LỜI MỞ ĐẦU 1.Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu. Trong cuộc sống và trong các hoạt động sản xuất kinh doanh bình thường, con người mặc dù đã luôn đề ra các biện pháp đề phòng và ngăn ngừa các rủi ro xảy ra, tuy nhiên rủi ro luôn là yếu tố không thể tránh khỏi. Những rủi ro có thể xảy đến là vô cùng đa dạng và con người khó có thể lường trước, trong đó rủi ro về hỏa hoạn, cháy nổ là rủi ro xảy ra khá phổ biến trên thế giới nói chung cũng như ở Việt Nam nói riêng, đặc biệt là trong những năm vừa qua. Số vụ hỏa hoạn diễn ra vô cùng nhiều và để lại vô vàn các thiệt hại đáng tiếc về cả con người lẫn tài sản vật chất. Để nhằm hạn chế những tổn thất gây ra bởi hỏa hoạn thì bảo hiểm có thể được xem là một trong những biện pháp hữu hiệu nhất hiện nay. Chính vì vậy bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt được ra đời như là một như là một sự tất yếu nhằm đáp ứng các nhu cầu bảo hiểm đa dạng của các cá nhân và tổ chức. Nhận thức được tầm quan trọng của bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt, trong quá trình thực tập tại đơn vị bảo hiểm BSH Kinh Đô, em đã quyết định lựa chọn đề tài: “Giải pháp tăng cường hoạt động khai thác Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt tại công ty Bảo Hiểm BSH Kinh Đô” Trong quá trình thực tập tại Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô, em đã được sự giúp đỡ rất nhiệt tình từ phía các anh chị thuộc phòng nghiệp vụ và phòng kinh doanh, bên cạnh đó là sự hướng dẫn chu đáo từ giảng viên Nguyễn Ánh Nguyệt, Do thời gian thực tập và mức độ hiểu biết còn hạn chế, nên bài luận văn tốt nghiệp còn rất nhiều thiếu sót, vì vậy em rất mong được có thể nhận được nhận xét, đánh giá, bổ sung từ phía các thầy cô để bài viết của em có thể hoàn thiện hơn nữa. 2.Đối tượng và mục đích nghiên cứu -Đối tượng nghiên cứu: Nghiên cứu tình hình khai thác nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn bắt buộc tại Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô.Đưa ra những biện pháp để đẩy mạnh hoạt động khai thác nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn bắt buộc tại Công ty Bảo hiểm BSHKinh Đô. - Mục đính nghiên cứu: + Làm rõ những vấn đề lý luận về bảo hiểm bắt buộc bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt. + Phân tích tình hình khai thác nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc bảo hiểm hỏa hoạnvà các rủi ro đặc biệt. + Nhìn nhận, đánh giá và phát hiện những hạn chế còn tồn tại trong quy trình khai thác nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc bảo hiểm hỏa hoạn. Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hoạt động khai thác nghiệp vụ bảo hiểm bắt buộc bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt của Công ty Bảo hiểm BSH Kinh Đô. -Phạm vi nghiên cứu: Đề tài tập trung nghiên cứu trong tình hình khai thác nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn bắt buộc thực hiện tại Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô nằm ở tầng 3, tòa nhà 163 Bà Triệu, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội -Phương pháp nghiên cứu: Sử dụng kết hợp các phương pháp trong nghiên cứu khoa học sinh viên, bao gồm: Phân tích, nhìn nhận trong mối liên hệ đa chiều và trong các không gian khác nhau, so sánh đối chiếu số liệu đối với các nghiệp vụ cùng nhóm. -Kết cấu luận văn của em gồm có 3 chương: Chương 1: Những vấn đề lí luận về bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt Chương 2:Thực trạng triển khai nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt tại công ty Bảo Hiểm BSH Kinh Đô Chương 3: Một số giải phát tăng cường hoạt động khai thác bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt tại công ty Bảo Hiểm BSH Kinh Đô
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ BẢO HIỂM HỎA HOẠN VÀ CÁC RỦI RO ĐẶC BIỆT
Sự cần thiết của bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
1.1.1 Sự cần thiết của bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
Trong những năm gần đây, Việt Nam chứng kiến sự gia tăng đáng kể các vụ hỏa hoạn, với phạm vi và mức độ thiệt hại ngày càng lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cá nhân và doanh nghiệp Trước tình hình này, bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm hỏa hoạn, đã trở thành một lĩnh vực được nhiều người quan tâm và cần thiết trong bối cảnh hiện tại.
Trong bối cảnh hiện nay, sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động sản xuất kinh doanh đã làm gia tăng nhu cầu tập trung và lưu trữ vật tư, hàng hóa, máy móc và thiết bị Quy trình công nghệ ngày càng tiên tiến nhưng cũng trở nên đa dạng và phức tạp hơn, trong khi điều kiện tự nhiên và khí hậu ngày càng khắc nghiệt, đặc biệt là hiện tượng nóng lên toàn cầu Những yếu tố này dẫn đến việc gia tăng các rủi ro, đặc biệt là rủi ro hỏa hoạn, gây thiệt hại lớn về người và tài sản cho cá nhân cũng như doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, hàng năm xảy ra hàng nghìn vụ hỏa hoạn và cháy nổ, gây thương vong cho hàng trăm người và thiệt hại tài sản lên tới hàng chục tỷ đồng.
Giữa năm 2017 và 2019, theo thống kê của Cục Cảnh sát Phòng cháy Chữa cháy và Cứu hộ Cứu nạn thuộc Bộ Công An, Việt Nam đã ghi nhận một số liệu đáng chú ý về số vụ cháy và thiệt hại liên quan đến cháy nổ.
