CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG BÁN LẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về hoạt động tín dụng bán lẻ của NHTM
1.1.1 Khái niệm về tín dụng ngân hàng và tín dụng bán lẻ
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng với doanh nghiệp và cá nhân, trong đó ngân hàng huy động vốn và cung cấp các khoản vay.
Ngân hàng đóng vai trò kép trong nền kinh tế, vừa là người đi vay vừa là người cho vay Khi là người đi vay, ngân hàng thu hút vốn từ tiền gửi và chứng chỉ tiền gửi để sử dụng cho hoạt động của mình Ngược lại, với vai trò người cho vay, ngân hàng cung cấp tín dụng cho các thành phần kinh tế thông qua nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu giấy tờ có giá, bảo lãnh và cho thuê tài chính Qua đó, ngân hàng không chỉ cung ứng vốn kịp thời cho nền kinh tế mà còn tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Tín dụng bán lẻ (TDBL) là hình thức cung cấp sản phẩm tín dụng và bảo lãnh với quy mô nhỏ, phục vụ cho cá nhân, hộ gia đình và các khách hàng vừa và nhỏ Khái niệm này hiện đang được áp dụng rộng rãi bởi các ngân hàng thương mại cổ phần.
1.1.2 Nguyên tắc tín dụng bán lẻ của NHTM
Nguyên tắc TDBL của NHTM được thực hiện theo Nguyên tắc cho vay quy định tại Điều 4 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, ban hành ngày 30/12/2016, liên quan đến hoạt động cho vay của TCTD và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
KH do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ban hành như sau: ''HocU động cho vay của
TCTD thực hiện các giao dịch với khách hàng dựa trên thỏa thuận, tuân thủ quy định của Thông tư và pháp luật liên quan, bao gồm cả luật bảo vệ môi trường Khách hàng vay vốn từ TCTD cần đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc cùng lãi suất đúng hạn theo thỏa thuận.
1.1.3 Đặc điểm của tín dụng bán lẻ của NHTM
Quy mô và số lượng khoản vay của khách hàng bán lẻ (KHBL) thường nhỏ hơn so với khách hàng doanh nghiệp (KH) Tuy nhiên, tại một số ngân hàng thương mại (NHTM), số lượng khoản vay của KHBL lại rất lớn, đặc biệt ở các NHTM theo định hướng ngân hàng bán lẻ Điều này dẫn đến tổng quy mô các khoản vay bán lẻ chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng dư nợ của ngân hàng.
Chi phí cho vay bán lẻ thường cao hơn so với doanh nghiệp do quy mô nhỏ và số lượng khoản vay lớn, khiến ngân hàng phải đầu tư nhiều vào nhân lực và vật lực để phát triển khách hàng, thẩm định, xét duyệt và xử lý các khoản vay.
Lãi suất cho vay khách hàng cá nhân (KHBL) thường cao hơn so với các khoản vay khác từ ngân hàng thương mại (NHTM) do chi phí cho vay lớn và mức độ rủi ro cao Khách hàng cá nhân thường ít quan tâm đến lãi suất, mà chủ yếu chú trọng vào số tiền vay, thời hạn vay và số tiền phải trả định kỳ Điều này dẫn đến lãi suất cho vay KHBL thường cao hơn, ví dụ như tại Mỹ, lãi suất cho vay KHBL có thể gấp 3-4 lần lãi suất cho vay hộ kinh doanh, trong khi ở Việt Nam, lãi suất cho vay KHBL thường cao hơn 1,2-1,5 lần so với cho vay hộ kinh doanh.
1.1.4 Phân loại tín dụng bán lẻ của NHTM
* Phân loại theo mục đích
Các khoản vay bán lẻ được phân loại thành hai hình thức chính dựa trên mục đích sử dụng vốn vay: tín dụng tiêu dùng và tín dụng phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tín dụng tiêu dùng là các khoản vay được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của cá nhân và hộ gia đình, bao gồm các mục đích như xây dựng và sửa chữa nhà, mua xe, sắm sửa trang thiết bị, cũng như đầu tư vào kinh doanh và chứng khoán.
