hái quát về hiệu quả kinh doanh
Khái niệm
Theo Đỗ Huyền Trang, hiệu quả kinh doanh là khái niệm kinh tế được thể hiện qua hệ thống chỉ tiêu kinh tế, so sánh kết quả đầu ra với chi phí hoặc yếu tố đầu vào Điều này phản ánh khả năng sử dụng chi phí và yếu tố đầu vào để đạt được kết quả tối ưu, đồng thời kết hợp hài hòa giữa hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, theo tác giả Nguyễn Ngọc Quang trong cuốn “Phân tích báo cáo tài chính”, là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất Nó thể hiện sự khéo léo trong việc áp dụng lý luận vào thực tế của các nhà quản trị nhằm tối ưu hóa việc sử dụng máy móc, nguyên vật liệu và nhân công để gia tăng lợi nhuận Do đó, hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là khả năng sử dụng các nguồn lực vật chất và tài chính của doanh nghiệp để đạt được hiệu quả tối ưu với chi phí thấp nhất.
Theo tác giả Nguyễn Văn Công, hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là mức độ sử dụng các nguồn lực của doanh nghiệp một cách tối ưu, nhằm giảm thiểu hao phí và tối đa hóa lợi ích, không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho xã hội Điều này cho thấy hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng các chỉ tiêu và nguồn lực trong hoạt động sản xuất, đồng thời thể hiện trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp, với mục tiêu giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
DN cũng như cho cả xã hội”.
Nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh
Con người vừa là động lực vừa là mục tiêu trong sự phát triển kinh tế xã hội Sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã đưa con người trở thành lực lượng sản xuất chủ chốt Vai trò của con người không thể phủ nhận, vì trình độ, năng lực và trách nhiệm của người lao động ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng sản phẩm và tốc độ tiêu thụ Hơn nữa, việc tổ chức phân công và hợp tác lao động hợp lý để phát huy tối đa năng lực của người lao động là yếu tố thiết yếu trong quản trị nhân lực, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Vốn là yếu tố thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, quyết định sự thành công và sức mạnh của nó Việc huy động và phân phối nguồn vốn hiệu quả, cùng với khả năng quản lý tốt các nguồn lực tài chính, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Nhân tố trình độ tổ chức quản lý sản xuất và quản lý tài chính
Quản lý sản xuất hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất sản xuất, xác định phương hướng sản xuất tối ưu và giảm chi phí sản phẩm.
- Nhân tố tiến bộ khoa học và công nghệ
Trong nền kinh tế thị trường, công nghệ đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của hoạt động sản xuất kinh doanh Nó không chỉ giúp doanh nghiệp khẳng định vị thế trên thị trường mà còn tác động đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Sự tiến bộ trong khoa học công nghệ còn ảnh hưởng đến mức lãng phí và khả năng tiết kiệm nguyên vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Nhân tố môi trường văn hóa – xã hội
Trong trung và dài hạn, môi trường văn hóa xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sự thay đổi nhanh chóng trong lối sống theo xu hướng du nhập mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp cần chú ý đến các biến đổi về thái độ tiêu dùng, cấu trúc độ tuổi, tỷ lệ kết hôn và sinh đẻ Từ đó, họ cần điều chỉnh chiến lược kinh doanh để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Nhân tố môi trường kỹ thuật và công nghệ
Việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào quy trình kỹ thuật của doanh nghiệp không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn yêu cầu các doanh nghiệp phải thích ứng nhanh chóng với những thay đổi này.
Để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường, doanh nghiệp cần chú trọng đến 6 đầu công nghệ quan trọng Những công nghệ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn đảm bảo rằng sản phẩm không bị lạc hậu.
- Nhân tố môi trường tự nhiên
Các loại tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí nguyên vật liệu và năng lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ sản xuất, năng suất và chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp Doanh nghiệp có nguồn tài nguyên phong phú sẽ dễ dàng hơn trong việc sử dụng, trong khi đó, doanh nghiệp thiếu hụt phải chịu chi phí cao cho nguyên vật liệu nhập khẩu, dẫn đến tăng chi phí sản xuất và giảm hiệu quả kinh doanh Thời tiết, khí hậu và mùa vụ cũng tác động lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, yêu cầu họ đầu tư vào bảo quản và dự trữ nguyên vật liệu để duy trì chất lượng sản phẩm Vị trí địa lý thuận lợi, gần nguồn cung ứng và thị trường, cùng với cơ sở hạ tầng phát triển, giúp giảm chi phí vận chuyển và giao dịch, đồng thời nâng cao khả năng huy động và sử dụng vốn, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
- Nhân tố môi trường kinh tế
Các yếu tố kinh tế như lãi suất ngân hàng, tỷ lệ lạm phát, chính sách thuế, tài chính tiền tệ và đầu tư có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh Khi nền kinh tế quốc dân tăng trưởng mạnh mẽ và Chính phủ áp dụng các chính sách khuyến khích đầu tư, doanh nghiệp sẽ có cơ hội mở rộng sản xuất Nếu tỷ lệ lạm phát được kiểm soát ở mức hợp lý, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp.
Nội dung phân tích hiệu quả kinh doanh
Đánh giá khái quát hiệu quả kinh doanh
Đánh giá hiệu quả kinh doanh giúp xác định mức độ và xu hướng hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời nhận diện các yếu tố ảnh hưởng Qua đó, có thể đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng khả năng sinh lời, đồng thời đảm bảo các yếu tố kinh tế và xã hội như tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi nhân viên, và bảo vệ tài nguyên môi trường.
