Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA XUẤT KHẨU VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ 10 1.1 Tăng trưởng kinh tế
Khái niệm
Tăng trưởng kinh tế là vấn đề cốt lõi trong lý luận phát triển kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và hoạch định chính sách Mặc dù tăng trưởng không đồng nghĩa với phát triển, nhưng nó là điều kiện cần thiết cho sự phát triển bền vững Việc hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các kinh nghiệm trong nghiên cứu tăng trưởng là rất quan trọng, đặc biệt đối với các quốc gia như Việt Nam, nơi mà tăng trưởng và phát triển kinh tế là mục tiêu hàng đầu để tiến kịp và hội nhập với các nước phát triển.
Tăng trưởng kinh tế có nhiều định nghĩa khác nhau Ngân hàng Thế giới định nghĩa tăng trưởng kinh tế là sự thay đổi trong sản lượng đầu ra, chi tiêu hoặc thu nhập của người dân Simon Kuznet (1996) cho rằng tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng bền vững về sản phẩm tính theo đầu người Theo Blanchard (2000), tăng trưởng kinh tế được hiểu là tổng giá trị sản phẩm quốc nội (GDP) sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định Tóm lại, tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc tổng sản phẩm quốc dân (GNP).
Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là sự gia tăng thu nhập của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Sự gia tăng này có thể được đo bằng quy mô và tốc độ, với quy mô tăng trưởng phản ánh mức độ gia tăng và tốc độ tăng trưởng cho thấy sự so sánh giữa các thời kỳ Thu nhập của nền kinh tế có thể được thể hiện dưới dạng hiện vật hoặc giá trị, và bản chất của tăng trưởng kinh tế là đảm bảo sự gia tăng cả sản lượng tổng và sản lượng bình quân trên đầu người Sản lượng bình quân trên đầu người không chỉ phản ánh thu nhập trung bình của dân cư mà còn có tác động tích cực đến mức sống của người dân trong quốc gia.
Các chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng tổng sản phẩm quốc dân (GNP) hoặc tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Các chỉ tiêu GDP và GNP, thông qua thước đo tiền tệ, cho phép tổng hợp kết quả đầu ra đa dạng về chủng loại và mục đích sử dụng, phản ánh chất lượng nền kinh tế Điều này cung cấp công cụ hữu hiệu để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia.
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) là giá trị thị trường của tất cả hàng hoá và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi các yếu tố sản xuất trong lãnh thổ của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định Có ba phương pháp chính để đo lường GDP, bao gồm phương pháp sản xuất, phương pháp chi tiêu và phương pháp thu nhập.
Phương pháp sản xuất, hay còn gọi là phương pháp giá trị gia tăng, là cách tính GDP bằng cách tổng hợp giá trị gia tăng của tất cả doanh nghiệp trong nền kinh tế Giá trị gia tăng được xác định bằng cách lấy tổng giá trị sản lượng trừ đi giá trị của các hàng hóa và dịch vụ mua ngoài đã sử dụng trong quá trình sản xuất.
Phương pháp thu nhập để đo lường GDP tập trung vào thu nhập được tạo ra trong quá trình sản xuất hàng hóa, thay vì chỉ dựa vào giá trị của bản thân hàng hóa.
- w là thu nhập từ tiền công, tiền lương
- i là tiền lãi nhận được từ cho doanh nghiệp vay tiền R là thuê đất đai, tài sản
- Te là thuế gián thu mà chính phủ nhận được
Phương pháp sử dụng thông tin từ luồng chi tiêu để mua hàng hoá và dịch vụ cuối cùng cho thấy rằng tổng giá trị hàng hoá bán ra phải tương đương với tổng số tiền chi ra để mua chúng Do đó, tổng chi tiêu cho hàng hoá và dịch vụ cuối cùng sẽ bằng GDP.
- C là các khoản chi tiêu của các hộ gia đình về hàng hoá và dịch vụ I là tổng đầu tư của khu vực tư nhân
- G là chi tiêu của chính phủ về hàng hoá và dịch vụ X – M là xuất khẩu ròng
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) đo lường toàn bộ thu nhập và giá trị sản xuất mà công dân của một quốc gia tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả hoạt động trong và ngoài lãnh thổ quốc gia.
- GNP = GDP + thu nhập ròng nhận được từ nước ngoài.