Tín dụng phục vụ sản xuất kinh doanh là các khoản vay nhằm bổ sung vốn cho hoạt động sản xuất và đầu tư của cá nhân hoặc hộ gia đình Các mục đích sử dụng bao gồm bổ sung vốn lưu động, mua sắm máy móc và trang thiết bị, đầu tư vào cơ sở sản xuất, cũng như đầu tư kinh doanh chứng khoán.
Phân loại tín dụng theo kỳ hạn bao gồm ba loại chính: tín dụng ngắn hạn với thời gian cho vay dưới 1 năm, tín dụng trung hạn từ 1 đến 5 năm và tín dụng dài hạn trên 5 năm.
* Phân loại theo Phương thức:
Cho vay từng lần, hay còn gọi là cho vay theo món, là hình thức cho vay trong đó mỗi lần khách hàng vay vốn, ngân hàng và khách hàng sẽ thực hiện các thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức ngân hàng cho phép khách hàng chi vượt số tiền có sẵn trong tài khoản, dựa trên thỏa thuận bằng văn bản Hình thức này tuân thủ các quy định của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về thanh toán qua các tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức mà ngân hàng và khách hàng chỉ cần thực hiện một bộ hồ sơ để vay trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1 năm Số tiền vay sẽ được xác định theo định mức tín dụng đã được thỏa thuận trong hợp đồng, và việc giải ngân vốn vay sẽ được thể hiện qua các hợp đồng tín dụng cụ thể hoặc bảng kê rút vốn.
* Phân loại theo Tài sản đảm bảo
Lý luận chung về rủi ro trong tín dụng bán lẻ của NHTM
1.2.1 Khái niệm rủi ro trong tín dụng bán lẻ
Rủi ro tín dụng bán lẻ là một dạng rủi ro tài chính, liên quan đến khả năng khách hàng không thể thanh toán nợ Việc hiểu rõ về rủi ro tín dụng bán lẻ và mối quan hệ của nó với các loại rủi ro tài chính khác là rất quan trọng để quản lý hiệu quả Những phân tích dưới đây sẽ giúp làm sáng tỏ vấn đề này.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi cá nhân không thể thanh toán nợ theo hợp đồng tín dụng với ngân hàng Cụ thể, tổng thu nhập dự kiến từ các tài sản sinh lời của ngân hàng có thể không được hoàn trả đầy đủ về số lượng và thời gian Ngân hàng sẽ không gặp rủi ro tín dụng nếu luôn nhận lại cả gốc và lãi đúng hạn; ngược lại, khoản vay sẽ đối mặt với nguy cơ không thu hồi được.
RRTD trong hoạt động ngân hàng, theo khoản 1 điều 3 Thông tư số
Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 quy định về phân loại tài sản có, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Theo đó, rủi ro tín dụng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Mục tiêu của việc hạn chế rủi ro tín dụng là tối đa hóa lợi nhuận và duy trì mức rủi ro trong phạm vi mà ngân hàng có thể chấp nhận được.
Khi gặp rủi ro tín dụng (RRTD), ngân hàng không thu hồi được vốn tín dụng và lãi suất cho vay, trong khi vẫn phải trả vốn và lãi cho khoản tiền huy động khi đến hạn Điều này dẫn đến sự mất cân đối trong thu chi của ngân hàng, làm giảm hiệu quả kinh doanh do vòng quay vốn tín dụng giảm Hơn nữa, khi không thu hồi được nợ, ngân hàng thường rơi vào tình trạng mất khả năng thanh khoản, gây mất lòng tin từ phía khách hàng và ảnh hưởng đến uy tín của ngân hàng.
RRTD của ngân hàng có thể xảy ra ở nhiều mức độ khác nhau, từ việc giảm lợi nhuận do không thu hồi được lãi cho vay đến tình trạng nặng hơn khi ngân hàng không thu được cả vốn lẫn lãi, dẫn đến nợ thất thu cao và thua lỗ Nếu tình trạng này kéo dài, ngân hàng có thể phá sản, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế và hệ thống ngân hàng Do đó, các nhà quản trị ngân hàng cần thận trọng và áp dụng các biện pháp thích hợp để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
RRTD bán lẻ là khoản lỗ tiềm tàng phát sinh khi cấp tín dụng cho khách hàng là cá nhân, hộ gia đình hoặc doanh nghiệp siêu vi mô.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng bán lẻ
Rủi ro sai hạn là tình huống khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn theo cam kết trong hợp đồng tín dụng Đây là loại rủi ro không phải do ý muốn chủ quan của khách hàng, mà thường phát sinh từ những khó khăn tài chính tạm thời, mặc dù họ có thiện chí muốn trả nợ Rủi ro này thường xuất hiện ở các khoản vay mà ngân hàng đã gia hạn nợ, và được coi là dấu hiệu ban đầu của rủi ro tín dụng.
