TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI VỀ HỆ THỐNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 3 1.1 Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài
Tình hình nghiên cứu nước ngoài
Để quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, cần xây dựng một môi trường tín dụng phù hợp với quy trình cấp tín dụng lành mạnh và hệ thống quản lý, đo lường, theo dõi tín dụng chặt chẽ Việc cung cấp thông tin và báo cáo chuẩn mực về rủi ro tín dụng ở cấp độ tổng thể là rất quan trọng, bao gồm danh mục đầu tư tín dụng của toàn hệ thống ngân hàng, chi tiết theo vùng, ngành hàng, loại doanh nghiệp và tài sản bảo đảm Kết quả hoạt động tín dụng thấp có thể dẫn đến rủi ro cho vay cao, do đó, các ngân hàng thương mại thường ưu tiên khách hàng có xếp hạng tín dụng trên ngưỡng an toàn Sử dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn giảm thiểu sự can thiệp của con người, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng.
XHTD nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng ra quyết định cấp tín dụng, giúp bổ sung cho các khách hàng tốt và cảnh báo sớm về các khách hàng có hạng tín nhiệm thấp Đồng thời, nó cung cấp một căn cứ độc lập để ngân hàng đánh giá hiệu quả quản trị rủi ro, đảm bảo việc cấp tín dụng được quản lý chặt chẽ và các tài sản có rủi ro tín dụng được kiểm soát trong giới hạn an toàn, từ đó phát hiện sớm các khoản tín dụng xấu và các vấn đề liên quan.
Gần đây, nhiều tác giả đã lựa chọn nghiên cứu vấn đề XHTD nội bộ tại các ngân hàng thương mại (NHTM) như một đề tài quan trọng trong các công trình nghiên cứu sinh và bài bình luận trên các tạp chí khoa học.
Uỷ ban Basel về giám sát nghiệp vụ ngân hàng đã ban hành Basel I vào năm 1988, đề cập đến các mô hình quản lý rủi ro trong ngân hàng, và được hoàn thiện bởi Basel II vào năm 2004 Trước những thách thức phức tạp từ khủng hoảng tài chính toàn cầu, Uỷ ban Basel đã thông qua Basel III vào năm 2010, nhằm thiết lập các tiêu chuẩn an toàn vốn tối thiểu và đưa ra các nguyên tắc về rủi ro cũng như an toàn tín dụng.
Nhiều tổ chức quốc tế đã thực hiện nghiên cứu về phương pháp luận và mô hình xếp hạng tín dụng doanh nghiệp Một ví dụ điển hình là báo cáo của ICAP Group mang tên "Credit Rating Assignment Methodology" năm 2013, tập trung vào phương pháp xếp hạng tín dụng tại Hy Lạp Tổ chức này đã phát triển một mô hình phân tích, thống kê rủi ro tín dụng dựa trên việc phân loại các công ty theo dữ liệu tài chính, tình trạng pháp lý, quy mô và lĩnh vực hoạt động.
Tổ chức ICAP không xếp hạng các công ty có sự kiện kinh doanh thất bại trong quý trước và cũng không áp dụng xếp hạng cho các lĩnh vực đặc biệt như ngân hàng, bảo hiểm, và thuê mua tài chính Báo cáo phân loại doanh nghiệp theo ba lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, chia thành hai loại: có và không có báo cáo tài chính trong ba năm gần nhất ICAP thiết lập hệ thống chỉ tiêu tài chính với bảy chỉ tiêu và năm tiêu chí phi tài chính để xếp hạng tín dụng Cuối cùng, tổ chức này công bố hệ thống ký hiệu xếp hạng tín dụng XHTD với mười hạng: AA, A, BB, B, C, D, E, F, G, H, kèm theo các tiêu chí xác định hạng doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Doris Datschetzky, Dagmar Straka và Sabine Wulovits mang tên “Tổng quan về hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của các ngân hàng Áo” chỉ ra những nhược điểm trong quy trình xếp hạng tín dụng của các ngân hàng tại Áo Nghiên cứu cho thấy các ngân hàng chủ yếu áp dụng phương pháp kết hợp giữa thống kê và chuyên gia Các tác giả đã nêu rõ các yêu cầu của Basel II nhằm cải thiện hệ thống xếp hạng tín dụng và khẳng định rằng hầu hết các tổ chức tín dụng ở Áo đã sẵn sàng đáp ứng các yêu cầu giám sát cơ bản trong tương lai.
Tình hình nghiên cứu trong nước
Xếp hạng tín dụng đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển lâu dài tại các quốc gia có nền kinh tế thị trường, nhằm đáp ứng nhu cầu cung cấp thông tin về khả năng trả nợ trong tương lai của người đi vay Kết quả của việc xếp hạng tín dụng mang lại ý nghĩa quan trọng đối với tổ chức cho vay, nhà đầu tư và cả những cá nhân hoặc doanh nghiệp được xếp hạng.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng (XHTD) nhằm nâng cao quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) và chính sách khách hàng Công tác XHTD có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các NHTM, đặc biệt là Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (NHNo&PTNT) Việc phân tích và đánh giá chính xác xếp hạng tín dụng doanh nghiệp sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tín dụng và hạn chế nợ xấu.
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả nhận thấy rằng trong nước, đề tài XHTD DN đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả, với các nghiên cứu ở nhiều cấp độ khác nhau như luận văn thạc sĩ, nghiên cứu khoa học và báo cáo tốt nghiệp Dưới đây là một số đề tài nghiên cứu tiêu biểu mà các tác giả đã lựa chọn.
> Cuốn ii Cam nang xếp hạng tín dụng doanh nghiệp’” là cuốn sách đầu tiên ở
Cuốn sách "Việt Nam viết về XHTD" của tác giả Lê Tất Thành, xuất bản năm 2012 bởi Nhà Xuất bản Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, đề cập đến thực tiễn ngành XHTD doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay Tác phẩm cũng phân tích hệ thống XHTD nội bộ trong các ngân hàng thương mại, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và thách thức của ngành này trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
> Nguyễn Thành Huyên, (2008), Hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng của
Vietcombank, Luận văn thạc sĩ, Đại học kinh tế Tp.HCM.
Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết hoàn thiện hệ thống XHTD nội bộ tại Vietcombank, tập trung vào phương pháp tính điểm và xếp hạng Nghiên cứu đưa ra các chỉ tiêu kiểm chứng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) bằng các công cụ tiên tiến, phù hợp với thông lệ quốc tế Đồng thời, đề tài cũng góp phần hoàn thiện lý luận về quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại thông qua hệ thống XHTD.
> Nguyễn Văn Quả, (2014), Giải pháp hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng tại
Agribank Chi nhánh huyện Tiên Du Bắc Ninh, Luận văn thạc sĩ, Đại học Thương Mại.
Luận văn đã nghiên cứu sâu về lý thuyết xếp hạng tín dụng và thực trạng công tác này tại Agribank Chi nhánh huyện Tiên Du, Bắc Ninh Từ việc phân tích kết quả đạt được cũng như những tồn tại và nguyên nhân của chúng, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả trong việc xếp hạng tín dụng cho khách hàng có quan hệ tín dụng tại ngân hàng này.
