TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN 2
I TỔNG QUAN VỀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
1 Khái niệm và bản chất thị trường chứng khoán
Thị trường chứng khoán là biểu tượng của nền kinh tế hiện đại và là một phần quan trọng của thị trường tài chính Đây là nơi diễn ra các giao dịch mua bán và trao đổi chứng khoán, bao gồm hàng hóa và dịch vụ tài chính, giữa các chủ thể tham gia Các giao dịch này được thực hiện theo những quy tắc đã được ấn định trước.
Securities transactions can occur in either the primary market or the secondary market, taking place at stock exchanges or in over-the-counter markets, as well as in spot markets.
Thị trường kỳ hạn (Future Market) là nơi diễn ra các quan hệ mua bán trao đổi, dẫn đến sự thay đổi chủ sở hữu chứng khoán Quá trình này phản ánh sự vận động của tư bản, từ tư bản sở hữu chuyển sang tư bản kinh doanh.
Thị trường chứng khoán khác biệt với các thị trường hàng hóa thông thường vì nó đại diện cho quyền sở hữu tư bản Bản chất của thị trường chứng khoán là thể hiện mối quan hệ giữa cung và cầu của vốn đầu tư, trong đó giá trị của chứng khoán phản ánh thông tin về chi phí và giá cả của vốn đầu tư Đây là hình thức phát triển cao của nền sản xuất và lưu thông hàng hóa.
Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, trở thành một yếu tố thiết yếu cho nền kinh tế hiện đại nhờ vào những đặc điểm nổi bật của nó.
2 Chức năng của thị trường chứng khoán
2 1 Huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế
Khi các nhà đầu tư mua chứng khoán từ các công ty, số tiền nhàn rỗi của họ được đưa vào hoạt động sản xuất kinh doanh, góp phần mở rộng sản xuất xã hội Thị trường chứng khoán cũng giúp Chính phủ và chính quyền địa phương huy động nguồn vốn cho đầu tư phát triển hạ tầng kinh tế, phục vụ nhu cầu chung của xã hội.
2 2 Cung cấp môi trường đầu tư cho công chúng
Thị trường chứng khoán mang đến cho nhà đầu tư một môi trường đầu tư an toàn với nhiều cơ hội đa dạng Các loại chứng khoán có sự khác biệt về tính chất, thời hạn và mức độ rủi ro, giúp nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với khả năng tài chính, mục tiêu đầu tư và sở thích cá nhân.
2 3 Tạo tính thanh khoản cho các chứng khoán
Thị trường chứng khoán cho phép nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt hoặc các loại chứng khoán khác, mang lại tính thanh khoản cao, một đặc tính hấp dẫn đối với họ Tính thanh khoản thể hiện sự linh hoạt và an toàn trong việc đầu tư Khi thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả và năng động, khả năng thanh khoản của các chứng khoán giao dịch sẽ tăng cao.
2 4 Đánh giá hoạt động của doanh nghiệp
Chứng khoán phản ánh chính xác hoạt động của doanh nghiệp, giúp đánh giá và so sánh hiệu quả nhanh chóng, từ đó tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn kích thích áp dụng công nghệ mới và cải tiến sản phẩm.
2 5 Tạo môi trường giúp Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô
Thị trường chứng khoán là một chỉ báo nhạy bén và chính xác về động thái của nền kinh tế, với giá chứng khoán tăng cho thấy đầu tư mở rộng và tăng trưởng kinh tế, trong khi giá giảm phản ánh dấu hiệu tiêu cực Do đó, thị trường chứng khoán được xem như phong vũ biểu của nền kinh tế và là công cụ quan trọng giúp Chính phủ thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Qua thị trường này, Chính phủ có thể mua bán trái phiếu để tạo nguồn thu bù đắp thâm hụt ngân sách và quản lý lạm phát Hơn nữa, Chính phủ cũng có thể áp dụng các chính sách và biện pháp tác động vào thị trường chứng khoán nhằm định hướng đầu tư, đảm bảo sự phát triển cân đối cho nền kinh tế.
3 Các chủ thể trên thị trường chứng khoán
Nhà phát hành là các tổ chức chịu trách nhiệm huy động vốn qua thị trường chứng khoán, đồng thời cung cấp các chứng khoán, hàng hóa cho thị trường này.
