GIỚI THIỆU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, thanh toán điện tử tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là qua Internet và điện thoại di động Trong Quý I năm 2019, giao dịch tài chính qua Internet tăng 68,8% về số lượng và 13,4% về giá trị so với cùng kỳ năm 2018, trong khi giao dịch qua điện thoại di động tăng 97,7% về số lượng và 232,3% về giá trị Theo khảo sát của PwC, Việt Nam là thị trường có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất về thanh toán di động trong năm 2018, với tỷ lệ người tiêu dùng sử dụng điện thoại để thanh toán tăng từ 37% lên 61%.
Giao dịch trực tuyến không dùng tiền mặt, hay thanh toán điện tử, đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa nền kinh tế và chuyển đổi thành nền kinh tế số toàn cầu Để thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử, cần kết hợp với việc cải thiện các phương tiện thanh toán, trong đó tiền điện tử là giải pháp tối ưu giúp giao dịch trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành ngân hàng, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Quyết định số 986/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược phát triển ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 Chiến lược này đặt ra các mục tiêu cụ thể cùng với giải pháp và lộ trình thực hiện rõ ràng cho từng giai đoạn Đặc biệt, trong lĩnh vực thanh toán, mục tiêu chính là đẩy mạnh phát triển thanh toán không dùng tiền mặt và tối ưu hóa mạng lưới ATM và POS, với kỳ vọng tạo ra một thời kỳ mới cho ngành ngân hàng.
Đến năm 2025, tỷ trọng tiền mặt trong tổng phương tiện thanh toán sẽ giảm xuống dưới 8%, từ mức dưới 10% vào năm 2020 Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 01/01/2019 đã đưa ra các nhiệm vụ và giải pháp nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, với định hướng đến năm 2021, trong đó đặc biệt chú trọng vào việc đẩy mạnh thanh toán điện tử.
Chính phủ yêu cầu Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh phối hợp với các trường học, bệnh viện và nhà cung cấp dịch vụ tại khu vực thành thị để triển khai thanh toán không dùng tiền mặt, ưu tiên giải pháp thanh toán trên thiết bị di động và qua thiết bị chấp nhận thẻ trước tháng 12/2019 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng được giao nhiệm vụ nghiên cứu các giải pháp cho phép nạp tiền mặt vào Ví điện tử mà không cần tài khoản ngân hàng Sự quan tâm đến tiền điện tử ngày càng tăng, tuy nhiên, nghiên cứu trong lĩnh vực này tại Việt Nam còn hạn chế Tác giả đặt ra câu hỏi về các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng tiền điện tử của người dân tại TP Hồ Chí Minh, với hy vọng đóng góp cả về lý thuyết và thực tiễn cho các nhà lập chính sách và công ty phát hành.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của nghiên cứu này là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng tiền điện tử của người dân tại Tp Hồ Chí Minh, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng tiền điện tử trong cộng đồng.
• Hệ thống hóa các lý thuyết về hành vi của khách hàng trong việc lựa chọn sử dụng tiền điện tử
• Xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu các nhân tố tác động tới ý định sử dụng tiền điện tử của nguời dân tại Tp Hồ Chí Minh
Để nâng cao tỷ lệ chấp nhận sử dụng tiền điện tử tại Tp Hồ Chí Minh, cần đề xuất các giải pháp cụ thể và kiến nghị cho các bên liên quan Các giải pháp này bao gồm việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tiền điện tử, tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp và cơ quan chức năng, cũng như phát triển hạ tầng công nghệ thông tin phù hợp Đồng thời, cần xây dựng khung pháp lý rõ ràng để tạo niềm tin cho người dùng và khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng tiền điện tử trong giao dịch.
Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu sẽ là các nhân tố tác động đến ý định sử dụng tiền điện tử của người dân tại Tp Hồ Chí Minh
Thời gian nghiên cứu từ 10/12/2019 đến 08/01/2020.
Nguồn dữ liệu nghiên cứu này chủ yếu sẽ lấy thông tin từ hai nguồn chính sau:
Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các bài báo, nghiên cứu khoa học và sách học thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các lĩnh vực thương mại điện tử, thanh toán điện tử và tiền điện tử.
Dữ liệu sơ cấp sẽ được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát, bao gồm các hình thức phỏng vấn trực tiếp, gửi qua email và chia sẻ trên mạng xã hội cho các đối tượng tham gia khảo sát.
