CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP VÀ MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG CHO
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Tổng quan về doanh nghiệp
1.1.1.1 Khái niệm về doanh nghiệp
Doanh nghiệp có nhiều cách hiểu khác nhau dựa trên các khía cạnh lý thuyết khác nhau Theo Giáo trình Quản trị doanh nghiệp của PGS.TS Ngô Kim Thanh (2013), M.Francois Peroux định nghĩa doanh nghiệp là một đơn vị tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất khác nhau nhằm tạo ra sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ để bán trên thị trường, từ đó thu được lợi nhuận chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14, doanh nghiệp được định nghĩa là tổ chức có tên riêng, tài sản, và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh nhằm sinh lời, được xem là tổ chức kinh tế vị lợi Tuy nhiên, cũng tồn tại những doanh nghiệp hoạt động không vì mục đích lợi nhuận Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rằng kinh doanh là quá trình liên tục từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường với mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận.
Doanh nghiệp được hiểu là một tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch ổn định Doanh nghiệp phải được đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật, với mục đích chủ yếu là hoạt động kinh doanh.
1.1.1.2 Đặc điểm của doanh nghiệp
Mỗi loại hình doanh nghiệp mang những đặc điểm riêng nổi bật, tuy nhiên chúng đều có những đặc điểm chung sau đây:
Doanh nghiệp có tính hợp pháp:
Để thành lập công ty, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh cho cơ quan có thẩm quyền và nhận giấy phép thành lập Khi được cấp phép, doanh nghiệp sẽ được công nhận hoạt động kinh doanh, được pháp luật bảo hộ và phải tuân thủ các quy định pháp lý liên quan.
Doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ thuừng xuyên
Hầu hết các doanh nghiệp khi thành lập đều nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận từ việc mua bán, sản xuất và kinh doanh hàng hóa để phục vụ người tiêu dùng Tuy nhiên, cũng tồn tại những doanh nghiệp xã hội đặc thù, hoạt động không vì lợi nhuận mà tập trung vào các yếu tố cộng đồng, xã hội và môi trường, chẳng hạn như các doanh nghiệp cung cấp điện, nước và dịch vụ vệ sinh.
Doanh nghiệp có tính tổ chức
Tính tổ chức được thể hiện qua việc có cơ cấu điều hành rõ ràng, nhân sự được phân công cụ thể, cùng với việc có trụ sở giao dịch hoặc đăng ký hợp pháp Doanh nghiệp cần có tài sản riêng để quản lý, đồng thời sở hữu tư cách pháp nhân, ngoại trừ loại hình doanh nghiệp tư nhân.
1.1.2 Khái niệm hoạt động cho vay đối với KHDN tại Ngân hàng thương mại
Theo quyết định số 1627/2001/QĐ - NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước, cho vay là hình thức cấp tín dụng mà tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền cho khách hàng sử dụng vào mục đích và thời gian đã thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có khả năng cho vay nhiều đối tượng khách hàng như cá nhân và doanh nghiệp Trong đó, khách hàng doanh nghiệp (KHDN) được xem là nhóm có tiềm năng cao nhất, không chỉ do số lượng ngày càng tăng mà còn nhờ vào những đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế và thu nhập của người dân Cho vay KHDN được hiểu là hình thức cho vay mà NHTM cung cấp một khoản tiền cho KHDN sử dụng vào mục đích cụ thể và trong thời gian nhất định, theo thỏa thuận với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
1.1.3 Phân loại hoạt động cho vay đối với KHDN tại Ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Căn cứ vào thời hạn cho vay
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời hạn dưới một năm, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn như bổ sung ngân quỹ và đảm bảo thanh toán đúng hạn Loại tín dụng này có mức độ rủi ro thấp do thời gian hoàn vốn nhanh, giúp giảm thiểu rủi ro về lãi suất, lạm phát và bất ổn kinh tế Vì vậy, lãi suất của cho vay ngắn hạn thường thấp hơn so với các loại tín dụng khác.
Cho vay trung hạn và dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên một năm, chủ yếu phục vụ cho việc mua sắm tài sản cố định, nâng cấp hoặc đổi mới thiết bị, công nghệ Nó cũng được sử dụng để mở rộng quy mô sản xuất, xây dựng dự án kinh doanh, mua sắm phương tiện vận tải lớn và xây dựng nhà máy mới.
Vì thời gian vay dài và lợi suất đầu tư thường chỉ là dự kiến, loại hình cho vay này thường tiềm ẩn nhiều rủi ro, bao gồm cả rủi ro cá nhân và rủi ro hệ thống.
Do có mức rủi ro cao như vậy nên nó có mức lãi suất cao hơn so với phương thức cho vay ngắn hạn
1.1.3.2 Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng cho vay
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức tín dụng trong đó các khoản vay được bảo đảm bằng tài sản tương ứng Các phương thức cho vay này bao gồm cầm cố, thế chấp, chiết khấu và bảo lãnh.
Cho vay không có tài sản đảm bảo là hình thức tín dụng không yêu cầu tài sản thế chấp, mà dựa vào tín chấp của khách hàng Loại hình này thường áp dụng cho những khách hàng truyền thống, có mối quan hệ lâu dài và minh bạch với ngân hàng Để được vay, khách hàng cần có tình hình tài chính ổn định, uy tín cao trong việc trả nợ đúng hạn cả gốc lẫn lãi, cùng với dự án sản xuất kinh doanh khả thi và khả năng hoàn trả nợ.
1.1.3.3 Căn cứ phương thức cho vay
Cho vay từng lần là hình thức mà khách hàng và ngân hàng thực hiện các thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng cho mỗi lần vay Phương thức này phù hợp với những khách hàng có nhu cầu vay vốn không thường xuyên, sản xuất không ổn định, hoặc kinh doanh theo thời vụ và thương vụ.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là số tiền tối đa mà ngân hàng cam kết cho vay một khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Hạn mức này được xác định dựa trên nhu cầu vay vốn của khách hàng và khả năng tài chính của ngân hàng Khi đã có hạn mức tín dụng, khách hàng có quyền vay vốn trong giới hạn đã được ngân hàng phê duyệt.
MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG
1.2.1 Khái niệm mở rộng hoạt động cho vay đối với KHDN
Mở rộng cho vay doanh nghiệp là hoạt động của ngân hàng thương mại nhằm tăng quy mô cho vay thông qua việc điều chỉnh cơ cấu cho vay hợp lý, kiểm soát rủi ro và nâng cao chất lượng dịch vụ Mục tiêu này không chỉ giúp tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp mà còn nâng cao dư nợ bình quân và dư nợ tại thời điểm hiện tại trên mỗi khách hàng Đồng thời, ngân hàng cần khai thác khách hàng hiện tại và tìm kiếm, mở rộng thêm các đối tượng khách hàng mới và tiềm năng để đảm bảo khả năng sinh lời phù hợp với chiến lược kinh doanh.
Việc mở rộng cho vay cần tuân thủ nguyên tắc hợp lý về cơ cấu tín dụng, nhằm đảm bảo đầu tư vốn đúng lĩnh vực, ngành nghề và loại hình doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp phân tán rủi ro trong hoạt động cho vay mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế theo định hướng của địa phương và Chính phủ.
Để mở rộng cho vay doanh nghiệp, cần nâng cao hiệu quả tài chính và chất lượng dịch vụ cho vay Hiệu quả tài chính được đo lường qua thu nhập từ hoạt động cho vay của ngân hàng, trong khi chất lượng dịch vụ thể hiện qua phong cách phục vụ và sự hài lòng của khách hàng đối với các sản phẩm, dịch vụ cũng như thái độ phục vụ của ngân hàng.
Hoạt động cho vay doanh nghiệp giữa ngân hàng thương mại (NHTM) và khách hàng đã mở rộng đáng kể, thể hiện qua sự gia tăng quy mô và số lượng tiền vay Sự đa dạng trong hình thức cho vay cũng như các loại hình sản phẩm tài chính đã được cải thiện, đáp ứng tốt hơn nhu cầu vốn của doanh nghiệp Điều này không chỉ phục vụ mục tiêu của NHTM mà còn phù hợp với yêu cầu của các doanh nghiệp theo các thỏa thuận đã ký kết.
1.2.2 Vai trò mở rộng hoạt động cho vay KHDN Đối với ngân hàng:
Hoạt động tín dụng là một trong những lĩnh vực kinh doanh chủ chốt và mang lại lợi nhuận cao cho ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt hiện nay Tuy nhiên, việc cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó hiệu quả cho vay không chỉ được đo lường bằng tăng trưởng dư nợ hay lợi nhuận từ lãi vay Nếu ngân hàng không thu hồi được vốn, sẽ gây ra bất cân xứng với nguồn vốn huy động và dẫn đến thua lỗ Do đó, phát triển hoạt động cho vay là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Thúc đẩy các hoạt động khác của ngân hàng thông qua bán chéo sản phẩm
Hoạt động cho vay không chỉ giúp doanh nghiệp đầu tư sản xuất hiệu quả mà còn đảm bảo khả năng hoàn trả nợ và tăng cường số dư gửi tại ngân hàng, từ đó thúc đẩy hoạt động huy động vốn Chất lượng cho vay cao sẽ củng cố niềm tin và uy tín của khách hàng đối với các sản phẩm tín dụng khác như bao thanh toán, L/C và bảo lãnh Hơn nữa, việc thiết lập mối quan hệ với doanh nghiệp mở ra cơ hội bán chéo các sản phẩm như dịch vụ trả lương, kinh doanh ngoại tệ và bảo hiểm tài sản hàng hóa.
Cung cấp nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh hàng hóa dịch vụ là rất quan trọng Doanh nghiệp nhập khẩu hoặc mở rộng sản xuất thường cần vốn từ ngân hàng Đối với doanh nghiệp xuất khẩu, việc thu lợi nhuận và trả nợ ngân hàng cũng phụ thuộc vào nguồn vốn để thanh toán nợ nhà cung cấp Sự phát triển của hoạt động cho vay giúp luân chuyển vốn diễn ra thuận lợi, rút ngắn thời gian quay vòng vốn và đảm bảo hoạt động kinh doanh sản xuất không bị gián đoạn.
Công cụ thúc đẩy doanh nghiệp tăng gia sản xuất và cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường
Hoạt động cho vay cung cấp nguồn vốn thiết yếu cho doanh nghiệp trong sản xuất, kinh doanh hàng hóa và dịch vụ, cũng như đầu tư vào máy móc và công nghệ mới Doanh nghiệp cần hoàn trả cả vốn và lãi cho ngân hàng, và nếu vi phạm hợp đồng tín dụng, sẽ phải chịu phạt theo lãi suất nợ quá hạn hoặc có nguy cơ mất tài sản đảm bảo Vì vậy, để đảm bảo khả năng trả nợ, doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trên thị trường, đảm bảo lợi nhuận lớn hơn lãi suất ngân hàng Hoạt động cho vay không chỉ tạo đòn bẩy tài chính cho doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Doanh nghiệp sản xuất hàng hoá cần vốn để chi trả chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, trong khi người tiêu dùng thường không đủ tiền để mua hàng hoá mong muốn Do đó, việc điều hoà cung - cầu dịch vụ hàng hoá là rất quan trọng, nhằm kết nối giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng có khả năng mua sắm.
Hoạt động cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tăng cường sản xuất, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của người tiêu dùng và góp phần điều chỉnh cung cầu hàng hóa dịch vụ trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và phân phối nguồn vốn trong nền kinh tế thị trường NHTM hoạt động như một trung gian, chuyển giao vốn từ những người có tiền nhàn rỗi đến những người cần vốn đầu tư Thông qua việc huy động tiền gửi, ngân hàng cung cấp các khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp và tổ chức kinh tế trong quá trình sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng cá nhân.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, tín dụng ngân hàng và hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nền kinh tế các quốc gia thông qua đầu tư vốn ra nước ngoài Sự phát triển của hoạt động cho vay tài trợ xuất nhập khẩu không chỉ đáp ứng kịp thời nguồn vốn cho doanh nghiệp mà còn nâng cao vị thế của Việt Nam trên thị trường quốc tế.
