CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ KINH DOANH
Khái quát chung về hiệu quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh
1.1.1 Khái quát chung về hiệu quả kinh doanh
1.1.1.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, theo tác giả Nguyễn Ngọc Quang trong cuốn giáo trình Phân tích báo cáo tài chính, là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh khả năng sử dụng các yếu tố trong quá trình sản xuất Nó thể hiện sự khéo léo của các nhà quản trị trong việc vận dụng lý luận vào thực tiễn để tối ưu hóa các nguồn lực như máy móc, nguyên vật liệu và nhân công nhằm nâng cao lợi nhuận Cụ thể, "Hiệu quả kinh doanh là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh trình độ sử dụng các nguồn vật lực, tài chính của doanh nghiệp để đạt hiệu quả cao nhất trong điều kiện chi phí thấp nhất" (Nguyễn Ngọc Quang, 2019, tr.149).
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, được thể hiện qua các chỉ tiêu kinh tế đặc trưng Nó được xác định bằng cách so sánh kết quả đầu ra với chi phí hoặc các yếu tố đầu vào Khái niệm này phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt được kết quả tối ưu, đồng thời đảm bảo sự hài hòa giữa hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả kinh doanh không chỉ là một khái niệm kinh tế mà còn phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp một cách tối ưu, nhằm giảm thiểu hao phí và tối đa hóa lợi ích Theo Trần Thị Thu Phong (2012), lợi ích này không chỉ phục vụ cho doanh nghiệp mà còn mang lại giá trị cho cả xã hội.
Hiệu quả kinh doanh là khái niệm phản ánh khả năng sử dụng các chỉ tiêu và nguồn lực trong hoạt động sản xuất, đồng thời thể hiện trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp Mục tiêu chính là giảm thiểu chi phí ở mức thấp nhất và tối đa hóa lợi nhuận không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho xã hội.
1.1.1.2 Bản chất của hiệu quả kinh doanh
Tổ chức luôn hướng tới việc đạt hiệu quả tối ưu trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh, việc nâng cao hiệu quả kinh doanh trở nên cấp thiết, thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp Hiệu quả kinh doanh không chỉ được đánh giá qua các chỉ số kinh tế mà còn phải xem xét mối liên hệ với hiệu quả xã hội và môi trường.
Hiệu quả kinh doanh được xác định bằng cách so sánh kết quả đầu ra với các yếu tố đầu vào trong một tổ chức kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, theo yêu cầu của các nhà quản trị Các chỉ tiêu tài chính là cơ sở để đánh giá trình độ quản lý và hỗ trợ quyết định tương lai Tuy nhiên, độ chính xác của thông tin từ các chỉ tiêu này phụ thuộc vào nguồn số liệu, thời gian và không gian phân tích.
Các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh có thể khái quát như sau (Đỗ Huyền Trang và
- Sự so sánh giữa kết quả đầu ra với yếu tố đầu vào được tính theo công thức 1:
Trong phân tích hiệu quả kinh doanh, có sự so sánh giữa yếu tố đầu vào và kết quả đầu ra theo hai công thức khác nhau Công thức (1) cho thấy rằng khi kết quả tính được càng lớn, hiệu quả kinh doanh càng cao, trong khi công thức (2) lại chứng minh rằng kết quả tính được càng cao thì hiệu quả kinh doanh càng thấp Kết quả đầu ra có thể đo bằng thước đo hiện vật hoặc thước đo giá trị, tùy thuộc vào mục đích phân tích, với các chỉ tiêu như tổng doanh thu bán hàng, tổng lợi nhuận kế toán trước thuế, và lợi nhuận sau thuế Đối với yếu tố đầu vào, các chỉ tiêu bao gồm tổng tài sản bình quân, tổng nguồn vốn bình quân, và chi phí hoạt động trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Công thức 1 cho thấy mối quan hệ giữa chi phí đầu vào (bao gồm vốn, nhân công, nguyên vật liệu, máy móc thiết bị) và kết quả đầu ra (doanh thu, lợi nhuận) trong một kỳ kinh doanh Chỉ tiêu này càng cao thì hiệu quả kinh doanh càng tốt.
Hiệu quả kinh doanh Kết quả đầu ra Yếu tố đầu vào
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được xác định bởi mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào và kết quả đầu ra Cụ thể, mỗi đồng doanh thu, lợi nhuận hay giá trị hàng hóa thu được cần phải so sánh với chi phí đầu vào như vốn, nguyên vật liệu và nhân công; chỉ tiêu này càng thấp thì hiệu quả kinh doanh càng cao Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh thường dựa trên kết quả của một kỳ phân tích cụ thể, do đó, dữ liệu sử dụng để phân tích cũng cần phải là kết quả của kỳ này Tùy thuộc vào mục tiêu và thông tin sẵn có, việc tổng hợp số liệu từ kế toán tài chính và kế toán quản trị sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và ý nghĩa của các chỉ tiêu phân tích.