Phương pháp nghiên cứu
Đây là nghiên cứu định lượng thông qua việc sử dụng phương pháp phân tích nhân tố khám phá và hồi
Đóng góp của nghiên cứu
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng tiền điện tử tại Việt Nam, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực này Kết quả nghiên cứu sẽ giúp các nhà làm chính sách hiểu rõ hơn về thị trường giao dịch tiền điện tử tại Việt Nam, đồng thời hỗ trợ các công ty phát hành trong việc nắm bắt hành vi của khách hàng.
Khoá luận bao gồm năm chương:
Chương 1 là phần giới thiệu Chương 2 tổng hợp các lý thuyết và mô hình nghiên cứu Chương 3 trình bày các phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong khoá luận Chương 4 Kết quả và thảo luận Chương 5 Kết luận và khuyến nghị
Kết cấu khoá luận
Theo Ngân hàng Trung ương Châu Âu, tiền điện tử được định nghĩa là giá trị tiền tệ lưu trữ trên thiết bị điện tử, có giá trị không thấp hơn tiền tệ đang lưu hành và được sử dụng rộng rãi cho thanh toán Ngân hàng Thanh toán Quốc tế cũng định nghĩa tiền điện tử là giá trị tiền tệ được lưu giữ trong thiết bị hoặc phương tiện thuộc sở hữu của khách hàng.
Bài viết này khám phá vai trò của tiền điện tử trong các hệ thống phi ngân hàng, đặc biệt là trong các công ty thanh toán và công ty tài chính.
Tiền điện tử có một số đặc điểm nổi bật so với các loại tiền tệ truyền thống Đầu tiên, chi phí giao dịch của tiền điện tử thấp hơn nhiều so với các phương thức thanh toán qua ngân hàng, do các tổ chức phát hành không cần duy trì tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng Thứ hai, tiền điện tử không tạo ra lãi suất như tiền gửi tại ngân hàng.
2.2 Các lý thuyết nền tảng Ở chương này, tác giả sẽ lần lượt trình bày về ba lý thuyết nền tảng được sử dụng để nghiên cứu các nhân tố tác động đến ý định
2.2.1 Thuyết hành động hợp lý
Thuyết hành động hợp lý TRA, được Ajezen và Fishbein phát triển vào năm 1975, nhằm giải thích và dự đoán hành vi của con người trong các tình huống cụ thể Theo lý thuyết này, ý định là yếu tố quyết định chính cho hành vi thực tế của cá nhân, vượt trội hơn cả thái độ Ý định cá nhân được hình thành từ hai yếu tố cơ bản: thái độ đối với hành vi cụ thể và nhận thức chủ quan.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Định nghĩa
Theo Ngân hàng Trung ương Châu Âu, tiền điện tử được định nghĩa là giá trị tiền tệ lưu trữ trên thiết bị điện tử, có giá trị không thấp hơn tiền tệ đang lưu hành và được sử dụng rộng rãi cho thanh toán Trong khi đó, Ngân hàng Thanh toán Quốc tế định nghĩa tiền điện tử là giá trị tiền tệ được lưu giữ trong thiết bị hoặc phương tiện thuộc sở hữu của khách hàng.
Trong bài viết này, tác giả khám phá vai trò của tiền điện tử trong các hệ thống phi ngân hàng, đặc biệt là trong các công ty thanh toán và công ty tài chính.
Tiền điện tử có một số đặc điểm nổi bật so với các loại tiền khác Đầu tiên, chi phí giao dịch của tiền điện tử thấp hơn nhiều so với các phương thức thanh toán qua ngân hàng, nhờ vào việc tổ chức phát hành không cần duy trì tiền mặt để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng Thứ hai, tiền điện tử không mang lại lãi suất như tiền gửi tại ngân hàng.
Các lý thuyết nền tảng
Ở chương này, tác giả sẽ lần lượt trình bày về ba lý thuyết nền tảng được sử dụng để nghiên cứu các nhân tố tác động đến ý định
2.2.1 Thuyết hành động hợp lý
Thuyết hành động hợp lý TRA, được phát triển bởi Ajezen và Fishbein vào năm 1975, nhằm giải thích và dự đoán hành vi của con người trong các tình huống cụ thể Theo lý thuyết này, ý định cá nhân là yếu tố quyết định hành vi thực tế, thay vì thái độ Ý định bao gồm hai yếu tố chính: thái độ đối với hành vi và nhận thức chủ quan.