1.2.3 Các tiêu chí đánh giá mở rộng cho vay KHDN tại Ngân hàng thương mại
1.2.3.1 Mở rộng quy mô cho vay doanh nghiệp
Quy mô tín dụng, đặc biệt là cho vay doanh nghiệp, được đánh giá qua dư nợ tín dụng, tức là số tiền mà ngân hàng thương mại cho doanh nghiệp vay hoặc số tiền doanh nghiệp đang nợ ngân hàng tại một thời điểm nhất định Mục này của luận văn sẽ tập trung vào việc trình bày khái niệm "dư nợ", cách xác định và ý nghĩa của nó, từ đó áp dụng để tính toán và hiểu rõ các chỉ tiêu doanh số cho vay và thu nợ.
* Công thức tính cho vay KHDN theo số dư nợ tuyệt đối (mức tăng):
Mức tăng, giảm dư nợ cho vay KHDN = Tổng số dư nợ cho vay KHDN cuối năm n - Tổng số dư nợ cho vay KHDN năm n- 1
* Công thức tính cho vay KHDN theo số dư nợ tương đối (tốc độ tăng):
Tốc độ tăng trưởng cho vay KHDN được tính bằng cách chia mức tăng giảm dư nợ cho vay KHDN cho tổng số dư nợ cho vay KHDN của năm trước Mức tăng giảm này phản ánh sự thay đổi về quy mô cho vay, cho phép đánh giá xem các ngân hàng thương mại có đạt được mục tiêu tăng trưởng theo kế hoạch hay không Hơn nữa, tỷ lệ tốc độ tăng trưởng cho vay KHDN còn giúp xác định liệu sự tăng trưởng trong từng giai đoạn có phù hợp với tình hình kinh tế và định hướng của ban lãnh đạo hay không.
1.2.3.2 Tốc độ tăng trưởng thị phần cho vay khách hàng doanh nghiệp
Số lượng dịch vụ ngân hàng cung ứng ra thị trường càng nhiều sẽ giúp ngân hàng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn Đây là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển của cho vay KHDN tại NHTM Thị phần lớn và kênh phân phối đa dạng chứng tỏ sản phẩm dịch vụ được nhiều khách hàng biết đến, tin tưởng và sử dụng Điều này cho thấy sản phẩm dịch vụ cho vay KHDN có ưu điểm nổi bật, tiện dụng và lãi suất hấp dẫn, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN MỞ RỘNG HOẠT ĐỘNG CHO
1.3.1 Yếu tố từ phía Ngân hàng thương mại
Hoạt động cho vay ngày càng tăng cường phụ thuộc phần lớn các nhân tố tạo nên sức mạnh cũng như uy tín của ngân hàng như:
Nguồn vốn của ngân hàng
Khi nguồn vốn của ngân hàng tăng trưởng ổn định, ngân hàng có thể mở rộng hoạt động cho vay và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Sự đa dạng hóa sản phẩm huy động giúp ngân hàng có được nguồn vốn với lãi suất thấp, từ đó tạo ra lãi suất cho vay cạnh tranh hơn so với các đối thủ Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa sản phẩm tiền gửi theo kỳ hạn và loại tiền cũng giúp ngân hàng phát triển các sản phẩm cho vay phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp Hơn nữa, hoạt động huy động vốn phát triển và thu hút lượng khách hàng lớn sẽ tạo cơ hội cho ngân hàng tiếp cận và giới thiệu các sản phẩm cho vay đến với khách hàng một cách hiệu quả hơn.
Chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm các quy định về quy mô, lãi suất, kỳ hạn, đảm bảo và phạm vi hoạt động tín dụng Mục tiêu của chính sách này là định hướng và hướng dẫn cán bộ ngân hàng trong việc cấp tín dụng cho khách hàng một cách hiệu quả.
Chính sách tín dụng rõ ràng và hợp lý không chỉ bảo vệ lợi ích của khách hàng mà còn giảm thiểu rủi ro tín dụng cho ngân hàng Một quy trình tín dụng đầy đủ và chặt chẽ sẽ phân chia quyền hạn, trách nhiệm và công việc cụ thể cho từng cán bộ tín dụng, từ đó giảm thiểu rủi ro đạo đức, tăng cường kiểm tra chéo và tạo ra tính minh bạch trong quá trình thẩm định cho vay.
Con người là nguồn lực quý giá của tổ chức, do đó, trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng (CBTD) quyết định sự thành công trong công tác cho vay CBTD có chuyên môn vững vàng, kỹ năng và kinh nghiệm sẽ đánh giá chính xác tính khả thi của dự án, tính chân thật của báo cáo tài chính và các giấy tờ pháp lý Qua đó, họ có thể phân tích khả năng quản lý của doanh nghiệp để đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
CBTD cần có sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật, môi trường kinh tế và các chủ trương của Nhà nước để dự đoán biến động tương lai, từ đó tư vấn cho khách hàng xây dựng phương án kinh doanh phù hợp Bên cạnh đó, đạo đức nghề nghiệp và kinh nghiệm chuyên môn là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả trong công tác cho vay.
Chất lượng công tác thẩm định dự án đầu tư
Ngân hàng thẩm định dự án để đánh giá tính khả thi và xác định các yếu tố như số tiền cho vay, thời gian cho vay và mức thu nợ hợp lý, nhằm đảm bảo dự án hoạt động hiệu quả Ngoài ra, thẩm định còn là công cụ quan trọng trong việc phòng ngừa rủi ro cho hoạt động cho vay, vì sai sót trong đánh giá năng lực pháp lý, tài chính hoặc tài sản cầm cố có thể dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi vốn của ngân hàng.