Hoàng Thị Minh (2015) trong luận văn Thạc sĩ tại Đại học Đà Nẵng đã nghiên cứu và hoàn thiện công tác xếp hạng tín dụng nội bộ khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, chi nhánh Đắk Nông Đề tài tập trung vào các hệ thống chấm điểm tín dụng quốc tế và mô hình đánh giá xếp hạng doanh nghiệp, kết hợp với hệ thống hiện tại của Vietinbank Tác giả cũng phân tích nguyên tắc thực hiện xếp hạng tín dụng nội bộ, nhằm tìm ra các điểm quan trọng trong hệ thống để cải thiện cơ chế giám sát tín dụng cho khách hàng và đề xuất các cải tiến cho hệ thống xếp hạng tín dụng của Vietinbank.
Hầu hết các tác giả đều thể hiện phong cách riêng trong nội dung và hình thức nghiên cứu, phản ánh sự đa dạng trong định hướng đề tài Các bài nghiên cứu nhấn mạnh tính cấp thiết của đề tài, làm rõ lý luận về hoạt động tín dụng, phân tích thực trạng hoạt động XHTD DN và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống xếp hạng.
Trong phạm vi trường Học viện Ngân hàng, cũng có nhiều bài khóa luận nghiên cứu của sinh viên về đề tài này:
Vũ Thị Hằng (2015) trong khóa luận tốt nghiệp đã trình bày tổng quan về công tác xếp hạng tín dụng doanh nghiệp vay vốn tại ngân hàng Thương mại Cổ phần A Châu Bài viết phân tích kinh nghiệm thực hiện của Trung tâm Thông tin tín dụng NHNN và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, đồng thời đánh giá thực trạng hệ thống xếp hạng tín dụng của ngân hàng Á Châu để chỉ ra những tồn tại Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu.
> Trần Minh Chi, (2011), Giải pháp hoàn thiện công tác xếp hạng tín dụng doanh nghiệp vay vốn tại NHNo&PTNT tỉnh Vĩnh Phúc, Khóa luận tốt nghiệp.
Khóa luận nghiên cứu và hệ thống hóa các vấn đề lý thuyết cơ bản về hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Vĩnh Phúc Bài viết phân tích thực trạng hệ thống hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn, chỉ ra những bất cập và hạn chế hiện có Từ đó, đề xuất các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ doanh nghiệp tại NHNo&PTNT tỉnh Vĩnh Phúc.
Những đóng góp mới của đề tài
Nhiều tác giả trong nước đã nghiên cứu đề tài này với các mức độ khác nhau, và đây không phải là một chủ đề mới tại Học viện Ngân hàng Bài viết này sẽ trình bày nghiên cứu với một định hướng cụ thể.
Bài viết này phân tích những tồn tại trong hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp (XHTD DN) tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) Việt Nam, đồng thời đánh giá thực trạng công tác XHTD DN tại ngân hàng Bên cạnh đó, tác giả so sánh quy trình xếp hạng tín dụng của NHNo&PTNT với một số ngân hàng khác đã xây dựng hệ thống XHTD DN theo yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Từ đó, bài viết rút ra ưu nhược điểm của hệ thống XHTD DN của Agribank làm cơ sở đề xuất giải pháp hoàn thiện Cuối cùng, tác giả đề xuất sửa đổi và bổ sung các chỉ tiêu trong quy trình XHTD DN, đồng thời đưa ra mô hình dự báo nguy cơ khó khăn tài chính.
TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG XẾP HẠNG TÍN DỤNG TẠI CÁC NGÂN HÀNG T H ƯƠ NG MẠI
Tổng quan về hệ thống xếp hạng tín dụng
2.2.1 xếp hạng tín dụng tại các ngân hàng thương mại
2.2.1.1 Khái niệm xếp hạng tín dụng
Xếp hạng tín nhiệm, hay còn gọi là "credit rating", được giới thiệu bởi John Moody vào năm 1909 trong một ấn phẩm về xếp hạng trái phiếu ngành đường sắt Hệ thống xếp hạng này sử dụng ba chữ cái để phân loại, bắt đầu từ Aaa (mức ổn định cao nhất) đến C (mức rủi ro cao nhất) Thuật ngữ này còn có nhiều cách dịch khác nhau như xếp hạng tín dụng, xếp hạng tín nhiệm, và phân loại tín dụng.
Theo Standards & Poor’s, xếp hạng tín dụng là đánh giá hiện tại về rủi ro tín dụng và chất lượng tín dụng của người vay Nó phản ánh khả năng và thiện chí của chủ thể trong việc thực hiện đầy đủ và đúng hạn các nghĩa vụ tài chính.
Theo Moody's, xếp hạng tín dụng là đánh giá về chất lượng tín dụng và khả năng thanh toán nợ của người vay, dựa trên phân tích tín dụng cơ bản.
Xếp hạng tín dụng khách hàng vay vốn tại ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng dựa trên hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ Qua đó, NHTM xác định mức độ rủi ro của khoản vay, từ đó đưa ra quyết định cấp tín dụng, quản lý rủi ro và xây dựng chính sách phù hợp cho từng đối tượng khách hàng dựa trên kết quả xếp hạng.
2.2.1.2 Vai trò của xếp hạng tín dụng
Hoạt động XHTD đã khẳng định vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường vốn an toàn và hiệu quả cho các chủ thể như chủ đầu tư, doanh nghiệp và ngân hàng Điều này không chỉ là yếu tố thiết yếu mà còn là yêu cầu bắt buộc từ Ngân hàng Nhà nước.
❖ Đối với Ngân hàng thương mại
XHTD là cơ sở để các NHTM lựa chọn khách hàng cho vay
Dựa vào kết quả XHTD của khách hàng, ngân hàng có thể đánh giá độ tin cậy và mức độ rủi ro khi cấp vốn vay, cũng như khả năng trả nợ của từng khách hàng Điều này giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay hoặc từ chối cho vay một cách khách quan và khoa học.
XHTD là cơ sở để xây dựng chính sách khách hàng và chính sách tín dụng
Ngân hàng sẽ phân loại khách hàng dựa trên định hạng tín dụng, từ đó áp dụng các chính sách như tín dụng, lãi suất, tài sản đảm bảo và phí dịch vụ Những chính sách này ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng Tùy thuộc vào sản phẩm và lĩnh vực, ngân hàng sẽ phân tích lợi nhuận và kết hợp với chính sách khách hàng để xác định mức tổn thất tín dụng một cách chính xác Đối với khách hàng có độ tín nhiệm cao, ngân hàng sẽ áp dụng chính sách ưu đãi như lãi suất thấp và điều kiện cho vay linh hoạt Ngược lại, với khách hàng có độ tín nhiệm thấp, ngân hàng sẽ thực hiện các biện pháp chặt chẽ hơn để giảm thiểu rủi ro tín dụng.
XHTD là cơ sở để xây dựng danh mục tín dụng
Kết quả XHTD là cơ sở quan trọng giúp ngân hàng xây dựng danh mục tín dụng phù hợp với chiến lược phát triển qua từng giai đoạn Dựa trên mức độ uy tín của khách hàng, ngân hàng quyết định các yếu tố như thời hạn khoản vay, tài sản đảm bảo và lãi suất Điều này góp phần hình thành danh mục tín dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong việc thu thập, khai thác, quản lý và giám sát các khoản vay.
XHTD là cơ sở để phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro
Rủi ro tín dụng là mối quan tâm hàng đầu của các ngân hàng, buộc họ phải phân loại khách hàng để xác định những người vay tiềm năng ít rủi ro nhất Việc sử dụng XHTD giúp ngân hàng thực hiện phân loại này một cách hiệu quả Kết quả từ XHTD không chỉ hỗ trợ trong việc chọn lựa khách hàng mà còn là cơ sở để các ngân hàng thương mại tính toán và trích lập dự phòng, đồng thời giám sát và phân loại nợ trong quá trình quản lý khoản vay.
Theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN của NHNN Việt Nam, các tổ chức tín dụng (TCTC) phải thiết lập hệ thống xếp hạng tín dụng (XHTD) nội bộ nhằm hỗ trợ hoạt động thực tế của TCTD Kết quả xếp hạng khách hàng từ hệ thống XHTD nội bộ sẽ là cơ sở để tính toán và trích lập dự phòng rủi ro.
❖ Đối với khách hàng được xếp hạng
Việc áp dụng công cụ xếp hạng tín nhiệm đã trở thành một xu hướng phổ biến trên toàn cầu, giúp giảm thiểu “khoảng tối” thông tin giữa các nhà đầu tư và doanh nhân Tuy nhiên, tại Việt Nam, khái niệm này vẫn còn mới mẻ và chưa được nhận thức đồng nhất Trong bối cảnh yêu cầu minh bạch hóa trong các mối quan hệ kinh tế ngày càng tăng, việc áp dụng xếp hạng tín nhiệm trở nên cần thiết, đặc biệt đối với các doanh nghiệp.
XHTD cung cấp cho khách hàng cái nhìn khách quan về khả năng tài chính và tình hình hoạt động tài chính của họ Đối với khách hàng cá nhân, XHTD giúp họ nhận thức rõ hơn về khả năng tài chính và khả năng trả nợ, từ đó cân đối nguồn tài chính và lập kế hoạch vay-trả hợp lý và đúng hạn.
Dựa vào thang điểm XHTD của ngân hàng, doanh nghiệp có thể đánh giá khả năng trả nợ và huy động vốn, từ đó so sánh với các doanh nghiệp tương tự để điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn hợp lý Những doanh nghiệp có tình hình tài chính tốt và hoạt động hiệu quả sẽ đạt thứ hạng cao, nhận được nhiều ưu đãi trong chính sách khách hàng của ngân hàng thương mại.
Giúp các doanh nghiệp có xếp hạng cao quảng bá hình ảnh, mở rộng đầu tư, gia tăng cơ hội tiếp cận thị trường vốn
Trong bối cảnh kinh tế cạnh tranh hiện nay, việc tiếp cận vốn đầu tư trở nên khó khăn hơn bao giờ hết Doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay từ ngân hàng và mở rộng đầu tư Xếp hạng tín nhiệm không chỉ bảo vệ doanh nghiệp mà còn nâng cao khả năng thanh toán gốc và lãi, từ đó thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư Các đợt phát hành có công bố xếp hạng tín nhiệm sẽ kích thích đầu tư và tạo cơ hội cho doanh nghiệp quảng bá hình ảnh, giúp tiếp cận nguồn vốn trong và ngoài nước hiệu quả hơn.
Giúp doanh nghiệp phát triển các chiến lược hiệu quả, xây dựng cơ cấu tài chính vững mạnh và thiết lập chính sách đầu tư hợp lý nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Một số mô hình xếp hạng tín dụng
2.2.1 Mô hình định tính các rủi ro tín dụng — Mô hình 6C
Mô hình này tập trung vào việc hỗ trợ ngân hàng xác định độ tin cậy của người đi vay, với các yếu tố chính bao gồm khả năng trả nợ, lịch sử tín dụng và thông tin tài chính cá nhân.
Tư cách người vay vòn (Chaiacter) Năng lực của người vay (Capacity)
Thu nhập cùa người vay (Cash) Yeu tố 6C
Bão đảm tiên vay (Collacteral) Điẻukiện (Conditions) Kiẻm soát (Control)
Sơ đồ 2.4: Các yếu tố 6C
Tư cách người vay rất quan trọng, vì vậy CBTD cần xác định rõ mục đích vay của khách hàng Mục đích vay phải phù hợp với chính sách tín dụng hiện hành để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả trong quá trình vay vốn.
Để đánh giá khả năng vay vốn của khách hàng, ngân hàng cần xem xét lịch sử vay và trả nợ của khách hàng cũ Đối với khách hàng mới, việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các ngân hàng, tổ chức tín dụng và các cơ quan thông tin đại chúng, là rất quan trọng.
Năng lực của người đi vay (Capacity) là yếu tố quan trọng, phụ thuộc vào quy định pháp luật của từng quốc gia và thời kỳ Để được vay vốn, người đi vay cần có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự phù hợp với các quy định hiện hành.
Để đánh giá khả năng trả nợ của người vay, trước tiên cần xác định nguồn thu nhập như doanh thu từ bán hàng, thu nhập từ thanh lý tài sản hoặc phát hành chứng khoán Tiếp theo, việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp vay vốn thông qua các chỉ số tài chính là rất quan trọng.
Bảo đảm tiền vay, hay còn gọi là tài sản thế chấp, là một điều kiện quan trọng mà ngân hàng yêu cầu để cấp tín dụng Tài sản này không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn là nguồn tài sản thứ hai mà khách hàng có thể sử dụng để trả nợ vay trong trường hợp không thể thanh toán đúng hạn.
- Điều kiện (Conditions): NH quy định các điều kiện tùy theo chính sách tín dụng từng thời kỳ.
Kiểm soát là việc đánh giá tác động của sự thay đổi luật pháp và quy chế hoạt động đến khả năng của các doanh nghiệp trong việc đáp ứng tiêu chuẩn của ngân hàng.
Mô hình 6C là một phương pháp đơn giản nhưng phụ thuộc vào độ chính xác của thông tin thu thập, khả năng dự báo và kỹ năng phân tích, đánh giá chủ quan của các cán bộ tư vấn đầu tư.
2.2.2 Mô hình định lượng các rủi ro tín dụng
Hiện nay, các ngân hàng thường áp dụng mô hình định lượng nhằm tăng cường độ chính xác trong việc đánh giá rủi ro và dự đoán tổn thất có thể xảy ra trong quá trình cấp tín dụng Một số mô hình phổ biến được sử dụng bao gồm
(1) Hệ thống xếp hạng của Moody’s và S&P
Moody’s Investors Service và Standard & Poor’s là hai tổ chức tín nhiệm hàng đầu tại Mỹ, đóng vai trò tiên phong trong lĩnh vực xếp hạng tín nhiệm toàn cầu, cùng với Fitch Investors Service Hiện nay, các tổ chức này hoạt động trên các thị trường tài chính lớn và thị trường mới nổi toàn cầu, và kết quả xếp hạng tín nhiệm của họ được đánh giá cao trong ngành.
Phương pháp xếp hạng của Moody’s tập trung vào bốn lĩnh vực chính: đánh giá môi trường ngành, tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng quản trị doanh nghiệp, đặc biệt là quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ Moody’s xếp hạng chất lượng công cụ nợ dài hạn từ Aaa đến C, trong khi S&P có hệ thống xếp hạng từ AAA đến D, với ký hiệu r bổ sung để cảnh báo về các rủi ro phi tín dụng.