Đo lường tăng trưởng kinh tế bằng cách tiếp cận phổ biến
- Thứ nhất có thể kể đến là xác định mức tăng trưởng tuyệt đối: ΔY=Yt -Y0
- Yt: GDP, GNP tại thời điểm t của thời kỳ phân tích
- Y0: GDP, GNP tại thời điểm gốc của kỳ thời gian phân tích
Tăng trưởng kinh tế có thể được đo lường qua tốc độ tăng trưởng, thể hiện qua tỷ lệ tăng GNP hoặc GDP của kỳ hiện tại so với kỳ trước Công thức tính toán này giúp xác định mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia.
- GNP0, GDP0 là tổng sản phẩm quốc dân và tổng sản phẩm quốc nội thời kỳ
GNP1 và GDP1 lần lượt đại diện cho tổng sản phẩm quốc dân và tổng sản phẩm quốc nội Do sự biến động của giá cả, đặc biệt là lạm phát, nên GNP được phân định để phản ánh chính xác hơn về tình hình kinh tế.
GDP danh nghĩa và GNP phản ánh giá trị kinh tế theo giá hiện hành, trong khi GDP thực tế và GNP thực tế được tính theo giá cố định của một năm gốc Sự khác biệt này dẫn đến hai loại tăng trưởng kinh tế: tăng trưởng kinh tế danh nghĩa, dựa trên GNP và GDP danh nghĩa, và tăng trưởng kinh tế thực tế, dựa trên GNP và GDP thực tế.
Cách tiếp cận hiện tại trong phân tích tăng trưởng kinh tế gặp một số hạn chế, bao gồm việc không làm rõ nguồn gốc tăng trưởng theo lý thuyết phát triển và không lượng hóa được ảnh hưởng cụ thể của các yếu tố đến tốc độ tăng trưởng Do đó, cần thiết phải có phương pháp tiếp cận khác để phân tích nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế Hiện nay, phương pháp phân tích hàm sản xuất đã được áp dụng trên thế giới để đáp ứng thách thức trong việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng (Đinh Phi Hổ, 2009).
Đo lường tăng trưởng bằng cách tiếp cận hàm sản xuất
Vào đầu thế kỷ 18, các nhà kinh tế học trường phái trọng nông cho rằng chỉ khu vực nông nghiệp mới có khả năng tạo ra tăng trưởng kinh tế thông qua sản phẩm thặng dư, trong khi khu vực công nghiệp không thể Tuy nhiên, với sự xuất hiện của trường phái kinh tế học cổ điển, quan điểm này đã thay đổi, công nhận rằng cả nông nghiệp và công nghiệp đều có thể đóng góp vào tăng trưởng Các nhà kinh tế tiêu biểu như A Smith, D Ricardo, Malthus, K Marx, Young và Knight đã chỉ ra rằng sự tích tụ tư bản, tiến bộ công nghệ và môi trường cạnh tranh là những yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Steiner Philippe, 2003).
Vào thế kỷ 20, các nhà kinh tế học tân cổ điển như Solow, Swan, Romer và Lucas đã phát triển các mô hình tăng trưởng kinh tế dựa trên ba yếu tố chính: lao động, tư bản và công nghệ Họ nhận định rằng nguồn lực cho sự tăng trưởng chủ yếu xuất phát từ những yếu tố này, mặc dù mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố là khác nhau Mô hình của Solow đặc biệt nhấn mạnh vai trò của tích lũy tư bản trong tăng trưởng, cho rằng sản xuất trong nền kinh tế là sự kết hợp của tư bản (K), lao động (L) và tiến bộ công nghệ (T) Hàm sản xuất tổng quát của mô hình này phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố này trong việc xác định sản lượng.
Tiến bộ công nghệ đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả lao động, là nguồn gốc duy nhất dẫn đến tăng trưởng năng suất lao động và thu nhập bình quân đầu người trong dài hạn Tuy nhiên, theo Solow, tiến bộ công nghệ được coi là yếu tố ngoại sinh và không thể giải thích một cách rõ ràng, dẫn đến việc mô hình tăng trưởng này được gọi là “mô hình tăng trưởng ngoại sinh” (Solow, 1956).
