Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam đang trong giai đoạn hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, mở ra nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đối mặt với thách thức từ cuộc chiến tranh thương mại Mỹ - Trung Để ứng phó, Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách linh hoạt nhằm ổn định nền kinh tế vĩ mô và kiểm soát lạm phát hiệu quả Ngành ngân hàng, với vai trò là "đòn bẩy của nền kinh tế", đóng góp quan trọng vào việc đạt được những kết quả này Hệ thống ngân hàng hoạt động hiệu quả và ổn định sẽ giúp các chính sách của Nhà nước phát huy tác dụng kịp thời và hiệu quả cho toàn bộ nền kinh tế.
Hoạt động cho vay là nguồn thu chủ yếu, chiếm tới 70% - 80% tổng thu nhập của ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Tuy nhiên, hoạt động này tiềm ẩn nhiều rủi ro, ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản và có thể dẫn đến phá sản nếu rủi ro xảy ra Do đó, nâng cao chất lượng cho vay là vấn đề cần được chú trọng để đảm bảo sự ổn định trong hoạt động ngân hàng Trong bối cảnh Chính phủ đã phê duyệt đề án cơ cấu lại gắn với xử lý nợ xấu giai đoạn 2016 - 2020, nhiệm vụ này càng trở nên cấp thiết và ngân hàng cần nghiêm túc thực hiện.
Trong bối cảnh hiện nay, Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam đã nỗ lực thực hiện cho vay, cải thiện nợ xấu và tăng cường trích lập dự phòng rủi ro Ngân hàng cũng đã xác định các mục tiêu và chiến lược cụ thể nhằm đáp ứng yêu cầu của Nhà nước, Chính phủ và toàn ngành ngân hàng.
Hiện tại, tôi là sinh viên thực tập tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN Bắc Nam Định Qua sự hướng dẫn tận tình của các anh chị, tôi nhận thấy những đóng góp quan trọng của hoạt động cho vay đối với sự phát triển của chi nhánh Vì vậy, tôi đã quyết định chọn đề tài "Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN Bắc Nam Định" làm đề tài khóa luận của mình.
Tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan
Hoạt động tín dụng cho vay đã có vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia từ rất sớm Bài viết "Comparison of economic development and banking loan activities on a case of Croatian counties" của các tác giả Jake Krist, Alen Stojanovi và August Cesarec từ Đại học Zagreb, xuất bản năm 2018, đã phân tích sự phát triển kinh tế và hoạt động cho vay của ngân hàng tại các quận của Croatia Nghiên cứu tập trung vào tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, quy mô hoạt động cho vay của ngân hàng và cấu trúc danh mục cho vay Kết quả cho thấy có sự tương quan giữa sự phát triển kinh tế của các quận Croatia và sự nâng cao của hoạt động tín dụng ngân hàng.
Bài viết "Determinants of Loan Quality: Lessons from Greek Cooperative Banks" của Vasiliki Makri và Konstantinos Papadato (2016) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay từ kinh nghiệm của các ngân hàng hợp tác tại Hy Lạp, đặc biệt là rủi ro tín dụng Nghiên cứu tập trung vào việc xác định những yếu tố quyết định sự biến động chất lượng cho vay trong giai đoạn 2003 - 2014, với chất lượng cho vay được đo bằng tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay (LLR) Các kỹ thuật hồi quy động đã được áp dụng để đưa ra các ước tính kinh tế lượng Kết quả cho thấy rằng môi trường kinh tế vĩ mô, bao gồm nợ công, tỷ lệ thất nghiệp, hoạt động kinh tế và lạm phát, cùng với các chỉ số kế toán như chất lượng cho vay và lợi nhuận trong quá khứ, là những yếu tố giải thích cho sự xuất hiện của các khoản vay có vấn đề.
Gần đây, tại Việt Nam, đã xuất hiện một số nghiên cứu khoa học, luận án tiến sĩ và luận văn thạc sĩ, cùng với các bài viết trên các tạp chí chuyên ngành, tập trung vào các vấn đề liên quan đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Những nghiên cứu này chủ yếu nhằm nâng cao chất lượng, cải thiện khả năng và phát triển hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại.