Aaa Chất lượng cao nhất _ Đầu tư
A1 _ Chất lượng vừa, khả năng thanh toán tốt
Baa1 _ Chất lượng vừa, đủ khả năng thanh toán
Ba1 Khả năng thanh toán không chắc chắn Đầu cơ
B1 _ Rủi ro đầu tư cao
Ca _ Đầu cơ có rủi ro cao _
Phá sản hoàn toàn C Chất lượng kém nhất
Bảng 2.3: Hệ thống xếp hạng công cụ nợ dài hạn của Moody’s
(Nguồn http:/7www.senate.michigan.gov )
(2) Mô hình điểm số Z của Altman
Để nâng cao khả năng dự đoán nguy cơ vỡ nợ của doanh nghiệp trong các mô hình chấm điểm XHTD, các ngân hàng thương mại có thể áp dụng các mô hình dự báo đa biến Mặc dù có nhiều phương pháp dự báo nguy cơ vỡ nợ đã được phát triển và công bố, nhưng chỉ có một số ít phương pháp được kiểm nghiệm kỹ lưỡng và được chấp nhận rộng rãi, nổi bật nhất là hàm số thống kê điểm số Z của Altman.
Mô hình điểm số Z của Altman có nhiều điểm tương đồng với xếp hạng tín nhiệm của S&P: Điểm số Z” - điều chỉnh Xếp hạng của S&P
Vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ vỡ nợ 5,65 - 5,85 BBB _ -
Vùng nguy hiểm, nguy cơ vỡ nợ cao 3,75 - 4,15 B -
Bảng 2.4: Tương quan giữa chỉ số tín dung Z”- điều chỉnh của Altman và hệ thống ký hiệu xếp hạng của S&P
(Nguồn: Altman, 2003 The Use of Credit Scorng Models and the Importance of a
Credit Culture, New York University)
Điểm số tín dụng cá nhân FICO là một công cụ quan trọng giúp các tổ chức tín dụng đánh giá mức độ rủi ro khi cho vay Mô hình này, do Fair Isaac Corp phát triển, có điểm số dao động từ 300 đến 850, dựa trên tỷ trọng của 5 chỉ số phân tích khác nhau.
Xếp hạng tín dụng trên thế giới và bài học cho Việt Nam
35% Lịch sử trả nợ (Payment history): Thời gian trễ hạn càng dài và số tiền trễ hạn càng cao thì điểm số tín dụng càng thấp.
Nợ quá nhiều tại các tổ chức tín dụng, đặc biệt là với thẻ tín dụng, có thể giảm điểm số tín dụng của bạn Để duy trì điểm tín dụng tốt, hãy đảm bảo rằng tỷ lệ dư nợ không vượt quá 30% so với hạn mức cho phép.
15% Độ dài của lịch sử tín dụng (Length of credit history): Thông tin càng nhiều năm càng đáng tin cậy và diểm số tín dụng sẽ cao.
10% Số lần vay nợ mới (New credit): Vay nợ thường xuyên bị xem là dấu hiệu khó khan về tài chính nên điểm số tín dụng càng thấp.
10% Các loại tín dụng được sử dụng (Types of credit used): Các loại nợ khác nhau sẽ được tính điểm số tín dụng khác nhau.
Bảng 2.5: Tỷ trọng các tiêu chí đánh giá trong mô hình điểm số tín dụng FICO.
(Nguồn: http://en wikipedia.org )
Mô hình điểm số tín dụng FICO rất phổ biến tại Mỹ, nhờ vào khả năng ngân hàng dễ dàng tra cứu thông tin tín dụng của cá nhân qua các công ty dữ liệu tín dụng Những công ty này ghi nhận, cập nhật thông tin từ các tổ chức tín dụng và phân tích để đưa ra điểm số tín dụng cho từng người Theo tiêu chuẩn FICO, điểm số tín dụng từ 700 trở lên được xem là tốt, trong khi những cá nhân có điểm số dưới 620 thường gặp khó khăn khi xin vay vốn do ngân hàng có thể e ngại.
2.3 Xep hạng tín dụng trên thế giới và bài học cho Việt Nam
2.3.1 Sơ lược về xếp hạng tín nhiệm trên thế giới Đối với mỗi quốc gia sẽ có các công ty, tổ chức xếp hạng tín nhiệm cho riêng mình Thông thường việc đánh giá và xếp hạng công ty do các tổ chức định mức tín nhiệm các nước như Mỹ, Nhật, Thái Lan và Maylaysia đều tiến hành tập trung vào 3 lĩnh vực chính: Đánh giá môi trường ngành; đánh giá tình hình tài chính; đánh giá hoạt động sản xuất kinh doanh Ngoài ra các tổ chức định mức tín nhiệm tại Mỹ còn đánh giá xếp hạng một lĩnh vực thứ tư là khả năng quản lý của công ty.
Chi tiết về xếp hạng tín nhiệm của các nước xem phụ lục 3.
2.3.2 Bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam vềXHTD tại các NHTM
Qua việc tìm hiểu về công tác XHTD của các nước trên thế giới, một số bài học kinh nghiệm cho các NHTM Việt Nam như sau:
Trong phương pháp xếp hạng (XHTD), có ba cách tiếp cận chính: định tính, định lượng và kết hợp, trong đó phương pháp kết hợp được khuyến nghị là ưu tiên hàng đầu Đặc biệt, việc áp dụng mô hình kinh tế lượng cùng với ý kiến từ các chuyên gia là rất quan trọng trong quá trình XHTD.
Để phân tích hiệu quả, cần xem xét cả các chỉ tiêu tài chính lẫn phi tài chính Việc chi tiết hóa từng hạng mục trong các chỉ tiêu và xác định mức độ ảnh hưởng của chúng đến đối tượng xếp hạng là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp lý và chính xác.
Việc xác định tiêu chí đánh giá doanh nghiệp (XHTD DNVV) dựa trên các chỉ tiêu tài chính cần được xem xét trong bối cảnh ngành kinh tế và quy mô doanh nghiệp Điều này sẽ hỗ trợ các ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc đưa ra những đánh giá chính xác và phù hợp về doanh nghiệp Do đó, các NHTM cần phát triển các khung XHTD riêng biệt cho từng ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
Bốn là, XHTD chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian nhất định, vì vậy các
NHTM cần liên tục theo dõi các doanh nghiệp được xếp hạng để thực hiện các điều chỉnh kịp thời, đảm bảo đưa ra kết quả chính xác tại thời điểm đánh giá.
Năm nay, bảng XHTD DNVV sẽ được chuẩn hóa thành 10 loại, được ký hiệu bằng 4 chữ cái A, B, C, D Các loại này sẽ được sắp xếp theo thứ tự từ cao xuống thấp dựa trên mức độ rủi ro được đánh giá.
Chương II đã phân tích các khía cạnh quan trọng của hệ thống xếp hạng tín dụng, bao gồm khái niệm, vai trò và mục đích của nó Bài viết cũng trình bày nguyên tắc chấm điểm và quy trình xếp hạng tín dụng, đồng thời tóm tắt các mô hình xếp hạng tín dụng cơ bản, bao gồm mô hình định tính và định lượng Qua đó, bài viết rút ra những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến chất lượng xếp hạng tín dụng tại các ngân hàng thương mại.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC XẾP HẠNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔ N G NG H IỆP VÀ PHÁT TRIỂN N ÔNG THÔ N VIỆT NAM (AGRIBANK)
Quá trình xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Xếp hạng tín dụng khách hàng đã có hơn 100 năm phát triển tại Mỹ và Châu Âu, trong khi tại Việt Nam, hoạt động này mới bắt đầu từ năm 2002 với Quyết định số 57/2002/QĐ-NHNN Trước năm 1988, ngân hàng một cấp đã đóng vai trò quan trọng trong việc xét duyệt quyết toán tài chính, nhưng phân tích báo cáo còn thiếu khách quan do tính bao cấp Đầu những năm 90, sau khi chuyển sang ngân hàng hai cấp và hoạt động theo cơ chế thị trường, Ngân hàng Nhà nước đã triển khai thí điểm thông tin tín dụng nhằm ngăn ngừa rủi ro tín dụng, tạo nền tảng cho sự hình thành hoạt động xếp hạng tín dụng hiện nay.