Các nhà lý thuyết tăng trưởng mới như Romer (1990) và Lucas (1988) nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu và phát triển, sự phổ biến tri thức, cùng với các ngoại ứng tích cực từ vốn nhân lực trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Họ cho rằng tỷ lệ tăng trưởng dài hạn được xác định nội tại trong mô hình, dẫn đến việc các mô hình này được gọi là mô hình tăng trưởng nội sinh Hàm sản xuất của mô hình tăng trưởng nội sinh bao gồm ba yếu tố chính: tư bản (K), lao động (L) và tri thức (A).
Hai yếu tố vật chất là (L), trong khi yếu tố thứ ba là vốn nhân lực, hay còn gọi là yếu tố phi vật chất Vốn nhân lực bao gồm kiến thức và kỹ năng của người lao động, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả lao động và năng suất tổng hợp (TFP - Total Factor Productivity).
Các nhà kinh tế học hiện nay đều đồng ý rằng tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào những yếu tố chính như tăng trưởng vốn, lao động, tài nguyên đất đai, tri thức, kỹ năng của người lao động và tiến bộ công nghệ.
Vốn là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất, được hiểu rộng rãi là toàn bộ của cải vật chất do con người tạo ra và tích lũy, cùng với các yếu tố tự nhiên Vốn tồn tại dưới hai hình thức chính: vốn hiện vật, bao gồm nhà xưởng, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, và vốn tài chính, thể hiện qua tiền tệ và chứng khoán Vốn đóng vai trò then chốt trong tăng trưởng kinh tế, với mối quan hệ giữa tăng vốn đầu tư và tăng GDP được gọi là hiệu suất sử dụng vốn, hay ICOR (Incremental Capital Output Ratio) Những nền kinh tế thành công thường bắt đầu với chỉ số ICOR thấp, không vượt quá 3%, cho thấy cần tăng vốn đầu tư 3% để đạt được 1% tăng trưởng GDP Do đó, hiệu suất sử dụng vốn là yếu tố quyết định bên cạnh mức vốn đầu tư.
Yếu tố con người là nhân tố cốt lõi cho tăng trưởng kinh tế bền vững, bao gồm sức khỏe, trí tuệ, kỹ năng cao, ý chí và sự tổ chức hợp lý Tài năng và trí tuệ của con người đóng vai trò quyết định trong nền kinh tế tri thức, nơi con người sáng tạo và ứng dụng công nghệ để sản xuất Do đó, các quốc gia, đặc biệt là những nước phát triển, đều coi trọng việc phát triển giáo dục, đào tạo và y tế trong chiến lược phát triển quốc gia nhằm tối ưu hóa tiềm năng con người, từ đó đầu tư cho sự phát triển bền vững.
Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, cho phép tái sản xuất mở rộng và nâng cao năng suất lao động Sự phát triển của công nghệ tiên tiến không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra nguồn tích lũy lớn từ nội bộ nền kinh tế, thúc đẩy đầu tư cho sự phát triển bền vững Trong bối cảnh cách mạng 4.0 hiện nay, khoa học và công nghệ trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp và là động lực tăng trưởng thiết yếu cho nhiều nền kinh tế trên thế giới.
Trong các mô hình tăng trưởng hiện đại, tài nguyên và đất đai thường không được coi là biến số trong hàm tăng trưởng kinh tế, mà được xem như yếu tố vốn sản xuất (K) Ba yếu tố chính tác động đến tăng trưởng kinh tế là vốn, lao động và TFP Vốn và lao động là những yếu tố vật chất có thể đo lường tác động của chúng đến tăng trưởng, được xem là nhân tố tăng trưởng theo chiều rộng Trong khi đó, TFP phản ánh hiệu quả công nghệ và các yếu tố khác ảnh hưởng đến năng suất, được xác định bằng phần dư còn lại của tăng trưởng sau khi loại trừ tác động của vốn và lao động, như chất lượng nguồn lao động, thay đổi cơ cấu kinh tế và tiến bộ khoa học kỹ thuật TFP được xem là yếu tố chất lượng của tăng trưởng, hay còn gọi là tăng trưởng theo chiều sâu.
- Dạng thích hợp nhất ứng dụng phân tích nguồn gốc tăng trưởng trong thực tiễn là dạng hàm sản xuất Cobb- Douglas, được thể hiện như sau:
- Với Y là tổng sản lượng quốc gia GDP K: Quy mô vốn sản xuất
- A: Hệ số tăng trưởng tự định, còn gọi là hệ số cắt trục tung
Trong phân tích kinh tế hiện đại, năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) đóng vai trò quan trọng, bao gồm công nghệ, thể chế kinh tế và các yếu tố khác không được mô hình hóa Hệ số co dãn từng phần của GDP theo lao động được ký hiệu là α, trong khi β là hệ số co dãn từng phần của GDP theo vốn, với giả định rằng vốn và lao động không đổi.
- Phương trình trên có thể viết lại dưới dạng tuyến tính như sau: LnY= LnA + α LnL + β LnK
- Phương trình tuyến tính này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu kinh tế.
- Các yếu tố tổng hợp ảnh hưởng tới tăng trưởng kinh tế có thể kể đến là các yếu tố phi kinh tế (Ngô Xuân Bình, 2006), như:
Cơ cấu kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bao gồm cơ cấu ngành, cơ cấu vùng và cơ cấu thành phần kinh tế Một cơ cấu kinh tế hợp lý được thể hiện qua việc xác định đúng tỷ trọng và vai trò của các ngành, vùng và thành phần kinh tế, từ đó phân bổ nguồn lực như vốn và sức lao động một cách hiệu quả Điều này không chỉ phát huy tiềm năng và thế mạnh của đất nước mà còn là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
Thể chế chính trị ổn định và tiến bộ cùng với quản lý nhà nước hiệu quả là yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững Những yếu tố này không chỉ giúp khắc phục các khuyết tật trong các mô hình tăng trưởng kinh tế trước đây như ô nhiễm môi trường và phân hóa giàu nghèo, mà còn tối ưu hóa việc sử dụng và phát triển các nguồn lực như vốn, con người, khoa học và công nghệ Đồng thời, việc mở rộng tích lũy, tiết kiệm và thu hút nguồn lực bên ngoài sẽ tạo ra hiệu quả kinh tế cao hơn.
Thương mại và hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia, ảnh hưởng đến cả số lượng và chất lượng tăng trưởng Theo Ngô Xuân Bình (2006), thương mại giúp huy động nguồn lực sẵn có và tạo điều kiện cho việc di chuyển các yếu tố sản xuất giữa các quốc gia Điều này không chỉ mở rộng quy mô sản xuất mà còn góp phần đáng kể vào sự phát triển kinh tế tổng thể của mỗi quốc gia.
Thương mại không chỉ tăng khả năng tiêu dùng mà còn sản xuất hiệu quả hơn so với tự sản xuất, như đã được chứng minh bởi các lý thuyết của A Smith, D Ricardo và Heckscher-Ohlin Nó nâng cao chất lượng tăng trưởng thông qua việc cải thiện hiệu quả sản xuất Lợi thế quy mô từ việc tiếp cận thị trường quốc tế giúp các công ty tối ưu hóa quy trình sản xuất Thương mại cũng tạo điều kiện cho các công ty tiếp cận công nghệ hiện đại, từ đó nâng cao năng suất lao động Hơn nữa, việc mở cửa thị trường cho các công ty nước ngoài làm tăng cạnh tranh trong nước, khuyến khích các doanh nghiệp nội địa cải thiện hiệu quả kinh doanh Do đó, thương mại không chỉ trực tiếp gia tăng GDP mà còn gián tiếp thúc đẩy các ngành khác thông qua ảnh hưởng lan tỏa, như đã phân tích trong các lý thuyết kinh tế hiện đại.
Xuất khẩu và xuất khẩu thủy sản
1.2.1 Khái niệm xuất khẩu và xuất khẩu thủy sản
Theo Luật thương mại Việt Nam 2005, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng Xuất khẩu không chỉ là hành vi buôn bán đơn lẻ mà còn là một hệ thống quan hệ thương mại có tổ chức nhằm nâng cao sản xuất, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và cải thiện đời sống của người dân Mặc dù hoạt động xuất khẩu mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro khó lường do sự khác biệt trong các hệ thống kinh tế của các quốc gia tham gia xuất khẩu.
Xuất khẩu là quá trình bán sản phẩm được sản xuất trong nước ra thị trường quốc tế, nhằm thu ngoại tệ, tăng cường ngân sách Nhà nước, phát triển sản xuất kinh doanh và nâng cao đời sống người dân.