Hi nh 2.1 Mô hình thuyết hành động hợp lý
Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) là một trong những lý thuyết quan trọng nhất trong việc giải thích hành vi con người (Venkatesh và cộng sự, 2003) Tuy nhiên, lý thuyết này gặp hạn chế khi không thể áp dụng để giải thích hành vi chấp nhận tiêu dùng trong bối cảnh công nghệ (Hasan.Y và cộng sự, 2016) Thêm vào đó, do tính chất quá chung chung của mô hình, nó không thể giải thích các hành vi cụ thể cũng như các hành vi tâm lý.
2.2.2 Mô hình chấp nhận công nghệ
Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM), được phát triển bởi Davis và cộng sự vào năm 1989, nhằm khắc phục những hạn chế của mô hình TRA Đây là một trong những mô hình nghiên cứu có ảnh hưởng nhất trong việc phân tích các yếu tố quyết định việc sử dụng công nghệ (Gefen, 2002) TAM đã được chứng minh là một công cụ lý thuyết hữu ích trong việc hiểu và giải thích hành vi của người dùng khi triển khai hệ thống thông tin (Legris và cộng sự, 2003).
Mô hình TAM, một phần mở rộng của lý thuyết TRA, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các biến bên ngoài là yếu tố chính trong nghiên cứu áp dụng công nghệ.
Hi nh 2.2 Mô hình chấp nhận công nghệ
Theo mô hình TAM, thái độ đối với việc sử dụng công nghệ là yếu tố quyết định đến ý định sử dụng Thái độ này bị ảnh hưởng bởi hai yếu tố chính: (1) Nhận thức tính hữu ích, tức là mức độ mà người dùng tin rằng hệ thống sẽ cải thiện hiệu suất công việc của họ; và (2) Nhận thức dễ sử dụng, phản ánh mức độ mà người dùng cho rằng việc sử dụng hệ thống là đơn giản.
Khi TAM phát triển theo thời gian, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa vào nhiều biến số bên ngoài khác nhau để tăng sức mạnh dự đoán và độ tin cậy của nó Do đó, mô hình này đã trở thành một mô hình được ứng dụng rộng rãi nhiều nhất trong các nghiên cứu về hành vi sử dụng các sản phẩm/dịch vụ có tính công nghệ.
Tóm lại, TAM là một trong những lý thuyết có ảnh hưởng nhất để phân tích việc áp dụng trong một số nghiên cứu Tuy nhiên, nó vẫn chứa những hạn chế nhất định Mô hình ban đầu đã được cải tiến nhiều lần để phù hợp hơn với nhu cầu nghiên cứu của các học giả Sun & Zhang (2006) và Vankatesh và cộng sự (2003) đã chỉ ra hai nhược điểm chính trong các nghiên cứu TAM, đó là giải thích về mô hình không cao và mối tương quan giữa các yếu tố của mô hình bị mâu thuẫn trong các nghiên cứu với các lĩnh vực và đối tượng khác nhau.
2.2.3 Thuyết hành vi dự định
Hi nh 2.3 Mô hình thuyết hành vi dự định
Lý thuyết về hành vi có dự định (TPB) là một phần mở rộng của mô hình TRA được đề xuất bởi Ajzen (1991).Tác giả đã tích hợp và so sánh mô hình TAM để xác định mô hình nào hữu ích nhất trong việc tìm hiểu hành vi sử dụng công nghệ TPB là một trong những lý thuyết nổi tiếng nhất có thể giải thích hành vi của con người trong các bối cảnh khác nhau (Yaser Hasan Al-Mamary và cộng sự 2016) Một trong những giả định chính của mô hình này là Ý định là tiền đề trực tiếp cho hành vi thực tế (Ajezen và Icek, 1991).
Mô hình TPB mở rộng hơn TRA bằng việc thêm vào yếu tố Hành vi kiểm soát cảm nhận, trong bối cảnh giữ nguyên hai yếu tố cũ của TRA Hành vi kiểm soát cảm nhận thể hiện sự dễ dàng hoặc khó khăn trong việc thực hiện hành vi cụ thể của một cá nhân (Ajzen, 1991) Hành vi kiểm soát cảm nhận và ý định đều là hai yếu tố quan trọng để dự đoán hành vi, tùy thuộc vào các điều kiện cụ thể, mức độ quan trọng của từng yếu tố sẽ khác nhau (Ajzen, 1991).
Các nghiên cứu trước đây
2.3.1 Các nghiên cứu ở nước ngoài
Kesharwani và cộng sự (2012) đã kết hợp mô hình TPB và TAM để nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng tới ý định sử dụng Internet Banking ở Ản Độ Mô hình nghiên cứu được đề xuất với 5 yếu tố Nhận thức hữu ích, Nhận thức dễ sử dụng, Nhận thức rủi ro, Tin cậy và giao diện Website Khảo sát của nghiên cứu này được thực hiện ở một trường đại học của Ản độ với 1050 bảng hỏi hợp lệ Điểm phát triển của nghiên cứu này hơn các nghiên cứu trước là nghiên cứu mối quan hệ giữa sự tin cậy và cảm nhận rủi ro đến ý định sử dụng IB Nguời dùng chấp nhận sử dụng Internet Banking bởi họ cảm thấy độ tin cậy cao, mức rủi ro thấp Hạn chế của nghiên cứu là phạm vi nghiên cứu hẹp, đối tượng nghiên cứu là sinh viên nên kết quả nghiên cứu chưa mang tính đại diện.
Nghiên cứu của Nidhi Singha, Neena Sinhab và Francisco J Liebana-Cabanillas (2019) đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng ví điện tử tại Ấn Độ, dựa trên các mô hình TAM và UTAUT2 Qua khảo sát 206 mẫu từ cả trực tuyến và ngoại tuyến, nghiên cứu phát triển một mô hình xác định các yếu tố quan trọng nhất tác động đến ý định sử dụng ví di động Kết quả cho thấy nhận thức dễ sử dụng, nhận thức hữu ích, rủi ro cảm nhận và thái độ đều có ảnh hưởng đáng kể đến ý định sử dụng dịch vụ ví di động của người dân.
Ming-Chi Lee (2008) đã kết hợp mô hình TAM-TPB để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận sử dụng Internet Banking tại Đài Loan Khác với nhiều nghiên cứu trước, mô hình của ông bổ sung thêm các biến Lợi ích và Rủi ro Kết quả nghiên cứu cho thấy rủi ro bảo mật, tài chính, thời gian, xã hội và hiệu suất có tác động tiêu cực đến thái độ người dùng, từ đó ảnh hưởng đến ý định sử dụng Internet Banking Đặc biệt, rủi ro hiệu suất làm giảm Nhận thức hữu ích, trong khi nhân tố lợi ích lại có ảnh hưởng tích cực đáng kể đến thái độ sử dụng.
2.3.2 Các nghiên cứu ở trong nước
Mô hình TAM được tác giả Lê Thị Kim Tuyến (2008) đưa vào nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng Internet Banking ở Việt nam gồm 4 nhân tố: Nhận thức hữu ích, Nhận thức dễ sử dụng, Sự tin tưởng sử dụng, Sự tin cậy cảm nhận Sau khảo sát sơ bộ mô hình được điều chỉnh lại thành mô hình 3 nhân tố: Nhận thức dễ sử dụng, Khả năng sử dụng, Nhận thức dễ sử dụng Sau khi tiến hành khảo sát 500 khách hàng có sử dụng Internet, có tài khoản ở ngân hàng, tuổi từ 18-60 Kết quả phân tích thể hiện rằng nhân tố nhận thức hữu ích, Nhận thức dễ sử dụng có ảnh hưởng mạnh tới ý định sử dụng Vì nghiên cứu ở phạm vi hẹp ở Đà Nằng, mô hình nghiên cứu chưa mang tính đại diện cao và bản thân mô hình TAM cũng còn hạn chế.
Lê Phan Thị Diệu Thảo (2013) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc khách hàng lựa chọn sử dụng Internet Banking tại Miền Tây Nam Bộ Nghiên cứu áp dụng mô hình TAM và bổ sung yếu tố mới là Nhận thức chi phí Kết quả cho thấy Nhận thức rủi ro và Nhận thức chi phí có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng Internet Banking, trong đó Nhận thức rủi ro là rào cản lớn nhất Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng có hạn chế về đối tượng và phạm vi nghiên cứu còn hẹp.