Năm 2002, Thống đốc ngân hàng đã ban hành quyết định số 57/2002/QĐ-NHNN, cho phép Trung tâm thông tin tín dụng CIC triển khai thí điểm đề án phân tích và xếp loại tín dụng doanh nghiệp Quyết định này đánh dấu bước khởi đầu quan trọng cho hoạt động xếp hạng tín dụng tại Việt Nam, khi phương pháp xếp hạng lúc bấy giờ chủ yếu dựa vào các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp.
Agribank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc thực hiện thí điểm XHTD DN theo quyết định của NHNN Ngân hàng đã phát hành văn bản hướng dẫn phân loại khách hàng, trong đó quy trình XHTD được thiết lập đơn giản Việc xếp hạng khách hàng được đánh giá dựa trên 5 tiêu chí tài chính được ghi rõ trong "Phiếu phân loại khách hàng".
STT Tiêu chí phân loại Giá trị Điểm
1 Lợi nhuận sau thuế Doanh nghiệp có lãi 2 năm liền kề 10
Doanh nghiệp có lãu.1 năm - hòa vốn 5
2 Khả năng thanh toán ngắn hạn >1 2 2 10
— Quan hệ với NH và các tổ chức khác (nợ quá hạn)
Không có nợ quá hạn 10
4 Tỷ lệ vốn chủ sở hữu/
5 Doanh thu Doanh thu lớn hơn hoặc = năm trước liền kề
Doanh thu nhỏ hơn năm trước liền kề 5
Tổng điểm và xếp hạng
Bảng 3.1: Mầu Phiếu phân loại khách hàng của Agribank năm 2002
Nguồn: Phòng tín dụng Agribank
Vào ngày 28/4/2004, Quyết định số 473/2004/QĐ-NHNN được ban hành, cho phép triển khai chính thức đề án phân tích, xếp hạng tín dụng doanh nghiệp (XHTD DN) Quyết định này đã giúp các tổ chức tín dụng (TCTD) đưa ra quyết định cấp tín dụng hiệu quả hơn, đồng thời phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng Agribank đã thiết lập hệ thống xếp hạng tín dụng với quy trình 7 bước, được công bố trong “Sổ tay tín dụng”, nhằm đánh giá khả năng khách hàng thực hiện nghĩa vụ tài chính Hệ thống chấm điểm khách hàng và XHTD này vẫn đang được Agribank áp dụng cho đến nay.
Năm 2008, Agribank đã triển khai thành công hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ RMS (Risk Management System), đóng vai trò quan trọng trong quản trị tín dụng và phân loại nợ Hệ thống này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam mà còn tương thích với các tiêu chuẩn quốc tế của các tổ chức tài chính lớn như S&P và JP Morgan Ngoài ra, Agribank cũng đã hoàn thiện module phân loại nợ trên hệ thống Hiện đại hóa hệ thống thanh toán và kế toán khách hàng (IPCAS), phù hợp với yêu cầu của quyết định 493/2005/QĐ.
Thông tư số 18/NHNN đã giúp Agribank cải thiện việc phòng ngừa rủi ro tín dụng thông qua phân loại nợ hàng ngày và tự động tham chiếu thông tin nợ cho các khách hàng có quan hệ với nhiều chi nhánh Agribank cũng đã xây dựng hệ thống mã ngành kinh tế hoàn chỉnh, phục vụ việc theo dõi và quản trị danh mục khoản vay theo từng ngành nghề Hệ thống XHTD nội bộ của Agribank được NHNN chấp nhận theo quy định 5811/NHNN-TTGSNH, cho phép phân loại nợ và sử dụng dự phòng rủi ro cho mọi khách hàng là tổ chức kinh tế dựa trên báo cáo tài chính và thông tin thu thập từ Agribank.
Quy trình xếp hạng và chấm điểm tín dụng khách hàng doanh nghiệp của Agribank được thực hiện qua 7 bước, trong đó mức độ rủi ro tín dụng được đánh giá khác nhau cho từng khách hàng Việc xác định mức độ rủi ro này dựa trên thang điểm, sử dụng thông tin tài chính và phi tài chính do khách hàng cung cấp cùng với dữ liệu mà ngân hàng thu thập Agribank phân loại khách hàng thành 10 mức hạng từ AAA đến D, phản ánh mức độ rủi ro từ thấp đến cao, theo quy định trong Sổ tay tín dụng đã ban hành.
Thực trạng hệ thống xếp hạng tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
3.2.1 Hệ thống các văn bản và quy định hướng dẫn công tác xếp hạng tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
Ngân hàng Nhà nước và Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đã phát triển ứng dụng XHTD khách hàng thông qua hai phương pháp chấm điểm, dựa trên hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và tư vấn từ các chuyên gia tài chính của Ngân hàng Thế giới Hệ thống xếp hạng nội bộ đã trải qua nhiều lần chỉnh sửa để phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội và các hiệp ước quốc tế mà Việt Nam đã cam kết Mô hình XHTD khách hàng của Agribank hiện tại áp dụng là mô hình một biến số, kết hợp giữa các chỉ tiêu tài chính qua phân tích định lượng và các yếu tố phi tài chính qua phân tích định tính, nhằm khắc phục những hạn chế của dữ liệu thống kê trong phương pháp định lượng Tuy nhiên, Agribank chỉ mới áp dụng mô hình chấm điểm và xếp hạng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, mà chưa triển khai cho các khoản vay.
Theo các văn bản quy định của NHNN ban hành, NHNo&PTNT cũng đang thực hiện công tác XHTD dựa trên một số căn cứ như:
Quyết định 57/2002/QĐ-NHNN đã khởi động chương trình thí điểm phân tích và xếp loại tín dụng doanh nghiệp tại CIC, cùng với chỉ thị 01/NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước về xây dựng chiến lược kinh doanh và sổ tay tín dụng ban hành vào tháng 9/2003, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quản lý tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
Theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/4/2005 của Thống đốc NHNN, việc phân loại nợ và trích lập dự phòng nhằm xử lý rủi ro tín dụng là một phần quan trọng trong hoạt động của các tổ chức tín dụng Quy định này nhằm tăng cường quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 và Thông tư 09/2014/TT-NHNN ngày 18/03/2014, các quy định về phân loại tài sản, mức trích và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro trong hoạt động của các TCTD đã được sửa đổi Văn bản này thay thế chỉ thị 05/2005/CT-NHNN ngày 26/04/2005 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước liên quan đến phân loại nợ và xử lý rủi ro tín dụng.
- Quyết định 493 xuất phát từ hiệp ước Basel II Theo điều 7 của Quyết định
Theo định hướng của NHNN tại văn bản số 493, các ngân hàng thương mại (NHTM) được khuyến khích chủ động nghiên cứu và triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để phân loại nợ và trích lập dự phòng Dựa trên đó, Agribank đã phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, tập trung vào việc xây dựng mô hình đánh giá dựa trên các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính.
3.2.2 Nội dung hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp của Agribank
3.2.2.1 Đối tượng của xếp hạng tín dụng doanh nghiệp Đối tượng xếp hạng tín dụng doanh nghiệp là những doanh nghiệp có quan hệ tín dụng với Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, có báo cáo tài chính 2 năm liền kề.
Còn những doanh nghiệp mới thành lập, chưa có báo cáo tài chính được xếp vào nhóm đối tượng không được xếp hạng.