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, trước tiên cần xây dựng hệ thống chỉ tiêu phù hợp với đặc điểm từng doanh nghiệp Việc áp dụng các phương pháp phân tích thích hợp là rất quan trọng, và quá trình đánh giá nên được thực hiện bằng cách phân tích từng phần rồi tổng hợp lại Các chỉ tiêu thường được sử dụng trong đánh giá hiệu quả kinh doanh bao gồm tỷ lệ sinh lợi tài sản (ROA) và tỷ lệ sinh lợi vốn chủ sở hữu (ROE).
- Chỉ tiêu sức sinh lợi tài sản (ROA):
Sức sinh lợi của TS
Chỉ tiêu này phản ánh số lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng tài sản bình quân sử dụng trong hoạt động kinh doanh Trị số cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản một cách hiệu quả.
- Chỉ tiêu sức sinh lợi vốn chủ sở hữu (ROE):
Sức sinh lợi của VCSH
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền lợi nhuận sau thuế (LNST) mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu (VCSH) bình quân đầu tư Chỉ số cao cho thấy xu hướng tích cực, giúp các nhà quản trị dễ dàng huy động vốn mới trên thị trường tài chính để hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp Ngược lại, chỉ số thấp và vốn chủ sở hữu dưới mức vốn điều lệ cho thấy hiệu quả kinh doanh kém, gây khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư.
Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản
Khi đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, có nhiều chỉ tiêu phân tích khác nhau Việc phân tích từng nhóm tài sản cụ thể trong doanh nghiệp và các chỉ số tài chính tổng hợp là cần thiết Tuy nhiên, chỉ tiêu quan trọng nhất trong việc phân tích hiệu quả sử dụng tài sản là ROA (Return on Assets).
1.2.2.1 Phân tích hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn
Trong các doanh nghiệp, tài sản cố định (TSCĐ) thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản dài hạn Vì vậy, việc phân tích hiệu quả tài sản dài hạn chủ yếu phụ thuộc vào việc đánh giá hiệu suất của TSCĐ Để thực hiện việc này, các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất sử dụng TSCĐ thường được áp dụng.
Hiệu suất sử dụng TS
Giá trị còn lại của TS
Chỉ tiêu này phản ánh mức doanh thu thuần mà mỗi đồng giá trị còn lại của tài sản cố định (TSCĐ) bình quân đầu tư trong kỳ mang lại Khi chỉ tiêu này cao, điều đó chứng tỏ TSCĐ đang hoạt động hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tỷ suất sinh lợi TS =
Giá trị còn lại của TS
Chỉ tiêu này cho thấy mỗi 100 đồng tài sản cố định bình quân sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế.
1.2.2.2 Phân tích tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn Để đánh giá tốc độ luân chuyển TSNH cần tính toán và so sánh các chỉ tiêu sau
= Doanh thu thuần hoặc GVHB
Giá trị TSNH bình quân
Chỉ tiêu HTSNH phản ánh số vòng quay của tài sản ngắn hạn trong một kỳ phân tích, cho thấy mỗi đồng giá trị tài sản ngắn hạn bình quân đầu tư trong kỳ mang lại bao nhiêu đồng doanh thu.
Số ngày 1 vòng quay TSNH
Khi chỉ tiêu Hệ số Tài sản Ngắn hạn (HTSNH) tăng, chỉ tiêu Năng suất Tài sản Ngắn hạn (NTSNH) sẽ giảm, cho thấy tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn tăng nhanh và việc sử dụng tài sản ngắn hạn trở nên hiệu quả hơn.
Trong quá trình kinh doanh, để đảm bảo tính chính xác của giá trị tài sản ngắn hạn (TSNH), cần thu thập dữ liệu tại nhiều thời điểm khác nhau Ký hiệu V1, V2,…Vn đại diện cho các giá trị TSNH được ghi nhận, phản ánh sự luân chuyển liên tục của tài sản trong suốt kỳ kinh doanh.
Số ngày 1 vòng quay TSNH
Công thức tính bình quân áp dụng cho tất cả loại tài sản ngắn hạn (TSNH) Nếu không có số liệu nhiều kỳ, có thể sử dụng trung bình của đầu năm và cuối năm hoặc của kỳ phân tích Khi chỉ tiêu hàng tồn kho ngắn hạn (HTSNH) tăng, chỉ tiêu nợ ngắn hạn (NTSNH) sẽ giảm, cho thấy tốc độ luân chuyển TSNH tăng, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sử dụng TSNH hiệu quả hơn.
Thời gian 1 vòng quay TSNH
Nhà phân tích áp dụng phương pháp thay thế liên hoàn để đánh giá tác động của tài sản ngắn hạn (TSNH) và doanh thu đến tốc độ luân chuyển TSNH Khi doanh nghiệp sử dụng hiệu quả TSNH, họ sẽ tiết kiệm được nguồn lực này; ngược lại, việc sử dụng kém sẽ dẫn đến lãng phí Số liệu về tiết kiệm hoặc lãng phí được xác định thông qua các phương trình cụ thể.
Giá trị TSNH tiết kiệm hoặc lãng phí TSNHTK(LP)
Nếu tiết kiệm, kết quả sẽ là số âm, trong khi lãng phí dẫn đến số dương Nhà phân tích tiếp tục thực hiện các phân tích tương tự đối với hàng tồn kho và khoản phải thu.