Rủi ro không thu hồi được nợ là tình trạng mà ngân hàng đối mặt với khả năng thu hồi vốn vay rất thấp, dẫn đến nguy cơ mất vốn Điều này có thể xảy ra khi khách hàng cố tình chiếm dụng vốn hoặc khi khách hàng phá sản Dù ngân hàng sẽ nỗ lực thu hồi, nhưng có thể không thành công hoặc không đủ để bù đắp Rủi ro này thường tập trung vào các khoản vay đã chuyển sang nợ quá hạn.
Rủi ro tiềm ẩn trong số dư nợ thường xuất hiện ở những khoản vay mà quy trình cho vay không được tuân thủ nghiêm ngặt bởi cán bộ tín dụng Điều này bao gồm các khoản vay không tuân theo quy chế và những khoản vay đã được ngân hàng cho vay đáo nợ Việc thiếu tuân thủ quy trình có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho ngân hàng và khách hàng.
1.2.3 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng bán lẻ
* Thứ nhất, các nguyên nhân khách quan:
Rủi ro tín dụng có thể phát sinh từ các nguyên nhân bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh và sự thay đổi thị hiếu tiêu dùng, gây ra biến động ngoài dự tính trong mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng Những yếu tố này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động cho vay, đặc biệt trong lĩnh vực khách hàng doanh nghiệp nhỏ, nơi mà một thay đổi nhỏ cũng có thể dẫn đến tác động lớn Hệ quả là khả năng không hoàn trả nợ của khách hàng tăng lên, dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
- Rủi ro thay đổi cơ thế chính sách như: Chính trị, điều chỉnh chính sách, chế độ luật pháp của Nhà nước
Rủi ro từ môi trường pháp lý có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự cạnh tranh trong các hoạt động kinh tế Khi môi trường pháp lý chưa hoàn thiện, sẽ không có sự đảm bảo cho một môi trường kinh doanh công bằng Thêm vào đó, những thay đổi trong cơ chế, chính sách và quy hoạch của Nhà nước và các cấp chính quyền có thể tạo ra rủi ro cho khách hàng khi họ sử dụng vốn vay.
- Rủi ro do thiếu thông tin: Do thiếu hoặc không thể hiểu biết hết các thông tin về
KH, ngân hàng thường phải đối mặt với các rủi ro như:
Sự thiếu chính xác trong việc cung cấp thông tin cho ngân hàng từ các cơ quan chức năng có thể dẫn đến rủi ro lớn Ngoài ra, việc thiếu các quy định và chế tài từ phía nhà nước về chế độ báo cáo tài chính của khách hàng cũng góp phần làm gia tăng vấn đề này Cần có những quy định rõ ràng về việc cung cấp và sử dụng thông tin để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hoạt động ngân hàng.
Rủi ro đạo đức trong ngân hàng là vấn đề nghiêm trọng, khi khách hàng vẫn cố tình vi phạm các quy định dù ngân hàng đã nỗ lực kiểm tra kỹ lưỡng Họ có thể che giấu thông tin hoặc làm sai lệch sự thật, chẳng hạn như lập báo cáo tài chính không trung thực, giả mạo chứng minh thu nhập, và sử dụng vốn không đúng mục đích.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tín dụng trong nước ngày càng gắn bó chặt chẽ với tín dụng quốc tế, dẫn đến việc dễ bị tác động bởi các yếu tố kinh tế, chính trị quốc tế và chính sách tài chính của những quốc gia có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu.
* Thứ hai, các nguyên nhân chủ quan
- Nguyên nhân đến từ phía Ngân hàng
Rủi ro từ chính sách cấp tín dụng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng của ngân hàng Một chính sách cho vay không đầy đủ, chính xác và đồng nhất có thể dẫn đến việc cấp tín dụng sai đối tượng, tạo điều kiện cho người sử dụng vốn không đúng cách, từ đó gây ra nợ xấu (NQH).