1.1.1.3 Phân loại hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả là một khái niệm tổng hợp và đa dạng, do đó, trong việc tiếp cận và đánh giá các chỉ tiêu hiệu quả, cần hiểu rõ sự phong phú của chúng Việc phân loại các chỉ tiêu hiệu quả theo các tiêu chí khác nhau sẽ giúp nhận diện và phân tích chính xác hơn về hiệu quả trong từng lĩnh vực cụ thể.
Căn cứ vào nội dung, tính chất của các kết quả nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của mục tiêu, có hai loại hiệu quả:
Hiệu quả kinh tế đề cập đến mối quan hệ giữa hiệu quả kinh doanh và kết quả đạt được so với chi phí sử dụng nguồn lực Nó phản ánh tác động của lao động xã hội trong quá trình kinh doanh và tái tạo, qua đó tạo ra của cải vật chất và dịch vụ.
Các hiệu quả khác bao gồm tác động xã hội như cải thiện việc làm và nâng cao đời sống, đồng thời bảo vệ môi trường Ngoài ra, còn có những ảnh hưởng tích cực đến các lĩnh vực chính trị, an ninh và quốc phòng.
Dựa trên yêu cầu của các tổ chức xã hội và quản lý kinh tế theo cấp độ trong nền kinh tế quốc dân, hiệu quả được phân chia thành nhiều loại khác nhau.
- Hiệu quả kinh tế quốc dân
- Hiệu quả kinh tế vùng, địa phương
- Hiệu quả kinh tế xã hội khác
- Hiệu quả kinh tế của các khu vực phi sản xuất như y tế, giáo dục
- Hiệu quả kinh tế theo nguồn lực sử dụng
Căn cứ theo các nguyên nhân, các yếu tố sản xuất và các phương hướng tác động đến hiệu quả, người ta chia hiệu quả thành:
- Hiệu quả sử dụng lao động
- Hiệu quả sử dụng tài sản
- Hiệu quả sử dụng chi phí nguồn vốn
Hiệu quả kinh tế là mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra, thể hiện qua các chỉ tiêu khác nhau tùy thuộc vào thành phần của kết quả và chi phí Để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh một cách chính xác, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống chỉ tiêu phù hợp, bao gồm cả chỉ tiêu tổng hợp và chi tiết Những chỉ tiêu này phản ánh sản xuất, suất hao phí và khả năng sinh lợi của từng yếu tố, loại vốn, đồng thời phải nhất quán với công thức đánh giá hiệu quả chung.
1.1.2 Khái quát chung về phân tích hiệu quả kinh doanh
1.1.2.1 Ý nghĩa của phân tích hiệu quả kinh doanh
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) là quá trình đánh giá và so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua các chỉ tiêu hiện tại và quá khứ, cũng như so sánh với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành Thông tin từ phân tích HQKD cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định hữu ích, hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh
Khi phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phương pháp so sánh, phương pháp chi tiết, phương pháp loại trừ, phương pháp liên hệ cân đối, phương pháp Dupont và một số phương pháp khác.
1.2.1 Phương pháp so sánh Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích Phương pháp này được sử dụng để đánh giá kết quả, chỉ ra sự khác biệt, xác định nhịp điệu, tốc độ và xu hướng biến động khái quát của từng chỉ tiêu trong khoảng thời gian ngắn nhất về tình hình hoạt động của doanh nghiệp giữa các kì kinh doanh khác nhau, phục vụ ra quyết định kinh doanh Khi sử dụng phương pháp so sánh cần đảm bảo được những nội dung sau đây (Nguyễn Văn Công, 2019; Đỗ Huyền Trang và cộng sự, 2018)
Để thực hiện so sánh hiệu quả, các chỉ tiêu cần đảm bảo tính thống nhất về nội dung kinh tế, phương pháp tính toán, đơn vị đo lường, phạm vi, thời gian và quy mô kinh tế Nhà phân tích phải quy đổi và tính toán lại trị số gốc của các chỉ tiêu theo phương pháp và đơn vị đo lường đồng nhất, đồng thời lựa chọn các chỉ tiêu trong khoảng thời gian và quy mô không gian nhất quán trước khi tiến hành so sánh.
Để thực hiện việc so sánh, việc xác định gốc so sánh là rất quan trọng Gốc so sánh, hay chỉ tiêu so sánh, cần được lựa chọn phù hợp với mục đích nghiên cứu cụ thể Tùy thuộc vào từng nghiên cứu, gốc so sánh sẽ được xác định để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình phân tích.
Gốc so sánh theo thời gian giúp đánh giá sự biến động và tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu thực tế Có thể sử dụng tài liệu thực tế kỳ trước, các mục tiêu đã dự kiến hoặc các điểm thời gian cụ thể để so sánh với kế hoạch, dự toán Việc lựa chọn gốc so sánh theo thời gian cho phép xác định kết quả đạt được, mức độ và xu hướng tăng trưởng Ngoài ra, có thể áp dụng so sánh định gốc, trong đó gốc so sánh cố định tại một kỳ cụ thể, hoặc so sánh liên hoàn, khi cả gốc so sánh và kỳ so sánh đều thay đổi liên tục.
