TỎNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (NHTM) VÀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Tổng quan về Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bản của Ngân hàng thương mại
1.1.4 Tổng quan hoạt động cho vay khách hàng doanh nghiệp của NHTM
Tổng quan về Phân tích tài chính Khách hàng doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm và mục tiêu phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp 1.2.2 Nội dung phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
1.2.3 Vai trò của Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
1.2.4 Chất lượng phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (NHTM) VÀ
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
1.1 Tổng quan về Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là những tổ chức tài chính lâu đời và quan trọng nhất, đóng vai trò là trung gian tài chính chủ yếu trong các giao dịch kinh tế Tùy thuộc vào sự phát triển của nền kinh tế và hệ thống tài chính, NHTM thường chiếm tỷ trọng lớn nhất về quy mô tài sản, thị phần và số lượng ngân hàng trong mỗi quốc gia.
Ngân hàng là các tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế.
Theo Luật số: 47/2010/QH12 Luật các tổ chức tín dụng của nước Cộng hòa
Xã hội chủ nghĩa Việt Nam định nghĩa hoạt động ngân hàng là việc kinh doanh liên quan đến tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, trong đó chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung ứng các dịch vụ thanh toán.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Là một trung gian tài chính
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là tổ chức trung gian tài chính, chủ yếu thực hiện chức năng chuyển đổi tiết kiệm thành đầu tư Hoạt động của NHTM yêu cầu sự tương tác với cả hai nhóm đối tượng: cá nhân và tổ chức trong nền kinh tế.
Các cá nhân và tổ chức thường gặp tình trạng thâm hụt chi tiêu, khi mà khoản chi cho tiêu dùng và đầu tư vượt quá thu nhập của họ, dẫn đến nhu cầu cần bổ sung vốn.
Các cá nhân và tổ chức có thặng dư trong chi tiêu khi thu nhập hiện tại vượt quá chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ, từ đó tạo ra khả năng tiết kiệm.
Tiền sẽ được chuyển từ nhóm (2) sang nhóm (1) khi cả hai bên đều có lợi, tạo ra mối quan hệ tài chính chặt chẽ Động lực chính cho sự chuyển giao này là sự gia tăng thu nhập.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chấp nhận các khoản cho vay có mức độ rủi ro cao nhưng đồng thời phát hành các chứng khoán an toàn hơn cho người gửi tiền Thực tế, NHTM tham gia vào hoạt động kinh doanh rủi ro và cũng đáp ứng nhu cầu thanh khoản của nhiều khách hàng.
1.1.2.2 Tạo phương tiện thanh toán
Theo quan điểm hiện đại, đại lượng tiền tệ bao gồm nhiều bộ phận:
- Tiền giấy trong lưu thông
- Số dư trên tài khoản tiền gửi giao dịch của các khách hàng tại ngân hàng
- Tiền gửi trên các tài khoản tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn
Trong bối cảnh phát triển thanh toán qua ngân hàng, khách hàng nhận ra rằng số dư trên tài khoản tiền gửi thanh toán cho phép họ chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ theo nhu cầu Khi ngân hàng cung cấp khoản vay, số dư tài khoản này sẽ tăng lên, tạo điều kiện cho khách hàng mua sắm dễ dàng hơn.
Hệ thống ngân hàng tạo ra phương tiện thanh toán thông qua việc mở rộng các khoản tiền gửi từ ngân hàng này sang ngân hàng khác dựa trên hoạt động cho vay Khi khách hàng sử dụng khoản vay để chi tiêu, điều này sẽ tạo ra khoản thu cho một khách hàng khác tại ngân hàng khác, từ đó kích thích việc hình thành các khoản vay mới.
1.1.2.3 Là một trung gian thanh toán
Ngân hàng đại diện cho khách hàng thực hiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ, nhằm đảm bảo quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, tiện lợi và tiết kiệm chi phí Để đạt được điều này, ngân hàng cung cấp nhiều hình thức thanh toán như séc, ủy nhiệm chi, nhờ thu và các loại thẻ Hơn nữa, ngân hàng thiết lập mạng lưới thanh toán điện tử, kết nối các quỹ và cung cấp tiền mặt khi khách hàng cần Ngoài ra, các ngân hàng cũng thực hiện thanh toán bù trừ lẫn nhau thông qua các trung tâm thanh toán.
Nhiều hình thức thanh toán đã được chuẩn hóa, giúp tạo ra sự thống nhất trong quy trình thanh toán không chỉ giữa các ngân hàng trong nước mà còn giữa các ngân hàng toàn cầu.
Các chức năng của ngân hàng thương mại thể hiện những điểm chung nổi bật trong hoạt động của tất cả các tổ chức nhận tiền gửi hiện nay.
1.1.3 Các nghiệp vụ cơ bθ.'ej—ản của NHTM
Ngân hàng là một yếu tố then chốt trong việc điều hòa và cung cấp vốn cho nền kinh tế Sự phát triển của kinh tế và ngành công nghiệp hiện đại đã thúc đẩy ngân hàng tiến bộ nhanh chóng, mở rộng và đa dạng hóa các hoạt động Tuy nhiên, ngân hàng vẫn giữ vững những nghiệp vụ cơ bản của mình.
1.1.3.1 Nghiệp vụ nguồn vốn (Tài sản Nợ-Nguồn vốn) của Ngân hàng thương mại
Nghiệp vụ huy động nguồn vốn là hoạt động quan trọng không chỉ đối với ngân hàng mà còn đối với xã hội Ngân hàng thương mại có quyền sử dụng các công cụ và biện pháp hợp pháp để thu hút nguồn tiền nhàn rỗi trong xã hội, từ đó tạo ra vốn tín dụng phục vụ cho nền kinh tế.
Thành phần nguồn vốn của ngân hàng thương mại gồm:
- Vốn điều lệ (Statutory Capital)
- Các quỹ dự trữ (Reserve funds)
- Vốn huy động (Mobilized Capital)
- Vốn đi vay (Bonowed Capital)
- Vốn tiếp nhận (Trust capital)
1.1.3.2 Nghiệp vụ sử dụng vốn [tài sản Có-TÀI SẢN] (cấp tín dụng và đầu tư):