Luận văn Thạc sĩ kinh tế của Hoàng Huyền Trang, thực hiện năm 2013 tại Học viện Ngân hàng, đã phân tích chất lượng cho vay tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - CN Trung Hòa Nhân Chính, đánh giá kết quả và những vấn đề cần khắc phục Tác giả đã đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng cho vay, tuy nhiên, các giải pháp còn mang tính lý thuyết và chung chung Đồng thời, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Huyền tại Đại học Thăng Long cũng vào năm 2013, đã so sánh chất lượng cho vay của Vietinbank với các NHTM khác, nhưng phân tích các chỉ tiêu chưa đầy đủ Cuối cùng, tác giả đã đưa ra định hướng và giải pháp của Ban lãnh đạo ngân hàng nhằm nâng cao chất lượng cho vay.
Đề tài nâng cao chất lượng hoạt động cho vay (HĐCV) đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả, từ thạc sĩ đến tiến sĩ và sinh viên, với những góc nhìn và phương pháp nghiên cứu đa dạng Các nghiên cứu chỉ ra rằng việc cải thiện chất lượng cho vay tại các chi nhánh (CN) là cần thiết Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần phát huy những thế mạnh hiện có của HĐCV, đồng thời áp dụng các giải pháp nhằm khắc phục những điểm yếu mà từng CN đang gặp phải.
Trong giai đoạn 2017 - 2019, chưa có nghiên cứu nào về chất lượng cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - CN Bắc Nam Định Bài khóa luận này sẽ phân tích và đánh giá chất lượng cho vay mà Chi nhánh đã đạt được trong thời gian qua, đồng thời đề xuất các giải pháp và kiến nghị phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cho vay trong tương lai.
Mục đích nghiên cứu
- Nghiên cứu những vấn đề lý luận về HĐCV của NHTM, xác định tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng cho vay tại NHTM.
Bài viết này phân tích và đánh giá thực trạng chất lượng cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN Bắc Nam Định, nhằm rút ra những kết quả tích cực đã đạt được trong thời gian qua Đồng thời, bài viết cũng chỉ ra những hạn chế còn tồn tại và nguyên nhân của những vấn đề này, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ cho vay trong tương lai.
Để nâng cao chất lượng hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam CN Bắc Nam Định, cần đề xuất một số giải pháp như cải thiện quy trình thẩm định tín dụng, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng tư vấn khách hàng, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý cho vay, và xây dựng chính sách lãi suất cạnh tranh Đồng thời, ngân hàng cũng nên chú trọng đến việc phát triển các sản phẩm vay đa dạng phù hợp với nhu cầu của khách hàng, từ đó nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Đối tượng và phạm vị nghiên cứu
Khóa luận nghiên cứu các vấn đề lý thuyết và thực trạng chất lượng cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cho vay tại chi nhánh Bắc Nam Định.
Khóa luận này nghiên cứu chất lượng cho vay tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam, Chi nhánh Bắc Nam Định, trong giai đoạn từ năm 2017 đến 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng các phương pháp nghiên cứu như phân tích - tổng hợp và so sánh, dựa trên việc sử dụng số liệu, tài liệu và biểu đồ để hỗ trợ cho các luận điểm.
Kết cấu của đề tài
Khóa luận được kết cấu gồm 3 chương chính.
Chương 1 trình bày lý luận chung về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, nhấn mạnh vai trò và tầm quan trọng của cho vay trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế Chương 2 phân tích thực trạng hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Nam Định, đánh giá hiệu quả và những thách thức mà ngân hàng đang đối mặt trong quá trình cho vay.
Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng cho vay của Ngân hàng TMCP CôngThương Việt Nam - Chi nhánh Bắc Nam Định
LÝ LUẬN CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NHTM
Tổng quan về hoạt động cho vay của NHTM
Trong nền kinh tế hàng hóa, luôn tồn tại những người có vốn dư thừa tạm thời và những người thiếu hụt vốn có nhu cầu vay Mối quan hệ này cho phép vốn được chuyển từ nơi dư thừa sang nơi thiếu hụt, với điều kiện hoàn trả và thu lợi nhuận từ việc sử dụng vốn vay Do đó, "Cho vay" có thể hiểu là giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên chuyển giao tiền hoặc tài sản cho bên kia sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định, và bên nhận cam kết hoàn trả theo thỏa thuận.