Gốc so sánh trong đánh giá mức độ phổ biến của chỉ tiêu bộ phận có thể là chỉ tiêu tổng thể, chỉ tiêu của đơn vị khác trong cùng điều kiện, hoặc chỉ tiêu trung bình ngành và khu vực kinh doanh Việc này nhằm khẳng định vị trí của doanh nghiệp và khả năng đáp ứng nhu cầu Tuy nhiên, gốc so sánh này thường khó tiếp cận và thiếu thông tin, đồng thời tiêu chuẩn chung của ngành chưa được chú trọng đúng mức.
Thứ ba, về kỹ thuật so sánh:
So sánh bằng số tuyệt đối là phương pháp so sánh giữa hai chỉ tiêu: chỉ tiêu kỳ phân tích (Q1) và chỉ tiêu kỳ gốc (Q0) Phương pháp này giúp phản ánh quy mô của các hiện tượng và sự vật, từ đó cho phép chúng ta nhận biết quy mô biến động của chỉ tiêu phân tích.
Mức biến động tuyệt đối: X = X1 - X0
So sánh bằng số tương đối là tỷ lệ phần trăm (%) giữa chỉ tiêu kỳ phân tích và chỉ tiêu kỳ gốc, giúp thể hiện mức độ hoàn thành và tỷ lệ chênh lệch tuyệt đối so với chỉ tiêu gốc Phương pháp này phản ánh cấu trúc, mối quan hệ, tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các chỉ tiêu nghiên cứu Nhờ vào so sánh bằng số tương đối, các nhà quản lý có thể nắm bắt xu hướng biến động của các chỉ tiêu một cách hiệu quả.
Mức biến động tương đối: %X = (X x 100%)/X0
Kỹ thuật so sánh trị số gốc giữa các chỉ tiêu trong các kỳ được gọi là so sánh giản đơn Bên cạnh đó, phân tích kinh doanh còn áp dụng kỹ thuật so sánh liên hệ giữa các chỉ tiêu phân tích với một chỉ tiêu kinh tế tổng quát khác, nhằm làm rõ khả năng tận dụng nguồn lực của doanh nghiệp.
Mức biến động tuyệt đối: X = X1 – (X0 x Y1/Y0)
Mức biến động tương đối: %X = (X x 100)/(X0 x Y1/Y0)
Phương pháp phân tích này tuy đơn giản và dễ thực hiện, nhưng thường chỉ dừng lại ở việc đánh giá sự biến đổi tăng giảm của các chỉ tiêu mà chưa khám phá bản chất của những biến đổi đó Điều này dẫn đến việc chưa xác định được nguyên nhân gốc rễ, từ đó không thể đề ra các giải pháp hiệu quả.
Phương pháp chi tiết được áp dụng dựa trên các yếu tố cấu thành của đối tượng nghiên cứu, với mức độ chi tiết hóa càng cao thì độ chính xác của kết quả phân tích càng tốt Mỗi đối tượng phân tích kinh doanh có thể được chi tiết hóa theo nhiều hướng khác nhau (Đỗ Huyền Trang và Lê Mộng Huyền, 2018; Đỗ Huyền Trang, 2012).
Phân tích chi tiết theo bộ phận cấu thành chỉ tiêu giúp nhà phân tích hiểu rõ các yếu tố tạo nên chỉ tiêu và mức độ đóng góp của từng yếu tố vào kết quả chung Từ đó, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp phù hợp và hiệu quả hơn với thực tế kinh doanh.
Kết quả kinh doanh luôn phản ánh một quá trình diễn ra trong các khoảng thời gian cụ thể, mỗi giai đoạn có những yếu tố tác động riêng Việc phân tích chi tiết theo thời gian giúp đánh giá chính xác kết quả kinh doanh, từ đó đưa ra quyết định hợp lý cho từng giai đoạn phát triển.
Để phân tích hiệu quả kinh doanh theo địa điểm và phạm vi, cần xem xét các đặc điểm hoạt động của từng bộ phận Qua việc chi tiết hóa chỉ tiêu, nhà quản lý có thể nhận diện điểm mạnh và điểm yếu của từng bộ phận, từ đó đưa ra quyết định chính xác nhằm tối ưu hóa hiệu suất và khắc phục những vấn đề tồn tại trong từng lĩnh vực hoạt động.
Phương pháp loại trừ được áp dụng để nghiên cứu ảnh hưởng của một nhân tố đến đối tượng phân tích, trong đó giả định rằng các nhân tố khác không có tác động Để xác định ảnh hưởng của nhân tố cần nghiên cứu, cần loại trừ ảnh hưởng của các nhân tố còn lại bằng cách đặt đối tượng vào các trường hợp giả định khác nhau Việc sử dụng phương pháp loại trừ trong phân tích hiệu quả kinh doanh đòi hỏi phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định.
Thứ nhất, đối tượng phân tích phải có mối quan hệ với các nhân tố theo một phương trình toán học ở hai dạng – dạng tích và dạng thương;
Nội dung phân tích hiệu quả kinh doanh
1.3.1 Đánh giá khái quát kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động tiêu thụ và đầu tư tài chính của doanh nghiệp, cho phép người sử dụng đánh giá hiệu quả kinh doanh qua việc so sánh các chỉ tiêu trong kỳ hiện tại với các kỳ trước Phân tích này giúp xác định mức tiết kiệm chi phí và sự gia tăng doanh thu, từ đó khai thác điểm mạnh và khắc phục điểm yếu trong hoạt động kinh doanh Điều này cũng hỗ trợ người sử dụng bên ngoài đưa ra quyết định phù hợp.
