Đối tượng, mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu 3
Mục đích nghiên cứu: 4
- Đối tượng áp dụng: học sinh lớp 11 ban cơ bản.
- Thời gian giảng dạy chuyên đề: 3 tiết.
2.2 Mục đích nghiên cứu: Trên cơ sở tìm hiểu lí luận về xây dựng chuyên đề dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh nói riêng và các phương pháp dạy học tích cực trong nhà trường phổ thông nói chung, đề tài nhằm khẳng định ý nghĩa, vai trò của phương pháp xây dựng chuyên đề dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh trong dạy học lịch sử nhằm nâng cao hiệu quả bài học lịch sử Đồng thời đề tài cũng đưa ra cách thiết kế một chuyên đề dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh một cách chi tiết, tích cực.
Nhiệm vụ đề tài 4
Để thực hiện mục đích trên, đề tài sẽ lần lượt giải quyết các nhiệm vụ sau:
Quan điểm đổi mới dạy học nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp dạy học tích cực, nhằm phát triển năng lực học sinh Việc xây dựng chuyên đề dạy học theo định hướng này không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức hiệu quả mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện Các phương pháp dạy học hiện đại cần được áp dụng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học sinh, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện của người học.
Nội dung chương trình sách giáo khoa lịch sử ở trường phổ thông cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để thiết kế các chuyên đề dạy học phù hợp, nhằm phát triển năng lực học sinh một cách hiệu quả Việc xây dựng chương trình giảng dạy theo định hướng này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức lịch sử mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy và phân tích.
Để nâng cao chất lượng dạy học lịch sử, cần tiến hành điều tra thực tế thông qua việc dự giờ, thăm dò ý kiến của giáo viên và học sinh Đồng thời, theo dõi tình hình dạy học lịch sử nói chung và việc giảng dạy các chuyên đề theo định hướng phát triển năng lực học sinh một cách cụ thể.
Cơ sở phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu 5
Cơ sở phương pháp luận 5
Dựa trên các quan điểm lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về nhận thức và tư tưởng Hồ Chí Minh, bài viết phân tích quan điểm của Đảng và Nhà nước về giáo dục phổ thông, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục lịch sử đối với học sinh trong giai đoạn hiện nay Việc giáo dục lịch sử không chỉ giúp học sinh hiểu rõ về quá khứ dân tộc mà còn trang bị cho các em những kiến thức cần thiết để phát triển tư duy phản biện và ý thức trách nhiệm với xã hội.
- Dựa vào lý luận tâm lý học, giáo dục học, phương pháp dạy học lịch sử của các nhà khoa học giáo dục và giáo dục lịch sử.
Phương pháp nghiên cứu 5
Nghiên cứu các văn bản và nghị quyết của Đảng và Nhà nước, cùng với các tác phẩm kinh điển của chủ nghĩa Mác – Lênin và Hồ Chí Minh, là rất quan trọng để hiểu rõ về giáo dục và bộ môn lịch sử Những tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc và định hướng cho việc phát triển giáo dục, đặc biệt trong lĩnh vực lịch sử, giúp nâng cao nhận thức và trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với di sản văn hóa và lịch sử dân tộc.
Khảo sát thực tế trong dạy học lịch sử tại trường phổ thông được thực hiện qua nhiều phương pháp như dự giờ, quan sát, điều tra xã hội học và thảo luận với giáo viên Qua đó, chúng ta có thể rút ra những kết luận về thực trạng dạy học lịch sử và dạy học tích cực theo hướng phát triển năng lực Những kết quả này sẽ làm cơ sở để lựa chọn các biện pháp sư phạm phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.
- Tiến hành thực nghiệm sư phạm thiết kế một chuyên đề để đánh giá tính khả thi của đề tài
Giả thuyết khoa học 5
Để nâng cao chất lượng học tập lịch sử ở các nhà trường phổ thông, cần thiết kế các bài học theo chuyên đề và áp dụng các phương pháp dạy học tích cực, chủ động Điều này sẽ giúp phát triển tối đa năng lực của học sinh, tạo sự hứng thú trong việc học lịch sử và giảm bớt cảm giác nhàm chán, sợ hãi khi học môn này Nhờ đó, chất lượng học tập bộ môn lịch sử sẽ được cải thiện đáng kể trong môi trường giáo dục.
Đóng góp của đề tài 5
Việc xây dựng các chuyên đề và chủ đề dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh là vô cùng cần thiết trong giảng dạy lịch sử ở trường phổ thông Điều này không chỉ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả mà còn khuyến khích sự tư duy độc lập và khả năng phân tích, đánh giá thông tin lịch sử Thông qua các chuyên đề này, giáo viên có thể tạo ra môi trường học tập tích cực, giúp học sinh phát triển toàn diện và ứng dụng kiến thức vào thực tiễn.
- Đề xuất một số hình thức, cách thiết kế câu hỏi một chuyên đề, chủ đề dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài 6
Nghiên cứu này sẽ làm phong phú thêm lý luận dạy học bộ môn lịch sử, đặc biệt là việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực trong giáo dục ở trường phổ thông.