Giá trị HTK bình quân
Thời gian 1 vòng quay HTK
Số vòng quay hàng tồn kho
Số vòng quay khoản phải thu
Giá trị khoản phải thu bình quân
Thời gian 1 vòng quay KPT (N KPT ) =
Số vòng quay khoản phải thu
Khi HHTK tăng, NHTK giảm, cho thấy tốc độ luân chuyển hàng tồn kho nhanh hơn, phản ánh công tác quản lý hàng tồn kho hiệu quả Điều này không chỉ thúc đẩy tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn mà còn thể hiện khả năng chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền hoặc các khoản phải thu cao, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu thanh toán nợ ngắn hạn.
Khi hệ số thu hồi nợ (HPTh) tăng, hệ số nợ phải thu (NPTh) sẽ giảm, cho thấy doanh nghiệp có hiệu quả trong quản lý và thu hồi nợ Điều này không chỉ giúp tăng tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn (TSNH) mà còn thể hiện khả năng chuyển đổi khoản phải thu thành tiền nhanh chóng, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu có thể được tính riêng cho từng khoản mục phải thu ngắn hạn và dài hạn của khách hàng, tuy nhiên, cần chú ý lựa chọn chỉ tiêu ở tử số cho phù hợp.
1.2.2.3 Phân tích sức sinh lợi của tài sản
Phân tích hiệu suất sử dụng tổng tài sản
Việc phân tích hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp có thể được xác định qua các chỉ tiêu sau:
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản
Nếu không thể tính giá trị bình quân của tổng tài sản, nhà phân tích có thể sử dụng giá trị tại kỳ phân tích Chỉ tiêu này càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản trong kỳ phân tích tốt, phản ánh trình độ quản lý và sử dụng tài sản của doanh nghiệp, từ đó góp phần tăng doanh thu và nâng cao lợi nhuận Ngược lại, chỉ tiêu thấp chứng tỏ hiệu quả sử dụng tài sản kém, dẫn đến giảm doanh thu cho doanh nghiệp Tuy nhiên, chỉ tiêu này còn phụ thuộc vào các đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp.
11 ngành nghề kinh doanh, đặc điểm cụ thể của tài sản trong doanh nghiệp Từ chỉ tiêu HTS có thể tính tương tự cho các loại TSDH, TSNH
Phân tích khả năng sinh lợi của doanh thu
Khả năng tạo ra doanh thu của doanh nghiệp phụ thuộc vào các chiến lược dài hạn, quyết định lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh Mục tiêu cuối cùng của các nhà quản trị không chỉ là doanh thu mà còn là lợi nhuận sau thuế Để tăng lợi nhuận sau thuế, doanh nghiệp cần duy trì tốc độ tăng doanh thu lớn hơn tốc độ tăng chi phí, từ đó đảm bảo sự tăng trưởng bền vững Chỉ tiêu này cũng phản ánh khả năng kiểm soát chi phí của các nhà quản trị, góp phần nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.
Sức sinh lợi của doanh thu
Phân tích hiệu quả sử dụng chi phí
Chi phí trong kỳ của doanh nghiệp bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí khác và chi phí tài chính Những khoản chi này là cần thiết để tạo ra lợi nhuận Để đánh giá hiệu quả sử dụng của từng loại chi phí, người ta thường dựa vào số liệu trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Tỷ suất sinh lợi của từng loại chi phí =
Tổng chi phí từng loại
Trong công thức này, các loại chi phí bao gồm tổng chi phí, tổng chi phí sản xuất, tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và giá vốn hàng bán Lợi nhuận thuần có thể được xác định là lợi nhuận kế toán trước thuế, lợi nhuận kế toán sau thuế, hoặc lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
13 động kinh doanh.… Tuy nhiên cần lựa chọn chỉ tiêu lợi nhuận phù hợp với chi phí cần đánh giá.
Phân tích khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu
Trước hết ta cần tính toán và so sánh chỉ tiêu sức sinh lợi vốn chủ sở hữu:
Sức sinh lợi của VCSH
Chỉ tiêu này cho biết mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu (VCSH) đầu tư sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế (LNST) cho doanh nghiệp Nếu chỉ tiêu này cao, điều đó cho thấy hiệu quả sử dụng VCSH tốt, giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút nguồn vốn mới từ thị trường tài chính Ngược lại, nếu chỉ tiêu này thấp hơn mức sinh lợi cần thiết, khả năng thu hút vốn đầu tư và VCSH vào doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn.
Ta có thể xây dựng phương trình Dupont để thể hiện các nhân tố tác động đến ROE như sau:
Tỷ suất tự tài trợ * (1 – t)
VCSH ) * (1 – t) = RO * (1 + òn bẫy tài chính) * (1 – t) (2)
Từ các phương trình đã phân tích, có thể xác định rằng các yếu tố ảnh hưởng đến ROE bao gồm ROA và độ lớn đòn bẫy tài chính Mặc dù thuế suất thuế TNDN thường được coi là một yếu tố, nhưng thực tế nó không ảnh hưởng đến ROE do luôn ở mức cố định Vì vậy, các nhân tố chính tác động đến ROE chủ yếu là ROA và mức độ sử dụng đòn bẫy tài chính.
Độ lớn của đòn bẫy tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE) Cụ thể, khi đòn bẫy tài chính tăng cao, khả năng tự chủ về tài chính giảm, nhưng đồng thời cũng cho thấy rằng chính sách tài chính và cơ cấu nguồn vốn đang hoạt động hiệu quả.
Hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) có mối quan hệ tỷ lệ thuận với hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE), điều này có nghĩa là khi ROA tăng, ROE cũng sẽ tăng theo Để tìm hiểu nguyên nhân biến động của chi tiêu sức sinh lợi của vốn chủ sở hữu, ta sẽ tiến hành phân tích phương trình kinh tế Dupont.
Tỷ suất tự tài trợ
Tỷ suất tự tài trợ * ROA
Thứ nhất, mức độ ảnh hưởng của nhân tố tỷ suất tự tài trợ đến ROE:
Thứ hai, mức độ ảnh hưởng của nhân tố sức sinh lợi tài sản đến ROE:
) Tổng hợp mức độ ảnh hưởng của các nhân tố:
Nếu doanh nghiệp liên tục gia tăng nợ phải trả và giảm vốn chủ sở hữu, họ có nguy cơ cao đối mặt với tình trạng phá sản do mất khả năng thanh toán.
Chỉ tiêu ROA thường bị ảnh hưởng bởi cấu trúc nguồn vốn, vì vậy để đánh giá tác động của việc tăng nguồn vốn vay và đòn bẩy tài chính lên hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE), cần điều chỉnh chỉ tiêu ROE một cách phù hợp.
= RE*(NPT+VCSH) – NPT*r = NPT*(RE – r) + VCSH*RE Như vậy:
ROE = NPT * (RE - r) + VCSH * RE
VCSH ROE = [(RE – r) * Đòn bẫy tài chính + RE] (3)
Phân tích hiệu quả sử dụng nợ phải trả
Nhà phân tích đánh giá hiệu quả sử dụng nợ phải trả bằng cách xem xét các chỉ tiêu liên quan đến tốc độ luân chuyển các khoản phải trả.
Nợ phải trả bình quân
Số vòng quay các khoản phải trả càng lớn, thời gian một vòng quay càng nhỏ, cho thấy doanh nghiệp thanh toán tiền hàng nhanh chóng và hiệu quả Điều này không chỉ giúp giảm thiểu việc chiếm dụng vốn mà còn nâng cao uy tín của doanh nghiệp Ngược lại, trị số thấp của chỉ tiêu này cho thấy tốc độ thanh toán tiền hàng chậm, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
ác phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh
Phương pháp so sánh
Phương pháp so sánh là công cụ phân tích phổ biến, giúp đánh giá kết quả và chỉ ra sự khác biệt trong hoạt động của doanh nghiệp qua các kỳ kinh doanh Phương pháp này xác định nhịp điệu, tốc độ và xu hướng biến động của từng chỉ tiêu trong khoảng thời gian ngắn, từ đó hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả Để đạt được kết quả tối ưu khi sử dụng phương pháp so sánh, cần đảm bảo các nội dung liên quan được thực hiện đầy đủ.
Để thực hiện so sánh giữa các chỉ tiêu, cần đảm bảo các điều kiện so sánh là đồng nhất về nội dung, phương pháp tính toán, thời gian và đơn vị đo lường Việc thiếu sự thống nhất trong các điều kiện này có thể dẫn đến việc so sánh không có giá trị và thậm chí gây ra thông tin sai lệch.
Gốc so sánh là yếu tố cần thiết để thực hiện việc so sánh, thường được xác định theo thời gian hoặc không gian, hoặc cả hai, tùy thuộc vào mục đích phân tích Gốc so sánh đi kèm với trị số của chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu tại kỳ gốc Kỳ gốc là thời kỳ, thời điểm hoặc điểm không gian được chọn làm căn cứ để thực hiện so sánh.
Kỳ so sánh, hay còn gọi là điểm so sánh, là một khái niệm quan trọng trong phân tích dữ liệu, giúp xác định trị số của chỉ tiêu nghiên cứu tại một thời điểm hoặc điểm nhất định Kỳ này có thể được gọi là kỳ phân tích và có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và điều kiện phân tích cụ thể Việc lựa chọn gốc so sánh linh hoạt giúp tối ưu hóa quá trình phân tích và đưa ra những kết luận chính xác hơn.
Việc lựa chọn gốc so sánh theo thời gian, như kỳ kế hoạch, kỳ trước, hay cùng kỳ năm trước, nhằm đánh giá kết quả đạt được và xu hướng tăng trưởng của các chỉ tiêu nghiên cứu Các nhà phân tích thường so sánh kết quả thực tế với nhiệm vụ đặt ra trong kế hoạch để đánh giá tình hình thực hiện, hoặc so sánh kết quả kỳ này với kỳ trước để xem xét tốc độ tăng trưởng Ngoài ra, việc so sánh kết quả hiện tại với cùng kỳ năm trước giúp đánh giá tiến độ thực hiện nhiệm vụ và mức độ đạt được của chỉ tiêu trong cùng khoảng thời gian.
Trong nghiên cứu, để xác định xu hướng hoặc nhịp điệu tăng trưởng, có thể sử dụng hai phương pháp so sánh: so sánh định gốc và so sánh liên hoàn So sánh định gốc giữ gốc so sánh cố định trong một kỳ cụ thể, trong khi điểm so sánh được thay đổi liên tục Ngược lại, so sánh liên hoàn cho phép kỳ gốc và kỳ so sánh thay đổi liên tục.