Thông tin tín dụng bao gồm dữ liệu từ đối thủ cạnh tranh, khách hàng và bối cảnh kinh tế, xã hội Việc nắm bắt nhanh chóng và chính xác nguồn thông tin này giúp ngân hàng điều chỉnh linh hoạt chính sách cho vay, đồng thời cập nhật liên tục các sản phẩm mới nhằm tăng tính cạnh tranh và thu hút khách hàng.
Việc xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng giúp ngân hàng cập nhật thông tin về khách hàng truyền thống và nắm bắt nhu cầu vốn của khách hàng tiềm năng Đồng thời, ngân hàng có thể hiểu rõ hơn về những khó khăn của khách hàng để phát triển chiến lược cho vay hợp lý Thêm vào đó, thông qua trung tâm thông tin tín dụng (CIC), ngân hàng có thể truy cập thông tin về lịch sử và xếp hạng tín dụng của khách hàng, từ đó lựa chọn những khách hàng tiềm năng và đưa ra quyết định cho vay chính xác, góp phần giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Cơ sở vật chất và công nghệ ngân hàng
Cơ sở vật chất và công nghệ ngân hàng hiện đại giúp tối ưu hóa việc xử lý và bảo mật thông tin khách hàng Đội ngũ nhân viên có trình độ công nghệ kết hợp với trang thiết bị hiện đại tạo thuận lợi trong việc luân chuyển hồ sơ, thẩm định tín dụng và giao tiếp với khách hàng Nhờ đó, ngân hàng tiết kiệm thời gian, đẩy nhanh tiến độ giải quyết hồ sơ cho vay, cung cấp dịch vụ kịp thời cho khách hàng Hơn nữa, ngân hàng điện tử cũng hỗ trợ quảng bá và cập nhật sản phẩm, dịch vụ cho vay đến tay khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Mức độ đa dạng của sản phẩm
Mức độ đa dạng trong sản phẩm cho vay tại ngân hàng bao gồm kỳ hạn, lãi suất, loại tiền tệ và phương thức cho vay, tạo ra nhiều lựa chọn cho khách hàng Đa dạng hoá kỳ hạn cho vay giúp hạn chế rủi ro thanh khoản và cho phép doanh nghiệp vay vốn cho các dự án ngắn, trung và dài hạn Bên cạnh đó, với lãi suất linh hoạt, ngân hàng có thể áp dụng chính sách ưu đãi cho từng đối tượng vay, trong khi khách hàng cũng có quyền tự quyết định lãi suất phù hợp với kỳ vọng của mình.
Mạng lưới hoạt động và phân phối rộng rãi của ngân hàng mang lại lợi thế lớn trong việc mở rộng hoạt động cho vay, giúp tiếp cận lượng khách hàng đa dạng và phong phú Điều này không chỉ tạo cơ hội cho ngân hàng lựa chọn những khách hàng tiềm năng, mà còn giảm thiểu rủi ro tín dụng Hơn nữa, với hệ thống mạng lưới rộng khắp, ngân hàng có thể thực hiện công tác tư vấn và chăm sóc khách hàng một cách nhanh chóng, kịp thời, từ đó nắm bắt thông tin và cơ hội cung ứng vốn tốt nhất cho doanh nghiệp.
Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua nhiều tiêu chí, bao gồm trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng trong việc thẩm định dự án và quyết định cho vay Việc đưa ra quyết định nhanh chóng, phù hợp và đảm bảo giải ngân đúng thời hạn, đúng số tiền, đúng phương thức cho khách hàng là những yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chất lượng dịch vụ ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào sản phẩm mà còn thể hiện qua thái độ phục vụ của nhân viên Sự nhiệt tình và cởi mở trong tư vấn, giới thiệu sản phẩm cho vay giúp thoả mãn nhu cầu của khách hàng, từ đó xây dựng sự tin cậy và lòng trung thành trong suốt quá trình vay vốn hiện tại và tương lai.
Chế độ ưu đãi hợp lý giúp ngân hàng giữ chân khách hàng truyền thống và thu hút khách hàng tiềm năng Do đó, chất lượng phục vụ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của ngân hàng trong lĩnh vực cho vay trên thị trường.
1.3.2 Yếu tố từ phía KHDN
Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng cho vay của ngân hàng Các yếu tố từ doanh nghiệp như hiệu suất sản xuất, khả năng sinh lợi và tiềm năng phát triển sẽ góp phần tích cực vào việc mở rộng hoạt động cho vay của ngân hàng.
Tư cách, đạo đức của doanh nghiệp vay vốn
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG BẢN VIỆT
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG BẢN VIỆT
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Ngân hàng Bản Việt
Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank) được thành lập từ năm
Ngân hàng Bản Việt, trước đây được biết đến với tên gọi Ngân hàng TMCP Gia Định, đã trải qua 27 năm hoạt động và phát triển Với tầm nhìn chiến lược đúng đắn, ngân hàng đang khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường tài chính ngân hàng Bản Việt nổi bật với khả năng đáp ứng linh hoạt các nhu cầu đa dạng về sản phẩm dịch vụ và tiện ích của khách hàng.
Ngân hàng đã triển khai Chiến lược phát triển giai đoạn 2016-2020 với mục tiêu trở thành Ngân hàng bán lẻ đa năng, hiện đại và hướng đến khách hàng Tầm nhìn của ngân hàng là trở thành một ngân hàng đa năng, hiện đại, đặc biệt chú trọng đến nhóm khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Giá trị cốt lõi mà ngân hàng hướng đến bao gồm sự tin cậy, hiệu quả, chuyên nghiệp, đổi mới và năng động.
Ngân hàng TMCP Gia Định được thành lập vào năm 1992 với vốn điều lệ 80 tỷ đồng Từ đó, ngân hàng đã phát triển mạng lưới hoạt động chủ yếu tại Tp Hồ Chí Minh, bao gồm 01 trụ sở chính và 02 phòng giao dịch.