3.2.2.2 Vai trò của xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
Các nhà quản trị Agribank xác định việc chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng được thực hiện nhằm hỗ trợ Agribank trong công tác:
- Ra quyết định cấp tín dụng: xác định hạn mức tín dụng, thời hạn, mức lãi suất, biện pháp bảo đảm tiền vay
- Giám sát và đánh giá khách hàng tín dụng khi khoản tín dụng đang còn dư nợ.
- Phát triển chiến lược marketing nhằm hướng tới các khách hàng có ít rủi ro hơn.
- Ước lượng mức vốn đã cho vay sẽ không thu hồi được để trích lập dự phòng tổn thất tín dụng.
3.2.2.3 Nguyên tắc xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
❖ Phân tích các yếu tố định tính và định lượng
❖ Việc phân tích được tiến hành theo các chỉ tiêu tài chính và chỉ tiêu phi tài chính
❖ Chấm điểm tín dụng theo nguyên tắc sau:
Trong quá trình chấm điểm tín dụng, cán bộ tín dụng sẽ thu được điểm ban đầu và điểm tổng hợp để xếp hạng khách hàng.
- Điểm ban đầu là điểm của từng tiêu chí chấm điểm tín dụng cán bộ tín dụng xác định được sau khi phân tích tiêu chí đó.
- Điểm tổng hợp để xếp hạng khách hàng bằng điểm ban đầu nhân với trọng số
Trọng số là mức độ quan trọng của các tiêu chí chấm điểm tín dụng, bao gồm cả chỉ số tài chính và yếu tố phi tài chính, được đánh giá dựa trên tác động của chúng đến rủi ro tín dụng.
Trong quy trình chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng, cán bộ tín dụng áp dụng các bảng tiêu chuẩn để đánh giá các tiêu chí chấm điểm tín dụng theo nguyên tắc nhất định.
Đối với mỗi tiêu chí trong bảng tiêu chuẩn đánh giá, chỉ số thực tế sẽ được áp dụng cho loại xếp hạng tương ứng với trị số gần nhất Nếu chỉ số nằm giữa hai trị số, ưu tiên sẽ được dành cho loại xếp hạng cao hơn.
Nếu khách hàng được bảo lãnh bởi một tổ chức có khả năng tài chính vững mạnh, họ có thể nhận được xếp hạng tín dụng tương đương với xếp hạng của tổ chức bảo lãnh Quy trình đánh giá tín dụng của tổ chức bảo lãnh tương tự như quy trình áp dụng cho khách hàng.
3.2.2.4 Phương pháp xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
Agribank áp dụng phương pháp XHTD DN bằng cách kết hợp giữa phương pháp chuyên gia và phương pháp thống kê Trong quá trình đánh giá, Agribank chấm điểm dựa trên hai nhóm chỉ tiêu chính: chỉ tiêu tài chính và chỉ tiêu phi tài chính.
Các CBTD thu thập thông tin từ báo cáo doanh nghiệp, dữ liệu thị trường và phỏng vấn với Ban điều hành và Hội đồng quản trị Họ sử dụng những thông tin này để đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh, cũng như các chính sách và chiến lược quản trị rủi ro của doanh nghiệp thông qua hai bảng chỉ tiêu đánh giá.
Bảng các chỉ số tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá tín dụng, dựa trên các tiêu chí tài chính khác nhau Các chỉ số và giá trị của chúng sẽ thay đổi tùy theo từng loại khách hàng, giúp cung cấp cái nhìn chính xác về khả năng tài chính của họ.
Bảng tiêu chuẩn đánh giá các tiêu chí phi tài chính được xây dựng dựa trên những tiêu chí định tính quan trọng như lưu chuyển tiền tệ, năng lực và kinh nghiệm quản lý, tình hình và uy tín giao dịch với Agribank, môi trường kinh doanh, cùng với các đặc điểm hoạt động khác.
3.2.2.5 Quy trình chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng doanh nghiệp
Quy trình chấm điểm và XHDN được áp dụng chung cho toàn hệ thống Agribank Việt Nam theo các bước sau:
Bước 1: Thu thập thông tin
CBTD tiến hành điều tra, thu thập và tổng hợp thông tin về khách hàng và phương án sản xuất kinh doanh/ dự án đầu tư các nguồn:
- Hồ sơ do khách hàng cung cấp: giấy tờ pháp lý và báo cáo tài chính
- Phỏng vấn trực tiếp khách hàng
- Đi thăm thực địa khách hàng
- Báo chí và các phương tiện thông tin đại chúng khác
- Báo cáo nghiên cứu thị trường của các tổ chức chuyên nghiệp
- Phòng Thông tin kinh tế tài chính ngân hàng của NHNo&PTNT Việt Nam
- Trung tâm thông tin tín dụng của NHNN Việt Nam
Bước 2: Xác định ngành nghề lĩnh vực sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
NHNo&PTNT Việt Nam áp dụng biểu điểm khác nhau cho bốn loại ngành nghề/ lĩnh vực sản xuất kinh doanh khác nhau, gồm:
- Nông, lâm và ngư nghiệp
- Thương mại và dịch vụ
- Công nghiệp Điểm Quy mô
Phân loại doanh nghiệp theo ngành nghề sản xuất kinh doanh dựa vào lĩnh vực chính được đăng ký trên giấy phép kinh doanh Đối với những doanh nghiệp hoạt động đa ngành, việc phân loại sẽ căn cứ vào ngành nghề mang lại tỷ trọng doanh thu lớn nhất.
Bước 3: Chấm điểm quy mô doanh nghiệp
So sánh hệ thống XHTD của Agribank với một số tổ chức khác
Ba ngân hàng thương mại lớn là Agribank, BIDV và Vietcombank đã bắt đầu xây dựng hệ thống XHTD ngay khi Quyết định 57 được ban hành Mặc dù hệ thống XHTD của các ngân hàng này có nhiều điểm tương đồng và khác biệt, tác giả đã tiến hành so sánh để chỉ ra ưu, nhược điểm của hệ thống XHTD doanh nghiệp của Agribank so với hai ngân hàng còn lại Thông tin chi tiết về sự so sánh này được trình bày trong Phụ lục 6.
Quy trình xếp hạng tín dụng doanh nghiệp tại cả ba ngân hàng thương mại đều tương đồng, bao gồm các bước xác định ngành nghề kinh doanh, loại hình doanh nghiệp, đánh giá các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, cùng với việc tính toán điểm tổng hợp.
-Xác định ngành nghề kinh doanh đều bao gồm 4 nhóm ngành: Nông lâm ngư nghiệp, thương mại dịch vụ, công nghiệp, xây dựng.
-Loại hình doanh nghiệp về cơ bản đều chia thành 3 loại hình doanh nghiệp: DNNN, DN có vốn đầu tư nước ngoài, DN khác.
-Các chỉ tiêu tài chính đều bao gồm 4 nhóm chỉ tiêu lớn: chỉ tiêu thanh khoản, chỉ tiêu hoạt động, chỉ tiêu cân nợ, chỉ tiêu thu nhập.
Các chỉ tiêu phi tài chính, dù có nhiều cách diễn đạt, chủ yếu được phân thành 5 nhóm lớn: khả năng trả nợ từ lưu chuyển tiền tệ, trình độ quản lý và môi trường nội bộ, quan hệ với ngân hàng, các yếu tố bên ngoài, và đặc điểm hoạt động.