Bảng 1.1: Tình hình Hỏa hoạn ở Việt Nam từ năm 2017 đến 2019
Thiệt hại Người chết Bị thương
Tổn thất vật chất(Tỷ đồng)
( Nguồn: Theo thống kê của Tổng cục cảnh sát phòng cháy,chữa cháy và cứu nạn cứu hộ năm 2017-2019)
Theo thống kê năm 2017, cả nước ghi nhận 4100 vụ cháy, gây ra 119 người chết và 270 người bị thương, với thiệt hại tài sản lên tới 2000 tỷ đồng Các vụ cháy lớn thường xảy ra tại các cơ sở sản xuất kinh doanh hàng hóa dễ cháy nổ và có diện tích lớn Nguyên nhân chính dẫn đến cháy là sự cố hệ thống điện và thiết bị điện, chiếm 57,2% tổng số vụ Đặc biệt, cháy gây thiệt hại nghiêm trọng về người chủ yếu xảy ra tại khu chung cư và nhà dân có kết cấu dạng nhà ống hoặc nhà ở kết hợp sản xuất, kinh doanh, với những vụ cháy điển hình như cháy chung cư Xa La, Linh Đàm, và Carina.
Trong những năm gần đây từ 2018 đến 2019, số vụ cháy tại Việt Nam được biểu hiện như sau:
Theo thống kê, năm 2018 ghi nhận 1.100 vụ cháy giảm so với năm 2017, tương ứng với mức giảm khoảng 26,83% Số người chết và bị thương cũng giảm đáng kể, với 46 người chết và 107 người bị thương Tổn thất vật chất giảm 416 tỷ đồng so với năm trước.
Sang đến năm 2019, tình hình hỏa hoạn diễn ra ở Việt Nam nhìn chung có xu hướng giảm xuống Số vụ cháy chỉ còn 2959 vụ, làm 76 người chết,
1057 người bị thương, tổn thất vật chất giảm 533 tỷ đồng so với 2018, đây là một dấu hiệu tương đối tích cực.
Tình hình hỏa hoạn ở Việt Nam đang trở thành vấn đề đáng báo động, mặc dù đã có nhiều biện pháp phòng ngừa được triển khai Tuy nhiên, tình trạng này vẫn cần được quan tâm và giải quyết một cách nghiêm túc Cần chú ý đến một số điểm quan trọng trong công tác phòng cháy chữa cháy để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
Tình hình cháy nhà dân vẫn chiếm tỷ trọng lớn (1.352/3.088 vụ), chiếm 43,8% tổng số vụ cháy.
Nhiều công trình hiện nay không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC), với những vấn đề như thiếu lối thoát hiểm, hệ thống điện xuống cấp và quá tải, cùng việc sử dụng nguồn lửa, nguồn nhiệt không an toàn Hơn nữa, người dân cũng thiếu kỹ năng xử lý và thoát nạn hiệu quả trong trường hợp xảy ra cháy nổ.
Nguyên nhân chính gây ra cháy chủ yếu là do sự cố hệ thống điện và thiết bị điện, chiếm hơn 50% Bên cạnh đó, vi phạm và sơ suất trong việc sử dụng lửa trần, xăng dầu, khí đốt, hóa chất cũng là nguyên nhân quan trọng, với tỷ lệ trên 30% Ngoài ra, còn nhiều nguyên nhân khác có thể dẫn đến cháy.
Hỏa hoạn là một rủi ro thường xuyên xảy ra tại Việt Nam và toàn thế giới, gây ra tổn thất lớn Để nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy, con người đã áp dụng nhiều biện pháp tuyên truyền và thiết kế công trình bằng vật liệu an toàn, chịu nhiệt Tuy nhiên, bảo hiểm cháy và rủi ro đặc biệt được xem là biện pháp hiệu quả nhất để đối phó với hậu quả nghiêm trọng của hỏa hoạn Ngoài việc phòng cháy chữa cháy, bảo hiểm còn cung cấp dịch vụ tư vấn quản lý rủi ro và các biện pháp phòng cháy từ phía người bảo hiểm, là hỗ trợ quan trọng cho tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân.
Bảo hiểm cháy và các rủi ro đặc biệt ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu của xã hội và vai trò quan trọng của loại hình bảo hiểm này Sự phát triển của bảo hiểm cháy phản ánh nhu cầu bảo vệ tài sản trước những rủi ro không thể lường trước, trở thành một giải pháp cần thiết trong cuộc sống.
1.1.2 Vài nét về lịch sử ra đời và phát triển của nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt:
Trong thời kỳ trung đại và Phục Hưng, Châu Âu chưa phát triển hệ thống phòng cháy chữa cháy hiệu quả Khi xảy ra hỏa hoạn, người dân thường phải nhờ vào sự hỗ trợ từ các phường hội để ứng phó.
Hiệp hội bảo hiểm hỏa hoạn đầu tiên được thành lập tại Đức vào năm 1691 với tên gọi Feuer Casse Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ 17, các công ty bảo hiểm hỏa hoạn mới bắt đầu có ảnh hưởng rõ rệt Vào ngày 2/3/1966, một vụ cháy lớn xảy ra tại London do nổ khinh khí cầu Edinburg, kéo dài 7-8 ngày và thiêu rụi 13.200 ngôi nhà cùng 87 nhà thờ, gây ra tổn thất nghiêm trọng cho người dân Sự kiện này đã khiến người dân Anh nhận thức rõ về nguy cơ hỏa hoạn và tầm quan trọng của hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) cũng như việc bồi thường thiệt hại cho những người bị ảnh hưởng Thảm họa này đã thúc đẩy các doanh nhân tại Anh xem xét việc chia sẻ rủi ro hỏa hoạn, từ đó khẳng định sự cần thiết của bảo hiểm hỏa hoạn.
Vào năm 1667, Bác sỹ Nicholas Barbon đã thành lập "The Fire Office", văn phòng bảo hiểm cháy đầu tiên ở Anh, đánh dấu sự ra đời của các công ty bảo hiểm hoả hoạn Tiếp theo đó, nhiều công ty như Amicable (1696), Sun (1713), Union (1714) và London (1714) cũng xuất hiện Bảo hiểm cháy sau đó lan rộng sang các nước Châu Âu, với Đức (1667) và Pháp (1686) là những ví dụ tiêu biểu Đến thế kỷ XVIII, Mỹ cũng chứng kiến sự ra đời của nhiều công ty bảo hiểm hoả hoạn, trong đó có The Philadelphia Contributionship, thành lập năm 1752 bởi Ben Franklin và các thành viên khác, chuyên cung cấp bảo hiểm hỏa hoạn cho nhà cửa.