Từ năm 2006 đến 2010, công ty đã phát triển theo định hướng rõ ràng và duy trì tăng trưởng ổn định, đồng thời tận dụng các thế mạnh hiện có Vốn điều lệ đạt 2.000 tỷ đồng và vào năm 2007, công ty đã ký kết thỏa thuận đầu tư và hợp tác chiến lược với Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) Mạng lưới hoạt động của công ty đã được mở rộng trên toàn quốc, hiện có 28 điểm giao dịch, bao gồm 01 trụ sở chính, 07 ngân hàng và 20 phòng giao dịch.
Ngân hàng TMCP đã được xếp hạng 19/29 trên toàn quốc về khả năng phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin, theo kết quả bầu chọn của Hội Tin học Việt Nam.
Vào năm 2007, “Cúp vàng thương hiệu và nhãn hiệu” lần thứ 2 đã được tổ chức bởi Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, Liên minh các Hợp tác xã Việt Nam, và Hội Khoa học Đông Nam Á, phối hợp cùng Mặt trận Tổ quốc Việt Nam để vinh danh các thương hiệu xuất sắc.
Giấy khen của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam
Chứng nhận danh hiệu "Doanh nghiệp Việt Nam uy tín, chất lượng 2007" được trao bởi Viện Quản lý Tri thức và Công nghệ, Trung tâm Nghiên cứu Châu Á Thái Bình Dương và Tòa soạn Thông tin QCA.
Từ năm 2011 đến 2015, Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank) đã hoàn thành các bước phát triển cơ bản và nâng cao năng lực cạnh tranh Sự chuyển mình mạnh mẽ của ngân hàng được đánh dấu bằng việc đổi tên gọi và tăng vốn điều lệ lên 3.000 tỷ đồng.
Triển khai Dự án ngân hàng lõi (Corebanking)
Ra mắt dịch vụ ngân hàng điện tử (Internet Banking)
Ra mắt ứng dụng ngân hàng di động (Mobile Banking)
Ký kết hợp tác phát triển giải pháp Phòng chống rửa tiền cùng Công ty
Cổ phần Komtek và FircoSoft
Mạnh lưới hoạt động tiếp tục phát triển mạnh với 39 điểm giao dịch gồm: 01 Trụ sở chính, 17 Ngân hàng 20 phòng giao dịch và 01 Quỹ tiết kiệm.
Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam và Top 200 doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam được công bố bởi Công ty Cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) phối hợp cùng Báo VietNamNet.
Từ năm 2016 đến 2018, ngân hàng đã triển khai chiến lược hoạt động giai đoạn 2016 - 2020, với mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ đa năng, hiện đại, tập trung phục vụ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Vốn điều lệ của ngân hàng đạt 3.000 tỷ đồng.
Hợp tác với tổ chức thẻ tín dụng quốc tế Visa, ra mắt thẻ Visa Bản Việt công nghệ 3D
Hợp tác cùng KPMG thực hiện hệ thống Phê duyệt và Khởi tạo tín dụng (LOS)
Là một trong 10 ngân hàng đầu tiên đạt chứng chỉ quốc tế về bảo mật thẻ PCI- DSS (Payment Card Industry Data Security Standard)
Ngân hàng số đang được xây dựng mới với các dịch vụ Mobile Banking và Internet Banking, phục vụ cả khách hàng cá nhân (KHCN) và khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Hệ thống tích hợp Smart OTP và cho phép mở tài khoản trực tuyến, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng Đồng thời, ngân hàng mở rộng hệ sinh thái thông qua hợp tác với các đối tác Fintech như Zalo Pay, AirPay, và GrabPay by Moca Ngoài ra, ngân hàng cũng hợp tác với Bảo hiểm Bảo Long để cung cấp bảo hiểm phi nhân thọ và AIA Việt Nam cho bảo hiểm nhân thọ, nhằm mang lại nhiều lựa chọn bảo vệ tài chính cho khách hàng.
Phát triển nhanh hệ thống mạng lưới: 70 điểm giao dịch bao gồm 1 trụ sở chính, 25 Ngân hàng, 44 phòng giao dịch (Tính đến cuối năm 2018)
2019 - 2020: Tiến nhanh trên lộ trình số hóa, Vốn điều lệ: 3.171 tỷ đồng
Hợp tác với tổ chức phát hành thẻ quốc tế JCB, chúng tôi đã ra mắt bộ 3 thẻ tín dụng JCB Bản Việt Đồng thời, chúng tôi cũng giới thiệu thẻ tín dụng Visa Corporate Bản Việt dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp.
Ngân hàng tiếp tục mở rộng hợp tác với các đối tác Fintech như Momo, ZaloPay, Moca, QR Pay, AirPay và Payoo để nâng cao dịch vụ Đặc biệt, ngân hàng tiên phong triển khai mở tài khoản thanh toán qua thiết bị di động bằng công nghệ eKYC Đồng thời, ngân hàng cũng trở thành đối tác chiến lược cung cấp nền tảng cho ngân hàng số Timo Plus.
Ngân hàng thứ 12 được triển khai sớm tỷ lệ an toàn vốn Basel II
Chính thức lên sàn chứng khoán UPCoM (mã chứng khoán: BVB) vào tháng 09/2020 Chính thức sạch nợ xấu tại VAMC
Hệ thống mạng lưới: 87 điểm giao dịch bao gồm 1 trụ sở chính, 30 Ngân hàng, 56 phòng giao dịch
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Bản Việt
Cơ cấu tổ chức của Ngân hàng Bản Việt bao gồm Đại hội đồng cổ đông, là cơ quan quyết định cao nhất, gồm tất cả các cổ đông Đại hội đồng cổ đông họp định kỳ mỗi năm một lần để quyết định các vấn đề theo thẩm quyền quy định của pháp luật và Điều lệ Ngân hàng Bản Việt.
Hội đồng quản trị: là cơ quan quản trị hoạt động của Ngân hàng Bản
Hội đồng quản trị (HĐQT) của Ngân hàng Bản Việt được bầu và miễn nhiệm bởi Đại hội đồng cổ đông, với nhiệm kỳ kéo dài 05 năm Chủ tịch HĐQT đứng đầu và có trách nhiệm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn theo quy định của pháp luật, Điều lệ Ngân hàng Bản Việt và Quy chế tổ chức hoạt động của HĐQT Hiện tại, HĐQT của Ngân hàng Bản Việt gồm 05 thành viên, trong đó có 01 thành viên độc lập.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG
2.2.1 Sản phẩm KHDN đang được triển khai tại Ngân hàng Bản Việt
Hoạt động cho vay doanh nghiệp luôn đóng vai trò quan trọng trong tín dụng và mang lại nguồn thu lớn cho Ngân hàng Bản Việt Ngân hàng không ngừng cải tiến và làm phong phú các sản phẩm cho vay để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của khách hàng Ngoài việc đa dạng hóa sản phẩm, Ngân hàng còn chú trọng cải thiện quy trình tín dụng, đơn giản hóa thủ tục và rút ngắn thời gian giải ngân, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho khách hàng vay vốn.
Cho vay bổ sung vốn lưu động: Sản phẩm tài trợ trọn gói dành cho KH SMEs (theo quy mô & thời gian thành lập);
Cho vay đầu tư tài sản cố định/ phương tiện vận chuyển (ô tô đi lại, ô tô kinhdoanh);
Cho vay đầu tư dự án;
Giai đoạn 2018-2020, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều sự kiện ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc lập kế hoạch đầu tư và sản xuất kinh doanh Ngân hàng Bản Việt đã cung cấp sản phẩm vay đầu tư cho các khách hàng doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn cho dự án, đầu tư tài sản cố định và các dự án đặc thù như bất động sản và xây dựng, với thời hạn vay lên đến 15 năm và mức cho vay tối đa 85% tổng mức đầu tư Sản phẩm này nổi bật với hồ sơ thủ tục đơn giản, linh hoạt, không yêu cầu lập dự án đầu tư, cùng với cơ chế và lãi suất cạnh tranh Doanh nghiệp còn được hỗ trợ các dịch vụ tư vấn xuyên suốt quá trình thực hiện dự án, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững.
Cấp tín dụng công trình có vốn đầu tư công;
SP thẻ tín dụng KHDN;
Các sản phẩm vay đặc thù khác: Cho vay danh nghiệp café của Công ty Intimex; Cho vay đầu tư chuồng trại cho CP thuê
• Bảo lãnh công trình có vốn đầu tư công;
• Các loại bảo lãnh chung;
+ Huy động không kỳ hạn: Sản phẩm dịch vụ tài khoản tập trung; Sản phẩm dịch vụ đa tài khoản;
+ Huy động có kỳ hạn;
+ Chứng chỉ tiền gửi KHTC;
+ Dịch vụ chi hộ lương;
+ Dịch vụ thanh toán hóa đơn tại quầy - tự động;
+ Dịch vụ thanh toán Thuế hải quan 24/7;
+ Dịch vụ Mobile Banking KHDN;
+ Dịch vụ mở tài khoản qua Sở KHĐT TpHCM;
+ Dịch vụ giao dịch qua fax - email:
+ Các dịch vụ phi tín dụng khác;
Ngân hàng Bản Việt luôn chú trọng thu hút khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn do dịch bệnh Mặc dù nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng và thu hẹp quy mô hoạt động, lượng khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Bản Việt vẫn tăng trưởng qua các năm, phản ánh nỗ lực không ngừng của ngân hàng trong việc hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng Bản Việt không ngừng triển khai các chương trình tín dụng đa dạng, kết hợp với đầu tư trang thiết bị và cải tiến công nghệ để phát triển dịch vụ hiện đại và tiện lợi Trong bối cảnh các ngân hàng khác gặp khó khăn trong việc duy trì khách hàng, Bản Việt không chỉ giữ vững lượng khách hàng truyền thống mà còn thu hút thêm nhiều khách hàng mới Sự gia tăng này đã tạo điều kiện cho ngân hàng mở rộng hoạt động bán chéo sản phẩm, góp phần thúc đẩy tăng trưởng trong các lĩnh vực huy động vốn, bao thanh toán và bảo lãnh.
2.2.2 Phân tích và đánh giá quy định chung, quy trình thẩm định trong hoạt động cho vay KHDN tại Ngân hàng Bản Việt
2.2.2.1 Quy định và quy trình thẩm định trong hoạt động cho vay KHDN tại Ngân hàng Bản Việt
Hiện nay, quy định cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) đã trở nên rõ ràng và chặt chẽ, từ khâu tiếp nhận đến giải ngân, giúp ngân hàng lựa chọn khách hàng và dự án khả thi Các quy định này cũng thể hiện sự cẩn trọng trong việc phòng ngừa rủi ro tín dụng, bắt đầu từ việc hạn chế đối tượng vay vốn cho đến quá trình giải ngân Trước khi khách hàng ký giấy nhận nợ, ngân hàng thực hiện các kiểm tra và giám sát cần thiết để đảm bảo khách hàng tuân thủ nguyên tắc vay vốn trong hợp đồng tín dụng.
Quy định cho vay thể hiện quyết tâm trong việc phòng ngừa rủi ro thông qua yêu cầu có tài sản đảm bảo và không áp dụng lãi suất ưu đãi cho các đối tượng liên quan đến kiểm toán ngân hàng hoặc có mối quan hệ với lãnh đạo, cán bộ phụ trách khoản vay Điều này đảm bảo tính công bằng trong cho vay và tính khách quan trong việc xét duyệt hồ sơ vay vốn.
Mặt khác, sự chặt chẽ và nghiêm ngặt trong cho vay làm quy định tồn tại một số hạn chế như sau:
Các điều kiện cho vay hiện nay rất chặt chẽ, điều này dẫn đến việc yêu cầu nhiều thủ tục phức tạp và tốn thời gian, gây phiền hà không cần thiết cho khách hàng.
