SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Những vấn đề chung
1.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Từ trước đến nay các nhà kinh tế đã đưa ra nhiều khái niệm khác nhau về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần đạt hiệu quả kinh doanh cao để tồn tại và phát triển Khi có hiệu quả kinh doanh tốt, doanh nghiệp sẽ có khả năng mở rộng quy mô, đầu tư vào thiết bị và công nghệ mới, từ đó nâng cao đời sống cho người lao động.
Nhà kinh tế học Adam Smith định nghĩa hiệu quả trong hoạt động kinh tế là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Hiệu quả không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh mà còn có thể liên quan đến chi phí sử dụng nguồn lực sản xuất Do đó, nếu doanh nghiệp đạt cùng một kết quả nhưng với hai mức chi phí khác nhau, thì vẫn được xem là đạt hiệu quả.
Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí đầu tư Quan điểm này, được nêu bởi tác giả Manfred Kuhn, đã được nhiều nhà kinh tế và quản trị áp dụng để tính toán hiệu quả kinh tế trong các quá trình sản xuất và kinh doanh.
Kết quả kinh doanh là một chỉ số quan trọng phản ánh thành quả từ hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, không phải lúc nào kết quả đạt được cũng đồng nghĩa với hiệu quả thực sự của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số đánh giá sự so sánh giữa đầu vào và đầu ra trong hoạt động kinh doanh Để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả này, cần xem xét cả các yếu tố không gian, thời gian, cũng như các khía cạnh định tính và định lượng.
Hiệu quả kinh doanh phản ánh sự tăng trưởng kinh tế thông qua nhịp độ gia tăng của các chỉ tiêu kinh tế Tuy nhiên, cách hiểu này chỉ mang tính chất phiến diện và chỉ đúng ở mức độ biến động theo thời gian.
Hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng tiết kiệm chi phí và gia tăng kết quả, thể hiện bản chất của hoạt động kinh doanh, không chỉ đơn thuần là khái niệm về hiệu quả kinh tế.
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh trình độ hoạt động và thành công của doanh nghiệp trong việc sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận.
Nguyễn Thị Kiều My, sinh viên lớp K18QTC, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác hiệu quả các nguồn lực như lao động, thiết bị, vốn và các yếu tố khác để đạt được mục tiêu kinh doanh mà doanh nghiệp đã đề ra.
1.1.2 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị thực hiện chức năng của mình Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh trình độ sản xuất mà còn giúp phân tích các yếu tố để đề xuất biện pháp tăng kết quả và giảm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả Phạm trù hiệu quả được sử dụng để đánh giá tổng thể việc sử dụng đầu vào trong doanh nghiệp cũng như mức độ sử dụng từng yếu tố đầu vào trong toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh và các bộ phận của doanh nghiệp.
Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh phản ánh sự lựa chọn phương án sản xuất phù hợp với trình độ của doanh nghiệp Để tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp cần tối ưu hóa nguồn lực sẵn có Cách sử dụng nguồn lực hiệu quả là thách thức mà nhà quản trị phải giải quyết Do đó, nâng cao hiệu quả kinh doanh không chỉ là công cụ hỗ trợ quản trị mà còn là thước đo năng lực của nhà quản trị.
Ngoài những chức năng trên của hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, nó còn có vai trò quan trọng trong cơ chế thị trường
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố thiết yếu để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trên thị trường Hiệu quả kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sự hiện diện mà còn là điều kiện tiên quyết để gia tăng nguồn thu nhập Trong bối cảnh nguồn vốn và các yếu tố sản xuất có giới hạn, việc tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trở thành yêu cầu bắt buộc cho mọi doanh nghiệp Do đó, cải thiện hiệu quả kinh doanh là chìa khóa để doanh nghiệp không ngừng phát triển và tồn tại vững chắc trong cơ chế thị trường hiện nay.
Sự tồn tại của doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là việc tạo ra hàng hóa và dịch vụ phục vụ nhu cầu xã hội, mà còn liên quan đến việc tích lũy tài sản cho cộng đồng Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần duy trì hiệu quả hoạt động, đảm bảo thu nhập đủ để bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận Việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh trong mọi khâu là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu tái sản xuất Tuy nhiên, sự tồn tại chỉ là bước khởi đầu; sự phát triển và mở rộng của doanh nghiệp mới là mục tiêu quan trọng, yêu cầu tích lũy để mở rộng sản xuất theo quy luật phát triển.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt thúc đẩy cạnh tranh và tiến bộ trong doanh nghiệp Sự cạnh tranh buộc các doanh nghiệp phải tìm tòi, đầu tư để cải tiến và phát triển Trong bối cảnh thị trường ngày càng phát triển, cạnh tranh không chỉ xoay quanh sản phẩm mà còn về chất lượng, giá cả và nhiều yếu tố khác Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần phải chiến thắng trong cuộc cạnh tranh này bằng cách cung cấp hàng hóa và dịch vụ chất lượng cao với giá cả hợp lý Đồng thời, hiệu quả lao động phải được cải thiện, giúp giảm giá thành, tăng khối lượng sản phẩm và nâng cao chất lượng cũng như mẫu mã.
Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của doanh nghiệp trong hoạt động thương mại trên thị trường.
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 4
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tài sản và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo Nó có vai trò quan trọng trong quản lý, giúp xác định toàn bộ tài sản hiện có, hình thái vật chất, cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời kỳ cụ thể, như quý hoặc năm Báo cáo này chi tiết theo các loại hoạt động và thể hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà nước về thuế và các khoản phải nộp khác Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và quản lý hoạt động của doanh nghiệp Qua báo cáo, có thể kiểm tra tình hình thực hiện kế hoạch thu nhập, chi phí và kết quả của từng hoạt động, cũng như tổng thể kết quả của toàn doanh nghiệp.
Bảng báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện quá trình hình thành và sử dụng tiền trong kỳ báo cáo của doanh nghiệp Báo cáo này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho phân tích tài chính, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Bảng thuyết minh báo cáo tài chính
Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin về tình hình sản xuất kinh doanh mà chưa được phản ánh trong các báo cáo tài chính, đồng thời giải thích một số chỉ tiêu chưa được trình bày rõ ràng trong các báo cáo này.
