Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.Đánh giá vai trò của xuất khẩu thủy sản đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam thông qua mô hình hiệu chỉnh sai số.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA XUẤT KHẨU VÀ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ
Tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là vấn đề cốt lõi trong lý luận phát triển kinh tế, với nghiên cứu ngày càng hệ thống và hoàn thiện hơn Mặc dù tăng trưởng không đồng nghĩa với phát triển, nhưng nó là điều kiện cần thiết cho sự phát triển Việc hiểu đúng về tăng trưởng kinh tế và áp dụng hiệu quả các kinh nghiệm trong nghiên cứu và hoạch định chính sách là rất quan trọng, vì đây là mục tiêu hàng đầu của mọi quốc gia, đồng thời là thước đo tiến bộ của mỗi giai đoạn Đặc biệt, điều này càng có ý nghĩa đối với các nước đang phát triển như Việt Nam trong việc theo đuổi mục tiêu hội nhập và tiến kịp các nước phát triển.
Tăng trưởng kinh tế có nhiều định nghĩa khác nhau Ngân hàng Thế giới định nghĩa tăng trưởng kinh tế là sự thay đổi trong sản lượng đầu ra, chi tiêu hoặc thu nhập của người dân trong một quốc gia Simon Kuznets cũng đã có những quan điểm quan trọng về vấn đề này.
Tăng trưởng kinh tế, theo định nghĩa của Blanchard (2000), là sự gia tăng tổng giá trị sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh sự phát triển bền vững về sản phẩm tính theo đầu người Nói cách khác, tăng trưởng kinh tế thể hiện sự tăng lên của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc tổng sản phẩm quốc dân (GNP).
Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng thu nhập của một quốc gia hoặc địa phương trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Sự gia tăng này có thể được thể hiện qua quy mô và tốc độ, với quy mô phản ánh mức độ tăng trưởng và tốc độ cho thấy sự so sánh giữa các thời kỳ Thu nhập của nền kinh tế có thể được biểu hiện dưới dạng hiện vật hoặc giá trị, và để đạt được tăng trưởng bền vững, cần đảm bảo cả sự gia tăng quy mô sản lượng và sản lượng bình quân trên đầu người Sản lượng bình quân trên đầu người không chỉ phản ánh thu nhập trung bình của cư dân mà còn góp phần cải thiện mức sống của họ (M.P Todaro, 2012).
1.1.2 Các chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng kinh tế
Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng tổng sản phẩm quốc dân (GNP) hoặc tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính trong một năm.
Chỉ tiêu GDP và GNP, thông qua thước đo tiền tệ, cho phép tổng hợp kết quả đầu ra đa dạng về chủng loại và mục đích sử dụng, phản ánh chất lượng nền kinh tế Điều này cung cấp công cụ hữu hiệu để đánh giá sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của quốc gia.
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) là giá trị thị trường của tất cả hàng hoá và dịch vụ cuối cùng được sản xuất bởi các yếu tố sản xuất trong lãnh thổ của một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định Có ba phương pháp chính để đo lường tổng sản phẩm thu nhập trong nước.
Phương pháp sản xuất, hay còn gọi là phương pháp giá trị gia tăng, là cách tính GDP bằng cách tổng hợp giá trị gia tăng của tất cả doanh nghiệp trong nền kinh tế Giá trị gia tăng được xác định bằng cách lấy tổng giá trị sản lượng trừ đi giá trị của tất cả hàng hoá và dịch vụ mua ngoài đã sử dụng trong quá trình sản xuất.
Phương pháp thu nhập trong đo lường GDP tập trung vào thu nhập được tạo ra trong quá trình sản xuất hàng hóa, thay vì chỉ xem xét giá trị của hàng hóa đó.
- w là thu nhập từ tiền công, tiền lương
- i là tiền lãi nhận được từ cho doanh nghiệp vay tiền R là thuê đất đai, tài sản
- Te là thuế gián thu mà chính phủ nhận được
Phương pháp sử dụng thông tin từ luồng chi tiêu để mua hàng hóa và dịch vụ cuối cùng cho thấy rằng tổng giá trị hàng hóa bán ra phải tương đương với tổng số tiền chi ra để mua chúng Do đó, tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng sẽ bằng GDP.