Quy định cho vay hiện tại áp dụng chung cho tất cả các khách hàng doanh nghiệp (KHDN), nhưng chưa có quy định riêng biệt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng đối tượng khách hàng và từng loại hình doanh nghiệp đặc thù.
Hiện nay, quy trình thẩm định đối với khách hàng doanh nghiệp (KHDN) được thực hiện một cách chặt chẽ, với vai trò quan trọng của Phòng Quản lý rủi ro và nợ có vấn đề trong việc thẩm định và chấm điểm xếp hạng tín dụng Phòng này cũng đề xuất và quyết định cho vay, trong khi Phòng KHDN chỉ tập trung vào việc tìm kiếm và thiết lập quan hệ tín dụng với khách hàng, cũng như lập báo cáo đề xuất cho vay Điều này giúp ngân hàng chuyên môn hóa quy trình thẩm định và nâng cao tính chuyên nghiệp trong hoạt động bán hàng.
Quy trình thẩm định hiện tại được thiết kế với phân chia công việc và chức năng rõ ràng cho từng cấp quản lý và phòng ban, giúp kiểm soát chéo và nâng cao trách nhiệm trong từng khâu thẩm định Điều này không chỉ hạn chế rủi ro tín dụng mà còn giảm thiểu rủi ro tác nghiệp và rủi ro đạo đức.
2.2.2.2 Ưu và nhược điểm trong hoạt động cho vay KHDN tại Ngân hàng Bản Việt
Ngân hàng Bản Việt nổi bật trong hoạt động cho vay KHDN nhờ vào thị trường khách hàng ổn định và số lượng nhất định so với các ngân hàng cùng nhóm Với các sản phẩm “Tiềm năng” cạnh tranh, ngân hàng áp dụng chính sách giá cả linh hoạt và phát triển sản phẩm đa dạng Đặc biệt, sự hỗ trợ từ công ty con uy tín trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư góp phần nâng cao vị thế của Ngân hàng Bản Việt trên thị trường.
Ngân hàng Bản Việt hiện đang đối mặt với một số thách thức cần khắc phục, bao gồm thương hiệu và sự hiện diện trên thị trường còn yếu, thiếu định hướng rõ ràng cho các phân khúc khách hàng và từng đơn vị Ngân hàng chưa chú trọng phát triển phân khúc khách hàng SME, với cơ sở khách hàng chủ yếu tập trung tại các tỉnh, thành phố lớn và một số ngành nghề nhất định Hoạt động nghiên cứu và phân tích còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp các chương trình bán hàng lớn Sản phẩm của Bản Việt chưa đa dạng và chuyên nghiệp, với mức đáp ứng cho SME và các phân khúc trong SME còn thấp Ngoài ra, ngân hàng còn gặp khó khăn trong một số sản phẩm cơ bản như thanh toán quốc tế và dịch vụ mới, cũng như chưa khai thác hết tiềm năng của kênh điện tử và khả năng cạnh tranh về giá còn yếu.
Nhược điểm Kênh phân phối:
+ Mô hình tổ chức, chưa có thiết kế phù hợp nhất cho SME
+ Nền tảng công nghệ, kênh điện tử còn những hạn chế
+ Chất lượng nhân sự, năng suất lao động không đều
+ Mức độ thích ứng với phân khúc SME còn những hạn chế
+ Chưa khai thác hiệu quả được Call center
+ Công tác quản lý bán hàng chưa hiện đại; thiếu công cụ phân tích Khách hàng để tối ưu hiệu quả tài chính
Hoạt động cho vay KHDN tại Ngân hàng Bản Việt có những cơ hội lớn trên các phương diện:
Thị trường SME đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với tiềm năng tăng trưởng cao nếu vượt qua giai đoạn khởi đầu Sự gắn bó giữa các SME và ngân hàng cũng cao hơn, cho thấy khả năng đáp ứng tốt hơn từ phía BVB.
Số tiền % Số tiền % doanh nghiệp lớn Hiện nay, nhiều ngân hàng định hướng đến SME nhưng chưa triển khai cụ thể
Sản phẩm dành cho SME có nhu cầu đa dạng nhưng không phức tạp như doanh nghiệp lớn, đồng thời chiếm tỷ trọng lớn trong dư nợ tín dụng SME ít nhạy cảm với giá hơn và linh hoạt hơn trong việc tiếp cận và sử dụng sản phẩm, dịch vụ Tuy nhiên, thị trường hiện tại vẫn thiếu nhiều sản phẩm đặc thù cho SME, phù hợp với các phân khúc khác nhau.
Kênh phân phối hiện tại của Bản Việt chưa được chuyên môn hóa cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME), mặc dù SME thể hiện mức độ sẵn sàng cao trong việc chấp nhận các kênh phân phối đa chiều.
Thách thức đối với hoạt động cho vay KHDN tại Ngân hàng Bản Việt
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG BẢN VIỆT
Thứ nhất, thông qua các chỉ tiêu về tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay
Ngân hàng Bản Việt đã đạt được các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay ở mức tốt, chứng tỏ khả năng đáp ứng đầy đủ nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong phân khúc.
Sự hiệu quả của hoạt động cho vay KHDN được thể hiện qua các điểm nổi bật sau:
Hoạt động cho vay tại Ngân hàng Bản Việt không chỉ mang lại lợi nhuận cao mà còn thúc đẩy sự phát triển của các nghiệp vụ khác Doanh số cho vay và thu nợ gốc, lãi suất tăng cao góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nhờ đó, uy tín của Ngân hàng Bản Việt được cải thiện, tăng cường khả năng cạnh tranh với các ngân hàng trong khu vực và giúp ngân hàng đứng vững trong nền kinh tế thị trường, hội nhập quốc tế.
Ngân hàng Bản Việt không chỉ tập trung vào phát triển cho vay mà còn hỗ trợ khách hàng mở tài khoản, từ đó giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ khác Điều này giúp phát triển các hoạt động như huy động vốn, thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại Nhờ vậy, mối quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng trở nên khăng khít hơn, mang lại sự thuận tiện trong giao dịch.
