NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ BẢO ĐẢM TÍN DỤNG 3 TẠ I NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về hoạt động tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng.
Quan hệ tín dụng xuất hiện song hành với sự phát triển của sản xuất và kinh doanh hàng hóa, phản ánh sự tồn tại của các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn tạm thời trong nền kinh tế Khi hai bên này kết nối với nhau, quan hệ tín dụng được hình thành Do đó, bản chất của tín dụng chính là sự chuyển động của dòng vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu trong một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả sau một khoảng thời gian nhất định, thường kèm theo lãi suất, tạo ra giá trị lớn hơn so với ban đầu.
Hoạt động tín dụng là chức năng cốt lõi của ngân hàng, bất kể là ngân hàng truyền thống hay hiện đại, và đóng vai trò trung gian tín dụng trong nền kinh tế Nguồn vốn tín dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản và tổng nguồn vốn đầu tư của xã hội, đồng thời mang lại thu nhập chủ yếu cho ngân hàng Điều này cũng đồng nghĩa với việc rủi ro từ hoạt động tín dụng, đặc biệt là rủi ro tín dụng, là một trong những mối đe dọa lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt.
1.1.2 Vai trò tín dụng ngân hàng.
Ngân hàng đóng vai trò là huyết mạch của nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay Hoạt động của hệ thống ngân hàng không chỉ thúc đẩy sản xuất và lưu thông, mà còn góp phần vào quá trình tái sản xuất mở rộng Tín dụng ngân hàng là công cụ quan trọng để điều hòa lưu thông tiền tệ, từ đó điều tiết nền kinh tế vĩ mô một cách hiệu quả.
• Tín dụng ngân hàng đáp ứng nhu cầu về vốn để duy trì quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh được liên tục và ngày càng mở rộng.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhịp độ phát triển kinh tế, nâng cao tính cạnh tranh và hình thành một cơ cấu kinh tế hợp lý.
Khóa lu ận tốt nghiệp Học viện Ngân Hàng
• Tín dụng ngân hàng là công cụ tài trợ đắc lực cho các ngành kinh tế kém phát triển và những ngành kinh tế mũi nhọn.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền kinh tế trong nước với thị trường quốc tế, góp phần thúc đẩy quá trình mở rộng và tăng cường mối quan hệ hợp tác kinh tế trong khu vực và toàn cầu.
1.1.3 Nguyên tắc hoạt động của tín dụng ngân hàng.
Nguyên tắc 1: Vốn vay phải được sử dụng đúng mục đích
Theo nguyên tắc cho vay, mọi khoản vay cần được xác định rõ ràng về mục đích kinh tế Doanh nghiệp và cá nhân phải trình bày lý do vay vốn, nộp cho ngân hàng các kế hoạch, dự án sản xuất kinh doanh, hợp đồng cung cấp và tiêu thụ sản phẩm, cùng tài liệu kế toán để ngân hàng xem xét Dựa trên các thông tin này, ngân hàng sẽ xác định kế hoạch cho vay Khi thực hiện vay, ngân hàng và khách hàng sẽ ký hợp đồng tín dụng, trong đó khách hàng cam kết sử dụng tiền vay đúng mục đích đã nêu.
Nguyên tắc 2: Vốn vay phải được hoàn trả cả gốc và lãi đúng thời hạn đã cam kết trong hợp đồng
Người cho vay cần có niềm tin vững chắc rằng người đi vay sẽ hoàn trả đúng hạn khi chuyển giao tài sản, đây là yếu tố cốt lõi trong quản trị tín dụng Tuy nhiên, thực tế cho thấy một số cán bộ tín dụng thường không dựa vào việc đánh giá mức độ tín nhiệm của khách hàng mà lại chú trọng vào các bảo đảm, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Giá trị hoàn trả khi vay vốn thường phải cao hơn số tiền đã cho vay, nghĩa là người vay cần trả thêm lãi suất bên cạnh vốn gốc Để đảm bảo điều này, lãi suất danh nghĩa cần phải lớn hơn tỷ lệ lạm phát, tức là lãi suất thực phải dương.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, việc cấp tiền vay dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện của bên đi vay Về mặt pháp lý, các văn bản như hợp đồng tín dụng và khế ước xác định rõ ràng mối quan hệ này, trong đó bên vay cam kết sẽ hoàn trả số tiền cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
1.1.4.1 Theo mục đích cho vay.
Cho vay bất động sản là hình thức cho vay phục vụ cho việc mua sắm và xây dựng các loại bất động sản, bao gồm nhà ở, đất đai, cũng như bất động sản trong lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ.
Cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh công thương nghiệp là hình thức cho vay ngắn hạn nhằm bổ sung vốn lưu động cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ, giúp sơ kết thực hiện đề tài hiệu quả.
Cho vay nông nghiệp là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ nông dân trong việc trang trải chi phí sản xuất như phân bón, thuốc trừ sâu, giống cây trồng, gia súc, thức ăn chăn nuôi, lao động và nhiên liệu.
Cho vay các định chế tài chính bao gồm việc cung cấp tín dụng cho ngân hàng, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty bảo hiểm, quỹ tín dụng và các tổ chức tài chính khác.
Cho vay cá nhân là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người dân Ngân hàng cung cấp các khoản vay này để hỗ trợ chi phí sinh hoạt hàng ngày, đồng thời phát hành thẻ tín dụng để khách hàng có thể dễ dàng quản lý chi tiêu.
Những vấn đề cơ về bảo đảm tín dụng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng
1.2.1 Khái niệm bảo đảm tín dụng.
Ngân hàng thương mại, với vai trò là tổ chức kinh doanh tiền tệ, luôn phải đối mặt với nhiều rủi ro trong nền kinh tế hiện nay, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản Để giảm thiểu những rủi ro này khi cho vay, các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa, trong đó biện pháp bảo đảm tín dụng là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quá trình ra quyết định cho vay.
Bảo đảm tín dụng là việc thiết lập các cơ sở kinh tế và pháp lý nhằm giúp ngân hàng thu hồi khoản tín dụng đã cấp khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo quy định.
Bảo đảm tín dụng, đặc biệt là bảo đảm bằng tài sản, không phải là nguyên tắc chính trong quyết định cho vay Nguyên tắc cấp tín dụng chủ yếu dựa vào tính khả thi của dự án và khả năng tài chính của khách hàng vay Phương án sản xuất kinh doanh được xem là nguồn thu nợ chính của ngân hàng, trong khi tài sản bảo đảm chỉ là nguồn thu nợ thứ hai, áp dụng khi khách hàng không thể thực hiện nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi theo thỏa thuận.
1.2.2 Đặc trưng của bảo đảm tín dụng.
Từ góc độ người cho vay, bảo đảm tín dụng phải thể hiện ba đặc trưng sau:
Giá trị của tài sản bảo đảm phải lớn hơn nghĩa vụ tín dụng để đảm bảo hiệu quả trong việc thu hồi nợ Bảo đảm tín dụng không chỉ giúp ngân hàng thu hồi nợ mà còn khuyến khích người vay thực hiện nghĩa vụ trả nợ, tránh mất tài sản Nếu giá trị tài sản thấp hơn nghĩa vụ, người vay có thể dễ dàng không trả nợ.
Tài sản cần phải có sẵn trên thị trường tiêu thụ để đảm bảo mức độ thanh khoản, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của người cho vay Mặc dù mức độ thanh khoản trung bình có thể được chấp nhận, nhưng cần phải xem xét các chi phí phát sinh và thời gian xử lý tài sản.
Tài sản cần có cơ sở pháp lý vững chắc để người đi vay được ưu tiên trong việc xử lý tài sản Điều này bao gồm việc tài sản phải thuộc sở hữu hợp pháp của người đi vay hoặc người bảo lãnh, được pháp luật cho phép giao dịch, và ngân hàng phải có quyền ưu tiên xử lý tài sản để thu hồi nợ khi người đi vay không thanh toán đúng hạn.
1.2.3 Ý nghĩa của bảo đảm tín dụng.
