TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Từ thập kỉ cuối thế kỷ XX, việc chuyển đổi từ dạy học lấy giáo viên làm trung tâm sang dạy học lấy học sinh làm trung tâm đã được nhấn mạnh trong nhiều tài liệu giáo dục Thuật ngữ “dạy học lấy người học làm trung tâm” đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, đồng thời, phương pháp dạy học này được xem là một hình thức học tập tích cực Hoạt động thảo luận nhóm, được đề xuất bởi nhà giáo dục J.A Comenxki, cho thấy học sinh có thể thu thập nhiều kiến thức hơn khi dạy cho bạn bè Tại Việt Nam, PGS.TS Nguyễn Ngọc Bảo và PGS.TS Tô Hiệu đã chỉ ra rằng dạy học theo nhóm kết hợp giữa tính tập thể và cá nhân, cho phép học sinh trao đổi ý tưởng và hợp tác dưới sự hướng dẫn của giáo viên, từ đó phát triển kỹ năng và kiến thức.
Trong nghiên cứu “Dạy học hợp tác” của tác giả Nguyễn Hữu Châu (2005), khái niệm dạy học hợp tác, các bước thực hiện và ví dụ minh họa đã được trình bày rõ ràng Trần Bá Hoành (2007) trong công trình “Đổi mới phương pháp dạy học, chương trình và sách giáo khoa” cũng nhấn mạnh phương pháp dạy học tích cực với học sinh làm trung tâm, trong đó có dạy học hợp tác theo nhóm nhỏ Nguyễn Lăng Bình (2010) trong cuốn “Dạy và học tích cực - Một số phương pháp và kĩ thuật dạy học” đã đề cập đến phương pháp làm việc nhóm, bao gồm các bước hoạt động nhóm, nguyên tắc chọn nhóm và cách tổ chức dạy học theo nhóm hiệu quả Ngoài ra, nhiều tác giả khác như Đặng Thành Hưng (2008) và Nguyễn Thành Kính (2018) cũng đã nghiên cứu về hoạt động hợp tác trong dạy học, góp phần làm phong phú thêm lĩnh vực này.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học, đặc biệt trong dự án phát triển giáo viên tiểu học, nhằm nâng cao tính tích cực của học sinh trong tất cả các môn học Trong phương pháp thực hành giao tiếp, hoạt động học tập theo nhóm được xem là một hình thức học tập hiệu quả, giúp học sinh tự tin rèn luyện kỹ năng giao tiếp Tuy nhiên, tài liệu chủ yếu tập trung vào việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục về đổi mới phương pháp dạy học, do đó, các vấn đề liên quan đến hoạt động nhóm chỉ được đề cập ở khía cạnh thúc đẩy sự tích cực trong học tập của học sinh.
Trong cuốn “Giáo trình Tiếng Việt và phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học” do Nxb Đại học Sư phạm phát hành năm 2013, tác giả Lê đã trình bày các phương pháp giảng dạy Tiếng Việt hiệu quả cho giáo viên tiểu học Tài liệu này cung cấp kiến thức cần thiết giúp giáo viên nâng cao kỹ năng giảng dạy và phát triển khả năng ngôn ngữ cho học sinh.
Phương Nga (chủ biên) đã đề cập đến tác dụng của làm việc nhóm, nhưng tài liệu chưa đi sâu vào cách tổ chức hoạt động nhóm trong các phân môn cụ thể Ngoài ra, tác giả cũng không nêu rõ cách chia nhóm phù hợp khi lớp học có số lượng học sinh vượt quá quy định Ví dụ, với lớp có 50 học sinh, việc chia thành 2 nhóm sẽ quá đông, trong khi chia thành nhiều nhóm lại không đủ không gian cho thảo luận.
Nhiều phương pháp tổ chức hoạt động nhóm hiện nay chưa phù hợp với điều kiện lớp học ở Việt Nam, nơi có diện tích nhỏ và số lượng học sinh đông Điều này đã ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai chương trình giáo dục trong suốt năm học.
Kể từ năm 2000, học sinh vẫn tiếp tục học theo cách truyền thống với từng dãy bàn, trong khi hoạt động nhóm chỉ diễn ra trong những trường hợp nhất định Phương pháp này thường mang tính hình thức và không đáp ứng được yêu cầu của phương pháp dạy học tổ chức hoạt động Nghiên cứu của tác giả Hoàng Hòa Bình và Nguyễn Minh Thuyết đã chỉ ra những hạn chế này.
Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học được cụ thể hóa qua các biện pháp làm việc nhóm như nhóm đôi, nhóm vòng tròn, khăn trải bàn, phòng tranh, XYZ, mảnh ghép, nhóm tranh luận, ổ bi và bể cá Các tác giả đã trình bày chi tiết cách thực hiện và tác dụng của từng biện pháp, kèm theo một số ví dụ minh họa, tuy nhiên các ví dụ này phân tán trong các phân môn của các lớp khác nhau.
Nghiên cứu của Đặng Thị Thành tại trường Đại học Vinh về việc nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt lớp 3 thông qua phương pháp thảo luận nhóm đã tạo ra sự hứng thú cho học sinh Kết quả cho thấy, phương pháp này không chỉ kích thích sự tham gia của các em mà còn dẫn đến những chuyển biến tích cực trong quá trình học tập.
HS tham gia tích cực vào quá trình dạy - học, thể hiện sự năng động thay vì thụ động Mặc dù phương pháp dạy học này mang lại nhiều lợi ích, vẫn tồn tại một số sai sót khi áp dụng Để đảm bảo giờ dạy hiệu quả, cần lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp và kết hợp với các phương pháp khác một cách hợp lý, vì không có phương pháp nào hoàn hảo Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy giáo viên cần linh hoạt trong việc sử dụng và tổ chức các hoạt động học tập.
PPD thảo luận nhóm là phương pháp dạy học hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng giáo dục Trước những thách thức hiện tại trong ngành giáo dục, việc áp dụng phương pháp này một cách tích cực là cần thiết Giáo viên cần tổ chức các buổi thảo luận nhóm hiệu quả, khuyến khích sự chủ động và tích cực của học sinh, từ đó nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt cũng như các môn học khác.