Vào năm 1964, Bảo hiểm Bảo Việt là công ty bảo hiểm đầu tiên được thành lập tại Việt Nam, nhưng đến năm 1989, nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn mới chính thức được triển khai Sau vài năm, ngành bảo hiểm hỏa hoạn phát triển mạnh mẽ, với 16 công ty tham gia vào năm 1990, tổng giá trị bảo hiểm đạt 6.200 tỷ đồng Đến năm 1994, bảo hiểm hỏa hoạn đã có mặt tại 53 tỉnh, thành phố với tổng giá trị lên tới 27.000 tỷ đồng Năm 1995, Bảo Việt không còn độc quyền trong lĩnh vực này và phải chia sẻ thị phần với nhiều công ty khác như Bảo Minh, PJICO, PVIC Đến năm 1998, doanh thu toàn thị trường tăng từ 11.719.000 USD lên 14.266.000 USD Từ năm 2003 đến 2006, doanh thu phí bảo hiểm cũng tăng từ 350 tỷ đồng lên 614 tỷ đồng.
Nội dung cơ bản về nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
1.2.1 Một số khái niệm cơ bản
1.2.1.1 Rủi ro có thể lựa chọn để bảo hiểm
Mỗi rủi ro đều có tên riêng, và hầu hết các công ty trên thế giới áp dụng các phương pháp tiêu chuẩn khi cấp đơn bảo hiểm Việc lưu trữ và sử dụng số liệu về các rủi ro này được quy định trong phụ lục của "Quy tắc bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt".
Mẫu đơn bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt tiêu chuẩn của thị trường bảo hiểm Luân Đôn hay “Quy tắc bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt” tại Việt Nam chủ yếu bảo hiểm rủi ro hỏa hoạn Ngoài rủi ro chính, còn có các rủi ro phụ như nổ, máy bay, và bạo loạn dân sự Những rủi ro phụ này không được bảo hiểm riêng lẻ mà chỉ có thể được bảo hiểm khi có yêu cầu từ khách hàng, kèm theo phí bổ sung và phải được ghi rõ trong giấy yêu cầu và chứng nhận bảo hiểm.
Dưới đây chúng ta sẽ xem xét một số rủi ro cơ bản dễ gây hiểu lầm còn các rủi ro khác thì hiểu theo tên gọi của chúng:
Rủi ro này thực chất bao gồm 3 phần: Hỏa hoạn, sét và nổ.
Hỏa hoạn, theo đơn Bảo hiểm hỏa hoạn tiêu chuẩn, không được định nghĩa cụ thể, nhưng thường được hiểu theo nghĩa thông dụng Để được coi là hỏa hoạn, cần có đủ ba yếu tố cơ bản sau đây.
- Phải thực sự có phát lửa
- Lửa đó không phải lửa chuyên dùng
Đám lửa phải xảy ra một cách bất ngờ và ngẫu nhiên đối với người được bảo hiểm, không phải do cố ý hay đồng lõa của họ Tuy nhiên, nếu hỏa hoạn xảy ra do sự bất cẩn của người được bảo vệ, thì vẫn nằm trong phạm vi được bồi thường.
Khi đủ ba yếu tố cần thiết và có thiệt hại vật chất do nguyên nhân hợp lý, các thiệt hại đó sẽ được bồi thường, kể cả trong trường hợp bị hỏa hoạn.
Mặc dù không được nêu rõ trong đơn bảo hiểm hỏa hoạn nhưng những thiệt hại do hỏa hoạn ở đây bao gồm có:
- Thiệt hại do khói mà nguồn lửa gây ra thuộc phạm vi thuộc trách nhiệm bảo hiểm
- Thiệt hại do nước dùng để chứa hỏa hoạn
- Thiệt hại do phá rỡ để ngăn chặn hỏa hoạn
- Thiệt hại mà người bảo hiểm phải gánh chịu do việc bảo vệ tài sản và kiểm soát sự phát triển của ngọn lửa.
Tuy vậy hỏa hoạn ở đây loại trừ:
- Nổ do ảnh hưởng của hỏa hoạn
- Tài sản bị phá hỏng hay hư hỏng do:
+ Do bị lên men hoặc tỏa nhiệt
+Quá trình xử lí bằng nhiệt
Việc loại trừ này nhằm thống nhất khái niệm hỏa hoạn được dung trong toàn bộ đơn vị bảo hiểm bằng những rủi ro phụ riêng biệt.
Nổ: Theo rủi ro hỏa hoạn bao gồm:
Các trường hợp hỏa hoạn do nổ ngẫu nhiên được bảo hiểm chỉ bao gồm những thiệt hại do nổ mà không gây ra hỏa hoạn Vấn đề còn lại cần xem xét là các yếu tố liên quan đến việc bồi thường và trách nhiệm trong các sự cố này.
Tổn thất và thiệt hại do nổ mà không gây cháy sẽ không được bồi thường, trừ trường hợp nổ nồi hơi phục vụ sinh hoạt, với điều kiện vụ nổ không thuộc các nguyên nhân bị loại trừ.
- Tổn thất do cháy xuất phát từ nổ thì được bồi thường với điều kiện là sự nổ không phải do các nguyên nhân bị loại trừ.
Tổn thất hoặc thiệt hại do nổ liên quan đến hỏa hoạn thường được phân chia rõ ràng; trong khi thiệt hại ban đầu từ hỏa hoạn có thể được bồi thường, thì những tổn thất phát sinh từ vụ nổ sau đó lại không được đền bù.
