GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin trong những thập kỷ qua đã ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh của xã hội và lĩnh vực tài chính Kể từ khi thuật ngữ “Tiền điện tử” xuất hiện vào những năm 1990, nó đã mang lại nhiều thành công cũng như những thách thức trong việc áp dụng tại nhiều quốc gia trên toàn cầu.
Trong các nước Đông Á, mô hình tiền điện tử thường được phát triển bởi các công ty vận tải công cộng như một công cụ thanh toán cho người dùng Các sản phẩm tiền điện tử chủ yếu là thẻ tiền điện tử trả trước, hỗ trợ ứng dụng ngoại tuyến và có tính năng không tiếp xúc, mang lại tốc độ và tiện lợi Một ví dụ điển hình là thẻ Octopus ở Hồng Kông, phục vụ cho cả giao dịch công cộng và bán lẻ Tại một số nước châu Phi, do thiếu hạ tầng ngân hàng, việc phát triển hệ thống tiền điện thoại di động như M-PESA đã trở nên phổ biến Ra mắt vào năm 2007 bởi Safaricom ở Kenya, M-PESA hiện có gần 20 triệu người dùng và được xem là mô hình chuyển tiền di động thành công nhất thế giới Ở châu Âu, tiền điện tử bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ khi có Chỉ thị Liên minh châu Âu về tiền điện tử năm 2000, tạo cơ sở pháp lý cho việc phát hành và phân phối tiền điện tử.
Thẻ ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam được ra mắt vào năm 1996, và thẻ trả trước xuất hiện lần đầu tiên vào năm 2007 theo Quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN Gần đây, ví điện tử đã được giới thiệu và điều chỉnh bởi Thông tư số 39/2014/TT-NHNN, nhằm hướng dẫn các dịch vụ thanh toán trung gian.
Sự phát triển của tiền điện tử hiện nay đang gây ra nhiều thách thức cho hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ của các quốc gia Mặc dù tiền điện tử mang lại hiệu quả nhanh chóng trong giao dịch, nhưng để trở thành một sản phẩm đáng tin cậy, cần có các biện pháp bảo vệ phù hợp Việc không kiểm soát giá trị tiền điện tử có thể dẫn đến sự hình thành giá ảo và các lỗ hổng kỹ thuật, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của các sản phẩm tiền điện tử khác Điều này có thể làm giảm lòng tin của người dân vào hệ thống thanh toán, đồng thời khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng của các hệ thống thanh toán truyền thống Nếu một tổ chức phát hành tiền điện tử lớn thất bại, niềm tin vào các chương trình tiền điện tử sẽ giảm sút, trong khi việc quay lại các phương tiện thanh toán truyền thống sẽ không dễ dàng Hơn nữa, sự gia tăng sử dụng tiền điện tử có thể làm giảm khả năng tiếp cận các dịch vụ gửi và cho vay của ngân hàng truyền thống, từ đó ảnh hưởng đến việc thực thi và hiệu quả của chính sách tiền tệ.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về tác động của tiền điện tử đối với hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ vẫn còn hạn chế Các công trình hiện có chủ yếu tập trung vào việc phân tích thực trạng sử dụng và khung pháp lý liên quan đến tiền điện tử, mà chưa khai thác sâu về ảnh hưởng của nó đến chính sách tiền tệ.
Khái niệm “tiền điện tử” và “tiền ảo” thường bị hiểu nhầm, gây khó khăn trong việc phân tích Theo Wagner (2014), tiền kỹ thuật số là thuật ngữ chung cho các loại tiền được lưu trữ và chuyển giao dưới dạng số hoặc điện tử, không phải là tiền vật chất Tiền kỹ thuật số bao gồm tiền điện tử, tiền ảo và tiền mật mã.
Cần tiến hành nghiên cứu để làm rõ khái niệm về tiền điện tử từ góc độ kinh tế và pháp luật, cũng như các quan điểm pháp lý của các quốc gia trên thế giới Đồng thời, cần đánh giá tác động của tiền điện tử đối với hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ, cũng như khả năng thay thế tiền pháp định tại Việt Nam Dựa trên những phân tích này, các đề xuất chính sách cần được đưa ra nhằm hạn chế những tác động tiêu cực của tiền điện tử trong lĩnh vực thanh toán và quản lý chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của tiền điện tử đối với hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ tại Việt Nam Để thực hiện mục tiêu này, nhóm tác giả sẽ tập trung vào các mục tiêu cụ thể nhằm phân tích và hiểu rõ hơn về tác động của tiền điện tử trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
- Khái quát cơ sở lý thuyết về tiền điện tử và kinh nghiệm quản lý tiền điện tử của các quốc gia trên thế giới
- Phân tích những vấn đề tiền điện tử đang đặt ra cho hệ thống thanh toán
- Phân tích tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ tại Việt Nam
- Đề xuất những hàm ý chính sách quản lý đối với tiền điện tử và điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu: Tác động của tiền điện tử đến hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ tại Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào thị trường Việt Nam, phân tích khía cạnh kinh tế và pháp lý của tiền điện tử Về khía cạnh kinh tế, nghiên cứu đánh giá tác động của tiền điện tử đối với hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ từ quý 1/2005 đến quý 4/2019, thời gian này được chọn do dữ liệu sẵn có Mặc dù thẻ ngân hàng, dạng thức đầu tiên của tiền điện tử, đã xuất hiện từ năm 1996, nhưng dữ liệu chỉ được ghi nhận từ năm 2005 Về khía cạnh pháp lý, nghiên cứu khảo sát khung pháp lý quản lý tiền điện tử tại các quốc gia khác và từ đó đề xuất các hàm ý chính sách cho Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt mục tiêu nghiên cứu của đề tài, các phương pháp nghiên cứu được sử dụng bao gồm:
Phương pháp phân tích tổng hợp giúp làm rõ lý luận về tiền điện tử, cũng như tác động của nó đối với hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng để mô hình hóa tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ tại Việt Nam, dựa trên lý thuyết đã được phân tích và đánh giá Mục tiêu là lượng hóa các ảnh hưởng của tiền điện tử, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị Để đánh giá tác động này, nhóm tác giả sử dụng mô hình hiệu chỉnh sai số (ECM), chỉ áp dụng khi các biến chuỗi được kiểm định có tính dừng và hiện tượng đồng tích hợp, cho phép xem xét tác động giữa các biến trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Kết cấu nghiên cứu
Kết cấu của đề tài gồm có 5 chương
Chương 1: Giới thiệu đề tài nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết về tiền điện tử và tác động của tiền điện tử đến hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ
Chương 4: Kết quả nghiên cứu tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ
Chương 5: Kết luận và hàm ý chính sách
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TIỀN ĐIỆN TỬ VÀ TÁC ĐỘNG CỦA TIỀN ĐIỆN TỬ ĐẾN HỆ THỐNG THANH TOÁN VÀ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ 5 2.1 Cơ sở lý thuyết về tiền điện tử
Sự phát triển của tiền
Sự ra đời của tiền gắn liền với sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa, đánh dấu bước chuyển từ nền kinh tế tự cung tự cấp sang nền kinh tế trao đổi Sự xuất hiện của trung gian giao dịch đã thúc đẩy sự ra đời của tiền, chuyển đổi nền kinh tế từ hình thức trao đổi sang nền kinh tế tiền tệ.