Tùy thuộc vào mục đích và gốc so sánh, việc lựa chọn phương pháp so sánh có thể khác nhau Ví dụ, có thể so sánh từng bộ phận với tổng thể để đánh giá mức độ phổ biến của bộ phận đó, hoặc so sánh trị số của các chỉ tiêu nghiên cứu với trị số tương ứng của các đơn vị khác trong cùng điều kiện hoặc so với số bình quân ngành, bình quân khu vực Điều này giúp xác định vị trí hiện tại của doanh nghiệp, cũng như so sánh giữa các bộ phận trong cùng tổng thể để đánh giá mức độ hơn kém.
17 Để phục vụ cho mục đích cụ thể của phân tích, phương pháp so sánh thường được sử dụng dưới các dạng sau:
+ So sánh bằng số tuyệt đối:
So sánh tuyệt đối là phương pháp giúp phản ánh quy mô của các hiện tượng, sự vật và hoạt động Khi sử dụng so sánh bằng số tuyệt đối, các nhà phân tích có thể nắm bắt được quy mô biến động của chỉ tiêu phân tích Điều này cung cấp thông tin rõ ràng về mức độ biến động, cho thấy sự tăng trưởng (+) hoặc giảm sút (-) của chỉ tiêu nghiên cứu giữa kỳ phân tích và kỳ gốc.
+ So sánh bằng số tương đối:
Số tương đối là công cụ quan trọng để phản ánh cấu trúc, mối quan hệ và tốc độ phát triển của các chỉ tiêu nghiên cứu Qua việc so sánh số tương đối, các nhà quản lý có thể nhận diện mức độ phổ biến, tốc độ tăng trưởng và xu hướng biến động của các chỉ tiêu này.
Trong phân tích tài chính, các nhà phân tích thường áp dụng các kỹ thuật so sánh bằng số tương đối khác nhau tùy thuộc vào mục đích của phân tích Hai kỹ thuật phổ biến là so sánh bằng số tương đối kết cấu và so sánh bằng số tương đối hiệu suất, giúp đánh giá hiệu quả và cấu trúc tài chính trong báo cáo tài chính.
So sánh bằng số tương đối đơn giản:
Kỹ thuật so sánh bằng số tương đối đơn giản được sử dụng để đánh giá sơ bộ tình hình thực hiện các chỉ tiêu nghiên cứu, cho biết liệu chúng đã hoàn thành hay chưa, cũng như mức độ cao hay thấp của kết quả Tuy nhiên, phương pháp này không phản ánh được chất lượng công tác So sánh giản đơn chủ yếu phục vụ cho việc đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch dựa trên các chỉ tiêu nghiên cứu.
Tỷ lệ % hoàn thành kế hoạch chỉ tiêu thực hiện =
Trị số của chỉ tiêu thực hiện x 100 Trị số của chỉ tiêu kế hoạch
Để đánh giá tốc độ tăng trưởng của chỉ tiêu nghiên cứu giữa kỳ hiện tại và kỳ gốc, có thể sử dụng phương pháp so sánh bằng số tương đối giản đơn.
Tốc độ tăng trưởng của chỉ tiêu nghiên cứu kỳ phân tích so với kỳ gốc
Trị số chỉ tiêu thực hiện kỳ này x 100 Trị số chỉ tiêu thực hiện kỳ gốc
So sánh bằng số tương đối động thái:
Số tương đối động thái là một chỉ số quan trọng được xác định trong trạng thái vận động của đối tượng nghiên cứu Việc sử dụng số tương đối động thái giúp các nhà phân tích nắm bắt được diễn biến và xu hướng của dữ liệu một cách hiệu quả.
Nhịp điệu và tốc độ tăng trưởng của đối tượng nghiên cứu được thể hiện qua ba yếu tố chính: tăng trưởng, tốc độ tăng trưởng và xu hướng tăng trưởng theo thời gian Để phân tích động thái này, người ta thường sử dụng hai dạng số tương đối: số tương đối động thái định gốc và số tương đối động thái liên hoàn.
Số tương đối động thái định gốc giúp xác định xu hướng tăng trưởng của đối tượng nghiên cứu theo thời gian Bằng cách cố định kỳ gốc và phân tích biến động của chỉ tiêu nghiên cứu so với kỳ gốc, các nhà phân tích có thể thể hiện kết quả qua đồ thị và từ đó xác định chính xác xu hướng tăng trưởng.
Số tương đối định gốc được xác định theo công thức: y i /y 0 (i=1.n)
Phương pháp chi tiết
Các chỉ tiêu tài chính trên báo cáo cần được phân tích chi tiết theo nhiều hướng để đánh giá chính xác kết quả và hiệu quả Việc chi tiết này có thể thực hiện theo từng bộ phận, theo thời gian và địa điểm phát sinh Sau đó, cần so sánh mức độ hoàn thành của từng bộ phận với tổng thể, cũng như xem xét tiến độ thực hiện và mức độ đóng góp của mỗi bộ phận vào kết quả chung.
Việc phân tích các chỉ tiêu tài chính theo bộ phận giúp nhà quản lý đánh giá vai trò của từng bộ phận trong kết quả kinh doanh Đồng thời, việc xem xét chỉ tiêu tài chính theo thời gian giúp nắm bắt nhịp độ và xu hướng tăng trưởng, từ đó đưa ra quyết định kịp thời và phù hợp với tình hình thực tế Ngoài ra, phân tích chỉ tiêu theo không gian giúp đánh giá chính xác kết quả từng đơn vị, là cơ sở để xác định địa bàn kinh doanh trọng điểm và quyết định mở rộng hay thu hẹp hoạt động kinh doanh, đồng thời phát hiện các mô hình tiên tiến trong quản lý.