Nhiều sáng kiến và đề tài nghiên cứu đã được thực hiện nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy phân môn Luyện từ và câu cho học sinh lớp 4 Các giáo viên như Phạm Thị Ngọc Dung, Phạm Trung Kiên, Nguyễn Thị Minh Thìn, Lê Thị Kim Chi và Đặng Thị đã đề xuất nhiều biện pháp hiệu quả, từ việc cải thiện phương pháp giảng dạy đến việc tăng cường hứng thú học tập thông qua các hoạt động nhóm Những nghiên cứu này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả dạy học mà còn hỗ trợ học sinh trong việc tiếp thu kiến thức tốt hơn.
Mai; “Một số kinh nghiệm nâng cao hiệu quả hoạt động nhóm khi dạy Luyện từ và câu cho học sinh lớp 5” của GV Võ Thị Kim Xuyến, …
Việc triển khai phương pháp dạy học tích cực (PPTLN) trong phân môn Luyện từ và câu (LTVC) không chỉ giúp học sinh (HS) tiếp thu kiến thức nhanh chóng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên (GV) trong việc truyền đạt nội dung Áp dụng phương pháp này vào LTVC giúp HS xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc, trong khi GV sẽ hỗ trợ lấp đầy những khoảng trống trong hiểu biết của HS Dựa trên các nghiên cứu đã có, chúng tôi chọn đề tài “Nâng cao hiệu quả dạy - học phân môn Luyện từ và câu cho học sinh lớp 5 trường tiểu học Lê Thị Trung thông qua hoạt động thảo luận nhóm” với mong muốn thực hiện lý luận về PPTLN vào thực tế giảng dạy tại trường tiểu học.
Từ đó tìm ra những biện pháp cụ thể để nâng cao chất lượng dạy học phân môn Luyện từ và câu ở khối lớp 5.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Tìm hiểu về cơ sở lý luận nghiên cứu của đề tài.
Khảo sát hiệu quả dạy - học phân môn LTVC lớp 5 thông qua hoạt động thảo luận nhóm tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung
Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả dạy – học phân môn LTVC lớp 5 ởTrường Tiểu học Lê Thị Trung thông qua hoạt động thảo luận nhóm.
NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu cơ sở lí luận và cơ sở thực tiễn của đề tài.
Tìm hiểu hình thức dạy học theo nhóm trong phân môn LTVC lớp 5.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp phân tích – tổng hợp được áp dụng để nghiên cứu các loại tạp chí về giáo dục tiểu học, sách giáo khoa và sách giáo viên lớp 5, cũng như tài liệu Tiếng Việt nâng cao và vở thực hành LTVC lớp 5 Bên cạnh đó, việc tìm hiểu các phương pháp dạy học Tiếng Việt và tài liệu bồi dưỡng học sinh có năng khiếu môn Tiếng Việt là rất quan trọng Cuối cùng, cần đọc các tài liệu giáo dục liên quan đến tâm lý học sinh và các sách giáo khoa có liên quan đến nội dung nghiên cứu.
Phương pháp đối chiếu và so sánh giữa phương pháp dạy học truyền thống và các phương pháp hiện đại, bao gồm phương pháp dạy học tích cực, giúp làm nổi bật lợi ích của việc đổi mới trong giáo dục Việc lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giảng dạy môn Tiếng Việt.
Phương pháp điều tra và khảo sát được thực hiện thông qua việc xây dựng các câu hỏi trắc nghiệm cho nhóm làm việc Mục tiêu là khảo sát nhằm xác định những khó khăn và thuận lợi mà Trường Tiểu học Lê Thị Trung gặp phải trong quá trình dạy học Tiếng Việt.
Phương pháp thực nghiệm: Dạy 4 tiết phân môn LTVC có sử dụng các hoạt động thảo luận nhóm cho HS lớp 5.
Trong đó, PP điều tra bằng bảng hỏi và PP thực nghiệm (TN) là PP chủ đạo trong quá trình nghiên cứu đề tài này.
BỐ CỤC CỦA ĐỀ TÀI
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo và Phụ lục, Nội dung của đề tài được triển khai qua 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lí luận và thực tiễn
Chương 2 trình bày các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học phân môn luyện từ và câu cho học sinh lớp 5 tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung Một trong những phương pháp quan trọng là tổ chức hoạt động thảo luận nhóm, giúp học sinh tương tác và trao đổi ý kiến, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy sáng tạo Việc áp dụng các biện pháp này không chỉ cải thiện khả năng sử dụng từ ngữ của học sinh mà còn tạo ra môi trường học tập tích cực và hứng thú.
Chương 3: Thực nghiệm sư phạm.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1.1 Các học thuyết về thảo luận nhóm
Thuyết tương thuộc xã hội
Tương tác xã hội là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại của con người Trong giáo dục, sự kết nối giữa học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tích cực, điều chỉnh tâm lý và phát triển kỹ năng xã hội.
Học thuyết tương thuộc xã hội về hợp tác nhóm nhấn mạnh rằng cách thức tương thuộc xã hội được hình thành phản ánh sự tác động lẫn nhau giữa mọi người Để đạt được điều này, việc xây dựng môi trường lớp học khuyến khích sự hợp tác là rất quan trọng Sự hợp tác không chỉ thúc đẩy mối tương thuộc mà còn khuyến khích các thành viên nỗ lực trong học tập Nghiên cứu về thuyết tương thuộc xã hội đã bắt đầu từ những năm đầu của thập niên.
Năm 1990, Kurt Koffka, một trong những người sáng lập Trường Tâm lý học Gestalt, đã nhấn mạnh rằng "nhóm chính là động lực cho sự tương thuộc giữa các thành viên".
Trong giai đoạn 1920 – 1930, Kurt Lewin đã phát triển khái niệm về sự tương thuộc trong nhóm, nhấn mạnh rằng “bản chất của một nhóm là sự tương thuộc giữa các thành viên nhằm đạt được mục tiêu chung” Đến cuối thập niên 1940, học trò của ông, Morton Deutsch, đã mở rộng lý thuyết này bằng cách xây dựng một lý thuyết về hợp tác và cạnh tranh Thuyết tương thuộc xã hội khẳng định rằng “nỗ lực hợp tác dựa vào động cơ bên trong và những yếu tố cá nhân khi làm việc tập thể, cùng với nguyện vọng chung để đạt được thành quả có ý nghĩa”, tập trung vào việc giải quyết mối quan hệ giữa các cá nhân trong nhóm.