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI NGAN HÀNG T H ƯƠ NG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM
Tổng quan về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Cẩm Phả 28 1 Sơ lược về ngân hàng TMCP Công Thương chi nhánh Cẩm Phả
2.1.1 Sơ lược về ngân hàng TMCP Công Thương chi nhánh Cẩm Phả
VietinBank Cẩm Phả, tiền thân là phòng thu đổi tiền, được thành lập khi tiếp quản khu mỏ và sau đó trở thành Ngân hàng Nhà nước thị xã Cẩm Phả Vào tháng 8/1988, ngân hàng chuyển đổi thành Ngân hàng Công thương thị xã Cẩm Phả, đánh dấu sự chuyển mình từ cơ chế tập trung bao cấp sang cơ chế thị trường có sự điều tiết của nhà nước Chi nhánh Ngân hàng Công Thương Cẩm Phả là một trong những chi nhánh ngân hàng thương mại quốc doanh cấp II, hoạt động dưới sự chỉ đạo của Ngân hàng Công Thương Quảng Ninh và Ngân hàng Công Thương Việt Nam.
Tháng 7 năm 2005 Chi nhánh thực hiện chương trình hiện đại hoá toàn diện ngân hàng Năm 2006 trở thành Chi nhánh cấp I trực thuộc NHCT Việt Nam nay là Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Nằm trên địa bàn Thành phố công nghiệp chủ yếu là công nghiệp khai thác, chế biến than Các ngành kinh doanh khác phục vụ cho ngành khai thác than không lớn, chủ yếu là các KH nhỏ hoạt động trong lĩnh vực vận tải, bốc xúc, xây dựng và các hộ kinh doanh trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ. VietinBank Cẩm Phả đã thực hiện đầy đủ chức năng nhiệm vụ của một trung gian tài chính, huy động nguồn tiền gửi nhàn rỗi từ dân cư và đầu tư tín dụng phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh trên địa bàn, đồng thời cung cấp các sản phẩm dịch vụ ngân hàng như dịch vụ thanh toán, dịch vụ thẻ, kinh doanh ngoại tệ
Sau hơn 30 năm phát triển, tính đến 31/12/2018, Vietinbank Cẩm Phả sở hữu tổng tài sản 5.602 tỷ đồng và đội ngũ 117 cán bộ nhân viên, trong đó 95% có trình độ đại học và sau đại học Ngân hàng đã mở rộng mạng lưới giao dịch với 08 điểm giao dịch tại Thành phố Cẩm Phả, bao gồm 01 trụ sở chính và 07 phòng giao dịch Vietinbank Cẩm Phả cung cấp nhiều dịch vụ phong phú, đáp ứng nhu cầu của khách hàng, trở thành địa chỉ tin cậy cho người dân địa phương.
Từ năm 2010 đến 2018, Chi nhánh VietinBank Cẩm Phả đã liên tục được VietinBank công nhận hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ, theo báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh hàng năm.
2.1.2 Bộ máy điều hành của ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam — Chi nhánh Cẩm Phả
Hình 2.1: Sơ đồ bộ máy tổ chức hoạt động của Vietinbank Cẩm Phả
(Nguồn: Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh 2018 - Vietinbank Cẩm Phả)
* Nhiệm vụ các phòng ban:
Giám đốc chi nhánh là người đứng đầu, chịu trách nhiệm lãnh đạo và điều hành tất cả các hoạt động của chi nhánh, đảm bảo tuân thủ các quy định của nhà nước, Ngân hàng Nhà nước và ngân hàng VietinBank.
Cẩm Phả, đồng thời phải chịu trách nhiệm trước pháp luật, hội đồng quản trị về các quyết định của mình.
Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc và phụ trách một hoặc nhiều phòng nghiệp vụ Khi giám đốc vắng mặt do công tác, một trong các phó giám đốc sẽ được chỉ định để điều hành công việc chung tại chi nhánh và có trách nhiệm báo cáo lại cho giám đốc khi ông trở về.
- Các phòng thuộc khối kinh doanh trực tiếp bao gồm:
Phòng kế toán chịu trách nhiệm hạch toán kế toán, thống kê và thực hiện thanh toán theo quy định Ngoài ra, phòng cũng xây dựng kế hoạch chi tiêu tài chính, quyết toán thu chi và quản lý quỹ tiền lương của chi nhánh Đặc biệt, phòng quản lý và sử dụng các quỹ chuyển dụng theo quy định hiện hành.