Sét, theo quy định trong đơn bảo hiểm, chỉ được bồi thường khi gây ra thiệt hại trực tiếp cho tài sản, như hỏa hoạn do sét đánh Tuy nhiên, nếu sét đánh không gây ra lửa hoặc không phá hủy trực tiếp tài sản, thì sẽ không được bồi thường Cần lưu ý rằng, chỉ khi tia sét phá hủy trực tiếp các thiết bị điện thì mới được bồi thường; còn nếu sét chỉ làm thay đổi dòng điện và gây thiệt hại cho thiết bị điện, thì không thuộc phạm vi bồi thường.
Một trong những ngôi nhà hoặc kho tàng ngoài trời nằm gần nhau trong một khu vực riêng biệt, tạo nên sự tách biệt với các ngôi nhà kho tàng khác về mặt không gian.
Các ngôi nhà hoặc kho tàng được coi là tách biệt nhau về không gian nếu khoảng cách giữa chúng là khoảng cách tối thiểu.
Khoảng cách tối thiểu giữa các tài sản được xác định dựa trên chiều cao của ngôi nhà cao nhất, với yêu cầu là 20m cho các tài sản dễ cháy và 10m cho các tài sản không dễ cháy Nếu khoảng cách vượt quá 20m, tài sản sẽ được coi là tách biệt về không gian.
Một số ngôi nhà và bộ phận của nhà kho ngoài trời có thể liền nhau nhưng vẫn tách biệt về không gian hoặc cấu trúc Để được coi là tách biệt về không gian, khoảng cách giữa các ngôi nhà hoặc nhà kho ngoài trời khác phải đảm bảo ít nhất 10m nếu được xây bằng vật liệu không cháy, và 20m nếu sử dụng vật liệu dễ cháy Về mặt cấu trúc, các đơn vị rủi ro được xem là tách biệt khi được ngăn cách bằng tường chống hỏa hoạn.
Phòng được ngăn cách chống hỏa hỏa hoạn nếu:
- Không lớn hơn 10% diện tích cả tầng căn phòng đó
- Được ngăn cách bằng tường chống hỏa hoạn
- Trần làm bằng vật liệu không hỏa hoạn.
Là tường ngăn hỏa hoạn để chia ngôi nhà hoặc nhà kho ngoài trời thành nhiều đơn vị rủi ro Đặc điểm xay dựng của tường ngăn hỏa hoạn:
- Tường ngăn Hỏa hoạn phải có giới hạn chịu lửa ít nhất 90 độ.
- Phải được xây kín các tầng và không được so le nhau
- Nếu mái nhà là loại khó Hỏa hoạn thì tường ngăn Hỏa hoạn phải cách mái nhà ít nhất là 30m
- Nếu có các cấu kiện khác nằm trong tường ngăn Hỏa hoạn phân độ dầy còn lại cũng phải đám bảo giới hạn chịu lửa tối thiểu
- Không được để vật liệu cấu kiện dễ Hỏa hoạn vắt quanh qua tường ngăn Hỏa hoạn
- Tường ngăn hỏa hoạn phải được xây cách lỗ hở trên mái ít nhất 5m
1.2.2 Nội dung cơ bản của bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
Tài sản thuộc quyền sở hữu và quản lý hợp pháp của các đơn vị sản xuất, kinh doanh dịch vụ, cũng như các tổ chức và cá nhân từ mọi thành phần kinh tế.
- Công trình xây dựng, kiến trúc đưa vào sử dụng(trừ đất đai)
- Sản xuất vật tư hàng hóa dự trữ trong kho
- Nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm
- Các loại TS khác( kho, bãi, chợ, cửa hàng, khách sạn)
- Bất động sản: nhà cửa, công trình…
+ Tài sản cá nhân: đồ đạc, vật nuôi,…
+ Tài sản doanh nghiệp: máy móc thiết bị,…
+ Hàng hóa: Nguyên vật liệu, bán thành phẩm,…
Phạm vi bảo hiểm là giới hạn các rủi ro được bảo hiểm
- Hỏa hoạn (do cháy nổ hay bất kỳ nguyên nhân nào khác) nhưng loại trừ:
+ Động đất, núi lửa phun hoặc các biến động khác của thiên nhiên.
+ Thiệt hại gây ra do tài sản tự lên men hoặc tự tỏa nhiệt hoặc chịu tác động của một quá trình sử lý nhiệt.
Bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ việc đốt rừng, bụi cây, đồng cỏ, hoang mạc, rừng nhiệt đới hoặc đốt cháy rừng để làm sạch ruộng đồng và đất đai, dù là do cố ý hay vô tình, đều cần được xem xét nghiêm túc.
Sét đánh chỉ được bồi thường cho các thiệt hại do sét đánh trực tiếp gây ra, bao gồm việc làm biến dạng hoặc gây hỏa hoạn cho tài sản được bảo hiểm.
Hoạt động khai thác Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
1.3.1 Vai trò của hoạt động khai thác bảo hiểm
Khai thác bảo hiểm là hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) nhằm đưa sản phẩm bảo hiểm đến tay khách hàng Quá trình này bao gồm nhiều công việc như giới thiệu và chào bán sản phẩm bảo hiểm, ký kết hợp đồng, cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm (GCNBH) hoặc đơn bảo hiểm, thu phí bảo hiểm, và theo dõi, tái tục hợp đồng bảo hiểm.
Khai thác bảo hiểm là bước khởi đầu quan trọng trong quy trình triển khai bảo hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH) và từng sản phẩm bảo hiểm cụ thể Vai trò của khai thác trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm thể hiện sự quyết định trong việc đạt được hiệu quả và phát triển bền vững cho DNBH.