Cầm cố hoặc thế chấp tài sản bảo đảm với giá trị lớn hơn khoản vay giúp ràng buộc trách nhiệm vật chất của người vay, khuyến khích họ sử dụng vốn một cách thận trọng và cân nhắc kỹ lưỡng các phương án sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn mà còn giúp khách hàng thực hiện đúng cam kết trả nợ, từ đó nâng cao uy tín với ngân hàng và tạo điều kiện thiết lập mối quan hệ tín dụng lâu dài.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân Hàng nhấn mạnh rằng đối với các doanh nghiệp hoặc tổ chức mới thành lập, việc có bảo đảm tín dụng là yếu tố quan trọng để họ có thể nhận được tín dụng từ ngân hàng Điều này không chỉ giúp mở rộng sản xuất kinh doanh mà còn nâng cao lợi nhuận cho các chủ thể này.
Việc thẩm định khả năng trả nợ của khách hàng dựa vào các yếu tố như báo cáo tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh, lưu thông tiền tệ, tài sản bảo đảm, bảo lãnh và nguồn thu khác Tuy nhiên, trong kinh doanh có nhiều tình huống bất khả kháng có thể làm kế hoạch không thành công Do đó, việc bảo đảm tín dụng là cần thiết để ngân hàng có cơ sở kinh tế và pháp lý hỗ trợ thu hồi các khoản nợ đã cho vay.
Bảo đảm tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng quản lý rủi ro trong cho vay, buộc người đi vay phải chịu trách nhiệm về việc sử dụng vốn đúng mục đích, từ đó hạn chế tổn thất Việc yêu cầu tài sản bảo đảm hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba cho những khách hàng có phương án kinh doanh khả thi nhưng tài chính hạn chế sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong quyết định cho vay, đồng thời nâng cao uy tín và thu nhập cho khách hàng.
Thực hiện công tác bảo đảm tín dụng hiệu quả không chỉ giúp ngân hàng hạn chế tổn thất về vốn mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới.
1.2.3.3 Đối với nền kinh tế.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn vốn trong nền kinh tế Việc đảm bảo tín dụng giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển vốn trong nền kinh tế.
Bảo đảm tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng, đồng thời hỗ trợ sự phát triển kinh doanh của cả ngân hàng và các tổ chức kinh tế khác, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của nền kinh tế.
1.2.4 Các hình thức bảo đảm tín dụng.
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay, với nhu cầu khách hàng ngày càng đa dạng và sự cạnh tranh gia tăng, các ngân hàng cần áp dụng nhiều biện pháp bảo đảm tín dụng và linh hoạt vận dụng các hình thức này cho từng loại khách hàng để đạt được mục tiêu phát triển và mở rộng tín dụng trong khi hạn chế rủi ro.
1.2.4.1 Hình thức cho vay có bảo đảm bằng tài sản.
Bảo đảm tín dụng bằng tài sản là phương thức phổ biến mà ngân hàng sử dụng để bảo vệ khoản vay, giúp giảm thiểu rủi ro mất vốn Hình thức này không chỉ bảo đảm an toàn cho ngân hàng mà còn mang lại quyền ưu tiên phát mại tài sản trong trường hợp khách hàng không đủ khả năng thanh toán nợ, vượt qua các chủ nợ khác.
Bài học từ các nước trên thế giới về hoạt động bảo đảm tín dụng
Trong các hoạt động ngân hàng tại châu Á, các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Singapore và Malaysia đều sở hữu một bộ phận thẩm định tài sản bảo đảm (TSBĐ) riêng Những chuyên gia dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực này được giao nhiệm vụ đánh giá chính xác các vấn đề liên quan đến TSBĐ, bao gồm giá trị tài sản, tính pháp lý và các biến động có thể xảy ra.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân Hàng tập trung vào việc xử lý tài sản bảo đảm (TSBĐ) Tại Malaysia, các công ty quản lý tài sản (AMC) được thành lập để bán TSBĐ nhằm thu hồi vốn Hàn Quốc cũng đã thành lập công ty quản lý tài sản Hàn Quốc (KAMCO) để giải quyết nợ xấu của các tổ chức tài chính Tại Trung Quốc, bốn AMC thuộc bốn ngân hàng thương mại nhà nước được thành lập với mục tiêu bảo toàn tài sản và giảm thiểu thua lỗ cho doanh nghiệp nhà nước Từ năm 2001, chính phủ Trung Quốc đã cho phép hình thành thị trường mua bán nợ xấu ngân hàng, thu hút sự tham gia của nhiều thành phần kinh tế, bao gồm cả quốc doanh và tư nhân, nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh trong định giá tài sản.