- Cách tính điểm tương đối giống nhau
-Số hạng đánh giá XHTD DN của 3 NHTM đều là 10 hạng từ AAA, AA, A, BBB, BB, B, CCC, CC, C, D.
Mặc dù hệ thống XHTD của ba TCTD có những tiêu chí cơ bản tương đồng, nhưng mỗi TCTD lại có phương pháp triển khai và cách tính toán riêng cho từng tiêu chí cụ thể.
• Việc xác định quy mô doanh nghiệp:
Agribank xác định các chỉ tiêu đánh giá dựa trên vốn chủ sở hữu, doanh thu thuần, lao động và nộp ngân sách nhà nước với các trị số và mức điểm khác nhau Trong khi đó, BIDV và Vietcombank áp dụng tiêu chí tương tự nhưng sử dụng tổng tài sản và chấm điểm từ 1 đến 8 Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại Bảng 6.2 (Phụ lục 6).
Quy mô BIDV Vietcombank Agribank
Lớn Từ 22 - 32 điểm Từ 22 - 32 điểm Từ 70 - 100 điểm
Vừa Từ 12 - 21 điểm Từ 12 - 21 điểm Từ 30 - 69 điểm
Nhỏ Dưới 11 điểm Từ 6 - 11 điểm Dưới 30 điểm
DN có vốn đầu tư nước ngoài
1 Khả năng trả nợ từ lưu
3 Quan hệ với Ngân hàng 37% 37% 37% 33% 33% 31%
4 Các nhân tố bên ngoài 10% 10% 11% 7% 7
5 Các đặc điểm hoạt động
Bảng 3.10 :Tính điểm quy mô doanh nghiệp của BIDV, Vietcombank,
• Trọng số chỉ tiêu phi tài chính
Mặc dù các chỉ tiêu phi tài chính được sử dụng ở 3 TCTD là tương đối giống nhau nhưng trọng số của mỗi chỉ tiêu ở mỗi TCTD cũng khác nhau:
Bảng 3.11 : Trọng số của các nhóm chỉ tiêu phi tài chính XHTD DN của
Cách tính điểm tổng hợp tại ba TCTD giống nhau, nhưng trọng số cho các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính lại khác nhau Cụ thể, trọng số tính điểm tổng hợp của BIDV và doanh nghiệp thông thường tương đồng với tiềm năng của Vietcombank, trong khi Agribank áp dụng trọng số riêng cho từng loại hình doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính được kiểm toán
Báo cáo tài chính không được kiểm toán
Báo cáo tài chính không được kiểm toán Báo cáo tài chính được kiểm toán
Các chỉ tiêu tài chính 35% 30
Các chỉ tiêu phi tài chính 65% 70
Hệ số rủi ro Cách tính
1 Lý lịch tư pháp của các lãnh đạo cấp cao của DN 100: Lý lịch tư pháp tốt, chưa có tiền án tiền sự
60: Đã từng có tiền án tiền sự 40: Đang là đối tượng nghi vấn pháp luật 20: Đang bị truy tố _
Các sự kiện bất thường có ảnh hưởng đến tính khả thi của phương án
100:Tính khả thi của phương án chưa bị ảnh hưởng bởi sự kiện bất thường nào hoặc chưa có sự kiện bất thường nào.
60: Tính khả thi của phương án đang bị ảnh hưởng bởi sự kiện bất thường
20: Phương án kinh doanh hoàn toàn không khả thi do ảnh hưởng của sự kiện bất thường.
Bảng 3.12 : Trọng số các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính chấm điểm
DN của BIDV, Vietcombank Agribank.
Hệ thống XHTD của Vietcombank nổi bật với việc cung cấp dịch vụ tín dụng cho các doanh nghiệp mới thành lập Đối tượng áp dụng bao gồm các doanh nghiệp chưa có báo cáo tài chính đủ 2 năm kể từ khi bắt đầu có doanh thu, cũng như các đơn vị hành chính sự nghiệp có thu nhưng không có báo cáo tài chính.
Quy trình xếp hạng doanh nghiệp được thực hiện theo ba bước, tương tự như trong việc đánh giá doanh nghiệp thông thường và tiềm năng Sau khi hoàn thành các bước này, thông tin phi tài chính sẽ được đánh giá Cuối cùng, điểm tổng hợp của khách hàng sẽ được tính toán theo công thức: Điểm khách hàng = Tổng điểm phi tài chính x Hệ số rủi ro 1 x Hệ số rủi ro 2.
Bảng 3.13 : Hệ số rủi ro chấm điểm XHDN mới thánh lập của Vietcombank
> Như vậy, so với hai ngân hàng trên thì hệ thống xếp hạng của Agribank có những ưu nhược điểm sau:
Agribank tính riêng điểm tổng hợp để xếp hạng cho từng loại hình doanh nghiệp, Trong khi đó, BIDV và Vietcombank tính trọng số cho tất cả doanh nghiệp.
So sánh hệ thống XHTD doanh nghiệp của Agribank với BIDV và Vietcombank cho thấy cả ba ngân hàng đều xây dựng hệ thống này vào năm 2004 Tuy nhiên, BIDV và Vietcombank đã có những cải tiến hiện đại cho hệ thống của mình, trong khi Agribank vẫn chưa có sự thay đổi nào Điều này chứng tỏ rằng hệ thống XHTD doanh nghiệp của Agribank đã trở nên lạc hậu và cần thiết phải được cải cách.
Mô hình xếp hạng của Agribank chưa hoàn thiện như mô hình của Vietcombank, vì Agribank không xếp hạng các doanh nghiệp mới thành lập và những doanh nghiệp chưa có báo cáo tài chính.
Khi đánh giá quy mô doanh nghiệp trong mô hình xếp hạng tín dụng, Agribank sử dụng chỉ tiêu nộp ngân sách nhà nước, điều này khác biệt so với BIDV và Vietcombank, nơi mà tổng tài sản được xem là chỉ tiêu chính.
Các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của Agribank cần được điều chỉnh để phù hợp hơn với thực tế, nhằm nâng cao tính cạnh tranh so với mô hình xếp hạng tín dụng của BIDV và Vietcombank.
Đánh giá chung về hoạt động xếp hạng tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
và Phát triển Nông thôn Việt Nam
3.4.1 Những thành tựu đạt được
Mô hình XHTD của NHNo&PTNT Việt Nam là công cụ quản lý rủi ro hiệu quả trong thẩm định và xét duyệt cho vay, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Mô hình này tuân thủ quy trình và tiêu chí nghiêm ngặt, bao gồm hệ thống đánh giá và điểm trọng số, xác định giá trị từng tiêu chí, và quy đổi giá trị sang điểm Nó cũng cung cấp các chỉ tiêu phi tài chính để dự báo tác động của chính sách Nhà nước và cạnh tranh đối với doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng dự đoán rủi ro tài chính trong tương lai Hệ thống phần mềm hỗ trợ công tác chấm điểm, xếp hạng khách hàng và tự động hóa quá trình phân loại nợ.
Kết quả chấm điểm và xếp hạng khách hàng là cơ sở quan trọng cho việc thực hiện chính sách khách hàng và phân loại nợ theo Điều 7 quyết định 493, đồng thời hỗ trợ công tác quản trị rủi ro, hướng tới sự phù hợp với thông lệ quốc tế Việc xếp hạng tín dụng và phân loại nợ thành công đối với doanh nghiệp và hộ gia đình/cá nhân đã giúp tiếp cận với phương thức ngân hàng hiện đại, từ đó xóa bỏ quan niệm và cách đánh giá khách hàng phiến diện, cảm tính như trước đây.