Phân tích Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một quá trình đơn giản và dễ thực hiện, do đó, nó được áp dụng rộng rãi trong thực tế.
Bảng 1.1: Bảng đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh Đơn vị tính: Đồng
CHỈ TIÊU Năm N Năm N+1 Chênh lệch
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
5 Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính
- Trong đó chi phí lãi vay
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
1.3.2 Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản
Chỉ tiêu ROA (Return on Assets) là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất trong phân tích hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng sinh lời từ tài sản mà doanh nghiệp sở hữu (Nguyễn Văn Công, 2019; Đỗ Huyền Trang và Lê Mộng Huyền, 2018).
Hiệu quả sử dụng TSDH:
Hiệu suất sử dụng TSCĐ:
Tốc độ luân chuyển TSNH: Để đánh giá tốc độ luân chuyển TSNH (VLĐ) cần tính toán và so sánh các chỉ tiêu sau:
Hệ thống tài sản ngắn hạn (TSNH) được xác định thông qua các giá trị V1, V2,…Vn tại nhiều thời điểm khác nhau trong kỳ kinh doanh Việc lấy giá trị TSNH ở nhiều thời điểm là cần thiết để đảm bảo tính chính xác, do TSNH có sự luân chuyển nhiều lần trong một kỳ.
Công thức tính bình quân áp dụng cho tất cả các loại tài sản ngắn hạn (TSNH) Nếu không có số liệu nhiều kỳ, có thể sử dụng trung bình của đầu năm và cuối năm hoặc của kỳ phân tích Khi chỉ tiêu hiệu suất TSNH tăng, số ngày một vòng quay TSNH sẽ giảm, cho thấy tốc độ luân chuyển TSNH tăng và doanh nghiệp sử dụng TSNH hiệu quả hơn Ngoài ra, nhà phân tích có thể sử dụng phương pháp thay thế liên hoàn để đánh giá tác động của TSNH và doanh thu đến tốc độ luân chuyển TSNH thông qua một phương trình cụ thể.
Sử dụng hiệu quả tài sản ngắn hạn (TSNH) giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, trong khi việc quản lý kém có thể dẫn đến lãng phí Việc xác định mức độ tiết kiệm hoặc lãng phí này là rất quan trọng để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
360 Nếu tiết kiệm thì con số tính ra là số âm, lãng phí thì con số tính ra là số dương
Nhà phân tích tiếp tục tiến hành những nội dung phân tích như vậy đối với hàng tồn kho và khoản phải thu Cụ thể như sau:
Một là tốc độ luân chuyển hàng tồn kho: được đánh giá bằng cách tính toán và so sánh hai chỉ tiêu sau:
Khi HHTK tăng, NHTK sẽ giảm, cho thấy tốc độ luân chuyển hàng tồn kho nhanh, điều này phản ánh công tác quản lý hàng tồn kho hiệu quả Sự gia tăng này không chỉ thúc đẩy tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn mà còn thể hiện khả năng chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền hoặc các khoản phải thu, từ đó giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu thanh toán nợ ngắn hạn.
Hai là tốc độ luân chuyển khoản phải thu: được đánh giá bằng cách tính và so sánh hai chỉ tiêu sau:
Khi 𝐻 𝐾𝑃𝑇 tăng, 𝑁 𝐾𝑃𝑇 giảm, cho thấy tốc độ thu hồi nợ của doanh nghiệp nhanh chóng, phản ánh hiệu quả trong quản lý công nợ Điều này không chỉ giúp tăng tốc độ luân chuyển tài sản ngắn hạn mà còn thể hiện khả năng chuyển đổi khoản phải thu thành tiền nhanh chóng, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng tổng tài sản:
Trong đó , Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ + Doanh thu hoạt động tài chính + Thu nhập khác
Nếu không thể tính toán giá trị bình quân của tài sản, có thể sử dụng giá trị tại kỳ phân tích Chỉ tiêu này giúp nhà phân tích đánh giá hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Phân tích sức sinh lợi tài sản (ROA):
Chỉ tiêu này thể hiện số lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp tạo ra từ mỗi đồng tài sản bình quân được sử dụng trong hoạt động kinh doanh Trị số cao của chỉ tiêu này cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản một cách hiệu quả.
Để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến ROA, cần áp dụng phương trình Dupont kết hợp với phương pháp loại trừ, nhằm làm nổi bật ảnh hưởng của sự biến động của HTS và ROS đối với ROA.
Chỉ tiêu ROA là một chỉ số tổng hợp thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, nhưng nó bị ảnh hưởng bởi cấu trúc nguồn vốn Để đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh trong trường hợp doanh nghiệp không đi vay, nhà phân tích có thể sử dụng các chỉ tiêu khác để loại trừ ảnh hưởng của cấu trúc nguồn vốn.