Phương pháp loại trừ
Theo phương pháp này, nhà phân tích cần loại trừ ảnh hưởng của các nhân tố khác để nghiên cứu tác động của một nhân tố cụ thể Điều này đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu chính xác và phản ánh đúng mối quan hệ giữa các biến.
Phương pháp loại trừ là kỹ thuật nghiên cứu quan trọng, giúp xác định ảnh hưởng của các yếu tố đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu bằng cách đặt đối tượng vào các trường hợp giả định khác nhau Trong thực tế, phương pháp này được thể hiện qua hai hình thức chính: phương pháp thay thế liên hoàn và phương pháp số chênh lệch.
Điều kiện và quy trình vận dụng phương pháp thay thế liên hoàn và phương pháp số chênh lệch có nhiều điểm tương đồng, nhưng khác biệt ở cách xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và phạm vi áp dụng Cụ thể, mỗi phương pháp yêu cầu thực hiện các công việc nhất định trong quá trình vận dụng.
Bước 1: Xác định chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu
Tùy thuộc vào mục đích và nội dung nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu trong phân tích báo cáo tài chính có thể được thể hiện qua nhiều chỉ tiêu khác nhau Do đó, các nhà phân tích cần xác định chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu một cách phù hợp với mục đích và nội dung nghiên cứu của họ.
Bước 2: Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu
Số lượng nhân tố ảnh hưởng đến các chỉ tiêu nghiên cứu phụ thuộc vào nội dung và công thức tính của từng chỉ tiêu Các nhà phân tích cần xác định số lượng nhân tố này dựa trên cách tính cụ thể và mục đích phân tích Ví dụ, chỉ tiêu ROE có thể bị ảnh hưởng bởi 2 nhân tố là "Vốn chủ sở hữu bình quân" và "Lợi nhuận sau thuế" theo công thức gốc, hoặc 3 nhân tố trong mô hình Dupont Cụ thể, khi số vòng quay tài sản và sức sinh lợi của doanh thu thuần tăng, ROE của doanh nghiệp cũng sẽ tăng, cho thấy hiệu suất sử dụng tài sản tỷ lệ thuận với hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu Do đó, hiệu quả sử dụng tài sản (ROA) cao sẽ dẫn đến ROE cao hơn, đặc biệt khi đòn bẩy tài chính cũng gia tăng.
21 tài chính thấp) thì hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE) càng cao, chính sách tài chính (cơ cấu nguồn vốn tốt)
Các nhà phân tích sẽ xác định và lựa chọn các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu nghiên cứu dựa trên mục đích phân tích và nguồn tài liệu có sẵn Việc phân tích chi tiết với nhiều nhân tố sẽ giúp đánh giá và chỉ ra nguyên nhân tác động đến kết quả công việc Từ đó, có cơ sở để đề xuất các giải pháp hữu ích nhằm cải thiện tình hình và khai thác tiềm năng trong tương lai.
Bước 3: Xây dựng phương trình kinh tế phản ánh mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng với chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng và chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu có mối quan hệ chặt chẽ, thể hiện qua các phương trình kinh tế dưới dạng tích số, thương số hoặc sự kết hợp của cả hai Mối quan hệ này phụ thuộc vào nội dung của chỉ tiêu nghiên cứu.
Trong mỗi phương trình kinh tế, mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu nghiên cứu được sắp xếp theo trật tự nhất định, từ nhân tố số lượng đến nhân tố chất lượng hoặc từ đầu vào đến đầu ra Khi có từ hai nhân tố số lượng trở lên, cần phân loại và sắp xếp chúng theo điều kiện kinh doanh và hiệu quả đầu ra Đối với các nhân tố chất lượng, cần xác định mức độ chất lượng để sắp xếp từ thấp đến cao Việc sắp xếp này phải tuân thủ nguyên tắc: nhân tố số lượng giảm dần và nhân tố chất lượng tăng dần.
Để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc của chỉ tiêu nghiên cứu, các nhà phân tích cần thay đổi giá trị từ kỳ gốc sang kỳ phân tích cho từng nhân tố một cách tuần tự Mỗi lần chỉ thay thế giá trị của một nhân tố, do đó số lần thay thế sẽ tương ứng với số lượng nhân tố ảnh hưởng Những nhân tố đã được thay thế trị số từ kỳ gốc sang kỳ phân tích sẽ được giữ nguyên giá trị đã thay thế cho đến khi hoàn tất quá trình thay thế cuối cùng.
Việc xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu có sự khác biệt giữa phương pháp thay thế liên hoàn và phương pháp số chênh lệch Phương pháp thay thế liên hoàn yêu cầu các nhà phân tích thay thế lần lượt giá trị từ kỳ gốc sang kỳ phân tích cho từng nhân tố Sau mỗi lần thay thế, họ xác định trị số mới của chỉ tiêu và so sánh với trị số trước khi thay thế Mức chênh lệch giữa trị số mới và trị số cũ phản ánh mức độ ảnh hưởng của nhân tố được phân tích.
Khác với phương pháp thay thế liên hoàn, phương pháp số chênh lệch xác định ảnh hưởng của từng nhân tố bằng cách sử dụng lần lượt mức chênh lệch trị số giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Kết quả tính toán từ mỗi lần sử dụng mức chênh lệch này cho thấy mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố cụ thể.