Hoạt động xuất khẩu là một quy trình phức tạp hơn so với giao dịch nội địa, do diễn ra trong một thị trường toàn cầu rộng lớn với các yếu tố như ngoại tệ mạnh và vận chuyển hàng hóa ra ngoài biên giới quốc gia Các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế cần tuân thủ các thông lệ quốc tế để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
Xuất khẩu thủy sản được định nghĩa là việc bán sản phẩm thủy sản từ trong nước ra thị trường quốc tế, nhằm mục tiêu thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thanh toán, tăng thu ngân sách, thúc đẩy đổi mới công nghệ, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo công ăn việc làm và nâng cao mức sống cho người dân.
1.2.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu đối với tăng trưởng kinh tế
Hoạt động xuất khẩu là yếu tố then chốt trong sự tăng trưởng và phát triển của quốc gia, đóng góp nguồn tài chính lớn cho đất nước Sự tăng trưởng xuất khẩu không chỉ tạo ra thêm việc làm mà còn bổ sung vốn cho nền kinh tế và nâng cao năng suất tổng hợp, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Xuất khẩu các mặt hàng có thế mạnh giúp phát huy lợi thế so sánh và tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời tạo điều kiện trao đổi kinh nghiệm và tiếp cận công nghệ tiên tiến Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong ngành chế tạo và chế biến hàng xuất khẩu sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng tính cạnh tranh trên thị trường toàn cầu Điều này không chỉ tạo ra nguồn lực công nghiệp mới mà còn gia tăng số lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí lao động cho xã hội.
- Có thể tóm tắt vai trò của xuất khẩu đối với sự tăng trưởng và phát triển của một quốc gia qua những điểm sau đây:
Xuất khẩu hàng hóa là yếu tố quan trọng trong tổng cầu, ngày càng có vai trò tích cực đối với tăng trưởng kinh tế Điều này thể hiện rõ qua hai khía cạnh chính: một là đóng góp của xuất khẩu vào tốc độ tăng trưởng GDP, hai là tỷ trọng xuất khẩu trong GDP ngày càng tăng.
Kết quả xuất khẩu ấn tượng trong những năm gần đây đã giúp giảm thâm hụt thương mại quốc tế và thúc đẩy tốc độ tăng trưởng GDP, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đối mặt với suy giảm kinh tế từ cuối năm 2008 Khi tiêu dùng và đầu tư giảm, xuất khẩu trở thành yếu tố then chốt giúp nền kinh tế thoát khỏi tình trạng đình trệ Năm 2012, xuất khẩu là yếu tố duy nhất đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế, theo Tổng cục thống kê Hơn nữa, một số doanh nghiệp xuất khẩu đã mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Tạo ra việc làm không chỉ nâng cao thu nhập cho người lao động mà còn giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và thực hiện công bằng xã hội, từ đó góp phần giải quyết những vấn đề bức xúc trong cộng đồng.
Xuất khẩu hàng hóa, tận dụng lợi thế nhân công giá rẻ, đã tạo ra hàng triệu việc làm và gián tiếp giải quyết các vấn đề xã hội Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu luôn cao gấp 2 đến 3 lần so với GDP, góp phần cải thiện thu nhập cho nông dân và lao động trong các ngành như nông sản, dệt may, giày dép, thủ công mỹ nghệ và nhiều lĩnh vực khác.
Số lượng việc làm tại các doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu tăng theo mức độ xuất khẩu, với quy mô lao động bình quân cao gấp 1,5 lần so với nhóm doanh nghiệp xuất khẩu thấp hoặc trung bình Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, đồ điện tử và đồ gỗ có quy mô lao động vượt trội, nhưng vẫn gặp hạn chế về kỹ năng và khả năng đáp ứng công việc Mặc dù các ngành này đạt tốc độ tăng trưởng cao và chủ yếu sử dụng lao động phổ thông từ nông thôn, chất lượng lao động trong khu vực xuất khẩu vẫn có những tín hiệu tích cực trong bối cảnh thiếu hụt lao động hiện nay tại Việt Nam.
Xuất khẩu hàng hóa đã đóng góp đáng kể vào việc giải quyết vấn đề việc làm, trở thành một trong những hiệu ứng tích cực và nổi bật nhất đối với sự tăng trưởng kinh tế trong thời gian qua.
Xuất khẩu không chỉ giúp tăng tích lũy vốn vật chất và thu ngoại tệ cho đất nước, mà còn tạo nguồn vốn cho nhập khẩu phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa Ngoài ra, xuất khẩu còn cải thiện cán cân thanh toán và thương mại, tăng dự trữ ngoại tệ cho ngân sách Nhà nước Điều này nâng cao khả năng nhập khẩu nguyên liệu và máy móc thiết bị tiên tiến, góp phần thay thế các thiết bị lạc hậu, thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Tích lũy vốn là một quá trình dài và gian khổ, đặc biệt khó khăn trong giai đoạn đầu Trong thập kỷ 1980, xuất khẩu của Việt Nam không đủ để đáp ứng một nửa nhu cầu nhập khẩu, với hầu như không ngành công nghiệp nào có thể cạnh tranh trên thị trường châu Âu và Bắc Mỹ Tuy nhiên, hiện nay, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã tăng lên đáng kể, với sản phẩm xuất khẩu hiện diện trên toàn cầu Thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu đã cơ bản bù đắp cho việc nhập khẩu hàng hóa vốn, công nghệ, máy móc và nguyên vật liệu cần thiết cho sự phát triển các ngành công nghiệp.
Giá trị gia tăng của hàng hóa xuất khẩu hiện nay còn thấp, không tương xứng với quy mô xuất khẩu, do tỷ trọng lớn của hàng thô và sơ chế trong cơ cấu hàng hóa Các sản phẩm chế biến chủ yếu nằm ở những công đoạn giá trị gia tăng thấp, sử dụng lao động giá rẻ Xuất khẩu của Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên vật liệu thô và đầu vào trung gian Từ 2000-2019, tỷ trọng hàng thô và sơ chế vẫn chiếm ưu thế, đặc biệt trong nhóm nông sản, với 80-90% xuất khẩu dưới dạng thô Ngành chè có 90% xuất khẩu là chè rời, cà phê 90% là nhân xơ, và gần 70% gạo xuất khẩu là gạo phẩm cấp thấp Thủy sản, dù mang lại nhiều ngoại tệ, cũng có 70-80% xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô và sơ chế với giá trị gia tăng thấp Chất lượng sản phẩm không đồng đều, tỷ lệ loại thải cao, dẫn đến giá sản phẩm thấp hơn giá thế giới từ 30% đến 50%.
Các lý thuyết về tác động của xuất khẩu đến tăng trưởng kinh tế
Mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế được phân tích qua các lý thuyết thương mại quốc tế và lý thuyết tăng trưởng kinh tế.
Lý thuyết cổ điển về thương mại quốc tế, tiêu biểu là lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith và lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, nhấn mạnh vai trò của chuyên môn hóa sản xuất và hiệu quả trong thương mại Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các dân tộc" (1776), cho rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà mình có lợi thế tuyệt đối, từ đó tăng năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Lý thuyết này không chỉ mô tả hướng chuyên môn hóa và trao đổi giữa các quốc gia mà còn là công cụ để nâng cao phúc lợi Mặc dù lý thuyết lợi thế tuyệt đối giải thích một phần thương mại quốc tế, nó vẫn chưa lý giải được sự tồn tại của thương mại khi một quốc gia không có lợi thế tuyệt đối về mọi mặt hàng.
Năm 1817, David Ricardo đã phát triển lý thuyết lợi thế tương đối, nhấn mạnh tác động tích cực của thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu, đối với thu nhập quốc gia Ông cho rằng ngay cả khi một quốc gia sản xuất kém hiệu quả hơn, họ vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại bằng cách chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có lợi thế tương đối Lợi thế này được thể hiện qua hiệu quả sản xuất cao hơn hoặc giá cả sản xuất thấp hơn so với các quốc gia khác, giúp tối ưu hóa lợi ích từ chuyên môn hóa và gia tăng sản lượng Kết quả là, thương mại quốc tế không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn giúp các ngành xuất khẩu khai thác lợi thế kinh tế theo quy mô, nâng cao năng suất, giảm chi phí và cải thiện khả năng cạnh tranh quốc tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
Lý thuyết kinh tế của Keynes nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiêu dùng và trao đổi trong nền kinh tế, coi đây là nhiệm vụ hàng đầu mà các nhà kinh tế phải giải quyết Ông cho rằng khủng hoảng kinh tế, thất nghiệp và trì trệ xuất phát từ việc giảm cầu tiêu dùng, dẫn đến cầu có hiệu quả cũng giảm Để khắc phục tình trạng này, cần phải nâng cao cầu tiêu dùng và kích thích cầu có hiệu quả, trong đó gia tăng xuất khẩu được xem là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy tổng cầu và tăng sản lượng Mô hình kinh tế của Keynes cho thấy sự thay đổi trong xuất khẩu có thể tạo ra ảnh hưởng khuếch đại đến sản lượng thông qua hiệu ứng số nhân, tương tự như tác động của đầu tư Quan điểm này đã được phát triển thành các mô hình lý thuyết mới nhằm phân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
Mô hình tăng trưởng ràng buộc bởi cán cân thanh toán của Thirlwall (1979) chỉ ra rằng tổng cầu trong các nền kinh tế mở chủ yếu bị ảnh hưởng bởi tình trạng cán cân thanh toán Khi cán cân thanh toán xấu, tổng cầu giảm, dẫn đến việc sử dụng nguồn cung không hiệu quả, giảm đầu tư và công nghệ chậm phát triển, làm cho hàng hóa nội địa kém hấp dẫn hơn hàng hóa ngoại nhập, từ đó tạo ra một vòng luẩn quẩn Ngược lại, khi cán cân thanh toán được cải thiện, tổng cầu sẽ mở rộng, kích thích đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Thirlwall nhấn mạnh rằng không có quốc gia nào có thể tăng trưởng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng ở trạng thái cân bằng của cán cân thanh toán, và sự tăng trưởng kinh tế sẽ được thúc đẩy khi xuất khẩu tăng hoặc hệ số co giãn của nhập khẩu theo thu nhập giảm Tốc độ tăng trưởng kinh tế ở trạng thái cân bằng của cán cân thanh toán được thể hiện qua một phương trình cụ thể.
- g: Tốc độ tăng trưởng kinh tế ở trạng thái cân bằng của cán cân
- x: Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu
- π: Hệ số co giãn của nhập khẩu theo thu nhập
Tăng cường xuất khẩu không chỉ trực tiếp kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc gia tăng tổng cầu, mà còn gián tiếp thúc đẩy hiệu quả phân bổ nguồn lực, khai thác lợi thế kinh tế quy mô và khuyến khích cải tiến kỹ thuật nhờ cạnh tranh quốc tế Việc xuất khẩu mạnh mẽ cung cấp ngoại hối để nhập khẩu hàng hóa trung gian và vốn, từ đó gia tăng hình thành vốn, đáp ứng nhu cầu mở rộng sản xuất trong nước và thúc đẩy tăng trưởng Các nghiên cứu của Awokuse (2003), McKinnon (1964), Balassa (1978), Esfahani (1991) và Buffie (1992) đều nhấn mạnh tầm quan trọng của xuất khẩu trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
1.3.3 Lý thuyêt tăng trưởng nội sinh
Trong giai đoạn sau của lý thuyết tân cổ điển, các nhà kinh tế như Romer và Lucas đã nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu và phát triển, sự phổ biến tri thức, và các ngoại ứng tích cực từ vốn nhân lực Họ cho rằng tỷ lệ tăng trưởng dài hạn được xác định bên trong mô hình, dẫn đến việc các mô hình này được gọi là mô hình tăng trưởng nội sinh Hàm sản xuất của mô hình tăng trưởng nội sinh bao gồm ba yếu tố: tư bản, lao động, và vốn nhân lực, với vốn nhân lực được xem là yếu tố phi vật chất bao gồm kiến thức và kỹ năng.
-người lao động tạo nên hiệu quả lao động hay năng suất nhân tố tổng hợp (Trần Thọ Đạt, 2010).
Các mô hình tăng trưởng nội sinh đã khắc phục những hạn chế của mô hình tân cổ điển bằng cách giải thích sự thay đổi công nghệ và năng suất thông qua các tham số trong mô hình Xuất khẩu ảnh hưởng đến TFP thông qua việc tích lũy kiến thức, cải tiến và vốn con người, tạo ra những ngoại ứng công nghệ tích cực cho nền kinh tế Nghiên cứu chỉ ra rằng, trong giai đoạn đầu của tăng trưởng, các nền kinh tế đang phát triển thường hưởng lợi từ chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển, giúp tăng cường nghiên cứu và phát triển, từ đó nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Grossman và Helpman, 1991; Romer, 1990) Ngoài ra, tăng trưởng kinh tế cũng có thể thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc nâng cao năng suất nhờ khai thác hiệu quả kinh tế theo quy mô Năm 1949, nhà kinh tế học Petrus Johannes Verdoorn đã công bố nghiên cứu về năng suất và tăng trưởng sản lượng trong bài viết “On the Factors Determining the Growth of Labor Productivity”.
