CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH TẠI NHTM
Lý luận chung về NHTM 3 1.2 Công tác phân tích tài chính tại NHTM
Ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung cấp dịch vụ thanh toán Mục tiêu chính của ngân hàng thương mại là tạo ra lợi nhuận thông qua các hoạt động kinh doanh tiền tệ và các dịch vụ tài chính khác.
Phân loại (theo hình thức sở hữu):
Ngân hàng sở hữu tư nhân là loại ngân hàng được thành lập bởi cá nhân với nguồn vốn riêng Thường có quy mô nhỏ, ngân hàng này hoạt động chủ yếu trong các khu vực địa phương và thường gắn bó chặt chẽ với doanh nghiệp cũng như cá nhân tại khu vực đó.
Ngân hàng sở hữu của các cổ đông được thành lập thông qua việc phát hành cổ phiếu, cho phép cổ đông tham gia quyết định hoạt động của ngân hàng Người sở hữu cổ phiếu có quyền nhận cổ tức từ lợi nhuận ngân hàng, đồng thời cũng phải chịu trách nhiệm về những tổn thất có thể xảy ra.
Ngân hàng sở hữu nhà nước là loại hình ngân hàng mà vốn được cấp bởi nhà nước, bao gồm cả nhà nước Trung ương và các tỉnh, thành phố Những ngân hàng này được thành lập để thực hiện các mục tiêu cụ thể, thường dựa trên chính sách của chính quyền Trung ương hoặc địa phương.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được thành lập từ sự góp vốn của hai hay nhiều bên, thường là sự kết hợp giữa ngân hàng trong nước và ngân hàng nước ngoài, nhằm tận dụng những lợi thế và kinh nghiệm của nhau.
1.2 Công tác phân tích tài chính tại NHTM
Phân tích tài chính tại ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình thu thập và xử lý thông tin kế toán cùng các dữ liệu quản lý khác Quá trình này sử dụng các phương pháp và kỹ thuật nhất định để đánh giá tình hình tài chính, khả năng hoạt động và tiềm lực phát triển của ngân hàng.
1.2.2 Quy trình phân tích tài chính
Bước 1: Công tác chuẩn bị
Trong bước này, cần xây dựng chương trình phân tích và thu thập, xử lý số liệu một cách rõ ràng Kế hoạch phân tích phải xác định nội dung, phạm vi, thời gian và phân công trách nhiệm cụ thể cho từng cá nhân, bộ phận Đồng thời, việc sưu tầm và kiểm tra tài liệu cũng rất quan trọng để đảm bảo yêu cầu được đáp ứng.
Bước 2: Tiến hành công tác phân tích
Công tác phân tích được tiến hành theo trình tự sau:
Đánh giá chung tình hình tài chính bao gồm việc sử dụng phương pháp so sánh để phân tích các chỉ tiêu đã xác định Cần thực hiện so sánh tổng thể và từng bộ phận cấu thành của chỉ tiêu trong kỳ phân tích với kỳ gốc Qua đó, sẽ giúp phân tích sự thay đổi trong các chỉ số tài chính một cách rõ ràng và hiệu quả.
Xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng đến đối tượng phân tích là bước quan trọng Qua việc phân tích những nhân tố này, nhà phân tích có thể tìm ra nguyên nhân dẫn đến sự biến động của các chỉ số tài chính.
Vào thứ ba, cần tổng hợp kết quả phân tích để đưa ra nhận xét và kết luận về hoạt động tài chính của ngân hàng Dựa trên các tính toán đã thực hiện, việc liên hệ tổng hợp sẽ giúp khắc phục tình trạng rời rạc, đồng thời chỉ ra nguyên nhân của các chỉ tiêu vượt kế hoạch và những chỉ tiêu chưa đạt yêu cầu đề ra.
Bước 3: Viết báo cáo phân tích
Báo cáo phân tích là văn bản thể hiện nội dung và kết quả phân tích bằng lời văn Báo cáo phân tích thường được chia làm 3 phần:
Phần đặt vấn đề: Phần này cần nêu ra tình hình chung của ngân hàng thương mại và sự cần thiết phải phân tích tài chính ngân hàng
Phần giải quyết vấn đề tập trung vào việc đánh giá tổng quan tình hình tài chính, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính và nêu rõ những tồn tại, khuyết điểm cần khắc phục.