Bước 5: Tổng hợp kết quả tính toán, rút ra nhận xét, kiến nghị
Sau khi xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, các nhà phân tích tổng hợp tác động của các yếu tố tăng và giảm đến sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Dựa trên kết quả này, họ đưa ra nhận xét và đánh giá về mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, đồng thời chỉ ra tiềm năng và đề xuất giải pháp cải tiến quản lý nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh trong kỳ tới.
Có thể khái quát phương pháp thay thế liên hoàn và phương pháp số chênh lệch qua mô hình sau:
Chỉ tiêu Q phản ánh đối tượng nghiên cứu và chịu ảnh hưởng bởi các nhân tố a, b, c, d Các nhân tố này có mối quan hệ tích số với Q, được sắp xếp từ nhân tố số lượng đến nhân tố chất lượng, thể hiện qua phương trình kinh tế.
Để xác định giá trị của chỉ tiêu Q và các nhân tố ở kỳ gốc và kỳ phân tích, ta sử dụng chữ số “0” để biểu thị giá trị tại kỳ gốc và chữ số “1” cho giá trị tại kỳ phân tích.
Trong phân tích chỉ tiêu Q, mức chênh lệch tuyệt đối giữa kỳ phân tích và kỳ gốc được tính là ΔQ, với công thức ΔQ = Q1 – Q0 Để xác định ảnh hưởng của các yếu tố a, b, c, d đến sự biến động giá trị của chỉ tiêu, ta có thể biểu diễn ΔQ dưới dạng tổng hợp các ảnh hưởng của từng yếu tố: ΔQ = Δa + Δb + Δc + Δd.
Phương pháp liên hệ cân đối
Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp hình thành nhiều mối quan hệ cân đối giữa các yếu tố và quá trình hoạt động Đặc biệt, báo cáo tài chính thể hiện rõ nét mối quan hệ này, với sự tương quan giữa các chỉ tiêu tổng thể và chỉ tiêu bộ phận Người sử dụng thông tin tài chính thường chú ý đến các mối quan hệ cân đối này để đưa ra quyết định chính xác.
24 dễ dàng tìm được các mối quan hệ cân đối này Chẳng hạn các quan hệ cân đối phổ biến như:
= Tổng tài sản ngắn hạn +
Tổng tài sản dài hạn
Tổng vốn chủ sở hữu
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền và tương đương tiền
+ ầu tư tài chính ngắn hạn
+ Phải thu ngắn hạn + Hàng tồn kho +
Tài sản ngắn hạn khác
Tổng tài sản dài hạn
+ Tài sản cố định + Bất động sản đầu tư + ầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Các mối quan hệ cân đối đã tạo ra sự cân bằng về mức biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc của từng đối tượng Dựa vào những mối quan hệ này, người phân tích có thể xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động của chỉ tiêu phản ánh đối tượng phân tích.
Khác với phương pháp loại trừ, phương pháp này yêu cầu mối quan hệ giữa các nhân tố tác động đến các chỉ tiêu phản ánh đối tượng phân tích phải được xác định rõ ràng.
Mối quan hệ chặt trong phương pháp liên hệ cân đối đề cập đến sự tương tác giữa các nhân tố ảnh hưởng và chỉ tiêu nghiên cứu, trong khi mối quan hệ lỏng cho thấy các nhân tố độc lập tác động đồng thời đến chỉ tiêu Mỗi biến đổi của từng nhân tố độc lập sẽ làm thay đổi chỉ tiêu tương ứng mà không cần giả định các điều kiện khác Do đó, việc sắp xếp thứ tự các nhân tố trong phương pháp này là không cần thiết.
Phương pháp Dupont
Phương pháp Dupont là một công cụ phân tích tài chính, giúp chuyển đổi các chỉ tiêu tổng hợp như "Hệ số khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu" (ROE) và "Hệ số khả năng sinh lợi của tài sản" (ROA) thành các hàm số của nhiều biến số liên quan Phương pháp này cho phép tách biệt và làm rõ mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh Ví dụ, chỉ tiêu ROE có thể được phân tích thông qua các hệ số liên quan, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
Ví dụ: Chỉ tiêu “Sức sinh lợi của tài sản” có thể biến đổi như sau:
ROA = Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản bình quân Nhân tử và mẫu số với cùng chỉ tiêu “Doanh thu thuần” ta được:
Tổng tài sản bình quân *
Lợi nhuận sau thuế Doanh thu thuần
ROA được tính bằng tích của H TS và ROS Sau khi xây dựng phương trình Dupont, phương pháp loại trừ cho phép xác định mức độ ảnh hưởng của từng chỉ tiêu, bao gồm "Số vòng quay của tài sản" (H TS) và "Sức sinh lợi của doanh thu thuần" (ROS), đến biến động của "Sức sinh lợi của tài sản" (ROA) Cụ thể, chỉ tiêu H TS có tác động rõ rệt đến sự biến động của ROA, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hiệu quả sử dụng tài sản và lợi nhuận thu được từ tài sản đó.
Phương pháp phân tích Dupont là công cụ hữu ích cho các nhà quản lý doanh nghiệp, giúp họ có cái nhìn rõ ràng về hiệu suất hoạt động Bằng cách xác định các bộ phận cần cải thiện, phương pháp này hỗ trợ ra quyết định chính xác nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phương pháp Dupont giúp nhà phân tích đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu tài chính qua mối quan hệ với các chỉ tiêu khác, từ đó xác định nguyên nhân tác động đến sự biến động đó Phương pháp này cung cấp thông tin giá trị cao, giúp nhà quản lý hiểu rõ tác động của chiến lược kinh doanh đối với hiệu quả hoạt động và cách kết hợp các chỉ tiêu để tối ưu hóa kết quả.