Hệ thống thông tin khách hàng được kết nối tự động giúp tối ưu hóa quá trình chấm điểm thông tin tài chính Chỉ cần CBTD nhập dữ liệu tài chính vào hệ thống, quá trình chấm điểm sẽ diễn ra tự động và đưa ra nhận xét mà không có sự can thiệp của CBTD.
Hệ thống xếp hạng tín dụng của Agribank giúp kiểm soát toàn bộ danh mục tín dụng bằng cách phân loại khách hàng theo ngành kinh tế, loại hình và quy mô Việc phân loại này cung cấp thông tin đầy đủ về danh mục tín dụng hiện tại, cho phép Agribank nắm rõ các khách hàng theo lĩnh vực hoạt động, quy mô và loại hình sở hữu Đồng thời, hệ thống cũng giúp đánh giá tỷ trọng nợ xấu theo từng ngành nghề, loại hình sở hữu và quy mô, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng.
Hệ thống XHTD cung cấp cho ngân hàng một cơ sở đánh giá thống nhất và hệ thống trong quá trình tìm hiểu khách hàng, xem xét dự án đầu tư và ra quyết định cấp tín dụng Việc chấm điểm và xếp hạng khách hàng định kỳ giúp ngân hàng nhanh chóng cập nhật tình hình khách hàng và đánh giá ảnh hưởng của những thay đổi đến hoạt động của họ Đồng thời, hệ thống này cũng hỗ trợ ngân hàng trong việc xây dựng các chính sách tín dụng phù hợp cho từng đối tượng khách hàng, bao gồm chính sách lãi suất, phí và tài sản bảo đảm.
Từ những lợi ích đem lại như trên, hệ thống XHTD đã góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của Agribank.
3.4.2 Một số hạn chế và nguyên nhân
3.4.2.1 Một số chỉ tiêu đánh giá chưa phù hợp
• Đánh giá quy mô chưa phù hợp ở chỉ tiêu mức nộp ngân sách nhà nước
Agriabank đánh giá quy mô doanh nghiệp dựa trên 4 chỉ tiêu: vốn kinh doanh, số lượng lao động, doanh thu thuần và mức nộp ngân sách nhà nước, nhưng điều này không phản ánh đúng thực trạng hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Việt Nam Ở các nước phát triển, các chỉ tiêu như tổng tài sản, doanh thu và giá trị thị trường được sử dụng để đánh giá quy mô doanh nghiệp Tuy nhiên, do thị trường chứng khoán Việt Nam chưa phát triển và hệ thống kế toán còn nhiều bất cập, chỉ tiêu nộp ngân sách nhà nước hiện nay không còn phù hợp, khi nhiều doanh nghiệp lớn vẫn gặp khó khăn trong việc nộp thuế, trong khi có những doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế.
• Chưa đưa bước xác định loại hình doanh nghiệp trong quy trình XHTD DN
Hệ thống xếp hạng doanh nghiệp của Agribank phân chia doanh nghiệp thành ba loại hình, nhưng điều này không được áp dụng trong quy trình xếp hạng Sự thiếu nhất quán này dẫn đến việc cán bộ tín dụng có thể phân loại doanh nghiệp một cách chủ quan, gây ra kết quả xếp hạng không chính xác.
• Một số chỉ tiêu tài chính không phù hợp
• Khả năng thanh toán: Thiếu chỉ tiêu khả năng thanh toán tức thời
Trong việc đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, hai chỉ tiêu quan trọng là khả năng thanh toán hiện hành và khả năng thanh toán nhanh thường bị nhầm lẫn Khả năng thanh toán nhanh thực chất là khả năng thanh toán hiện hành đã loại trừ hàng tồn kho, dẫn đến việc thiếu sót một chỉ tiêu thiết yếu: khả năng thanh toán tức thời Chỉ tiêu này phản ánh lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền mà doanh nghiệp có để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán ngay lập tức.
Vốn lưu động là chỉ số quan trọng phản ánh lượng tiền cần thiết cho doanh nghiệp duy trì hoạt động thường xuyên, đặc biệt là trong quá trình chuyển hóa nguyên liệu thô thành sản phẩm Tuy nhiên, hệ thống xếp hạng tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam đã bỏ qua chỉ tiêu vòng quay vốn lưu động, mặc dù đây là yếu tố quan trọng để đánh giá sự luân chuyển vốn và xác định hạn mức tín dụng cấp cho doanh nghiệp.
Để thuận tiện trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động, nên thay thế chỉ tiêu kỳ thu tiền bình quân bằng chỉ tiêu vòng quay khoản phải thu Chỉ tiêu kỳ thu tiền bình quân được tính bằng ngày, trong khi các chỉ tiêu khác trong nhóm hoạt động lại được tính theo vòng quay, do đó việc điều chỉnh này sẽ giúp đồng bộ hóa và cải thiện khả năng phân tích.
❖ Chỉ tiêu đòn cân nợ:
- Cần thay thế chỉ tiêu nợ phải trả/ tổng nguồn vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu nợ phải trả/tổng tài sản là một trong những chỉ số quan trọng trong việc đánh giá đòn cân nợ của doanh nghiệp, cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản được hình thành từ nguồn vay Chỉ số này phản ánh khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp và đồng thời bao hàm cả chỉ tiêu nợ phải trả/tổng nguồn vốn chủ sở hữu S&P cũng sử dụng chỉ tiêu này để phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Chỉ tiêu đòn cân nợ hiện tại không phân biệt giữa tín dụng trung, dài hạn và tín dụng ngắn hạn của doanh nghiệp theo từng lĩnh vực và ngành nghề Do đó, cần thiết phải thay thế chỉ tiêu nợ phải trả trên tổng nguồn vốn chủ sở hữu bằng một chỉ tiêu khác, giúp doanh nghiệp đánh giá được sự cân đối giữa nguồn vốn và việc sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả.
- Cần loại chỉ tiêu nợ quá hạn/tổng dư nợ ra khỏi nhóm chỉ tiêu đòn cân nợ
Chỉ tiêu nợ quá hạn so với tổng dư nợ ngân hàng thường được xếp vào nhóm chỉ tiêu đòn cân nợ trong bảng chấm điểm tài chính, nhưng thực tế không phản ánh chính xác sức khỏe tài chính của doanh nghiệp Do đó, chỉ tiêu này nên được chuyển sang nhóm các chỉ tiêu phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động một cách toàn diện hơn.
- Thiếu chỉ tiêu ROA (Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân), ROE (Lợi nhuận sau thuế/ Vốn chủ sở hữu bình quân)
Agribank sử dụng chỉ tiêu lợi nhuận trước thuế, tuy nhiên chỉ tiêu này không phản ánh đầy đủ tình hình tài chính của doanh nghiệp Để có cái nhìn chính xác hơn, nên sử dụng lợi nhuận sau thuế, vì nó thể hiện thu nhập thực tế sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế Ngoài ra, hai chỉ tiêu quan trọng là ROA và ROE, phản ánh khả năng sinh lợi thực sự của tài sản và vốn chủ sở hữu, lại không được đề cập trong hệ thống xếp hạng tín dụng của Agribank, điều này có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
Do đó, cần thay thế chỉ tiêu thu nhập trước thuế trên tổng tài sản và thu nhập trước thuế trên tổng nguồn vốn bằng các chỉ tiêu ROA và ROE Bên cạnh đó, chỉ tiêu thu nhập trước thuế trên doanh thu thuần cũng cần được điều chỉnh.