Tại Việt Nam, theo Văn bản hợp nhất luật các TCTD 2017, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
HĐCV là hoạt động chủ yếu và sinh lời quan trọng của Ngân hàng, chiếm tỉ trọng lớn trong tổng tài sản của các NHTM Khi cho vay, ngân hàng thu lợi nhuận sau khi trừ các khoản phí, nhưng cũng phải đối mặt với rủi ro Rủi ro này phát sinh khi khách hàng không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng vay, như không trả vốn và lãi đúng hạn Do đó, ngân hàng cần cân nhắc kỹ lưỡng mối quan hệ giữa lợi nhuận và rủi ro để xác định mức lãi suất hợp lý.
1.1.2.1 Phân loại theo thời hạn cho vay
Cho vay ngắn hạn là loại hình cho vay có thời gian dưới 1 năm, nhằm bổ sung vốn lưu động tạm thời cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cá nhân Đây là loại cho vay chiếm tỉ trọng cao nhất trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Với thời gian ngắn, cho vay ngắn hạn ít gặp rủi ro, vì trong khoảng thời gian này, biến động thường không xảy ra nhiều và nếu có, ngân hàng vẫn có thể dự đoán được.
Cho vay ngắn hạn từ 1 đến 5 năm chủ yếu phục vụ mục đích mua sắm tài sản cố định, cải tiến kỹ thuật, mở rộng sản xuất và xây dựng các dự án quy mô nhỏ với thời gian thu hồi vốn nhanh Loại cho vay này có mức độ rủi ro thấp, giúp ngân hàng dễ dàng dự đoán các biến động có thể xảy ra.
Cho vay trung hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 5 năm, nhằm cung cấp vốn cho các dự án xây dựng cơ bản, cải tiến và mở rộng sản xuất quy mô lớn Tuy nhiên, loại cho vay này tiềm ẩn rủi ro cao do những biến động khó lường có thể xảy ra trong suốt thời gian dài.
1.1.2.2 Phân loại theo mục đích cho vay
Khoản vay tiêu dùng là hình thức cho vay giúp người tiêu dùng mua sắm hàng hóa và dịch vụ trước khi có khả năng chi trả, từ đó nâng cao mức sống Những khoản vay này thường có quy mô nhỏ và lãi suất cao do rủi ro lớn, phụ thuộc vào thu nhập và ý thức trả nợ của khách hàng Đối tượng vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình với mục đích như mua nhà, ô tô, du học hoặc du lịch.
- Cho vay sản xuất kinh doanh
Cho vay doanh nghiệp là hình thức tài chính hỗ trợ các công ty trong hoạt động sản xuất và kinh doanh Các khoản vay này thường được sử dụng để mua sắm máy móc, thiết bị và tài trợ cho vốn lưu động Lãi suất cho vay doanh nghiệp thường thấp hơn so với lãi suất cho vay tiêu dùng, do đây là những khoản vay lớn và chi phí quản lý cũng thấp hơn.
1.1.2.3 Phân loại theo tính chất bảo đảm tiền vay
Cho vay có bảo đảm là hình thức vay vốn mà người vay phải cung cấp tài sản như cầm cố hoặc thế chấp, hoặc phải có bảo đảm từ tài sản của bên thứ ba Ngân hàng giữ tài sản của người vay để xử lý và thu hồi vốn khi có vi phạm hợp đồng tín dụng.
- Cho vay không có TSBĐ
Cho vay không có tài sản bảo đảm là hình thức cho vay dựa vào uy tín cá nhân của khách hàng mà không cần tài sản cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba Hình thức này thường được áp dụng cho những khách hàng có uy tín cao, tài chính ổn định và kinh doanh có lãi Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho các ngân hàng.
1.1.3 Các phương thức cho vay
Theo Điều 27 của Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, Ngân hàng Nhà nước đã quy định về hoạt động cho vay của TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài, bổ sung nhiều phương thức vay mới phù hợp với thực tế Thông tư này cũng sửa đổi nội hàm các phương thức cho vay để đảm bảo sự phân biệt rõ ràng giữa các hình thức vay.
Cụ thể, 9 phương thức cho vay theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN bao gồm:
1.1.3.1 Cho vay trực tiếp từng lần
Cho vay ngắn hạn là hình thức phổ biến của ngân hàng dành cho khách hàng không có nhu cầu vay thường xuyên và không đủ điều kiện để được cấp hạn mức thấu chi Nhiều khách hàng chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu và chỉ vay ngân hàng khi cần thiết, như trong các trường hợp mở rộng sản xuất Hình thức này mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng vốn, khi khách hàng có nhu cầu vay sẽ nộp đơn và trình bày phương án sử dụng vốn Ngân hàng sẽ phân tích và ký kết hợp đồng cho vay, xác định quy mô, thời hạn giải ngân, thời hạn trả nợ, lãi suất và yêu cầu đảm bảo nếu cần thiết Trong suốt thời gian vay, ngân hàng sẽ thu gốc và lãi theo từng kỳ hạn, đồng thời kiểm tra chặt chẽ từng khoản vay để đảm bảo hiệu quả kinh tế và an toàn vốn cho khách hàng.
1.1.3.2 Cho vay theo hạn mức tín dụng Đây là nghiệp vụ tín dụng mà ngân hàng thoả thuận cấp cho khách hàng một hạn mức cho vay Hạn mức cho vay được cấp dựa trên cơ sở kế hoạch sản xuất kinh doanh, nhu cầu vốn của khách hàng Trong kỳ khách hàng có thể thực hiện vay trả nhiều lần song phải đảm bảo dư nợ không được vượt quá hạn mức cho vay Mỗi năm ít nhất một lần, các TCTD xem xét xác định lại dư nợ cho vay tối đa và thời gian duy trì mức dư nợ này.
Phương thức vay vốn này chỉ áp dụng cho khách hàng có tình hình sản xuất kinh doanh ổn định, thường xuyên trả nợ và có uy tín với ngân hàng Ngân hàng không xác định kỳ hạn nợ cụ thể mà thu nợ khi khách hàng có thu nhập Tuy nhiên, do không tách biệt các lần vay thành từng kỳ hạn cụ thể, ngân hàng gặp khó khăn trong việc kiểm soát hiệu quả sử dụng vốn Vấn đề chỉ được phát hiện khi khách hàng nộp báo cáo tài chính hoặc khi dư nợ không giảm sút trong thời gian dài.
1.1.3.3 Cho vay thấu chi trên tài khoản thanh toán
Thấu chi là hình thức cho vay mà ngân hàng cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp chi vượt quá số dư tiền gửi thanh toán của mình, trong một giới hạn và thời gian xác định Mức thấu chi tối đa có thể duy trì trong tối đa 1 năm và thường chỉ áp dụng cho những khách hàng có độ tin cậy cao, thu nhập ổn định và kỳ thu nhập ngắn.
Chất lượng cho vay của NHTM
1.2.1 Quan điểm về chất lượng cho vay của NHTM
Hoạt động cho vay (HĐCV) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho các ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm khoảng 70 - 80% tổng nguồn thu Vì vậy, chất lượng cho vay luôn là mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng Chất lượng cho vay có thể được đánh giá từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách nhìn nhận vấn đề này.
- Theo quan điểm của khách hàng
Các khoản cho vay chất lượng cần phù hợp với mục đích sử dụng vốn, có lãi suất và kỳ hạn hợp lý, hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đồng thời, quy trình cho vay phải đơn giản, thuận tiện và tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc cũng như quy chế cho vay.
- Theo quan điểm sự phát triển vĩ mô của nền kinh tế
Cho vay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không chỉ hỗ trợ sản xuất và lưu thông hàng hóa mà còn góp phần tạo ra công ăn việc làm Việc này giúp khai thác tiềm năng kinh tế, thúc đẩy tích lũy và tập trung sản xuất, đồng thời đảm bảo mối quan hệ hài hòa giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
- Theo quan điểm của NHTM
Chất lượng cho vay thể hiện qua hai khía cạnh cơ bản: mức độ an toàn của khoản vay và hiệu quả kinh tế của khoản vay.
Mức độ an toàn của khoản vay phụ thuộc vào khả năng hoàn trả của khách hàng Nếu một khoản vay tiềm ẩn nhiều rủi ro không được trả nợ, nó sẽ được đánh giá là khoản vay có chất lượng kém.
Hiệu quả kinh tế của khoản vay là khả năng sinh lời mà nó mang lại, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng Qua hợp đồng vay, các doanh nghiệp nhận vốn sẽ được hỗ trợ để mở rộng sản xuất, tạo ra việc làm và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.