Ngành công nghiệp của Italia đã thu hút sự chú ý qua nghiên cứu của Verdoorn, đề cập đến mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động, được biết đến với tên gọi Luật Verdoorn Luật này khẳng định rằng có một mối liên hệ tích cực giữa tốc độ tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất Mối quan hệ này thể hiện rõ ràng tầm quan trọng của năng suất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
P và Q đại diện cho năng suất lao động và sản lượng trong khu vực sản xuất; hệ số Verdoorn (β) thể hiện mối quan hệ tích cực giữa hai yếu tố này, với giá trị dương của β cho thấy sự tương tác thuận chiều giữa năng suất lao động và sản lượng Phần dư được ký hiệu là ε.
Luật Verdoorn là nền tảng cho nhiều nghiên cứu về tác động của tăng trưởng kinh tế đến xuất khẩu, cho rằng tăng trưởng sản lượng nhanh hơn sẽ dẫn đến tăng năng suất nhờ hiệu quả kinh tế theo quy mô Khi năng suất tăng mà tiền lương không tăng tương ứng, giá cả sẽ giảm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và khuyến khích xuất khẩu (Sahn, 2012) Nghiên cứu của Helpman và Krugman (1985) chỉ ra rằng xuất khẩu có thể gia tăng nhờ hiệu quả kinh tế theo quy mô, cho phép mở rộng qui mô sản xuất, giảm chi phí và đạt được năng suất cao hơn Bhagwati (1988) nhấn mạnh rằng tăng trưởng kinh tế thúc đẩy hình thành kỹ năng và tiến bộ công nghệ, nâng cao hiệu quả sản xuất, tạo lợi thế cạnh tranh cho các quốc gia trên thị trường quốc tế và mở rộng thương mại (Baranga, Thomas Hugh, 2009).
1.3.4 Lý thuyết hiệu ứng co giãn xuất nhập khẩu và điều kiện Marshall – Lerner
- Phương pháp hệ số co giãn do hai tác giả Alfred Marshall và Abba Lerner áp dụng lần đầu và được Joan Robinson
Phương pháp do Fritz Machlup mở rộng vào năm 1955 dựa trên giả thiết rằng cung và cầu hàng hóa có tính co giãn hoàn hảo, tức là nhu cầu hàng hóa xuất nhập khẩu luôn được thỏa mãn ở mỗi mức giá nhất định Nghiên cứu này chủ yếu tập trung vào phân tích tác động của việc phá giá đến cán cân vãng lai.
- Hệ số co giãn xuất khẩu thể hiện phần trăm thay đổi của xuất khẩu khi tỷ giá thay đổi 1%.
- Hệ số co giãn nhập khẩu thể hiện phần trăm thay đổi của nhập khẩu khi tỷ giá thay đổi 1%.
Điều kiện Marshall-Lerner cho rằng, để việc phá giá tiền tệ có tác động tích cực đến cán cân thương mại, tổng giá trị tuyệt đối của độ co giãn theo tỉ giá của xuất khẩu và độ co giãn theo giá cả của nhập khẩu cần phải lớn hơn 1.
-(ηx +ηm>1) Điều kiện này đặt theo tên của hai học giả kinh tế đã phát hiện ra nó, đó là Alfred Marshall và Abba Lerner.
Nghiên cứu thực nghiệm về độ co giãn cho thấy rằng trong dài hạn, từ hai đến ba năm, tổng hệ số co giãn xuất khẩu và nhập khẩu lớn hơn 1, chứng tỏ rằng phá giá có ảnh hưởng rõ rệt đến hoạt động xuất nhập khẩu Khảo sát của Goldstein và Kahn đã xác nhận điều này.
Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Tiến (2005), tổng hệ số co giãn trong dài hạn (trên 2 năm) luôn lớn hơn 1, trong khi trong ngắn hạn (dưới 6 tháng) có xu hướng gần 1 Đa số các nhà nghiên cứu đồng ý rằng hệ số co giãn xuất khẩu và nhập khẩu trong ngắn hạn thường nhỏ hơn so với dài hạn, cho thấy điều kiện Marshall - Lerner chỉ có thể được duy trì trong dài hạn.