Sản phẩm bảo hiểm là một loại hình tài chính không định hình, với khoảng cách thời gian giữa việc mua và nhận giá trị sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm Mặc dù đáp ứng nhu cầu tài chính, bảo hiểm không phải là sản phẩm thiết yếu như thực phẩm hay nhà ở Để sản phẩm bảo hiểm đến tay người tiêu dùng, các doanh nghiệp bảo hiểm cần nỗ lực trong việc tiếp cận khách hàng Khi khai thác hiệu quả, số lượng khách hàng tăng lên sẽ dẫn đến doanh thu phí bảo hiểm cao hơn, giảm xác suất rủi ro và tạo ra quỹ lớn để chia sẻ rủi ro, từ đó đảm bảo quyền lợi cho khách hàng Khâu khai thác cũng giúp đánh giá sự quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm và mức độ hài lòng với dịch vụ, đồng thời tạo dựng thương hiệu cho công ty và thu thập phản hồi để cải thiện chất lượng dịch vụ và sản phẩm bảo hiểm.
1.3.2 Quy trình khai thác nghiệp vụ BH hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
Hoạt động khai thác bảo hiểm bao gồm việc tuyên truyền, quảng cáo và vận động khách hàng tham gia bảo hiểm Doanh nghiệp thực hiện các hoạt động này trực tiếp hoặc thông qua đại lý và cộng tác viên bảo hiểm để bán sản phẩm bảo hiểm.
Khai thác bảo hiểm là bước đầu tiên trong quy trình triển khai nghiệp vụ bảo hiểm, đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của doanh nghiệp và từng nghiệp vụ bảo hiểm Quy trình khai thác nghiệp vụ bảo hiểm thường bao gồm các bước cơ bản sau đây.
- Thu thập thông tin và tìm hiểu nhu cầu bảo hiểm của khách hàng
- Phân tích, đánh giá rủi ro
- Xem xét đề nghị bảo hiểm của khách hàng
- Đàm phán và gửi bản chào phí bảo hiểm tới khách hàng
- Lưu trữ, theo dõi, gửi đơn bảo hiểm và tiếp nhận thông tin mới.
Bước đầu tiên trong quá trình khai thác bảo hiểm là thu thập thông tin và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng Để đảm bảo hiệu quả trong công tác khai thác, người khai thác viên cần phải thể hiện sự năng động và chủ động trong việc tiếp cận và tìm hiểu nhu cầu của từng khách hàng.
Khai thác viên có thể hoạt động như đại lý hoặc nhân viên của công ty bảo hiểm, và thông qua các mối quan hệ, họ thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng.
Khai thác viên đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp xúc thường xuyên với khách hàng, bao gồm cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Họ cần nắm bắt kịp thời nhu cầu của khách hàng để có thể giới thiệu sản phẩm bảo hiểm phù hợp, từ đó nâng cao sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng đối với dịch vụ.
Khai thác viên chủ động thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như khách hàng, cơ quan quản lý, cộng tác viên, môi giới và các cơ quan thông tin đại chúng Họ cần tìm hiểu thêm về nguồn vốn và khả năng tham gia bảo hiểm, đồng thời nắm bắt các thông tin liên quan đến đối tượng cần được bảo hiểm.
Bước 2: Phân tích đánh giá rủi ro
Cán bộ khai thác sử dụng thông tin thu thập được để phân tích và đánh giá khả năng rủi ro khi tiếp xúc với đối tượng bảo hiểm Dựa vào số liệu thống kê khách hàng, họ tư vấn cho lãnh đạo về chính sách khách hàng, đồng thời phối hợp với bộ phận bồi thường để đánh giá hiệu quả bảo hiểm qua các năm Từ đó, họ đề xuất các điều kiện, điều khoản và mức phí bảo hiểm hợp lý, đảm bảo đủ chi phí và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Trong những trường hợp đặc biệt, như khi yêu cầu kỹ thuật chuyên môn cao, có nguy cơ rủi ro lớn hoặc giá trị bảo hiểm cao, công ty bảo hiểm có thể hợp tác với các cơ quan chuyên môn hoặc tổ chức nước ngoài để thực hiện việc đánh giá.
Bước 3: Xem xét đề nghị bảo hiểm của khách hàng
Dựa trên thông tin khách hàng, hàng hóa, báo cáo đánh giá rủi ro và chính sách công ty, người bảo hiểm xác định tỷ lệ phí bảo hiểm phù hợp Khai thác viên cần kiểm tra tính phù hợp giữa thực tế và điều kiện khách hàng lựa chọn để thực hiện điều chỉnh cần thiết Ngoài ra, khai thác viên cũng phải xác minh tính hợp lệ của giấy yêu cầu bảo hiểm, đánh giá và kiểm tra thông tin mà khách hàng cung cấp để đảm bảo đầy đủ và chính xác Nếu phát hiện dấu hiệu bất thường, khai thác viên có quyền từ chối yêu cầu bảo hiểm.
Bước 4: Đàm phán và gửi bản chào phí bảo hiểm tới khách hàng
Sau khi xác định mức phí bảo hiểm dự kiến, khai thác viên sẽ lập một bản chào phí để gửi tới khách hàng Nếu cần tham khảo mức phí từ thị trường tái bảo hiểm, việc chào phí cho khách hàng sẽ chỉ được thực hiện sau khi nhận được thông báo từ thị trường tái bảo hiểm.
Trong quá trình đàm phán bảo hiểm, cần xem xét các yếu tố như quy tắc bảo hiểm, biểu phí, hồ sơ khách hàng và phí bảo hiểm của nhà tái bảo hiểm để xác định mức phí phù hợp Mức phí bảo hiểm là tiêu chí quan trọng mà khách hàng thường so sánh khi lựa chọn nhà cung cấp, và họ thường ưu tiên những nơi có mức phí thấp.
Sau khi hoàn tất quá trình đàm phán, người bảo hiểm cần giúp khách hàng nhận ra rằng mức phí được đưa ra là hợp lý, phù hợp với mặt bằng chung của thị trường, đồng thời đảm bảo và ưu tiên các điều kiện mà khách hàng mong muốn.