Tổng thu nhập x Tổng tài sản bq
Tổng tài sản bình quân x Vốn chủ sở hữu bq
Kết luận: Cần đề xuất các biện pháp cụ thể và kiến nghị nhằm phát huy những thành quả đã đạt được, đồng thời cải thiện các chỉ tiêu tài chính còn yếu kém để nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.2.3 Phương pháp phân tích tài chính
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính ngân hàng thương mại là kỹ thuật mà các nhà phân tích áp dụng để kiểm tra và so sánh các số liệu tài chính, từ đó hiểu rõ bản chất các con số kế toán Phân tích này cung cấp cơ sở cho các nhà quản trị trong việc đưa ra quyết định quản lý kinh tế Để phân tích các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại, các nhà phân tích có thể sử dụng một hoặc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau Dưới đây là các phương pháp phân tích báo cáo tài chính ngân hàng thương mại chủ yếu.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật truyền thống phổ biến trong phân tích tài chính, giúp xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu Để thực hiện so sánh hiệu quả, cần đảm bảo các điều kiện đồng bộ như sự thống nhất về không gian, thời gian, nội dung phân tích và đơn vị tính toán.
So sánh số liệu thực hiện giữa kỳ này và kỳ trước giúp chúng ta nhận diện rõ xu hướng thay đổi tài chính của doanh nghiệp, từ đó đánh giá tình hình tài chính có được cải thiện hay xấu đi.
- So sánh giữa số kế hoạch và số thực hiện để thấy rõ mức độ phấn đấu của doanh nghiệp.
Kinh nghiệm hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại NHTM trong và ngoài nước
Hiện nay, các Ngân hàng thương mại đang chú trọng đến công tác phân tích tài chính vì vai trò quan trọng của nó trong hoạt động kinh doanh Nhận thức được tầm quan trọng này, họ không ngừng cải thiện quy trình phân tích tài chính để cung cấp các kết quả chính xác hơn, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Bài khóa luận này tập trung vào việc hoàn thiện công tác phân tích tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VCB) Tại hội sở, phòng tổng hợp và chế độ kế toán phụ trách công tác phân tích tài chính, trong khi các chi nhánh chưa có quy định rõ ràng về phân tích tài chính và chủ yếu thực hiện đánh giá tình hình kinh doanh hàng năm Công việc này thường được Giám đốc phân công cho phòng kế toán hoặc phòng vốn, dựa trên các báo cáo từ các phòng chức năng khác VCB thu thập thông tin đầu vào từ hệ thống báo cáo tài chính, dữ liệu kế toán và thông tin kinh tế vĩ mô Hiện tại, công tác phân tích tài chính của VCB được thực hiện qua ba giai đoạn: lập kế hoạch, tiến hành và kết thúc phân tích Các phương pháp phân tích chủ yếu bao gồm phương pháp so sánh, phân tổ và phân tích tỷ lệ, trong đó phương pháp so sánh là phương pháp chủ đạo xuyên suốt quá trình phân tích.
Các nội dung phân tích của VCB bao gồm:
Phân tích cấu trúc tài chính bao gồm việc đánh giá sử dụng vốn và tài sản thông qua các chỉ tiêu như tổng tài sản, tổng dư nợ cho vay và cơ cấu tài sản sinh lời Đồng thời, cần phân tích hoạt động tín dụng và huy động vốn với các chỉ tiêu như số dư huy động vốn và tỷ trọng vốn trên thị trường một và hai Cuối cùng, vốn chủ sở hữu cũng cần được xem xét với các chỉ tiêu như vốn chủ sở hữu và hệ số CAR để đánh giá sức mạnh tài chính tổng thể.
- Phân tích khả năng thanh khoản, phân tích hiệu quả (phân tích thu nhập, chi phí, phân tích khả năng sinh lời).
VCB đã thực hiện quy trình phân tích tài chính đúng cách, nhưng hiện tại chưa có hệ thống quy trình làm việc và lưu trữ rõ ràng Công tác phân tích tài chính tại VCB chủ yếu dựa vào cán bộ phân tích tự thực hiện, dẫn đến thiếu sót trong việc hướng dẫn các chi nhánh và hội sở Do đó, việc ban hành các văn bản, quy định và hướng dẫn chi tiết về phân tích tài chính là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong công tác này.