Phòng KHDN là đơn vị chuyên trách quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh đối với khách hàng doanh nghiệp theo từng phân khúc Nhiệm vụ của phòng bao gồm xem xét và phê duyệt hồ sơ vay vốn, kiểm tra và giám sát mục đích sử dụng vốn, theo dõi tình hình tài chính của khách hàng sau khi giải ngân, cũng như đôn đốc nhắc nhở khách hàng về việc trả nợ và lãi đúng hạn, đồng thời thực hiện thu hồi nợ đến hạn.
Phòng bán lẻ là đơn vị chịu trách nhiệm về khách hàng cá nhân, tiểu thương và hộ gia đình sản xuất kinh doanh, nhằm mục đích giới thiệu và cung cấp các sản phẩm TDBL.
KH Công việc gồm: tiếp nhận và hướng dẫn hồ sơ TD, định giá tài sản thế chấp của
KH sẽ được phân tích và trình bày trước ban giám đốc để xem xét và phê duyệt hồ sơ vay vốn Sau khi giải ngân, cần kiểm tra và giám sát mục đích sử dụng vốn, đồng thời theo dõi tình hình tài chính của KH Bên cạnh đó, việc đôn đốc và nhắc nhở KH trả nợ và lãi đúng hạn là rất quan trọng, cũng như thu hồi nợ đến hạn.
Các phòng giao dịch của NH Vietinbank Việt Nam thực hiện đa dạng các nghiệp vụ ngân hàng như cho vay, huy động vốn, thanh toán và chuyển tiền, tất cả đều tuân thủ theo quy định của nhà nước.
- Các phòng thuộc khối hỗ trợ:
Phòng hành chính đảm nhiệm quản lý cán bộ, bao gồm tuyển dụng, bổ nhiệm, quy hoạch và điều động nhân sự, cùng với việc thực hiện các chính sách liên quan Ngoài ra, phòng còn quản lý công tác lao động, bao gồm tiền lương, đào tạo và thi đua khen thưởng, đồng thời đảm bảo công tác văn thư, lưu trữ và pháp chế được thực hiện hiệu quả.
Tổng nguồn vốn huy động
Phòng tổng hợp đảm nhận nhiệm vụ xây dựng kế hoạch, tổng hợp báo cáo và quản lý chất lượng Ngoài ra, phòng còn có trách nhiệm quản lý rủi ro, xử lý nợ có vấn đề và phòng chống gian lận tại các chi nhánh.
Phòng tiền tệ kho quỹ có nhiệm vụ giám sát và quản lý, đảm bảo an toàn cho tiền mặt và tài sản trong toàn hệ thống, đồng thời đáp ứng kịp thời nhu cầu giao dịch tiền mặt của khách hàng Trong khi đó, Phòng Hỗ trợ Tín dụng chịu trách nhiệm giám sát chất lượng và quản lý hoạt động hỗ trợ tín dụng tại chi nhánh, đảm bảo tuân thủ quy định về giải ngân, tài trợ thương mại và tài sản đảm bảo.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam — chi nhánh Cẩm Phả giai đoạn từ năm 2016-2018 a) Hoạt động huy động vốn
GIẢI PHÁP HẠN CHẾ RỦI RO TÍN DỤNG BÁN LẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM CHI NHÁNH CẨM PHẢ
Định hướng hoạt động và hạn chế rủi ro tín dụng bán lẻ của Ngân hàng
3.1.1 Định hướng phát triển chung
Trong những năm gần đây, Vietinbank Cẩm Phả đã điều chỉnh chiến lược phát triển bằng cách chuyển hướng từ việc mở rộng quy mô sang tăng trưởng bền vững từ năm 2019, tập trung vào nâng cao hiệu quả kinh doanh và kiểm soát chất lượng tăng trưởng Chi nhánh chú trọng vào phát triển phân khúc khách hàng bán lẻ (KHBL) và khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ (KHDN VVN), đồng thời tối ưu hóa hiệu quả và kiểm soát chất lượng tín dụng, giảm dần dư nợ của các doanh nghiệp lớn và cải thiện NIM cho vay Về nguồn vốn, Vietinbank Cẩm Phả hạn chế việc cộng biên độ lãi suất cho các kỳ hạn dài và tăng cường thu hút nguồn tiền gửi không kỳ hạn.