Mặc dù Việt Nam đã thành lập các Công ty quản lý nợ và xử lý tài sản (AMC), nhưng hoạt động của các công ty này vẫn chưa đạt hiệu quả cao do thiếu môi trường pháp lý và chế tài hoạt động Hơn nữa, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này vẫn còn hạn chế.
Qua kinh nghiệm trên của các nước, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm cho Việt Nam:
Để các ngân hàng thực hiện hiệu quả việc xử lý tài sản bảo đảm (TSBĐ), cần thiết phải có cơ chế và chính sách đồng bộ, rõ ràng Việc xây dựng một môi trường pháp lý thuận lợi cho xử lý TSBĐ và mua bán nợ xấu là rất quan trọng Nhà nước cần đưa ra các chính sách đơn giản hóa thủ tục hành chính và giảm chi phí xử lý nợ giữa ngân hàng và doanh nghiệp.
Để xử lý tài sản bảo đảm (TSBĐ) một cách hiệu quả, cần chú trọng đến việc quản lý thị trường tiêu thụ TSBĐ Việc này giúp đảm bảo quá trình phát mại TSBĐ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Thứ ba, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có kiến thức chuyên sâu về định giá, quản lý và xử lý TSBĐ.
Trong chương 1, khóa luận đã tổng hợp các lý luận cơ bản về tín dụng và bảo đảm tín dụng của Ngân hàng thương mại, bao gồm khái niệm, vai trò, phân loại và các yếu tố ảnh hưởng Đồng thời, khóa luận cũng trình bày lý luận về chất lượng bảo đảm tín dụng cùng các chỉ tiêu định tính và định lượng để đánh giá chất lượng này Những nội dung này là cơ sở quan trọng cho việc phân tích thực trạng bảo đảm tín dụng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng bảo đảm tín dụng tại NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy trong giai đoạn 2010 - 2012 ở chương 2.
Khóa lu ận tốt nghiệp Học viện Ngân Hàng
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG BẢO ĐẢM TÍN DỤNG TẠ I NHNo&PTNT CH I NHÁNH CẦU G IẤY
Khái quát về hoạt động kinh doanh tại NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy
2.1.1 Sơ lược về quá trình hình thành và phát triển.
Chi nhánh NHNo&PTNT Cầu Giấy được thành lập vào năm 1997, tách ra từ chi nhánh NHNo&PTNT huyện Từ Liêm, Hà Nội và trở thành chi nhánh cấp 2 trực thuộc NHNo&PTNT Hà Nội Dù gặp nhiều khó khăn ban đầu về nhân lực và cơ sở vật chất, ban lãnh đạo và nhân viên đã nỗ lực hết mình, đóng góp quan trọng cho sự phát triển của NHNo&PTNT Việt Nam Năm 2004, chi nhánh chuyển đến trụ sở mới tại 99 Trần Đăng Ninh với trang thiết bị đầy đủ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động và phát triển bền vững trong tương lai.
Ngày 12/1/2006, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã nâng cấp NHNo&PTNT Chi nhánh Cầu Giấy từ chi nhánh cấp 2 lên chi nhánh cấp 1, trực thuộc NHNo&PTNT Việt Nam Ngày 13/1/2006, quyết định chính thức thành lập chi nhánh cấp 1 được ban hành, và chi nhánh đã chính thức hoạt động từ ngày 20/3/2006 NHNo&PTNT Chi nhánh Cầu Giấy hoạt động theo luật các tổ chức tín dụng và điều lệ của NHNo&PTNT Việt Nam, là đơn vị hạch toán độc lập nhưng vẫn phụ thuộc vào ngân hàng mẹ Chi nhánh có quyền tự chủ kinh doanh, con dấu riêng và được mở tài khoản tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Lúc khởi đầu, chi nhánh có 31 nhân viên và 4 phòng giao dịch, và việc áp dụng hệ thống thanh toán nội bộ IPCAS do World Bank tài trợ đã tạo ra lợi thế trong hoạt động kinh doanh.
Trong những năm qua, chi nhánh đã gặt hái nhiều thành công đáng kể, nhờ vào phong trào thi đua sôi nổi trong đội ngũ cán bộ công nhân viên chức Những nỗ lực này đã đóng góp quan trọng vào việc hoàn thành xuất sắc các mục tiêu kinh doanh hàng năm, bao gồm việc đạt danh hiệu tập thể lao động.