Sức sinh lợi kinh tế (RE):
Chỉ tiêu này thường được so sánh với lãi suất vay ngân hàng để quyết định giữa việc vay vốn hay sử dụng vốn tự có Nếu tỷ suất lợi nhuận (RE) lớn hơn lãi suất vay (r), doanh nghiệp nên vay để gia tăng giá trị cho chủ sở hữu Đối với nhà đầu tư, chỉ tiêu này cũng là cơ sở quan trọng để xem xét khả năng đầu tư.
Các chỉ tiêu có thể được tính riêng cho từng khoản mục phải thu ngắn hạn và dài hạn của khách hàng, tuy nhiên cần chú ý lựa chọn chỉ tiêu ở tử số cho phù hợp.
1.3.3 Phân tích hiệu quả sử dụng nguồn vốn
Các chỉ tiêu phân tích hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, đặc biệt là chỉ số ROE, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Công (2019) và Đỗ Huyền Trang cùng Lê Mộng Huyền (2018), ROE được coi là một trong những chỉ tiêu tổng quát nhất để đo lường khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý vốn của doanh nghiệp.
Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu:
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ QUY NHƠN
Giới thiệu khái quát chung về Công ty CP Môi trường Đô thị Quy Nhơn
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty Cổ Phần Môi trường Đô thị
2.1.1.1 Thông tin chung về công ty
Tên công ty: CÔNG TY CP MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ QUY NHƠN
Tên tiếng anh: QUY NHƠN URBAN ENVIRONMENT JOINT STOCK Tên viết tắt: QUY NHƠN URENCO
Loại hình công ty: Doanh nghiệp Nhà nước Địa chỉ: 40 Phan Bội Châu – TP Quy Nhơn – Tỉnh Bình Định Điện thoại: (056).3822545; 3922325 Fax: (056).3822669
Giám Đốc: Nguyễn Nên Danh
Số tài khoản: 933010000002 tại kho bạc Nhà nước Quy Nhơn, 58010000001427 tại chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Bình Định
2.1.1.2 Thời điểm thành lập công ty
Công ty CP Môi trường Đô thị Quy Nhơn, trước đây là Phòng quản lý nhà đất và công trình công cộng Thị xã Quy Nhơn, được thành lập vào năm 1975 bởi UBND Thị xã Quy Nhơn Nhiệm vụ chính của phòng là quản lý nhà đất và các công trình công cộng trong khu vực Thời điểm đó, đơn vị chỉ có một xe rồng để đưa tang, một xe thu gom rác và đội ngũ lao động gồm 20 người.
Năm 1982, Ban công trình công cộng Thị xã Quy Nhơn được thành lập, tách riêng bộ phận quản lý nhà đất Đến năm 1986, đơn vị này được đổi tên thành Công ty Công chính Quy Nhơn, với nguồn vốn đầu tư cho hoạt động sản xuất kinh doanh đạt 427.376.000 đồng tính đến ngày 01/01/1991.
Với sự gia tăng nhanh chóng của đô thị hóa, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đã trở thành những vấn đề cấp thiết Nhà nước và các ngành liên quan đang chú trọng đầu tư nhiều hơn vào lĩnh vực này để đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững cho tương lai.
Quy Nhơn, thành phố đô thị loại 2, đang phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực kinh tế, văn hóa xã hội và công tác vệ sinh môi trường Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ công cộng, đặc biệt là thu gom rác và phục vụ lễ tang, chất lượng dịch vụ cần được nâng cao Sự phát triển này được ghi nhận qua quyết định số 177/1998/QĐ-UBND ngày 19/12/1998 của UBND Tỉnh Bình Định, thành lập Công ty Môi trường Đô Thị Quy Nhơn với vốn điều lệ 3.340.475.076 đồng, chính thức hoạt động từ ngày 01/01/1999.
Theo Nghị định 95/2006/NĐ-CP ngày 08/09/2006 của Chính phủ về việc chuyển đổi Công ty nhà nước thành Công ty TNHH 1 thành viên, vào ngày 09/01/2007, UBND Tỉnh đã ban hành Quyết định số 14/QĐ-UBND phê duyệt phương án chuyển đổi Công ty Môi trường Đô thị Quy Nhơn thành Công ty TNHH 1 thành viên Môi trường Đô thị Quy Nhơn, với vốn điều lệ là 18.250.000.000 đồng.
Công ty TNHH Môi trường Đô thị Quy Nhơn là doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, thuộc sở hữu của UBND Tỉnh Chủ tịch UBND thành phố Quy Nhơn được giao trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động sản xuất kinh doanh và tài chính của công ty, cũng như tổ chức giao kế hoạch cho các sản phẩm dịch vụ công ích trong dự án chi ngân sách thành phố và thực hiện một số nhiệm vụ khác theo thẩm quyền.
Theo Quyết định số 512/QĐ-CTUBND ngày 20/03/2012 của UBND Tỉnh Bình Định, giai đoạn 2012-2015, Công ty đã hoàn thành công tác cổ phần hóa vào ngày 08/12/2014 và tổ chức đại hội cổ đông để thành lập Công ty.
CP Môi trường Đô thị Quy Nhơn; công ty chính thức đi vào hoạt động ngày 16/12/2014
2.1.1.3 Quy mô hiện tại của công ty
Tính đến ngày 31/12/2020, tổng nguồn vốn kinh doanh đạt 375.465.044.314 đồng, trong đó tài sản ngắn hạn là 74.320.979.499 đồng và tài sản dài hạn là 301.144.064.815 đồng Về nguồn vốn, vốn chủ sở hữu chiếm 329.650.768.524 đồng, trong khi nợ phải trả là 45.814.275.790 đồng.
Tổng số lao động hiện có tại công ty: 642 người
Công ty CP Môi trường Đô thị Quy Nhơn được xác định là doanh nghiệp lớn theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018 về hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, với tổng vốn đăng ký kinh doanh ban đầu trên 20 tỷ đồng và tổng lao động bình quân năm là 642 lao động.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ của công ty
2.1.2.1 Chức năng của công ty
Dịch vụ công bao gồm nhiều hoạt động thiết yếu như vệ sinh môi trường, quét dọn đường phố, thu gom và vận chuyển rác thải, xử lý chất thải rắn, hút hầm cầu, phun nước rửa đường, cũng như quản lý hệ thống xử lý nước thải Ngoài ra, dịch vụ này còn đảm nhận việc quản lý tang lễ, nghĩa trang và cung cấp dịch vụ tang lễ, góp phần duy trì trật tự và vệ sinh cho cộng đồng.
Công ty chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực sửa chữa công trình vệ sinh thoát nước đô thị, bó vỉa hè và san ủi mặt bằng cho các công trình xây dựng Ngoài ra, công ty còn tham gia vào một số hoạt động sản xuất kinh doanh và dịch vụ công cộng khác theo Quyết định của UBND tỉnh Bình Định.
2.1.2.2 Nhiệm vụ của công ty Đây là một đơn vị chuyên phục vụ công tác môi trường và đảm bảo môi trường sống xanh sạch đẹp cho người dân Công ty CP Môi trường Đô thị Quy Nhơn có đặc thù là phụ thuộc vào nhu cầu của nhân dân Các nhiệm vụ công ty làm:
- Xử lí rác thải, hút hầm cầu, tang lễ, xử lí thoát nước đô thị
Sử dụng vốn và tài sản là cần thiết để đạt được các mục tiêu kinh tế và nhiệm vụ của công ty, đồng thời phải tuân thủ sự kiểm soát toàn diện từ các cơ quan có thẩm quyền.
Để đảm bảo an toàn xã hội và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, công ty cần thực hiện hiệu quả các chính sách quản lý tài chính, tài sản và lương lao động Đồng thời, việc đào tạo và bồi dưỡng cán bộ công nhân viên là rất quan trọng nhằm nâng cao trình độ văn hóa, nghiệp vụ và tay nghề cho đội ngũ lao động.
- Làm tốt công tác bảo đảm an toàn lao động, trật tự an toàn xã hội, môi trường, tài sản XHCN và nghĩa vụ đối với Nhà nước
2.1.3 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty
2.1.3.1 Loại hình kinh doanh và các sản phẩm chủ yếu
Công ty CP Môi trường Đô thị Quy Nhơn có hai loại hình hoạt động là lĩnh vực hoạt động công ích và lĩnh vực hoạt động kinh doanh
Lĩnh vực hoạt động công ích (vệ sinh môi trường)
- Quét rác đường phố, thu gom, vận chuyển xử lý rác, chất thải rắn…
- Quản lý việc duy tu, sửa chữa hệ thống nước thải, hệ thống thoát nước đô thị
- Quản lý nghĩa trang và dịch vụ tang lễ
- Dịch vụ phun nước rửa đường
Lĩnh vực hoạt động kinh doanh
- Vệ sinh môi trường, thu gom, vận chuyển chất thải sinh hoạt; rác thải công nghiệp, rác thải nguy hại, rác thải y tế
- Quét dọn và phun nước rửa đường Dịch vụ vệ sinh trung tâm thương mại, văn phòng, trường học và các hộ gia đình;
Xử lý chất thải rắn, nước thải và chất thải y tế là những dịch vụ quan trọng trong bảo vệ môi trường Chúng tôi cung cấp dịch vụ thông hút hầm cầu và hút bể phốt chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu quả Ngoài ra, chúng tôi còn xử lý bùn thải và cho thuê nhà vệ sinh di động, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong các sự kiện và công trình xây dựng.