Thuyết phát triển nhận thức
Triển vọng phát triển nhận thức được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Jean Piaget về thuyết mâu thuẫn nhận thức xã hội Theo ông, trong quá trình tương tác, mâu thuẫn nhận thức xã hội xuất hiện, tạo ra sự mất cân bằng về nhận thức giữa mọi người Các cuộc tranh luận diễn ra liên tục và được giải quyết, trong đó những lập luận chưa đầy đủ sẽ được bổ sung và điều chỉnh Như vậy, học tập được coi là một quá trình xã hội, nơi con người không ngừng đấu tranh để giải quyết các mâu thuẫn nhận thức.
Thuyết thái độ học tập
Lý thuyết hành vi học tập được hình thành từ các đóng góp của Skinner, Homans & Kelley, và Mesch – Lew – Nevin, nhấn mạnh rằng nỗ lực hợp tác được thúc đẩy bởi động cơ bên ngoài để đạt được phần thưởng nhóm PGS.TS Nguyễn Hữu Châu đã chỉ ra rằng học là quá trình cá nhân tự tái tạo kiến thức thông qua tương tác với người khác và xã hội Điều này dẫn đến sự thay đổi trong quan niệm về học tập, dạy học và phương pháp dạy học Hoạt động dạy học của giáo viên nhằm tổ chức và hướng dẫn người học tự khám phá và thực hiện nhiệm vụ học tập Học tập chịu ảnh hưởng từ các yếu tố nhận thức, xã hội và văn hóa, do đó, dạy học cần tổ chức các hoạt động đa dạng để học sinh tự phát hiện, tìm tòi kiến thức, đồng thời khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ, trách nhiệm và lợi ích.
1.1.2 Cơ sở về tâm lí học
Các cơ quan cảm giác: Thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác đều phát triển và đang trong quá trình hoàn thiện.
Tri giác: tri giác của HS tiểu học mang tính đại thể, ít đi vào chi tiết và mang
Ở đầu tuổi tiểu học, tri giác của trẻ thường gắn liền với hành động trực quan, nhưng đến cuối giai đoạn này, tri giác bắt đầu mang tính xúc cảm Trẻ em thích quan sát các sự vật hiện tượng có màu sắc sặc sỡ và hấp dẫn Tri giác của trẻ lúc này đã trở nên có mục đích và phương hướng rõ ràng, thể hiện qua việc lập kế hoạch học tập, sắp xếp công việc nhà, và thực hiện các bài tập từ dễ đến khó.
Tư duy của học sinh tiểu học
Tư duy là quá trình nhận thức phản ánh các thuộc tính và mối liên hệ của sự vật trong thực tế Tư duy của học sinh tiểu học thường mang tính cảm xúc và chủ yếu dựa vào tư duy trực quan hành động Qua thời gian, phẩm chất tư duy của các em chuyển từ cụ thể sang trừu tượng, với khả năng khái quát hóa phát triển dần theo độ tuổi, đặc biệt là ở lớp 4 và 5 Tuy nhiên, hoạt động phân tích và tổng hợp kiến thức của phần lớn học sinh tiểu học vẫn còn ở mức sơ đẳng.
Tưởng tượng của học sinh tiểu học
Tưởng tượng là một quá trình tâm lý giúp cá nhân xây dựng hình ảnh mới dựa trên những biểu tượng đã có Ở giai đoạn tiểu học, khả năng tưởng tượng của học sinh phát triển phong phú hơn so với trẻ mầm non nhờ vào sự trưởng thành của bộ não và vốn kinh nghiệm ngày càng phong phú Tuy nhiên, ở đầu tuổi tiểu học, hình ảnh tưởng tượng của trẻ còn đơn giản, chưa bền vững và dễ thay đổi Đến cuối tuổi tiểu học, khả năng tái tạo hình ảnh đã bắt đầu hoàn thiện, giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo như làm thơ, viết văn và vẽ tranh Đặc biệt, tưởng tượng của trẻ trong giai đoạn này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cảm xúc, với các hình ảnh và sự kiện gắn liền với những rung động tình cảm của các em.
Các nhà giáo dục cần phát triển tư duy và trí tưởng tượng của học sinh bằng cách chuyển hóa kiến thức khô khan thành hình ảnh sinh động và cảm xúc Họ nên đặt ra những câu hỏi gợi mở để thu hút sự chú ý của học sinh, đồng thời khuyến khích tham gia vào các hoạt động nhóm và tập thể Điều này sẽ tạo cơ hội cho học sinh phát triển quá trình nhận thức lý tính một cách toàn diện.
Trí nhớ của học sinh tiểu học
Trí nhớ là quá trình tâm lý ghi lại và tái hiện những trải nghiệm cá nhân dưới dạng biểu tượng, bao gồm việc ghi nhớ, lưu giữ và khôi phục lại những cảm giác, tri giác, xúc cảm, hành động và suy nghĩ đã trải qua trong quá khứ.
Trí nhớ không chỉ phản ánh những sự vật, hiện tượng hiện tại mà còn lưu giữ kinh nghiệm từ quá khứ mà không cần sự tác động trực tiếp Sản phẩm của trí nhớ là những biểu tượng, hình ảnh của sự vật xuất hiện trong tâm trí khi không có tác động từ giác quan Đối với học sinh tiểu học, trí nhớ thường mang tính trực quan và hình tượng hơn là từ ngữ logic Các em thường ghi nhớ những sự vật cụ thể nhanh chóng và chính xác hơn so với các khái niệm hay định nghĩa phức tạp Trong giai đoạn lớp 1 và 2, ghi nhớ máy móc phát triển mạnh mẽ, trong khi ghi nhớ có ý nghĩa vẫn chưa được chú trọng Sang lớp 4 và 5, khả năng ghi nhớ có ý nghĩa và từ ngữ tăng cường, với ghi nhớ có chủ định cũng được cải thiện Tuy nhiên, hiệu quả của việc ghi nhớ này còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sự tập trung và hứng thú của học sinh.