- C là các khoản chi tiêu của các hộ gia đình về hàng hoá và dịch vụ I là tổng đầu tư của khu vực tư nhân
- G là chi tiêu của chính phủ về hàng hoá và dịch vụ X – M là xuất khẩu ròng
Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) là chỉ số đo lường toàn bộ thu nhập và giá trị sản xuất mà công dân của một quốc gia tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, không phân biệt việc sản xuất diễn ra trong hay ngoài lãnh thổ quốc gia.
- GNP = GDP + thu nhập ròng nhận được từ nước ngoài.
1.1.3 Đo lường tăng trưởng kinh tế bằng cách tiếp cận phổ biến
- Thứ nhất có thể kể đến là xác định mức tăng trưởng tuyệt đối: ΔY=Yt -Y0
- Yt: GDP, GNP tại thời điểm t của thời kỳ phân tích
- Y0: GDP, GNP tại thời điểm gốc của kỳ thời gian phân tích
Tăng trưởng kinh tế có thể được đo lường thông qua tốc độ tăng trưởng, phản ánh mức tăng trưởng kinh tế qua tỷ lệ tăng GNP hoặc GDP của kỳ hiện tại so với kỳ trước Công thức tính toán này giúp xác định sự phát triển kinh tế theo thời gian.
- GNP0, GDP0 là tổng sản phẩm quốc dân và tổng sản phẩm quốc nội thời kỳ
GNP1 và GDP1 lần lượt là tổng sản phẩm quốc dân và tổng sản phẩm quốc nội Do sự biến động của giá cả, đặc biệt là lạm phát, nên cần phân định rõ ràng giữa GNP và GDP để có cái nhìn chính xác hơn về tình hình kinh tế.
GDP danh nghĩa và GNP là những chỉ số kinh tế quan trọng, trong đó GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, trong khi GNP và GDP thực tế được tính theo giá cố định của một năm gốc Sự khác biệt này dẫn đến hai loại tăng trưởng kinh tế: tăng trưởng kinh tế danh nghĩa (dựa trên GNP và GDP danh nghĩa) và tăng trưởng kinh tế thực tế (dựa trên GNP và GDP thực tế).
Cách tiếp cận hiện tại trong phân tích tăng trưởng kinh tế gặp một số hạn chế, bao gồm việc không làm rõ nguồn gốc của tăng trưởng theo lý thuyết phát triển và không lượng hóa được ảnh hưởng cụ thể của các yếu tố đến tốc độ tăng trưởng Để khắc phục vấn đề này, cần áp dụng các phương pháp mới, trong đó phương pháp phân tích hàm sản xuất đã được chứng minh là hiệu quả trong việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng kinh tế (Đinh Phi Hổ, 2009).
1.1.4 Đo lường tăng trưởng bằng cách tiếp cận hàm sản xuất
Xuất khẩu và xuất khẩu thủy sản
1.2.1 Khái niệm xuất khẩu và xuất khẩu thủy sản
Theo Luật thương mại Việt Nam 2005, xuất khẩu hàng hóa là hoạt động đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt được coi là khu vực hải quan riêng Xuất khẩu không chỉ là các giao dịch đơn lẻ mà là một hệ thống quan hệ mua bán có tổ chức, nhằm thúc đẩy sản xuất, chuyển đổi cơ cấu kinh tế và nâng cao đời sống của nhân dân Mặc dù xuất khẩu mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro do phải đối mặt với các hệ thống kinh tế khác nhau của các quốc gia tham gia xuất khẩu.
Xuất khẩu là hoạt động bán sản phẩm nội địa ra nước ngoài nhằm thu ngoại tệ, tăng ngân sách Nhà nước và nâng cao đời sống nhân dân Hoạt động này phức tạp hơn việc mua bán trong thị trường nội địa do diễn ra trong một thị trường rộng lớn, sử dụng ngoại tệ mạnh và hàng hóa được vận chuyển ra khỏi quốc gia Các quốc gia tham gia giao dịch quốc tế cần tuân thủ các thông lệ quốc tế.