Để phát triển mạnh mẽ hoạt động dịch vụ, ngân hàng cần tiếp cận các bệnh viện và trường học nhằm triển khai thu viện phí và học phí, đồng thời tiếp thị đến các khách hàng doanh nghiệp, bao gồm cả khách hàng siêu vi mô để thực hiện chuyển lương qua ngân hàng Tăng cường tiếp thị bán chéo và bán gói sản phẩm sẽ giúp tăng thu phí dịch vụ, đảm bảo mỗi khách hàng sử dụng từ ba sản phẩm trở lên Ngoài ra, cần đẩy mạnh kinh doanh ngoại tệ, dịch vụ bảo lãnh trong nước và kinh doanh thẻ, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động POS và thu phí Cuối cùng, chú trọng đón đầu xu thế công nghệ và đẩy mạnh tiếp thị các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử là rất cần thiết.
Để nâng cao năng lực quản lý rủi ro, cần thường xuyên tổ chức các buổi trao đổi nhằm nâng cao nhận thức và chia sẻ kinh nghiệm giữa các cán bộ Việc phòng chống rủi ro cũng cần được thực hiện một cách nghiêm túc, khắc phục những tồn tại hiện có Đồng thời, lập kế hoạch tổ chức các chuyên đề kiểm tra sẽ giúp chủ động phòng ngừa rủi ro hiệu quả hơn.
Về công tác thu hồi nợ xấu: Phân công trách nhiệm thu hồi nợ cụ thể đến từng
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, ngân hàng cần chú trọng cải thiện kỹ năng, tác phong và thái độ giao dịch với khách hàng Điều này không chỉ tạo ra sự tin cậy mà còn giúp khách hàng cảm thấy quý mến và muốn quay lại giao dịch với ngân hàng.
3.1.2 Định hướng hoạt động tín dụng bán lẻ
Vietinbank Cẩm Phả đang xây dựng cơ chế cấp tín dụng nhằm gia tăng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững Chi nhánh cũng thiết lập các chính sách phù hợp với tiêu chí đối với khách hàng doanh nghiệp.
- Phù hợp với chiến lược của ngân hàng: Mở rộng phát triển TD dựa trên cơ sở chiến lược, định hướng kinh doanh tại từng thời kỳ.
Chi nhánh Vietinbank Cẩm Phả cam kết tăng trưởng tín dụng an toàn, mở rộng tín dụng cho khách hàng có uy tín tốt và tiến hành đánh giá kỹ lưỡng các khoản vay để đảm bảo thu hồi đầy đủ gốc và lãi Về lãi suất, Vietinbank Cẩm Phả áp dụng mức lãi suất phù hợp với từng đối tượng khách hàng, đồng thời đảm bảo bù đắp chi phí và mức chênh lệch lãi suất tối thiểu.
Một số giải pháp giúp hạn chế rủi ro tín dụng bán lẻ tại tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam chi nhánh Cẩm Phả
3.2.1 Quản lý chất lượng thẩm định tín dụng
Thẩm định tín dụng là bước quan trọng quyết định hiệu quả công tác hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD) và mức tổn thất Quy trình này cần đảm bảo thời gian ra quyết định và chất lượng phân tích, cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro, đồng thời đáp ứng yêu cầu phục vụ khách hàng Để thực hiện, cần đánh giá chính xác rủi ro tổng thể của khách hàng qua việc xác định giới hạn cấp tín dụng định kỳ, giúp Vietinbank Cẩm Phả có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và lịch sử giao dịch của khách hàng Việc kết hợp phân tích định tính và định lượng, cùng với hệ thống xếp hạng tín dụng, sẽ nâng cao khả năng kiểm soát rủi ro Ngoài ra, cần phối hợp các điều kiện tín dụng chặt chẽ trong hợp đồng như lãi suất, phí và tài sản đảm bảo, đặc biệt với khách hàng có xếp hạng tín dụng thấp Cuối cùng, Vietinbank Cẩm Phả cần nghiên cứu phương pháp thẩm định phù hợp cho doanh nghiệp siêu vi mô trong các lĩnh vực thương mại, du lịch và dịch vụ, nhằm cân bằng giữa kiểm soát rủi ro và mở rộng tín dụng.
3.2.2 Xây dựng một hệ thống thông tin tín dụng có chất lượng tốt Đối với nền kinh tế cạnh tranh như hiện nay, nơi nào càng có nhiều thông tin thì ở đó khả năng thành công sẽ cao hơn Vì vậy, việc xây dựng một kho dữ liệu thông tin chuẩn để phục vụ việc kinh doanh trong ngân hàng là cần thiết Hiện nay, Vietinbank đang khai thác thông tin khách hàng qua Trung tâm Thông tin tín dụng (CIC) của Ngân hàng Nhà nước Mặc dù hệ thống thông tin rất được NHNN chú trọng, được nâng cấp thường xuyên nhưng những thông tin này mới dừng lại ở mức đưa ra thông tin hiện tại, chưa có tính dự báo, so sánh Trong khi đó, nội bộ hệ thống Vietinbank chưa xây dựng được cho mình một kho dữ liệu tín dụng cần thiết Một KH đã vay vốn tại chi nhánh này nhưng đến chi nhánh khác lại phải cung cấp hồ sơ gần như là từ đầu, điều này không những gây phiền hà, mất thời gian cho KH mà còn cho cả Ngân hàng Cán bộ tín dụng chi nhánh này lại phải liên lạc với chi nhánh kia để tham khảo về tình hình
KH Do đó, Vietinbank cần xây dựng cho riêng mình một Trung tâm thông tin tín dụng theo định hướng:
Tất cả khách hàng từng có quan hệ tín dụng với Vietinbank đều được mã hóa và lưu trữ trong hệ thống, bao gồm hồ sơ, phương án vay vốn, tờ trình và các nhận định của chi nhánh về khách hàng Ngoài các số liệu liên quan đến lịch sử vay vốn, giải ngân, trả nợ, lãi suất và nhóm nợ, các tờ trình thể hiện nội dung thẩm định của chi nhánh hoặc cán bộ tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá.
Trung tâm Quản lý rủi ro thuộc Hội sở đảm nhiệm việc quản lý hệ thống thông tin, bao gồm việc cập nhật hồ sơ khách hàng và thống kê các loại hình khách hàng, lĩnh vực và dự án đã cấp tín dụng Trung tâm còn phối hợp với cán bộ chi nhánh để thực hiện phân tích, nhận định và dự báo về từng ngành hàng, lĩnh vực, điều này rất quan trọng và hữu ích trong quá trình thẩm định.
Trung tâm thông tin cần trở thành một kho dữ liệu mở, kết nối với Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng khác thông qua sự hợp tác cùng có lợi Vietinbank Cẩm Phả chủ động phối hợp với NHNN địa phương để xây dựng và kết nối kho thông tin dữ liệu giữa các ngân hàng thương mại trên cùng một địa bàn.
Vietinbank Cẩm Phả cần thiết lập thêm mối quan hệ với các tổ chức và dịch vụ cung cấp thông tin khác nhằm khai thác dữ liệu về khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro của ngân hàng.
3.2.3 Bồi dưỡng, nâng cao trình độ của đội ngũ cán bộ và tư cách đạo đức
Nâng cao chất lượng nhân sự là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các biện pháp phòng ngừa rủi ro tín dụng Để cải thiện đội ngũ cán bộ tín dụng, cần thực hiện những công việc thiết yếu.
Xây dựng đội ngũ cán bộ tín dụng có đạo đức, chuyên môn và kinh nghiệm là rất quan trọng trong ngành ngân hàng Công việc này yêu cầu khả năng phân tích và đánh giá cao, cùng với trách nhiệm và bản lĩnh nghề nghiệp Để nâng cao chất lượng đội ngũ, cần tiêu chuẩn hóa cán bộ tín dụng qua việc hướng dẫn, tập huấn và bồi dưỡng kiến thức chuyên môn về thẩm định khách hàng và dự án Bên cạnh đó, tổ chức định kỳ các chương trình họp và trao đổi kinh nghiệm giữa lãnh đạo và nhân viên sẽ giúp bổ sung thông tin và cải thiện kỹ năng làm việc trong môi trường rủi ro.
Để đảm bảo chất lượng công việc, cần phân công công việc hợp lý và bố trí đủ nhân sự cho cán bộ, tránh tình trạng quá tải Việc này giúp cán bộ có thời gian nghiên cứu, thẩm định và giám sát các khoản vay một cách hiệu quả Do đó, yêu cầu bố trí công việc phù hợp với năng lực của từng cán bộ là rất cần thiết.
Vietinbank cần tăng cường công tác đào tạo cán bộ, đặc biệt trong lĩnh vực thẩm định tín dụng và quản trị rủi ro, nhằm nâng cao chất lượng tín dụng Mặc dù ngân hàng đã có trường đào tạo với giảng viên chuyên trách và từ các trường đại học uy tín, nhưng hiệu quả đào tạo vẫn chưa đạt yêu cầu Các khóa học hiện tại thường mang tính hình thức và giảng dạy chung chung Do đó, Vietinbank nên xây dựng các chương trình đào tạo tín dụng ngắn hạn chuyên đề, tập trung vào việc đào tạo chuyên sâu từng kỹ năng và nghiệp vụ Bên cạnh hình thức đào tạo tập trung, ngân hàng cũng có thể triển khai đào tạo trực tuyến và tổ chức tự đào tạo tại các chi nhánh cho cán bộ chủ chốt.
Ngoài việc đào tạo, Vietinbank cần chú trọng đến đánh giá, khen thưởng, kỷ luật và mức lương thưởng cho cán bộ tín dụng Hiện tại, ngân hàng đã xây dựng Bộ chỉ tiêu đánh giá hiệu suất công việc cho từng vị trí và thực hiện đánh giá 4 lần mỗi năm Tuy nhiên, bộ chỉ tiêu này còn nhiều bất cập, dẫn đến việc không chi thưởng theo kết quả đánh giá và không phản ánh đúng hiệu quả làm việc của cán bộ Do đó, Vietinbank cần hoàn thiện Bộ chỉ tiêu đánh giá để vừa phản ánh đúng năng lực và cống hiến của cán bộ, vừa đảm bảo tính đơn giản và dễ thực hiện.
Thực hiện luân chuyển cán bộ tín dụng trong việc quản lý KH nhằm giảm thiểu rủi ro do mối quan hệ được thiết lập quá lâu dài.
3.2.4 Tăng cường hoạt động kiểm tra nợ sau vay và hoạt động giải ngân
Giải ngân cần tuân thủ các quyết định phê duyệt tín dụng, đồng thời đối chiếu mục đích vay, yêu cầu giải ngân và cấu trúc chi phí trong nhu cầu vốn của khách hàng Điều này đảm bảo rằng vốn vay được sử dụng hợp lệ và có đầy đủ chứng từ chứng minh.
Trong quá trình kiểm tra việc sử dụng vốn vay, cần thực hiện nghiêm túc việc đánh giá thực tế tình hình sử dụng vốn của khách hàng Việc này bao gồm kiểm tra dòng tiền ra vào, tài sản đảm bảo và kịp thời phát hiện rủi ro để có biện pháp xử lý thích hợp Tránh tình trạng kiểm tra mang tính đối phó và chỉ thực hiện trên giấy tờ.
Phân tích và đánh giá kịp thời các dấu hiệu rủi ro như khách hàng không thanh toán đúng hạn, yêu cầu cơ cấu lại thời hạn nợ, và sự thay đổi trong môi trường kinh doanh là rất quan trọng Các dấu hiệu vi phạm pháp luật và tình hình thị trường có thể ảnh hưởng xấu đến phương án kinh doanh cũng cần được theo dõi Việc sử dụng hệ thống tín hiệu cảnh báo sớm về rủi ro tín dụng giúp nắm bắt và xử lý chủ động, kịp thời các rủi ro tiềm ẩn.
3.2.5 Ngăn ngừa và xử lý nợ xấu
Hiện nay, phòng Quản lý nợ tại ngân hàng chịu trách nhiệm quản lý các khoản nợ có vấn đề, nhưng việc quản lý vẫn mang tính hình thức, với hầu hết công việc đôn đốc và thu hồi nợ do cán bộ QHKH tại chi nhánh thực hiện Để nâng cao hiệu quả công việc, cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa cán bộ Phòng quản lý nợ và cán bộ QHKH tại chi nhánh trong thời gian tới.