Để giúp học sinh ghi nhớ hiệu quả, giáo viên cần nắm rõ tâm lý và hứng thú của các em Việc khái quát hóa và đơn giản hóa nội dung là rất quan trọng, giúp học sinh xác định được những điểm chính cần ghi nhớ Các từ ngữ diễn đạt cũng cần phải dễ hiểu, dễ thuộc, nhằm tạo ra sự hứng thú và niềm vui trong quá trình học tập.
Ngôn ngữ của học sinh tiểu học
Ngôn ngữ là công cụ giao tiếp quan trọng, giúp cá nhân truyền đạt và lĩnh hội kinh nghiệm xã hội Ở bậc tiểu học, hầu hết học sinh đã thành thạo ngôn ngữ nói và bắt đầu phát triển ngôn ngữ viết từ lớp 1 Đến lớp 5, khả năng viết của trẻ đã trở nên thành thạo, với sự hoàn thiện về ngữ pháp, chính tả và ngữ âm Sự phát triển ngôn ngữ này không chỉ giúp trẻ tự đọc, tự học mà còn mở rộng nhận thức về thế giới xung quanh và khám phá bản thân Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhận thức cảm tính và lý tính của trẻ, thúc đẩy sự phát triển của cảm giác, tri giác, tư duy và tưởng tượng, được thể hiện qua ngôn ngữ nói và viết Qua khả năng ngôn ngữ, chúng ta cũng có thể đánh giá sự phát triển trí tuệ của trẻ.
Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ, vì vậy các nhà giáo dục cần chú trọng phát triển vốn ngôn ngữ cho trẻ qua việc khuyến khích sự hứng thú với các loại sách báo, bao gồm sách văn học, truyện tranh, truyện cổ tích và báo nhi đồng Bên cạnh đó, việc kể chuyện, tổ chức các cuộc thi đọc thơ, viết báo, viết truyện và dạy trẻ cách viết nhật ký cũng là những hoạt động hữu ích giúp trẻ xây dựng một vốn ngôn ngữ phong phú và đa dạng.
Chú ý của học sinh tiểu học
CƠ SỞ THỰC TIỄN
1.2.1 Khảo sát thực trạng dạy học phân môn Luyện từ và câu lớp 5 ở Trường Tiểu học Lê Thị Trung
Giảng dạy hiệu quả đòi hỏi giáo viên phải năng động và sáng tạo, tập trung vào học sinh và hiểu rõ khả năng cũng như sự phát triển tâm sinh lý của các em Để đạt được chất lượng giảng dạy cao, giáo viên cần chủ động áp dụng những kinh nghiệm phù hợp và kịp thời điều chỉnh phương pháp giảng dạy Qua khảo sát thực trạng dạy học phân môn LTVC lớp 5 tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung, tôi đã thu thập được những kết quả quan trọng.
Trang thiết bị dạy học đầy đủ.
HS có đủ SGK, vở thực hành LTVC
Các chủ đề trong SGK khá quen thuộc với các em nên HS dễ tiếp thu.
HS biết nói đủ câu, xưng hô phù hợp với người lớn, bạn bè.
Đa số các em ngoan, chú ý tiếp thu bài giảng, học và làm bài tốt.
Không gian lớp học còn hạn chế.
Trình độ HS không đồng đều.
Các em chưa thực sự thích học phân môn LTVC.
Vốn từ của các em còn hạn chế do các em chuyển đến từ các vùng xa của các tỉnh thành trên cả nước, ghi nhớ kém.
Trong lớp học đông học sinh, một số em tiếp thu bài chậm, khiến giáo viên gặp khó khăn trong việc giảng dạy Do đó, cần đầu tư thêm thời gian và sự chú ý cho những học sinh này để nâng cao hiệu quả học tập.
Hệ thống vốn từ ngữ nhiều nên HS khó nhớ.
HS ít đọc sách, báo.
Kiến thức LTVC đa dạng, phong phú.
HS chưa dành thời gian cho môn học này nên chưa tìm hiểu bài ở nhà trước khi đến lớp.
Nguyên nhân làm cho tiết dạy phân môn Luyện từ và câu chưa đạt hiệu quả cao là:
GV chú trọng dạy lí thuyết, HS thực hành ít.
Do môn học nhàm chán, không gây hứng thú đối với HS.
PP dạy chưa tạo được hứng thú cho người học.
HS chưa thật sự tập trung trong giờ học.
GV cần cải thiện tính linh hoạt trong việc chia nhóm, vì hoạt động thảo luận nhóm hiện tại chủ yếu chỉ là các nhóm đôi hoặc nhóm bốn học sinh ngồi gần nhau, dẫn đến cảm giác nhàm chán Điều này làm cho một số học sinh không thể phát huy hết năng lực của mình trong quá trình học tập.
Tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung, khảo sát cho thấy phần lớn giáo viên đã áp dụng phương pháp dạy học theo nhóm trong quá trình giảng dạy, đặc biệt là trong môn Luyện tập Văn bản và Câu Tuy nhiên, hiệu quả của việc sử dụng phương pháp này vẫn chưa đạt được như kỳ vọng.
Hợp tác nhóm giúp học sinh giải quyết những vấn đề khó mà cá nhân không thể làm được, tuy nhiên, do trình độ nhận thức hạn chế và sự rụt rè, việc học theo nhóm của các em thường không đạt hiệu quả cao Điều này dẫn đến việc các em chưa nhận ra những lợi ích mà học nhóm mang lại.
Nhiều giáo viên khi dạy phân môn LTVC kết hợp giữa làm bài theo nhóm và cá nhân, nhưng việc tổ chức dạy học theo nhóm còn gặp khó khăn do không gian lớp học hạn chế và thời gian tiết học ngắn Giáo viên thường mất nhiều thời gian chuẩn bị đồ dùng và thiết kế nhiệm vụ cho nhóm, dẫn đến sự ngần ngại trong việc đổi mới phương pháp dạy học, gây ra sự thiếu hứng thú cho học sinh Một số giáo viên chỉ tổ chức hoạt động nhóm mang tính hình thức, không phù hợp với nội dung bài học, từ đó ảnh hưởng đến kết quả học tập Mặc dù có giáo viên nhiệt tình tham gia, nhưng kinh nghiệm tổ chức hoạt động nhóm còn hạn chế Tuy nhiên, nếu được tổ chức hợp lý và học sinh đã quen với hoạt động này, kết quả học tập sẽ khả quan hơn.