Bước 5: Chấp nhận bảo hiểm
THỰC TRẠNG TRIỂN KHAI NGHIỆP VỤ BẢO HIỂM HỎA HOẠN VÀ CÁC RỦI RO ĐẶC BIỆT TẠI CÔNG TY BẢO HIỂM BSH KINH ĐÔ
Giới thiệu về công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô
2.1.1 Giới thiệu Tổng công ty bảo hiểm Sài Gòn
Vài nét về Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm BSH Sài Gòn – Hà Nội
- Tên Công ty: TỔNG CÔNG TY CP BẢO HIỂM SÀI GÒN-
- Tên tiếng Anh: Sai Gon – Hanoi Insurance Corporation
- Tên giao dịch: Bảo hiểm BSH
- Địa chỉ: Số 25 Lý Thường Kiệt, Phan Chu Trinh, Hoàn
- Website: http://www,bshc,com,vn
- Email: info@bshc,com,vn
- Tài khoản: 1000016426 tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội
- Chi nhánh: 44 đơn vị trực thuộc và các phòng giao dịch trên cả nước.
+ Kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ + Tái bảo hiểm
+ Đầu tư Tài chính và các hoạt động khác theo quy định của pháp luật
- Slogan: An toàn để phát triển
- Cổ đông chính: + Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà
Nội + Công ty cổ phần Tập đoàn T&T
+ Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS)
- Giấy phép thành lập và hoạt động:
+ Giấy phép thành lập và hoạt động số 56 GP/KDBH ngày 10/12/2008 của Bộ Tài chính
+ Giấy phép điều chỉnh số 56/GPĐC10/KDBH ngày 22/02/2011 của Bộ Tài chính
+ Giấy phép điều chỉnh số 56/GPĐC12/KDBH ngày 20/08/2013 của Bộ Tài chính
Lịch sử hình thành và phát triển của công ty
Ngày 10 tháng 12 năm 2008, được sự đồng ý và chấp thuận của Bộ Tài chính Công ty cổ phần bảo hiểm SHB-VINACOMIN (SVIC) chính thức ra đời với các cổ đông chính là Tập đoàn Than khoáng sản (TKV), Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn- Hà Nội (SHB), Công ty cổ phần tập đoàn T&T
Ngày 22 tháng 02 năm 2011, sau khi nâng cấp và kiện toàn bộ máy hoạt động, Công ty cổ phần bảo hiểm SHB – Vinacomin đổi tên thành Tổng Công ty cổ phần bảo hiểm SHB – Vinacomin Việc thay đổi giúp Tổng công ty ngang tầm các doanh nghiệp bảo hiểm khác khi cung cấp các dịch vụ bảo hiểm lớn, tạo điều kiện thuận lợi trong kinh doanh và phù hợp với quy mô tầm vóc phát triển của doanh nghiệp trong giai đoạn mới, nâng cao vai trò quản lý của Tổng công ty và các Công ty thành viên.
Ngày 20 tháng 08 năm 2013, Tổng công ty đổi tên thành Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn – Hà Nội với thương hiệu mới là BSH, Tiếp bước truyền thống anh hùng, kế thừa và phát huy các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp, BSH cam kết phát triển bền vững, đảm bảo lợi ích chính đáng của khách hàng, lợi ích của các cổ đông và đóng góp chung vào sự phát triển của cộng đồng.
BSH cam kết cung cấp dịch vụ bảo hiểm an toàn, hiệu quả và tiết kiệm với sự kết hợp giữa đội ngũ cán bộ chủ chốt giàu kinh nghiệm và cán bộ trẻ năng động, theo phương châm “An toàn để phát triển” Công ty không ngừng nâng cấp bộ máy và mở rộng mạng lưới trên toàn quốc cũng như các nước lân cận như Lào, Campuchia Đồng thời, BSH mở rộng quan hệ hợp tác với các công ty bảo hiểm, môi giới và tái bảo hiểm hàng đầu trong nước và quốc tế như Vinare, Swiss Re, Munich Re, CCR, Tokio Marine, China Re, nhằm phục vụ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.
2.1.2 Giới thiệu về công ty Bảo hiểm BSH Kinh Đô
- Giấy phép kinh doanh: 56/GPĐC19
- Đại diện pháp luật: Lê Đình Lâm
- Nơi đăng ký quản lý: Cục Thuế Thành phố Hà Nội
- Tên giám đốc: Lê Đình Lâm
Những thành tựu của Công ty Bảo Hiểm BSH Kinh Đô:
Công ty Bảo hiểm BSH Kinh Đô là một chi nhánh của Tổng Công ty
Cổ phần Bảo hiểm Sài Gòn – Hà Nội, thành lập vào tháng 5 năm 2018, đã nhanh chóng đóng góp vào sự tăng trưởng ấn tượng của tổng công ty và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
BSH Kinh Đô đã tăng doanh số từ gần 10 tỷ đồng vào cuối năm 2018 lên hơn nhờ vào nhiều hợp đồng và dự án liên kết với ngân hàng.
30 tỷ đồng vào cuối năm 2019 Tăng trưởng vượt trội, tăng gấp 3 lần cùng kỳ năm trước.
Bước sang năm 2019, BSH Kinh Đô đã mở rộng hoạt động bằng cách liên kết với nhiều tổ chức tài chính như Ngân hàng SHB, PVcombank và TP Bank Việc này không chỉ thúc đẩy bán chéo qua kênh thứ 3 mà còn giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và tối đa hóa quyền lợi Điều này cho thấy BSH Kinh Đô ngày càng chú trọng nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó góp phần vào tăng trưởng và mở rộng thị phần.
Cơ cấu tổ chức của công ty Bảo Hiểm BSH Kinh Đô
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty Bảo Hiểm BDH Kinh Đô
(Nguồn: Phòng Kế toán –BSH Kinh Đô)
Tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô.
Bảo hiểm BSH Kinh Đô đã nhanh chóng mở rộng các loại hình bảo hiểm phi nhân thọ đến nhiều tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước Họ cung cấp hơn 50 nghiệp vụ bảo hiểm đa dạng, bao gồm các lĩnh vực như hàng hải, tài sản hỏa hoạn, xây dựng lắp đặt, xe cơ giới và bảo hiểm con người.
Chủ yếu hoạt động phát triển kinh doanh bảo hiểm xe cơ giới.
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm xe cơ giới
1 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ 3
2 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với hành khách trên xe
3 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với hàng hóa vận chuyển trên xe
4 Bảo hiểm tai nạn lái phụ xe và người ngồi trên xe
5 Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm con người
1 Bảo hiểm tai nạn con người
2 Bảo hiểm trợ cấp nằm viện – phẫu thuật
3 Bảo hiểm kết hợp con người
4 Bảo hiểm tai nạn mức trách nhiệm cao
5 Bảo hiểm tai nạn thuyền viên
6 Bảo hiểm tai nạn hộ sử dụng điện
8 Bảo hiểm bồi thường cho người lao động
9 Khách du lịch trong nước và quốc tế
10 Bảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn diện
11 Bảo hiểm Bảo an tín
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm tài sản
1 Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
2 Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
3 Bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
6 Bảo hiểm hỏa hoạn nhà tư nhân
7 Bảo hiểm hỗn hợp nhà tư nhân
9 Bảo hiểm gián đoạn trong kinh doanh
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm kĩ thuật
1 Bảo hiểm xây dựng/lắp đặt
2 Bảo hiểm thiết bị điện tử
3 Bảo hiểm công trình dân dụng hoàn thành
4 Bảo hiểm máy móc thiết bị chủ thầu
5 Bảo hiểm nồi hơi/đổ vỡ máy móc
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm hàng hóa
1 Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển
2 Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường hàng không
3 Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển trong lãnh thổ Việt Nam
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm tàu
2 Bảo hiểm tàu sông, tàu ven biển
3 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu P&I
Nhóm nghiệp vụ bảo hiểm trách nhiệm
1 Bảo hiểm trách nhiệm đối với người thứ ba
2 Bảo hiểm trách nhiệm công cộng/sản phẩm
3 Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp tư vấn thiết kế và giám sát
4 Bảo hiểm trách nhiệm đối với nghề nghiệp và dân sự
5 Bảo hiểm Lòng trung thành
6 Bảo hiểm trách nhiệm giải thưởng
Tình hình kinh doanh của công ty
Bảng 2.1: Tình hình hoạt động kinh doanh tại BSH Kinh Đô
Nghìn đồng 12.187.877 22.625.889 44.135.733 Tốc độ tăng doanh thu %
Tổng chi phí Nghìn đồng 9.317853 17.314209 29.425.872 từ Quý III/ 2018- Quý I/2020
(Nguồn: Công ty Bảo hiểm BSH Kinh Đô)
Doanh thu phí bảo hiểm đã có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ qua các quý, cụ thể là trong hai quý cuối năm 2018 đạt 12.187.877 nghìn đồng Sang nửa đầu năm 2019, doanh thu của công ty đã tăng lên 22.625.889 nghìn đồng và đặc biệt, trong hai quý cuối năm 2019, doanh thu đạt 44.135.733 nghìn đồng, gần gấp đôi so với cùng kỳ năm trước.
Mặc dù mới thành lập, BSH Kinh Đô đã nhanh chóng đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trong việc tăng trưởng doanh thu, khẳng định vị thế của mình trong ngành bảo hiểm.
Nguyên nhân tăng doanh thu trong vòng hai năm hoạt động là nhờ vào đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm trong quản lý và triển khai nghiệp vụ bảo hiểm, đã từng làm việc lâu dài tại BSH Sài Gòn Sự chuyên nghiệp này giúp mọi công tác được thực hiện một cách trơn tru và linh hoạt.
Trong hai năm đầu hoạt động, doanh thu của doanh nghiệp tăng lên, nhưng đồng thời chi phí cũng có xu hướng gia tăng Cụ thể, vào hai quý cuối năm 2018, chi phí doanh nghiệp đạt 9.317.853 nghìn đồng, tăng lên 17.314.209 nghìn đồng trong nửa đầu năm 2019, và tiếp tục tăng lên 29.425.872 nghìn đồng ở hai quý cuối năm 2019.
Việc tăng chi phí của công ty mới thành lập là điều dễ hiểu, do phải đầu tư vào thiết bị và máy móc phục vụ cho hoạt động kinh doanh Là một doanh nghiệp bảo hiểm, công ty cũng không thể tránh khỏi các khoản chi phí như giám định, bồi thường và hoa hồng Tuy nhiên, mức tăng chi phí này vẫn nằm trong khả năng kiểm soát của doanh nghiệp.
Thực tế khai thác nghiệp vụ bảo hiểm cháy nổ và các rủi ro đặc biệt tại công ty bảo hiểm BSH Kinh Đô
2.2.1 Thuận lợi, khó khăn trong quá trình khai thác nghiệp vụ Bảo Hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt.
BSH Kinh Đô được thành lập khi thị trường bảo hiểm đang từng bước phát triển ổn định nên có được những thuận lợi sau:
Hiện nay, luật kinh doanh bảo hiểm đã được ban hành, tạo ra hành lang pháp lý cho các doanh nghiệp bảo hiểm, bao gồm cả BSH Kinh Đô Điều này không chỉ giúp công ty xác định rõ mục tiêu và phương hướng hoạt động mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Bảo hiểm đã trở nên quen thuộc với nhiều tầng lớp dân cư, nhờ sự phát triển của xã hội và công nghệ, nâng cao chất lượng sống hàng ngày Khi nhu cầu của con người ngày càng đa dạng, từ mua nhà, xe đến du lịch, gánh nặng rủi ro cũng theo đó tăng lên Để tận hưởng cuộc sống trọn vẹn, nhiều gia đình đã chọn bảo hiểm như một giải pháp bảo vệ những điều quan trọng Điều này cho thấy người dân ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích của bảo hiểm trong cuộc sống.
Công ty mới ra đời có lợi thế học hỏi kinh nghiệm từ các công ty bảo hiểm đi trước, giúp họ khai thác nghiệp vụ một cách hiệu quả hơn Trong khi Bảo Việt, tổ chức bảo hiểm lâu đời nhất tại Việt Nam, thường thụ động chờ khách hàng, thì Công ty đã chủ động áp dụng những bài học thực tiễn để thu hút khách hàng một cách năng động hơn.
Vào thứ tư, các văn phòng của Công ty đã được trang bị thiết bị hiện đại, bao gồm máy vi tính kết nối mạng và máy in, nhằm nâng cao hiệu quả cho các hoạt động khai thác.
Công ty BSh Kinh Đô, như nhiều doanh nghiệp khác trong ngành bảo hiểm, đối mặt với nhiều thách thức do còn non trẻ trên thị trường.
Thị trường bảo hiểm hiện đang trải qua giai đoạn cạnh tranh khốc liệt với sự xuất hiện của nhiều công ty bảo hiểm mới Tuy nhiên, do còn non trẻ, hoạt động của các công ty này chưa đủ mạnh để cạnh tranh hiệu quả với những công ty bảo hiểm đã có tên tuổi trên thị trường.
Thứ hai, tâm lý của khách hàng bao giờ cũng tìm đến các công ty bảo hiểm hoạt động lâu năm trước.
Công tác marketing của công ty hiện đang yếu kém, dẫn đến việc khách hàng chưa có sự hiểu biết đầy đủ về công ty, từ đó tạo ra sự thiếu tin tưởng vào thương hiệu.
Khâu khai thác bảo hiểm là bước đầu tiên và quan trọng nhất quyết định thành công của doanh nghiệp bảo hiểm Quy trình khai thác trong nghiệp vụ bảo hiểm hỏa hoạn và rủi ro đặc biệt của các doanh nghiệp thường tương tự nhau Dưới đây là quy trình khai thác bảo hiểm hỏa hoạn bắt buộc tại BSH Kinh Đô.
Trên phân cấp Đánh giá rủi ro, đề xuất bảo hiểm
Chào phí và đàm phán
Quản lý dịch vụ, theo dõi thu phí, tái tục
Ký hợp đồng, cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm và sửa đổi bổ sung Đóng hồ sơ
Tiếp thị, nhận yêu cầu bảo hiểm
Sơ đồ 2.2: Quy trình khai thác bảo hiểm hỏa hoạn và các rủi ro đặc biệt
(Nguồn: Hướng dẫn khai thác của Công ty Bảo hiểm BSH Kinh Đô)
Diễn giải quy trình khai thác
Bước 1: Tiếp thị, nhận đề nghị bảo hiểm
Để hiểu rõ nhu cầu tham gia bảo hiểm của khách hàng, việc nắm bắt thông tin khách hàng là rất quan trọng Cần tìm hiểu thêm về khả năng tài chính, khả năng quản lý và tình hình tổn thất của đối tượng bảo hiểm để đưa ra giải pháp phù hợp.
Để tiếp cận khách hàng hiệu quả, cần xây dựng một phương án rõ ràng, hướng dẫn khách hàng cách kê khai Giấy yêu cầu bảo hiểm và cung cấp đầy đủ các tài liệu liên quan theo yêu cầu của họ.
Tiếp nhận yêu cầu bảo hiểm của khách hàng
Bước 2: Đánh giá rủi ro, đề xuất bảo hiểm
Sau khi thu thập thông tin khách hàng, khai thác viên cần phân tích và đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm Dựa trên kết quả phân tích rủi ro, phạm vi bảo hiểm, điều kiện và số tiền bảo hiểm, cùng với tình hình cạnh tranh trên thị trường, khai thác viên sẽ xem xét các phương án bảo hiểm phù hợp.
Thời gian xử lý: 1 ngày.
Bước 3: Chào phí và đàm phán
Sau khi phương án bảo hiểm được phê duyệt bởi Lãnh đạo đơn vị hoặc Tổng công ty, khai thác viên sẽ tiến hành chào phí bảo hiểm cho khách hàng Đàm phán có thể diễn ra trước, trong hoặc sau khi chào phí Quá trình này có thể lặp lại cho đến khi khách hàng đưa ra quyết định cuối cùng.
Trường hợp khách hàng có yêu cầu khác, khai thác viên xem xét khả năng đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
Nếu không thỏa thuận được thì đóng hồ sơ Mặt khác cần tìm hiểu rõ lý do vì sao không thể nhận bảo hiểm được.
Bước 4: Ký hợp đồng, cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm và sửa đổi bổ sung
Trường hợp đạt được thỏa thuận về bảo hiểm với khách hàng thì lập Hợp đồng hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm.
Thời gian ký hợp đồng/ cấp giấy chứng nhận trong vòng 1 ngày kể từ khi nhận được giấy yêu cầu của khách hàng.
Bước 5: Quản lý dịch vụ, theo dõi thu phí, tái tục
Sau khi cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm, khai thác viên cần chủ động theo dõi và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tổn thất theo chương trình của Công ty hoặc kế hoạch đã được phê duyệt Họ cũng phải phối hợp với các bộ phận khác trong công ty để thực hiện giám định và bồi thường khi xảy ra tổn thất.
Khai thác viên cần theo dõi và đôn đốc việc thanh toán phí bảo hiểm từ khách hàng, bao gồm việc gửi thông báo thu phí và cấp hóa đơn đúng hạn Nếu khách hàng không thanh toán theo thỏa thuận, khai thác viên phải thực hiện thủ tục chấm dứt hiệu lực hợp đồng hoặc xin ý kiến lãnh đạo để gia hạn thời gian nộp phí khi khách hàng có yêu cầu.
Khách hàng có quyền hoàn phí khi thông báo bằng văn bản cho BSH về việc hủy hợp đồng bảo hiểm, theo đúng thỏa thuận đã ký trong Hợp đồng bảo hiểm giữa BSH và khách hàng.