- Quản lý, vận hành hệ thống thoát nước đô thị; Quản lý nghĩa trang và cung cấp dịch vụ tang lễ;
- Hoạt động cấp thoát nước và sản xuất, kinh doanh phân bón
Phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty CP Môi trường Đô thị
2.2.1 Đánh giá khái quát kết quả kinh doanh của công ty
Chứng từ kế toán - Sổ cái
Bảng tổng hợp chứng từ kế toán cùng loại
Máy vi tính - Báo cáo tài chính
- Báo cáo kế toán quản trị
- Phần mềm kế toán máy
Bảng 2.3: Kết quả kinh doanh của công ty giai đoạn 2018 - 2020 Đơn vị tính: Đồng
STT Chỉ tiêu Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Chênh lệch 2019/2018 Chênh lệch 2020/2019
Giá trị Tỷ lệ (%) Giá trị Tỷ lệ
1 Doanh thu BH và CCDV 118.138.653.664 123.861.129.899 117.839.675.108 +5.722.476.235 +4,84 -6.021.454.791 -4,86
2 Các khoản giảm trừ DT - - - - -
5 LN gộp về BH và CCDV 12.357.219.849 13.942.508.847 13.363.184.668 +1.585.288.998 +12,83 -579.324.179 -4,16
14 Tổng LN kế toán trước thuế 6.230.140.297 6.850.979.699 6.893.389.989 +620.839.402 +9,97 +42.410.290 +0,62
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN 4.984.112.111 5.445.197.524 5.926.460.208 +461.085.413 +9,25 +481.262.684 +8,84
Từ bảng đánh giá khái quát hiệu quả hoạt động kinh doanh trên, ta thấy chỉ tiêu doanh thu có sự biến động qua các năm như sau:
Vào năm 2019, công ty đã mở rộng thị trường thu gom và xử lý rác tại các huyện và xã lân cận như Tuy Phước, Phù Cát, An Nhơn, Nhơn Hội, Cát Tiến và Nhơn Lý Sự mở rộng này đã giúp doanh thu tăng lên, đạt 123.861.129.899 đồng, tăng 5.722.476.235 đồng so với năm 2018, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 4,84% Đồng thời, giá vốn hàng bán cũng ghi nhận mức tăng 4.137.187.237 đồng, với tốc độ tăng 3,91% so với năm trước.
Năm 2019, tỉ lệ giá vốn hàng bán (GVHB) trên doanh thu (DT) đã giảm 0,8% so với năm 2018, cho thấy công ty đã hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí sản xuất, bao gồm chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công.
Chi phí quản lý doanh nghiệp (QLDN) đã tăng 474.832.439 đồng, tương ứng với mức tăng 6,79%, chủ yếu do mở rộng hoạt động kinh doanh và cần bổ sung bộ phận quản lý Các khoản chi phí tăng lên bao gồm chi phí tiếp khách để ký kết hợp đồng, công cụ phục vụ sửa chữa máy móc, phụ cấp và chi phí điện nước, cùng với chi phí nghiên cứu công nghệ xử lý chất thải và cải tiến chất lượng Ngược lại, chi phí tài chính giảm 432.109.877 đồng so với năm 2018, tương ứng với mức giảm 74,23%, nhờ vào việc thực hiện nhiều dự án xử lý rác thải công nghiệp và chất thải rắn, trong khi các khoản lỗ chênh lệch tỉ giá của dự án xử lý rác không đáng kể.
Năm 2020, công ty ghi nhận sự suy giảm doanh thu 6.021.454.791 đồng, tương ứng với mức giảm 4,86% so với năm 2019 Nguyên nhân chính là do không trúng thầu các gói thầu lớn và doanh thu từ bán phân bón giảm mạnh do tác động của đại dịch COVID-19 Tình hình dịch bệnh phức tạp đã khiến nông sản xuất khẩu của người dân trong tỉnh bị ứ động, dẫn đến việc người dân không đủ vốn đầu tư cho vụ mùa tiếp theo Hệ quả là nhu cầu phân bón giảm mạnh, trong khi thị trường phân bón ngày càng cạnh tranh gay gắt với sự hiện diện của các công ty lớn như Công Ty TNHH Phân Bón Long Giang Bình Định, Công ty CP Phân bón Bình Định, và Công ty TNHH Phân bón và Dầu khí miền Trung.
Trong năm 2019, giá vốn hàng bán đã giảm 5.442.130.612 đồng, tương ứng với tỷ lệ giảm 4,95% Mặc dù doanh thu giảm, công ty đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí sản xuất, bao gồm việc giảm chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công Kết quả là tỷ lệ chi phí giá vốn hàng bán trên doanh thu cũng giảm, góp phần làm tăng lợi nhuận của công ty.
Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp của công ty đã giảm nhờ vào việc cắt giảm chi phí quảng cáo và sa thải nhân viên quản lý không cần thiết, nhằm tiết kiệm chi phí Tuy nhiên, chi phí tài chính lại tăng lên, chủ yếu do lãi vay từ các khoản vay ngắn hạn và chi phí chênh lệch lỗ tỉ giá từ việc đánh giá lại các dự án đầu tư Để đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, cần chú trọng đến lợi nhuận cuối cùng Biểu đồ dưới đây thể hiện sự biến động của lợi nhuận sau thuế (LNST) trong 3 năm qua.