3 năm liên tục 2007 - 2009, đơn vị trong sạch vững mạnh xuất sắc 3 năm liên tục
2007 - 2009 Đến cuối năm 2012, toàn chi nhánh có 131 lao động, 8 phòng nghiệp vụ, 6 phòng giao dịch, 23 máy ATM và 25 máy POS.
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy.
Phòng kế hoạch nguồn vốn: là phòng nghiệp vụ thuộc bộ máy tổ chức của
Chi nhánh Cầu Giấy của NHNo&PTNT có nhiệm vụ chủ yếu là xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn Phòng sẽ tham mưu cho công tác huy động và sử dụng vốn, dựa trên các quy định hiện hành nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, an toàn và giảm thiểu rủi ro.
Phòng kế toán ngân quỹ có vai trò quan trọng trong việc tư vấn và thực hiện các nghiệp vụ kế toán thanh toán tài chính theo quy định của pháp luật Đồng thời, phòng cũng tổ chức công tác hạch toán liên quan đến kinh doanh tiền tệ, tín dụng và ngân hàng, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các giao dịch tài chính.
Phòng tín dụng chịu trách nhiệm tiếp xúc với khách hàng, thẩm định thông tin khoản vay để xác định mức vay và thời hạn cho vay Ngoài ra, phòng cũng thực hiện giải ngân, giám sát, thu nợ và phát hiện sớm các khoản vay có vấn đề, nhằm có biện pháp xử lý kịp thời để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Khóa lu ận tốt nghiệp Học viện Ngân Hàng
Phòng kiểm tra kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ kiểm tra hồ sơ tín dụng, rà soát các khoản tín dụng đã giải ngân, và kiểm tra cân đối báo cáo kế toán Ngoài ra, phòng còn giám sát việc kiểm quỹ, làm đầu mối cho các đoàn kiểm tra chi nhánh, và tiếp nhận, giải quyết kịp thời các đơn thư khiếu nại.
Phòng thanh toán quốc tế: làm chủ yếu các công việc liên quan đến thanh toán quốc tế như: chuyển tiền quốc tế, thanh toán và nhận thanh toán L/C,
Phòng kế hoạch tổng hợp tiến hành khảo sát lãi suất của các ngân hàng trong khu vực nhằm tư vấn cho Ban giám đốc Đội ngũ cũng tiếp cận các khách hàng lớn để thúc đẩy tăng trưởng nguồn vốn, hoàn thành các báo cáo cho Ngân hàng Nhà nước và Ngân hàng Nông nghiệp, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ đột xuất khác theo yêu cầu của Ban giám đốc.
Phòng Dịch vụ & Marketing tập trung vào việc chăm sóc khách hàng, tổ chức các chương trình tặng quà sinh nhật, triển khai các chương trình khuyến mại hấp dẫn, và phát triển dịch vụ Mobile Banking cũng như Internet Banking nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Phòng hành chính có trách nhiệm tham mưu thực hiện các văn bản quy định của nhà nước và ngành về tổ chức bộ máy, cán bộ, lao động và tiền lương Nhiệm vụ này nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu phục vụ kinh doanh của chi nhánh.
2.1.3 Khái quát về tình hình hoạt động của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy trong giai đoạn 2010 - 2012.
2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy từ năm
Chi nhánh đã chủ động trong công tác tiếp thị và đổi mới phong cách giao dịch, tìm kiếm khách hàng có nguồn vốn lớn và rẻ, đồng thời áp dụng nhiều biện pháp đa dạng hóa hình thức huy động vốn Để đảm bảo tính cạnh tranh với các tổ chức tín dụng khác, chi nhánh đã điều chỉnh lãi suất phù hợp với mặt bằng chung Cơ cấu nguồn vốn cũng đã được dịch chuyển theo hướng ổn định lâu dài, với tỷ trọng tiền gửi từ dân cư và tổ chức kinh tế ngày càng tăng.
Biểu đồ 2.1: Hoạt động huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy Đơn vị: tỷ đồng
Tổng tiền huy động của chi nhánh từ 2010 đến 2012 giảm do sự cạnh tranh trên thị trường và sự khó khăn của nền kinh tế.
Năm 2010 tổng nguồn vốn huy động đạt 2458,3 tỷ đồng; giảm 1,89% và số tuyệt đối giảm 47,3 tỷ đồng so với năm 2009, đạt 108,5% kế hoạch năm 2010.
Năm 2011 tổng nguồn vốn đạt 2209,3 tỷ đồng; giảm 11,2% và số tuyệt đối giảm 249 tỷ đồng so với năm 2010.
Năm 2012 tổng nguồn vốn đạt 2216 tỷ đồng; tăng 0,3% và số tuyệt đối tăng 7 tỷ đồng so với năm 2011.
Tiền gửi TC kinh tế 1164,4 47,4 1060,
Khóa lu ận tốt nghiệp Học viện Ngân Hàng về cơ cấu huy động vốn:
Bảng 2.1: Tình hình huy động vốn của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy Đơn vị: tỷ đồng
Tỷ trọng tiền gửi dân cư tăng và ngày càng chiếm tỷ trọng lớn đúng theo phương hướng phát triển của Chi nhánh.
Tiền gửi có kỳ hạn chiếm trên 80% tổng nguồn vốn huy động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng vốn Trong khi đó, tiền gửi không kỳ hạn chiếm tỷ trọng nhỏ và có xu hướng giảm, đặc biệt là vào năm 2011 khi giảm 147,8 tỷ đồng (tương đương 32,3%) Mặc dù đến năm 2012 có sự tăng trưởng nhưng vẫn thấp hơn so với năm 2010, điều này phản ánh tình hình kinh tế Việt Nam suy giảm, lạm phát cao và chính sách thắt chặt tiền tệ của chính phủ Ngoài ra, các ngân hàng cũng gặp khó khăn trong việc huy động vốn không kỳ hạn do phải nâng cao lãi suất để duy trì ổn định nguồn vốn và đảm bảo khả năng thanh khoản.
Tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng đang có xu hướng ổn định và tăng trưởng Trong khi đó, tiền gửi trên 12 tháng vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng trên 50% tổng nguồn vốn của Chi nhánh, cho thấy tính ổn định cao của nguồn vốn Tuy nhiên, tỷ trọng này đang có xu hướng giảm dần; từ 56% vào năm 2010, con số này đã giảm xuống còn 49,9% vào năm 2012.
2.1.3.2 Hoạt động tín dụng của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy.
Trong giai đoạn 2010 - 2012, chi nhánh đã đạt mức tăng trưởng dư nợ hợp lý, đảm bảo cân đối vốn để đáp ứng yêu cầu chuyển dịch cơ cấu đầu tư tín dụng Để phát triển bền vững, chi nhánh chú trọng đến an toàn và chất lượng tín dụng Đơn vị đã tiến hành rà soát toàn bộ dư nợ, chỉnh sửa hồ sơ tín dụng nhằm đảm bảo quy trình cho vay và tính pháp lý của hồ sơ Đồng thời, chi nhánh cũng thực hiện đánh giá tình hình tài chính của khách hàng trước khi thiết lập quan hệ tín dụng, cũng như đánh giá và phân loại nợ, hoàn thiện thủ tục và hồ sơ để xử lý rủi ro theo quy định.
Biểu đồ 2.2: Dư nợ của NHNo&PTNT chi nhánh Cầu Giấy Đơn vị: tỷ đồng
Qua biểu đồ ta thấy dư nợ cho vay của Chi nhánh tăng trường trong giai đoạn
Từ năm 2010 đến 2012, dư nợ cho vay có sự tăng trưởng nhưng không cao Cụ thể, vào năm 2010, dư nợ đạt 2.477,7 tỷ đồng, năm 2011 tăng lên 2.515,3 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 37,5 tỷ đồng, tức tỷ lệ tăng 1,5% Đến năm 2012, dư nợ tiếp tục tăng lên 2.601 tỷ đồng so với năm 2011.
Số tiền Tỷ lệ Sô tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
Phân theo đối tượng khách hàng
Khóa lu ận tốt nghiệp Học viện Ngân Hàng
Cơ cấu dư nợ cho vay:
Bảng 2.2: Cơ cấu dư nợ cho vay của chi nhánh
Biểu đồ 2.3: Dư nợ cho vay theo đối tượng khách hàng Đơn vị: tỷ đồng