Học sinh chưa thực sự hứng thú với môn Lý thuyết văn học (LTVC), thường không chú ý lắng nghe bài giảng Lớp học có phần thụ động, chỉ một số học sinh học tốt thường xuyên giơ tay phát biểu ý kiến.
Chỉ có 19% học sinh tham gia đóng góp ý kiến trong các buổi thảo luận, trong khi phần lớn còn lại chỉ thụ động lắng nghe, dẫn đến không khí lớp học trầm và chất lượng học tập thấp Để khắc phục tình trạng này, việc áp dụng đa dạng các kỹ thuật tổ chức dạy học theo nhóm là cần thiết, giúp học sinh trở nên chủ động hơn, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin nêu ý kiến cá nhân Qua đó, lớp học sẽ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập.
Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở Trường Tiểu học Lê Thị Trung như sau:
Bảng 1.1 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.
Thích học môn Tiếng Việt
Rất thích Thích Bình thường Không thích
Bảng 1.2 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.
Thích học phân môn nào trong môn Tiếng Việt Chính tả Kể chuyện Luyện từ và câu
Tập đọc Tập làm văn
187 SL % SL % SL % SL % SL %
Bảng 1.3 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.7hs
HS Độ khó của phân môn LTVC
Rất khó hiểu Khó hiểu Bình thường Dễ hiểu
Bảng 1.4 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.
Hình thức GV thường dạy LTVC
Tổ chức trò chơi Hỏi – đáp Thảo luận nhóm Cá nhân
Bảng 1.5 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.
Hiệu quả khi học hình thức đó Rất hiệu quả Hiệu quả Bình thường Không hiệu quả
Kết quả khảo sát học sinh khối 5 tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 cho thấy những thông tin quan trọng Tuy nhiên, câu hỏi này không có trong PKS dành cho khảo sát.
Sĩ số Số lượng HS trong nhóm
187 SL % SL % SL % SL % SL %
Bảng 1.7 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.
Mức độ hoàn thành câu hỏi thảo luận Hoàn thành đầy đủ Hoàn thành tương đối đầy đủ
Bảng 1.8 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.
Thái độ khi thảo luận nhóm Rất hào hứng, vui vẻ
Không hào hứng nhưng vẫn làm
Chán nản không muốn làm
Bảng 1.9 Kết quả khảo sát HS khối 5 về thực trạng học phân môn LTVC lớp 5 ở
Trường Tiểu học Lê Thị Trung.9hs
Sĩ số Đóng góp của các thành viên trong quá trình thảo luận nhóm
HS Tất cả các thành viên đều trình bày ý kiến
Một số thành viên trình bày, một số bạn còn lại không ý kiến
Rất ít thành viên trình bày ý kiến cá nhân
Không thành viên nào trình bày ý kiến cá nhân
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã khảo sát thực trạng dạy học phân môn LTVC tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung, đặc biệt ở khối lớp 5 Mặc dù giáo viên đã tổ chức các hoạt động nhằm giúp học sinh tiếp cận với PPTLN, nhưng phương pháp chia nhóm vẫn còn nhiều hạn chế Giáo viên thiếu kinh nghiệm trong việc tổ chức hoạt động nhóm, dẫn đến việc không thu hút được sự chú ý và hứng thú của học sinh Học sinh vẫn tỏ ra thụ động trong việc tiếp thu kiến thức và gặp khó khăn trong việc trình bày quan điểm, ý kiến cá nhân.
Theo khảo sát, phần lớn tiết LTVC sử dụng hình thức thảo luận nhóm, nhưng tỷ lệ thành viên trình bày ý kiến cá nhân rất thấp Mặc dù thái độ tham gia thảo luận nhóm có sự hào hứng (39.04%), nhưng vẫn có một tỷ lệ đáng kể học sinh cảm thấy chán nản (20.32%) Trước thực trạng này tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung, chúng tôi đề xuất biện pháp tổ chức dạy học thông qua hoạt động thảo luận nhóm nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học.
Phần tìm hiểu cơ sở lý luận và thực tiễn giúp người viết hiểu rõ đặc điểm nhận thức của học sinh tiểu học, đồng thời nắm bắt khái niệm về nhóm và hoạt động nhóm Bên cạnh đó, việc này còn làm sáng tỏ tác dụng, mục đích, ưu điểm và hạn chế của phương pháp thảo luận nhóm (PPTLN), cũng như các bước cần thiết để tiến hành thảo luận hiệu quả.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát thực tế để hiểu rõ tình hình dạy và học môn LTVC lớp 5 tại Trường Tiểu học Lê Thị Trung Dựa trên những thông tin thu thập được, chúng tôi đề xuất các biện pháp tổ chức dạy học hiệu quả hơn thông qua hoạt động thảo luận nhóm.
MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ DẠY – HỌC PHÂN MÔN LUYỆN TỪ VÀ CÂU LỚP 5 THÔNG QUA HOẠT ĐỘNG THẢO LUẬN NHÓM
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI TỔ CHỨC DẠY HỌC THEO NHÓM 23 1 Thành phần, số lượng và thời gian duy trì nhóm
2.1.1 Thành phần, số lượng và thời gian duy trì nhóm
Giáo viên có thể chia nhóm học sinh theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù môn học và nội dung thảo luận, như nhóm có cùng trình độ, sở thích hoặc nhóm đa dạng Hai yếu tố quan trọng cho hoạt động nhóm là sự an toàn và thách thức, trong đó nhóm "bạn bè" mang lại cảm giác an toàn nhất cho học sinh Tuy nhiên, để thành công, học sinh cần học cách làm việc với mọi người, vì vậy giáo viên cần khuyến khích học sinh hợp tác, bất chấp sở thích cá nhân Việc thảo luận trong nhóm có trình độ khác nhau sẽ giúp học sinh tiến bộ toàn diện, nhưng cũng cần tạo điều kiện cho những học sinh có năng lực tốt làm việc cùng nhau để nâng cao hiểu biết, từ đó tiến tới phương pháp dạy học phát huy năng lực của học sinh.
Số lượng học sinh trong nhóm phụ thuộc vào hoạt động của giáo viên, với nhóm nhỏ từ 2-3 học sinh, nhóm vừa từ 4-5 học sinh, và nhóm lớn từ 6-8 học sinh Nhóm đông giúp học sinh tự tin hơn và có nhiều kinh nghiệm để chia sẻ, đồng thời giáo viên tiết kiệm thời gian quản lý Tuy nhiên, nhóm lớn có thể dẫn đến việc học sinh không làm việc hiệu quả hơn, mất nhiều thời gian để đạt được quyết định và đồng thuận Ngược lại, nhóm ít học sinh giúp hạn chế tình trạng "ăn theo" và đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.
Nhóm cần được duy trì đủ thời gian để các thành viên hiểu nhau và phát triển kỹ năng cần thiết nhằm đạt được kết luận chung Tuy nhiên, việc duy trì nhóm quá lâu có thể gây ra sự nhàm chán, dẫn đến trì trệ, thiếu năng động và sự phụ thuộc lẫn nhau.
2.1.2 Thiết kế nhiệm vụ cho hoạt động nhóm
Nhiệm vụ nhóm phải đủ độ khó, cần đến sự hợp tác của HS để giải quyết vấn đề Chẳng hạn như:
Các nhóm sẽ thảo luận và giải thích một chủ đề đã được chỉ định, chẳng hạn như phân tích một bức tranh, một bài thơ, hoặc cấu trúc ngữ pháp của câu Qua quá trình này, họ sẽ tập hợp ý tưởng và chia sẻ kinh nghiệm, tạo ra một không gian học hỏi và trao đổi phong phú.
Các nhóm sẽ nghiên cứu một vấn đề hoặc tình huống chưa quen thuộc và đưa ra quyết định về cách giải quyết Ví dụ, họ có thể tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến môi trường hoặc xã hội, xử lý các bài tập khó khăn, hoặc phân tích cấu trúc của một câu ghép.
Khi thiết kế nhiệm vụ nhóm GV cần xác định rõ:
Nhiệm vụ cần cho kiểu nhóm chủ định hay nhóm ngẫu nhiên?
Nhiệm vụ đó phải phù hợp với số lượng HS trong nhóm
Nhiệm vụ nhóm cần khoảng bao nhiêu thời gian mới đủ hoàn thành?
Nhiệm vụ chung cho cả lớp hay mỗi nhóm một nhiệm vụ?
Nếu nhóm có nhiều thành viên GV phân công trách nhiệm trong nhóm:
Trưởng nhóm: quản lí, chỉ đạo, điều hành nhóm hoạt động.
Thư kí: ghi lại kết quả của nhóm sau khi thống nhất
Báo cáo viên: trình bày trước lớp kết quả công việc của nhóm.
Người theo dõi: theo dõi về thời gian.
Các thành viên trong nhóm: tham gia tích cực vào nhiệm vụ.
2.1.3 Các bước tổ chức hoạt động nhóm
Bước 1 : Chuẩn bị cho tổ chức hoạt động nhóm
Để tổ chức hoạt động nhóm hiệu quả, cần xác định các nội dung học tập phù hợp, thường là những vấn đề, câu hỏi hoặc bài tập yêu cầu tư duy và sự đóng góp từ nhiều người để cùng nhau giải quyết.
Xác định thành phần nhóm
Xác định quy mô nhóm
Xác định thời gian của từng hoạt động học nhóm.
Bước 2 : Tiến hành tổ chức dạy học theo nhóm
Chia nhóm và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm
Giao nhiệm vụ cho hoạt động nhóm
Hỗ trợ và hướng dẫn khi cần
Tổ chức các nhóm để báo cáo kết quả làm việc, nhằm tạo cơ hội cho từng nhóm trình bày thành quả và giải quyết tình huống khi học sinh không có ý kiến nhận xét, đặc biệt khi mỗi nhóm đảm nhận các nhiệm vụ khác nhau.
Bước 3 : Tổng kết hoạt động học nhóm
GV tổng hợp, phân tích ý kiến và kết luận
Đánh giá kết quả hoạt động nhóm
2.1.4 Hướng dẫn học sinh thảo luận và báo cáo kết quả
Sau khi giáo viên phân chia nhóm và giao nhiệm vụ cho từng thành viên, họ sẽ hướng dẫn tổ chức hoạt động nhóm và thông báo nội dung, yêu cầu cụ thể cùng thời gian thảo luận Trong suốt quá trình thảo luận, giáo viên cần theo dõi, can thiệp và điều chỉnh tiến trình hợp tác của nhóm để đảm bảo hiệu quả.
Đối với những nhóm học sinh chưa hoàn thành nhiệm vụ một cách tích cực, giáo viên nên tiếp cận gần gũi và tham gia cùng các em, thực hiện mẫu cho học sinh mà không làm thay nhiệm vụ của các em Khi học sinh gặp khó khăn, giáo viên cần hỗ trợ kịp thời để giúp các em vượt qua.
GV nên liên hệ kiến thức mới với những kiến thức đã học của học sinh để tạo ra mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng Việc này không chỉ giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức mới mà còn củng cố và mở rộng hiểu biết của các em.
HS đã biết, đã trải nghiệm.
Giáo viên cần chú ý đến hoạt động của học sinh yếu trong nhóm, đặc biệt trong quá trình tự học, nhằm giúp các em hiểu bài và tự tin hơn khi trao đổi với bạn bè Đối với học sinh khá giỏi, giáo viên nên đưa ra những câu hỏi phụ để khắc sâu và mở rộng kiến thức, từ đó định hướng cho các em nâng cao trình độ học tập.
Trong quá trình theo dõi các nhóm hoạt động, cần chú ý đến từng nhóm trong từng phần công việc, vì mỗi nhóm đều có những thành viên yếu cần hỗ trợ và những thành viên giỏi cần được nâng cao kiến thức Điều này không chỉ giúp nhắc nhở mà còn động viên, khích lệ các em làm việc hiệu quả hơn.
Khi đối mặt với những vấn đề khó khăn, các nhóm học sinh thường gặp phải trở ngại Giáo viên nên tổ chức các hoạt động chung để hỗ trợ kịp thời, giúp học sinh vượt qua khó khăn Đối với mỗi bài học, giáo viên cần dự đoán trước những thách thức mà đa số học sinh có thể gặp phải, từ đó có thể quan sát và hỗ trợ đúng lúc.
Trước khi nhóm đại diện trình bày, giáo viên cần nhắc lại vấn đề để học sinh tập trung lắng nghe Việc rèn luyện thói quen lắng nghe cho học sinh rất quan trọng, đồng thời khuyến khích các em đưa ra nhận xét cụ thể và ý kiến bổ sung cho nội dung của nhóm bạn Hơn nữa, giáo viên nên hướng dẫn học sinh đặt vấn đề và nêu câu hỏi để tạo ra tình huống phản biện, từ đó nâng cao khả năng tư duy phản biện của các em.
GV hướng dẫn học sinh luân phiên thay đổi báo cáo viên trong nhóm, bắt đầu với những em có khả năng trình bày lưu loát Sau đó, các em sẽ được luân chuyển để mỗi người đều có cơ hội trình bày, từ đó rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông Điều này giúp các em trở nên mạnh dạn và tự tin hơn trong giao tiếp.
TỔ CHỨC, HƯỚNG DẪN HOẠT ĐỘNG THẢO LUẬN NHÓM KHI DẠY LUYỆN TỪ VÀ CÂU CHO HỌC SINH LỚP 5
2.2.1 Kiểu bài hình thành kiến thức mới
1 Ổn định lớp, kiểm tra bài cũ: (3 – 4 phút)
2 Bài mới: a Giới thiệu bài: (1 – 2 phút) b Hướng dẫn tìm hiểu phần Nhận xét: (8 – 10 phút)
HS đọc và xác định yêu cầu của bài tập.
GV hướng dẫn giải 1 phần bài tập mẫu.
HS làm bài tập. c Phần ghi nhớ: (1 – 2 phút)
HS nhận xét và rút ra từ phần Nhận xét. d Hướng dẫn Luyện tập: (13 – 15 phút)
HS đọc và xác định yêu cầu của bài tập.
GV hướng dẫn giải 1 phần bài tập mẫu.
GV chữa, chấm nhận xét và chốt kiến thức. e Củng cố - dặn dò: (1 – 2 phút)
Ví dụ: Bài Từ trái nghĩa, trang 39, sách TV 5 tập 1.
Bài tập 1: So sánh nghĩa của các từ in đậm:
Phrăng Đơ Bô-en, một người lính Bỉ trong quân đội Pháp xâm lược Việt Nam, đã nhận ra tính chất phi nghĩa của cuộc chiến tranh này Năm 1949, ông gia nhập quân đội Việt Nam và lấy tên Việt là Phan Lăng Trong một lần bị phục kích, ông bị bắt và dù bị dụ dỗ và tra tấn, ông vẫn kiên quyết không khuất phục Cuối cùng, ông bị đưa về giam ở Pháp Năm 1986, Phan Lăng trở lại Việt Nam cùng con trai, trở về nơi ông đã từng chiến đấu vì chính nghĩa.
Trong câu tục ngữ "Chết vinh còn hơn sống nhục", từ trái nghĩa với "sống" là "chết" Tuy nhiên, để mở rộng, chúng ta có thể tìm các từ trái nghĩa khác như "thất bại" và "thành công" Hãy thảo luận nhóm để tìm ra những từ trái nghĩa phù hợp và đặt câu với mỗi từ đã tìm được.
Với 2 bài tập ở phần Nhận xét này, thông thường GV sẽ cho HS làm việc cá nhân để trả lời câu hỏi ở bài tập 1 và tự dùng bút chì làm bài tập 2 vào SGK rồi GV mời một số em đọc kết quả bài làm Với cách làm này sẽ tốn nhiều thời gian và HS sẽ không hoàn thành tốt 2 bài tập trên Thay vì thế, GV nên tổ chức cho HS thảo luận theo nhóm đôi để trả lời câu hỏi ở bài tập 1 và làm việc theo nhóm đôi để ghi kết quả bài tập 2 vào giấy khổ to rồi đính lên bảng cho cả lớp cùng quan sát và sửa bài cho HS. Với hình thức dạy học theo nhóm này thì HS sẽ hoàn thành tốt và nhanh bài tập được giao, cụ thể:
Bài tập 1: Nghĩa của các từ in đậm:
Phi nghĩa: trái với đạo lí Cuộc chiến tranh phi nghĩa là cuộc chiến tranh có mục đích xấu xa, không được những người có lương tri ủng hộ.
Chính nghĩa: đúng với đạo lí Chiến đấu vì chính nghĩa là chiến đấu vì lẽ phải, chống lại cái xấu, chống lại áp bức, bất công,…
Bài tập 2: Các từ trái nghĩa với nhau là:
Việc chia nhóm cho học sinh làm việc theo cặp không chỉ giúp các em hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng và có trách nhiệm hơn, mà còn nâng cao sự tự tin và khả năng trình bày trước lớp và đám đông.
2.2.2 Kiểu bài luyện tập thực hành, ôn tập
1 Ổn định lớp kiểm tra bài cũ: (3 – 4 phút)
2 Bài mới: a Giới thiệu bài: (1 phút) b Hướng dẫn HS làm bài tập thực hành: (20 – 27 phút)
HS đọc và xác định yêu cầu của bài tập.
GV hướng dẫn giải 1 phần bài tập mẫu.
HS làm bài tập theo hình thức phù hợp (cá nhân, nhóm, …)
GV chữa, chấm nhận xét và chốt kiến thức. c Củng cố - dặn dò: (2 – 3 phút)
Ví dụ 1 : Bài Mở rộng vốn từ: Tổ quốc, trang 18, sách TV 5 tập 1.
Bài tập 2: Tìm thêm những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc.
Với bài tập này nếu cho HS hoạt động cá nhân thì thời gian khoảng 3 – 5 phút
Học sinh chỉ có thể điền được 5 – 6 từ đồng nghĩa, chủ yếu là những em khá, giỏi và có hiểu biết về nghĩa của từ Trong khi đó, học sinh trung bình và yếu thường chỉ có thể điền một số trò chơi vào ô thích hợp hoặc có thể điền sai Do đó, cần giới thiệu hình thức làm bài tập này trước khi tiến hành thảo luận Nếu không nêu rõ hoạt động của học sinh, người đọc sẽ không biết có tổ chức trò chơi trong bài học Nếu cho học sinh làm việc theo nhóm 4, trong khoảng thời gian đó, các em có thể hoàn thành bài tập và tìm ra nhiều từ đồng nghĩa với từ "Tổ quốc".
Tổ quốc : giang sơn, quốc gia, non sông, nước nhà, đất nước, quê hương, dân tộc, nước non, sơn hà,…
Làm việc nhóm giúp học sinh tự tin trao đổi về trò chơi, giải thích cách chơi và lý do xếp trò chơi vào ô tương ứng Điều này không chỉ giúp học sinh hiểu bài tốt hơn mà còn rèn luyện kỹ năng hợp tác và giao tiếp hiệu quả.
Ví dụ 2: Bài Mở rộng vốn từ: Trẻ em, trang 147, sách TV 5 tập 2.
Bài tập 3: Tìm những hình ảnh so sánh đẹp về trẻ em.
Khi cho học sinh hoạt động cá nhân trong 3 – 5 phút, họ chỉ có thể tìm ra 3 – 4 hình ảnh so sánh, chủ yếu là học sinh khá, giỏi Trong khi đó, học sinh trung bình và yếu chỉ nêu được 2 – 3 hình ảnh, phần còn lại là tiếp thu thụ động Nếu tổ chức hoạt động nhóm 5, kết quả cũng tương tự trong khoảng thời gian đó.
HS hoàn thành bài tập với số lượng hình ảnh tìm được rất phong phú Cụ thể:
Trẻ em như nụ hoa mới nở.
Trẻ em là mầm non của đất nước.
Trẻ em như tờ giấy trắng.
Trẻ em là tương lai của Tổ quốc.
Trẻ em đẹp như thiên thần.
Lũ trẻ ríu rít như bầy chim non.
Thảo luận nhóm không chỉ giúp học sinh khám phá nhiều hình ảnh phong phú hơn so với việc học cá nhân, mà còn tạo cơ hội cho những học sinh trung bình trở nên tự tin và mạnh dạn trong việc bày tỏ ý kiến Qua đó, hoạt động này góp phần rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả cho học sinh.
HS sẽ không phải tiếp thu bài một cách thụ động Nhờ thế, việc học diễn ra nhẹ nhàng,
HS tích cực làm việc để tìm được từ và trao đổi với bạn, việc lĩnh hội được kiến thức cũng hiệu quả hơn gấp nhiều lần.
2.3 MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ THẢO LUẬN NHÓM KHI DẠY HỌC PHÂN MÔN LUYỆN TỪ VÀ CÂU
2.3.1 Phát huy vai trò của nhóm trưởng
Nhóm trưởng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của hoạt động thảo luận nhóm, với nhiệm vụ điều hành và xác định mục tiêu cho nhóm Họ cần phân công công việc công bằng, tổ chức các hoạt động nhóm hiệu quả, và khuyến khích sự tham gia của tất cả thành viên Ngoài ra, nhóm trưởng phải tạo ra tương tác đa chiều, hướng dẫn tìm kiếm hỗ trợ và giải quyết khó khăn, quản lý thời gian và tài liệu học tập một cách hiệu quả Việc tổ chức và quản lý công việc cũng rất cần thiết, cùng với khả năng nhận biết khi nào cần hỗ trợ Do đó, giáo viên cần khích lệ và bồi dưỡng năng lực tổ chức cho nhóm trưởng ngay từ đầu năm học.
GV cần hướng dẫn nhóm trưởng cách quản lý nhóm đôi, nhóm lớn và cá nhân, đồng thời tổ chức các trò chơi học tập Điều này giúp củng cố kiến thức đã học, khám phá kiến thức mới và ứng dụng vào thực tế Mục tiêu là tăng cường hứng thú học tập, nâng cao hiệu quả hoạt động nhóm và cải thiện kết quả học tập cá nhân.
Giúp nhóm trưởng biết cách điều hành nhóm đôi theo các bước:
Nhóm trưởng sẽ yêu cầu các thành viên trong nhóm đọc thầm nội dung của hoạt động và dành 1-2 phút để suy nghĩ và tìm cách trả lời, đây là hoạt động cá nhân trong nhóm.
Bước 2: Tiến hành thảo luận nhóm đôi (thời gian tùy theo nội dung của từng hoạt động).
Bước 3: Nhóm đôi báo cáo với nhóm trưởng rằng họ đã hoàn thành nội dung hoạt động Nhóm trưởng sẽ kiểm tra từng cặp và yêu cầu các cặp khác đưa ra nhận xét bổ sung hoặc kiểm tra đại diện của các cặp đôi để chia sẻ ý kiến.
Bước 4: Nhóm trưởng báo cáo với thầy cô giáo nhóm mình đã thực hiện xong hoạt động.
Để giúp nhóm trưởng điều hành hiệu quả một nhóm lớn, cần xác định rõ những phần nào cần cho các cá nhân đọc thầm và những phần nào không cần thiết, trước khi cả nhóm bắt đầu hoạt động chung.
Giúp nhóm trưởng biết cách điều hành nhóm chơi trò chơi:
Chơi trò chơi học tập là một phần quan trọng trong chương trình VNEN, và nhóm trưởng đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức hoạt động này Để tạo sự hứng thú cho các thành viên, nhóm trưởng cần áp dụng nhiều hình thức điều hành khác nhau, giúp mọi người tham gia tích cực và hiệu quả Hơn nữa, việc quản lý thời gian chơi cũng rất cần thiết, nhằm đảm bảo rằng tất cả các bạn đều có cơ hội tham gia đầy đủ mà không phải chờ đợi.
Khi các nhóm trưởng đã hiểu rõ nhiệm vụ của mình, giáo viên nên khuyến khích sự sáng tạo và năng động của từng nhóm trưởng, đồng thời tạo điều kiện cho các thành viên khác trong nhóm có cơ hội luân phiên đảm nhận vai trò nhóm trưởng.
2.3.2 Phát huy vai trò của ban Hội đồng tự quản=>