Ngân hàng Bản Việt định hướng hoạt động cho vay vào các ngành nghề trọng điểm và các dự án trung dài hạn, phù hợp với chính sách của Nhà nước Ngân hàng tập trung phát triển các chương trình tín dụng cho 4 lĩnh vực ưu tiên: nông nghiệp nông thôn, xuất khẩu, khách hàng doanh nghiệp và công nghiệp, nhằm thúc đẩy nền kinh tế trong nước.
Vào thứ năm, để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động và chi trả ngắn hạn, nhiều doanh nghiệp sử dụng vốn vay ngắn hạn Tuy nhiên, dư nợ trung và dài hạn đã tăng trưởng mạnh trong những năm qua, cho thấy Ngân hàng Bản Việt đang mở rộng cho vay trung và dài hạn để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc mở rộng sản xuất và đầu tư vào công nghệ cao Sự phát triển của tín dụng trung và dài hạn không chỉ giúp doanh nghiệp tăng quy mô sản xuất mà còn đảm bảo sự ổn định bền vững trong dài hạn.
Thứ sáu, không ngừng, nâng cao hiệu quả cải tiến quy trình tín dụng:
Quy trình tín dụng được cải tiến và chuyển đổi liên tục nhằm nâng cao quản lý rủi ro tín dụng toàn diện Hệ thống thông tin và liên lạc nội bộ hoạt động hiệu quả, giúp đảm bảo tính thông suốt trong toàn bộ quá trình cho vay, từ việc đánh giá khách hàng đến giải ngân và thu hồi nợ.
Chất lượng hoạt động cho vay của Ngân hàng Bản Việt được thể hiện rõ qua tỷ lệ dư nợ xấu thấp, cho thấy hiệu quả cao trong việc cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp Điều này không chỉ có lợi cho Ngân hàng mà còn mang lại giá trị cho các doanh nghiệp, nhấn mạnh nỗ lực của Ngân hàng trong việc thẩm định chất lượng khách hàng và quản lý, thu hồi nợ hiệu quả.
Ngân hàng Bản Việt liên tục theo dõi và đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp để kịp thời hỗ trợ và khắc phục khó khăn Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn quản trị tài chính và hợp tác phát triển, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải ngân và chi trả nợ của khách hàng.
Ngân hàng Bản Việt không ngừng cải tiến để phát triển phù hợp với từng giai đoạn kinh tế và tuân thủ định hướng của ngân hàng Nhà nước cũng như Chính phủ Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, ngân hàng vẫn phải đối mặt với một số hạn chế và vấn đề cần được khắc phục.
Thứ nhất, hệ số sử dụng vốn vẫn còn ở mức thấp: Hoạt động cho vay
Ngân hàng Bản Việt đã ghi nhận sự tăng trưởng và hiệu quả cao trong hoạt động kinh doanh; tuy nhiên, hệ số sử dụng vốn cho thấy hoạt động cho vay chưa khai thác triệt để nguồn vốn huy động Điều này dẫn đến tình trạng dư thừa và lãng phí vốn, đồng thời tạo áp lực về chi phí lãi tiền gửi trong tương lai Do đó, cần thúc đẩy và phát triển hoạt động cho vay hơn nữa để tương xứng với nguồn vốn mà Ngân hàng Bản Việt đã huy động.
Sự chênh lệch trong cơ cấu dư nợ cho vay giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp vừa & nhỏ đang tạo ra rủi ro cho hoạt động cấp tín dụng của Ngân hàng Bản Việt Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, doanh nghiệp vừa & nhỏ có khả năng linh hoạt và thích ứng nhanh chóng với biến động thị trường, trong khi doanh nghiệp lớn thường gặp khó khăn do khả năng thích ứng kém Hỗ trợ cho khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa & nhỏ, là phù hợp với định hướng phát triển quốc gia, nhưng nếu không cân bằng, sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả cho vay và gia tăng rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Cơ chế xác định lãi suất cho vay của Ngân hàng Bản Việt chưa thực sự linh hoạt, mặc dù ngân hàng này có lợi thế trong việc đa dạng hóa các sản phẩm cho vay Hiện tại, lãi suất cho vay được áp dụng chung cho tất cả các đối tượng, với ưu đãi dành cho khách hàng thân thuộc và có lịch sử giao dịch tốt Hơn nữa, lãi suất được xác định trước khi thẩm định tình hình tài chính và tính khả thi của dự án, dẫn đến việc chưa có ưu đãi cho các dự án có tiềm năng sinh lời cao sau khi được đánh giá.
Hoạt động marketing cho các sản phẩm cho vay tại Ngân hàng Bản Việt hiện chưa được phát triển, dẫn đến hạn chế trong khả năng mở rộng cho vay Trong bối cảnh thị trường tài chính với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ nhiều NHTM, công tác truyền thông về tín dụng cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.
Hiện nay, việc quảng bá sản phẩm cho vay chủ yếu do CBTD thực hiện, nhưng cán bộ này vẫn phải tập trung vào các công việc quan trọng trong quy trình, dẫn đến khối lượng công việc tăng cao Hơn nữa, thông tin về sản phẩm mới chỉ được cập nhật thường xuyên cho khách hàng đã có giao dịch với Ngân hàng Bản Việt, trong khi việc cập nhật và trao đổi thông tin với khách hàng mới còn hạn chế.
Vào thứ năm, số lượng Chuyên viên Tín dụng (CBTD) tại Ngân hàng Bản Việt còn hạn chế, trong khi họ phải đảm nhận khối lượng công việc lớn Các CBTD không chỉ tiếp xúc với khách hàng mà còn thu thập thông tin, lập tờ trình thẩm định, thực hiện giải ngân và thu hồi nợ Mặt khác, chất lượng tín dụng của ngân hàng ngày càng được cải thiện, cùng với sự gia tăng lượng khách hàng, tạo ra áp lực lớn cho CBTD trong việc xử lý nhanh chóng các hồ sơ vay vốn.