Nghiên cứu của Gia-Shie Liu và Phạm Tấn Tài (2016) về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán di động tại Việt Nam dựa trên mô hình TAM cho thấy rằng tính di động, tiện lợi, tương thích, kiến thức thanh toán di động, dễ sử dụng, hữu ích, rủi ro, tin cậy và an toàn đều có tác động đến ý định này Kết quả chỉ ra rằng nhận thức về tính dễ sử dụng và hữu ích là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thanh toán di động Đặc biệt, rủi ro không được xem là yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng, trong khi niềm tin vào an toàn lại có tác động trực tiếp đến ý định sử dụng dịch vụ thanh toán di động, nhưng không ảnh hưởng đến nhận thức hữu ích.
2.4 Mô hì nh đề xuất
Dựa trên phân tích các mô hình và lý thuyết về hành vi chấp nhận công nghệ mới, tác giả nhận thấy rằng mô hình TAM và TPB là những mô hình phổ biến, với khả năng giải thích cao hơn các mô hình khác, đạt hệ số điều chỉnh lần lượt là 73% và 80% (Rahman và cộng sự, 2017).
Do đó, trong nghiên cứu này, tác giả đề xuất sử dụng mô hình TAM kết hợp TPB làm cơ sở để xây dựng mô hình nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng tiền điện tử tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Hì nh 2.4 Mô hì nh nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Các nhân tố của mô hình nghiên cứu này sẽ được ký hiệu như trong hình 2.4
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quá trình nghiên cứu
Nghiên cứu chính đuợc thực hiện bằng phuơng pháp định luợng bằng các cuộc phỏng vấn với bảng câu hỏi khảo sát Trong giai đoạn này, bảng câu hỏi hoàn thiện đuợc gửi tới 250 nguời đã hoặc đang sử dụng tiền điện tử ở Thành phố Hồ Chí Minh bằng cách phân phối bảng câu hỏi cho nguời tham gia (phỏng vấn trực tiếp) và gửi liên kết khảo sát (duới Google Form) qua email và mạng xã hội Mục đích của nghiên cứu chính là kiểm tra thang đo và thu thập dữ liệu để xử lý, từ đó tiếp tục phân tích và kiểm tra mô hình lý thuyết và các giả thuyết của nó Sau khi thu thập đuợc 165 câu hỏi hợp lệ, ta sẽ tiếp tục các buớc tiếp theo: Thống kê mô tả, Cronbach Alpha, Phân tích nhân tố khám phá, Hệ số tuơng quan Pearson và Phân tích hồi quy đa biến.
Hi nh 3.1 Quy tri nh nghiên cứu
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Thang đo và giả thiết nghiên cứu
Từ mô hình nghiên cứu, tác giả đề xuất công cụ khảo sát với 5 yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Tiền điện tử của người dân tại Thành phố Hồ Chí Minh với 20 biến.
Thái độ đối với hành vi 3 Likert Ý định hành vi 3 Likert
Nhận thức tính hữu ích
Davis (1989) định nghĩa rằng nhận thức hữu ích là mức độ để một người tin rằng sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ nâng cao hiệu suất công việc của họ Nhận thức hữu ích là một trong các yếu tố quan trọng ảnh hưởng tới Ý định sử dụng tiền điện tử của người dân tại Tp Hồ Chí Minh Nhận thức hữu ích thường được đo lường bởi các biến hữu ích về thời gian, chi phí, thuận tiện, (Haslinger và cộng sự,
Trong nghiên cứu này, tác giả đề xuất rằng yếu tố Nhận thức hữu ích được đo lường qua các khía cạnh sau: tiền điện tử cho phép thanh toán thuận tiện và đa dạng dịch vụ, dễ dàng quản lý tài chính, không lo ngại về các tác động vật lý như rách hay ướt, và giúp tiết kiệm chi phí cũng như thời gian.
Gỉa thiết H1: Nhận thức hữu ích (HI) có tác động cùng chiều đến Ý định sử dụng tiền điện tử (YD).
Nhận thức dễ sử dụng Định nghĩa nhận thức dễ sử dụng là việc người sử dụng tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ mới sẽ dễ dàng và không đòi hỏi nhiều nỗ lực (Davis, 1989) Ở nghiên cứu này yếu tố nhận thức dễ sử dụng được đo lường bằng ba biến là giao dịch bằng tiền điện tử dễ dàng, ứng dụng chứa tiền điện tử đơn giản dễ sử dụng, dễ dàng truy vấn thông tin, cách thức quản lý tiên điện tử đơn giản, nhanh chóng.
Giả thuyết H2: Nhận thức dễ sử dụng (SD) có tác động cùng chiều đến Ý định sử dụng tiền điện tử (YD).
Thái độ đối với hành vi
Dữ liệu và phuơng pháp xử lý
Giả thiết H3: Thái độ (TD) có tác động cùng chiều đến Ý định sử dụng tiền điện tử ( YD)
Nhận thức chủ quan phản ánh áp lực từ môi trường xung quanh để tuân theo ý kiến của người khác, như được chỉ ra bởi Ajzen và Fishbein (1975) Trong nghiên cứu này, yếu tố nhận thức dễ sử dụng được đánh giá thông qua ba biến chính: sự ủng hộ từ bạn bè và người thân về việc sử dụng tiền điện tử, cùng với sự phù hợp của tiền điện tử với các công nghệ mà người dùng đang áp dụng.
H4: Nhận thức chủ quan (CQ) có tác động cùng chiều đến Ý định sử dụng tiền điện tử( YD)
Hành vi kiểm soát cảm nhận
Hành vi kiểm soát cảm nhận phản ánh mức độ dễ dàng hoặc khó khăn trong việc thực hiện hành vi của cá nhân (Ajzen, 1991) Các yếu tố như sự dễ dàng trong việc sử dụng tiền điện tử, kiến thức về tiền điện tử và sự phù hợp với công nghệ hiện có đều ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng Nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng chuẩn chủ quan có tác động đáng kể đến quyết định hành vi Do đó, giả thuyết được đề xuất là
H5: Hành vi kiểm soát cảm nhận (CN) có tác động cùng chiều đến Ý định sử dụng tiền điện tử( YD)
3.3 Dữ liệu và phương pháp xử lý
Dân số mục tiêu cho nghiên cứu này được xác định dựa trên các câu hỏi nghiên cứu, thời gian và ngân sách hạn chế Tác giả chọn tập trung vào nhóm người đang học tập và làm việc tại thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời sở hữu điện thoại thông minh, vì đây là yêu cầu tối thiểu để sử dụng tiền điện tử Những người không có điện thoại thông minh sẽ bị loại ra khỏi khảo sát, do họ không thể tham gia vào việc sử dụng tiền điện tử Mặc dù điều tra dân số lý tưởng là khảo sát toàn bộ dân số, nhưng do không thể thực hiện điều này tại thành phố Hồ Chí Minh, tác giả đã quyết định thu thập một mẫu người trả lời và đánh giá tính đại diện của kết quả cho toàn bộ dân số.
Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế dựa trên các nghiên cứu trước đây, sử dụng thang đo Likert với 5 cấp độ để đánh giá mức độ đồng ý hoặc không đồng ý của các đối tượng tham gia khảo sát.
Khảo sát chính thức đuợc chia thành 2 phần:
Phần 1: Câu hỏi sàng lọc các đối tuợng khảo sát.
Phần 2: Báo cáo thu thập đánh giá của nguời trả lời về ảnh huởng của từng yếu tố đến ý định sử dụng tiền điện tử của nguời dân tại Thành phố Hồ Chí Minh. Bảng hỏi đuợc trình bày trong Phụ lục 2 của luận án này.
3.3.2 Cách thu thập dữ liệu Để tăng tính minh bạch và chính xác của chủ đề, tác giả thu thập dữ liệu chính bằng cách khảo sát thông qua bảng câu hỏi duới hai hình thức: phân phối bảng câu hỏi cho nguời tham gia khảo sát (phỏng vấn trực tiếp) và gửi liên kết khảo sát qua email và mạng xã hội.
3.3.3 Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu
Trong nghiên cứu này, hai phần mềm chính được sử dụng để phân tích dữ liệu là IBM SPSS 20.0 và Microsoft Excel 2010 Quá trình phân tích dữ liệu bao gồm các phương pháp như Phân tích mô tả, Phân tích độ tin cậy, Phân tích nhân tố khám phá và Phân tích hồi quy lẫn nhau.
Phân tích mô tả là phương pháp tóm tắt ngắn gọn các dữ liệu, giúp đại diện cho các mẫu và thang đo của chúng Việc giải thích dữ liệu từ bảng câu hỏi sẽ được thực hiện một cách đơn giản, nhằm dễ dàng hơn cho người đọc trong việc hiểu và phân tích thông tin.
Phân tích độ tin cậy
Theo Twycross và Shields (2005), độ tin cậy liên quan đến tính ổn định, độ lặp lại và tính nhất quán của kết quả trong nghiên cứu Phân tích độ tin cậy giúp nắm bắt tính nhất quán của các biến được sử dụng để kiểm tra các yếu tố Cronbach alpha, theo Shuttleworth (2015), là phương pháp phổ biến nhất để xác định tính nhất quán bên trong của một nghiên cứu, với giá trị từ 0 đến 1 Độ tin cậy càng cao khi Cronbach Alpha càng gần 1, và giá trị chấp nhận được của Cronbach Alpha là 0,7 trở lên.
Theo Tuyên bố của Hoàng và Chu (2008), các biến có giá trị Cronbach Alpha dưới 0,3 sẽ bị loại khỏi nghiên cứu và không được đưa vào phân tích nhân tố Điều này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu của MacKenzie, Podsakoff và Jarvis (2005) cũng như Hair, B.Babin và Anderson (2010), trong đó giới hạn giá trị Cronbach Alpha cho các biến là 0,7.
Phân tích nhân tố khám phá
Sau khi thực hiện phân tích Cronbach Alpha để loại bỏ các biến không đạt độ tin cậy, các biến còn lại sẽ được xem là phù hợp và tiến hành phân tích thông qua phương pháp EFA EFA là một kỹ thuật phân tích định lượng nhằm xác định tính hợp lệ hội tụ, hiệu lực phân biệt và tóm tắt thông tin từ nhiều biến đo lường thành một tập hợp biến nhỏ hơn, giúp tăng tính ý nghĩa của dữ liệu (Hair và cộng sự, 2010).
Theo nghiên cứu của Pallant (2007) và Hoàng & Chu (2008), để đạt được kết quả có ý nghĩa thống kê, cần đảm bảo các điều kiện sau: giá trị Kaiser-Meyer-Olkin (KMO) phải từ 0,6 đến 1, kiểm định Bartlett có giá trị sig nhỏ hơn 0,05, tổng phương sai giải thích phải lớn hơn hoặc bằng 50%, và các biến quan sát cần có hệ số tải lớn hơn hoặc bằng 0,5.
Phân tích hệ số tương quan
Hệ số tương quan Pearson được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa các biến phụ thuộc và biến độc lập (Veal, 2005) Theo Pallant (2007), Hoàng và Chu
Hệ số tương quan Pearson, được giới thiệu vào năm 2008, là công cụ giúp định lượng mức độ mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng Khi giá trị của hệ số tương quan đạt 1.0, điều này cho thấy có một mối tương quan dương hoàn hảo giữa hai biến.
Hình thức thu thập dữ liệu Số lượng bảng hỏi phân phối
Số lượng bảng hỏi được phản hồi
Số bảng hỏi hợp lệ
Hệ số tương quan TÕ lõ 15 cho thấy mối tương quan âm hoàn hảo giữa hai biến khi giá trị là -1.0 Nếu hệ số tương quan bằng 0, điều này cho thấy không có mối quan hệ giữa hai biến Ngược lại, giá trị tuyệt đối của hệ số Pearson càng gần 1, thì mối tương quan tuyến tính giữa hai biến càng mạnh.
Phân tích hồi quy đa biến
Phân tích hồi quy đa biến là một phương pháp thống kê quan trọng nhằm nghiên cứu mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc, đồng thời hỗ trợ kiểm tra giả thuyết và dự đoán giá trị nghiên cứu tổng thể Để thực hiện phân tích này một cách chính xác, cần kiểm tra một số giả định cơ bản như: (1) có mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập; (2) các biến độc lập không có mối tương quan cao với nhau; (3) phần dư phải được phân phối bình thường; (4) phương sai của phần dư phải đồng nhất trên các giá trị của biến độc lập; và (5) không có sự tự tương quan giữa các phần dư.