Các báo cáo tài chính trong doanh nghiệp có sự liên kết chặt chẽ, với mỗi thay đổi của các chỉ tiêu trong một báo cáo sẽ ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các báo cáo khác Việc hiểu rõ trình tự đọc các báo cáo tài chính giúp người phân tích nhận diện và tập trung vào các chỉ tiêu tài chính quan trọng liên quan đến mục tiêu phân tích của họ.
1.2.2.1 Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần dựa vào một hệ thống tiêu chuẩn làm mục tiêu phấn đấu Tiêu chuẩn hiệu quả xác định ranh giới có hay không có hiệu quả, có thể sử dụng giá trị bình quân toàn ngành hoặc so sánh với các chỉ tiêu của năm trước nếu thiếu dữ liệu ngành Doanh nghiệp chỉ đạt được các chỉ tiêu kinh tế khi hoàn thành các tiêu chí này Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh bao gồm:
Nhóm chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp, phản ánh chính xác tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh Những chỉ tiêu này thường được sử dụng để so sánh giữa các doanh nghiệp khác nhau.
- Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh
* Hệ suất sử dụng vốn kinh doanh: (Số vòng quay vốn kinh doanh)
Hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh = Doanh thu thuần
Vốn kinh doanh bình quân trong kỳ phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong việc tạo ra doanh thu Chỉ tiêu này cho biết một đồng vốn kinh doanh tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu, và nếu chỉ tiêu này cao, điều đó chứng tỏ doanh nghiệp có trình độ quản lý và sử dụng vốn kinh doanh hiệu quả.
* Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh: là chỉ tiêu đo lường mức sinh lời của đồng vốn
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh = Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế, hay còn gọi là lợi nhuận ròng, là số lợi nhuận cuối cùng mà doanh nghiệp nhận được sau khi đã trừ đi tất cả chi phí và thuế thu nhập doanh nghiệp.
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng sinh lời của vốn đầu tư trong hoạt động kinh doanh, cho biết số lợi nhuận mà một đồng vốn tạo ra trong kỳ Nó thể hiện hiệu quả sản xuất kinh doanh và tình hình lỗ, lãi của doanh nghiệp.
- Chỉ tiêu sử dụng hiệu quả vốn cố định
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 6
Vốn cố định đại diện cho giá trị tài sản cố định (TSCĐ) hiện có của doanh nghiệp, phản ánh cơ sở vật chất kỹ thuật chủ yếu và năng lực sản xuất TSCĐ không chỉ cho thấy khả năng sản xuất hiện tại mà còn thể hiện trình độ tiến bộ khoa học và công nghệ của doanh nghiệp.
* Hiệu suất sử dụng vốn cố định
Hiệu suất sử dụng vốn cố định = Doanh thu thuần
Vốn cố định bình quân trong kỳ Chỉ tiêu này cho biết một đồng vốn cố định trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu
* Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định
Khi đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định, cần xem xét khả năng sinh lời, một yếu tố quan trọng được các nhà đầu tư và nhà tín dụng đặc biệt quan tâm do liên quan đến lợi ích hiện tại và tương lai Để đo lường khả năng sinh lời của vốn cố định, chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận trên vốn cố định thường được sử dụng.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn vốn cố định = Lợi nhuận sau thuế
Vốn cố định bình quân trong kỳ Chỉ tiêu này cho ta biết một đồng vốn cố định trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận
- Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng vốn lưu động
* Hiệu suất sử dụng vốn lưu động (số vòng quay vốn lưu động)
Hiệu suất sử dụng vốn lưu động = Doanh thu thuần
Vốn lưu động bình quân trong kỳ phản ánh hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp, cho biết một đồng vốn lưu động tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Chỉ tiêu này xác định số vòng quay của vốn lưu động; nếu số vòng quay tăng, doanh nghiệp có thể giảm vốn lưu động cần thiết, giảm số lượng vốn vay, hoặc mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh dựa trên vốn hiện có.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động = Lợi nhuận sau thuế
Vốn lưu động bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này phản ánh số vốn cần thiết để tạo ra một đồng doanh thu, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp Khi chỉ tiêu này cao, điều đó chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động một cách hiệu quả hơn.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động thường được so sánh qua các thời kỳ Sự gia tăng của các chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động được cải thiện, trong khi sự giảm sút chỉ ra hiệu quả sử dụng yếu đi.
Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh
Môi trường kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm tất cả các yếu tố, tác động và mối quan hệ bên trong lẫn bên ngoài, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Do đó, để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố trong môi trường kinh doanh.
1.3.1.1 Các yếu tố kinh tế
Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường kinh doanh của doanh nghiệp, có thể tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức Những yếu tố này bao gồm tốc độ tăng trưởng kinh tế, lãi suất ngân hàng, chính sách tiền tệ của nhà nước, tỷ lệ lạm phát, mức độ lao động và tình hình thất nghiệp.
1.3.1.2 Yếu tố chính trị xã hội và luật pháp
Việt Nam sở hữu một nền chính trị ổn định và nền kinh tế phát triển theo cơ cấu thị trường có sự quản lý của nhà nước Doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường mang lại nhiều ưu điểm như kích thích sản xuất và cung cấp hàng hóa, dịch vụ phong phú, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ khủng hoảng, lạm phát và thất nghiệp Do đó, cần có sự quản lý từ nhà nước để tối ưu hóa các lợi ích và giảm thiểu rủi ro Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng chịu ảnh hưởng từ văn hóa và phong tục tập quán của xã hội.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải cạnh tranh quyết liệt để tồn tại và phát triển Khách hàng và nhu cầu của họ là yếu tố quyết định quy mô và cơ cấu doanh nghiệp, từ đó giúp xác định chiến lược kinh doanh Doanh nghiệp cần nhận diện các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và thường xuyên phân tích hoạt động của họ Đồng thời, việc nghiên cứu xu hướng tăng trưởng ngành và xu hướng tiêu dùng là cần thiết để xây dựng chiến lược kinh doanh hợp lý, nhằm chiếm lĩnh thị phần.
Yếu tố tự nhiên như tài nguyên thiên nhiên và môi trường sinh thái có ảnh hưởng lớn đến sản phẩm của doanh nghiệp Sự khan hiếm và cạn kiệt tài nguyên đang trở thành thách thức lớn về chi phí cho hoạt động sản xuất Do đó, doanh nghiệp cần tìm cách đảm bảo hiệu quả kinh tế trong khi vẫn bảo vệ nguồn tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong sự tồn tại và phát triển bền vững của các doanh nghiệp Nghiên cứu chỉ ra rằng, sự thịnh vượng lâu dài của các doanh nghiệp Mỹ và Nhật xuất phát từ nền văn hóa độc đáo của họ Văn hóa doanh nghiệp bao gồm các giá trị tinh thần đặc trưng, ảnh hưởng đến cảm xúc, lý trí và hành vi của tất cả các thành viên trong tổ chức.
Nguồn nhân lực của tổ chức bao gồm các cá nhân với vai trò khác nhau, liên kết với nhau để đạt được mục tiêu chung Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, việc quản lý nguồn nhân lực cần được ưu tiên hàng đầu, coi nguồn nhân lực là tài sản quý giá Doanh nghiệp cần tìm cách sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng suất lao động và cải thiện hiệu quả tổ chức.
Doanh nghiệp sở hữu máy móc và công nghệ hiện đại sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể, nhờ vào việc nâng cao năng suất sản xuất và giảm chi phí nguyên liệu.
Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC đã nghiên cứu vật liệu cho một sản phẩm nhỏ, nhằm giảm chi phí sản xuất và tạo điều kiện cho doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
Marketing là quá trình xác định, dự báo, thiết lập và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ Yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hệ thống thông tin liên kết tất cả các chức năng kinh doanh, cung cấp cơ sở cho các quyết định quản trị Doanh nghiệp sở hữu hệ thống thông tin tốt sẽ có lợi thế về chi phí sản xuất và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng cao Nhờ vào thông tin, các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp được kết nối thành một hệ thống hoạt động hiệu quả, giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trong nền kinh tế thị trường.
Chương 1 của đề tài đã đề cấp đến những vấn đề lý luận cơ bản về hiệu quả kinh doanh và các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Hiệu quả kinh doanh là một phạm trù kinh tế, phản ánh quá trình sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp để thực hiện các mục tiêu kinh doanh nhằm tìm kiếm lợi ích cao nhất cho doanh nghiệp Đặc biệt, đề tài đã tập trung làm rõ tác động tài chính đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Đây sẽ là cơ sở lý luận giúp cho việc nghiên cứu, phân tích ở những chương sau.
THỰC TRẠNG VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Sơ lược về công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty Vinatex Đà Nẵng
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
- Tên công ty : Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng
- Tên tiếng anh : VINATEX DANANG JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắt : VINATEX ĐÀ NẴNG
- Trụ sở : Số 25 Trần Quý Cáp, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
- E-mail : vinatexdn@dng.vnn.vn
- Website : www.vinatexdn.com.vn
Tiền thân của Công ty Cổ phần VInatex Đà nẵng là Chi Nhánh Tổng Công
Ty Dệt May Việt Nam tại Đà Nẵng, được thành lập từ sự sát nhập giữa Chi nhánh liên hiệp Dệt và Chi nhánh Liên hiệp May tại Đà Nẵng theo quyết định số 100/QĐ/TCLĐ ngày 26/10/1995 của Hội đồng quản trị Tổng Công Ty Dệt May Việt Nam Đơn vị này có tên giao dịch quốc tế là VIETNAM NATIONAL TEXTILE AND GARMENT CORPORATION – DANANG BRANCH, viết tắt là VINATEX ĐÀ NẴNG, và hoạt động như một đơn vị hoạch toán phụ thuộc.
Vào tháng 01/2002, Công ty Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May Đà Nẵng (VINATEX ĐÀ NẴNG) được thành lập thông qua việc sát nhập Chi nhánh Tổng Công Ty Dệt May Việt Nam tại Đà Nẵng và Công ty Dệt May Thanh Sơn, theo quyết định số 299/QĐ/TCCB của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp Công ty hoạt động độc lập với con dấu và tài khoản ngân hàng riêng, chuyên sản xuất và kinh doanh hàng may mặc, thiết bị điện – điện lạnh, và có trụ sở tại 25 Trần Quý Cáp, Thành phố Đà Nẵng.
Ngày 1/9/2005, Công ty Sản xuất – Xuất nhập khẩu Dệt May Đà Nẵng chính thức được cổ phần hóa theo quyết định số 142/2004/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công Nghiệp Từ đó, công ty đổi tên thành Công ty Cổ Phần Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Dệt May Đà Nẵng, với tên tiếng Anh là Danang Textile Manufacturing Export Import Joint Stock Enterprise, viết tắt là VINATEX.
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 12
DANANG, hoạt động theo điều lệ tổ chức hoạt động được hội đồng cổ đông thong qua ngày 20/7/2005.
- Ngày 01/07/2008 được đổi tên Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng.
2.1.1.2 Ngành nghề sản xuất kinh doanh của công ty
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất kinh doanh hàng may mặc, hàng thêu đan, hàng áo len xuất khẩu và tiêu thụ nội địa
- Kinh doanh nguyên, phụ liệu, thiết bị phụ tùng ngành dệt, may, thiết bị điện – điện lạnh; kinh doanh thiết bị, hàng tiêu dung.
Kinh doanh xuất nhập khẩu bao gồm cung cấp phụ liệu và phụ tùng hóa chất thuốc nhuộm cho ngành dệt may, cùng với máy móc thiết bị dệt may Ngoài ra, hoạt động xuất khẩu còn mở rộng sang nguyên liệu hải sản, hàng thủ công mỹ nghệ, thực phẩm, ô tô xe máy, máy điều hòa không khí, và các mặt hàng công nghiệp tiêu dùng khác.
Chúng tôi chuyên sản xuất, mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng và cho thuê các vật tư, linh kiện, phụ tùng và máy móc phục vụ cho ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông và thủy lợi.
- Kinh doanh các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm).
Kinh doanh trong lĩnh vực khách sạn, nhà hàng, dịch vụ du lịch và khu vui chơi giải trí; thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp phục vụ ngành dệt may và xây dựng dân dụng; cung cấp hệ thống điện lạnh và thực hiện kinh doanh thương mại tổng hợp.
- Kinh doanh địa ốc; văn phòng cho thuê; khu phức hợp thương mại …
2.1.1.3 Vị thế của công ty
Với hơn 15 năm kinh nghiệm, công ty đã xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, đảm bảo nguồn hàng xuất khẩu ổn định Hiện tại, công ty đã ký hợp đồng cung cấp độc quyền cho các đối tác lớn như Tashin, Texma, Fishman & Tobin, Otto, CK Chúng tôi tự tin khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành may với khả năng cung cấp sản phẩm ổn định, giá cả cạnh tranh, và là nhà cung cấp tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Trong quá trình tham gia thị trường, sản phẩm nội địa gặp nhiều khó khăn trong việc cạnh tranh với các sản phẩm tương tự từ những đơn vị sản xuất uy tín cả trong và ngoài nước Hiện nay, các sản phẩm quần áo của các thương hiệu nổi tiếng như Việt Tiến, May 10, An Phước đang tạo ra sự cạnh tranh trực tiếp với hàng may mặc nội địa.
Trung Quốc giá rẻ, mẫu phong phú đang là đối thủ cạnh tranh lớn đối với các sản phẩm may sản xuất trong nước
Công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng đã không ngừng nỗ lực để khẳng định thương hiệu sản phẩm may trên thị trường Nhờ vào định hướng đúng đắn của Ban lãnh đạo về giá cả, mẫu mã và kế hoạch kinh doanh, công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc Với chất lượng vượt trội và thời gian giao hàng đáng tin cậy, sản phẩm may của Vinatex Đà Nẵng vẫn chiếm lĩnh một thị phần nhất định trong lĩnh vực xuất khẩu.
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ của công ty
Công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng là một doanh nghiệp hợp pháp, hoạt động kinh doanh theo chức năng và nhiệm vụ được quy định Công ty được pháp luật bảo vệ và có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ của mình.
Tuân thủ chính sách và pháp luật của nhà nước là điều kiện tiên quyết trong quản lý sản xuất, đồng thời cần đảm bảo thực hiện đúng các quy định trong hợp đồng kinh doanh với đối tác trong nước và quốc tế.
- Quản lý và sử dụng vốn theo đúng quy định và đảm bảo có lãi
Nghiên cứu và phát triển là yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho người lao động, đồng thời tăng cường sức cạnh tranh của công ty trên thị trường trong và ngoài nước.
- Chịu sự kiểm tra thanh tra của cơ quan Nhà nước, tổ chức thẩm quyền theo quy định của Pháp luật
Để đảm bảo phát triển bền vững, công ty cam kết thực hiện nghiêm túc các quy định của Nhà nước về bảo vệ quyền lợi của người lao động, vệ sinh và an toàn lao động, cũng như bảo vệ môi trường sinh thái Chúng tôi tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã áp dụng và các quy định liên quan đến hoạt động của công ty.
Sơ đồ và chức năng của các phòng ban
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ công ty
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 14 CÁC ĐƠN
VỊ LIÊN KẾT ĐẠI HỘI CỔ ĐÔNG
TCKT PHÒNG ĐẦU TƯ PHÒNG
Đại hội đồng cổ đông là cơ quan có thẩm quyền cao nhất của công ty, bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết Cơ quan này có quyền quyết định tỷ lệ trả cổ tức hàng năm, phê chuẩn báo cáo tài chính, bầu và bãi nhiệm hội đồng quản trị, ban kiểm soát, cũng như bổ sung và sửa đổi điều lệ Ngoài ra, đại hội đồng còn có quyền quyết định loại và số lượng cổ phần phát hành, sáp nhập hoặc chuyển đổi công ty.
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý tối cao của công ty, hoạt động giữa hai kỳ đại hội đồng cổ đông Hội đồng có toàn quyền đại diện cho công ty để quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của đại hội đồng cổ đông.
Thực trạng hoạt động kinh doanh và hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Vinatex Đà Nẵng
Bài phân tích này sử dụng số liệu từ ba năm 2013, 2014 và 2015, cùng với một số dữ liệu năm 2012 để tính toán các chỉ tiêu bình quân, nhằm xem xét sự biến động theo thời gian của các chỉ tiêu tại công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng.
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 18
Tình hình kinh doanh của Công ty được thể hiện ở bảng 2.1
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Vinatex Đà Nẵng giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị tính: Triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015
Giá trị tăng/giảm % Giá trị tăng/giả m
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 655.253 116 114 -655.137 -99,98 -2 -1,72
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 511.011 455.566 629.056 -55.445 -10,85 173.490 38,08
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 65.076 55.226 64.343 -9.850 -15,14 9.117 16,51
6 Doanh thu hoạt động tài chính 910 714 2.989 -196 -21,54 2.275 318,63
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.085 10.674 8.612 -6.411 -37,52 -2.062 -19,32
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 759 1.840 14.344 1.081 142,42 12.504 679,57
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2.000 2.203 14.611 203 10,15 12.408 563,23
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 404 317 3.410 -87 -21,53 3.093 975,71
16 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17 -74 -328 -91 -535,29 -254 343,24
17 Lợi nhuận sau thuế TNDN 1.578 1.961 11.528 383 24,27 9.567 487,86
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh công ty Vinatex _ Phòng Tài chính - kế toán)
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 20
Trong môi trường kinh tế thị trường đầy cạnh tranh, các công ty buộc phải xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh phù hợp với năng lực của mình Công ty Vinatex Đà Nẵng, mặc dù gặp nhiều khó khăn, đã gặt hái được những thành công đáng kể trong thời gian qua.
Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho thấy doanh thu của công ty biến động không đều qua các năm, với doanh thu thuần năm 2013 đạt 511.011 triệu đồng, giảm xuống còn 455.566 triệu đồng vào năm 2014, tương ứng với tỷ lệ giảm 10,85% do sức mua thị trường giảm Tuy nhiên, năm 2015 doanh thu thuần tăng lên 629.056 triệu đồng, đạt tỷ lệ tăng 38,08% so với năm trước nhờ khai thác tốt thị trường và các biện pháp marketing hiệu quả Mặc dù giá vốn hàng bán cũng tăng gần tương ứng với doanh thu, nhưng chi phí vẫn luôn nhỏ hơn doanh thu, giúp công ty duy trì lợi nhuận trong ba năm qua Đặc biệt, năm 2014, mặc dù doanh thu giảm so với năm 2013, lợi nhuận lại tăng 24,27%, cho thấy công ty đã áp dụng các giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Năm 2014, tỷ lệ giá vốn hàng bán giảm so với năm 2013, nhưng đến năm 2015, tỷ lệ này lại tăng nhanh hơn doanh thu Nguyên nhân chính là do sự gia tăng của giá điện, nước và sự tăng giá của đồng đô la, dẫn đến chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu cao hơn, làm tăng chi phí sản xuất, từ đó làm tăng giá vốn hàng bán và giảm lợi nhuận gộp.
Doanh thu tài chính và chi phí tài chính có xu hướng giảm nhẹ ở năm 2014. Đến năm 2015, doanh thu tài chính tăng mạnh ở mức 318,63% tương đơn 2.275 triệu đồng
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp của công ty đã giảm dần qua các năm, cho thấy sự cải thiện trong công tác quản lý và tổ chức bán hàng Cụ thể, năm 2014, chi phí bán hàng giảm 11,86% so với năm 2013, trong khi chi phí quản lý doanh nghiệp giảm 37,52% Năm 2015, chi phí bán hàng tiếp tục giảm 3,45% so với năm 2014, và chi phí quản lý doanh nghiệp giảm 19,32%.
Trong giai đoạn 2013-2015, lợi nhuận bình quân của công ty đã có sự cải thiện đáng kể, đặc biệt là vào năm 2015 khi đạt 14.611 triệu đồng với tốc độ tăng trưởng 563,23% so với năm 2014 Nguyên nhân chính là do giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận thuần từ các hoạt động kinh doanh khác Năm 2014, công ty đã ghi nhận sự phục hồi với tốc độ tăng trưởng 10,15%, tương ứng 1.961 triệu đồng, mặc dù doanh thu thuần giảm so với năm 2013, nhưng lợi nhuận cao hơn cho thấy công ty đã tiết kiệm chi phí, giúp hạ giá thành sản phẩm.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Vinatex Đà nẵng giai đoạn
2.3.1 Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Vinatex Đà Nẵng từ năm 2013 – 2015.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Vinatex Đà Nẵng từ
2013 đến 2015 được thể hiện qua bảng 2.2
Dựa vào số liệu 2.2, quy mô kinh doanh của công ty đã được mở rộng, đồng thời hiệu quả hoạt động của công ty cũng duy trì sự ổn định qua các năm Cụ thể, tốc độ tăng trưởng của vốn kinh doanh bình quân hàng năm luôn cao hơn năm trước.
Từ năm 2013 đến 2014, công ty ghi nhận mức tăng 17.876 triệu đồng, tương ứng với 9,13% Tiếp theo, năm 2015 so với năm 2014, mức tăng là 31.093 triệu đồng, tương ứng với 14,56% Sự gia tăng liên tục qua các năm này phản ánh sự ổn định và phát triển bền vững của công ty.
Năm 2014, doanh thu giảm xuống còn 55.445 triệu đồng, giảm 10,85% so với năm 2013, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng lên 383 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 24,27% Đến năm 2015, doanh thu đạt 629.056 triệu đồng, vượt kế hoạch và tăng 173.490 triệu đồng so với năm 2014, tương ứng với tỷ lệ tăng 38,08%.
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 22
Bảng 2.2 Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Vinatex Đà
Nẵng giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị tính: triệu đồng
Vốn chủ sở hữu bình quân 26,710 29,479 37,174 2,769 10.37 7,695 26.10
Tỷ suất lợi nhuận sau thế/VKD 0.81 0.92 4.71 0.11 13.87 3.79 413.16
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/VCSH 5.91 6.65 31.01 0.74 12.60 24.36 366.17
(Nguồn báo cáo tài chính năm 2013 – 2015 của công ty, phòng Tài chính – kế toán)
Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định và vốn lưu động Doanh nghiệp cần chú trọng quản lý và phân bổ hợp lý nguồn lực để đảm bảo tính đầy đủ và kịp thời cho quá trình sản xuất kinh doanh Việc đẩy nhanh quá trình luân chuyển vốn lưu động sẽ giúp đạt được hiệu quả cao nhất Ngoài ra, đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp.
Theo số liệu từ bảng 2.2, năm 2013, hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh đạt 2,61, tức là mỗi 1 đồng vốn đầu tư bình quân mang lại 2,61 đồng doanh thu thuần Tuy nhiên, năm 2014, hiệu suất này giảm 18,31% xuống còn 2,13 đồng doanh thu cho mỗi 1 đồng vốn đầu tư Mặc dù năm 2015 đã có sự cải thiện với hiệu suất đạt 2,57 lần, nhưng vẫn chưa trở lại mức ổn định như năm 2013, với tỷ lệ giảm 20,53%.
Tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh của công ty đã tăng liên tục trong 3 năm qua, với sự gia tăng mạnh mẽ vào năm 2015 so với các năm trước Cụ thể, năm 2014, tỷ suất lợi nhuận tăng nhẹ 13,87% so với năm 2013, nhưng năm 2015 ghi nhận mức tăng ấn tượng 413,16%, cho thấy mỗi đồng vốn kinh doanh trung bình mang lại 4,71 đồng lợi nhuận sau thuế Sự gia tăng này chủ yếu do doanh số công ty tăng trưởng, mở rộng lượng khách hàng và ký kết hợp đồng gia công may mặc với nhiều đối tác lớn cả trong và ngoài nước.
Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu là chỉ tiêu quan trọng mà các doanh nghiệp luôn chú trọng, vì nó cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế Chỉ tiêu này phản ánh mức sinh lời của vốn chủ sở hữu và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách tương đối chính xác.
Do ảnh hưởng của nền kinh tế không ổn định cả trong nước và quốc tế, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong năm 2013 và 2014.
2014 tỷ suất lợi nhuận có tăng nhẹ nhưng không đáng kể ở mức 6,65% so với năm
Năm 2013, chỉ tiêu tăng 0,74%, nhưng đến năm 2015, chỉ tiêu này đã tăng mạnh tới 31,01%, với tỷ lệ tăng so với năm 2014 đạt 366,17% Đây là một tỷ lệ cao so với nhiều doanh nghiệp khác Nếu công ty duy trì được mức tăng trưởng ổn định này, hiệu quả kinh doanh sẽ được cải thiện Tuy nhiên, công ty cần triển khai các chính sách cụ thể để khắc phục tình trạng tăng giảm thất thường.
Tình hình sử dụng vốn của công ty trong những năm qua chưa đạt hiệu quả cao Để cải thiện và phát triển bền vững trong tương lai, công ty cần áp dụng các biện pháp quản lý và sử dụng nguồn vốn hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
2.3.2 Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của công ty Để đánh giá được hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp ta cần đánh giá được hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp đó bởi vì nó gắn liền với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để hiểu rõ sự biến động của hiệu suất sử dụng vốn kinh doanh ta sẽ đi đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định và hiệu quả sử dụng vốn lưu động.
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 24
2.3.2.1 Hiệu quả sử dụng vốn cố định
Trong cơ cấu vốn của công ty, vốn cố định đóng vai trò quan trọng với tỷ trọng cao Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển, công ty cần khai thác hiệu quả nguồn vốn cố định này.
Bảng 2.3 Hiệu quả sử dụng vốn cố định của công ty giai đoạn 2013 – 2015 Đơn vị tính: Triệu đồng
Giá trị tăng/gi ảm
Giá trị tăng/gi ảm
Vốn cố định bình quân 66,042 68,969 69,128 2,928 4.43 159 0.23
Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định tại công ty, chúng ta cần dựa vào các chỉ tiêu tài chính từ báo cáo tài chính năm 2013 – 2015 của công ty, do phòng Tài chính – kế toán cung cấp.
- Chỉ tiêu hiệu suất sử dụng vốn cố định (Số vòng quay Vốn cố định)
Trong một công ty VCĐ quay được càng nhiều vòng trong một năm càng tốt.
Mỗi vòng quay của vốn cố định (VCĐ) giúp doanh nghiệp tham gia vào chu kỳ sản xuất mới, tạo ra lợi nhuận gia tăng Điều này không chỉ tăng tổng lợi nhuận mà còn thúc đẩy sự phát triển của công ty Vì vậy, các doanh nghiệp luôn chú trọng vào việc rút ngắn vòng quay VCĐ để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Biểu đồ 2.1: Hiệu suất sử dụng vốn cố định giai đoạn 2013 – 2015
Hiệu suất sử dụng vốn cố định trong ba năm qua cho thấy sự không ổn định Cụ thể, năm 2013, hiệu suất đạt 7,74 lần, tức là mỗi đồng vốn cố định đầu tư tạo ra 7,74 đồng doanh thu thuần Tuy nhiên, năm 2014, hiệu suất này giảm 1,13 lần, tương đương với tỷ lệ 14,63% so với năm trước Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút này là do tốc độ tăng của vốn cố định nhanh hơn tốc độ tăng của doanh thu thuần.
Phân tích khả năng sinh lời của công ty
2.4.1 Khả năng sinh lời của doanh thu (ROS)
ROS = Lợi nhuận sau thuế
Bảng 2.6: Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần Đơn vị tính: Triệu đồng
Doanh thu thuần 511.011 455.566 629.056 -55.445 -10,85 173.490 38,08 Lợi nhuận sau thuế 1.578 1.961 11.528 383 24,27 9.567 487,86
Lợi nhuận gộp biên của công ty đã tăng trưởng ổn định trong ba năm qua, từ 0,31% năm 2013 lên 0,0183 đồng năm 2015 Cụ thể, năm 2014 ghi nhận mức tăng 39,4% so với năm 2013, và năm 2015 đạt mức tăng 325,73% so với năm 2014 Nguyên nhân của sự tăng trưởng này là do doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế đều tăng mạnh vào năm 2015, trong khi giai đoạn 2013-2014 gặp khó khăn do chi phí tài chính và quản lý gia tăng, cũng như doanh thu sụt giảm Để duy trì hiệu quả hoạt động trong tương lai, công ty cần tối ưu hóa chi phí, đặc biệt là giá vốn, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, và quản lý vốn một cách hiệu quả, đồng thời cải thiện việc sử dụng tài sản cố định và giảm thiểu hao hụt trong quá trình vận chuyển và bảo quản.
2.4.2 Khả năng sinh lời từ tài sản của doanh nghiệp (ROA)
ROA = Lợi nhuận sau thuế
Bảng 2.7 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản Đơn vị tính: Triệu đồng
Giá tr ị tăng/ gi m ảm
% Giá tr ị tăng/ gi m ảm
1 L i nhu n sau thu ợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế 1.578 1.961 11.528 383 24,27 9.567 487,86
2 T ng tài s n bình ổng tài sản bình ản bình quân 195.697 213.573 244.615 17.876 9,13 31.043 14,53
Phân tích chỉ tiêu sử dụng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần cho thấy tỷ suất sinh lời của tài sản (ROA) của công ty đã tăng liên tục trong ba năm qua Cụ thể, ROA năm 2014 tăng 0,11% từ 0,81% lên 0,92% so với năm 2013, và năm 2015, ROA tăng mạnh từ 0,92% lên 4,71%, với tỷ lệ tăng 413,26% Đây là dấu hiệu tích cực, nhờ vào việc công ty đầu tư mua sắm thêm máy móc thiết bị để hoàn thành các hợp đồng kinh doanh, nâng cao năng suất Doanh thu hoạt động của công ty cũng có chiều hướng khả quan, với một số dự án dở dang từ năm 2014 được bàn giao và đạt kết quả vượt kế hoạch, góp phần tăng doanh thu cho công ty.
2.4.3 Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Bảng 2.8 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu Đơn vị tính: Triệu đồng
Chênh l ch ệch 2014/2013 2015/2014 Giá tr ị tăng/ gi m ảm % Giá tr ị tăng/ gi m ảm %
1 L i nhu n sau thu ợi nhuận sau thuế ận sau thuế ế 1.578 1.961 11.528 383 24,27 9.567 487,86
2 V n ch s h u ốn chủ sở hữu ủ sở hữu ở hữu ữu 27.664 31.29
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 32
Trong ba năm qua, ROE của công ty đã có xu hướng tăng trưởng rõ rệt Cụ thể, ROE năm 2014 tăng 0,56% so với năm 2013, từ 5,7% lên 6,27% Đặc biệt, năm 2015, ROE đạt 26,78%, tương ứng với tỷ lệ tăng 327,28% Nguyên nhân chính là do lợi nhuận sau thuế liên tục tăng, đặc biệt là sự bứt phá mạnh mẽ trong năm 2015 Mặc dù vốn chủ sở hữu cũng tăng nhưng không đáng kể so với sự gia tăng của lợi nhuận sau thuế, cho thấy công ty đã sử dụng hiệu quả vốn chủ trong các hoạt động kinh doanh.
Đánh giá chung hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty
2.5.1 Hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty
Dựa trên các chỉ tiêu đã phân tích, chúng ta có thể tổng kết hiệu quả hoạt động của công ty trong ba năm qua Để đảm bảo tính đầy đủ và kịp thời trong sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng quản lý và phân bổ hợp lý nguồn lực, đồng thời tăng cường luân chuyển vốn lưu động nhằm đạt hiệu quả tối ưu Ngoài ra, việc đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị sản xuất cũng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp.
Do sự bất ổn của nền kinh tế trong nước và quốc tế, tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn trong năm 2013 - 2014.
Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu năm 2014 tăng nhẹ lên 6,65% so với năm 2013 Đến năm 2015, tỷ suất này tăng mạnh đạt 31,01%, tương ứng với mức tăng 366,71% so với năm 2014 Nếu công ty duy trì được sự tăng trưởng ổn định này, hiệu quả kinh doanh sẽ tiếp tục phát triển.
Tỷ suất lợi nhuận vốn kinh doanh của công ty đã tăng dần trong ba năm qua, đặc biệt năm 2015 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ so với năm 2014 và 2013 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào doanh số công ty tăng lên, việc thu hút thêm khách hàng mới, và ký kết hợp đồng gia công may mặc với các khách hàng lớn cả trong nước và quốc tế Để tiếp tục nâng cao hiệu quả kinh doanh trong những năm tới, công ty cần thực hiện các biện pháp nhằm gia tăng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, tập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng nguồn vốn, đặc biệt là vốn lưu động, thông qua việc quản lý hàng tồn kho hợp lý và hạn chế tình trạng chiếm dụng vốn từ khách hàng.
2.5.2 Hiệu quả hoạt động tài chính
Hiệu quả tài chính của doanh nghiệp được đánh giá qua khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu, và số liệu phân tích cho thấy chỉ tiêu này có xu hướng tăng Tuy nhiên, trong giai đoạn 2013 – 2014, khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu thấp hơn nhiều so với năm 2015, chủ yếu do ảnh hưởng của hiệu suất sử dụng tài sản và tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu giảm, dẫn đến lợi nhuận của công ty sụt giảm Điều này chỉ ra rằng hiệu quả tài chính của công ty trong hai năm này chưa đạt yêu cầu.
Tỷ suất lợi nhuận của doanh thu thuần trong giai đoạn 2013 - 2014 thấp do lợi nhuận bị ảnh hưởng bởi sự gia tăng đầu tư tài sản, đặc biệt là vào máy móc thiết bị và mở rộng nhà xưởng, dẫn đến tăng năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Đồng thời, tỷ suất chi phí quản lý doanh nghiệp cũng có xu hướng tăng, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của công ty Tuy nhiên, năm 2015, công ty đã tiến hành rà soát các khoản chi phí và áp dụng biện pháp thích hợp nhằm cải thiện công tác quản lý kinh doanh.
2.5.3 Những kết quả đạt được và nguyên nhân
Nguồn vốn kinh doanh của công ty bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay, trong đó vốn chủ sở hữu được hình thành từ nguồn đầu tư của chủ sở hữu và nguồn vốn tự bổ sung Công ty đã tận dụng ưu điểm này để khai thác và tìm kiếm nguồn vốn, dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm qua Sự gia tăng vốn chủ yếu đến từ nguồn vay bên ngoài, cho thấy công ty rất năng động trong việc tìm kiếm và sử dụng vốn hiệu quả Ngoài ra, sự tích lũy vốn cũng khẳng định sự phát triển mạnh mẽ của công ty, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng đã đầu tư và cải tiến cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Hệ thống văn phòng, chi nhánh và nhà xưởng được trang bị đầy đủ thiết bị văn phòng hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và gia công xuất nhập khẩu Ngoài ra, công ty còn sở hữu hệ thống kho hàng và các kho nhỏ được đặt gần nhau, hỗ trợ hiệu quả cho quá trình lưu trữ và phân phối hàng hóa.
Nguyễn Thị Kiều My, sinh viên lớp K18QTC, cho biết rằng xưởng sản xuất và các chi nhánh của công ty luôn tạo điều kiện thuận lợi nhất để phục vụ khách hàng, đồng thời giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu kho.
Công ty sở hữu nguồn nhân lực có tay nghề cao và đội ngũ quản lý hiệu quả, điều này đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động và quy trình sản xuất kinh doanh Trình độ, năng lực và tinh thần trách nhiệm của người lao động không chỉ ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn tác động đến tốc độ tiêu thụ, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Chất lượng lao động là điều kiện cần thiết cho sản xuất kinh doanh, trong khi tổ chức lao động hợp lý là điều kiện đủ để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Việc bố trí và sử dụng nguồn nhân lực phải phù hợp với nhiệm vụ sản xuất, chiến lược và kế hoạch kinh doanh của doanh nghiệp Gần đây, công ty đã nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ, nhân viên nhằm tạo việc làm, tăng doanh thu và thu nhập cho người lao động Hội đồng quản trị và ban giám đốc luôn tìm hiểu thông tin thị trường để xây dựng kế hoạch sản xuất thực tế và phù hợp, đồng thời tổ chức đào tạo nghề cho lao động trẻ và mới vào nghề nhằm nâng cao tay nghề cho công nhân.
Việc phân công công việc phù hợp với năng lực và sở trường của người lao động là yếu tố quan trọng trong tổ chức lao động của doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Thị trường tiêu thụ của công ty đang được mở rộng cả trong nước và quốc tế, với việc nhận gia công hàng hóa cho nhiều quốc gia, chủ yếu là Mỹ, Trung Quốc và Liên minh Châu Âu.
Vinatex Đà Nẵng đã đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ cán bộ chuyên phân tích thị trường để nâng cao chất lượng sản phẩm, đồng thời đa dạng hóa mẫu mã và cập nhật xu hướng thời trang, nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng Nhờ đó, thương hiệu Vinatex Đà Nẵng ngày càng được nhiều người biết đến hơn.
Công ty đã không ngừng nỗ lực và ham học hỏi, dẫn đến doanh thu tăng trưởng ổn định qua các năm, đồng thời nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người lao động Trên con đường kinh doanh đầy thử thách, công ty đã áp dụng các chính sách đúng đắn, giúp vượt qua mọi khó khăn Nhờ đó, thương hiệu công ty đã được xây dựng bền vững và tạo dựng niềm tin vững chắc từ phía khách hàng.
2.5.4 Những tồn tại và nguyên nhân
Đánh giá chung hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty
2.6.1 Những kết quả đạt được và nguyên nhân
Nguồn vốn kinh doanh của công ty bao gồm vốn chủ sở hữu và vốn vay, trong đó vốn chủ sở hữu được hình thành từ nguồn đầu tư của chủ sở hữu và nguồn tự bổ sung Công ty đã tận dụng lợi thế này để khai thác và tìm kiếm nguồn vốn hiệu quả, dẫn đến tăng trưởng vốn kinh doanh đáng kể trong những năm qua Sự gia tăng chủ yếu đến từ vốn vay bên ngoài, cho thấy công ty có khả năng linh hoạt trong việc huy động vốn và sử dụng hiệu quả nguồn lực Bên cạnh đó, sự tích lũy từ hoạt động kinh doanh cũng chứng minh sự phát triển mạnh mẽ của công ty, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng đã đầu tư và cải tiến cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm hệ thống văn phòng, chi nhánh và nhà xưởng khang trang, phục vụ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh Các thiết bị làm việc tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong sản xuất, gia công xuất nhập khẩu Hệ thống kho hàng và các kho nhỏ được đặt gần các xưởng sản xuất giúp tối ưu hóa quy trình phục vụ khách hàng, đồng thời giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
Công ty sở hữu nguồn nhân lực có tay nghề cao và đội ngũ quản lý hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh Trình độ và năng lực của người lao động không chỉ ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm, mà còn tác động đến tốc độ tiêu thụ, từ đó quyết định hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Chất lượng lao động là điều kiện cần thiết để sản xuất kinh doanh, trong khi tổ chức lao động hợp lý là điều kiện đủ cho hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việc bố trí và sử dụng nguồn nhân lực phụ thuộc vào nhiệm vụ sản xuất, chiến lược và kế hoạch kinh doanh đã đề ra Trong những năm gần đây, công ty đã nâng cao trình độ đội ngũ cán bộ, nhân viên đáng kể Hội đồng quản trị và ban giám đốc luôn tìm hiểu thông tin thị trường để xây dựng kế hoạch sản xuất phù hợp và tổ chức đào tạo nghề cho lao động, đặc biệt là lao động trẻ và mới vào nghề, nhằm nâng cao tay nghề cho công nhân.
Việc phân công đúng người vào đúng việc là yếu tố quan trọng trong tổ chức lao động, giúp phát huy tối đa năng lực và sở trường của nhân viên Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn góp phần vào sự thành công bền vững của doanh nghiệp.
Thị trường tiêu thụ của công ty đã được mở rộng không chỉ trong nước mà còn ra nước ngoài Công ty chuyên nhận gia công hàng hóa cho nhiều quốc gia, chủ yếu là Hoa Kỳ, Trung Quốc và các nước trong Liên minh Châu Âu (EU).
Vinatex Đà Nẵng đã đầu tư vào việc đào tạo đội ngũ cán bộ chuyên phân tích thị trường để nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mẫu mã và đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ trong ngành may mặc Nhờ những nỗ lực này, thương hiệu Vinatex Đà Nẵng ngày càng được biết đến rộng rãi hơn.
Công ty đã không ngừng nỗ lực và ham học hỏi, dẫn đến doanh thu tăng trưởng liên tục qua các năm, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người lao động Trên con đường kinh doanh đầy thách thức, công ty đã áp dụng những chính sách đúng đắn và thiết thực để đối phó với các thử thách, từ đó xây dựng được thương hiệu bền vững và niềm tin từ khách hàng.
2.6.2 Những tồn tại và nguyên nhân
Mặc dù công ty đã nỗ lực đáng kể để cải thiện hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng vẫn còn một số hạn chế chưa được khắc phục bên cạnh những điểm mạnh hiện có.
Mặc dù công tác sản xuất kinh doanh đang phát triển nhanh chóng, nhưng công tác quản trị và quản lý vẫn chưa theo kịp sự phát triển này, dẫn đến hệ thống quy trình còn thiếu chặt chẽ.
- Nguồn nhân lực và tài chính được đầu tư vượt khả năng nên thiếu sự giám sát và quản lý
SVTH: Nguyễn Thị Kiều My – Lớp K18QTC Trang 38
Quá trình sử dụng vốn của công ty hiện đang gặp một số hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Để cải thiện tình hình, công ty cần nghiêm túc phân tích các thiếu sót và tìm ra nguyên nhân để có biện pháp khắc phục thích hợp Hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu dựa vào nguồn vốn vay, do đó, hiệu quả kinh doanh của công ty chịu ảnh hưởng lớn từ biến động của tiền vay và tỷ giá ngoại tệ.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động của Công ty biến động không ổn định qua các năm, chủ yếu do sự gia tăng của vốn bằng tiền và hàng tồn kho, cùng với xu hướng tăng của các khoản nợ phải thu hàng năm.
Các khoản phải thu của công ty chiếm tỷ trọng lớn, tuy quy mô kinh doanh tăng nhưng hiệu quả sử dụng vốn chưa cao Ngoài ra, chi phí tài chính, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp thường xuyên biến động, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
Cơ cấu vốn vay ngắn hạn và dài hạn không hợp lý có thể dẫn đến việc đầu tư chiếm dụng nguồn vốn vay ngắn hạn, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng thanh toán Điều này khiến doanh nghiệp không thể chủ động cân đối nguồn vốn, gây ra rủi ro tài chính nghiêm trọng.
Dựa trên các phân tích từ chương 1 và chương 2, bài viết đã đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh và ảnh hưởng của hoạt động tài chính đến Công ty cổ phần Vinatex Đà Nẵng trong giai đoạn 2013 – 2015 Kết quả cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty tăng lên với tổng vốn, doanh thu và lợi nhuận đều có sự cải thiện tích cực Các chỉ tiêu về sử dụng vốn, quản lý chi phí và tổ chức thanh toán cũng ghi nhận sự biến động khả quan Để duy trì kết quả này, công ty cần nâng cao quản lý, áp dụng biện pháp thu hồi nợ hiệu quả, tránh tình trạng ứ đọng vốn và tiết kiệm chi phí trong sản xuất kinh doanh.