Trong quá trình phát triển kinh tế hàng hóa, tiền đã xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau để phục vụ nhu cầu trao đổi Một trong những hình thức tiền đầu tiên và phổ biến trong các xã hội cổ đại là tiền phi kim loại, như silk ở Trung Quốc và bơ ở Na Uy.
Tiền tệ ở Bắc Mỹ có nhiều hình thức, từ vỏ sò của các bộ lạc đến tiền kim loại như sắt, đồng, vàng và bạc Hiện nay, tiền giấy được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, do ngân hàng trung ương phát hành và có giá trị hợp pháp Tiền giấy không còn được chuyển đổi thành vàng, mà được chấp nhận như một phương tiện trao đổi tiện lợi nhờ vào tính dễ mang và dễ giữ Bên cạnh đó, tiền thông qua ngân hàng, hay còn gọi là tiền đại diện, cũng ngày càng phổ biến trong giao dịch.
Sự phát triển mạnh mẽ của các ngân hàng đã làm cho thanh toán chủ yếu diễn ra qua chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bù trừ trên tài khoản tiền gửi Tiền ghi sổ và các chứng từ thanh toán như séc, báo cáo ngân hàng, và biên lai đã đa dạng hóa phương tiện thanh toán, giảm chi phí lưu thông tiền giấy như in ấn, lưu trữ, kiểm đếm và vận chuyển Bên cạnh đó, tiền điện tử cũng đang ngày càng phát triển Công nghệ thông tin đã thúc đẩy sự xuất hiện của thuật ngữ điện tử trực tuyến, ảnh hưởng đến thị trường tài chính tiền tệ ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Lịch sử phát triển tiền điện tử
Vào cuối những năm 1980, Nhật Bản đã chứng kiến sự ra đời của các sản phẩm tiền điện tử đầu tiên, tiếp theo là châu Âu vào những năm 1990 Trong giai đoạn này, nhiều mô hình tiền điện tử đã được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán bán lẻ, đặc biệt là cho các giao dịch giá trị thấp như thanh toán giao thông công cộng và dịch vụ cộng đồng mà không cần đến ngân hàng Ở Đông Á, các công ty vận tải công cộng đã tiên phong sử dụng mô hình tiền điện tử để tạo ra các phương thức thanh toán hiệu quả và tiết kiệm cho người dùng Các thẻ tiền điện tử trả trước, như thẻ Octopus ở Hồng Kông, đã mở rộng ứng dụng từ giao dịch công cộng sang giao dịch bán lẻ, với khoảng 40% giá trị giao dịch không liên quan đến vận tải Tại một số nước châu Phi, sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng và dịch vụ ngân hàng đã thúc đẩy sự phát triển của hệ thống tiền điện thoại di động, cho phép người dùng lưu trữ và truy cập tiền qua điện thoại di động với chi phí thấp.
M-PESA là mô hình tiền điện tử thành công của Kenya, đã được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia châu Phi và châu Á Hình thức chuyển tiền qua dịch vụ tin nhắn ngắn (SMS) vẫn là phương thức phổ biến nhất của M-PESA Tại châu Âu, khái niệm tiền điện tử bắt đầu được triển khai từ năm 2000 với sự ra đời của Chỉ thị tiền điện tử của Liên minh châu Âu (EU), tạo ra khung pháp lý cho việc cung cấp và phát hành tiền điện tử trong khu vực.
Sự ra đời và phát triển của tiền điện tử đã có tác động tích cực đến thị trường tài chính toàn cầu, tạo ra giá trị cho người dùng và xã hội Các sản phẩm tiền điện tử với tính năng tiềm năng đã cung cấp một phương thức thanh toán mới, ngày càng được người tiêu dùng áp dụng Trong tương lai, sự phát triển này hứa hẹn sẽ mang lại những đột phá cho ngành ngân hàng, giúp hệ thống thanh toán trong nền kinh tế hoạt động trơn tru, hiệu quả và an toàn.
Khái niệm tiền điện tử
Tiền điện tử là số dư tiền được lưu trữ điện tử trên thẻ có giá trị, với bộ vi xử lý cho phép nạp tiền Một loại tiền điện tử khác là tiền mạng, cho phép chuyển giá trị qua Internet và điện thoại di động Số dư tiền điện tử không liên kết với tài khoản cụ thể nào và được yêu cầu bởi khách hàng từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính Tiền điện tử được phát hành bởi các tổ chức công và tư nhân trên toàn cầu, gây lo ngại về vai trò của ngân hàng trung ương trong việc kiểm soát cung ứng tiền Hiện nay, tiền điện tử đang được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia như Đức, Hà Lan, Bỉ, Singapore và Hồng Kông.
Tiền điện tử dựa trên công nghệ Near Field Communication (NFC) cho phép thực hiện giao dịch an toàn và tức thì chỉ với một cú chạm nhẹ giữa thiết bị và thẻ Các phương tiện thanh toán điện tử mới đang được thử nghiệm trên thị trường, bao gồm các cơ chế thanh toán giá trị trả trước và lưu trữ đa mục đích qua mạng máy tính mở như Internet Mặc dù định nghĩa về tiền điện tử rất khó xác định, nhưng các tổ chức đã phân loại chúng theo nhiều cách khác nhau Tiền điện tử khác biệt về mặt kỹ thuật so với các hình thức thanh toán truyền thống, với hai cách cơ bản để biểu thị giá trị: (1) loại số dư cơ sở, lưu trữ và cập nhật số dư duy nhất với mỗi giao dịch; và (2) loại ghi chú cơ sở, trong đó tiền điện tử được ghi chú với giá trị cố định và số sê-ri, chuyển giao giữa các thiết bị.
Năm 2009, Ngân hàng Trung ƣơng châu Âu đã định nghĩa tiền điện tử là giá trị tiền tệ được lưu trữ theo yêu cầu của công ty phát hành nhằm thực hiện giao dịch thanh toán, được chấp nhận bởi cá nhân hoặc pháp nhân khác Ngân hàng Thanh toán Quốc tế cũng xác định tiền điện tử là giá trị lưu trữ hoặc sản phẩm trả trước, với hồ sơ về các khoản tiền được lưu trữ trên thiết bị của người tiêu dùng Định nghĩa này bao gồm thẻ trả trước (ví điện tử) và các sản phẩm phần mềm trả trước sử dụng mạng máy tính, như tiền kỹ thuật số.
Ngân hàng trung ương của nhiều quốc gia đã xây dựng các định nghĩa cụ thể về tiền điện tử dựa trên các nguyên tắc cơ bản Chẳng hạn, Luật Dịch vụ thanh toán và Tiền điện tử do Ngân hàng Trung ương Latvia ban hành năm 2011 định nghĩa tiền điện tử là giá trị tiền tệ được lưu trữ điện tử, có thể trên thẻ thông minh hoặc trong bộ nhớ máy tính Tiền điện tử có các đặc điểm như: thể hiện yêu cầu đối với tổ chức phát hành, được phát hành dựa trên tiền nhận được từ người nắm giữ cho các giao dịch thanh toán, và được sử dụng như một phương tiện thanh toán, được chấp nhận bởi cá nhân hoặc tổ chức khác ngoài công ty phát hành.
Tiền điện tử không phải là một loại tiền mới, mà là hình thức thể hiện của tiền pháp định, hoạt động như công cụ thanh toán với tỷ lệ bảo đảm 1:1 so với tiền pháp định Việc xác định tiền điện tử là phương tiện thanh toán giúp cơ quan quản lý nhà nước thực hiện các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn việc sử dụng các công cụ không hợp pháp cho các giao dịch thanh toán hoặc chuyển đổi thành tiền mặt.
Phân loại tiền điện tử
According to Hasan (2015), cryptocurrencies can be categorized into three types: offline e-money, online e-money, and digital cash.
Tiền điện tử ngoại tuyến, như thẻ trả trước hoặc thẻ thông minh, là một hình thức của tiền điện tử Thẻ trả trước có một số tiền nhất định được ghi dưới dạng viết, điện hoặc quang học, và hoạt động tương tự như thẻ tín dụng Khi sử dụng thẻ, người chấp nhận sẽ xóa một phần thông tin tương ứng với số tiền chi tiêu Tuy nhiên, nhiều thẻ trả trước chỉ được sử dụng cho một mục đích cụ thể, như thanh toán dịch vụ ăn uống Do đó, tiền điện tử ngoại tuyến không thể coi là một hình thức tiền điện tử hoàn chỉnh.
Thẻ thông minh là một loại thẻ trả trước có tích hợp chip điện tử, cho phép lưu trữ một số tiền nhất định và sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau Khác với thẻ trả trước, thẻ thông minh được coi là một hình thức tiền điện tử, vì khi mua thẻ này, người dùng chuyển đổi tiền từ các hình thức truyền thống như tiền mặt, tài khoản thanh toán hay tiền xu sang dạng điện tử.
Tiền điện tử trực tuyến (Online e-money) ra đời và hoạt động dưới dạng các
Ví điện tử là phương thức thanh toán trực tuyến không cần tài khoản ngân hàng, cho phép khách hàng đăng ký và nhận ví với mã bảo mật và thông tin cá nhân Khách hàng có thể chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng vào ví điện tử và sử dụng số tiền này để mua sắm trực tuyến hoặc tham gia giao dịch trên các trang web như PayPal, eBay và Alibaba PayPal là một trong những nền tảng phổ biến nhất, bên cạnh nhiều trang web tương tự đang ngày càng được ưa chuộng Ban đầu, ví điện tử chủ yếu được sử dụng cho giao dịch giữa cá nhân, nhưng hiện nay ngày càng nhiều doanh nghiệp và tổ chức chấp nhận phương thức thanh toán này cho hoạt động bán hàng trực tuyến.
Tiền mặt kỹ thuật số là một hệ thống cho phép thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ bằng cách truyền số từ máy tính này sang máy tính khác, với mỗi đơn vị tiền được phát hành bởi ngân hàng và đại diện cho một khoản tiền thật Một trong những đặc điểm nổi bật của tiền mặt kỹ thuật số là tính ẩn danh và khả năng tái sử dụng, nghĩa là thông tin về người mua không thể được xác định khi giao dịch diễn ra Để tiền điện tử được xem là tiền mặt kỹ thuật số, nó cần đáp ứng hai tiêu chí chính: tính ẩn danh và khả năng chuyển giao giữa các cá nhân.
Tác động của tiền điện tử đến hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ
Sự ra đời và phát triển của tiền điện tử đã tạo ra một hệ thống thanh toán mới với nhiều thuận lợi cho người dùng Cụ thể như:
Các hệ thống tiền điện tử hiện nay ảnh hưởng đến quyền riêng tư và bảo mật của khách hàng theo nhiều cách khác nhau Khác với tiền thật, tiền điện tử mang tính ẩn danh, điều này được xem là một trong những ưu điểm nổi bật của nó Khi một khách hàng gửi tiền điện tử đến nhà cung cấp, thông tin về người gửi gần như không thể truy xuất Trong khi đó, các giao dịch thanh toán thông thường thường bị các công ty thẻ tín dụng theo dõi và thu thập dữ liệu chi tiêu của khách hàng để bán cho bên thứ ba Với các giao dịch tiền điện tử, ngân hàng không lưu giữ thông tin của khách hàng, cho thấy rằng hệ thống thanh toán điện tử có khả năng bảo vệ quyền riêng tư của người dùng một cách hiệu quả.
Thanh toán bằng tiền điện tử mang lại sự an toàn cao hơn so với các phương tiện truyền thống, đặc biệt khi thực hiện giao dịch lớn, vì có nguy cơ mất mát hoặc bị đánh cắp Tiền điện tử yêu cầu người dùng nhập mã số nhận dạng cá nhân (PIN) cho mỗi giao dịch, tăng cường tính bảo mật Công nghệ mã hóa, đặc biệt là với mã RSA, giúp bảo vệ thông tin và làm cho việc phá vỡ mã chữ ký số trở nên không thể Nhiều chuyên gia cho rằng việc phát triển các khóa dài hơn trong công nghệ mật mã có thể giảm thiểu rủi ro bị phá mã.
Tiền điện tử là hình thức thanh toán lý tưởng cho các giao dịch quốc tế nhờ vào tính linh hoạt và khả năng loại bỏ rắc rối trong việc trao đổi tiền tệ Giao dịch bằng tiền điện tử không chỉ nhanh chóng và đáng tin cậy hơn so với tiền mặt và hối phiếu, mà còn có chi phí giao dịch thấp Sự phổ biến ngày càng tăng của tiền điện tử đã khiến các ngân hàng cạnh tranh để giảm chi phí chuyển tiền và cung cấp giao dịch nhanh chóng cho khách hàng Trong khi việc gửi séc có thể mất vài ngày, giao dịch tiền trực tuyến cho phép tiền được chuyển đến tài khoản người nhận gần như ngay lập tức, kể cả ngoài giờ làm việc của ngân hàng và vào các ngày lễ.
Tiền điện tử mang lại công nghệ thanh toán hiệu quả, nhưng để được chấp nhận rộng rãi, cần đảm bảo an toàn và sự tin tưởng từ người dùng Sự gia tăng sử dụng tiền điện tử có thể khiến các ngân hàng phải giảm bớt năng lực và nguồn lực cho hệ thống thanh toán truyền thống Nếu một công ty phát hành tiền điện tử thất bại, điều này có thể làm suy giảm niềm tin vào hệ thống tiền điện tử, đặc biệt khi không còn khả năng chuyển đổi sang các phương tiện thanh toán truyền thống.
Tiền điện tử là các khoản nợ trên bảng cân đối kế toán của tổ chức phát hành, được phát hành dựa trên số tiền mặt hoặc tiền gửi của khách hàng Những khoản nợ này đại diện cho tài sản mà khách hàng có thể sử dụng để thanh toán Các khoản trả trước cho công ty phát hành tiền điện tử không chỉ nằm yên mà còn được sử dụng để đầu tư và sinh lợi, tương tự như tiền gửi ngân hàng Tuy nhiên, giá trị của tiền điện tử có thể giảm hoặc thậm chí bằng 0 nếu nợ phải trả của tổ chức phát hành vượt quá giá trị tài sản Khi đó, công ty phát hành sẽ đối mặt với rủi ro mất khả năng thanh toán, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của các tổ chức phát hành tiền điện tử khác.
2.2.2 Tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ
Sự gia tăng sử dụng tiền điện tử đã kích thích nhiều nghiên cứu về ảnh hưởng của nó đối với chính sách tiền tệ và khả năng kiểm soát cung tiền của Ngân hàng Trung ƣơng Nhiều nhà kinh tế cho rằng tiền điện tử có thể thay thế tiền thật, trong khi một số khác cho rằng tác động của nó vẫn chưa rõ ràng Khả năng kiểm soát cung tiền (M1) phụ thuộc vào định nghĩa về tiền, bao gồm tiền mặt, séc du lịch và tiền gửi không kỳ hạn Nếu sự phụ thuộc vào tiền điện tử gia tăng dẫn đến việc sử dụng các hình thức tiền này giảm, M1 sẽ không còn là thước đo chính xác cho tiền trong nền kinh tế Sự giảm cung tiền sẽ ảnh hưởng đến khả năng của Ngân hàng Trung ƣơng trong việc thực hiện các hoạt động thị trường mở và đạt được mục tiêu cung ứng tiền Nếu nguồn cung tiền được giả định là cố định, thì sự giảm dần khối lượng tiền tệ do tiền điện tử sẽ làm giảm quy mô tài sản và nợ của ngân hàng trung ương, gây khó khăn trong quản lý tiền và lãi suất.
Tiền điện tử ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương bằng cách làm thay đổi vận tốc lưu thông của tiền, hệ số nhân tiền và yêu cầu về dự trữ bắt buộc Sự xuất hiện của tiền điện tử có thể dẫn đến sự thay đổi trong cách thức quản lý và điều hành chính sách tiền tệ, từ đó tác động đến ổn định tài chính và sự phát triển kinh tế.
Vận tốc của tiền đang gia tăng nhờ vào sự phổ biến của tiền điện tử, giúp rút ngắn thời gian và không gian trong các giao dịch thanh toán Việc chấp nhận tiền điện tử không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch mà còn làm tăng khối lượng giao dịch, từ đó góp phần vào việc nâng cao vận tốc của tiền Khi tiền điện tử được tích hợp vào hệ thống tài chính, nó sẽ trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tính toán vận tốc của tiền.
Khi tiền điện tử được chấp nhận rộng rãi hơn trong thanh toán, hệ số nhân tiền sẽ tăng lên do lượng tiền mặt giảm và tiền gửi tăng Điều này xảy ra vì ngày càng ít cá nhân nắm giữ tiền mặt, dẫn đến tỷ lệ cung tiền giảm Kết quả là, hệ số nhân tiền trở nên cao hơn (Tak, 2002).
Tiền điện tử ảnh hưởng đến dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương, nhưng nếu yêu cầu dự trữ được áp dụng cho số dư tiền điện tử, sẽ không có sự thay đổi đáng kể Điều này dẫn đến quan điểm rằng cung tiền tệ sẽ giảm tương đối với sự gia tăng của số dư tiền điện tử Tuy nhiên, giả định này không tính đến thực tế rằng không thể kiểm soát hoàn toàn các yêu cầu dự trữ bắt buộc trên tất cả các số dư điện tử.
Tác động của tiền điện tử, theo các chuyên gia tài chính, có thể dẫn đến mất chủ quyền và thuế đối với giao dịch Số tiền này không chỉ được sử dụng để điều hành ngân hàng trung ương mà còn tài trợ cho thâm hụt chính phủ và các chương trình khác Việc mất mát này có thể gây thiệt hại tài chính cho ngân hàng trung ương và chính phủ Để khắc phục khoản lỗ này, cần xử lý số dư tiền điện tử như tiền gửi không kỳ hạn và thực thi các yêu cầu dự trữ.
Hiện nay, có nhiều quan điểm trái ngược về tác động của tiền điện tử đối với chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Một số ý kiến cho rằng tiền điện tử không khác nhiều so với tiền tệ truyền thống, do đó không ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ Ngược lại, nhiều quan điểm cho rằng tiền điện tử có thể làm suy yếu hoặc vô hiệu hóa tác động của chính sách tiền tệ Báo cáo của ECB năm 2009 khuyến nghị rằng ngân hàng trung ương cần bảo vệ vai trò của tiền như một thước đo giá trị và yêu cầu tiền điện tử phải được chuyển đổi thành tiền thật Tuy nhiên, điều này không tính đến khả năng người tiêu dùng chọn sử dụng tiền khác thay vì tiền chính thức, tương tự như hiện tượng đô la hóa Thêm vào đó, việc áp dụng rộng rãi tiền điện tử có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các công cụ chính sách tiền tệ, đặc biệt nếu tiền điện tử được phát hành bởi tổ chức phi ngân hàng Nếu tổ chức phát hành là ngân hàng, tác động đến chính sách tiền tệ sẽ hạn chế, nhưng nếu là tổ chức phi ngân hàng nước ngoài, ngân hàng trung ương sẽ gặp khó khăn trong việc kiểm soát và đo lường cung tiền.
Tanaka (1996) nhấn mạnh rằng tính xuyên quốc gia là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của tiền điện tử, cho phép nó hoạt động không bị ràng buộc bởi biên giới quốc gia hay sự kiểm soát của ngân hàng trung ương Nếu tiền điện tử chỉ lưu hành trong một quốc gia và dưới sự quản lý của ngân hàng trung ương, nó sẽ không có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Tuy nhiên, sự tự do giao dịch xuyên quốc gia của tiền điện tử mang lại cả lợi ích, như thanh toán quốc tế, lẫn thách thức, như ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống tiền tệ quốc gia, dẫn đến xung đột giữa người sử dụng và ngân hàng trung ương Trong bối cảnh ngoại tuyến, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát tốt hơn tiền điện tử và người tiêu dùng thường ưu tiên các hệ thống thanh toán trong nước vì tính tiện lợi Ngược lại, tiền điện tử trực tuyến không bị giới hạn vật lý, cho phép người dùng tự do lựa chọn dịch vụ và nhà cung cấp ngoài sự kiểm soát của ngân hàng trung ương Hiện nay, tiền điện tử trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ vào sự tiện lợi, tiến bộ và tính bảo mật của nó.
Kinh nghiệm quản lý tiền điện tử tại một số quốc gia
Tiền điện tử đang ngày càng phát triển trên toàn cầu, dẫn đến việc nhiều quốc gia áp dụng các quy định và quy trình quản lý riêng biệt Các quy định này thường phản ánh tính chất đặc thù của tiền điện tử, nhằm đảm bảo an toàn và minh bạch trong giao dịch Một số điểm chung trong hoạt động quản lý tiền điện tử giữa các quốc gia có thể được nhận diện.
Quy định về danh sách các tổ chức đƣợc phép phát hành tiền điện tử
Vào tháng 9 năm 2000, Nghị viện Châu Âu và Ủy ban Châu Âu đã thông qua Chỉ thị 2000/46/EC, xác định tiền điện tử là một yêu cầu đối với tổ chức phát hành Tiền điện tử được lưu trữ trong các thiết bị điện tử và có thể chuyển đổi thành tiền mặt với giá trị không thấp hơn giá trị của chính nó, đồng thời được chấp nhận như một phương tiện thanh toán tại các tổ chức khác ngoài tổ chức phát hành.
Gần đây, các quy định về tiền điện tử và các tổ chức phát hành tiền điện tử đã được cập nhật trong Chỉ thị 2009/110/EC của Nghị viện Châu Âu Chỉ thị này, được thông qua vào tháng 9 năm 2009, nhằm mục đích giám sát các hoạt động kinh doanh của các tổ chức phát hành tiền điện tử.
Danh sách các tổ chức phát hành tiền điện tử được công nhận bởi các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu bao gồm các tổ chức tín dụng theo Chỉ thị 2006/48/EC, tổ chức tiền điện tử, và tổ chức chuyển tiền bưu điện có quyền phát hành tiền điện tử theo luật pháp quốc gia Ngoài ra, Ngân hàng Trung Ương châu Âu cùng các ngân hàng trung Ương quốc gia, nếu không hoạt động như các cơ quan tiền tệ, cũng nằm trong danh sách này Để phát hành tiền điện tử, một tổ chức cần đáp ứng các điều kiện quy định và phải thuộc danh sách các tổ chức phát hành tiền điện tử do Liên minh Châu Âu xác định.
Để quản lý tiền điện tử hiệu quả, các quốc gia cần thành lập cơ quan chuyên trách thường xuyên cập nhật công nghệ và đánh giá tình hình phát triển Những cơ quan này cũng có trách nhiệm đưa ra thông báo và cảnh báo về rủi ro liên quan đến loại tiền này Ví dụ, tại Mỹ, Cục Phòng chống tội phạm tài chính phối hợp với Sở Thuế vụ để ban hành quy định và hướng dẫn pháp lý cho giao dịch tiền điện tử Tương tự, ở Trung Quốc, Bộ Công nghiệp, Bộ Công nghệ thông tin và Ngân hàng Trung ương cùng nhau thiết lập quy định và quản lý các giao dịch tiền điện tử.
Tại Hàn Quốc, các hoạt động tiền điện tử được quản lý bởi Cơ quan Giám sát Tài chính, trong khi tại Anh, các giao dịch tiền điện tử cần phải đăng ký với Cơ quan Kiểm soát Tài chính Thụy Sĩ có Cơ quan Giám sát Thị trường Tài chính chịu trách nhiệm quản lý và theo dõi hoạt động tiền điện tử Tại Singapore, giao dịch liên quan đến tiền điện tử cũng yêu cầu phải đăng ký với cơ quan quản lý thích hợp.
Cơ quan tiền tệ nước này
Do tính chất đặc thù của tiền điện tử, một số quốc gia đã thành lập các cơ quan quản lý chuyên trách Ví dụ, Trung Quốc đã thành lập Ủy ban chuyên gia kỹ thuật an ninh tài chính internet quốc gia để kiểm soát và quản lý các hoạt động tài chính công nghệ.
Xây dựng các quy định pháp lý đối với tiền điện tử
Nhiều quốc gia đã thiết lập khuôn khổ pháp lý riêng cho tiền điện tử nhằm kiểm soát rủi ro liên quan đến hoạt động bất hợp pháp Đặc biệt, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản đã tăng cường các biện pháp quản lý hoặc cấm giao dịch tiền điện tử để bảo vệ nhà đầu tư Tại Nhật Bản, chính phủ cấm ngân hàng và công ty chứng khoán giao dịch tiền điện tử qua tài khoản không đăng ký Hàn Quốc cũng yêu cầu xác minh tài khoản giao dịch tiền điện tử, buộc người dùng sử dụng tên thật và liên kết với tài khoản ngân hàng thông qua hệ thống tên thật của 6 ngân hàng lớn.
Sử dụng chính sách thuế đối với các hoạt động giao dịch tiền điện tử
Chính sách thuế đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tiền điện tử, với xu hướng các quốc gia coi tiền điện tử là phương tiện thanh toán thay vì hàng hóa, giúp miễn thuế giá trị gia tăng (GTGT) cho các giao dịch chuyển đổi giữa tiền tệ truyền thống và tiền điện tử Khi các quốc gia muốn kiểm soát chặt chẽ hoạt động thanh toán bằng tiền điện tử, thuế suất sẽ được điều chỉnh tăng lên Nhật Bản, ví dụ, đã áp dụng thuế cho các hoạt động liên quan đến tiền điện tử từ năm 2014, bao gồm thuế chuyển nhượng vốn, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế cư trú và thuế tiêu dùng Lợi nhuận từ giao dịch tiền điện tử được coi là thu nhập khác và phải chịu thuế thu nhập nếu vượt quá 200 nghìn Yên, cùng với mức thuế cư trú 10% Tuy nhiên, phần thua lỗ từ giao dịch tiền điện tử không được khấu trừ thuế như các khoản lỗ từ đầu tư vào tài sản khác.
Việc lựa chọn loại thuế áp dụng cho giao dịch tiền điện tử phản ánh quan điểm quản lý của từng quốc gia Liên minh Châu Âu không đánh thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với giao dịch chuyển đổi giữa tiền mặt và tiền điện tử, nhưng lại áp dụng VAT và các loại thuế khác cho giao dịch trao đổi hàng hóa và dịch vụ bằng tiền điện tử, cho thấy họ coi tiền điện tử như một loại tiền tệ Tại Anh, tiền điện tử được xem là ngoại hối và tài sản đầu tư, do đó, thuế chuyển nhượng vốn được áp dụng cho lợi nhuận từ giao dịch tiền điện tử, trong khi VAT không được áp dụng cho giao dịch giữa tiền điện tử và hàng hóa, dịch vụ.
Các nghiên cứu liên quan về tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ
Trên thế giới đã có nhiều công trình nghiên cứu về tiền điện tử dưới góc độ kinh tế Điển hình nhƣ:
Nghiên cứu của Griffith (2004) đã phân tích các dạng thức khác nhau của tiền điện tử và tác động của chúng đến chính sách tiền tệ Mặc dù tiền điện tử hiện tại chỉ chiếm một phần nhỏ trong khối lượng giao dịch, tác giả nhấn mạnh rằng cần tiến hành nghiên cứu để đánh giá tác động của nó trước khi trở nên mạnh mẽ hơn Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đưa ra một số quan điểm về ảnh hưởng của các loại tiền điện tử khác nhau đối với chính sách tiền tệ.
FATF (Financial Action Task Force, 2014) đã chỉ ra sự khác biệt cơ bản giữa tiền điện tử và tiền pháp định, đó là sự tham gia của các bên thứ ba như ngân hàng trung ương trong việc kiểm soát chính sách tiền tệ Tiền pháp định phụ thuộc vào các ngân hàng thương mại được quản lý bởi ngân hàng trung ương, trong khi tiền điện tử không cần sự tham gia này, giúp giảm chi phí giao dịch Tuy nhiên, việc thiếu sự tham gia của ngân hàng thương mại có thể dẫn đến bất cân xứng thông tin và xung đột lòng tin trong thị trường tài chính, từ đó nêu bật sự cần thiết phải có quản lý đối với tiền điện tử.
Các nghiên cứu trên thế giới cũng cho thấy tiền điện tử có ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ Cụ thể:
Trong hệ thống tiền tệ truyền thống, ngân hàng trung ương kiểm soát nền kinh tế thông qua chính sách tiền tệ và điều chỉnh nguồn cung tiền pháp định Để khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay, ngân hàng trung ương thường hạ lãi suất (Bank of England, 2014) Tuy nhiên, sự gia tăng của tiền điện tử có thể làm giảm tài sản và nợ của ngân hàng trung ương, dẫn đến khó khăn trong quản lý Cụ thể, dự trữ tiền mà ngân hàng trung ương sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ sẽ bị ảnh hưởng (Fung, 2014).
Tiền điện tử, với chức năng tương tự như tiền pháp định, có khả năng làm suy yếu các chính sách tiền tệ bằng cách ảnh hưởng đến vận tốc của tiền, như Dorn (1997) đã chỉ ra Với khả năng truy cập từ bất kỳ nơi nào có kết nối Internet, tiền điện tử có thể gia tăng vận tốc lưu thông tiền tệ Sự gia tăng này, kết hợp với việc giảm sự sử dụng tiền pháp định, có thể tạo ra mối đe dọa tiềm tàng do sự gia tăng lượng tiền điện tử mà không có sự kiểm soát pháp lý Griffith (2014) cảnh báo rằng sự tiến bộ của tiền điện tử có thể dẫn đến việc loại bỏ các chính sách tiền tệ hiện hành.
Tiền điện tử đang ngày càng trở thành một lựa chọn thay thế cho tiền pháp định nhờ vào các thuộc tính nổi bật của nó Sự gia tăng việc sử dụng tiền điện tử cho thấy tiềm năng của nó trong việc đáp ứng nhu cầu giao dịch hiện đại.
Nghiên cứu của năm 1996 lập luận rằng tiền kỹ thuật số không thể thay thế tiền pháp định và rằng sự khác biệt giữa chúng trong lưu thông tiền tệ không tạo ra tác động đáng kể đến chính sách tiền tệ Các nghiên cứu tiếp theo, như của Pang (2003), đã phân tích cầu và cung tiền để làm rõ tác động của tiền điện tử, trong khi Tang (2004) sử dụng mô hình toán học để nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng và hệ số nhân tiền Zhou (2006) tính toán vận tốc của tiền để minh họa sự biến động của nguồn cung tiền điện tử Amromin và Chakravorti (2008) đã thực hiện phân tích thực nghiệm về nhu cầu tiền pháp định tại 13 quốc gia, cho thấy nhu cầu này phụ thuộc vào lãi suất hiện hành hơn là sự sẵn có của tiền điện tử Cuối cùng, Jiang (2010) chỉ ra sự khác biệt giữa tiền điện tử và tiền pháp định trong việc cung cấp và thực thi chính sách tiền tệ.
Trong chương 2, nhóm tác giả đã trình bày những kiến thức lý thuyết về tiền điện tử, cũng như tác động của nó đến hệ thống thanh toán và chính sách tiền tệ Ngoài ra, nhóm cũng chia sẻ kinh nghiệm quản lý tiền điện tử từ các quốc gia trên toàn cầu.
Nghiên cứu thực nghiệm trước đây về tác động của tiền điện tử đối với chính sách tiền tệ là một phần lý thuyết quan trọng mà nhóm tác giả trình bày trong chương này.
Trên cơ sở lý thuyết đã được trình bày trong chương 2, chương 3 sẽ xây dựng phương pháp nghiên cứu cho đề tài.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
Nghiên cứu này không chỉ phân tích tác động của tiền điện tử đối với hệ thống thanh toán mà còn tìm kiếm bằng chứng về ảnh hưởng của nó đến chính sách tiền tệ tại Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, nhóm nghiên cứu đã xây dựng mô hình lượng hóa dựa trên các nghiên cứu liên quan.
Các ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thông qua việc điều chỉnh cung tiền, vì vậy việc hiểu tác động của tiền điện tử cần xem xét sự thay đổi trong cung tiền Tuy nhiên, việc đo lường cung tiền có sự khác biệt giữa các quốc gia và không có thước đo tiêu chuẩn Để minh họa tác động của tiền điện tử tại thị trường Việt Nam, chúng tôi sử dụng các chỉ số M0, M1 và M2 để đánh giá cung tiền.
M0 đƣợc gọi là khối tiền cơ sở hay tiền mặt trong nền kinh tế
M1 là khối tiền tệ giao dịch, bao gồm các phương tiện có tính thanh khoản cao nhất như tiền mặt (bao gồm tiền vàng, giấy bạc ngân hàng, tiền đúc lẻ) và tiền gửi không kỳ hạn.
M2 đƣợc gọi là khối tiền tệ giao dịch mở rộng, bao gồm: M1 và Tiền gửi có kỳ hạn
Việt Nam chưa xác định tiêu chí cụ thể để phân biệt tiền điện tử và tiền pháp định, khiến việc so sánh giữa chúng trở nên khó khăn Việc thiếu dữ liệu đầy đủ khi tính toán nguồn cung tiền điện tử có thể dẫn đến vấn đề tính hai lần và kết luận không chính xác Để cải thiện độ chính xác trong việc đo lường nguồn cung tiền điện tử, Zhou (2006) đã đề xuất sử dụng vận tốc của tiền để phân tích ảnh hưởng của nó đối với hệ thống tiền tệ Do đó, nghiên cứu này cũng áp dụng vận tốc của tiền trong phân tích.
Nghiên cứu bắt đầu với phương trình được đề xuất bởi Fisher và Brown (1911):
Phương trình kinh tế cho thấy mối quan hệ giữa tổng số tiền trong lưu thông (Mt) và vận tốc của tiền (Vt) với mức chi tiêu danh nghĩa (PY), phản ánh sự tương tác giữa cung tiền và vận tốc đối với sản lượng danh nghĩa Cụ thể, sự gia tăng cung tiền có thể dẫn đến giảm vận tốc, giữ cho chi tiêu danh nghĩa không thay đổi Mô hình này xem PY là tổng sản phẩm quốc nội (GDP) Nếu tổng cung tiền ổn định, vận tốc của tiền sẽ có ảnh hưởng gián tiếp đến cung tiền, và được tính theo công thức cụ thể.
Theo ba phân loại tiền M0, M1 và M2, vận tốc tiền ở Việt Nam được xác định là V0, V1 và V2, có thể tính toán theo công thức đã nêu Trong nghiên cứu này, các biến phụ thuộc V0, V1 và V2 sẽ được thảo luận riêng biệt cùng với các biến độc lập được chọn Để đánh giá tác động của tiền điện tử đến vận tốc lưu thông của tiền ở Việt Nam, nhóm tác giả đã xây dựng mô hình với các biến độc lập được lựa chọn từ nghiên cứu của Jiang (2012).
Tỷ lệ tiền mặt trong lưu thông (CR) được xác định bằng cách so sánh cung tiền M0 với tổng phương tiện thanh toán M2 Sự phát triển của tiền điện tử đã tạo ra những tác động đa dạng đến chính sách tiền tệ, trong đó đáng chú ý nhất là việc giảm sử dụng tiền mặt, được gọi là hiệu ứng thay thế Hệ thống giao dịch kỹ thuật số mang lại lợi ích cho người tham gia thị trường, và việc tiếp cận dễ dàng hơn với tiền điện tử làm giảm sự ưa chuộng của công chúng đối với tiền mặt Sự giảm thiểu trong việc sử dụng tiền mặt sẽ kéo theo sự giảm vận tốc tiền, tuy nhiên, các tác động bổ sung từ tiền điện tử có thể bù đắp cho sự sụt giảm này.
Tỷ lệ tiền điện tử trong lưu thông (EC) được Zhou (2006) định nghĩa là tỷ lệ giữa cung tiền M1 và tổng phương tiện thanh toán M2 Tuy nhiên, Jiang (2012) cho rằng trong giai đoạn đầu phát triển, tiền điện tử có mối liên hệ chặt chẽ hơn với tiền gửi hiện tại của ngân hàng và nên được đo lường bằng M1-M0 Do đó, Jiang (2012) đã thay thế tử số M1 bằng M1-M0, nhấn mạnh rằng tiền điện tử do các tổ chức tài chính phát hành sẽ thúc đẩy việc sử dụng tiền gửi hiện tại của ngân hàng Sự gia tăng này sẽ dẫn đến biến động trong vận tốc của tiền.
Mức độ hiện đại hóa tài chính (FE) ảnh hưởng lớn đến vận tốc của tiền trong nền kinh tế Một hệ thống tài chính hiện đại với đầy đủ quy định sẽ thúc đẩy vận tốc tiền tệ (Zhou, 2006) Sự đa dạng hóa tài sản khiến người dân ít giữ tiền trong tài khoản và chuyển sang đầu tư trực tuyến với lãi suất cao hơn từ ngân hàng Khi mức độ hiện đại hóa tài chính tăng, cơ hội đa dạng hóa tài sản cũng gia tăng, khuyến khích việc sử dụng tiền gửi cho đầu tư, từ đó làm tăng vận tốc của tiền Ai và Fan (2002) đã đề xuất đo lường mức độ hiện đại hóa tài chính qua tỷ lệ phi tiền mặt trong hệ thống tài chính, cụ thể là tỷ lệ giữa phương tiện thanh toán phi tiền mặt M2-M0 và tổng phương tiện thanh toán M2.
Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định vĩ mô nền kinh tế, theo Poole (1970) Gần đây, các ngân hàng trung ương đã ưu tiên sử dụng công cụ lãi suất thay vì cung ứng tiền để thực hiện chính sách tiền tệ Chính sách tiền tệ mở rộng với lãi suất thấp sẽ khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, làm tăng nhu cầu về tiền, từ đó ảnh hưởng đến cung tiền và vận tốc lưu thông tiền tệ.
Nghiên cứu của năm 2005 cho thấy lãi suất có thể là một công cụ hiệu quả hơn để kiểm soát chính sách tiền tệ, vì việc sử dụng tiền điện tử gây khó khăn trong việc đo lường tiền tệ và làm giảm hiệu quả của việc điều chỉnh cung tiền Ngược lại, Liao và Tapsoba (2014) chỉ ra rằng tự do hóa lãi suất đã làm chậm tốc độ lưu thông của tiền Do đó, nhóm tác giả đã sử dụng lãi suất chiết khấu như một chỉ báo giá của tiền, nhằm nghiên cứu tác động của nó đến vận tốc của tiền.
Mô hình nghiên cứu đƣợc đề xuất nhƣ sau:
Bảng 3.1 Mô tả các biến trong mô hình
STT Tên biến Mô tả các biến Công thức
1 Logarit tự nhiên của Vận tốc của tiền
2 Logarit tự nhiên của Tỷ lệ tiền mặt
3 Logarit tự nhiên của Tỷ lệ tiền điện tử
4 Logarit tự nhiên của Mức độ hiện đại hóa tài chính
5 Logarit tự nhiên của Lãi suất chiết khấu
Nguồn: Tổng hợp của nhóm tác giả
Dữ liệu nghiên cứu
Nghiên cứu dựa trên nguồn số liệu thứ cấp Cụ thể, số liệu chuỗi thời gian về:
Cung tiền M0, M1, M2, lãi suất chiết khấu đƣợc thu thập và thực hiện tính toán từ website NHNN Việt Nam
Số liệu về tổng sản phẩm quốc nội GDP theo giá hiện hành đƣợc thu thập từ website Vietstock.vn
Dữ liệu chuỗi thời gian được thu thập theo quý từ quý 1 năm 2005 đến quý 4 năm 2019, với giai đoạn nghiên cứu được chọn dựa trên tính khả dụng của dữ liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nhóm tác giả áp dụng phương pháp hiệu chỉnh sai số (ECM) để ước lượng hệ mô hình, nhằm phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của tiền điện tử đối với chính sách tiền tệ tại Việt Nam.
Theo Engle và Granger (1987), Johansen và Juselius (1990) việc ƣớc lƣợng mô hình ECM có thể được tiến hành theo hai bước sau:
Bước 1: kiểm định đồng tích hợp theo kỹ thuật Johansen và Juselius (1990)
Nếu kết quả kiểm tra cho thấy có ít nhất một quan hệ đồng tích hợp giữa các biến, điều này chứng tỏ sự tồn tại của một mối quan hệ cân bằng lâu dài giữa các biến liên quan Do đó, bạn nên tiếp tục với bước hai trong quy trình phân tích.
Phương trình hồi quy đồng tích hợp (thể hiện mối quan hệ cân bằng trong dài hạn giữa các biến)
Vector đồng tích hợp ECT được đo bằng các biến đổi phần dư từ phương trình hồi quy trên nhƣ sau:
Y t là biến phụ thuộc x t là các biến độc lập trong mô hình
ECM t là phần dƣ trong mô hình là hệ số của ma trận tương đương về kích cỡ m là số biến độc lập
Bước 2: ước lượng mô hình ECM
Nếu kết quả cho thấy có mối quan hệ đồng tích hợp giữa các biến trong mô hình, điều này chỉ ra rằng mối quan hệ cân bằng dài hạn tồn tại Trong trường hợp này, mô hình ECM sẽ được ước lượng như sau:
Trong phương trình hồi quy, sai phân bậc 1 của biến phụ thuộc và sai phân bậc 1 của biến độc lập đóng vai trò quan trọng Phần dư từ phương trình hồi quy (1) được ký hiệu là c, và các hệ số hồi quy của các biến được thể hiện qua các ký hiệu khác Phần dư trong phương trình hồi quy cho thấy sự khác biệt giữa giá trị thực tế và giá trị dự đoán, trong khi k đại diện cho số lượng biến độc lập trong mô hình.
Trong phân tích dữ liệu chuỗi thời gian, việc xác định tính dừng của chuỗi là rất quan trọng Theo Gujarati (2009), dữ liệu chuỗi thời gian có thể được sinh ra từ một quá trình ngẫu nhiên, và sự khác biệt giữa quá trình này và kết quả của nó tương tự như sự khác biệt giữa tổng thể và mẫu trong thống kê Chúng ta sử dụng dữ liệu mẫu để suy ra ước lượng cho tổng thể, trong khi trong chuỗi thời gian, kết quả giúp suy ra về quá trình ngẫu nhiên Một loại quá trình ngẫu nhiên quan trọng là quá trình ngẫu nhiên dừng, được xác định bởi việc trung bình và phương sai không thay đổi theo thời gian Đồng thời, giá trị đồng phương sai giữa hai thời đoạn chỉ phụ thuộc vào khoảng cách và độ trễ thời gian, không phụ thuộc vào thời điểm tính toán Để kiểm định tính dừng, phương pháp phổ biến là kiểm định đơn vị, trong đó kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF) được sử dụng rộng rãi.
Nhóm tác giả nghiên cứu quá trình tự hồi quy bậc 1 - AR (1) của tất cả các biến vĩ mô và biến chỉ số giá nhà đất để ở
Trong đó Y t là các biến trong mô hình, u t là nhiễu trắng (IID)
Để kiểm định tính dừng của các biến vĩ mô và chỉ số giá nhà đất để ở, nhóm tác giả sẽ kiểm tra giả thuyết rằng Yt là một bước đi ngẫu nhiên, tức là Yt tạo thành một chuỗi không dừng.
Việc kiểm định đƣợc thực hiện thông qua tiêu chuẩn kiểm định: ̂ ̂ Nếu như | | | | thì bác bỏ H 0 Trong trường hợp này chuỗi là dừng
Nghiên cứu này đánh giá tác động của tiền điện tử đối với chính sách tiền tệ ở Việt Nam, dựa trên mô hình vận tốc tiền tệ do Fisher và Brown (1911) đề xuất Để ước lượng hệ mô hình ảnh hưởng của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ, nhóm tác giả đã áp dụng phương pháp ECM.
Chương 4 sẽ trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm và phân tích tác động của tiền điện tử đến chính sách tiền tệ ở Việt Nam.