Xuất khẩu thủy sản là hoạt động bán sản phẩm thủy sản từ trong nước ra nước ngoài, nhằm thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thanh toán và tăng thu ngân sách Hoạt động này cũng góp phần kích thích đổi mới công nghệ, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo công ăn việc làm và nâng cao mức sống cho người dân.
1.2.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu đối với tăng trưởng kinh tế
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia, mang lại nguồn tài chính lớn và tạo thêm việc làm Sự tăng trưởng trong hoạt động xuất khẩu không chỉ bổ sung vốn cho nền kinh tế mà còn nâng cao năng suất tổng hợp, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Xuất khẩu hàng hóa có thế mạnh giúp phát huy lợi thế so sánh, tối ưu hóa nguồn lực và tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu Điều này là cốt lõi của công nghiệp hóa, hiện đại hóa Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong chế tạo và chế biến hàng xuất khẩu sẽ tạo ra sản phẩm chất lượng cao, tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế Nhờ đó, sẽ hình thành nguồn lực công nghiệp mới, nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí lao động trong xã hội.
- Có thể tóm tắt vai trò của xuất khẩu đối với sự tăng trưởng và phát triển của một quốc gia qua những điểm sau đây:
Xuất khẩu hàng hóa là yếu tố quan trọng trong tổng cầu, góp phần tích cực vào tăng trưởng kinh tế Vai trò của xuất khẩu thể hiện qua hai khía cạnh chính: sự đóng góp của xuất khẩu vào tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ trọng xuất khẩu trong GDP ngày càng gia tăng.
Kết quả xuất khẩu ấn tượng trong những năm gần đây đã giảm mức thâm hụt thương mại quốc tế và thúc đẩy tốc độ tăng trưởng GDP, đặc biệt quan trọng từ khi Việt Nam đối mặt với suy giảm kinh tế vào cuối năm 2008 Trong bối cảnh tiêu dùng và đầu tư giảm, xuất khẩu trở thành yếu tố then chốt giúp nền kinh tế thoát khỏi tình trạng đình trệ Năm 2012, xuất khẩu là nhân tố duy nhất đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế, theo Tổng cục thống kê Hơn nữa, một số doanh nghiệp xuất khẩu đã đầu tư mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho sự cải thiện và phát triển bền vững trong dài hạn.
Tạo ra việc làm không chỉ giúp tăng thu nhập cho người lao động mà còn thúc đẩy sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội Điều này góp phần vào việc giải quyết những vấn đề bức xúc trong xã hội, mang lại những biến chuyển tích cực cho cộng đồng.
Việc tận dụng nguồn nhân công giá rẻ trong xuất khẩu hàng hóa đã tạo ra một lượng lớn việc làm cho người lao động, đồng thời góp phần giải quyết các vấn đề xã hội Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu luôn duy trì ở mức cao, gấp đôi so với nhiều lĩnh vực khác.
Xuất khẩu đã đóng góp tích cực vào sự tăng trưởng GDP, với tốc độ tăng trưởng gấp ba lần Qua đó, hoạt động xuất khẩu không chỉ tạo ra hàng triệu việc làm mà còn cải thiện thu nhập cho nông dân và lao động trong các lĩnh vực như nông sản, dệt may, giày dép, hàng thủ công mỹ nghệ và nhiều loại hàng hóa khác.
Số lượng việc làm tại các doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu biến thiên theo mức độ xuất khẩu, với quy mô lao động bình quân đạt 112-116 lao động, cao gấp 1,5 lần so với nhóm doanh nghiệp có quy mô thấp hoặc trung bình Các ngành xuất khẩu lớn như dệt may, da giày, đồ điện tử và đồ gỗ thường có mức lao động cao hơn mức trung bình Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của lao động trong khu vực xuất khẩu là kỹ năng và khả năng đáp ứng công việc còn hạn chế Các ngành như dệt may, da giày và chế biến thực phẩm tuy có tốc độ tăng trưởng cao nhưng chủ yếu sử dụng lao động phổ thông từ nông thôn, thường chỉ được đào tạo ngắn hạn Dù vậy, chất lượng lao động trong khu vực xuất khẩu đang có những tín hiệu tích cực, góp phần giải quyết vấn đề việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Xuất khẩu không chỉ giúp tăng tích lũy vốn vật chất và thu ngoại tệ, mà còn tạo nguồn vốn cho đất nước, phục vụ cho nhập khẩu trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hơn nữa, xuất khẩu cải thiện cán cân thanh toán và thương mại, đồng thời tăng dự trữ ngoại tệ cho ngân sách Nhà nước Điều này góp phần nâng cao khả năng nhập khẩu nguyên liệu và máy móc thiết bị tiên tiến, thay thế dần các thiết bị lạc hậu, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
Tích lũy vốn là một quá trình dài và đầy thử thách đối với hầu hết các quốc gia, đặc biệt là trong giai đoạn tích lũy ban đầu.
Từ năm 1980, xuất khẩu của Việt Nam không đủ để đáp ứng một nửa nhu cầu nhập khẩu, với hầu hết các ngành công nghiệp không thể cạnh tranh trên thị trường châu Âu và Bắc Mỹ Tuy nhiên, hiện nay, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đã tăng lên nhiều lần, sản phẩm xuất khẩu có mặt trên toàn cầu, và thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu đã đủ để bù đắp cho việc nhập khẩu hàng hóa, công nghệ, máy móc thiết bị và nguyên vật liệu cần thiết cho sự phát triển công nghiệp.
Hạn chế lớn nhất hiện nay trong xuất khẩu của Việt Nam là giá trị gia tăng thấp của hàng hóa, không tương xứng với quy mô xuất khẩu Nguyên nhân chính là tỷ trọng lớn của hàng thô và sơ chế trong cơ cấu xuất khẩu, cùng với việc hàng chế biến chỉ tập trung vào những công đoạn có giá trị gia tăng thấp Xuất khẩu hiện phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên vật liệu thô và đầu vào trung gian Từ 2000-2019, tỷ trọng hàng thô và sơ chế vẫn cao, đặc biệt trong nhóm nông sản, với 80-90% hàng hóa xuất khẩu ở dạng thô Chẳng hạn, 90% chè xuất khẩu là chè rời, 90% cà phê là nhân xơ, và gần 70% gạo xuất khẩu có phẩm cấp thấp Mặc dù thủy sản mang lại nhiều ngoại tệ, nhưng 70-80% cũng xuất dưới dạng nguyên liệu thô Chất lượng sản phẩm không đồng đều, tỷ lệ loại thải cao, khiến giá sản phẩm thấp hơn giá thế giới từ 30% đến 50%.
Các lý thuyết về tác động của xuất khẩu đến tăng trưởng kinh tế 27 1 Lý thuyết cổ điển
Mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế được phân tích thông qua các lý thuyết thương mại quốc tế và lý thuyết tăng trưởng kinh tế Các lý thuyết này giúp hiểu rõ hơn về cách thức xuất khẩu tác động đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Lý thuyết cổ điển về thương mại quốc tế được đại diện tiêu biểu bởi lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith và lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo Những lý thuyết này nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyên môn hóa sản xuất, lợi thế so sánh và hiệu quả sản xuất trong thương mại quốc tế Adam Smith, trong tác phẩm "Của cải của các dân tộc" (1776), đã lập luận rằng các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có lợi thế tuyệt đối, từ đó tăng năng suất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Nhờ vào chuyên môn hóa, tất cả các quốc gia đều có thể hưởng lợi từ hoạt động trao đổi thương mại quốc tế.
Lý thuyết lợi thế tuyệt đối mô tả chuyên môn hóa sản xuất và trao đổi giữa các quốc gia, đồng thời là công cụ tăng phúc lợi cho các quốc gia Mô hình thương mại này giải thích một phần thương mại quốc tế, nhưng chưa lý giải được tại sao thương mại vẫn diễn ra khi một quốc gia không có lợi thế tuyệt đối trong mọi mặt hàng.
Vào năm 1817, David Ricardo đã phát triển lý thuyết lợi thế tương đối, nhấn mạnh tác động tích cực của thương mại quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu, đến thu nhập của các quốc gia Ông chỉ ra rằng ngay cả khi một quốc gia sản xuất tất cả các sản phẩm kém hiệu quả hơn, họ vẫn có thể hưởng lợi từ thương mại bằng cách chuyên môn hóa vào sản xuất và xuất khẩu những sản phẩm mà họ có lợi thế tương đối Lợi thế này thể hiện qua hiệu quả sản xuất cao hơn hoặc giá thành thấp hơn so với quốc gia khác Qua đó, chuyên môn hóa giúp gia tăng sản lượng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Tăng trưởng kinh tế không chỉ tạo điều kiện cho các ngành xuất khẩu khai thác lợi thế kinh tế theo quy mô mà còn nâng cao năng suất, giảm chi phí và cải thiện khả năng cạnh tranh quốc tế, từ đó thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu.
Lý thuyết kinh tế của Keynes, được xem là lý thuyết trọng cầu, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiêu dùng và trao đổi trong nền kinh tế Ông cho rằng nguyên nhân chính gây ra khủng hoảng kinh tế, thất nghiệp và trì trệ là do sự giảm sút của cầu tiêu dùng, dẫn đến cầu có hiệu quả cũng giảm theo Để khắc phục tình trạng này, cần phải nâng cao cầu tiêu dùng và kích thích cầu có hiệu quả, trong đó gia tăng xuất khẩu được coi là một yếu tố quan trọng để thúc đẩy tổng cầu và tăng sản lượng Mô hình này cho thấy sự thay đổi trong xuất khẩu có tác động khuếch đại đến sản lượng thông qua hiệu ứng số nhân, tương tự như ảnh hưởng của đầu tư đối với tăng trưởng sản lượng Quan điểm này đã được phát triển thành các mô hình lý thuyết mới để phân tích mối quan hệ giữa xuất khẩu và tăng trưởng kinh tế.
Mô hình tăng trưởng ràng buộc bởi cán cân thanh toán của Thirlwall (1979) chỉ ra rằng tổng cầu trong các nền kinh tế mở chủ yếu bị ảnh hưởng bởi cán cân thanh toán Khi cán cân thanh toán xấu, tổng cầu giảm, dẫn đến việc sử dụng nguồn cung không hiệu quả, giảm đầu tư và công nghệ chậm phát triển, làm cho hàng hóa nội địa kém hấp dẫn so với hàng hóa nước ngoài, từ đó tạo ra một vòng luẩn quẩn tiêu cực Ngược lại, cải thiện cán cân thanh toán sẽ mở rộng tổng cầu, kích thích đầu tư và công nghệ, tạo thêm việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Thirlwall khẳng định rằng không có quốc gia nào có thể tăng trưởng nhanh hơn tốc độ cân bằng của cán cân thanh toán, và khi xuất khẩu tăng hoặc hệ số co giãn của nhập khẩu theo thu nhập giảm, nền kinh tế sẽ có khả năng tăng trưởng nhanh hơn trong dài hạn Tốc độ tăng trưởng kinh tế ở trạng thái cân bằng của cán cân thanh toán được thể hiện qua một phương trình cụ thể.
- g: Tốc độ tăng trưởng kinh tế ở trạng thái cân bằng của cán cân
- x: Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu
- π: Hệ số co giãn của nhập khẩu theo thu nhập
Tăng cường xuất khẩu không chỉ trực tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc gia tăng tổng cầu mà còn gián tiếp thông qua việc phân bổ nguồn lực hiệu quả và khai thác hiệu quả kinh tế theo quy mô Theo Awokuse (2003), sự cạnh tranh trên thị trường nước ngoài cũng kích thích cải tiến kỹ thuật Hơn nữa, việc tăng cường xuất khẩu cung cấp ngoại hối để tài trợ cho nhập khẩu hàng hóa trung gian và hàng hóa vốn, từ đó gia tăng sự hình thành vốn, đáp ứng nhu cầu mở rộng sản xuất nội địa và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Esfahani (1991), Buffie (1992) cũng có cách nhìn tương tự về vấn đề này.
1.3.3 Lý thuyêt tăng trưởng nội sinh
Trong giai đoạn phát triển sau của lý thuyết tân cổ điển, các nhà nghiên cứu như Romer và Lucas đã nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu và phát triển, việc phổ biến tri thức, và các ngoại ứng tích cực từ vốn nhân lực Họ cho rằng tỷ lệ tăng trưởng dài hạn được xác định trong chính mô hình, dẫn đến việc các mô hình này được gọi là mô hình tăng trưởng nội sinh Hàm sản xuất của mô hình này bao gồm ba yếu tố: tư bản, lao động, và vốn nhân lực, trong đó vốn nhân lực đại diện cho yếu tố phi vật chất như kiến thức và kỹ năng.
- người lao động tạo nên hiệu quả lao động hay năng suất nhân tố tổng hợp (Trần Thọ Đạt, 2010).
Mô hình tăng trưởng nội sinh đã khắc phục những hạn chế của mô hình tân cổ điển bằng cách giải thích sự thay đổi công nghệ và năng suất thông qua các tham số trong mô hình Xuất khẩu có ảnh hưởng tích cực đến TFP thông qua việc tích lũy kiến thức, ý tưởng và vốn con người, tạo ra các ngoại ứng công nghệ cho nền kinh tế Nghiên cứu cho thấy, trong giai đoạn đầu tăng trưởng, các nền kinh tế đang phát triển thường hưởng lợi từ việc chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển, giúp tăng cường nghiên cứu phát triển và năng suất lao động Đồng thời, tăng trưởng kinh tế cũng có thể thúc đẩy xuất khẩu thông qua việc nâng cao năng suất và tiến bộ công nghệ Luật Verdoorn chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động, đặc biệt trong khu vực sản xuất.
P và Q đại diện cho năng suất lao động và sản lượng trong khu vực sản xuất Hệ số Verdoorn (β) có giá trị dương, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa năng suất lao động và sản lượng Phần dư được ký hiệu là ε.
Luật Verdoorn là nền tảng cho nhiều nghiên cứu về tác động của tăng trưởng kinh tế đến xuất khẩu, cho thấy rằng sự tăng trưởng sản lượng nhanh hơn dẫn đến tăng năng suất nhờ hiệu quả kinh tế theo qui mô Khi một nền kinh tế phát triển nhanh, năng suất cũng sẽ tăng theo Nếu tiền lương không tăng tương ứng với năng suất, giá cả sẽ giảm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và khuyến khích xuất khẩu (Sahn, 2012).
Krugman (1985) lập luận rằng xuất khẩu có thể gia tăng nhờ hiệu quả kinh tế theo quy mô, dẫn đến việc nâng cao năng suất Việc tăng cường xuất khẩu không chỉ giúp mở rộng quy mô sản xuất mà còn giảm chi phí, từ đó tạo ra khả năng đạt được năng suất cao hơn.
Theo Helpman và Krugman (1985) cũng như Bhagwati (1988), tăng trưởng kinh tế không chỉ thúc đẩy việc hình thành kỹ năng và tiến bộ công nghệ mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất Điều này góp phần gia tăng lợi thế cạnh tranh cho các quốc gia trên thị trường quốc tế, từ đó mở rộng thương mại toàn cầu.
1.3.4 Lý thuyết hiệu ứng co giãn xuất nhập khẩu và điều kiện Marshall – Lerner
- Phương pháp hệ số co giãn do hai tác giả Alfred Marshall và Abba
Lerner áp dụng lần đầu và được Joan Robinson (1973), Fritz Machlup
Phương pháp mở rộng năm 1955 dựa trên giả thuyết rằng cung và cầu hàng hóa có hệ số co giãn hoàn hảo, cho phép nhu cầu hàng hóa xuất nhập khẩu được thỏa mãn tại mỗi mức giá nhất định Phương pháp này chủ yếu phân tích tác động của việc phá giá đến cán cân vãng lai.
- Hệ số co giãn xuất khẩu thể hiện phần trăm thay đổi của xuất khẩu khi tỷ giá thay đổi 1%.
- Hệ số co giãn nhập khẩu thể hiện phần trăm thay đổi của nhập khẩu khi tỷ giá thay đổi 1%.
Điều kiện Marshall-Lerner chỉ ra rằng để việc phá giá tiền tệ có ảnh hưởng tích cực đến cán cân thương mại, tổng độ co giãn theo tỉ giá của xuất khẩu và độ co giãn theo giá cả của nhập khẩu phải lớn hơn 1 (ηx + ηm > 1) Điều kiện này được đặt theo tên của hai nhà kinh tế học Alfred Marshall và Abba Lerner, những người đã phát hiện ra nguyên lý này.