- Chính phủ và chính quyền địa phương là nhà phát hành các trái phiếu chính phủ và trái phiếu địa phương
- Công ty là nhà phát hành các cổ phiếu và trái phiếu công ty
Các tổ chức tài chính đóng vai trò là nhà phát hành các công cụ tài chính như trái phiếu và chứng chỉ thụ hưởng, nhằm phục vụ cho các hoạt động tài chính của họ.
Nhà đầu tư trong lĩnh vực chứng khoán là những người thực hiện giao dịch thông qua các công ty môi giới Họ được phân thành hai loại chính: nhà đầu tư cá nhân và nhà đầu tư tổ chức.
- Nhà đầu tư cá nhân là những người có vốn nhàn rỗi tạm thời, tham
Các nhà đầu tư tổ chức, hay còn gọi là định chế đầu tư, thường xuyên thực hiện giao dịch chứng khoán với khối lượng lớn Những nhà đầu tư chuyên nghiệp này bao gồm các công ty đầu tư, công ty bảo hiểm, quỹ hưu trí và quỹ bảo hiểm xã hội Một trong những lợi thế nổi bật của các tổ chức này là khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư, với các quyết định đầu tư được đưa ra bởi các chuyên gia dày dạn kinh nghiệm.
Các nhà đầu tư thường tìm kiếm lợi nhuận, nhưng hiếm khi họ đặt toàn bộ tài sản vào một loại chứng khoán duy nhất Thay vào đó, họ thường phân bổ vốn vào nhiều loại chứng khoán khác nhau để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa cơ hội sinh lời.
HỆ SỐ BETA CỦA DANH MỤC ĐẦU TƯ VÀ PHƯƠNG PHÁP TÍNH 15
I HỆ SỐ BETA CỦA DANH MỤC ĐẦU TƯ
Khi nhà đầu tư xây dựng danh mục đầu tư đa dạng, rủi ro phi hệ thống không được thị trường định giá Thị trường chỉ chấp nhận mức thu nhập cao hơn cho những tài sản có rủi ro thị trường lớn hơn, không phải tổng rủi ro Để xác định mức thu nhập mong đợi từ một tài sản, cần đo lường "mức rủi ro thị trường" mà tài sản đó mang lại Hệ số bêta là công cụ đo lường mức rủi ro thị trường của từng tài sản và danh mục đầu tư.
Các chuyên gia tài chính chỉ ra rằng các loại tài sản khác nhau có mức độ rủi ro không thể đa dạng hóa khác nhau, phụ thuộc vào sự biến động của chúng so với toàn thị trường Hệ số bêta được sử dụng để đo lường sự biến động của lợi suất từng tài sản so với lợi suất của toàn thị trường trong từng khoảng thời gian.
Hệ số bêta, theo từ điển tài chính Collins, là chỉ số đo lường sự phản ứng của lợi suất kỳ vọng của một chứng khoán so với biến động của lợi suất trung bình trên thị trường Nó được xem như thước đo rủi ro thị trường của cổ phiếu, liên kết lợi suất của cổ phiếu với lợi suất trung bình của thị trường Rủi ro thị trường trung bình của tất cả các cổ phiếu được đặt bằng 1; ví dụ, nếu lợi suất thị trường tăng 10%, lợi suất của chứng khoán A cũng sẽ tăng 10% Ngược lại, nếu chứng khoán B có lợi suất 20% với chỉ 10% tăng thêm từ thị trường, thì β = 2, cho thấy rủi ro cao hơn Trong khi đó, một chứng khoán C với β = 0.5 cho thấy rủi ro thấp hơn so với thị trường chung.
Hệ số beta đóng vai trò như một yếu tố "đòn bẩy" quan trọng đối với lợi nhuận của tài sản tài chính Khi phần bù rủi ro thị trường (Rm-Rf) thay đổi 1%, lợi nhuận kỳ vọng của tài sản tài chính sẽ thay đổi theo tỷ lệ β%.
Hệ số bêta là một chỉ số quan trọng trong thị trường đầu tư, được sử dụng phổ biến để đưa ra quyết định đầu tư và đánh giá hiệu suất của các nhà quản lý Nó đóng vai trò then chốt trong phân tích và hoạch định chiến lược đầu tư.
Hệ số bêta là chỉ số quan trọng để đo lường mức độ rủi ro của một công ty Bằng cách xác định hệ số bêta, các nhà quản lý có thể ước lượng được rủi ro mà công ty đang phải đối mặt Từ đó, họ có thể xây dựng các chiến lược phát triển hợp lý nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Trong thị trường tài chính chuyên nghiệp, hệ số bêta đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà quản lý đầu tư lựa chọn tài sản cho danh mục của họ Thước đo này không chỉ cung cấp thông tin về mức rủi ro thị trường (rủi ro hệ thống) mà các nhà đầu tư phải đối mặt, mà còn cho phép đánh giá mức độ thành công trong hoạt động đầu tư và quản lý.
Hệ số bêta đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá cổ phiếu và tài sản tài chính của các công ty trên thị trường Để phát triển một thị trường hiệu quả, cần có các danh mục công bố bêta cho các tài sản.
Có nhiều phương pháp để ước lượng hệ số rủi ro bêta cho cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm của thị trường, ý kiến chủ quan của người đánh giá và hiệu quả mà phương pháp đó mang lại Các phương pháp thường được sử dụng bao gồm phân tích hồi quy, mô hình CAPM và phương pháp so sánh.
+ Ước lượng bêta thông qua các phương pháp đơn giản bằng đồ thị + Ước lượng bêta bằng mô hình chỉ số đơn
+ Ước lượng bêta bằng mô hình CAPM dựa trên số liệu lịch sử
Trong đó ước lượng beta qua mô hình CAPM là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất
1 Khái niệm về hệ số beta trong mô hình CAPM
- Hệ số beta của một chứng khoán theo mô hình CAPM :
E(ri) : Là lợi suất kỳ vọng của cổ phiếu i
Rf : Là lợi suất phi rủi ro trên thị trường
E(rm): Là lợi suất kỳ vọng của thị trường
ri : Là thước đo về mức độ rủi ro của tài sản
Hệ số bêta của chứng khoán theo mô hình CAPM là chỉ số đo lường rủi ro của chứng khoán, phản ánh mức độ thay đổi lợi suất kỳ vọng khi lợi suất của danh mục thị trường biến động 1% Cụ thể, bêta cho thấy sự biến động của lợi suất chứng khoán so với danh mục thị trường P, trong đó tổng trọng số các tài sản (w1, w2, , wN) luôn bằng 1.
Danh mục đầu tư là quá trình mà nhà đầu tư lựa chọn và kết hợp các tài sản khác nhau để tạo thành một bộ sưu tập gọi là danh mục đầu tư.
Hệ số bêta của một danh mục đầu tư là chỉ số đo lường sự biến động của danh mục so với thị trường chung Nó được tính toán dựa trên tỉ trọng của các tài sản trong danh mục và các hệ số bêta tương ứng của chúng Công thức tính hệ số bêta của danh mục đầu tư được xác định bằng cách tổng hợp các hệ số bêta của từng tài sản, nhân với tỉ trọng của chúng trong danh mục.
Trong đó : - βP là hệ số beta của danh mục
- βi là hệ số beta của một chứng khoán
- ω i là tỉ trọng của chứng khoán i trong danh mục
2 Danh mục đầu tư và sự phòng hộ rủi ro của danh mục đầu tư
2 1 Lý thuyết danh mục đầu tư
2 1 1 Khái niệm về danh mục đầu tư
Danh mục đầu tư là tập hợp các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và quyền chọn, được nắm giữ bởi nhà đầu tư hoặc tổ chức Trong thị trường chứng khoán, danh mục đầu tư đề cập đến việc sở hữu các tài sản chứng khoán.
Danh mục đầu tư là tập hợp các vị thế mà nhà đầu tư lựa chọn để đầu tư vào các tài sản Việc quản lý và lựa chọn các tài sản này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư.
Có nhiều phương pháp để thể hiện một danh mục đầu tư, nhưng cách dễ dàng nhất là biểu thị dưới dạng tỷ trọng các tài sản trong danh mục Ví dụ, bạn có thể phân chia tỷ lệ giữa cổ phiếu, trái phiếu và các loại tài sản khác để dễ dàng theo dõi và quản lý.