Ngân hàng hiện nay vẫn chưa áp dụng đa dạng các phương pháp phân tích tài chính, chủ yếu chỉ sử dụng các phương pháp đơn giản như so sánh, phân tổ và phân tích tỷ lệ Điều này dẫn đến việc chưa thể hiện rõ mối liên hệ và tác động giữa các yếu tố và chỉ tiêu Do đó, các ngân hàng khác cần rút ra bài học quý giá từ thực tiễn này, khuyến khích việc áp dụng nhiều phương pháp phân tích khác nhau, đặc biệt là những phương pháp phức tạp như Dupont, để đạt được kết quả phân tích chính xác hơn.
Trong phân tích hoạt động tín dụng, VCB chưa thực hiện phân tích cơ cấu tín dụng theo cách phân tổ, mặc dù đã xem xét tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng/nợ xấu Việc này cho thấy sự cần thiết phải cải thiện cách tiếp cận để có cái nhìn tổng quan hơn về tình hình tín dụng.
Chương 1 của khóa luận đã nêu những vấn đề cơ bản của công tác phân tích tài chính tại các NHTM để người đọc có cái nhìn khái quát về hoạt động của ngân hàng cũng như công tác phân tích tài chính, có các công cụ để tiến hành phân tích các chỉ số tài chính để đánh giá hoạt động ngân hàng được toàn diện hơn.
Nghiên cứu và đánh giá thực trạng phân tích tài chính tại ngân hàng thương mại (NHTM) là rất cần thiết để đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Điều này không chỉ góp phần cải thiện quản trị ngân hàng mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành tài chính.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH TẠI
TẠI NHTMCP Á CHÂU 2.1 Giới thiệu chung về NHTMCP Á Châu
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Pháp lệnh về ngân hàng nhà nước và ngân hàng thương mại, cùng với hợp tác xã tín dụng và công ty tài chính, được ban hành vào tháng 5/1990, đã thiết lập khung pháp lý cho hoạt động ngân hàng tại Việt Nam Trong bối cảnh này, Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu (ACB) được thành lập theo giấy phép số 002/NG-GP do Ngân hàng Nhà nước cấp ngày 24/04/1993 và giấy phép số 553/GP-UB do UBND TP Hồ Chí Minh cấp ngày 13/05/1993 ACB chính thức hoạt động từ ngày 04/06/1993, với trụ sở chính tại 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP Hồ Chí Minh Dưới đây là một số cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của ACB.
Giai đoạn 1993-1995 đánh dấu sự hình thành của ACB, với những người sáng lập có năng lực tài chính, học thức và kinh nghiệm thương trường Họ chia sẻ nguyên tắc kinh doanh "quản lý sự phát triển của doanh nghiệp an toàn và hiệu quả," tạo nên sự đoàn kết vững mạnh Trong giai đoạn này, ACB tập trung vào khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trong khu vực tư, phát triển các sản phẩm mới như cho vay tiêu dùng, dịch vụ chuyển tiền Western Union, và thẻ tín dụng, nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Giai đoạn 1996-2000, ACB trở thành ngân hàng TMCP đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ tín dụng quốc tế MasterCard và Visa Năm 1997, ngân hàng bắt đầu chương trình đào tạo ngân hàng hiện đại kéo dài hai năm với giảng viên nước ngoài Đến năm 1999, ACB triển khai hiện đại hóa công nghệ thông tin và xây dựng hệ thống mạng diện rộng để tin học hóa giao dịch Năm 2000, ACB thực hiện tái cấu trúc như một phần của chiến lược phát triển trong nửa đầu thập niên 2000.
Giai đoạn 2001-2005, ACB đã triển khai hệ thống công nghệ ngân hàng lõi TCBS vào cuối năm 2001, kết nối tất cả các chi nhánh và phòng giao dịch, cho phép giao dịch tức thời và sử dụng cơ sở dữ liệu tập trung Năm 2003, ACB xây dựng hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2000 và được công nhận trong nhiều lĩnh vực Đến năm 2005, ACB ký thỏa thuận hỗ trợ kỹ thuật toàn diện với ngân hàng Standard Chartered (SCB), biến SCB thành cổ đông chiến lược của ACB.
Vào tháng 11 năm 2006, ACB chính thức niêm yết tại trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội Sang năm 2007, ngân hàng này đã tích cực mở rộng mạng lưới hoạt động và thiết lập hợp tác với nhiều đối tác quan trọng, bao gồm Open Solutions (OSI) - Thiên Nam để nâng cấp hệ thống ngân hàng cốt lõi, Microsoft để ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý, và SCB để phát hành trái phiếu.