Đề tài này hỗ trợ tác giả và giáo viên dạy lịch sử tại các trường phổ thông trong việc áp dụng linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chuyên đề dạy học nhằm phát triển năng lực học sinh trong môn lịch sử.
Cấu trúc của đề tài 6
Ngoài Mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, đề tài gồm 2 phần:
Tiến trình dạy học chuyên đề 14
PHẦN I: TÓM TẮT NỘI DUNG KIẾN THỨC CHUYÊN ĐỀ:
I.1 Thiết lập trật tự thế giới mới theo hệ thống Vécxai – Oasinhtơn
Sau khi Chiến tranh thế giới thứ nhất kết thúc, các nước tư bản đã tổ chức Hội nghị hòa bình tại Vécxai (1919 – 1920) và Oa-sinh-tơn (1921 – 1922) nhằm ký kết hòa ước và phân chia quyền lợi sau chiến tranh Trật tự thế giới mới đã được thiết lập thông qua các văn kiện ký kết tại hai hội nghị này, thường được gọi là hệ thống Vécxai – Oasinhtơn.
Hệ thống Vécxai và Oa-sinh-tơn đã thiết lập một trật tự thế giới mới, phản ánh sự thay đổi trong tương quan lực lượng giữa các nước tư bản Các nước thắng trận như Anh, Pháp, Mĩ và Nhật Bản đã giành được quyền lợi kinh tế lớn và thiết lập sự áp đặt đối với các nước bại trận, đặc biệt là các dân tộc phụ thuộc Tuy nhiên, ngay cả trong số các nước thắng trận cũng xuất hiện mâu thuẫn do xung đột về quyền lợi, dẫn đến quan hệ hòa bình giữa các nước tư bản trở nên tạm thời và mong manh.
Hội Quốc Liên, tổ chức chính trị quốc tế đầu tiên, được thành lập với sự tham gia của 44 quốc gia nhằm duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
I.2 Cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933 và hậu quả của nó
Vào tháng 10 năm 1929, cuộc khủng hoảng kinh tế bùng nổ tại Mỹ, nhanh chóng lan rộng ra toàn bộ thế giới tư bản, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ ổn định và tăng trưởng trong chủ nghĩa tư bản Cuộc khủng hoảng khởi phát từ lĩnh vực tài chính ngân hàng, kéo dài gần bốn năm, với đỉnh điểm nghiêm trọng nhất vào năm 1932, gây ra thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế các nước tư bản.
Khủng hoảng kinh tế đang đe dọa nghiêm trọng sự tồn tại của chủ nghĩa tư bản, buộc các nước tư bản như Anh, Pháp và Mỹ phải xem xét lại con đường phát triển của mình Họ tiến hành cải cách kinh tế - xã hội và đổi mới quản lý, tổ chức sản xuất để thoát khỏi khủng hoảng Ngược lại, các nước Đức, Ý và Nhật Bản tìm kiếm lối thoát qua việc thiết lập các chế độ độc tài phát xít, dẫn đến sự chuyên chính khủng bố công khai từ những thế lực phản động và hiếu chiến nhất.
I.3 Sự lựa chọn con đường thoát khỏi khủng hoảng của các nước tư bản chủ yếu
Để giúp nước Mỹ vượt qua khủng hoảng, Tổng thống Ru-dơ-ven đã triển khai một loạt chính sách và biện pháp của Nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính và chính trị - xã hội, được gọi là Chính sách mới (New Deal).
Chính phủ Ru-dơ-ven đã can thiệp tích cực vào nền kinh tế để giải quyết nạn thất nghiệp và phục hồi phát triển thông qua các đạo luật ngân hàng, công nghiệp và nông nghiệp Đặc biệt, Đạo luật Phục hưng công nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong các biện pháp này.
Chính sách mới của Mỹ đã giải quyết hiệu quả những vấn đề cốt lõi trong cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, tăng cường vai trò của nhà nước trong việc trợ cấp thất nghiệp, tạo ra nhiều việc làm mới và khôi phục sản xuất Những biện pháp này cũng góp phần xoa dịu mâu thuẫn xã hội, giúp Mỹ duy trì chế độ dân chủ tư sản.
Chính phủ Ru-dơ-ven đã thực hiện chính sách láng giềng thân thiện với các nước Mỹ Latinh nhằm cải thiện quan hệ và xoa dịu các cuộc đấu tranh chống Mỹ, củng cố vị thế của Mỹ trong khu vực Năm 1933, Mỹ thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô để giảm căng thẳng và nâng cao vị thế quốc tế Đối với các vấn đề quốc tế, Mỹ đã thông qua nhiều đạo luật nhằm duy trì trung lập trước nguy cơ chủ nghĩa phát xít và chiến tranh, tạo điều kiện cho sự bùng nổ của chủ nghĩa phát xít.