Chất lượng cho vay được định nghĩa là khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn và lợi nhuận cho ngân hàng Khoản vay được xem là chất lượng khi mang lại lợi ích kinh tế cho khách hàng, ngân hàng và xã hội Điều này có nghĩa là vốn vay phải tạo ra doanh thu đủ lớn để trang trải chi phí, thanh toán gốc và lãi cho ngân hàng, đồng thời đóng góp vào sự phát triển của nền kinh tế.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay
Chất lượng cho vay không chỉ được đo bằng các con số mà còn thể hiện qua những tiêu chí định tính khó có thể đo lường cụ thể Mỗi ngân hàng sẽ tự xác định các tiêu chí định tính riêng, dẫn đến việc khó có thể đưa ra một bộ tiêu chuẩn chung cho tất cả Một số chỉ tiêu định tính có thể kể đến bao gồm độ tin cậy, tính linh hoạt và sự hài lòng của khách hàng.
Hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) được xây dựng dựa trên quy định của nhà nước và Ngân hàng Nhà nước (NHNN), đảm bảo chất lượng khi thực hiện đúng các quy định này Nếu hệ thống văn bản pháp luật đơn giản nhưng chặt chẽ, cùng với chính sách cho vay linh hoạt, sẽ nâng cao chất lượng cho vay Mỗi NHTM cũng có quy chế cho vay riêng, và việc tuân thủ các quy định này giúp bảo đảm chất lượng khoản vay, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Chất lượng cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác định qua khả năng thực hiện nhanh chóng, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc và quy trình cho vay chuẩn Đây là một chỉ tiêu quan trọng, ảnh hưởng quyết định đến chất lượng cho vay của NHTM.
Sự tín nhiệm của khách hàng là yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, việc xây dựng lòng tin từ khách hàng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của ngân hàng Đánh giá của khách hàng về NHTM thường dựa trên các yếu tố như khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn, thời gian vay nhanh chóng và thủ tục đơn giản Những yếu tố này không chỉ thể hiện chất lượng dịch vụ mà còn là tiêu chí quyết định sự tín nhiệm của khách hàng đối với ngân hàng.
Hợp đồng cho vay (HĐCV) được coi là chất lượng khi tuân thủ đúng các quy định pháp luật và quy chế liên quan, đồng thời thu hút được nhiều khách hàng mà vẫn đảm bảo các nguyên tắc cho vay.
❖ Nhóm chỉ tiêu về dư nợ cho vay
Tổng dư nợ cho vay cao thường cho thấy hoạt động cho vay của ngân hàng đang diễn ra tích cực Tuy nhiên, điều này không nhất thiết đồng nghĩa với chất lượng cho vay tốt, vì ngân hàng có thể đã hạ thấp tiêu chuẩn cho vay để thu hút nhiều khách hàng hơn Hậu quả là mặc dù số lượng cho vay tăng lên, nhưng lợi nhuận thu được lại không cao và các khoản nợ này có thể chứa đựng nhiều rủi ro tiềm ẩn.
Dư nợ năm nay - Dư nợ năm trước + Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ = _
Chỉ tiêu này giúp so sánh sự tăng trưởng dư nợ cho vay qua các năm, từ đó đánh giá khả năng cho vay, tìm kiếm khách hàng mới và thực hiện kế hoạch của ngân hàng Một chỉ tiêu cao và có xu hướng tăng cho thấy hoạt động cho vay của ngân hàng ngày càng ổn định và hiệu quả.
❖ Chỉ tiêu nợ quá hạn và nợ xấu
Theo Thông tư số 14/2014/TT-NHNN ngày 20 tháng 5 năm 2014, các khoản dư nợ cho vay khách hàng của ngân hàng được phân loại thành 5 nhóm từ Nhóm 1 đến Nhóm 5 Thông tư này sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định về phân loại nợ, trích lập và sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng, có hiệu lực từ ngày 22 tháng 5 năm 2014 Quy định này được ban hành theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Nhóm 1 (nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ trong hạn mà tổ chức tín dụng (TCTD) đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng thời hạn Ngoài ra, nhóm này cũng bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày mà TCTD tin tưởng có khả năng thu hồi toàn bộ gốc và lãi, đảm bảo việc thu hồi đúng hạn cho phần còn lại.
Bài học kinh nghiệm về việc nâng cao chất lượng hoạt động cho vay trên thế giới
Sau khủng hoảng tài chính năm 1997, Thái Lan đã thực hiện nhiều biện pháp cải cách hệ thống ngân hàng để nâng cao chất lượng cho vay, bao gồm việc đóng cửa 52 chi nhánh ngân hàng và công ty tài chính, đồng thời tiến hành sắp xếp lại các ngân hàng thương mại.
Các ngân hàng thương mại Thái Lan đã nỗ lực cải thiện chất lượng cho vay và phân tán rủi ro thông qua việc áp dụng các giải pháp quy định chặt chẽ trong việc phân loại và lựa chọn khách hàng Hạn mức cho vay đối với mỗi khách hàng không được vượt quá 25% vốn tự có, trong khi các khoản nợ ngoại bảng phải duy trì dưới 50% vốn tự có Đồng thời, ngân hàng không được đầu tư quá 20% vốn vào cổ phần và giấy chứng nhận nợ của các công ty Ngoài ra, các ngân hàng cần trích lập 100% dự phòng cho những tài sản thuộc nhóm nợ nghi ngờ Tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu là 7%, trong đó 2% là tiền gửi tại Ngân hàng Trung ương, không quá 2.5% tiền mặt, và phần còn lại dưới dạng chứng khoán Các ngân hàng gặp khó khăn phải tăng vốn điều lệ lên 15% tổng nguồn vốn để có thể tiếp tục hoạt động.
Vào thứ ba, Chính phủ đã quyết định thành lập cơ quan tái cơ cấu tài chính nhằm quản lý thanh khoản cho 58 chi nhánh và các công ty tài chính gặp khó khăn Nhiệm vụ của cơ quan này là đảm bảo an toàn vốn và lãi suất cho người gửi tiền, đồng thời thiết lập cơ quan quản lý tài sản để xử lý nợ xấu hiệu quả.
Thái Lan đã phục hồi sau cuộc khủng hoảng nhờ vào các chính sách cải cách ngân hàng cứng rắn và sự hỗ trợ từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Bắt đầu từ năm 1998, Trung Quốc đã tiến hành cơ cấu lại hệ thống ngân hàng thương mại và doanh nghiệp Nhà nước trong vòng 3 năm nhằm nâng cao chất lượng cho vay của các ngân hàng.
Cần thực hiện việc bán đồng loạt các doanh nghiệp hoạt động yếu kém và tách riêng khoản nợ của các doanh nghiệp Nhà nước khỏi bảng cân đối kế toán của ngân hàng để cải thiện tình hình tài chính và tăng cường hiệu quả quản lý.
Loại bỏ hàng loạt các CN thua lỗ của Ngân hàng TMQD, thành lập các Ngân hàng TMCP địa phương trên 300 thành phố.
Vào tháng 4 năm 1999, Trung Quốc bắt đầu thử nghiệm thành lập công ty xử lý tài sản thế chấp với công ty CINDA, chịu trách nhiệm thu hồi khoản nợ khó đòi lên tới 362.3 triệu USD Đến tháng 10 cùng năm, một công ty thứ hai được thành lập để tiếp tục xử lý nợ cho các ngân hàng thương mại Nhờ vào sự thành công của thí điểm này, Trung Quốc đã mạnh dạn chuyển giao tổng cộng 209 tỷ USD nợ khó đòi, tương đương 20% GDP, cho các công ty xử lý nợ của bốn ngân hàng thương mại lớn nhất Để hỗ trợ quá trình tái cấu trúc hệ thống tài chính và thích ứng với hội nhập kinh tế quốc tế, Chính phủ Trung Quốc đã đầu tư 6 tỷ USD vào năm 1998 và 8.5 tỷ USD vào năm sau.
2000 để khôi phục lại tình hình tài chính của NHTM.
Chương 1 của khóa luận trình bày các lý luận liên quan đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM), giúp người đọc hiểu rõ về tầm quan trọng và chất lượng của hoạt động này Chương này cũng chỉ ra các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay, những yếu tố ảnh hưởng đến nó, cùng với những bài học kinh nghiệm từ các quốc gia khác Từ đó, chương 1 tạo nền tảng để nghiên cứu thực trạng chất lượng hoạt động cho vay tại chi nhánh Vietinbank Bắc Nam Định trong chương 2.