Trong năm 2009, ACB đã hoàn thành chương trình tái cấu trúc nguồn lực và hệ thống kênh phân phối, đồng thời xây dựng mô hình chi nhánh theo định hướng bán hàng Ngân hàng đã tăng cường thêm 51 chi nhánh và phòng giao dịch, đồng thời triển khai hệ thống chấm điểm tín dụng cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Đặc biệt, ACB đã lần đầu tiên nhận được 6 giải thưởng tại Việt Nam.
“Ngân hàng tốt nhất Việt Nam năm 2009” do 6 tạp chí tài chính ngân hàng danh tiếng quốc tế bình chọn (Asiamoney, global Finance, Euromoney, The Asset và The Banker).
Năm 2011 là năm đầu tiên ACB bắt đầu thực hiện Định hướng Chiến lược phát triển giai đoạn 2011-2015 Định hướng này có hai nội dung nền tảng:
ACB hướng tới việc tận dụng các cơ hội trong giai đoạn phát triển mới của Việt Nam nhằm củng cố và nâng cao vị thế của mình Mục tiêu của ngân hàng là trở thành một định chế tài chính hàng đầu tại Việt Nam, thực hiện sứ mệnh trở thành "Ngân hàng của mọi nhà".
ACB cam kết phát triển mạnh mẽ với phương châm “tăng trưởng nhanh — Quản lý tốt — Hiệu quả cao”, nhằm mục tiêu trở thành một trong những ngân hàng lớn nhất và hoạt động hiệu quả, an toàn tại Việt Nam vào năm 2017.
Để ACB đạt được mục tiêu trở thành một ngân hàng lớn với khả năng vận hành hiệu quả, ngân hàng này sẵn sàng thực hiện những thay đổi cần thiết.
21 đề xuất các chuẩn mực và thông lệ quốc tế nhằm áp dụng hiệu quả trong quản trị và điều hành ngân hàng, phù hợp với điều kiện cụ thể của ACB và thị trường Việt Nam.
Năm 2014, ACB đã nâng cấp hệ thống ngân hàng lõi từ TCBS lên DNA, thay thế hệ thống cũ đã sử dụng 14 năm Ngày 05/01/2015, ngân hàng hoàn tất việc thay đổi logo và bảng hiệu tại tất cả các chi nhánh và phòng giao dịch ATM theo nhận diện thương hiệu mới Đồng thời, ACB cũng xây dựng khung quản lý rủi ro để đáp ứng đầy đủ các quy định mới về tỷ lệ đảm bảo an toàn, nâng cao quy mô và hiệu quả hoạt động phân phối.
Vốn điều lệ của Ngân hàng ACB bắt đầu từ 20 tỷ đồng và đã tăng lên 9.376 tỷ đồng vào ngày 31/12/2011, tiếp tục đạt 13.205 tỷ đồng vào năm 2012 Đến ngày 31/12/2015, ACB đã mở rộng với một hội sở chính và 345 chi nhánh cùng phòng giao dịch trên toàn quốc.
Tăng trưởng cao bằng cách tạo nên sự khác biệt trên cơ sở hiểu biết nhu cầu khách hàng và hướng tới khách hàng.
Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro đồng bộ, hiệu quả và chuyên nghiệp để đảm bảo cho sự tăng trưởng được bền vững.
Để ACB trở thành một định chế tài chính vững mạnh, ngân hàng cần duy trì tình trạng tài chính an toàn và tối ưu hóa việc sử dụng vốn cổ đông, với mục tiêu ROE đạt 30% Điều này giúp ACB có khả năng vượt qua mọi thách thức trong môi trường kinh doanh chưa hoàn hảo của ngành ngân hàng Việt Nam.
ACB đang triển khai chiến lược chuẩn bị nguồn nhân lực và đào tạo đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp để đảm bảo hệ thống vận hành liên tục, hiệu quả Đồng thời, việc xây dựng "Văn hóa ACB" là yếu tố quan trọng kết nối toàn bộ hệ thống ACB cũng đang tiến hành chiến lược tăng trưởng ngang và đa dạng hóa để phát triển bền vững.
2.1.3 Sản phẩm dịch vụ chính của Ngân hàng Thương mại cổ phần Ả Châu
ACB hướng đến việc trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam thông qua việc đa dạng hóa sản phẩm và tập trung vào nhu cầu của khách hàng Danh mục sản phẩm của ACB rất phong phú, phục vụ cho các phân khúc khách hàng mục tiêu, bao gồm cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Các sản phẩm dịch vụ của ACB bao gồm: