Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam Phân tích hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty tnhh nước giải khát coca cola việt nam
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY COCA-COLA VÀ CHUỖI CUNG Ứ NG NƯ Ớ C GIẢI KHÁT
Tổng quan về Coca-Cola toàn cầu
Công ty Coca-Cola, có trụ sở tại Atlanta, Georgia, được thành lập ở Wilmington, Delaware, là một trong những tập đoàn đồ uống hàng đầu của Hoa Kỳ, chuyên sản xuất, bán lẻ và quảng bá các loại đồ uống và siro không cồn Sản phẩm nổi tiếng nhất của công ty là Coca-Cola, được phát minh bởi dược sĩ John Stith Pemberton vào năm 1886 tại Columbus, Georgia Pemberton đã tạo ra một loại siro và thử nghiệm bán nó tại quán Jacob’s Pharmacy, kết hợp với nước có ga để tạo thành thức uống soda Đối tác của ông, Frank M Robinson, đã gợi ý sử dụng hai chữ C trong nhãn hiệu, dẫn đến sự ra đời của tên thương hiệu Coca-Cola nổi tiếng ngày nay.
Dược sĩ Pemberton không nhận ra tiềm năng của thức uống ông sáng chế và đã bán phần còn lại của doanh nghiệp cho Asa G.Candler vào năm 1888, trước khi qua đời Asa G.Candler bắt đầu vận hành hệ thống phân phối nhượng quyền từ năm 1889 và thành lập Công ty Coca-Cola vào năm 1892 Việc mua lại Minute Maid vào năm 1990 đã giúp Coca-Cola mở rộng danh mục thương hiệu sản phẩm của mình.
Tổng quan về Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam
Coca-Cola lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam vào năm 1960 Tuy nhiên, đến tháng 2 năm 1994, thương hiệu này chính thức gia nhập thị trường Việt Nam chỉ 24 giờ sau khi Mỹ dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại đối với quốc gia này.
Coca-Cola là một trong những thương hiệu nước giải khát quốc tế hàng đầu tại Việt Nam Tại đây, Coca-Cola vận hành các nhà máy sản xuất tại Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Hà Nội, cung cấp nhiều sản phẩm nước giải khát đa dạng cho người tiêu dùng.
Coca-Cola offers a diverse range of beverages, including classic options like Coca-Cola, Coca-Cola Light, and Coke Zero, as well as refreshing choices such as Sprite and Fanta Their product lineup also features Minute Maid Nutriboost, Minute Maid Teppy, and Schweppes, along with bottled water brands Dasani and Aquarius Additionally, Coca-Cola provides ready-to-drink tea with Fuzetea+, coffee in cans with Georgia, and energy drinks under the Coca-Cola® Energy brand.
Một số dấu mốc của Coca-Cola Việt Nam:
Tháng 8 năm 1995, công ty TNHH Coca-Cola Indochina Pte (CCIL) đã liên doanh với Vinafimex, một doanh nghiệp nhà nước thực hiện bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn hình thành nên Công ty thức uống có gas Coca-Cola Chương Dương ở TPHCM Tháng 1 năm 1998 CCIL tiếp tục liên doanh với Công ty nước giải khát Đà Nẵng, hình thành nên Công ty TNHH thức uống có gas Coca-Cola Non nước
Tháng 10 năm 1998, Chính phủ chấp nhận liên doanh tại miền Nam chuyển sang hình thức công ty 100% vốn nước ngoài
Tháng 3 năm 1999, Chính phủ cho phép Coca-Cola Đông Dương mua lại toàn bộ cổ phần tại Liên doanh ở miền Trung
Tháng 8 năm 1999, Chính hủ cho phép chuyển liên doanh p Coca-Cola Ngọc Hồi sang hình thức doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài với tên gọi Công ty nước giải khát Coca-Cola Hà Nội.
Tháng 1 năm 2001, Chính phủ Việt Nam cho phép sáp nhập 3 doanh nghiệp tại 3 miền Bắc, Trung, Nam thành một Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam, có trụ sở chính đóng tại Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh và 2 chi nhánh tại
Hà Tây và Đà Nẵng
Từ ngày 1/3/2004: Coca-Cola Việt Nam được chuyển giao cho Sabco, một trong những Tập Đoàn Đóng Chai nổi danh của Coca-Cola trên thế giới.
Tính đến năm 2010, Coca-Cola Việt Nam đã xây dựng một mạng lưới rộng lớn với hơn 50 nhà phân phối và hơn 300.000 đại lý trên toàn quốc, không ngừng mở rộng sự hiện diện đến từng ngõ hẻm ở mọi miền đất nước.
1.2.2 Sản phẩm và thị trường chính
1.2.2.1 Sản phẩm của Công Ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam
Công ty Coca-Cola là một trong những tập đoàn hàng đầu trong ngành nước giải khát, cung cấp khoảng 300 loại đồ uống khác nhau tại 200 quốc gia Ngoài sản phẩm truyền thống là nước ngọt có gas, Coca-Cola còn phát triển nhiều sản phẩm mới như nước uống đóng chai Joy, nước tăng lực Samurai, và bột trái cây Sunfill, đồng thời cập nhật thêm nhiều hương vị mới cho các sản phẩm quen thuộc như Fanta Chanh, dâu, và Soda Chanh.
Hệ thống sản phẩm chính của Coca-Cola tại Việt Nam hiện nay:
Xếp loại danh mục sản phẩm Loại đồ uống
Nước ngọt có ga Coca-Cola
Nước trái cây và thức uống sữa trái cây
Nước lọc và trà Dasani
Fuze Tea Nước thể thao và nước tăng lực Thunder
1.2.2.2 Thị trường chính của Coca-Cola tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Coca-Cola phân đoạn thị trường theo 2 tiêu chí kết hợp: Theo địa lý và nhân khẩu học
Coca-Cola nhận định rằng nhu cầu tiêu thụ nước ngọt có gas chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, nơi có mật độ dân số cao và tần suất sử dụng lớn Vì vậy, công ty đã xây dựng nhà máy sản xuất và trụ sở đại diện tại ba thành phố lớn nhất Việt Nam là Hà Nội, Đà Nẵng và Tp Hồ Chí Minh, đồng thời mở rộng ra các đô thị khác.
● Phân theo nhân khẩu học:
Coca-Cola được xem là sản phẩm dành cho mọi đối tượng và gia đình, nhưng thị trường chính mà hãng hướng đến là giới trẻ từ 16 đến 30 tuổi Nhóm tuổi này có đặc điểm nổi bật như thích tụ họp và ăn uống, đồng thời có mức độ yêu thích và tần suất tiêu thụ nước ngọt có gas cao hơn so với các nhóm tuổi khác.
1.2.3 Cơ hội và thách thức a Cơ hội
Việt Nam có một thị trường rộng lớn với dân số đạt 96 triệu người vào năm 2021 và độ tuổi trung bình là 32,9 vào năm 2019 Điều này cho thấy dân số Việt Nam tương đối trẻ, phù hợp với thị trường mục tiêu của Coca-Cola.
- Nguồn nhân lực dồi dào với giá cả cạnh tranh
Môi trường chính trị ổn định, cùng với các chính sách thu hút vốn đầu tư nước ngoài được điều chỉnh thường xuyên, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư quốc tế.
Hệ thống cơ sở hạ tầng đang được nâng cấp đáng kể, đặc biệt tại các thành phố lớn, giúp đảm bảo giao thông thông suốt và hiệu quả.
(đường bộ, đường biển, đường sắt, đường không), thông tin và các công trình phụ trợ b.Thách thức
- Tính phức tạp và thiếu đồng bộ trong hệ thống quản lý, các cơ chế chính sách cũng như hệ thống pháp luật
- Người dân chưa có thói quen tiêu dng thường xuyên sản phẩm nước ngọt có gas
Chất lượng lao động ở nước ta còn hạn chế, mặc dù nguồn lực dồi dào và người dân có tiềm năng sáng tạo Tuy nhiên, do chưa được đào tạo bài bản, người lao động chưa phát huy được hết khả năng của mình.
QUẢN LÝ MUA HÀNG
Quy trình mua hàng của Coca-Cola Việt Nam
2.1.1.Cơ cấu tổ chức của Coca-Cola toàn cầu a Cơ cấu tổ chức theo khu vực địa lý
Coca-Cola hoạt động trên quy mô toàn cầu mà không chỉ tập trung vào một quốc gia hay khu vực cụ thể, bao gồm cả nước chủ nhà Doanh nghiệp này phải đối mặt với sự khác biệt lớn về văn hóa, chính trị và kinh tế, đồng thời chịu áp lực thích nghi cao Để đáp ứng tốt hơn với tính thích nghi địa phương, Coca-Cola đã lựa chọn mô hình cơ cấu tổ chức theo khu vực địa lý, giúp họ hoạt động hiệu quả trong các môi trường khác nhau.
MÔ HÌNH CƠ CẤU TỔ CHỨC THEO KHU VỰC ĐỊA LÝ CỦA COCA-COLA
CBO: nhà máy đóng chai trực thuộc công ty mẹ
EEM: khu vực Châu Âu, Châu Á giáp Châu Âu, Trung Đông
Cơ cấu tổ chức của Coca-Cola phân theo khu vực địa lý gồm 5 khu vực:
• Khu vực Châu Âu, vng Châu Á giáp Châu Âu và Trung Đông (Euro, Eurasia
CẤU TRÚC CHI NHÁNH COCA-COLA TẠI CHÂU Á
SEWA: khu vực Tây và Đông Nam Châu Á (South East and West Asia)
Cơ cấu tổ chức của Coca-Cola được phân chia theo nhiều cấp khu vực, với các bộ phận quản lý có chức năng và quyền hạn khác nhau tùy thuộc vào vị trí và quy mô hoạt động tại từng khu vực Mặc dù mỗi chi nhánh có quyền tự chủ về tài chính và ra quyết định, nhưng vẫn chịu sự giám sát của chi nhánh cấp trên Chẳng hạn, chi nhánh Coca-Cola tại Việt Nam được giám sát bởi chi nhánh Đông Dương, trong khi chi nhánh tại Sri Lanka chịu sự giám sát của chi nhánh Tây Nam Á.
Công ty Coca-Cola nói chung có cấu tạo gồm 2 bộ phận riêng biệt, đó là: The Coca-Cola Company (TCC) và The Coca-Cola Bottle (TCB)
TCC chịu trách nhiệm sản xuất và cung cấp nước cốt Coca-Cola cho các nhà máy, đồng thời quản lý thương hiệu và khuếch trương sản phẩm Họ đảm nhận việc sản xuất, dự trữ, phân phối và cung cấp dịch vụ cho sản phẩm Coca-Cola Điều này có nghĩa là TCC quản lý ba chữ P: Price (giá cả), Product (sản phẩm), và Promotion (xúc tiến), trong khi TCB chịu trách nhiệm cho chữ P thứ tư - Place (địa điểm) Mô hình này được áp dụng đồng nhất trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam.
2.1.2 Hệ thống tổ chức tại Việt Nam
Coca-Cola tại Việt Nam có khoảng 4.000 nhân viên, trong đó 99% là người Việt Hàng năm, công ty đầu tư hơn 1,4 triệu USD (hơn 30.000 tỷ đồng) cho hoạt động tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực trong nước.
Coca-Cola tại Việt Nam sở hữu ba nhà máy lớn tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của công ty Các nhà máy này hoàn toàn thuộc quyền sở hữu của Coca-Cola và không thể thay thế Các công ty con có quyền lập kế hoạch kinh doanh dưới sự giám sát của các chi nhánh Coca-Cola Đông Dương, đồng thời được chia thành các phòng ban thực hiện các chức năng khác nhau để đảm bảo mục tiêu vận hành chung của công ty.
- Phng Tài chính Kế toán
- Phng Sản xuất tác nghiệp
- Bộ phận Công nghệ thông tin
Phòng Sản xuất tác nghiệp chịu trách nhiệm mua sắm nguyên liệu đầu vào, làm việc trực tiếp với các nhà cung cấp, thiết bị và bao bì để đảm bảo cung cấp đầy đủ, đúng hạn và kịp thời.
Công thức bí mật của nước uống Coca-Cola luôn là chủ đề gây tranh cãi, với thông tin rằng chỉ có hai người trên thế giới biết đến công thức này Điều này giúp Coca-Cola duy trì sản xuất bằng cách nhập khẩu nguyên liệu và tự sản xuất nước cốt tại các nhà máy, nhằm bảo vệ bí mật kinh doanh của mình.
Coca-Cola tại Việt Nam đang thực hiện kế hoạch sử dụng nguyên liệu nội địa như hương liệu, chất cô đặc, đường, chất tạo ngọt, nước và khí CO2 để sản xuất nước giải khát Vào năm 2018, Công ty TNHH nước giải khát Coca-Cola Việt Nam đã ký kết thỏa thuận hợp tác với Hiệp hội Mía đường Việt Nam (VSSA) nhằm nâng cao năng lực ngành mía đường Theo thỏa thuận, từ 2018 đến 2020, Coca-Cola Việt Nam cam kết sẽ tăng dần tỷ lệ sử dụng đường nội địa, tiến tới mục tiêu sử dụng 100% nguyên liệu nội địa trong sản xuất.
2.1.4 Quy trình mua hàng của Coca-Cola tại Việt Nam
Coca-Cola tại Việt Nam đang áp dụng quy trình mua hàng truyền thống với 5 bước nhằm đảm bảo nguồn cung nguyên liệu đầu vào nhanh chóng, đầy đủ và kịp thời, đồng thời kiểm soát nội bộ một cách chặt chẽ hơn.
Bước 1: Xác định nhu cầu công ty
Công ty Coca-Cola dự báo nhu cầu nguyên liệu đầu vào sắp tới bằng các phương pháp định tính và định lượng, nhằm xác định lượng cung cần thiết cho chu trình sản xuất tiếp theo.
Bước 2: Xác định và lựa chọn nhà cung cấp
Coca-Cola Việt Nam thực hiện quy trình lựa chọn nhà cung cấp một cách kỹ lưỡng, chú trọng đến chất lượng nguyên liệu, phương thức hoạt động, giá cả hợp lý, giao hàng nhanh chóng, dịch vụ khách hàng, tình trạng công ty và mức độ hài lòng của khách hàng Những nhà cung cấp đáp ứng đầy đủ các tiêu chí này sẽ được nhận sự tập huấn và tư vấn chuyên sâu từ Coca-Cola Việt Nam, nhằm đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng và sản lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Tại giai đoạn này, Coca-Cola xây dựng kế hoạch đặt hàng dựa trên các thỏa thuận với nhà cung cấp, bao gồm số lượng mua, giá cả hàng hóa, thời gian và địa điểm giao hàng.
Bước 4: Nhận và thanh toán
Căn cứ vào điều khoản trên hợp đồng và các giấy tờ biên bản liên quan, phng Sản xuất tác nghiệp sẽ lập bộ hồ sơ thanh toán
Bước 5: Kiểm tra và lưu trữ
Sau khi nhận hàng, công ty tiến hành kiểm tra chất lượng và số lượng nguyên liệu đầu vào Những hàng hóa đạt tiêu chuẩn sẽ được nhập kho, trong khi hàng hóa bị lỗi sẽ được trả lại cho nhà cung cấp.
Hoạt động quản lý nhà cung cấp của Coca-Cola Việt Nam
Quản lý nhà cung cấp là quá trình lựa chọn, đánh giá và quản lý các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng sản phẩm của doanh nghiệp Việc tìm kiếm và quản lý nguồn cung hiệu quả giúp giảm chi phí nguyên vật liệu và dịch vụ, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh và lợi nhuận Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình lựa chọn và quản lý nhà cung cấp hợp lý Đối với Coca Cola, quản lý nhà cung cấp rất quan trọng vì nguyên vật liệu như đường, lá coca và bao bì đều được mua từ bên ngoài Vì vậy, Coca Cola đã áp dụng các chính sách và chiến lược hiệu quả để đảm bảo quản lý nhà cung cấp thành công.
2.2.1.Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp cho sản phẩm nước giải khát của Coca-
Để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cho sản xuất sản phẩm chất lượng, Coca Cola Việt Nam thiết lập bộ tiêu chí đánh giá cụ thể Những tiêu chí này bao gồm giá cả, chất lượng, thời gian giao hàng, kinh nghiệm sản xuất, quy mô sản xuất đáp ứng nhu cầu khách hàng, trách nhiệm xã hội như bảo vệ môi trường, và tính bền vững thông qua ứng dụng công nghệ Mỗi nhà cung ứng chiến lược đều được tuyển chọn kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu này.
Coca-Cola chú trọng ba yếu tố chính là giá cả, chất lượng và thời gian giao hàng khi lựa chọn nhà cung cấp Bên cạnh đó, kinh nghiệm của nhà cung cấp cũng được đánh giá cao nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững Một ví dụ điển hình là công ty Stepan của Mỹ, nhà cung cấp chiến lược duy nhất được phép nhập khẩu và chế biến lá coca Coca-Cola cũng ưu tiên hợp tác với những nhà cung cấp uy tín như Công ty cổ phần bao bì Biên Hòa, chuyên cung cấp thùng carton cao cấp cho sản phẩm của mình Để trở thành nhà cung cấp lâu dài, các công ty cần đáp ứng tiêu chí về công nghệ hiện đại, nâng cao năng suất và bảo vệ môi trường Như vậy, Coca-Cola không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn hướng tới mục tiêu kinh doanh bền vững.
2.2.2 Phương pháp lựa chọn đánh giá nhà cung cấp của Coca- -Cola
Các công ty và tập đoàn có hai phương pháp chính để lựa chọn và đánh giá nhà cung cấp: phương pháp định tính và phương pháp định lượng Phương pháp định tính bao gồm việc chấm điểm từng nhà cung cấp dựa trên một bộ tiêu chí cụ thể, quy trình này được thực hiện qua 7 bước.
Bước 1: Lựa chọn các tiêu chí đánh giá được chấp thuận bởi công ty và nhà cung cấp Bước 2: Giám sát và thu thập dữ liệu hoạt động
Bước 3: Lựa chọn trọng số cho các tiêu chí
Bước 4: Đánh giá từng tiêu chí theo thang điểm từ 0-100 điểm
Bước 5: Nhân điểm với trọng số tương ứng, đưa ra tổng điểm của từng nhà cung cấp Bước 6: Phân loại nhà cung cấp dựa trên đếm số
Bước 7: Đánh giá và định kỳ kiểm tra
Phương pháp định lượng trong việc lựa chọn nhà cung cấp dựa trên phân tích tổng chi phí sở hữu (TCO) không chỉ tập trung vào giá mua hàng mà còn xem xét toàn bộ các yếu tố chi phí liên quan như chi phí vận chuyển, chi phí vốn, thuế và phí chuyển tiền.
Coca-Cola áp dụng phương pháp định tính trong việc lựa chọn nhà cung cấp, xác định trọng số cho từng tiêu chí đã nêu Sau khi phân bổ trọng số, công ty chấm điểm các nhà cung cấp tiềm năng trên thang điểm 0-100 và phân loại họ vào các nhóm khác nhau Đối với mỗi nhóm, Coca-Cola thực hiện đánh giá và kiểm tra định kỳ để phát triển các biện pháp và chính sách phù hợp cho từng nhà cung cấp.
Những nhà cung cấp thể hiện tốt các tiêu chí sẽ có cơ hội trở thành nhà cung cấp chính thức trong chuỗi cung ứng của Coca-Cola Họ sẽ được tham gia các chương trình tập huấn và đào tạo do Coca-Cola hỗ trợ, nhằm nâng cao trình độ và tham gia vào các chương trình trách nhiệm xã hội, góp phần xây dựng chuỗi cung ứng bền vững Nếu duy trì tiêu chí tốt, các nhà cung cấp này sẽ trở thành đối tác chiến lược, hợp tác lâu dài và có cơ hội đóng góp ý kiến khi Coca-Cola triển khai kế hoạch mới.
Coca-Cola sẽ ưu tiên các nhà cung cấp có mức độ trung bình hoặc chấp nhận cho những đơn đặt hàng tiếp theo Để cải thiện chất lượng và năng lực, Coca-Cola tổ chức các chương trình đào tạo nhằm giúp các nhà cung cấp điều chỉnh phù hợp với yêu cầu của công ty.
Coca-Cola sẽ xem xét loại bỏ những nhà cung cấp không đáp ứng tiêu chuẩn, đồng thời theo dõi sát sao tiến độ của họ để đảm bảo chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả.
Coca-Cola lựa chọn nhà cung cấp thông qua các hoạt động hỗ trợ và chương trình huấn luyện kỹ năng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam Năm 2017, có 12 doanh nghiệp Việt Nam tham gia chương trình, trong đó 8 doanh nghiệp có tiềm năng trở thành nhà cung cấp cho Coca-Cola, bao gồm Công ty Á Đông ADG, M&H, Công ty Cổ phần Phát triển sản xuất thương mại Sài Gòn (Sadaco), Nam Phương, Tam Phú Hưng, Mai Anh Đồng Tháp và Hoàng Thiên Phúc Các công ty này chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bao bì, logistics, phân phối, marketing, truyền thông, công nghệ, viễn thông và cung ứng bao bì PP Coca-Cola sẽ ưu tiên xem xét 8 đơn vị này trong các dự án và kế hoạch mới để tham gia vào chuỗi cung ứng của mình.
Coca Cola Việt Nam tích cực tham gia Ngày hội Nhà cung cấp Amcham, tổ chức nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa Hoa Kỳ và Việt Nam Sự kiện tạo cơ hội cho các nhà cung cấp gặp gỡ trực tiếp với nhà sản xuất, giúp họ trình bày khả năng của công ty Tại Ngày hội năm 2015, Coca Cola đã phỏng vấn thành công 5 trong số 20 nhà cung cấp và hiện vẫn hợp tác với họ trong các lĩnh vực như thiết bị sửa chữa, vận hành và dịch vụ giao nhận vận tải Những đối tác này đã chứng tỏ khả năng làm việc hiệu quả với Coca-Cola, mặc dù đây là những lĩnh vực khó tìm nhà cung cấp đạt yêu cầu.
Quá trình lựa chọn nhà cung cấp của Coca Cola Việt Nam rất đa dạng, gắn liền với phát triển bền vững và các giá trị cốt lõi như nước, vai trò phụ nữ, nâng cao chất lượng cuộc sống và tái chế rác thải Coca Cola cũng chú trọng hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam gia nhập chuỗi cung ứng, giúp giảm chi phí vận tải và tăng cường sự hiện diện của sản phẩm trên thị trường toàn quốc.
2.2.3 Chính sách phát triển và quản lý nhà cung cấp của Coca-Cola Việt Nam
2.2.3.1 Chính sách duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhà cung cấp
Coca-Cola triển khai chương trình SRM (Supplier Relationship Management) nhằm củng cố mối quan hệ hợp tác bền vững với các nhà cung cấp chiến lược Để tăng cường sự kết nối lâu dài, Coca-Cola đã tạo ra Diễn đàn Nhà cung cấp trên trang web của mình, diễn ra vào cuối mỗi năm Đây là cơ hội để các nhà cung cấp giao lưu, chia sẻ ý kiến và nhận phản hồi từ Coca-Cola, từ đó tìm ra giải pháp tối ưu cho chuỗi cung ứng Sự kiện khuyến khích các nhà cung cấp đặt câu hỏi và tham gia vào các cuộc trao đổi nhanh chóng, tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin hiệu quả Điều này giúp các nhà cung cấp cảm thấy được tôn trọng và khuyến khích sự sáng tạo, từ đó thúc đẩy mong muốn hợp tác lâu dài với Coca-Cola Ngoài ra, Phòng mua hàng cũng trao giải thưởng cho nhà cung cấp xuất sắc nhất trong năm, khuyến khích họ nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm.
Coca-Cola cam kết đa dạng hóa nhà cung cấp bằng cách tối đa hóa cơ hội mua sắm và xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp đa dạng Sự đa dạng này là yếu tố quan trọng trong chiến lược quản lý sự đa dạng của công ty, giúp phát triển cộng đồng địa phương mạnh mẽ hơn và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững Công ty tự xem mình là người dẫn đầu trong lĩnh vực này và kiên định thực hiện nhiệm vụ mang lại lợi ích cho các nhà cung cấp Coca-Cola sẽ tiếp tục phát triển và đảm bảo tính bền vững của các nhà cung cấp đa dạng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, phục vụ khách hàng mỗi ngày.
Coca-Cola Việt Nam đã triển khai dự án “Hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam phát triển bền vững” từ năm 2017, tập trung vào đổi mới sáng tạo, quản lý chuỗi cung ứng và thực hành trách nhiệm xã hội Các công ty được lựa chọn sẽ nhận được sự tập huấn và tư vấn chuyên sâu từ Coca-Cola, VCCI và USABC, nhằm đảm bảo sự khớp nhau trong hoạt động và nâng cao chất lượng sản phẩm Nhiều doanh nghiệp sau khi tham gia đã đạt chuẩn và có cơ hội gia nhập chuỗi cung ứng của Coca-Cola, đồng thời cải thiện công nghệ và trình độ quản lý để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
QUẢN LÝ PHÂN PHỐI CỦA COCA-COLA
M ức độ ph h p c a m ợ ủ ạng lướ i phân ph ối vớ i ho ạt độ ng kinh doanh
Coca-Cola đã chuyển hướng kinh doanh bằng cách thiết lập kênh phân phối trực tiếp đến các hệ thống bán hàng tự động Điều này cho phép họ cung cấp sản phẩm trực tiếp cho khách hàng mà không cần thông qua các kênh trung gian Họ cũng hợp tác với các dịch vụ giao hàng nhanh như giaohangtietkiem và giaohangnhanh để đảm bảo giao hàng nhanh chóng đến tay người tiêu dùng.
Coca-Cola luôn chú trọng đến việc phát triển nhanh chóng và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu khách hàng Hoạt động phân phối của Coca-Cola là yếu tố quyết định sự thành công trong việc bao phủ thị trường và duy trì thị phần nước giải khát tại Việt Nam Ngoài ra, Coca-Cola cũng tiến hành nghiên cứu đối thủ cạnh tranh nhằm giảm thiểu rủi ro và đề xuất các chiến lược phù hợp để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
3.3 Mức độ ph hợp của mạng lưới phân ph i vố ới hoạt động kinh doanh
3.3.1 Mức độ ph hợp đối với sản phẩm
Các sản phẩm của Coca-Cola thuộc nhóm hàng tiêu dùng nhanh (FMCG), có đặc điểm là giá trị thấp, hạn sử dụng ngắn và nhu cầu tiêu thụ thường xuyên Để đáp ứng nhu cầu này, Coca-Cola xây dựng một hệ thống phân phối mạnh mẽ và rộng lớn, đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn tại các cửa hàng, siêu thị và chợ gần khu dân cư Sản phẩm được vận chuyển từ nhà sản xuất đến nhà phân phối, rồi đến nhà bán lẻ, với ba nhà máy đóng chai tại Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh phục vụ cho ba miền Bắc, Trung, Nam Mạng lưới phân phối dày đặc của Coca-Cola trải dài từ thành phố đến nông thôn, tập trung chủ yếu ở những khu vực đông dân cư Sản phẩm có mặt tại nhiều hệ thống siêu thị lớn như AEON, Big C, Lotte Mart, và hàng trăm nghìn cửa hàng bán lẻ, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận mà không phải chi trả thêm cho vận chuyển Hệ thống phân phối này phù hợp với đặc điểm sản phẩm của Coca-Cola, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của khách hàng.
3.3.2 Mức độ ph hợp với thị trường/khách hàng Đối tượng khách hàng của Coca-Cola rất đa dạng và phong phú, người già đến trẻ nhỏ Tuy nhiên, với tính cách của người dân Việt Nam thì quyết định mua hàng của họ không nhất quán, và phần lớn người Việt Nam ít trung thành với một nhãn hiệu trong các hoàn cảnh khác nhau Đối với những khách hàng tiêu dng hàng tiêu dng nhanh nói chung và nước giải khát nước riêng, họ đề cao yếu tố tính đáp ứng nhanh và khả năng hoàn trả trên các yếu tố khác, họ sẵn sàng chấp nhận hy sinh tính đa dạng hay tính sẵn có của sản phẩm để quá trình mua hàng diễn ra nhanh chóng Cụ thể, khi tìm mua các sản phẩm nước giải khát, vì mua với số lượng nhỏ nên phần lớn khách hàng sẽ lựa chọn đến các siêu thị, đại lý hoặc các cửa hàng tiện lợi để chọn mua và thanh toán ngay, quá trình này diễn ra chỉ trong vài giờ hoặc có thể chỉ vài phút Tuy nhiên, nếu sản phẩm quen thuộc không có sẵn hoặc hết hàng, họ thường chấp nhận lựa chọn những sản phẩm khác, có thể là sản phẩm tương tự thuộc đối thủ cạnh tranh của Coca-Cola như Pepsico, Tân Hiệp Phát,… thay vì chọn di chuyển đến những cửa hàng khác để tìm mua sản phẩm đó Vì vậy, tính đáp ứng nhanh là yếu tố quan trọng hàng đầu trong mạng lưới phân phối của Coca-Cola
Coca-Cola sử dụng mạng lưới phân phối hàng hóa tại kho lưu trữ của nhà bán lẻ để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng mục tiêu, đạt hiệu quả cao hơn so với các kiểu mạng lưới khác Hàng hóa được vận chuyển từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ và được lưu trữ tại đây Các cơ sở bán lẻ dựa vào lượng bán hàng tiêu thụ của kỳ trước để đặt hàng từ nhà phân phối cho kỳ bán hàng tiếp theo Mạng lưới này cũng tạo thuận lợi cho khách hàng, cho phép họ dễ dàng đổi trả hàng hóa tại điểm mua nếu phát hiện sản phẩm lỗi.
3.3.3.Mức độ ph hợp với chiến lược cạnh tranh mà công ty đang hướng tới
Thị trường nước giải khát Việt Nam đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với mức tăng trưởng 5-7% hàng năm và mức tiêu thụ bình quân trên 23 lít/người Coca-Cola nổi bật trong môi trường cạnh tranh khốc liệt nhờ vào chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, thể hiện qua thông điệp truyền thông và thiết kế bao bì độc đáo Để duy trì vị thế dẫn đầu, Coca-Cola không ngừng phát triển các thương hiệu mới và áp dụng chiến lược cạnh tranh về giá Đồng thời, việc phát triển mạng lưới phân phối là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh lâu dài, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận của khách hàng mục tiêu thông qua các hoạt động bán hàng và chương trình trade marketing.
Coca-Cola, mặc dù gia nhập thị trường Việt Nam muộn hơn so với Pepsi, đã áp dụng chiến thuật phân phối "du kích" để giữ vững vị thế cạnh tranh Hãng này đã nhanh chóng phát triển kênh phân phối bằng cách tung sản phẩm vào các cửa hàng bán lẻ và khuyến mãi giảm giá để thu hút khách hàng Đồng thời, Coca-Cola cũng mở rộng sản phẩm vào các lĩnh vực giải trí, thể thao và chuỗi nhà hàng nhanh, nhằm quảng bá hiệu quả các nhãn hiệu mới và tạo ảnh hưởng tích cực đến thị trường.
Mô hình phân phối của Coca-Cola giúp tăng khả năng tiếp cận sản phẩm với người tiêu dùng nhờ vào mạng lưới dày đặc tại các cửa hàng bán lẻ, nâng cao độ nhận diện thương hiệu và giảm chi phí vận chuyển Tuy nhiên, thời gian đưa sản phẩm mới ra thị trường lâu hơn so với các mô hình khác, đặc biệt là tại các cửa hàng nhỏ ở vùng nông thôn, làm giảm hiệu quả chiến lược phát triển sản phẩm mới Sự khác biệt về sức chứa kho dự trữ và khả năng dự báo nhu cầu cũng ảnh hưởng đến tính đa dạng và sẵn có của sản phẩm, khiến khách hàng có thể chuyển sang sản phẩm của đối thủ Mặc dù còn tồn tại một số hạn chế trong chiến lược cạnh tranh, nhưng với đặc điểm của sản phẩm tiêu dùng nhanh, mạng lưới phân phối tại kho nhà bán lẻ vẫn phù hợp với Coca-Cola Việt Nam.
BÀI HỌC KINH NGHI M T Ệ ỪHOẠT ĐỘNG QU N LÝ CHU Ả ỖI
Đánh giá chung mô hình chuỗi cung ứng Coca-Cola Việt Nam
4.1.1 Những hành động đáng chú ý của Coca-Cola Việt Nam trong Quản lý chuỗi cung ứng
Coca-Cola Việt Nam thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) nhằm tạo ra giá trị tích cực cho tất cả các đối tác trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhà phân phối, bên bán lẻ và khách hàng Qua đó, công ty xây dựng và phát triển một chuỗi cung ứng bền vững, góp phần tạo dựng giá trị lâu dài có lợi cho cả hai bên.
Thứ nhất là Coca-Cola Việt Nam đã áp dụng công nghệ sáng tạo mới hỗ trợ chuỗi cung ứng hiệu quả hơn:
Coca-Cola Việt Nam đặt mục tiêu đạt 100% bao bì có thể tái chế hoàn toàn vào năm 2025, bao gồm vỏ chai làm từ nhựa tái chế 100% và vật liệu từ thực vật Công ty cũng triển khai các kế hoạch thu gom, tái chế và tái sử dụng tất cả vỏ lon chai nhựa, nhằm tăng cường lượng vật liệu có thể tái chế trong chu trình sản xuất Điều này không chỉ giảm thiểu nguyên vật liệu cần thiết mà còn tạo ra những thay đổi tích cực cho chuỗi cung ứng của Coca-Cola.
Coca-Cola Việt Nam đang triển khai kế hoạch phát triển bền vững trong khâu vận chuyển của chuỗi cung ứng bằng cách chuyển sang sử dụng nguyên liệu sạch CNG và nguyên liệu Biomass thay thế cho dầu nhiên liệu FO Đồng thời, công ty cũng chú trọng đến các chi tiết nhỏ như sử dụng xe nâng hiệu quả, hạn chế vận chuyển vào giờ cao điểm và bảo dưỡng xe để tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
Cải thiện quy trình đóng gói và giao hàng là yếu tố quan trọng trong thương mại điện tử, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay Người tiêu dùng ngày càng có xu hướng mua sắm trực tuyến và tiêu dùng tại gia, do đó, việc tối ưu hóa quy trình này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn thúc đẩy doanh số bán hàng hiệu quả.
Coca-Cola Việt Nam chú trọng nâng cao năng lực cho chuỗi cung ứng với chiến lược “Thương hiệu toàn cầu, am hiểu địa phương” và “nội địa hóa”, hiện có 91% nhà cung cấp là doanh nghiệp trong nước Từ 2018 đến 2020, công ty cam kết sử dụng 100% nguyên liệu đường trong nước và hợp tác với nhiều doanh nghiệp ngành mía đường Việt Nam Đặc biệt, mục tiêu là 50% nhà cung ứng trong nước là doanh nghiệp nữ.
Coca Cola Việt Nam duy trì sự giám sát chặt chẽ đối với các đối tác trong chuỗi cung ứng, mặc dù có điều chỉnh quy cách vận tải và đóng gói sản phẩm phù hợp với văn hóa địa phương Công ty vẫn giữ liên kết vững chắc giữa các công ty đóng chai và nhà cung cấp dịch vụ giao hàng thông qua các quy định nghiêm ngặt và kiểm soát toàn diện, thể hiện qua việc lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu đầu vào và sử dụng các nhà phân phối độc quyền.
Công thức pha chế Coca Cola là một bí mật, vì vậy mọi quy trình và hành động trong chuỗi sản xuất đều có sự liên kết và đặc biệt riêng.
4.1.2.Giá trị đem lại cho chuỗi cung ứng và hoạt động kinh doanh của Coca-
Coca Cola Việt Nam đã duy trì lợi thế cạnh tranh trong ngành nhờ vào chuỗi cung ứng hiệu quả Lợi thế này bao gồm chi phí thấp và giá thành sản phẩm hợp lý, cùng với khả năng đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ các đơn hàng của khách hàng.
Mạng lưới phân phối rộng rãi của Coca Cola đảm bảo rằng sản phẩm luôn có mặt trên kệ của các nhà bán lẻ và tạp hóa, giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng cuối cùng.
● Doanh thu Coca-Cola Việt Nam vẫn giữ được xu hướng tăng đều cho tới năm
4.1.3.Những điểm hạn chế trong hoạt động quản lý chuỗi cung ứng của Coca-
Coca Cola Việt Nam gặp khó khăn trong việc quản lý mối quan hệ với nhà phân phối và khách hàng, điều này thể hiện qua nhiều vụ kiện giữa công ty và các đại lý độc quyền liên quan đến việc thanh toán nợ hàng Mặc dù Coca Cola Việt Nam thường thắng kiện về mặt pháp lý, nhưng những vụ tranh chấp này đã ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ với các nhà phân phối và làm giảm niềm tin của người tiêu dùng vào thương hiệu.
Mô hình Trung tâm Phân phối Thủ công (MDC) tại Việt Nam hiện chưa đạt hiệu quả cao, gặp khó khăn trong cạnh tranh do thiếu kinh nghiệm trong ngành nước giải khát Bên cạnh đó, việc phân phối đồng thời các thương hiệu như Pepsi, Number 1 và các thương hiệu khác cũng tạo ra thách thức cho sự phát triển.
Coca-Cola Việt Nam chưa áp dụng công nghệ mới vào quản lý chuỗi cung ứng, dẫn đến việc chậm trễ và gia tăng chi phí Các công nghệ như SAP và blockchain đã được Coca-Cola áp dụng để nâng cao tính minh bạch và giảm chi phí giao dịch, trong khi hệ thống Trax giúp giảm thời gian kiểm kê hàng hóa Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào các doanh nghiệp bán lẻ đã làm cho quản trị chuỗi cung ứng trở nên kém hiệu quả, với thông tin lưu chuyển không liên tục Các doanh nghiệp trong ngành cần rút ra bài học từ tình hình này để cải thiện hoạt động của mình.