Mục tiêu của đề tài
- Tìm lý luận về hoạt động truyền thông cổ động và xuất khẩu hàng hóa dịch vụ
- Phân tích hoạt động xuất khẩu hiện tại của công ty tại thị trường Nhật Bản
- Đánh giá thực trạng hoạt động truyền thông cổ động của Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng tại thị trường Nhật Bản
- Xây dựng giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hàng may mặc củaCông ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng sang thị trường Nhật Bản
Phương pháp nghiên cứu
- Sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống và phân tích dữ liệu, phương pháp so sánh.
Thu thập thông tin và tra cứu số liệu từ các phòng ban là một phần quan trọng trong quá trình làm việc tại Công ty Việc này giúp tạo ra những thông tin hữu ích phục vụ cho mục tiêu nghiên cứu.
Bố cục đề tài
Chương 1: Cơ sở lý luận về truyền thông cổ động và hoạt động xuất khẩu Chương 2: Thực trạng xuất khẩu may mặc sang thị trường Nhật Bản của
Công ty CP Vinatex Đà Nẵng
Chương 3: Một số giải pháp truyền thông cổ động nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu sản phẩm may mặc của Công ty CP Vinatex Đà Nẵng
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TRUYỀN THÔNG CỔ ĐỘNG VÀ HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU
Khái quát về hoạt động truyền thông cổ động
1.1.1 Khái niệm về hoạt động truyền thông cổ động
Quá trình truyền thông bao gồm các hoạt động thông tin nhằm gây ấn tượng với người mua và xây dựng uy tín cho doanh nghiệp Các hình thức truyền thông như quảng cáo, chào hàng, tổ chức triển lãm, khuyến mãi, tuyên truyền và quan hệ công chúng cần được lựa chọn phù hợp với từng hoàn cảnh và điều kiện cụ thể Mục tiêu là phục vụ tối đa mong muốn của khách hàng, do đó việc chọn lựa phương tiện truyền thông thích hợp cho từng sản phẩm là rất quan trọng trong kinh doanh.
Dưới đây là tất cả những khái niệm phối thức liên quan đến truyền thông:
Promotion là quá trình truyền thông trong marketing nhằm tạo ra xu hướng tích cực, hướng khách hàng đến một thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc con người cụ thể.
Promotion mix là việc tích hợp các công cụ như quảng cáo, marketing trực tiếp, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân, giúp các nhà tiếp thị truyền thông hiệu quả đến thị trường mục tiêu.
IMC là quá trình kết hợp hiệu quả các công cụ truyền thông, tạo thành một chiến lược kinh doanh nhằm đảm bảo thông điệp được truyền tải đến khách hàng một cách chính xác và kịp thời.
Hoạt động truyền thông là quá trình truyền tải thông tin từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng, nhằm thuyết phục và thu hút khách hàng thông qua quảng cáo, khuyến mãi, tuyên truyền và chào hàng trực tiếp Đây vừa là một khoa học, vừa là một nghệ thuật, đòi hỏi sự sáng tạo và khéo léo để đạt được mục tiêu bán hàng với chi phí tối ưu nhất.
1.1.2 Vai trò của hoạt động truyền thông cổ động
Hoạt động truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung và cầu thông qua doanh nghiệp Bằng cách xử lý thông tin khách hàng, doanh nghiệp có thể triển khai các chiến lược nhằm tăng tốc độ tiêu thụ hàng hóa, từ đó củng cố uy tín và phát triển bền vững trên thị trường.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự thay đổi liên tục của thị hiếu người tiêu dùng, hoạt động truyền thông trở nên quan trọng và thách thức hơn bao giờ hết Các chiến lược marketing hiệu quả có khả năng điều chỉnh vị trí và hình dạng của đường cầu, từ đó khẳng định vai trò thiết yếu của truyền thông cổ động trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
Công cụ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xâm nhập thị trường mới và duy trì thị phần Bằng cách gia tăng giá trị sản phẩm và cung cấp thông tin hữu ích, doanh nghiệp có thể xây dựng nhận thức tích cực về sản phẩm Đồng thời, việc nâng cao uy tín nhãn hiệu và duy trì niềm tin từ công chúng sẽ tạo ra thái độ tốt đẹp đối với công ty, góp phần vào sự phát triển bền vững.
- Giúp cải thiện doanh số, điều chỉnh nhu cầu thị trường, tìm khách hàng mới,…
- Công cụ truyền thông giới thiệu sản phẩm, doanh nghiệp và hỗ trợ cho chiến lược định vị.
- Tạo sự thuận tiện cho phân phối, thiết lập quan hệ và khuyến khích trung gian phân phối.
Xây dựng hình ảnh tích cực cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc quản lý mối quan hệ với công chúng Điều này không chỉ giúp giải quyết các khủng hoảng thông tin tiêu cực mà còn tạo ra những sự kiện thu hút sự chú ý, từ đó nâng cao uy tín và sự tin tưởng từ các nhóm công chúng.
1.1.2.2 Đối với người tiêu dùng
- Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi đi mua sắm.
- Cung cấp kiến thức, giúp người tiêu dùng nâng cao nhận thức về sản phẩm trên thị trường.
- Cung cấp các lợi ích kinh tế cho người tiêu dùng
- Hoạt động chiêu thị tạo áp lực cạnh tranh buộc doanh nghiệp cải tiến hoạt động Marketing nhằm thỏa mãn tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng.
Hoạt động chiêu thị không chỉ giúp nâng cao chất lượng cho các phương tiện truyền thông mà còn giảm chi phí phát hành, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm để phục vụ xã hội hiệu quả hơn.
- Tạo công việc cho nhiều người trong lĩnh vực sản xuất và lĩnh vực liên quan (nghiên cứu thị trường, quảng cáo, PR,…).
- Tạo động lực cạnh tranh
- Là yếu tố đánh giá sự năng động, phát triển của nền kinh tế.
1.1.3 Các công cụ truyền thông
Có nhiều công cụ marketing mà các nhà làm marketing có thể sử dụng để quảng bá sản phẩm Những công cụ này có thể được phân loại thành năm nhóm chính: quảng cáo, bán hàng cá nhân, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng và marketing trực tiếp.
Bảng 1.1 Các công cụ truyền thông
Cá nhân hoặc phi cá nhân
Chi phí Ưu điểm Nhược điểm
Quảng cáo Phi cá nhân
Thích hợp trong việc hướng đến số lượng lớn khách hàng.
Cho phép diễn tả và điều khiển thông tin Khó minh họa sản phẩm.
Khó đo lường kết quả.
Bán hàng cá nhân Cá nhân Đắt
Cho phép trình bày linh động và kiếm được câu trả lời ngay.
Chi phí mắc hơn tất cả các hình thức khác.
Khó lôi cuốn lực lượng nhân viên giỏi.
Xúc tiến bán hàng Phi cá nhân Đắt Gây được sự chú ý và có ảnh hưởng không lớn Người khác dễ bắt chước.
Quan hệ công chúng Phi cá nhân
Tương đối Có độ tin cậy cao Khó điều khiển những hình thức quảng bá khác.
Marketing trực tiếp Phi cá nhân Đắt Tiện lợi, có thể phối hợp với các hình thức khác.
Khó biết được khách hàng mục tiêu
(Nguồn: GS.TS Trần Minh Đạo, Giáo trình Marketing cơ bản, NXB Đại học Kinh tế
Quốc dân, năm 2014) 1.1.3.1 Quảng cáo (Advertising) a.Khái niệm
Quảng cáo thương mại, theo Luật Thương mại Việt Nam năm 2005 (Điều 102), được định nghĩa là hoạt động xúc tiến thương mại của thương nhân nhằm giới thiệu đến khách hàng về các hoạt động kinh doanh hàng hóa và dịch vụ của họ.
Theo Philip Kotler, quảng cáo được định nghĩa là hình thức truyền thông trực tiếp sử dụng các phương tiện truyền tin có trả phí, với nguồn kinh phí được xác định rõ ràng Chức năng của quảng cáo không chỉ là truyền tải thông điệp mà còn tạo ra sự nhận biết và khuyến khích hành động từ phía người tiêu dùng.
Quảng cáo có chức năng cung cấp thông tin nhằm thu hút sự chú ý và tăng cường mong muốn mua sắm của người tiêu dùng Điều này được thực hiện thông qua việc nêu rõ lợi ích, sự hấp dẫn và tính tiện ích của sản phẩm, cùng với các thông số kỹ thuật và kinh tế liên quan.
Chức năng thuyết phục trong quảng cáo là việc nhà sản xuất (NSX) nhắm đến một đối tượng tiêu dùng cụ thể, với mục tiêu cuối cùng là thuyết phục họ lựa chọn và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Khái quát về hoạt động xuất khẩu
1.2.1 Khái niệm về hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu là hoạt động chuyển giao hàng hóa và dịch vụ từ quốc gia này sang quốc gia khác, được xem là hình thức thâm nhập thị trường nước ngoài với rủi ro và chi phí thấp Trong lĩnh vực kinh doanh, xuất khẩu có nghĩa là bán hàng hóa và dịch vụ, trong khi dưới góc độ phi kinh doanh, như quà tặng hoặc viện trợ không hoàn lại, hoạt động này liên quan đến việc lưu chuyển hàng hóa và dịch vụ qua biên giới quốc gia.
1.2.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp, mang lại doanh thu lớn từ thị trường toàn cầu Sự hội nhập kinh tế giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội kinh doanh, thu hút nguồn thu từ nhiều quốc gia khác nhau Bên cạnh đó, xuất khẩu cũng thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện dịch vụ và nâng cao chất lượng sản phẩm, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Quảng bá thương hiệu không chỉ giúp doanh nghiệp khẳng định tên tuổi trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế thông qua xuất khẩu Khi nhiều doanh nghiệp xây dựng được danh tiếng ở nước ngoài, điều này sẽ góp phần nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
Việc tăng cường xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước Các quốc gia khuyến khích hoạt động này để cải thiện cán cân thanh toán, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Tăng trưởng kinh tế quốc gia phụ thuộc vào việc đẩy mạnh xuất khẩu, từ đó tạo điều kiện mở rộng quy mô sản xuất và phát triển nhiều ngành nghề mới Việc này không chỉ kích thích đổi mới trang thiết bị mà còn nâng cao công nghệ sản xuất, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Sử dụng nguồn lực hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp các quốc gia tập trung vào sản xuất những mặt hàng mà họ không có lợi thế Việc chuyên môn hóa trong sản xuất và xuất khẩu không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn góp phần tăng tổng sản phẩm xã hội toàn cầu.
1.2.3 Các loại hình xuất khẩu
Xuất khẩu trực tiếp là quá trình mà nhà sản xuất hoặc nhà xuất khẩu bán hàng trực tiếp cho người mua hoặc nhà nhập khẩu tại thị trường nước ngoài Điều này dẫn đến việc giao dịch kinh doanh giữa các quốc gia được thực hiện trực tiếp bởi nhà sản xuất, một chi nhánh ở nước ngoài, hoặc khách hàng.
Mục tiêu của việc này là tăng cường lợi nhuận trong kinh doanh bằng cách loại bỏ trung gian, cho phép các doanh nghiệp tự do trao đổi hàng hóa trực tiếp với các đối tác nước ngoài.
Xuất khẩu qua trung gian
Xuất khẩu qua trung gian là hình thức giao dịch trong đó mọi hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa người bán và người mua, có trụ sở tại các quốc gia khác nhau, đều phải thông qua các trung gian thương mại Các hình thức giao dịch này bao gồm môi giới và đại lý.
Môi giới là thương nhân được ủy thác để thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa và dịch vụ mà không đứng tên trong hợp đồng, không chịu trách nhiệm pháp lý, chỉ kết nối người mua và người bán Họ có quyền nhận thù lao từ cả hai bên, và mối quan hệ giữa môi giới với các bên không phải là hợp đồng dài hạn Ngược lại, đại lý là thương nhân thực hiện các hành vi theo sự ủy thác của người giao đại lý, và mối quan hệ giữa họ là hợp đồng đại lý.
Buôn bán đối lưu là phương thức giao dịch trong đó xuất khẩu và nhập khẩu diễn ra đồng thời, với người bán cũng là người mua Hàng hóa trao đổi có giá trị tương đương, và mục tiêu của phương thức này không phải là thu về ngoại tệ, mà là nhận được hàng hóa khác có giá trị tương đương.
Trong buôn bán đối lưu, việc duy trì sự cân bằng giữa nghĩa vụ và quyền lợi của các bên là rất quan trọng Điều này bao gồm việc đảm bảo cân bằng về mặt hàng, giá cả, tổng giá trị hàng hóa giao nhận và điều kiện giao hàng Sự cân đối này giúp tạo ra một giao dịch công bằng và hiệu quả cho cả hai bên.
Gia công là hoạt động thương mại trong đó bên nhận gia công sử dụng nguyên liệu của bên đặt gia công để thực hiện các công đoạn sản xuất theo yêu cầu và nhận thù lao Gia công quốc tế liên quan đến thương nhân nước ngoài, mang lại lợi ích cho bên nhận gia công như tạo việc làm và tiếp cận công nghệ tiên tiến Đối với bên đặt gia công, hình thức này giúp giảm giá thành sản phẩm và điều chỉnh cơ cấu ngành tại quốc gia gia công.
Hình thức xuất khẩu tái là quá trình mà các doanh nghiệp mua hàng hóa từ một quốc gia và sau đó xuất khẩu lại sang quốc gia khác mà không trải qua bất kỳ quy trình chế biến nào Mục tiêu của hình thức này là thu về lượng ngoại tệ lớn hơn so với chi phí nhập khẩu ban đầu.
Giao dịch này có sự tham gia của ba bên: Người xuất khẩu, Người tái xuất và Người nhập khẩu Phương thức giao dịch này mang lại ưu điểm là thu được lượng ngoại tệ lớn hơn số vốn bỏ ra, đồng thời có khả năng thu hồi vốn cao mà không cần tổ chức sản xuất hay đầu tư vào nhà xưởng và máy móc thiết bị.
Mua bán tại sở giao dịch hàng hóa
Sở giao dịch hàng hóa là một thị trường đặc biệt mà tại đó, thông qua môi giới do
Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
1.3.1 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn đến nhu cầu xuất khẩu của doanh nghiệp Khi đồng tiền của một quốc gia giảm giá so với các đồng tiền khác, giá hàng hóa xuất khẩu sẽ trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường toàn cầu, thu hút khách hàng và tăng lượng hàng xuất khẩu Ngược lại, nếu đồng tiền tăng giá, hàng hóa xuất khẩu sẽ trở nên đắt đỏ, làm giảm khả năng tiêu dùng và hạn chế xuất khẩu.
Thuế quan là khoản thu của nhà nước áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ nhằm mục đích lợi nhuận Đối với xuất khẩu, thuế quan có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa do làm tăng giá Tuy nhiên, việc đánh thuế xuất khẩu có thể quản lý hoạt động xuất khẩu theo hướng có lợi cho nền kinh tế quốc gia và thúc đẩy quan hệ kinh tế quốc tế.
Hạn ngạch là một công cụ quan trọng trong hàng rào phi thuế quan, quy định số lượng tối đa hàng hóa được phép xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định thông qua cấp giấy phép Đối với ngành dệt may, hạn ngạch trở thành vấn đề khó khăn vì nó kiểm soát số lượng và chủng loại hàng dệt may xuất khẩu sang thị trường khác Đây là biện pháp bảo hộ của các quốc gia nhằm bảo vệ ngành dệt may nội địa và quản lý lượng hàng dệt may nhập khẩu.
Các yếu tố về xã hội
Hoạt động và văn hóa của con người chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố xã hội, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đàm phán Hiểu biết về văn hóa của từng quốc gia là yếu tố quyết định giúp đạt được sự đồng thuận và ký kết hợp đồng thành công.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lối sống và thói quen tiêu dùng của mỗi cộng đồng, ảnh hưởng đến thứ tự ưu tiên cho các nhu cầu và mong muốn của người dân Do đó, việc hiểu rõ nền văn hóa của thị trường xuất khẩu là điều cần thiết đối với các nhà xuất khẩu Bên cạnh đó, các yếu tố tự nhiên và công nghệ cũng góp phần không nhỏ vào quá trình này.
Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vận tải, thời gian thực hiện và ký kết hợp đồng Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp phải xem xét kỹ lưỡng trong việc lựa chọn nguồn hàng, thị trường và các mặt hàng muốn xuất khẩu.
Nhu cầu của thị trường quốc tế
Sự thiếu hụt khả năng sản xuất của các nước nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, cùng với sự không đa dạng của các mặt hàng nội địa, đã dẫn đến sự không thỏa mãn của người tiêu dùng Điều này là một trong những yếu tố thúc đẩy xuất khẩu từ các quốc gia có khả năng đáp ứng nhu cầu cả trong và ngoài nước.
1.3.2 Nhân tố bên trong doanh nghiệp
Tiềm lực tài chính là yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh của doanh nghiệp thông qua khả năng quản lý hiệu quả các nguồn vốn Các chỉ tiêu như vốn chủ sở hữu, khả năng trả nợ ngắn hạn và dài hạn, cùng với các tỷ lệ sinh lời, đều cho thấy khả năng tài chính vững mạnh của doanh nghiệp.
Tiềm năng về con người
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, con người đóng vai trò then chốt trong việc tận dụng nguồn lực lao động, bao gồm vốn, tài sản và kỹ thuật Việc sử dụng hiệu quả những nguồn lực này giúp doanh nghiệp khai thác và nắm bắt cơ hội thị trường một cách tối ưu.
Cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất kỹ thuật của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng hàng hóa và giảm chi phí kinh doanh Doanh nghiệp sở hữu cơ sở vật chất tốt sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm chi phí.
Trình độ công nghệ và thiết bị tiên tiến của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chi phí và giá thành sản phẩm, từ đó đáp ứng hiệu quả nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
Mỗi doanh nghiệp cần có một hệ thống liên kết chặt chẽ để đạt được mục tiêu chung Để thành công, doanh nghiệp phải xây dựng trình độ tổ chức quản lý phù hợp Quản lý doanh nghiệp hiệu quả dựa trên những quan điểm tổng hợp, chú trọng vào mối quan hệ tương tác giữa các bộ phận, từ đó tạo nên sức mạnh tổng thể cho doanh nghiệp.
Kiểm soát hàng hóa trong xuất nhập khẩu là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến đầu vào và kết quả thực hiện chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp Thiếu sự kiểm soát, doanh nghiệp sẽ không thể duy trì ổn định và chủ động trong nguồn cung, dẫn đến rủi ro cho các hợp đồng xuất khẩu và có thể làm hỏng kế hoạch kinh doanh.
Chương I trình bày cơ sở nội dung của truyền thông cổ động về các nội dung: Khái niệm, vai trò của truyền thông cổ động, các công cụ truyền thông được sử dụng. Ngoài ra chương này còn xây dựng về các bước xây dựng các chính sách truyền thông được áp dụng trong các doanh nghiệp hiện nay, các yếu tố ảnh hưởng chính đến công tác truyền thông cổ động của doanh nghiệp Thông qua cơ sở lý thuyết về truyền thông để làm nền tảng phân tích thực trạng xây dựng và phát triển các chương trình truyền thông cổ động của chương II.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TRUYỀN THÔNG CỔ ĐỘNG ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG XUẤT NHẬP KHẨU CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN VINATEX ĐÀ NẴNG
Tổng quan về Công ty Cổ Phần Vinatex
2.1.1 Qúa trình hình thành và phát triển
Vinatex Đà Nẵng, được thành lập vào ngày 01/07/1992, ban đầu mang tên Liên hiệp Sản Xuất – Xuất Nhập Khẩu dệt may Việt Nam Thời điểm khởi đầu, công ty có một xưởng thêu tự động, một xưởng may với 350 công nhân, và một cửa hàng cung ứng thiết bị phụ tùng cho ngành may.
Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng, tiền thân là Chi nhánh Tổng Công Dệt May Việt Nam tại Đà Nẵng, được thành lập từ việc sát nhập Chi nhánh Liên hiệp Dệt và Chi nhánh Liên hiệp May tại Đà Nẵng theo quyết định số 100/QĐ/TCLĐ ngày 26/10/1995 của Hội đồng quản trị Tổng Công ty Dệt May Việt Nam Công ty có tên giao dịch quốc tế là VIETNAM NATIONAL TEXTILE AND GARMENT CORPORATION – DANANG BRANCH, viết tắt là VINATEX ĐÀ NẴNG, và hoạt động như một đơn vị hạch toán phụ thuộc.
Vào tháng 1 năm 2002, Công ty Sản xuất – Xuất nhập khẩu được thành lập từ việc sát nhập Chi nhánh Tổng Công ty Dệt May Việt Nam tại Đà Nẵng và Công ty Dệt May Thanh Sơn theo quyết định số 299/QĐ-TCCB của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Công ty hoạt động độc lập với con dấu và tài khoản ngân hàng riêng, chuyên sản xuất và kinh doanh hàng may mặc, cũng như thương mại các sản phẩm dệt may và thiết bị điện – điện lạnh Trụ sở chính của công ty được đặt tại 25 Trần Qúy Cáp, TP Đà Nẵng.
Ngày 1/9/2005, Công ty Sản Xuất – Xuất Nhập Khẩu Dệt may Đà Nẵng chính thức được cổ phần hóa theo quyết định số 142/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công Nghiệp Công ty được đổi tên thành Công ty Cổ Phần Sản Xuất – Xuất Nhập Khẩu Dệt May Đà Nẵng, hay còn gọi là DANANG TEXTILE AND GARMENT MANUFACTURING IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY, viết tắt là VINATEX DANANG Hoạt động của công ty tuân theo điều lệ được hội đồng cổ đông thông qua vào ngày 20/7/2005.
Ngày 1/7/2008 được đổi tên Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng, Trụ sở Số 25 đường Trần Qúi Cáp, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng.
Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng đã trải qua gần 30 năm phát triển, không ngừng nâng cao đời sống người lao động và duy trì chi trả cổ tức hàng năm cho cổ đông ở mức từ 10% đến 20%.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ
2.1.2.1 Chức năng của công ty
Tiến hành sản xuất, kinh doanh các sản phẩm may mặc đáp ứng các nhu cầu trong và ngoài nước.
Xuất nhập khẩu sản phẩm may mặc, nguyên vật liệu phục vụ cho may mặc, kinh doanh linh kiện thiết bị phụ tùng liên quan đến ngành may.
Tổ chức gia công theo đơn hàng của các tổ chức, cá nhân có nhu cầu
2.1.2.2 Nhiệm vụ của công ty
Để đạt được hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, cần tìm kiếm các thị trường xuất khẩu trực tiếp và gián tiếp nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường hiện tại và tương lai Việc đào tạo và bồi dưỡng cán bộ quản lý có năng lực, cũng như công nhân kỹ thuật tay nghề cao, sẽ giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn trong môi trường ngày càng khốc liệt, đồng thời áp dụng và nghiên cứu các công nghệ kỹ thuật tiên tiến.
Có trách nhiệm bảo toàn cho người lao động, khai thác và sử dụng nguồn vốn có hiệu quả.
Nộp thuế trực tiếp cho Nhà nước tại địa phương và các nghĩa vụ tài chính theo quy định của Pháp luật.
Từng bước cải thiện đời sống của cán bộ công nhân viên Thực hiện tốt công tác bảo hộ lao động, an toàn lao động.
BAN KIỂM SOÁT ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ ĐÔNG
PHÒNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
PHÒNG KỸ THUẬT – CÔNG NGHỆ
5 XÍ NGHIỆP MAY TẠI ĐÀ NẴNG
NHÀ MÁY MAY PHÙ MỸ
PHÒNG KẾ TOÁN – TÀI CHÍNH
NHÀ MÁY MAY DUNG QUẤT
PHÒNG TỔ CHỨC – HÀNH CHÍNH
2.1.3 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của công ty
Bảng 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
Nguồn Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng Đại hội đồng cổ đông
Cổ đông có quyền biểu quyết là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của Công ty, có trách nhiệm quyết định tỷ lệ trả cổ tức hàng năm, phê duyệt báo cáo tài chính, bầu và bãi miễn Hội đồng quản trị cùng Ban Kiểm soát, sửa đổi điều lệ, quyết định loại và số lượng cổ phần phát hành, cũng như thực hiện các hoạt động sáp nhập, chuyển đổi, tổ chức lại hoặc giải thể Công ty.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất của Công ty giữa hai kỳ Đại hội đồng cổ đông, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của Công ty, trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông.
Ban kiểm soát là cơ quan thuộc ĐHĐCĐ, được bầu ra nhằm kiểm soát hoạt động kinh doanh và báo cáo tài chính của Công ty Ban này hoạt động độc lập với Hội đồng quản trị (HĐQT) và bộ máy điều hành của Ban Tổng Giám Đốc.
Chịu trách nhiệm chính trước Hội đồng Quản trị, người này tổ chức và quản lý toàn bộ các hoạt động hàng ngày của công ty, đảm bảo thực hiện đúng các nghị quyết và quyết định được ban hành bởi Hội đồng Quản trị.
Phó Tổng Giám đốc được giao nhiệm vụ quản lý và điều hành các lĩnh vực hoạt động của Công ty theo sự phân công của Tổng Giám đốc Người này có trách nhiệm báo cáo và chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc, đồng thời cùng chịu trách nhiệm với Tổng Giám đốc trước Hội đồng Quản trị trong phạm vi nhiệm vụ được ủy quyền.
- Phòng tổ chức - hành chính
Tham mưu, đề xuất tuyển dụng, đào tạo nhân sự tại các đơn vị Công ty.
Tham gia vào việc phê duyệt các phương án tổ chức, lương, khen thưởng và kỷ luật toàn Công ty, đồng thời kiểm tra việc thực hiện các chế độ chính sách dành cho người lao động.
Kiểm tra và đôn đốc hoạt động của các đơn vị trực thuộc là rất quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả sản xuất kinh doanh Đồng thời, cần đề xuất các giải pháp cho Ban Giám đốc Công ty nhằm giải quyết quyền lợi và chế độ cho người lao động, từ đó thúc đẩy năng suất và hiệu quả công việc.
Lập kế hoạch và tổ chức tất cả các hoạt động liên quan đến lĩnh vực tổ chức hành chính của toàn Công ty.
Phòng kế toán – tài chính
Chúng tôi tham mưu cho Ban Lãnh Đạo và thực hiện giám sát toàn diện trong lĩnh vực tài chính kế toán của Công ty Đồng thời, chúng tôi cũng chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động liên quan đến tài chính kế toán, đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ và chịu trách nhiệm hoàn toàn về các hoạt động này.
Lập các báo cáo tài chính định kỳ theo qui định của pháp luật.
Kiểm tra, kiểm soát các khoản chi phí hợp lệ theo qui định của pháp luật hiện hành.
Phòng kế hoạch – thị trường
Hoạch định kế hoạch sản xuất phù hợp với năng lực của toàn Công ty và kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện các kế hoạch đó.
Tham gia đàm phán, soạn thảo, ký kết và tổ chức thực hiện các hợp đồng kinh tế trong và ngoài nước.
Khai thác, quản lý, điều phối và theo dõi thực hiện các đơn hàng gia công.
Phòng kỹ thuật – công nghệ
Kiểm tra, giám sát qui trình sản xuất của các đơn vị trực thuộc và các cơ sở do Công ty đưa hàng ra ngoài gia công.
Tham gia duyệt mẫu sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất đại trà.
Kiểm tra, giám sát và xác nhận các kết quả thi tay nghề, thi nâng bậc của công nhân toàn Công ty.
Tổ chức nghiên cứu, cải tiến kỹ thuật công nghệ và áp dụng công nghệ mới vào qui trình sản xuất của toàn Công ty.
Trực tiếp đàm phán, giao dịch với khách hàng trong công tác thiết kế về rập, mẫu, tài liệu kỹ thuật và định mức nguyên vật liệu
Tham gia đàm phán, soạn thảo và tổ chức thực hiện các hợp đồng kinh tế trong và ngoài nước.
Hoạch định, kiểm tra, đôn đốc và thực hiện kế hoạch sản xuất của Công ty.
Khai thác, quản lý, điều phối, theo dõi thực hiện các đơn hàng FOB.
Mở rộng việc khai thác thị trường mới và khai thác đơn hàng gia công.
Phòng quản lý chất lượng
Kiểm tra, giám sát và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm tại các đơn vị trực thuộc và cơ sở gia công ngoài.
Nắm vững các tài liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu của khách hàng triển khai cho các đơn vị trực thuộc.
Tham mưu cho Ban Giám đốc các biện pháp khắc phục phòng ngừa có liên quan đến chất lượng sản phẩm
Phối hợp chặt chẽ với khách hàng để thực hiện việc kiểm hàng trên dây chuyền sản xuất cho đến khâu hoàn thành.
Các đơn vị trực thuộc Công ty a Nhà máy may Phù Mỹ Địa chỉ: Thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định Điện thoại(84-056) 755855Fax (84-056)755856
Emailvntdn.phumy@dng.vnn.vn Đăng ký kinh doanhSố 3513000105 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định cấp ngày 05/12/2005.
Ngành nghề kinh doanh Sản xuất kinh doanh hàng may mặc xuất khẩu
Năng lực sản xuất14 chuyền may và 1100 công nhân.
Nhà máy may Dung Quất Địa chỉ: Lô L1, phân khu công nghiệp Sài Gòn - Dung Quất, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại: (84-055) 853051 Fax (84-055) 853050
Email: pddungquat@vnn.vn Đăng ký kinh doanh: Số 651000007 do Ban quản lý khu kinh tế Dung Quất cấp ngày 05/1/2007
Ngành nghề kinh doanh Sản xuất kinh doanh hàng may mặc xuất khẩu Năng lực sản xuất: 24 chuyền may và 1200 công nhân
Trung tâm thương mại Dệt May Địa chỉ: Số 153 Trưng Nữ Vương, TP Đà Nẵng Điện thoại: (84-0511) 550327 Fax (84-0511) 823724
- Kinh doanh nguyên phụ liệu ngành may và các sản phẩm may mặc
- Kinh doanh thiết bị ngành may và sản phẩm điện, điện lạnh.
Nguyên, TP.HCM và Hà Nội
Xí nghiệp may 1,2 B Địa chỉ: Số 25 Trần Quí Cáp, TP Đà Nẵng Điện thoại: (84-0511) 823725 Fax (84-0511) 823367
Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu
Năng lực: 15 chuyền may và 900 công nhân
Xí nghiệp may 2A, 3, 4 Địa chỉ: Số 25 Trần Quí Cáp, TP Đà Nẵng Điện thoại(84-0511) 823725Fax (84-0511) 823367
Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu
Năng lực: 18 chuyền may và 1200 công nhân
2.1.4 Đặc điểm nhân lực tại Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng Đội ngũ lao động của Vinatex Đà Nẵng hiện nay có tổng cộng 2310 người Số lượng lao động lớn với nhiều thành phần nguồn gốc khác nhau, chủ yếu có trình độ THCS, THPT Lực lượng lao động trẻ, trong đó lao động nữ chiếm đa số.
Khái quát thị trường Nhật Bản
Nhật Bản là một quần đảo gồm hơn 3.000 đảo, với diện tích 377.829 km², tương đương với Đức, Phần Lan và Việt Nam Honshu là đảo lớn nhất, chiếm 61% diện tích quốc gia, tiếp theo là Hokkaido, Kyushu, Shikoku và Okinawa Khoảng 80% diện tích Nhật Bản là vùng núi, trong khi các vùng bình nguyên hẹp và nhỏ Diện tích đất canh tác chỉ chiếm 12,3%, trong khi rừng chiếm đến 66,5% tổng diện tích Với dân số khoảng 126,66 triệu người, Nhật Bản đứng thứ mười một thế giới, trong đó Tokyo và các tỉnh lân cận tạo thành vùng đô thị lớn nhất thế giới với khoảng 30 triệu cư dân.
Nhật Bản là một quốc gia với ít tài nguyên thiên nhiên, phải nhập khẩu hầu hết các khoáng sản như quặng sắt, đồng đỏ, kẽm, chì và bạc Địa hình và khí hậu khắc nghiệt khiến đất nước này thường xuyên phải đối mặt với thiên tai như sóng thần và động đất Mặc dù thiếu hụt tài nguyên, Nhật Bản vẫn nổi bật trên toàn cầu với vị trí hàng đầu trong lĩnh vực khoa học công nghệ, đứng thứ hai về tổng sản phẩm nội địa, thứ năm về đầu tư quốc phòng, thứ tư về xuất khẩu và thứ sáu về nhập khẩu Nhật Bản cũng là thành viên của Liên Hợp Quốc.
2.2.2 Tình hình kinh tế Vĩ mô của Nhật Bản
OECD cho biết cú sốc COVID-19 vào đầu năm 2020 đã làm suy giảm lớn nền kinh tế Nhật Bản, với GDP thực tế dự kiến giảm khoảng 5% Mặc dù nền kinh tế đang dần hồi phục, nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn chậm do nhu cầu trong nước bị ảnh hưởng bởi các ca nhiễm COVID-19 Khi các biện pháp hạn chế được dỡ bỏ, tiêu dùng dự kiến sẽ phục hồi nhờ vào các khoản trợ cấp và khuyến khích từ chính phủ Hơn nữa, nếu tình hình dịch bệnh tại các đối tác thương mại được cải thiện, nhu cầu bên ngoài phục hồi sẽ thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu Dự báo tăng trưởng GDP của Nhật Bản sẽ đạt 2,2% vào năm 2021 và 1,5% vào năm 2022, với điều kiện có thêm nhiều gói kích thích kinh tế.
Theo ADB, kinh tế Nhật Bản đã phục hồi sau khi giảm mạnh trong Quý II năm
Năm 2020, Nhật Bản ghi nhận tăng trưởng trong Quý III nhờ vào sự phục hồi của tiêu dùng nội địa và đầu tư tư nhân, mặc dù tốc độ phục hồi trong Quý IV chậm lại Theo khảo sát của Ngân hàng Nhật Bản, điều kiện kinh doanh cải thiện nhưng vẫn ở mức âm, trong khi đơn hàng máy móc chính vẫn ảm đạm, cho thấy sự phục hồi chậm ở lĩnh vực chi phí vốn Doanh số bán lẻ chỉ giảm nhẹ trong tháng 9 nhờ vào niềm tin người tiêu dùng tăng và tỷ lệ thất nghiệp ổn định ở mức 3,0% Sau 14 tháng giảm liên tục, xuất khẩu đã phục hồi trong tháng 10, mặc dù chỉ số PMI chế biến chế tạo và PMI dịch vụ vẫn nằm trong khu vực giảm sâu ADB dự báo tăng trưởng kinh tế Nhật Bản đạt -5,4% trong năm 2020 và phục hồi lên 2,3% vào năm 2021.
Dưới đây là biểu tổng hợp dự báo của các tổ chức quốc tế về tăng trưởng của Nhật Bản.
Bảng 2.9 Dự báo tăng trưởng của Nhật Bản Đơn vị tính %
1 Ngân hàng Phát triển châu Á 0,7 -5,4 2,3
2 Tổ chức Hợp tác và Phát triển
3 Quỹ tiền tệ quốc tế 0,7 -5,3 2,3
Nguồn ADB, OECD, IMF, Fitch Ratings 2.2.3 Tình hình chính trị - chính sách và pháp luật của Nhật Bản
Nền chính trị Nhật Bản được xây dựng trên cơ sở thể chế quân chủ lập hiến và cộng hòa đại nghị, trong đó Thủ tướng là người đứng đầu nhà nước và đảng chính trị chiếm đa số Chính phủ nắm quyền hành pháp, trong khi cơ quan lập pháp độc lập và có quyền bỏ phiếu bất tín nhiệm, thậm chí có thể thành lập chính phủ mới nếu cần thiết Tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc đối trọng với chính phủ và hai viện quốc hội (the Diet) gồm thượng viện và hạ viện Hệ thống chính trị này chịu ảnh hưởng từ mô hình cộng hòa đại nghị của Anh và các nước dân luật châu Âu, đặc biệt là nghị viện Đức Bundestag Vào năm 1896, Nhật Bản đã ban hành bộ luật dân sự Minpo dựa trên mô hình của bộ luật dân sự Pháp, và mặc dù có sự thay đổi sau Thế chiến II, bộ luật cơ bản vẫn còn hiệu lực cho đến ngày nay.
Quốc hội Nhật Bản, cơ quan lập pháp của nước này, bao gồm hai viện: Hạ viện (Chúng nghị viện) và Thượng viện (Tham nghị viện).
Hạ viện Nhật Bản hiện có 465 nghị sĩ với nhiệm kỳ bốn năm Trong số này, 289 nghị sĩ được bầu từ các khu vực bầu cử nhỏ, trong khi 176 nghị sĩ còn lại được đại diện theo tỷ lệ Để trở thành ứng cử viên bầu vào Hạ viện, người đó phải từ 25 tuổi trở lên.
Thượng viện Nhật Bản bao gồm 242 nghị sĩ với nhiệm kỳ sáu năm, trong đó mỗi ba năm có một nửa số thành viên phải bầu lại Cụ thể, trong mỗi kỳ bầu cử, 121 nghị sĩ được bầu, trong đó 73 người đến từ 47 quận thông qua bỏ phiếu trực tiếp và 48 người từ danh sách toàn quốc theo đại diện tỷ lệ Các ứng cử viên phải từ 30 tuổi trở lên Khác với Hạ viện, Thượng viện không bị giải thể, và cuộc bầu cử gần đây nhất diễn ra vào tháng 7 năm 2019.
Quốc hội có quyền sửa đổi Hiến pháp, nhưng để ban hành cần có sự phê duyệt qua cuộc trưng cầu ý dân Các viện có thể điều tra hoạt động của Chính phủ, hỏi cung nhân chứng và kiểm tra tài liệu liên quan Thủ tướng được bầu ra bởi Quốc hội thông qua một nghị quyết, và quy trình này được ưu tiên hơn các hoạt động khác của Quốc hội.
Thủ tướng Nhật Bản được đề cử bởi cả hai viện của Quốc hội thông qua hệ thống bầu cử hai vòng Nếu hai viện chọn ra ứng cử viên khác nhau, một ủy ban hỗn hợp sẽ được thành lập để thống nhất một ứng cử viên chung Tuy nhiên, nếu không đạt được sự đồng thuận trong mười ngày, quyết định của Hạ viện sẽ được ưu tiên, làm cho Hạ viện trở thành cơ quan có quyền quyết định cuối cùng trong việc chỉ định Thủ tướng.
2.2.4 Văn hóa xã hội Nhật Bản
Nhật Bản, xứ sở mặt trời mọc, nổi bật với những nét văn hóa và phong tục độc đáo Bản sắc văn hóa Nhật Bản được hình thành từ nhiều yếu tố, trong đó có sự bao bọc của biển đảo và việc không trải qua chiến tranh xâm lược, tạo nên sự thống nhất văn hóa Bên cạnh đó, điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt với nhiều thiên tai như động đất và sóng thần đã rèn giũa ý chí kiên cường và tinh thần đoàn kết của người dân Chính những thử thách này đã hình thành nên tính cách cần cù, chịu khó và bền bỉ của người Nhật.
Tinh thần võ sĩ đạo thể hiện lý tưởng và lối sống, mài sắc ý chí và nghị lực Người võ sĩ phải rèn luyện tám đức tính căn bản: ngay thẳng, dũng cảm, nhân từ, lễ phép, tự kiểm soát, trung thành, và trọng danh dự Nhật Bản có nhiều tôn giáo, trong đó Thần đạo và Phật giáo chiếm đa số.
Tính cách và cách cư xử của người Nhật bị ảnh hưởng sâu sắc bởi văn hóa truyền thống, phát triển độc lập do ít giao lưu với các nền văn hóa khác Trong giao tiếp, người Nhật tuân thủ các quy tắc và lễ nghi nghiêm ngặt, phụ thuộc vào địa vị và mối quan hệ xã hội Lễ nghi chào hỏi là khởi đầu quan trọng trong giao tiếp, với việc cúi chào thể hiện sự tôn trọng, mức độ cúi chào tùy thuộc vào địa vị xã hội của người tham gia Quy tắc bất thành văn yêu cầu "người dưới" chào "người trên" trước, trong đó người lớn tuổi, nam giới, thầy giáo và khách đều được coi là người trên trong các tình huống giao tiếp.
Phong tục và nghi lễ của Nhật Bản đã tạo nên những nét văn hóa đặc trưng, góp phần vào sự phát triển xã hội và hình thành nền văn hóa Nhật Bản mang đậm yếu tố nội sinh Việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc là lý do quan trọng giải thích tại sao Nhật Bản không xảy ra tình trạng cướp bóc hay tư lợi trong các thảm họa như động đất, sóng thần gần đây Nhiều người Nhật đã trở thành đội quân cảm tử, sẵn sàng hy sinh mạng sống để bảo vệ các nhà máy điện hạt nhân.
Văn hóa Nhật Bản không chỉ nhạy bén với cái mới mà còn giữ gìn bản sắc dân tộc một cách vững chắc Mặc dù chịu ảnh hưởng từ văn hóa Trung Quốc và phương Tây, người Nhật đã tiếp nhận những yếu tố này một cách độc đáo, tạo nên sự phong phú và đặc trưng cho văn hóa của họ.
2.2.5 Thị hiếu của người tiêu dùng về hàng may mặc
Quan hệ thương mại của Nhật Bản – Việt Nam
Việt Nam và Nhật Bản có mối quan hệ lâu dài, nhưng thương mại chỉ phát triển mạnh mẽ từ những năm 90 sau khi Việt Nam mở cửa hội nhập Hai nước đã ký Hiệp định đối tác kinh tế Việt - Nhật năm 2008 và áp dụng quy chế tối huệ quốc từ năm 2009, cùng là thành viên của nhiều tổ chức kinh tế toàn cầu như TPP và WTO Nhật Bản là đối tác đầu tư FDI lớn nhất và cung cấp ODA hàng đầu cho Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Thương mại giữa hai quốc gia không ngừng tăng, với Nhật Bản là thị trường xuất khẩu lớn thứ ba của Việt Nam, đặc biệt đối với sản phẩm may mặc, giày dép, thuỷ sản và nông sản.
Các hiệp định thương mại Việt Nam và Nhật Bản đã ký kết:
1.Hiệp định đối tác kinh tế giữa Việt Nam và Nhật Bản (VJEPA)
Hiệp định hợp tác giữa hai quốc gia sẽ thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ, đầu tư và môi trường kinh doanh Đặc biệt, hiệp định này còn thiết lập các tổ chuyên đề về hợp tác nguồn nhân lực và du lịch Theo nội dung hiệp định, 92% hàng hóa giữa hai quốc gia sẽ được miễn giảm thuế suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Mười năm sau khi Hiệp định có hiệu lực, Việt Nam đã cam kết tự do hóa 87.66% kim ngạch thương mại hàng hóa trong thời gian này, trong khi Nhật Bản cam kết tự do hóa 94.53% kim ngạch thương mại.
Hiệp định này nhằm tăng cường ngành công nghiệp hỗ trợ (SI) cho cả doanh nghiệp Nhật Bản và Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất xe máy, ô tô và thiết bị điện tử tại Việt Nam.
Vào ngày 6/4/2009, Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng đã ký Quyết định số 57/2009/QĐ-TTg, phê duyệt và cho phép thực thi Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nhật (JVEPA) Hiệp định này chính thức có hiệu lực từ ngày 1/10/2009.
2.Hiệp định đầu tư Nhật Bản – Việt Nam (Hiệp định về tự do xúc tiến bảo hộ đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản)
Hiệp định đầu tư giữa Việt Nam và Nhật Bản, được ký kết vào tháng 11/2003 và có hiệu lực từ tháng 12/2004, nhằm tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi cho doanh nghiệp của cả hai quốc gia Hai nội dung chính của hiệp định bao gồm "Đãi ngộ quốc gia", đảm bảo sự đối xử công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài, và "Tối huệ quốc", cam kết đối xử tương tự với các doanh nghiệp từ các quốc gia khác với điều kiện ưu đãi hơn Hiệp định này được đánh giá là có chế độ ưu đãi cao, với nhiều điều kiện tốt hơn so với hiệp định giữa Nhật Bản và Nhật Bản, đồng thời đảm bảo rằng chế độ đãi ngộ không thấp hơn hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ, có hiệu lực từ tháng 12/2001.
3.Hiệp định tránh đánh thuế hai lần giữa Việt Nam và Nhật Bản
Việt Nam đã ký Hiệp định tránh đánh thuế hai lần với Nhật Bản vào ngày 24 tháng 10 năm 1995, nhằm loại bỏ việc đánh thuế trùng Hiệp định này cho phép miễn hoặc giảm thuế cho các đối tượng cư trú của nước ký kết, hoặc khấu trừ thuế đã nộp tại Nhật Bản vào thuế phải nộp tại Việt Nam Đồng thời, Hiệp định cũng thiết lập khuôn khổ pháp lý cho sự hợp tác giữa cơ quan thuế hai nước, hỗ trợ quản lý thuế quốc tế và ngăn chặn tình trạng trốn thuế đối với thu nhập và tài sản.
Đặc điểm thị trường may mặc Nhật Bản
2.4.1 Đặc điểm thị trường Nhật Bản về hàng may mặc
Nhật Bản là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về nhập khẩu hàng may mặc, nổi bật với thị trường khó tính và yêu cầu khắt khe không chỉ đối với ngành may mặc mà còn cho các sản phẩm nông - thủy sản và giày dép.
Hàng may mặc nhập khẩu vào thị trường Nhật Bản được chia thành bốn nhóm:
Thời trang cao cấp là sản phẩm nổi bật với màu sắc, mẫu mã, chất lượng và kiểu dáng tinh tế Những mặt hàng này thường được nhập khẩu từ các thương hiệu danh tiếng tại Tây Âu và châu Mỹ, đảm bảo chất lượng vượt trội.
Các sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu hiếm có ở Nhật Bản, Casơmla, len Angora, len Môhai và các loại len quý hiếm khác.
Sản phẩm tiêu dùng phổ biến thường được sản xuất bằng tay tại các quốc gia có nguồn lao động dồi dào và nguyên liệu phong phú, với chất lượng vừa phải và mẫu mã đa dạng Những sản phẩm này chủ yếu được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Hồng Kông, Trung Quốc và các nước ASEAN.
Sản phẩm nghệ thuật thủ công truyền thống.
Một số quy định về nhập khẩu hàng dệt may vào thị trường Nhật Bản.
Hàng dệt may nhập khẩu vào Nhật Bản không bị ràng buộc bởi quy định cụ thể, cho phép nhập tự do Tuy nhiên, những sản phẩm dệt may có sử dụng da hoặc phụ kiện da cần tuân thủ theo Công ước Washington.
Quy định về nhãn mác hàng hóa đảm bảo chất lượng sản phẩm may mặc được quy định bởi Bộ luật nhãn mác về chất lượng đồ gia dụng Bộ luật này hướng dẫn cách dán nhãn mác cho các sản phẩm gia dụng thường dùng trong gia đình, bao gồm cả sản phẩm sản xuất trong nước và nhập khẩu.
Thông tin cần đề trên nhãn mác: Thông tin trên nhãn mác liên quan tới chất lượng (thành phần, tính năng sử dụng, cách sử dung, v.v)
- Chất liệu cấu thành sợi vải được đề trên nhãn mác trên tất cả các hàng dệt may.
- Cách thức sử dụng và bảo quản hàng may mặc ví dụ như giặt tại gia và chống nước được đề trên một số hàng dệt may nhất định.
Một số vấn đề cần lưu ý khi dán thông tin trên nhãn mác:
- Chất liệu cấu thành sợi vải là thông tin quan trọng nhất, tên loại sợi và tỷ lệ phần trăm sợi vải phải được đề trên nhãn mác.
Các loại sợi vải cần được gọi theo đúng thuật ngữ quy định, không được sử dụng tên thương hiệu riêng Tuy nhiên, thương hiệu có thể được sử dụng trên bao bì hoặc hộp đựng sản phẩm.
Hình vẽ nhãn hiệu bảo quản hàng may mặc theo quy định của Luật Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) thể hiện các phương pháp bảo quản, bao gồm cả hướng dẫn "giặt tại nhà".
- Tên, địa chỉ và số điện thoại của bên chịu trách nhiệm dán nhãn mác phải được để rõ, …
Thị trường dệt may Nhật Bản đòi hỏi các tiêu chuẩn khắt khe đối với hàng nhập khẩu, đặc biệt là khi hàng dệt may Trung Quốc đang chiếm ưu thế Tuy nhiên, vẫn tồn tại cơ hội cho các nhà xuất khẩu dệt may uy tín của Việt Nam nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này Người tiêu dùng Nhật Bản ngày càng chú trọng đến nguồn gốc xuất xứ sản phẩm và có xu hướng ưa chuộng những sản phẩm mang tính truyền thống, điều này tạo lợi thế cho ngành dệt may Việt Nam Câu hỏi đặt ra là liệu ngành dệt may Việt Nam có đủ năng lực để thâm nhập vào thị trường Nhật Bản hay không.
Trong những năm gần đây, thị trường Nhật Bản đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể của các nhà xuất khẩu lớn trong lĩnh vực may mặc Bảng 2 trình bày danh sách 10 nhà cung ứng hàng đầu cung cấp sản phẩm may mặc cho Nhật Bản, thể hiện sự đa dạng và cạnh tranh trong ngành công nghiệp này Các nhà cung cấp này không chỉ đóng góp vào sự phát triển kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường Nhật Bản.
Xếp hạng Khu vực Tỷ lệ Khu vực Tỷ lệ Khu vực Tỷ lệ Khu vực Tỷ lệ
2 Việt Nam 12.90% Việt Nam 13.90% Việt Nam 14.8 Việt Nam 15.42
3 Châu Âu 5.40% Châu Âu 5.30% Châu Âu 4.90% Châu Âu 4.36%
Nguồn: www.just-style.com
Trung Quốc vẫn giữ vị trí nhà cung cấp hàng đầu về may mặc cho Nhật Bản, với thị phần luôn trên 60%, đặc biệt trước năm 2017 chiếm hơn 62% Trong khi đó, các thương hiệu thời trang và nhà bán lẻ Nhật Bản đang nỗ lực đa dạng hóa nguồn cung ứng từ các thị trường mới Việt Nam cũng đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ 12.9% thị phần năm 2017 lên 15.42% vào năm 2018.
% năm 2020 Sau đó là các nước Châu Âu, và các quốc gia mới nổi như Bangladesh và Indonesia.
2.4.2 Tình hình sản xuất kinh doanh hàng may mặc của thị trường Nhật Bản
Nhật Bản là thị trường tiêu thụ hàng dệt may lớn thứ hai thế giới, với giá trị khoảng 95 tỷ USD mỗi năm, theo Viện Nghiên cứu Yano Trong đó, thị trường thời trang hàng ngày cho phụ nữ trẻ chiếm khoảng 60% tổng thị trường quần áo, tương đương 28 tỷ USD Đáng chú ý, 95% nguồn cung hàng dệt may cho thị trường Nhật Bản chủ yếu đến từ nhập khẩu.
Hiện nay, sản xuất dệt may nội địa của Nhật Bản chỉ đáp ứng khoảng 30% nhu cầu tiêu thụ trong nước, dẫn đến nhu cầu nhập khẩu hàng dệt may rất cao Đặc biệt, trong năm 2017, Nhật Bản đã chi hơn 6 tỷ USD cho việc nhập khẩu hàng may mặc.
2.4.2 Tình hình xuất khẩu hàng may mặc Việt Nam sang thị trường Nhật Bản
Trước khi Mỹ dỡ bỏ chế độ hạn ngạch đối với hàng dệt may Việt Nam, Nhật Bản đã trở thành thị trường phi hạn ngạch lớn nhất cho mặt hàng này, với kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng nhanh chóng Hiện tại, Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu hàng dệt may.
Bảng 2.11 Kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc của Việt Nam vào thị trường Nhật Bản 2018-2020 Đơn vị tính: USD, %
Năm Kim ngạch Tốc độ tăng (%)
Nguồn : Thống kê Hải quan Việt Nam
Trong ba năm qua, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang Nhật Bản liên tục giảm Cụ thể, năm 2018 đạt 4,05 tỷ USD, nhưng đến năm 2019 đã giảm xuống còn 3,6 tỷ USD, tương đương với mức giảm 10,66% Sang năm 2020, ảnh hưởng của dịch Covid-19 khiến kim ngạch xuất khẩu tiếp tục giảm mạnh, chỉ còn 3,4 tỷ USD, giảm 6,09% so với năm trước.
Thị trường Nhật Bản hiện nay có sự thống trị mạnh mẽ của hàng dệt may Trung Quốc, chiếm đến 90% thị phần, trong khi hàng dệt may Việt Nam chỉ đạt tỷ lệ khiêm tốn từ 3-5% Xuất khẩu hàng may mặc Việt Nam sang Nhật Bản đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia như Trung Quốc và các nước mới nổi với mức giá rẻ hơn Các sản phẩm chủ yếu của Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản bao gồm quần dài, jeans, áo khoác gió nam, quần áo dành cho tài xế và áo sơ mi.
2.4.4 Cơ hội và thách thức
Thực trạng xuất khẩu sản phẩm may mặc sang thị trường Nhật Bản của Công
ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
2.5.1 Tình hình xuất khẩu chung của công ty
Bảng 2.12 Kim ngạch xuất của công ty sang một số thị trường ĐVT: USD
Kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc sang thị trường Hoa Kỳ đã giảm sau khi bãi bỏ hạn ngạch, buộc công ty phải tìm kiếm thị trường mới Từ năm 2019, xuất khẩu của công ty đã đa dạng hóa, với sự phân bổ đồng đều giữa các thị trường Hoa Kỳ, Nhật Bản và các thị trường khác Đặc biệt, thị trường Nhật Bản ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, với mức tăng 47,55% so với năm 2018 và 49,2% so với năm 2019, trung bình đạt 32,37% Các thị trường khác cũng cho thấy sự tăng trưởng ổn định với tốc độ 27,86% Mặc dù thị trường Hoa Kỳ gặp khó khăn do lo ngại về thuế bán phá giá, công ty không nên bỏ qua cơ hội khi thị trường này hồi phục, vì đây vẫn là thị trường tiêu thụ hàng may lớn nhất thế giới.
2.5.2 Sản lượng và kim ngạch xuất khẩu sang Nhật Bản của Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng theo mặt hàng
2.5.2.1 Quy mô, tốc độ tăng trưởng
Bảng 2.13 Quy mô và tốc độ tăng trưởng của công ty Vinatex Đà Nẵng sang Nhật ĐVT : Triệu đồng
Năm Kim ngạch Mức tăng (giảm) xuất khẩu
(Nguồn : Phòng xuất nhập khẩu)
Theo số liệu từ bảng 2.13, kim ngạch xuất khẩu của Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng đã có sự biến động mạnh mẽ vào năm 2019, đạt 1,001,641 triệu VNĐ, tăng 30.31% so với năm 2018 (698,062 triệu đồng) Sự gia tăng này chủ yếu do thị trường Nhật Bản đã bắt đầu quen thuộc với các sản phẩm từ Việt Nam, dẫn đến việc tiếp cận khách hàng tại đây trở nên dễ dàng hơn và kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh.
Năm 2020, mặc dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19, giá trị xuất khẩu của Công ty CP Vinatex Đà Nẵng vẫn đạt được nhờ vào các hợp đồng đã ký từ năm 2019 và việc tìm kiếm thêm một số khách hàng mới.
Sản phẩm hiện nay công ty đang xuất vào thị trường Nhật là mặt hàng áo Jacket
Áo jacket 2 lớp và 5 lớp được sản xuất qua quy trình phức tạp, bao gồm lớp vải chính, lớp vải lót, hai lớp bao chứa lông vũ và một lớp lông vũ Sản phẩm được chế tạo theo tài liệu và thông số kỹ thuật của khách hàng Độ khó trong sản xuất bắt đầu từ việc cho lông vũ vào lớp bao lót, với mỗi áo thường có 5 ô chứa lông vũ, mỗi ô chứa 200gr lông vũ Toàn bộ quy trình này được thực hiện bằng tay trong phòng kín để tránh lông vũ bay ra ngoài, gây thất thoát Giá lông vũ là 45 USD cho mỗi kilogram.
Những qui định để may đơn hàng lông vũ cũng rất khắt khe từ khâu cắt may đến khâu hoàn thành.
+ Khâu cắt: khi cắt vãi,dựng ,phải có một lớp sơ đồ bằng giấy trãi phía trên và tất cả thành phẩm phải để vào thùng nhựa.
Tất cả phụ liệu kim loại đều phải được kiểm tra qua máy rà kim 100%, bao gồm các loại phụ kiện như dây kéo và nút chặn Các phụ liệu kim loại này được phủ một lớp nhựa, đảm bảo an toàn và không có dấu chấm gai nhọn lộ ra.
Để đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm, toàn bộ công nhân tại khâu may, kiểm tra chi tiết, ủi và đóng gói đều phải đeo găng tay nhằm tránh mồ hôi tay Trong quá trình may, sử dụng kim số 9 đầu tròn để tránh làm bể mặt vải, với mật độ mũi chỉ là 14 mũi trên 3cm.
Theo bảng 2.14, nhóm hàng dệt may xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản rất phong phú với kim ngạch trên 10 triệu USD Cụ thể, áo sơmi tăng 36,5%, áo Jacket tăng 11,5%, khăn bông tăng 21,1%, áo Kimono tăng 43,2%, váy tăng 58,3% và quần áo trẻ em tăng 21,05% Trong số các mặt hàng này, áo Jacket là sản phẩm mà công ty đang xuất khẩu sang Nhật Bản.
Bảng 2.14Nhóm hàng dệt may có kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Nhật Bản. ĐVT: USD
Mặt hàng 2019 2020 Tăng % Giảm % Áo Kimono 91.407.925 130.907.118 43,2%
Quần 125.499.848 118.293.973 -5,8% Áo thun 31.164.747 81.379.192 161% Đồ lót 68.291.561 74.433.105 8,99% Áo sơ mi 49.841.775 68.039.570 36,5% Áo Jacket 48.088.879 53.615.783 11,5%
Công ty đã chứng minh khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong sản xuất áo Jacket 5 lớp, đồng thời có kinh nghiệm xuất khẩu các sản phẩm như khăn bông, áo Sơmi và áo thun Coca-Cola sang thị trường Châu Âu Điều này cho thấy tiềm năng mở rộng sản xuất sang thị trường Nhật Bản, như được thể hiện trong bảng 2.14 thống kê nhập khẩu hàng may mặc từ Việt Nam.
Tại công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng sản lượng xuất khẩu các mặt hàng trong năm 2019 đạt được:
+Quần áo các loại 1.200 chiếc, chiếm 0,36%.
Hình 3.1 Sản lượng xuất khẩu theo mặt hàng năm 2020.
0.36 Áo Jacket Áo sơmi Quần áo các loại
Chủng loại hàng hóa của công ty hiện còn đơn điệu và chiếm tỉ lệ nhỏ so với hàng nhập khẩu trên thị trường Nhật Bản Để tăng kim ngạch xuất khẩu, công ty cần đẩy mạnh tìm kiếm khách hàng cho các mặt hàng có tỉ lệ nhập khẩu đang gia tăng tại Nhật, đặc biệt là áo Jacket đã đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
Thị trường Nhật Bản là thị trường xuất khẩu hàng dệt may lớn thứ ba của Việt Nam, chiếm gần 9% tổng kim ngạch xuất khẩu trong năm 2020 Mặc dù có yêu cầu cao, nhiều doanh nghiệp dệt may đã thành công tại thị trường này Dự báo kim ngạch xuất khẩu dệt may sang Nhật Bản trong năm 2021 sẽ tăng 20% so với năm 2020, nhờ vào xu hướng tiêu dùng hàng dệt may giá rẻ của người Nhật trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu Nhật Bản cũng đã điều chỉnh chính sách nhập khẩu, chuyển từ nguồn cung chủ yếu từ Trung Quốc sang các nhà cung cấp giá rẻ khác như Ấn Độ, Bangladesh và Việt Nam Việt Nam có lợi thế trong cuộc cạnh tranh này nhờ mối quan hệ đối tác chiến lược với Nhật Bản và hiệp định VJEPA, giúp hàng dệt may xuất xứ từ Việt Nam được hưởng thuế xuất ưu đãi 0% từ đầu năm nay.
Hình 2.2 Sản phẩm chủ lực của Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng Áo lông vũ 5 lớp Áo sơ mi Áo jacket 2 lớp
Trong giai đoạn đầu, các công ty Nhật Bản thường bắt đầu với những đơn hàng nhỏ lẻ và yêu cầu tiêu chuẩn khắt khe Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng, với kinh nghiệm sản xuất Jacket cho một đối tác Nhật Bản, hoàn toàn đáp ứng được những tiêu chuẩn này Sau khi thiết lập được nền tảng hiểu biết chung với các nhà sản xuất, họ sẽ tiến tới việc đặt hàng lớn hơn.
Công ty sử dụng 100% điều kiện thương mại là FOB (Incoterm 2000) để xuất khẩu hàng hóa.
Theo Incoterm, xuất FOB 100% là hình thức tự doanh, nhưng hiện nay công ty áp dụng phương thức xuất FOB thuần túy chỉ để may gia công, điều này khiến cho khái niệm FOB trong ngành may không phản ánh đúng bản chất Công ty Vinatex Đà Nẵng đã cung cấp một số phụ liệu như chỉ, dây kéo và bao PE, chiếm 1/3 đơn giá FOB, đánh dấu bước đầu tiên để công ty thoát khỏi FOB thuần túy và tiến tới xuất FOB sơ khai, từ đó hướng đến xuất FOB cao cấp.
Công ty đã quen sử dụng điều kiện thương mại FOB vì cho rằng đây là phương thức dễ thực hiện và ít rủi ro Tuy nhiên, điều này cũng cho thấy kỹ năng đàm phán và quản trị ngoại thương của công ty còn yếu Mặc dù có mong muốn thay đổi, công ty vẫn lo ngại về những khó khăn và rủi ro không lường trước được khi chuyển sang các điều kiện thương mại khác.
* Giao hàng theo điều kiện thương mại FOB có những ưu, nhược điểm sau
Đàm phán và ký kết hợp đồng nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội hợp tác Kỹ năng đàm phán yếu có thể dẫn đến việc mất cơ hội kinh doanh với khách hàng, vì vậy việc cải thiện khả năng này là rất quan trọng.
+ Phù hợp với nguồn nhân lực của công ty.
Công ty có thể dễ dàng khai báo hải quan về giá tính thuế xuất nhập khẩu Tuy nhiên, do vốn hạn chế, khi áp dụng điều kiện FOB, chi phí bảo hiểm sẽ do người mua đảm nhận Nếu công ty áp dụng điều kiện thương mại nhóm D,C, họ sẽ không đủ khả năng tài chính để mua bảo hiểm cho hàng hóa.
+ Không chủ động trong việc giao nhận hàng.
+ Không tiết kiệm được chi phí khi thuê phương tiện vận tải.
+ Không làm tăng kim ngạch xuất khẩu cho công ty nói riêng và kim ngạch xuất khẩu cả nước nói chung.
Thực trạng hoạt động truyền thông cổ động đối với hoạt động Xuất nhập khẩu của Công ty Cổ Phần Vinatex Đà Nẵng
2.6.1 Mục tiêu Marketing trực tiếp:
Xuất phát từ mục tiêu, chủ trương của công ty hoạt động Marketing trực tiếp đã đề ra những mục tiêu trong những năm vừa qua:
- Tăng cường doanh số bán đối với khách hàng mục tiêu
- Tăng cường mối quan hệ với khách hàng đặc biệt là khách hàng truyền thống
Để quảng bá hiệu quả sản phẩm và thương hiệu của công ty, việc thiết lập các mục tiêu nhỏ là rất quan trọng Những mục tiêu này giúp đảm bảo rằng các chiến lược marketing trực tiếp được triển khai thành công, từ đó đạt được các mục tiêu lớn hơn.
Công ty Vinatex Đà Nẵng đã chứng kiến sự mở rộng thị trường xuất khẩu may mặc trong những năm gần đây, với giá trị xuất khẩu sang Nhật đạt 1,001,641 USD vào năm 2019 và tăng nhẹ lên 1,041,767 USD vào năm 2020 Để duy trì và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế khó khăn hiện nay, công ty đã thực hiện các chiến lược mạnh mẽ nhằm giữ chân khách hàng cũ và tìm kiếm khách hàng mới.
Thị trường Nhật Bản đặt chất lượng lên hàng đầu, vì vậy các chương trình marketing trực tiếp cần nhấn mạnh khả năng gia công chất lượng của sản phẩm Đồng thời, việc đảm bảo chi phí hợp lý cũng rất quan trọng Đây là những chiến lược chính để tiếp cận khách hàng hiệu quả.
Để duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ, cần đảm bảo chăm sóc khách hàng đều đặn thông qua các chiến dịch khuyến mại hấp dẫn Đối với khách hàng mới, tập trung vào việc quảng bá chất lượng sản phẩm tốt với giá cả hợp lý, kết hợp với các chính sách hỗ trợ đặc biệt sẽ giúp tăng cường sự tiếp nhận sản phẩm của Công ty từ phía khách hàng Nhật Bản.
Tin tưởng là yếu tố then chốt trong chiến lược marketing của công ty, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Nhật Bản, nơi mà việc tìm kiếm đối tác mới thường dựa vào giới thiệu từ những khách hàng đã sử dụng dịch vụ trước đó Với truyền thống lâu đời và nhiều năm phát triển, công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc, tạo niềm tin cho khách hàng Sự tín nhiệm từ những khách hàng cũ đóng vai trò quyết định trong việc thu hút khách hàng mới và phát triển bền vững.
Để thúc đẩy hành động mua, công ty không chỉ tăng cường quảng bá mà còn triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhằm đảm bảo khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm.
2.6.2 Khách hàng mục tiêu: Đối với các khách hàng cũ:
Trong những năm qua, Công ty Vinatex Đà Nẵng đã tích cực thực hiện hoạt động Marketing trực tiếp nhằm duy trì mối quan hệ với khách hàng mục tiêu, đặc biệt là khách hàng cũ Những khách hàng này đã trở thành khách hàng truyền thống, thường xuyên mua hàng với số lượng lớn Để cung cấp thông tin về mẫu mã sản phẩm, cải tiến và các khoản chiết khấu, công ty thường xuyên gọi điện và gửi Catalog đến tay khách hàng.
B ng 2.15 Danh sách các khách hàng c a Vinatex à N ng t i Nh tản ủa Vinatex Đà Nẵng tại Nhật Đ ẵng tại Nhật ại Nhật ật Bản
Nguồn: Phòng Kinh doanh Đối với các khách hàng mới:
Công ty đang tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng mới bằng cách nghiên cứu và phân tích các khách hàng hiện tại đang thuê dịch vụ gia công từ các công ty Trung Quốc Việc so sánh chi phí và giá cả với đối thủ cạnh tranh giúp tạo ra những thông điệp truyền thông hiệu quả, hướng tới một nguồn khách hàng tiềm năng lớn Đồng thời, công ty cũng đẩy mạnh quảng bá thương hiệu thông qua chính sách khuyến mại từ khách hàng cũ Thị trường Nhật Bản luôn ưu tiên việc giới thiệu và đánh giá đối tác, vì vậy việc đảm bảo một chiến lược marketing mạnh mẽ và các chương trình khuyến mại hấp dẫn từ khách hàng cũ là cách tiếp cận hiệu quả nhất để thu hút khách hàng mới.
2.6.3 Xây dựng thông điệp truyền thông tới khách hàng Nhật Bản
Trong những năm qua, công ty đã tập trung mạnh vào thông điệp chất lượng và giá cả, với các khẩu hiệu như "chất lượng số một" và "chất lượng tạo nên thương hiệu" Trong một thị trường mà khách hàng luôn đặt chất lượng lên hàng đầu, việc nhấn mạnh chất lượng trong truyền thông là chiến lược hiệu quả để duy trì và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Trong những năm qua, Công ty đã xây dựng thông điệp truyền thông nhấn mạnh kinh nghiệm và mối quan hệ hợp tác với nhiều khách hàng lớn tại Nhật Bản Điều này không chỉ khẳng định uy tín mà còn đảm bảo chất lượng số một trong việc truyền thông, giúp đạt hiệu quả tối ưu.
Kết cấu thông điệp truyền thông sẽ gồm 3 phần chính:
Công ty chúng tôi tự hào về những thành tích xuất sắc trong lĩnh vực kinh doanh, cùng với các giải thưởng uy tín đã chứng minh cam kết của chúng tôi đối với chất lượng và sự hài lòng của khách hàng Những thành tựu này không chỉ khẳng định khả năng vượt trội của chúng tôi mà còn tạo dựng lòng tin vững chắc từ phía khách hàng.
Phần hai: Trong lĩnh vực gia công thời trang tại Nhật Bản, sự đa dạng trong thiết kế và phong cách đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng là điều quan trọng Các xu hướng thời trang hiện đại không chỉ phản ánh văn hóa địa phương mà còn thu hút sự chú ý từ thị trường toàn cầu Việc nắm bắt và áp dụng những đặc điểm nổi bật này giúp thương hiệu tạo sức hút mạnh mẽ, nâng cao giá trị và sự nhận diện trong lòng khách hàng.
Phần ba: Đưa ra những công cụ khuyến mại, chiết khấu thúc đẩy khách hàng về tính lợi ích để quyết định có mua hàng hay không.
Thông điệp trên các catalog sẽ được thiết kế theo phong cách Nhật Bản, thể hiện sự hiểu biết của Công ty về thị trường Nhật Bản Ngoài ra, việc sử dụng nhiều hình ảnh và giải thưởng trong các thông điệp sẽ góp phần xây dựng uy tín của Công ty trong lòng khách hàng.
Marketing qua điện thoại là một công cụ quan trọng trong Marketing trực tiếp, mặc dù có chi phí cao nhưng mang lại tính linh hoạt và khả năng thuyết phục hiệu quả với khách hàng Tại Công ty Vinatex Đà Nẵng, hoạt động này đã được thực hiện trong nhiều năm, giúp nhân viên tiếp xúc tốt với khách hàng và trở thành một phương thức chủ yếu trong chiến lược Marketing của công ty Đối tượng khách hàng chính của các đơn đặt hàng qua điện thoại thường là những khách hàng truyền thống, với các đơn hàng có giá trị nhỏ, trong khi các đơn đặt hàng lớn chủ yếu được thực hiện qua hợp đồng.
Hoạt động Marketing qua điện thoại của công ty mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng, đặc biệt là về thời gian Hầu hết khách hàng thường gọi điện để đặt hàng và thảo luận về các điều kiện thanh toán, chi phí giao hàng và các khoản chiết khấu Công ty áp dụng hai hình thức chiết khấu: theo số lượng và theo chức năng, điều này giúp quy trình giao dịch trở nên linh hoạt tùy thuộc vào qui mô đơn hàng và địa chỉ của khách hàng.
Đánh giá hiệu quả công tác marketing trực tiếp may mặc xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản
Những ưu điểm của Marketing trực tiếp trong việc thúc đẩy xuất khẩu may mặc sang thị trường của Công ty Vinatex Đà Nẵng:
Công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng đã tích cực quảng bá thương hiệu và hình ảnh sản phẩm của mình nhằm tăng thị phần, đồng thời tìm kiếm các cơ hội thị trường tại Nhật Bản thông qua các chương trình Marketing trực tiếp, qua đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hiệu quả.
Trong những năm qua, Công ty Vinatex Đà Nẵng đã đạt được nhiều đơn hàng lớn nhờ đẩy mạnh các chương trình Marketing qua hội chợ triển lãm Công ty tập trung đầu tư vào việc truyền tải thông điệp gian hàng, xây dựng các chính sách cụ thể, giới thiệu mẫu thời trang đa dạng và nâng cao chất lượng sản xuất, từ đó tiếp cận hiệu quả với nhiều khách hàng lớn.
Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng cũ qua email và điện thoại định kỳ, cùng với các chương trình khuyến mãi chiết khấu cho khách hàng lớn, sẽ nâng cao hiệu quả tái hợp đồng với những khách hàng này.
Công ty Vinatex Đà Nẵng tiếp tục duy trì chiến lược marketing hiệu quả thông qua việc xây dựng các Catalog sản phẩm theo từng quý và năm, phù hợp với xu hướng thị trường thời trang may mặc và đặc điểm thị trường Nhật Bản Họ gửi những Catalog này đến khách hàng cũ và các đối tác mục tiêu, nhằm thu hút khách hàng mới tiềm năng.
Công ty Vinatex Đà Nẵng chưa chú trọng vào việc xây dựng thương hiệu riêng, khiến thương hiệu trở thành khái niệm mới mẻ và chưa được quan tâm đúng mức Sự thiếu hiểu biết về thương hiệu đã dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp dệt may Việt Nam không thể chủ động trong kênh phân phối và thị trường tiêu thụ.
Công ty Cổ phần Vinatex chủ yếu dựa vào các phương pháp marketing truyền thống, chưa áp dụng các công cụ marketing hiện đại, dẫn đến khả năng tiếp cận khách hàng bị hạn chế.
Chương trình Marketing trực tiếp của Công ty hiện đang gặp vấn đề về tính nhất quán trong thực hiện, với trách nhiệm chồng chéo giữa phòng Marketing, phòng phát triển thị trường và bộ phận kinh doanh Sự thiếu thống nhất giữa các phòng ban đã cản trở việc xây dựng các chương trình Marketing hiệu quả.
Ngân sách quảng cáo tại thị trường Nhật Bản hiện chưa có quy định rõ ràng, dẫn đến việc xây dựng kế hoạch tài chính cho các chương trình tiếp thị gặp nhiều khó khăn Điều này gây ra tình trạng lãng phí chi phí và làm giảm hiệu quả của các chiến dịch quảng bá.
Việc phát triển các chiến lược tiếp thị phù hợp với thị trường Nhật Bản hiện vẫn chưa đạt hiệu quả cao do nguồn nhân lực marketing chất lượng trong công ty còn hạn chế Đặc biệt, đội ngũ nhân sự chuyên về marketing trong lĩnh vực thương mại quốc tế với Nhật Bản còn rất ít, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và khai thác tiềm năng của thị trường này.
Thiếu vốn là một thách thức thường trực mà công ty phải đối mặt, điều này ảnh hưởng đến khả năng đầu tư cho nghiên cứu thị trường, xúc tiến và quảng bá sản phẩm, cũng như gây khó khăn trong việc đáp ứng các đơn đặt hàng lớn.
Trình độ của đội ngũ cán bộ nhân viên trong lĩnh vực marketing trực tiếp tại thị trường Nhật Bản còn hạn chế, điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả của hoạt động truyền thông sản phẩm may mặc tại đây.
Nguồn cung ứng nguyên vật liệu không ổn định, chủ yếu phụ thuộc vào nhập khẩu từ nước ngoài Công ty chủ yếu gia công xuất khẩu hàng may mặc, nhưng đôi khi đối tác ủy thác cho công ty nhập nguyên liệu từ nhà cung cấp nước ngoài hoặc cho phép tự chủ trong việc mua sắm nguyên liệu Do đó, việc xây dựng nguồn nguyên liệu ổn định là rất cần thiết, giúp giảm giá thành và nâng cao khả năng cạnh tranh, từ đó tạo điều kiện cho công ty thực hiện các chiến lược quảng bá giá cả hiệu quả hơn khi tiếp cận thị trường Nhật Bản.
Thiếu hụt đội ngũ nhà thiết kế có năng lực cao đang gây khó khăn trong việc tiếp cận và chốt đơn hàng tại thị trường Nhật Bản Đặc biệt, việc marketing trực tiếp gặp nhiều trở ngại khi khách hàng luôn yêu cầu các mẫu thiết kế trước khi quyết định Do đó, việc cung cấp sản phẩm chất lượng trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng chuyển đổi từ marketing sang đơn hàng.
Ngoài các yếu tố nội tại từ công ty, những nguyên nhân khách quan bên ngoài cũng có tác động lớn đến ngành may mặc Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động Marketing xuất khẩu của Công ty Vinatex Đà Nẵng.
Nhà nước cần tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành may mặc, đặc biệt trong việc nghiên cứu mở rộng thị trường và xúc tiến quảng bá sản phẩm.
Định hướng và mục tiêu phát triển của Công ty Vinatex Đà Nẵng sang thị trường Nhật Bản
Để nâng cao hoạt động xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản, công ty đang triển khai các giải pháp hiệu quả nhằm thực hiện định hướng phát triển giai đoạn 2021-2025, bất chấp những khó khăn hiện tại.
2020 định hướng hoạt động của công ty được tóm tắt như sau.
Trước tình hình kinh tế thế giới và Nhật Bản diễn biến phức tạp, việc dự đoán tương lai trở nên khó khăn Nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đã áp dụng các biện pháp như kích cầu, hỗ trợ tài chính và khuyến khích mở rộng sản xuất để khắc phục Tuy nhiên, trong năm 2021, việc hạn chế quy mô sản xuất đã dẫn đến giảm thu nhập của người lao động, làm sức mua suy giảm.
Trước bối cảnh hiện tại, Công ty quyết định xây dựng các chỉ tiêu sản xuất kinh doanh nhằm duy trì cơ cấu mặt hàng hiện có.
Công ty đã xây dựng một cơ cấu mặt hàng đa dạng, phục vụ thị trường Nhật Bản, giúp giảm thiểu rủi ro do không phụ thuộc vào một sản phẩm hay khách hàng cụ thể Điều này tạo điều kiện cho các xưởng trực thuộc duy trì ổn định trong sản xuất.
Tổ chức lại sản xuất trong các chuyền, tổ tại xưởng theo hình thức sản xuất theo cụm, nhóm hay theo line nhằm ổn định chất lượng và nâng cao năng suất Cần chọn lọc lại đội ngũ quản lý dựa trên khả năng điều hành sản xuất của từng xưởng, từng chuyền tổ để xây dựng các đơn vị sản xuất hiệu quả nhất Đồng thời, tranh thủ kinh phí từ nguồn vốn tự có, vốn tái đầu tư sản xuất của công ty, cũng như vốn nghiên cứu, phát triển và khuyến khích sản xuất, xúc tiến thương mại từ các cơ quan trung ương.
Đầu tư vào thiết bị hiện đại là cần thiết để nâng cao chất lượng và năng suất sản xuất sản phẩm may mặc Việc trang bị thêm công nghệ tiên tiến sẽ giúp cải thiện sự ổn định trong quá trình sản xuất, từ đó tạo ra những sản phẩm sắc sảo hơn.
Đầu tư vào thiết bị mới là yếu tố then chốt để phát triển ngành nghề thủ công mỹ nghệ, giúp tăng tỷ trọng doanh số của mặt hàng này trong tổng doanh thu sản xuất của Công ty.
Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO cùng các tiêu chuẩn quản lý bắt buộc như SA8000 là cần thiết để tạo dựng lòng tin với khách hàng Đồng thời, cần đẩy mạnh các chương trình xúc tiến thương mại và marketing nhằm phát triển thị trường Nhật Bản.
+ Nghiên cứu thị trường, xu hướng của thị trường Nhật Bản để đưa ra những chính sách nhằm tiếp cận nhiều khách hàng khó tính Nhật bản.
+ Tăng các chi phí cho các chương trình Marketing trực tiếp tại Thị trường NhậtBản, giúp cho doanh số tại thị trường này tăng lên.
Một số giải pháp truyền thông cổ động nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hàng may mặc của Công ty Vinatex Đà Nẵng sang thị trường Nhật Bản
3.2.1 Đẩy mạnh công tác nghiên cứu thị trường may mặc Nhật Bản
Mặc dù là một công ty có kinh nghiệm, nhưng việc tham gia vào thị trường Nhật Bản chỉ được đẩy mạnh trong những năm gần đây Để nâng cao hiệu quả nghiên cứu thị trường xuất khẩu, phương pháp nghiên cứu tài liệu vẫn là lựa chọn phổ biến nhất do tính tiết kiệm và phù hợp với các doanh nghiệp xuất khẩu mới Tuy nhiên, độ tin cậy của phương pháp này không cao như nghiên cứu thị trường, vốn tốn kém hơn Với nhiều nguồn tài liệu, bao gồm thông tin sơ cấp và thứ cấp, công ty cần lựa chọn và kết hợp các nguồn thông tin một cách khéo léo để đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu.
Công ty Vinatex Đà Nẵng đã đầu tư thêm nhiều nguồn lực cho công tác nghiên cứu hiện trường, nhưng kết quả thu được vẫn chưa đạt yêu cầu mong đợi Để cải thiện hiệu quả trong việc nghiên cứu thị trường Nhật Bản, công ty cần thực hiện các biện pháp tối ưu hơn.
Để thâm nhập hiệu quả vào thị trường Nhật Bản, các công ty cần hợp tác với các nhà buôn bán và bán lẻ quần áo, vì họ đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng Việc nắm bắt thông tin từ các nhà bán lẻ sẽ giúp công ty hiểu rõ hơn về nhu cầu và xu hướng tiêu dùng tại Nhật Bản.
-Số lượng họ cần là bao nhiêu? Giá cả?
-Họ cần những mặt hàng gì? Công ty có thể đáp ứng được bao nhiêu?
-Khách hàng của họ thường mua sắm như thế nào? Chủng loại, mẫu mã nào mà ta có thể cung cấp được
-Đối thủ cạnh tranh trực tiếp: Đây là những đối thủ đáng để công ty phải lưu tâm khi đưa sản phẩm vào thị trường Nhật Bản
-Thông tin về số lượng các đối thủ cạnh tranh.
+Mục tiêu của họ là gì?
+Điểm mạnh điểm yếu của họ.
-Nhu cầu thị trường Nhật Bản: Khi nghiên cứu về vấn đề này công ty cần phải biết:
-Nhu cầu hiện tại của thị trường:
+Tiềm năng của thị trường.
+ Xu hướng thời trang tại đây.
+Giá cả trung của thị trường.
+Dự đoán của các chuyên gia.
Công ty cần chú ý đến các quy định của chính phủ Nhật Bản, thông tin về hải quan và các chính sách đầu tư thương mại Đồng thời, công ty cũng nên từng bước tiếp cận hệ thống phân phối sản phẩm dệt may, đặc biệt là các nhà nhập khẩu trực tiếp tại Mỹ.
3.2.2 Giải pháp quảng bá thương hiệu và xúc tiến thương mại
Bộ phận Marketing cung cấp cho công ty thông tin cập nhật về xu hướng tiêu dùng tại Nhật Bản, cũng như phân tích các phân khúc thị trường Điều này giúp công ty xây dựng chiến lược phát triển hiệu quả cho thị trường Nhật.
- Thông qua mối quan hệ với khách hàng cũ nhờ họ giới thiệu những đối tác mà họ quen.
- Thông qua hội chơ hàng dệt may tại Nhật để giới thiệu về công ty và tiếp cận được với người tiêu dùng.
Trong giai đoạn 2019-2020, ngành may mặc đã bị tác động nặng nề bởi khủng hoảng kinh tế, khiến Công ty Vinatex Đà Nẵng cũng gặp khó khăn chung Kim ngạch xuất khẩu và lợi nhuận của công ty trong năm 2018-2019 không đạt kế hoạch đề ra, với dự báo một số đơn hàng có thể bị hủy Để ứng phó với tình hình này, công ty đã chủ động triển khai các giải pháp quảng bá và xúc tiến thương mại ngay từ đầu năm nhằm tối ưu hóa năng lực sản xuất.
Để nâng cao hiệu quả tìm kiếm khách hàng, công ty cần đẩy mạnh hoạt động trực tuyến bằng cách cải thiện giao diện website, cung cấp nhiều thông tin hữu ích về công ty Đồng thời, việc chuyển dần sang hình thức tự doanh thông qua các đơn hàng nhỏ từ những mối quan hệ ban đầu sẽ tạo nền tảng vững chắc cho những hợp đồng kinh doanh thực sự và hợp tác lâu dài trong tương lai.
Tham gia hội chợ là bước đệm quan trọng giúp doanh nghiệp thâm nhập thị trường và tìm kiếm khách hàng hiệu quả Trước khi tham dự, công ty cần cử người am hiểu phong tục tập quán của thị trường mục tiêu và chuẩn bị đầy đủ tài liệu như catalogo, địa chỉ trang web, và danh thiếp có in tiếng Nhật nếu hướng đến thị trường Nhật Bản Những tài liệu này được xem như "người bán hàng thầm lặng", do đó, việc chuẩn bị tài liệu đầy đủ là nhiệm vụ hàng đầu của công ty trước khi tham gia hội chợ.
Bảng 3.1 Chi phí dự kiến cho tham gia các chương trình xúc tiến thương mại của Công ty Vinatex Đà Nẵng năm 2021 Đơn vị: ngàn đồng
STT Các hội trợ Chi phí thực hiện
1 Triển lãm Thời trang Quốc tế Việt Nam 2,134,456
2 Hội chợ thời trang việt nam 1,600,842
3 Hội trợ xúc tiến thương Mại Việt-Nhật 1,600,842
Nguồn: Phòng kế hoạch công ty Vinatex Đà Nẵng
Tham gia đầy đủ các hội nghị về dệt may giúp nắm bắt thông tin quan trọng và tạo cơ hội trao đổi với các doanh nghiệp trong ngành Qua các hội nghị này, công ty có thể tìm kiếm khách hàng phù hợp với quy mô sản xuất và chủng loại hàng hóa mà mình cung cấp.
3.2.3 Giải pháp đào tạo phát triển nguồn nhân lực cho hoạt động Marketing
Nguồn nhân lực cho hoạt động marketing xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản hiện còn hạn chế, thiếu cả nhân sự có trình độ cao lẫn đội ngũ lãnh đạo chiến lược Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quan trọng để tăng cường khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh xuất khẩu, đặc biệt với những yêu cầu khắt khe từ thị trường Nhật Bản Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt cán bộ am hiểu thị trường Nhật, nhân viên bán hàng giỏi và chuyên gia phát triển thị trường Để cải thiện tình hình, công ty cần đầu tư vào đào tạo nhân lực, bao gồm việc cử cán bộ có năng lực sang Nhật Bản để thu thập kiến thức thực tiễn Qua đó, nhân viên có thể nắm bắt xu hướng tiêu dùng, mẫu mã và chiến lược cạnh tranh của đối thủ.
Để nâng cao hiệu quả đội ngũ marketing và kinh doanh, công ty cần tăng cường tuyển dụng nhân viên mới được đào tạo chuyên sâu trong các lĩnh vực kinh tế quốc tế, marketing quốc tế và kinh doanh quốc tế Đồng thời, việc bồi dưỡng nâng cao trình độ ngoại ngữ cho cán bộ kinh doanh xuất nhập khẩu cũng là một yếu tố quan trọng để đáp ứng nhu cầu thị trường toàn cầu.
Công ty cần triển khai các chính sách ưu đãi nhằm thu hút nhân tài, bao gồm việc đảm bảo đời sống cho người lao động và khen thưởng xứng đáng cho những công nhân có năng suất cao cùng các nhà thiết kế xuất sắc.
Bảng 3.2 Các chi phí đào tạo nhân lực dự kiến cho thị trường Nhật bản năm 2021 của Công ty Đơn vị: ngàn đồng
STT Nội dung Chi phí thực hiện
1 Chi phí đào tạo nhân viên tại Việt Nam 342,934
2 Chi phí đi đào tạo tại Nhật 241,532
3 Chi phí tuyển dụng nhân lực mới cho thị trường Nhật bản 232,471
Nguồn: Phòng kế hoạch Công ty Vinatex Đà Nẵng 3.2.4 Đổi mới các cách tiếp cận khách hàng Nhật trong marketing trực tiếp
Trên thị trường Nhật Bản, người tiêu dùng đặc biệt chú trọng đến thương hiệu sản phẩm, vì họ tin rằng thương hiệu phản ánh chất lượng Do đó, việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm may mặc Việt Nam, đặc biệt là Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng, đang trở thành một yếu tố quan trọng cần được đầu tư và phát triển.
Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng chủ yếu xuất khẩu hàng may mặc sang thị trường Nhật Bản dưới hình thức gia công xuất khẩu, dẫn đến việc thương hiệu chưa được nhiều người tiêu dùng Nhật biết đến Để nâng cao nhận diện thương hiệu, công ty cần thực hiện các biện pháp xây dựng và quảng bá thương hiệu hiệu quả trong thời gian tới.
-Có chiến lược hợp lý giảm dần hình thức gia công xuất khẩu thay thế bằng hình thức xuất khẩu trực tiếp.
Duy trì mối quan hệ vững chắc với các bạn hàng lâu năm trong khi tích cực tìm kiếm những cơ hội hợp tác mới Chúng tôi nỗ lực thuyết phục các nhà nhập khẩu và nhà phân phối uy tín để họ lựa chọn sản phẩm của mình.
-Quảng bá hình ảnh công ty và thương hiệu sản phẩm thông qua các cuộc triển lãm hàng may trong và ngoài nước.
-Khẳng định uy tín sản phẩm may mặc của công ty bằng chất lượng và giá cả.
Mục tiêu của giải pháp:
Kiến nghị
Để đẩy mạnh xuất khẩu Công ty Vinatex Đà Nẵng nên xem xét những điều kiện sau:
Công ty nên xem xét việc thay đổi một số máy móc chuyên dụng do giá trang thiết bị hiện nay giảm mạnh trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế Đây là cơ hội để đầu tư thêm công nghệ bằng vốn thặng dư hoặc vốn vay, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm Khi nền kinh tế hồi phục vào cuối năm 2021, công ty sẽ sẵn sàng đáp ứng nhu cầu khách hàng về cả chất lượng lẫn số lượng.
- Công ty nên đẩy mạnh hoạt tự doanh xuất khẩu,tổ chức thực hiện tốt các hợp đồng gia công đã để nâng cao uy tín của công ty
Đầu tư phát triển nguồn nhân lực cần được thực hiện một cách đồng bộ, bao gồm đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng thực hành máy móc, thiết kế mẫu, cải thiện công tác quản lý và tổ chức sản xuất, cùng với việc chăm lo đời sống cho công nhân.
Tổ chức hoạt động xúc tiến thương mại nhằm xây dựng hình ảnh ngành dệt may với phương châm “chất lượng, nhãn hiệu, uy tín, dịch vụ, trách nhiệm xã hội” bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14.000 và SA 8000 Tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế để xác định tiêu chuẩn sản phẩm theo yêu cầu của các thị trường chính, từ đó định hình cơ cấu mặt hàng và định hướng phát triển cho công ty.