương tác và lắng nghe ý kiến phản hồi để cải thiện mối quan hệ.
Mục tiêu: công ty muốn đạt được điều gì? (nên rõ ràng, phù hợp, đo lường được… sử dụng phương pháp SMART để tiếp cận nếu công ty muốn).
Chiến lược: công ty định đi tới đâu? Tại sao?
Công chúng: công chúng mục tiêu của công ty là những ai?
Tuyên bố: với những chiến lược nói trên, đó là tuyên bố gì?
Thông điệp: công ty sẽ nói gì về tuyên bố trên?
Chiến thuật (phương thức thực hiện): công ty sẽ tiến hành chiến lược của công ty như thế nào, trước, trong và sau tuyên bố chính?
Rủi ro tiềm ẩn: những vấn đề gì mà công ty có thể sẽ phải vượt qua?
Ngân sách: công ty sẽ mất bao nhiêu tiền cho chiến dịch này?
Đánh giá: làm sao để biết là công ty đã thành công?
Cách thức thực hiện từng phần như sau:
Phần đầu tiên của một kế hoạch truyền thông chính là phân tích bối cảnh vì nó buộc chúng ta làm hai việc sau:
- Tóm tắt lại những gì đang diễn ra bằng một tổng kết ngắn gọn.
- Tập trung vào vấn đề bạn chuẩn bị viết trong kế hoạch truyền thông.
Trong kế hoạch truyền thông, phần bối cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bối cảnh tổng thể Mặc dù đây là một bước khá đơn giản, nhưng cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo việc xác định bối cảnh diễn ra hiệu quả và phù hợp với mục tiêu của công ty.
- Kế hoạch truyền thông của công ty là về vấn đề gì?
- Kế hoạch này liên quan đến những chương trình nào công ty đã từng thực hiện trước đó?
- Kế hoạch thực hiện như thế nào? (có sản phẩm nào sắp sửa ra mắt? Hội thảo nào sắp sửa diễn ra? )
- Có những mốc thời gian quan trọng nào?
- Ai sẽ là những người tham gia vào?
- Ai là những người trong công ty/tổ chức sẽ tham gia vào chương trình này?
- Những công ty/tổ chức nào sẽ tham gia vào/có liên quan?
- Công ty có đối tác đồng thực hiện kế hoạch này không? (Lưu ý đây không phải là đơn vị có trong danh sách “đối tượng liên quan”).
Phần bối cảnh giúp xác định hoạt động của công ty trong môi trường hiện tại, trong khi phần tổng quan cung cấp cái nhìn tổng quát về những hoạt động và ý kiến của các đối thủ hoặc bên ngoài.
Phần tổng quan không chỉ phản ánh thông tin từ báo chí mà còn cần mở rộng tầm nhìn để hiểu rõ về môi trường xung quanh và cách thích ứng với các điều kiện đó Mô hình phân tích PEST (Chính trị, Kinh tế, Xã hội và Công nghệ) là công cụ hữu ích giúp các công ty định hình các vấn đề quan tâm Bằng cách đặt vấn đề vào bối cảnh của từng khía cạnh, công ty có thể xác định những ảnh hưởng đến chương trình mà họ đang theo đuổi Tuy nhiên, cần lưu ý không áp dụng mô hình này một cách cứng nhắc.
Các yếu tố thể chế và luật pháp đóng vai trò quan trọng trong mọi ngành kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp Khi hoạt động trong một đơn vị hành chính, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và luật lệ tại khu vực đó để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Sự bình ổn trong các yếu tố xung đột chính trị và ngoại giao của thể chế luật pháp là yếu tố quan trọng cho môi trường kinh doanh Các thể chế có mức độ bình ổn cao tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh, trong khi những thể chế không ổn định và có xung đột sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh trên lãnh thổ của mình.
Chính sách thuế: Chính sách thuế xuất khẩu, nhập khẩu, các thuế tiêu thụ, thuế thu nhập sẽ ảnh hưởng tới doanh thu, lợi nhuận của doanh nghiệp.
Các đạo luật liên quan: Luật đầu tư, luật doanh nghiệp, luật lao động, luật chống độc quyền, chống bán phá giá
Chính sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, có thể mang lại lợi nhuận hoặc tạo ra thách thức Các chính sách thương mại, phát triển ngành, phát triển kinh tế, thuế, cũng như các quy định về cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng đều có tác động sâu sắc đến sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp.
Các yếu tố Kinh tế
Các doanh nghiệp cần chú ý đến các yếu tố kinh tế cả trong ngắn hạn, dài hạn và sự can thiệp của chính phủ tới nền kinh tế.
Thông thường các doanh nghiệp sẽ dựa trên yếu tố kinh tế để quyết định đầu tư vào các ngành, các khu vực.
Nền kinh tế luôn trải qua các chu kỳ khác nhau, và trong mỗi giai đoạn của chu kỳ này, các doanh nghiệp cần đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp với tình hình hiện tại để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của mình.
Các yếu tố tác động đến nền kinh tế: lãi suất, lạm phát,
Chính phủ áp dụng nhiều chính sách kinh tế nhằm thúc đẩy phát triển, bao gồm việc ban hành luật tiền lương cơ bản và triển khai các chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả Đặc biệt, các chính sách ưu đãi cho các ngành như giảm thuế và trợ cấp cũng được thực hiện để khuyến khích đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Triển vọng kinh tế trong tương lai: tốc độ tăng trưởng, mức gia tăng GDP, tỉ suất GDP trên vốn đầu tư
Vào những năm đầu thập niên 90, nền kinh tế Anh rơi vào khủng hoảng, dẫn đến cuộc chiến giá cả giữa các doanh nghiệp Họ cắt giảm chi phí lao động và tăng cường quảng cáo để kích thích tiêu dùng, nhưng sai lầm này đã ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý người tiêu dùng Khi thu nhập giảm sút, không ai sẵn sàng đầu tư vào các sản phẩm xa xỉ như thiết bị an ninh.
Các yếu tố văn hóa – xã hội
Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều mang trong mình những giá trị văn hóa và yếu tố xã hội riêng biệt, những đặc điểm này ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và thói quen tiêu dùng của người dân tại các khu vực đó.