Cuộc khủng hoảng kinh tế từ năm 1929 đến 1933 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế Đức đang phục hồi, tạo điều kiện cho các thế lực phản động, đặc biệt là Đảng Quốc xã, gia tăng ảnh hưởng Đảng này đã tích cực tuyên truyền, kích động chủ nghĩa phục thù, chống cộng sản và phân biệt chủng tộc, đồng thời thúc đẩy việc phát xít hóa bộ máy nhà nước và thiết lập chế độ độc tài khủng bố công khai.
Ngày 30/1/1933, Tổng thống Hin-đen-bua chỉ định Hít-le làm Thủ tướng đánh dấu quá trình chủ nghĩa phát xít lên cầm quyền.
Về chính trị: Chính phủ Hít-le ráo riết thiết lập nền chuyên chính độc tài, khủng bố công khai, xóa bỏ hiến pháp Vaima…
Về kinh tế: tổ chức nền kinh tế theo hướng tập trung, mệnh lệnh, phục vụ nhu cầu quân sự.
Về đối ngoại: tăng cường các hoạt động chuẩn bị chiến tranh… đến năm
1938, nước Đức trở thành một trại lính khổng lồ, chuẩn bị tiến hành kế hoạch gây chiến tranh thế giới.
Năm 1929, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Mỹ đã dẫn đến cuộc đại suy thoái của chủ nghĩa tư bản, khiến nền kinh tế Nhật Bản suy giảm nghiêm trọng do phụ thuộc vào thị trường quốc tế Đến năm 1931, khủng hoảng đạt đỉnh điểm, gây ra những hậu quả xã hội nặng nề, dẫn đến mâu thuẫn xã hội và cuộc đấu tranh quyết liệt của người lao động Để đối phó với khủng hoảng, chính quyền Nhật Bản đã chủ trương quân phiệt hóa bộ máy nhà nước và phát động chiến tranh xâm lược Khác với Đức, nơi chế độ phát xít hình thành từ dân chủ tư sản, Nhật Bản đã thực hiện quá trình này thông qua việc củng cố chế độ chuyên chế Thiên hoàng và tiến hành các cuộc chiến tranh xâm lược thuộc địa, đặc biệt là gia tăng xâm lược Trung Quốc.
Năm 1933, Nhật Bản thành lập chính phủ bù nhìn "Mãn Châu quốc" do Phổ Nghi, hoàng đế cuối cùng của Trung Quốc, lãnh đạo Miền Đông Bắc Trung Quốc trở thành căn cứ cho các hoạt động quân sự của Nhật Bản, biến nước này thành tâm điểm của chiến tranh ở châu Á và toàn cầu.
Trong khoảng 20 năm giữa hai cuộc chiến tranh thế giới, học sinh sẽ nắm bắt được một cách hệ thống những đặc điểm chính về sự phát triển của Chủ nghĩa tư bản Thời kỳ này chứng kiến những biến động kinh tế và xã hội quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc và vận hành của nền kinh tế tư bản Việc hiểu rõ các giai đoạn và yếu tố tác động đến sự phát triển này sẽ giúp học sinh có cái nhìn toàn diện hơn về lịch sử kinh tế thế giới.
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, hòa ước Vécxai – Oasinhtơn đã thiết lập một trật tự thế giới mới, tuy nhiên, trật tự này lại chứa đựng nhiều mâu thuẫn và thiếu tính ổn định.
+ Học sinh rút ra được nhận xét và tính chất của trật tự thế giới mới theo hòa ước Vécxai – Oasinhtơn.
+ Trình bày được thời gian, nguyên nhân, diễn biến, hậu quả về kinh tế, chính trị, xã hội của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 – 1933.
+ Lí giải được tại sao cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 – 1933 lại dẫn tới nguy cơ một cuộc chiến tranh thế giới mới.
+ Trình bày được tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế 1929 – 1933 đến nước Đức và quá trình Đảng Quốc xã lên cầm quyền.
+ Giải thích được vì sao Chủ nghĩa phát xít lại thắng thế và lên cầm quyền ở Đức?
+ Nắm được những chính sách mà Chính phủ phát xít Hít-le thực hiện trong những năm 1933 – 1939.
+ Trình bày được thời gian, nguyên nhân, diễn biến, tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 – 1933 đối với nước Mĩ.
+ Lí giải được vì sao số người thất nghiệp ở Mĩ lên đến mức cao nhất vào những năm 1932 – 1933.
+ Trình bày được những nội dung cơ bản trong Chính sách mới của tổng thống Ru-dơ-ven.
+ Trình bày được tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929 –
+ Trình bày được quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật Bản. + Giải thích được vì sao Nhật bản chiếm đóng Trung Quốc.
+ So sánh được quá trình phát xít hóa bộ máy nhà nước ở Đức với quá trình quân phiệt hóa bộ máy nhà nước ở Nhật Bản như thế nào.
I.4.2 Về tư tưởng, thái độ:
Bài viết giúp học sinh nhận thức rõ những mâu thuẫn trong xã hội tư bản, từ sự phát triển không đồng đều đến những nghịch lý của chủ nghĩa tư bản (CNTB), qua đó hiểu sâu về bản chất của CNTB.