Biểu đồ 2.1: Biểu đồ phản ánh tình hình lợi nhuận qua 3 năm
Bảng đánh giá 2.3 và biểu đồ 2.1 cho thấy hiệu quả kinh doanh của công ty đã có sự tăng trưởng trong hai năm 2019 và 2020 Cụ thể, năm 2019, lợi nhuận sau thuế của công ty đạt 5.445.197.524 đồng, cho thấy sự phát triển tích cực trong hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
Trong năm 2019, công ty ghi nhận lợi nhuận sau thuế tăng lên 5.926.460.208 đồng, tương ứng với mức tăng 481.262.684 đồng, đạt tỷ lệ 8,84% Mặc dù tốc độ tăng này thấp hơn so với năm 2018, nhưng cho thấy tình hình kinh doanh ổn định và phát triển bền vững Nguyên nhân chính là do công ty đã tiết kiệm chi phí và sử dụng hiệu quả nguồn lực, mặc dù doanh thu có giảm Sự tăng trưởng lợi nhuận trong ba năm qua là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của công ty trong tương lai.
2.2.2 Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản
LNST thu nhập doanh nghiệp
LNST thu nhập doanh nghiệp
Tài sản của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển Việc sử dụng hiệu quả vốn không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai mà còn giúp tối ưu hóa tỷ suất lợi nhuận, điều mà các nhà quản lý luôn chú trọng Tỷ suất lợi nhuận là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
Phân tích hiệu quả sử dụng tài sản giúp đánh giá chính xác tình hình sử dụng tài sản, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự biến động trong hiệu quả sử dụng tài sản và sự tăng trưởng doanh thu.
2.2.2.1 Phân tích hiệu suất sử dụng TSDH
Bảng 2.4: Phân tích hiệu suất sử dụng tài sản Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
4 Tổng tài sản bình quân Đồng 774.826.175.806 533.074.456.270 428.872.217.061 -241.751.719.536 -31,2 -104.202.239.209 -19,55 5.Giá trị TSCĐ bình quân Đồng 703.808.707.936 454.253.245.051 345.926.627.241 +249.555.462.885 -35,46 -108.326.617.810 -23,85
10 Hiệu suất sử dụng tổng
11 Hiệu suất sử dụng TSDH Lần 0,1699 0,2708 0,3368 0,1008 59,33 0,0660 24,38
12 Hiệu suất sử dụng TSCĐ
Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
13 Hiệu suất sử dụng TSNH
15 Hiệu suất sử dụng KPT
17 Hiệu suất sử dụng HTK
Tổng doanh thu thuần được tính bằng tổng doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu từ hoạt động tài chính, cùng với các nguồn thu nhập khác (Nguồn: Phòng Kế toán và tác giả tự tính toán)
Theo bảng cân đối kế toán của công ty trong 3 năm qua, tài sản cố định (TSCĐ) chiếm tỷ trọng cao nhất, đặc biệt là máy móc, thiết bị sản xuất và phương tiện vận tải Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và hạ giá thành dịch vụ Việc sử dụng TSCĐ một cách hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí cố định và tăng lợi nhuận cho công ty Do đó, để phân tích tình hình sử dụng tài sản cố định, chúng ta cần tiến hành đánh giá việc sử dụng TSCĐ của công ty.
Dựa vào bảng phân tích 2.4, hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) đã có xu hướng tăng trong 3 năm qua Cụ thể, năm 2018, hiệu suất sử dụng TSCĐ đạt 0,1699 lần, tăng lên 0,2744 lần vào năm 2019 (tăng 0,1044 lần so với năm trước) Đến năm 2020, chỉ số này tiếp tục tăng lên 0,2777 lần, tăng thêm 0,07 lần so với năm 2019 Sự biến động tích cực này phụ thuộc vào sự thay đổi của hai yếu tố: giá trị TSCĐ bình quân và doanh thu thuần (DTT).
Năm 2019, hiệu suất sử dụng tài sản cố định của công ty tăng 0,1044 so với năm 2018, nhờ vào việc chuyển giao một số máy móc theo lệnh của Nhà nước và thanh lý thiết bị xử lý chất thải cũ, dẫn đến giảm tổng tài sản cố định 249.555.462.885 đồng, tương ứng với mức giảm 35,46% Công ty cũng đã đầu tư thêm xe vận chuyển rác để phục vụ hoạt động công ích Doanh thu trong năm 2019 tăng 5.023.206.671 đồng, nhờ vào việc ký kết nhiều hợp đồng xử lý rác và cung cấp phân bón, góp phần làm tăng hiệu suất sử dụng tài sản cố định.
- Để cụ thể hơn ta đi xét sự ảnh hưởng của năm 2018 và năm 2029
Phân tích ảnh hưởng của các nhân tố doanh thu thuần và giá trị còn lại của tài sản cố định bình quân đến chỉ tiêu hiệu suất sử dụng tài sản cố định (HTSCĐ) thông qua phương pháp thay thế liên hoàn là cần thiết để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Ảnh hưởng của nhân tố giá trị còn lại của TSCĐ bình quân đến HTSCĐ:
Giá trị còn lại của TSCĐ 2019 Giá trị còn lại của TSCĐ 2018
- Ảnh hưởng của nhân tố doanh thu thuần đến HTSCĐ:
Giá trị còn lại của TSCĐ 2019 Giá trị còn lại của TSCĐ 2019
- Tổng hợp mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến HTSCĐ: