CƠ SỞ LÝ LUẬN
Các khái niệm về khách sạn và kinh doanh khách sạn
1.1.1 Khái niệm về khách sạn và kinh doanh khách sạn
Theo Liên Hiệp Quốc, du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác với nơi cư trú thường xuyên, không nhằm mục đích kiếm sống Tại hội nghị LHQ về du lịch diễn ra tại Roma, Italia từ 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã khẳng định rằng du lịch bao gồm các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các chuyến đi và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể bên ngoài nơi ở thường xuyên, với mục đích hòa bình Nơi lưu trú không phải là nơi làm việc của du khách.
Khách sạn du lịch được định nghĩa là cơ sở kinh doanh phục vụ nhu cầu của khách du lịch quốc tế và nội địa, cung cấp các dịch vụ ăn uống, nghỉ ngơi, vui chơi giải trí và những dịch vụ thiết yếu khác trong khuôn viên khách sạn (Nguồn: Tổng cục du lịch Việt Nam, 1997).
Khách sạn là một công trình kiến trúc độc lập, với quy mô từ 10 phòng ngủ trở lên, được xây dựng nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú của khách du lịch Để đảm bảo chất lượng phục vụ, khách sạn cần có đầy đủ cơ sở vật chất và trang thiết bị cần thiết.
1.1.1.2 Khái niệm kinh doanh khách sạn
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch chuyên cung cấp dịch vụ lưu trú, lữ hành và các dịch vụ bổ sung nhằm phục vụ nhu cầu ăn uống, nghỉ ngơi, di chuyển và giải trí của du khách Mục tiêu chính của các doanh nghiệp này là tạo ra lợi nhuận từ việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Kinh doanh du lịch là hoạt động thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quy trình du lịch, cung cấp dịch vụ du lịch trên thị trường với mục tiêu sinh lời, theo quy định tại điều 10 mục 7 của pháp lệnh du lịch.
Kinh doanh lưu trú là hoạt động cung cấp dịch vụ lưu trú và các dịch vụ bổ sung cho du khách, nhằm đáp ứng nhu cầu ăn uống, nghỉ ngơi và giải trí tại các điểm du lịch, với mục tiêu chính là thu lợi nhuận.
Ngày 29/04/1995, Tổng cục du lịch đã chính thức công nhận thuật ngữ kinh doanh khách sạn, định nghĩa là hoạt động tổ chức đón tiếp và phục vụ khách du lịch với các dịch vụ lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí và bán hàng Để được phép kinh doanh khách sạn, cần đáp ứng các điều kiện nhất định.
Kinh doanh khách sạn là một ngành nghề có điều kiện, yêu cầu chủ doanh nghiệp và cơ sở kinh doanh phải tuân thủ các quy định tại Nghị định số 59/2006/NĐ-CP và Nghị định số 08/2001/NĐ-CP của Chính phủ Các quy định này nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn cho khách hàng trong lĩnh vực lưu trú.
Khách sạn là một trong những hình thức lưu trú phổ biến, bên cạnh các loại hình khác như motel, làng du lịch, lều trại và biệt thự Mỗi loại hình lưu trú này có cách thức kinh doanh riêng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng Khách sạn được định nghĩa là cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú tạm thời cho du khách.
Khách sạn là nơi cung cấp dịch vụ lưu trú với đầy đủ tiện nghi, bao gồm dịch vụ ăn uống, giải trí và các dịch vụ cần thiết khác, phục vụ cho khách lưu lại qua đêm tại các điểm du lịch.
Hoạt động kinh doanh khách sạn bao gồm việc cung cấp dịch vụ cho thuê phòng, ăn uống và các dịch vụ khác nhằm đáp ứng nhu cầu lưu trú tạm thời của khách tại các điểm du lịch, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Việc phân loại khách sạn không có chuẩn mực chung do ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau Có bốn yếu tố chính cần xem xét, bao gồm quy mô và hệ thống.
“sao”, vị trí kinh doanh, quyền sở hữu.
1.1.2.1 Phân loại theo quy mô
Quy mô khách sạn thường dựa vào số lượng phòng
Khách sạn loại nhỏ: ít hơn 25 phòng
Khách sạn loại vừa: từ 25 đến 99 phòng
Khách sạn loại lớn: từ 100 đến 299 phòng
Khách sạn loại rất lớn: trên 300 phòng
1.1.2.2 Phân loại theo hệ thống “sao”
Khách sạn được phân loại từ một đến năm sao dựa trên đánh giá của “Ủy ban công nhận và phân loại Nhà hàng – Khách sạn” (HRACC) Tiêu chí xếp hạng sao có sự khác biệt giữa các khu vực trên thế giới, nhưng thường dựa vào các tiêu chuẩn chung về chất lượng dịch vụ, tiện nghi và sự thoải mái.
Khách sạn một sao là nơi nghỉ ngơi cơ bản, thường chỉ có một phòng ngủ với giường và phòng tắm đơn giản Những khách sạn này không có nhà hàng riêng, nhưng thường nằm gần nhiều lựa chọn ẩm thực khác Thường thuộc sở hữu của một cá nhân, khách sạn một sao không cung cấp tiện nghi hay dịch vụ đặc biệt, nhưng thường tọa lạc tại vị trí thuận lợi cho việc di chuyển, ẩm thực và giải trí.
Khách sạn hai sao, thường thuộc chuỗi khách sạn lớn, có trang bị cơ bản tương tự như khách sạn một sao nhưng được cải thiện với ti vi và điện thoại trong phòng Ngoài ra, khách sạn loại này thường có nhà hàng nhỏ hoặc khu vực ăn uống, cùng với dịch vụ dọn phòng hàng ngày và lễ tân phục vụ 24 giờ.
Lý luận dịch vụ hội nghị - hội thảo
1.2.1 Định nghĩa hội nghị - hội thảo
Hội nghị là một cuộc họp được tổ chức tại một địa điểm cụ thể, với sự tham gia của các cá nhân nhằm thảo luận về công việc và đạt được sự đồng thuận về một vấn đề sau một giai đoạn hoặc quá trình công tác nhất định.
Hội nghị là sự kiện tập hợp nhiều người nhằm thảo luận về các vấn đề quan trọng, diễn ra theo quy trình và thủ tục cụ thể Ví dụ như hội nghị tổng kết hàng năm của doanh nghiệp, hội nghị khoa học, hay các cuộc họp quốc tế như APEC.
Hội thảo là một cuộc họp lớn nhằm trao đổi ý kiến giữa các thành viên về các vấn đề quan trọng Chẳng hạn, hội thảo "Liên kết phát triển du lịch trong ASEAN" tập trung vào việc xây dựng và quảng bá các tour du lịch chuyên đề cùng với các sản phẩm du lịch mới Mục tiêu là phát triển các tuyến du lịch kết nối các di sản thế giới, cố đô, bãi biển, vịnh đẹp và các cảng biển quốc tế giữa các quốc gia ASEAN.
Hội thảo là một diễn đàn thảo luận về các vấn đề khoa học, lý luận và thực tiễn hiện tại Mục tiêu chính của hội thảo là làm rõ các cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề, đồng thời đưa ra các đề xuất, kiến nghị hoặc dự báo dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
Hội nghị và hội thảo là những hoạt động giao tiếp quan trọng, thu hút nhiều người tham gia nhằm chia sẻ thông tin, cảm xúc và tri thức về một vấn đề cụ thể trong một không gian và thời gian xác định.
1.2.2 Đặc điểm kinh doanh hội nghị - hội thảo
Các hoạt động phục vụ tiệc được thực hiện theo một kế hoạch đã được chuẩn bị sẵn, đây là đặc điểm nổi bật của phục vụ tiệc trong các hội nghị và hội thảo Kế hoạch này được thiết lập sau khi khách hàng ký hợp đồng đặt tiệc với khách sạn, và người quản lý sẽ dựa vào các thông tin trong hợp đồng để xây dựng kế hoạch phục vụ tiệc một cách hiệu quả.
Đặc điểm về nhân viên
Số lượng nhân viên phục vụ phụ thuộc vào hình thức tiệc và số lượng khách tham dự; tiệc ngồi với số lượng khách lớn yêu cầu nhiều nhân viên hơn Mặc dù các nhân viên phục vụ cần có kỹ năng nhất định, nhưng thường thì họ chỉ có kỹ năng nghiệp dư.
Cơ sở vật chất phục vụ tiệc cần phải đồng bộ và phong phú về chủng loại, với số lượng lớn tùy thuộc vào số lượng khách tham dự Các dụng cụ thường mang biểu tượng của khách sạn, đồng thời hệ thống âm thanh và ánh sáng cũng phải được điều chỉnh phù hợp với quy mô sự kiện.
Cường độ phục vụ cao, thời gian phục vụ ngắn
Các buổi tiệc hội nghị và hội thảo thường có thời gian cụ thể cho giờ bắt đầu và giờ kết thúc Thời gian diễn ra của mỗi loại tiệc khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm và mục đích của sự kiện.
- Tiệc coffee break diễn ra không quá 20p – 30p
Trong những khoảng thời gian cao điểm, khi lượng khách tăng và thực đơn phong phú, nhân viên cần làm việc với cường độ cao, tập trung và nhanh nhẹn để phục vụ khách hàng một cách kịp thời và đầy đủ.
Có sự phối hợp giữa các bộ phận trong khách sạn
Gồm các bộ phận như: Phục vụ tiệc, bếp, kỹ thuật, an ninh,…
Mỗi bộ phận trong tổ chức tiệc đều có chức năng riêng, đóng góp các yếu tố quan trọng cho sự kiện Bộ phận bếp đảm nhận việc chế biến các món ăn ngon, trong khi bộ phận phục vụ tiệc trực tiếp chuẩn bị và phục vụ khách, đảm bảo mang đến trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời.
Có sự tham dự của khách hàng
Quá trình phục vụ tiệc hội nghị - hội thảo diễn ra song song với việc khách hàng tiêu dùng dịch vụ, do đó khách hàng tham gia trực tiếp vào trải nghiệm này.
Nhìn chung tiệc coffee break cũng có đầy đủ các đặc điểm của phục vụ tiệc nói chung, nhưng cũng có một số sự khác biệt sau:
Tiệc coffee break thường được tổ chức cho khách tham dự hội nghị và hội thảo, và không thể tổ chức riêng biệt như các loại tiệc khác Danh sách khách mời bao gồm họ tên, nghề nghiệp và địa chỉ, giúp đảm bảo số lượng khách tham dự không vượt quá dự kiến, trừ khi có yêu cầu bổ sung từ ban tổ chức.
Kỹ năng phục vụ trong các tiệc chuyên nghiệp đòi hỏi sự tinh tế hơn, bởi khách hàng thường là những người có trình độ, am hiểu và thậm chí thành thạo các dịch vụ tại khách sạn.
Để giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế trong các sự kiện như tiệc hội nghị và hội thảo, nhân viên cần có trình độ ngoại ngữ nhất định.
Những khái niệm về marketing – mix thu hút khách
1.3.1 Định nghĩa về marketing du lịch
Khi nói đến marketing thì đa phần mọi người chỉ hiểu ở khía cạnh Marketing là tiếp thị nhưng thật sự marketing có ý nghĩa rộng lớn hơn nhiều.
Marketing là quá trình đưa sản phẩm và dịch vụ đến tay khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả, bao gồm việc chọn đúng thời điểm, địa điểm, giá cả và kênh phân phối phù hợp, cùng với các hoạt động hỗ trợ thích hợp.
Theo Philip Kotler được suy tôn là cha đẻ Marketing hiện đại của thế giới cũng đưa ra hàng loạt các định nghĩa về Marketing:
Marketing là quá trình tương tác với thị trường nhằm hiện thực hóa những cơ hội trao đổi, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người.
“Marketing là một quá trình qua đó một tổ chức quan hệ một cách sáng tạo, có hiệu quả và có lợi với thị trường”
“Marketing là nghệ thuật sáng tạo và thõa mãn khách hàng một cách có lời”
Từ các định nghĩa trên có thể khái quát sau đây về Marketing:
Marketing là quá trình tương tác với thị trường nhằm thực hiện các giao dịch, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người.
“Marketing = tìm mong muốn, thõa mãn của đối tác để đạt được mong muốn của chủ thể”.
Marketing là quá trình tối ưu hóa hoạt động sản xuất và kinh doanh, nhằm kết nối sản phẩm và dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Định nghĩa marketing du lịch:
Marketing du lịch là quá trình nghiên cứu và phân tích nhu cầu của khách hàng cùng với các sản phẩm dịch vụ du lịch Nó bao gồm việc tìm hiểu các phương thức cung ứng và hỗ trợ để kết nối khách hàng với sản phẩm, nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ và đạt được mục tiêu của tổ chức.
Theo Philip Kotler, marketing là quá trình quản lý xã hội giúp cá nhân và tập thể thỏa mãn nhu cầu và mong muốn thông qua việc tạo ra, chào hàng và trao đổi sản phẩm có giá trị Marketing-mix là tập hợp công cụ mà công ty sử dụng để đạt được mục tiêu marketing trong thị trường mục tiêu.
Marketing – mix (Marketing hỗn hợp) là tập hợp các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát để tác động đến nhu cầu của người tiêu dùng trong thị trường mục tiêu Mục tiêu chính của Marketing – mix là chuyển hóa mong muốn của khách hàng thành cầu thị trường cho sản phẩm của doanh nghiệp Các thành phần chính của Marketing – mix bao gồm: sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị.
Theo ông J.J.Schawarz: “Marketing mix là tập hợp các công cụ về Marketing mà một công ty sử dụng để đạt những mục tiêu trên thị trường mục tiêu”.
1.3.2 Xác định thị trường mục tiêu
1.3.2.1 Phân đoạn thị trường Đoạn thị trường là một nhóm người mua có phản ứng tương đối giống nhau trước cùng một tập hợp các kích thích marketing.
Phân đoạn thị trường là quá trình chia người tiêu dùng thành các nhóm dựa trên sự khác biệt về nhu cầu, tính cách và hành vi Dựa trên phân đoạn này, doanh nghiệp chọn một hoặc nhiều đoạn thị trường để tập trung cho các nỗ lực marketing Đoạn thị trường được doanh nghiệp lựa chọn được gọi là thị trường mục tiêu.
Để phân đoạn thị trường hiệu quả, cần đáp ứng các yêu cầu sau: đoạn thị trường phải có khả năng đo lường, cho phép định lượng cầu và cấu trúc của nó; phải dễ tiếp cận thông qua các phương pháp phân phối và giao tiếp phổ biến; có quy mô đủ lớn để mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp; chưa bị bão hòa và không dễ thay đổi theo xu hướng; đồng thời, phải tạo ra khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp, với đủ nguồn lực để triển khai các chương trình marketing riêng biệt.
Các tiêu thức để phân đoạn thị trường:
Phân đoạn thị trường theo tiêu thức địa lý dựa vào đơn vị hành chính và địa lý tự nhiên, giúp chia nhỏ thị trường thành các đoạn cụ thể Doanh nghiệp có thể tùy chỉnh phân đoạn này theo quy mô và phạm vi hoạt động của mình Đối với khách hàng trong lĩnh vực hội nghị - hội thảo, phân chia theo tiêu thức địa lý bao gồm khách quốc tế và khách nội địa.
Phân đoạn thị trường theo tiêu thức nhân khẩu học là quá trình chia thị trường thành các nhóm dựa trên các yếu tố nhân khẩu như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, mức thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, quy mô gia đình, chu kỳ sống gia đình, tôn giáo, sắc tộc, dân tộc và tình trạng việc làm Việc phân đoạn này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi tiêu dùng của từng nhóm khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm phù hợp.
Phân đoạn thị trường theo tiêu chí tâm lý - xã hội tập trung vào nhu cầu và sở thích cá nhân của khách tham dự hội nghị - hội thảo Các yếu tố như giai tầng xã hội, lối sống và đặc điểm nhân cách sẽ được xem xét để xác định các đoạn thị trường phù hợp Việc này giúp tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng và nâng cao hiệu quả tổ chức sự kiện.
Phân đoạn thị trường theo hành vi tiêu dùng của khách hàng tham gia hội nghị và hội thảo là quá trình chia nhỏ thị trường thành các nhóm đồng nhất dựa trên các đặc tính như động cơ của chuyến đi Các động cơ này có thể bao gồm mục đích công vụ, tham gia lễ hội, tổ chức tiệc hay các lý do cá nhân khác Việc hiểu rõ hành vi tiêu dùng giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phục vụ tốt hơn nhu cầu của từng nhóm khách hàng.
Những lợi ích khách hàng quan tân
Tình trạng sử dụng dịch vụ du lịch
Cường độ tần suất tiêu dùng du lịch
Mức độ sẵn sàng mua sản phẩm du lịch
Sự trung thành của khách hàng đối với dịch vụ của doanh nghiệp du lịch
Phân đoạn thị trường có thể được thực hiện dựa trên nhiều nguồn dữ liệu khác nhau Đối với phân đoạn theo tiêu chí địa lý và nhân khẩu, nguồn dữ liệu chủ yếu là thứ cấp, tức là thông tin đã được thu thập và công bố trên các phương tiện truyền thông Ngược lại, phân đoạn theo tiêu chí tâm lý xã hội và hành vi thường dựa vào nguồn dữ liệu sơ cấp, là thông tin mà nhà làm marketing tự thu thập qua các phương pháp khác nhau.
Phân đoạn thị trường mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực marketing để đạt hiệu quả cao hơn.
Nguồn khách và đặc điểm nguồn khách trong kinh doanh
Thị trường khách sạn hiện nay rất đa dạng, với khách hàng đến từ nhiều quốc gia, dân tộc và thuộc các nhóm tuổi, giới tính, nghề nghiệp khác nhau Việc hiểu rõ từng đối tượng khách hàng sẽ giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho các cơ sở lưu trú.
Khách du lịch là đối tượng quan trọng hàng đầu mà bất kỳ nhà kinh doanh du lịch nào cũng cần chú trọng Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, người tiêu dùng có quyền quyết định, do đó doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp những sản phẩm mà khách hàng thực sự cần, thay vì chỉ bán những gì mình có Mục tiêu tồn tại của doanh nghiệp là lợi nhuận, và lợi nhuận được đánh giá dựa trên số lượng sản phẩm tiêu thụ, không phải số lượng sản phẩm sản xuất ra trong một kỳ hạch toán.
Trong quá trình phát triển du lịch, đã xuất hiện nhiều định nghĩa khác nhau về khách du lịch, phản ánh quan điểm đa dạng của các nhà nghiên cứu, tổ chức và hiệp hội trong lĩnh vực này Mặc dù có sự khác biệt, nhưng tất cả các định nghĩa đều hướng đến việc hoàn thiện và làm rõ khái niệm về khách du lịch.
Để trở thành một khách du lịch thực thụ, cần đáp ứng hai điều kiện quan trọng: đầu tiên, phải đi xa nhà trong ít nhất một năm; thứ hai, phải chi tiêu tại nơi lưu trú bằng tiền kiếm được từ những nguồn khác.
Nhà kinh tế học người Anh Morool khẳng định rằng khách du lịch quốc tế cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể: họ phải đến một quốc gia khác với mục đích khác nhau, không phải để cư trú hay kinh doanh, và phải chi tiêu số tiền đã kiếm được ở nơi khác.
Một số định nghĩa khác về khách du lịch:
Khách du lịch được định nghĩa là những người rời khỏi nơi cư trú quen thuộc để đến một địa điểm khác với nhiều mục đích khác nhau, không bao gồm việc làm công nhân và nhận thù lao tại nơi đến Họ lưu lại ít nhất 24 giờ hoặc sử dụng dịch vụ lưu trú qua đêm, và không vượt quá thời gian quy định của từng quốc gia.
Khách du lịch quốc tế: “Khách du lịch có nhiều điểm xuất phát và điểm đến thuộc phạm vi lãnh thổ của hai quốc gia khác nhau”.
Khách du lịch quốc tế đi vào: “Người nước ngoài và người của một quốc gia nào đó đi du lịch”.
Khách du lịch quốc tế bao gồm công dân của một quốc gia và người nước ngoài đang sinh sống tại quốc gia đó khi họ đi ra nước ngoài để du lịch.
Khách du lịch trong nước bao gồm tất cả những người đang tham quan và khám phá các địa điểm trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia, bao gồm cả khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế đến thăm.
Khách du lịch nội địa được định nghĩa là công dân của một quốc gia hoặc người nước ngoài đang cư trú tại quốc gia đó, thực hiện chuyến đi trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia mình.
Khách du lịch quốc gia: “Tất cả công dân của một quốc gia nào đó đi du lịch (kể cả đi du lịch trong nước và ngoài nước)”.
Khách du lịch công vụ: “Những người đi du lịch với mục đích chính liên quan đến nghề nghiệp của mình”.
Khách du lịch thương gia, hay còn gọi là khách du lịch công vụ, thường có mục đích chính trong chuyến đi là nghiên cứu thị trường, tìm hiểu cơ hội đầu tư và ký kết các hợp đồng kinh tế.
Nhu cầu du lịch của con người xuất phát từ các nhu cầu sinh lý và tinh thần, bao gồm sự di chuyển, nghỉ ngơi, tự khẳng định và giao tiếp Khi nhu cầu này trở thành cầu du lịch, khách hàng có khả năng thanh toán, thời gian rảnh rỗi và sẵn sàng đi du lịch Nhu cầu của khách du lịch được phân loại thành ba loại chính: nhu cầu thiết yếu, nhu cầu đặc trưng và nhu cầu bổ sung.
Trong ngành du lịch, việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của khách du lịch là vô cùng quan trọng Khách hàng cần được đảm bảo về vận chuyển, lưu trú và ẩm thực trong suốt chuyến đi của họ Để tạo ra một trải nghiệm du lịch hoàn hảo, các dịch vụ này phải được cung cấp một cách đồng bộ và chất lượng.
Nhu cầu du lịch của khách hàng bao gồm nghỉ dưỡng, tham quan, giải trí và giao tiếp Việc đáp ứng những nhu cầu này là mục tiêu chính trong mỗi chuyến đi, và chính những nhu cầu này thúc đẩy khách du lịch tham gia vào các chương trình du lịch.
Trong ngành du lịch, nhu cầu bổ sung của khách du lịch như thông tin, tư vấn và dịch vụ giặt là rất quan trọng Việc đáp ứng những nhu cầu này không chỉ giúp hành trình trở nên suôn sẻ mà còn nâng cao trải nghiệm của du khách, làm cho chuyến đi trở nên hoàn hảo hơn.
Nhu cầu của khách du lịch là một yếu tố quan trọng trong hành trình khám phá của họ, nhưng nó có sự khác biệt giữa các du khách do ảnh hưởng của tâm lý cá nhân, phong tục tập quán vùng miền và sở thích riêng Chẳng hạn, những nhà nghiên cứu văn hóa quốc tế khi đến Việt Nam thường tìm kiếm những địa điểm nổi bật về phong tục tập quán và tham gia các lễ hội truyền thống, điều này cho thấy nhu cầu du lịch rất đa dạng và phụ thuộc vào từng cá nhân.
Khái quát về hoạt động kinh doanh của khách sạn
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của khách sạn
Khách sạn Minh Toàn Galaxy, do Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Minh Toàn đầu tư, là một dự án 15 tầng tiêu chuẩn 4 sao tại trung tâm Đà Nẵng Tổng giám đốc Nguyễn Hữu Thành, với tâm huyết phát triển thành phố biển xinh đẹp, đã quyết định xây dựng khách sạn này nhằm cung cấp dịch vụ đa dạng và tiện nghi hiện đại, đáp ứng nhu cầu giải trí và làm việc của du khách khi đến Đà Nẵng.
Khách sạn nằm ở vị trí thuận tiện, chỉ cách sân bay Đà Nẵng khoảng 5 phút lái xe và gần các địa điểm nổi tiếng như Cổ Viện Chàm, Chợ Hàn và Biển Mỹ Khê – một trong những bãi biển đẹp nhất thế giới Từ tầng cao của khách sạn, du khách có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố với nhịp sống sôi động nhưng cũng rất yên bình, cùng với vẻ đẹp thơ mộng của sông Hàn ở xa xa.
Khách sạn Minh Toàn Galaxy nổi bật với sự hòa quyện giữa kiến trúc Châu Âu và Châu Á, tọa lạc ngay trung tâm thành phố Đà Nẵng Thiết kế trang nhã của khách sạn mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra dòng sông Hàn và các điểm nhấn của thành phố Với đa dạng lựa chọn phòng lưu trú, từ phòng Tiêu chuẩn sang trọng đến phòng Tổng Thống đẳng cấp quốc tế và các căn hộ phù hợp cho cả công tác lẫn nghỉ dưỡng, khách sạn đáp ứng nhu cầu của mọi du khách Đặc biệt, hồ bơi ngoài trời và quán cà phê bar trên tầng thượng là những địa điểm lý tưởng để ngắm nhìn thành phố lung linh về đêm trong khi thưởng thức đồ uống yêu thích.
175 phòng khách sạn và căn hộ cao cấp
Nhà hàng đại sảnh có sức chứa 300 khách
5 sảnh hội nghị tiệc cưới với sức chứa 300-900 khách/sảnh
Ngoài ra, có các dịch vụ Spa, massage, hồ bơi ngoài trời, phòng gym tập thể dục, cafe bar, cafe ngoài trời…
Các phòng và suite máy lạnh được thiết kế trang nhã với sàn gỗ, trang bị két an toàn điện tử, tủ quần áo và truyền hình cáp màn hình phẳng Ngoài ra, minibar và ấm đun nước điện cũng được cung cấp Phòng tắm riêng có đầy đủ tiện nghi như vòi sen, máy sấy tóc và áo choàng tắm.
Khu vực Gym & Fitness Centre
Hồ bơi tầng thượng ngoài trời: (17 x 5.5 x 1.4)
Bảng 2.1: Loại phòng và số lượng phòng của khách sạn
Loại phòng Số lượng Diện tích (m2)
(Nguồn: Phòng kế toán khách sạn Minh Toàn Galaxy)
Khách sạn Minh Tòan Galaxy cung cấp dịch vụ lễ tân thân thiện 24 giờ, hỗ trợ khách hàng với việc quản lý hành lý, đặt vé và tổ chức tour tham quan Ngoài ra, khách sạn còn có tiện nghi cho hội họp và tiệc, cùng với trung tâm dịch vụ doanh nhân Dịch vụ đưa đón sân bay cũng được cung cấp với một khoản phụ phí.
Khách sạn Minh Toàn Galaxy Đà Nẵng **** Địa chỉ: 306 đường 2/9, Đà Nẵng
2.1.2 Mô hình quản lý và cơ cấu tổ chức của khách sạn
Sơ đồ 2.1: Mô hình quản lý và cơ cấu tổ chức của khách sạn
TỔNG GIÁM ĐỐC KHÁCH SẠNPHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
(Nguồn: Phòng nhân sự khách sạn Minh Toàn Galaxy)
Mỗi khách sạn đều xây dựng cơ cấu tổ chức phù hợp với quy mô để đảm bảo chiến lược quản lý hiệu quả Khách sạn Minh Toàn Galaxy áp dụng mô hình tuyến chức năng trong cơ cấu tổ chức, giúp nhân viên hiểu rõ công việc của mình, mối quan hệ làm việc với đồng nghiệp và chức năng của từng bộ phận, cũng như người quản lý trực tiếp.
Cơ cấu tổ chức của khách sạn được xây dựng theo mô hình hỗn hợp trực tuyến chức năng, cho phép người đứng đầu quản lý hiệu quả và kịp thời Mô hình này nổi bật với sự đơn giản, không rườm rà và phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa các phòng ban, bộ phận Nhờ đó, thông tin được truyền đạt chính xác và nhanh chóng đến toàn thể nhân viên, hạn chế tình trạng nhiễu và sai lệch thông tin.
Trưởng bộ phận nhà hàng
Trưởng bộ phận nhân sự
Trưởng bộ phận tài chính
Trưởng bộ phận kỹ thuật và bảo dưỡng
Trưởng bộ phận an ninh
Mối quan hệ giữa các nhân viên và các bộ phận sẽ được củng cố thông qua việc xây dựng những kế hoạch phù hợp, từ đó thể hiện rõ sự chuyên môn và chuyên nghiệp trong công việc.
Khách sạn tiêu chuẩn 4 sao được tổ chức và quản lý theo cơ cấu hợp lý, giúp thuận tiện trong việc quản lý nhân viên.
Bảng2.2: Tình hình cơ cấu lao động tại khách sạn Minh Toàn Galaxy
Trung cấp và sơ cấp Trình độ ngoại ngữ
(Nguồn: Phòng nhân sự khách sạn Minh Toàn Galaxy
Trong cơ cấu lao động theo trình độ chuyên môn nghiệp vụ, đội ngũ lao động Trung cấp và sơ cấp chiếm ưu thế với 41 người, tương đương 43.1%, chủ yếu tập trung ở các bộ phận như nhà hàng, bar, buồng, bếp, bảo vệ, spa và massage Tiếp theo, lực lượng nhân viên có trình độ đại học gồm 31 người, chiếm 32.6%, chủ yếu làm việc trong các bộ phận điều hành như ban giám đốc, sales – marketing, kế toán, và lễ tân Cuối cùng, trình độ cao đẳng có 23 người, chiếm 24.2%, chủ yếu hoạt động trong các bộ phận kế toán, nhà hàng – bar, và kỹ thuật.
Trình độ chuyên môn của nhân viên khách sạn nhìn chung khá cao, nhưng chủ yếu tập trung ở các bộ phận điều hành và quản lý, trong khi nhân viên tác nghiệp, ngoại trừ bộ phận lễ tân, thường có trình độ chưa cao Điều này ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ tại khách sạn Do đó, khách sạn cần có chính sách đào tạo và bồi dưỡng chuyên môn cho nhân viên nhằm nâng cao năng lực và tay nghề của họ.
Bảng 2.3: Cơ cấu lao động theo giới tính và độ tuổi
Số lượng (người) Tỷ trọng (%) Giới tính
(Nguồn: Phòng nhân sự khách sạn Minh Toàn Galaxy)
Hình 2.1: Biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động theo giới tính tại khách sạn MinhToàn Galaxy
2.1.3 Chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận
Kinh doanh khách sạn, nhà hàng và các dịch vụ liên quan bao gồm việc tổ chức và cung cấp các dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng về lưu trú, ăn uống, vui chơi và giải trí, từ đó mang lại sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Khách sạn hoạt động như một doanh nghiệp du lịch với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận thông qua hạch toán kinh tế Để đạt được điều này, việc quản lý hiệu quả các hoạt động sản xuất, bán hàng và cung cấp dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp khách sạn tiết kiệm chi phí mà còn tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng.
Chấp hành đúng những qui định của Tổng cục du lịch Việt Nam
Chấp hành nghiêm túc các chính sách của nhà nước và thực hiện nghĩa vụ đối với xã hội
Tổ chức kinh doanh đúng ngành nghề kinh doanh
Tổ chức quản lý sử dụng hợp lý sức lao động, tài sản, nguồn vốn và không ngừng nâng cao hiệu quả kinh tế của hoạt động kinh doanh
Có kế hoạch bồi dưỡng cho cán bộ công nhân viên và chính sách khen thưởng Đảm bảo vệ sinh môi trường
Chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận
Cấp quản lý khách sạn đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối thông tin giữa Văn phòng công ty và các trưởng phòng ban Nhiệm vụ chính của họ là điều phối các trưởng bộ phận để đạt được các mục tiêu tài chính của khách sạn.
Tổng giám đốc khách sạn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách, chiến lược của khách sạn Người này chịu trách nhiệm toàn diện về hiệu quả hoạt động của khách sạn và phối hợp công việc giữa các phòng ban Tổng giám đốc báo cáo trực tiếp với ban giám đốc khách sạn và cuối cùng là Hội đồng Quản trị.
Tình hình hoạt động kinh doanh của khách sạn
2.2.1 Tình hình thu hút khách
Các chỉ tiêu như tổng lượt khách, tổng ngày khách và thời gian lưu trú bình quân giúp đánh giá khả năng thu hút khách của khách sạn Tình hình khai thác khách sạn trong thời gian qua được thể hiện rõ qua bảng thống kê dưới đây.
Bảng 2.4: Tình hình thu hút khách tại khách sạn 2 năm 2014 và 2015
Năm 2014 Năm 2015 Tốc độ phát triển
3 Thời gian lưu trú bình quân 1,77 2,02 - 114,1
(Nguồn: Bộ phận kế toán khách sạn Minh Toàn Galaxy)
Hình 2.2: Biểu đồ thể hiện tình hình thu hút khách tại khách sạn qua 2 năm
Tổng số lượt khách Tổng số ngày khách
Trong thời gian qua, tình hình khách đến với khách sạn đã có nhiều biến động, thể hiện qua tổng lượt khách, tổng số ngày khách và thời gian lưu trú bình quân qua các năm.
Trong hai năm 2014-2015, tổng số lượt khách đến khách sạn tăng nhẹ 15,7%, đạt 3.921 lượt khách, trong đó khách quốc tế chiếm tỷ trọng lớn với mức tăng 15,8% (2.614 lượt khách), và khách nội địa cũng tăng 15,7% (1.307 lượt khách) Khách nội địa chủ yếu là khách đoàn đi công tác và từ các đối tác của khách sạn Thời gian này, Việt Nam đón hơn 750.000 lượt khách quốc tế, với mục đích chủ yếu là du lịch, nghỉ dưỡng, công việc và thăm thân, tạo cơ hội cho khách sạn thu hút lượng khách quốc tế lớn Năm 2015 đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của du lịch biển tại Đà Nẵng, nơi có nhiều điểm đến nổi tiếng như Bà Nà Hills, chợ Hàn và biển Mỹ Khê Với mục tiêu phục vụ khách quốc tế, khách đoàn và khách công vụ, khách sạn không ngừng nâng cao cơ sở vật chất và đa dạng hóa dịch vụ, dẫn đến việc khách quốc tế chiếm 2/3 tổng số lượt khách.
Năm 2015, tổng số ngày khách du lịch tăng 32,5% so với năm 2014, đạt 14.349 ngày khách, trong đó khách quốc tế tăng 21,1% với 11.700 ngày khách Tuy nhiên, khách nội địa giảm, dẫn đến tổng số ngày khách giảm 10,1%, tương ứng với 6.463 ngày khách Sự giảm sút này phản ánh ảnh hưởng của nền kinh tế và tâm lý bất an của du khách khi đi du lịch.
Thời gian lưu trú của khách du lịch có sự biến động, với sự gia tăng số ngày lưu trú bình quân Cụ thể, trong năm 2015 so với 2014, thời gian lưu trú của khách quốc tế tăng 17,2%, trong khi khách nội địa chỉ tăng 4,6% Điều này cho thấy khách nội địa thường tham gia vào các chuyến du lịch ngắn ngày và có khả năng chi trả thấp hơn so với khách quốc tế.
Năm 2014, Việt Nam vẫn phải đối mặt với những ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, điều này đã tác động xấu đến sự phát triển kinh tế và ngành du lịch của đất nước.
Năm 2014, khách sạn Minh Toàn Galaxy gặp nhiều khó khăn trong kinh doanh do chương trình quảng cáo chưa hiệu quả Tuy nhiên, sang năm 2015, khách sạn đã ổn định và các chiến dịch quảng bá bắt đầu mang lại kết quả tích cực, thu hút sự chú ý của du khách Đặc biệt, lượng khách du lịch công vụ chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu khách của khách sạn, tạo ra một thị trường ổn định và theo mùa Kết quả là tổng lượt khách năm 2015 tăng cao so với năm trước.
Năm 2014, sự giảm sút mạnh mẽ của khách du lịch nội địa và sự gia tăng đáng kể của khách quốc tế tại khách sạn Minh Toàn Galaxy có nguyên nhân từ chính sách ưu đãi tập trung vào đối tượng khách quốc tế, trong khi khách nội địa lại bị xem nhẹ Bên cạnh đó, tâm lý e dè và tiết kiệm của người dân sau một năm kinh tế khó khăn đã làm thay đổi hành vi tiêu dùng, khiến du lịch không còn là lựa chọn hàng đầu khi nền kinh tế vừa mới phục hồi.
Năm 2015, khách sạn Minh Toàn Galaxy chứng kiến sự gia tăng đáng kể về lượng khách so với năm 2014, nhờ vào sự phục hồi của nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam sau khủng hoảng Các gói kích cầu của chính phủ đã phát huy hiệu quả tích cực, đồng thời các chương trình quảng bá hình ảnh Việt Nam qua các kênh truyền thông nổi tiếng như BBC và CNN đã thu hút nhiều khách quốc tế đến với đất nước.
Trong bối cảnh tình hình khách đến khách sạn có sự biến động trong hai năm qua, lượng khách chủ yếu là quốc tế, các khách sạn cần thiết lập những chiến lược kinh doanh phù hợp để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả Đặc biệt, hoạt động marketing cần được chú trọng nhằm xây dựng uy tín và nâng cao hình ảnh khách sạn trong mắt khách hàng Đồng thời, việc thu hút khách nội địa thông qua chính sách giá cả và dịch vụ hợp lý cũng là một yếu tố quan trọng để gia tăng lợi nhuận và cải thiện tỷ lệ lưu trú.
Bảng2.5: Th ời gian lưu trú bình quân năm 2014 và năm 2015
Thời gian lưu trú bình quân
(Nguồn: Bộ phận sales – marketing của khách sạn)
Hình 2.3: Biểu đồ thể hiện thời gian lưu trú bình quân qua 2 năm (2014 – 2015)
Thời gian lưu trú bình quân
Khách quốc tế Khách nội địa
Thời gian lưu trú bình quân của khách sạn tại Việt Nam vẫn ở mức thấp, với 1.86 ngày trong năm 2014 và 1.99 ngày trong năm 2015 Khách quốc tế lưu trú lâu hơn, đạt 1.93 ngày và 2.02 ngày tương ứng, trong khi khách nội địa chỉ đạt 1.67 ngày và 1.83 ngày Nguyên nhân chính là do các điểm du lịch gần gũi như bán đảo Sơn Trà và Thánh địa Mỹ Sơn thiếu sự đa dạng trong dịch vụ, khiến du khách không có nhiều hoạt động để tham gia ngoài việc tham quan Dịch vụ tại khách sạn cũng chưa đủ hấp dẫn, với sự thay đổi không đáng kể, dẫn đến sự nhàm chán cho du khách Để cải thiện thời gian lưu trú, khách sạn cần áp dụng các chính sách và biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến cơ sở vật chất và cung cấp thêm các dịch vụ hấp dẫn để thu hút khách lưu lại lâu hơn.
2.2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của khách sạn
Bảng 2.6: Kết quả hoạt động kinh doanh của khách sạn qua 2 năm 2014 - 2015
SL TL (%) SL TL (%) CL (%)
(Nguồn: Phòng kế toán khách sạn Minh Toàn Galaxy) Hình 2.4: Biểu đồ thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh của khách sạn qua 2 năm (2014 – 2015)
Tổng doanh thu Tổng chi phí Tổng lợi nhuận
Doanh thu của khách sạn Minh Toàn Galaxy đã tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2014 đến 2015, với mức tăng 35% tương ứng 3,206,921 nghìn đồng Năm 2014 là năm đầu tiên khách sạn hoạt động, do đó doanh thu chỉ bắt đầu từ những tháng cuối năm Đến năm 2015, tình hình kinh doanh đã ổn định nhờ vào các chiến lược marketing hiệu quả như quảng cáo trên truyền hình và Internet, cùng với việc phát triển website riêng Khách sạn cũng đã thiết lập mối quan hệ với các đối tác du lịch uy tín như Sagontourist và Vietnam Airline, góp phần thu hút lượng khách đáng kể Ngoài ra, việc tham gia vào các trang web trung gian uy tín như Agoda và Booking.com đã làm tăng đáng kể lượng khách đến với khách sạn.
Chi phí của khách sạn Minh Toàn Galaxy đã tăng qua các năm nhưng có xu hướng giảm dần Năm 2015, chi phí tăng 51.17% so với năm 2014, tương ứng với 1,964,191 nghìn đồng, chủ yếu do ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế khiến người dân hạn chế chi tiêu cho du lịch Năm 2014, khách sạn mới đi vào hoạt động với lượng khách chưa cao, do đó đã triển khai nhiều chương trình giảm giá và quảng bá hình ảnh để thu hút du khách Đồng thời, khách sạn cũng phải đầu tư nhiều vào cơ sở vật chất kỹ thuật, dẫn đến chi phí tăng cao trong giai đoạn này.
Năm 2014, doanh thu của khách sạn Minh Toàn Galaxy tăng 35%, nhưng chi phí lại tăng đến 51.17% Sang năm 2015, mặc dù doanh thu chỉ tăng 20.48%, chi phí vẫn tăng 25.61% Điều này cho thấy tình hình quản lý chi phí của khách sạn chưa hiệu quả, là một dấu hiệu không tốt trong hoạt động kinh doanh.
Tổng lợi nhuận của khách sạn đã tăng đều qua các năm, với mức tăng năm sau cao hơn năm trước Cụ thể, trong năm 2015, lợi nhuận tăng 23.45% so với năm 2014, tương ứng với 1,242,730 nghìn đồng Mặc dù tổng doanh thu tăng nhanh, nhưng việc kiểm soát chi phí chưa tốt đã làm cho lợi nhuận của khách sạn tuy có tăng nhưng vẫn còn thấp và tỷ lệ tăng giảm không ổn định.
Bảng 2.7: Phân tích cơ cấu doanh thu của khách sạn Minh Toàn Galaxy năm
SL TL (%) SL TL(%) CL (%)
(Nguồn: Phòng kế toán khách sạn Minh toàn Galaxy) Hình 2.5: Biểu đồ thể hiện cơ cấu doanh thu của khách sạn qua 2 năm (2014 – 2015)
Tổng doanh thu Doanh thu lưu trú Doanh thu ăn uống Doanh thu bổ sung
Thực trạng các hoạt động Marketing - mix nhằm thu hút khách tại khách sạn Minh Toàn Galaxy
2.3.1 Các hoạt động Marketing - mix mà khách sạn đã thực hiện nhằm thu hút khách sử dụng tiệc hội nghị, hội thảo
Bộ phận marketing trong khách sạn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm và chương trình hấp dẫn cho khách hàng Sự hiện diện của bộ phận sales – marketing là cần thiết để thúc đẩy doanh thu và nâng cao trải nghiệm của khách khi đến với khách sạn.
Sơ đồ 2.2: Cơ cấu tổ chức bộ phận marketing
Bộ phận bao gồm 4 người, với trưởng bộ phận là người có vị trí cao nhất, chịu trách nhiệm quản lý và giám sát nhân viên trong việc giới thiệu và chào bán phòng cùng các dịch vụ theo yêu cầu của khách Mỗi nhân viên đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể: một người bán phòng cho khách đoàn, một người cho khách hợp tác, và một người cho khách lẻ Họ làm việc chặt chẽ với bộ phận lễ tân để đặt buồng cho khách, giúp công việc diễn ra suôn sẻ, tránh nhầm lẫn và nâng cao hiệu quả cho khách sạn.
Minh Toàn Galaxy đã triển khai nhiều phương tiện quảng bá để giới thiệu sản phẩm của khách sạn đến khách hàng trong và ngoài nước Bên cạnh các hoạt động khuyến mãi nhằm thu hút du khách, khách sạn còn thực hiện bán hàng trực tiếp, giao tiếp công cộng và xây dựng mối quan hệ với các doanh nghiệp trong và ngoài nước Mặc dù các hoạt động này diễn ra độc lập, nhưng chúng hỗ trợ lẫn nhau và tạo thành một hệ thống gắn kết chặt chẽ.
Brochure là phương tiện quảng cáo phổ biến nhất của khách sạn, được thiết kế ấn tượng với gam màu xanh lá chuối non và màu vàng đặc trưng Kích thước brochure là 25x40cm, gấp thành hai mảnh, bao gồm hình ảnh, thông tin về các loại phòng lưu trú, phòng hội nghị - hội thảo và các dịch vụ trong khách sạn Nội dung brochure được trình bày bằng hai ngôn ngữ phổ biến là tiếng Việt và tiếng Anh.
Trưởng bộ phận sales - marketing
Nhân viên Nhân viên Nhân viên
Thường xuất hiện tại quầy lễ tân hoặc phòng sales - marketing, sản phẩm này cũng có mặt trong phòng lưu trú của khách, nhưng số lượng hạn chế Đối tượng khách hàng chính là khách MICE, khách du lịch công vụ và những người có thu nhập cao.
Internet đang trở thành một phương thức quảng cáo ngày càng phổ biến và hiệu quả cho các khách sạn Nhiều khách sạn đã đầu tư xây dựng trang web và email riêng để quảng bá thương hiệu và cung cấp thông tin mới nhất cho khách hàng Trang web thường được thiết kế đa dạng về ngôn ngữ, phù hợp với nhu cầu của mọi đối tượng người xem.
Tờ rơi: chỉ một tờ giấy cứng nhưng cung cấp đầy đủ những thông tin về giá và bản đồ riêng của khách sạn cho khách.
Băng đĩa hình là công cụ hữu hiệu để ghi lại hình ảnh bên trong khách sạn, bao gồm phòng ốc, dịch vụ và các sự kiện thành công mà khách sạn đã tổ chức Những hình ảnh này giúp khách hàng cảm nhận sự an tâm và tin tưởng khi lựa chọn lưu trú tại khách sạn.
Báo chí là một công cụ quảng cáo quan trọng mà các khách sạn thường xuyên sử dụng để thu hút khách hàng Những ấn phẩm như tạp chí du lịch Việt Nam và báo du lịch là những lựa chọn phổ biến để quảng bá Bên cạnh đó, bảng hiệu, áp phích và băng rôn với thiết kế bắt mắt cùng kích thước lớn, hiển thị rõ ràng tên và địa chỉ của khách sạn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của du khách.
Hình thức marketing qua hoạt động khuyến mãi rất đa dạng, bao gồm việc tăng cường khuyến mãi vào các dịp lễ như Tết và Noel với các chương trình buffet và café buổi tối Để thực hiện các chính sách khuyến mãi hiệu quả, khách sạn cần xác định mục tiêu rõ ràng nhằm lựa chọn công cụ khuyến mãi phù hợp Bên cạnh đó, hoạt động giao tiếp với khách hàng cũng được chú trọng, với Ban Giám đốc thường xuyên tổ chức các buổi gặp gỡ, trao đổi với khách hàng và các công ty gửi khách Khách sạn cũng tích cực thiết lập mối quan hệ với các tổ chức xã hội địa phương, như Trung tâm văn hóa - thể thao và du lịch thành phố Đà Nẵng.
Khách sạn đã đạt được mục tiêu quảng bá trong những năm qua thông qua các hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, để tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng, khách sạn sẽ tiếp tục kết hợp các chính sách marketing nhằm mang đến những trải nghiệm khó quên, giúp khách hàng luôn nhớ đến khi có nhu cầu.
Dịch vụ tổ chức hội nghị - hội thảo đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại thành phố Đà Nẵng, nơi có nhiều tiềm năng cho loại hình dịch vụ này Minh Toàn Galaxy nổi bật như một điểm đến lý tưởng cho các hội nghị, hội thảo và sự kiện đặc biệt.
Mục tiêu hiện tại: là khách sạn tổ chức hội nghị - hội thảo chuyên nghiệp và đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng trong và ngoài nước.
Khách sạn hiện chưa xác định rõ thị trường mục tiêu, chỉ đáp ứng nhu cầu tổ chức hội nghị - hội thảo khi có khách hàng yêu cầu Định vị thị trường cũng chưa có chiến lược cụ thể cho dịch vụ này; khách sạn chủ yếu dựa vào chất lượng dịch vụ, giá cả, cơ sở vật chất kỹ thuật, uy tín và thương hiệu để tạo ấn tượng trong tâm trí khách hàng Để đáp ứng hiệu quả nhu cầu tổ chức hội nghị - hội thảo, khách sạn cần phát triển các yếu tố cần thiết.
Khách sạn cung cấp cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại với phòng họp rộng rãi, thoáng mát và trang trí đẹp mắt, phù hợp với từng sự kiện Trang thiết bị cho hội nghị - hội thảo bao gồm hệ thống âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp, microphone, tivi, màn hình, máy chiếu và máy thu hình, đảm bảo tiêu chuẩn cao Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ như bàn, ghế và dụng cụ ăn uống được đồng bộ hóa, thể hiện sự chuyên nghiệp trong tổ chức Phòng họp được set up linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng, phù hợp với số lượng và tính chất của sự kiện.
Lực lượng lao động chuyên nghiệp phục vụ hội nghị - hội thảo và có sự kết hợp chặt chẽ giữa các bộ phận sau:
Bộ phận sales – marketing đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng, nắm bắt nhu cầu và thỏa thuận về cách thức tổ chức sự kiện Họ đại diện cho khách sạn ký kết hợp đồng và thông báo cho khách về các hỗ trợ trong quá trình tổ chức Để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ, luôn có nhân viên giám sát kiểm tra trước và sau khi hội nghị kết thúc, nhằm tránh sai sót và đảm bảo đúng yêu cầu của khách hàng.
Bộ phận nhà hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức hội nghị, đảm nhận nhiệm vụ setup và trang trí không gian, cũng như chuẩn bị tea break theo yêu cầu của khách hàng Đội ngũ nhân viên phục vụ được bố trí hợp lý và chuyên nghiệp, đảm bảo mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người tham dự.