Để đạt được hiệu quả kinh doanh cao, 26 nguồn lực đầu vào cần được điều chỉnh tổng hòa giữa nhiều yếu tố tác động Tuy nhiên, việc xây dựng một phương trình biểu diễn mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp Ngoài ra, phương pháp này còn yêu cầu kết hợp với phương pháp loại trừ, khiến cho việc xác định chỉ tiêu nào cần được ưu tiên ảnh hưởng trở nên khó khăn.
Một số phương pháp khác
Ngoài các phương pháp phân tích đã nêu, có thể áp dụng các biện pháp khác như mô hình kinh tế lượng, đại số và đồ thị để nghiên cứu đối tượng Lựa chọn phương pháp phân tích phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu và nguồn dữ liệu sẵn có.
Việc chỉ sử dụng riêng lẻ từng phương pháp phân tích không đủ để đánh giá toàn diện các biến động của đối tượng phân tích Do đó, nhà phân tích thường kết hợp nhiều phương pháp cùng lúc, như phương pháp so sánh với đồ thị hoặc phân tích loại trừ với so sánh Sự kết hợp này là cần thiết vì đối tượng phân tích đa dạng và mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng không phải lúc nào cũng đồng nhất Nếu không áp dụng nhiều phương pháp, sẽ khó làm nổi bật các đặc trưng của đối tượng Tuy nhiên, khi kết hợp, cần chú ý đến các điều kiện như yêu cầu so sánh, trật tự sắp xếp các nhân tố và mối quan hệ giữa chúng với chỉ tiêu phân tích.
Tổ chức phân tích hiệu quả kinh doanh trong ông ty
Công tác chuẩn bị phân tích
Chuẩn bị phân tích là bước thiết yếu cho quá trình phân tích, bao gồm việc xây dựng kế hoạch phân tích và thu thập, xử lý tài liệu cần thiết Việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hiện phân tích hiệu quả.
Xây dựng kế hoạch phân tích là bước quan trọng để xác định mục tiêu, nội dung, phạm vi và mức độ của quá trình phân tích Đồng thời, kế hoạch cũng cần xác định thời gian thực hiện và phân công trách nhiệm cho các thành viên liên quan.
Để thực hiện phân tích hiệu quả kinh doanh, cần xác định hình thức tổ chức phân tích và lập kế hoạch cụ thể Việc sưu tầm tài liệu liên quan đến kết quả hoạt động kinh doanh là rất quan trọng, bao gồm Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Các số liệu cần được thu thập từ nhiều kỳ kế toán để đảm bảo tính toàn diện Hơn nữa, chất lượng phân tích phụ thuộc vào sự trung thực và chính xác của các tài liệu được sử dụng.
Trình tự tiến hành phân tích
Để đảm bảo thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ trong phân tích hiệu quả kinh doanh khi phân tích cần thực hiện đầy đủ các bước như sau:
- Đánh giá khái quát tình hình:
Các nhà phân tích sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá sơ bộ tình hình nghiên cứu, dựa vào các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu đã được xác định Họ tiến hành so sánh các chỉ tiêu này giữa kỳ phân tích và kỳ gốc để đưa ra những nhận định chính xác.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh:
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Nhà phân tích có thể áp dụng các phương pháp như loại trừ, liên hệ cân đối và phương pháp Dupont để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố này và các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, cần phân tích các nguyên nhân ảnh hưởng, bao gồm nguyên nhân chủ quan và khách quan, cũng như các yếu tố tích cực và tiêu cực Việc xác định những nguyên nhân này là cơ sở quan trọng để đưa ra các kiến nghị và giải pháp phù hợp.
- Tổng hợp kết quả phân tích, rút ra nhận xét, kết luận:
Dựa trên kết quả phân tích, các nhà phân tích đã tổng hợp và liên hệ các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của sức sinh lợi từ doanh thu, tài sản và vốn chủ sở hữu Họ đã phân loại các yếu tố thành nhóm tác động tăng và nhóm tác động giảm, từ đó rút ra nhận xét về những tồn tại và nguyên nhân gây ra sai lầm, thiếu sót trong quá trình này.
28 các tiềm năng vốn có nhưng chưa được khai thác và sử dụng để có biện pháp phát huy trong kỳ kinh doanh tới.
Kết thúc quá trình phân tích
Kết thúc phân tích là giai đoạn cuối cùng trong hoạt động đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, thường bao gồm việc tổng hợp và trình bày các kết quả phân tích, đánh giá tác động của các yếu tố kinh doanh, và đưa ra những khuyến nghị cụ thể nhằm cải thiện hiệu suất.
- Nêu lên đặc điểm, tình hình chung của DN về nhiệm vụ, phương hướng, môi trường kinh doanh
Đánh giá tổng thể tình hình kinh doanh là cần thiết để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của các chỉ tiêu Bên cạnh đó, việc chỉ ra những tồn tại trong quản lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, cần đề xuất các biện pháp cải tiến công tác quản lý hoạt động kinh doanh Việc khai thác tiềm năng của doanh nghiệp một cách hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa quy trình và tăng cường năng lực cạnh tranh Các kiến nghị cụ thể có thể bao gồm cải tiến hệ thống quản lý, áp dụng công nghệ mới và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc.