1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ TRIẾT HỌC PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI (DÙNG CHO HỌC VIÊN CAO HỌC VÀ NGHIÊN CỨU SINH)

56 38 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Một Số Chuyên Đề Triết Học Phương Tây Hiện Đại
Tác giả PGS.TS. Trần Mai Ước, PGS.TS. Đinh Thanh Xuân, TS. Nguyễn Thị Thùy Duyên, TS. Vũ Thị Thu Huyền, CN. Nguyễn Thị Thanh Bình
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng TP. Hồ Chí Minh
Thể loại Tài Liệu Tham Khảo
Năm xuất bản 2020
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 56
Dung lượng 55,89 KB

Cấu trúc

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • MỌT SO CHUYÊN ĐE TRIET HỌC PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI

    • Some topics of modern Western philosophy

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

  • MỘT SỐ CHUYÊN ĐỀ TRIẾT HỌC

  • PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI

    • Some topics of modern Western philosophy

      • LỜI NÓI ĐẦU

      • 1.2. Khái quát các thời kỳ của triết học phương Tây hiện đại

      • 2.1. Chủ nghĩa hiện sinh

      • 2.2. Chủ nghĩa Phrớt (Freud)

      • 2.3. Chủ nghĩa thực dụng

      • 2.4. Chủ nghĩa Tôma mới

      • 2.5. Chủ nghĩa thực chứng

      • 2.6. Chủ nghĩa hậu hiện đại

      • PHẦN KẾT LUẬN

      • TÀI LIỆU THAM KHẢO

      • B. TÀI LIỆU BẰNG TIẾNG NƯỚC NGOÀI

Nội dung

Khái quát về đối tượng nghiên cứu và phương pháp nhận thức của triết học phương Tây

1.1 Bối cảnh lịch sử, sự hình thành các khuynh hướng chủ đạo của triết học phương Tây hiện đại

1.1.1 Khái quát về đối tượng nghiên cứu và phương pháp nhận thức của triết học phương Tây

Triết học phương Tây bắt nguồn từ thế giới quan, vũ trụ quan và bản thể luận, từ đó hình thành nhân sinh quan con người Được xây dựng chủ yếu bởi các nhà khoa học, triết học phương Tây gắn liền với những thành tựu của khoa học tự nhiên, với đặc điểm chính là việc giải thích thế giới từ nhiều góc độ khác nhau Hạ tầng cơ sở ở phương Tây có ảnh hưởng lớn đến thượng tầng kiến trúc tư tưởng Đối tượng nghiên cứu của triết học phương Tây rất đa dạng, bao gồm tự nhiên, xã hội và tư duy, trong đó tự nhiên là nền tảng Triết học phương Tây thường nghiêng về việc giải thích con người thông qua các yếu tố bên ngoài, với xu hướng nổi bật là duy vật.

Triết học phương Tây tập trung vào tư duy duy lý và phân tích, điều này đã thúc đẩy sự phát triển của khoa học, kỹ thuật và công nghệ Hướng đến việc khám phá chân lý vô hạn, phương Tây tiến gần hơn đến chân lý thông qua hàng loạt trừu tượng, khái niệm và quy luật của vũ trụ Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến xu hướng cô lập và cách ly, làm mất đi tính tổng thể trong nhận thức.

Triết học phương Tây tách biệt chủ thể và khách thể để đạt được nhận thức khách quan, sử dụng khái niệm, mệnh đề và biểu thức lôgíc nhằm mô tả đối tượng một cách rõ ràng và thống nhất Sự phát triển của triết học này diễn ra theo hướng nhảy vọt về chất, ngày càng phong phú và xa rời gốc ban đầu, thậm chí có xu hướng phủ định hoàn toàn những giai đoạn trước Trong khi đó, phép biện chứng của phương Tây giải thích quy luật vận động - phát triển với sự nhấn mạnh vào đấu tranh và sự tiến bộ, trái ngược với phương Đông, nơi thiên về sự thống nhất và vòng tròn tuần hoàn Triết học phương Tây tập trung vào hướng ngoại, chủ động, tư duy lý luận và cạnh tranh, đồng thời chú trọng đến phân tích, tri thức suy luận và khoa học.

Bối cảnh lịch sử

Thắng lợi của các cuộc cách mạng tư sản đã thay đổi căn bản địa vị chính trị của giai cấp tư sản, hình thành hệ thống xã hội tư sản ở Tây Âu Lực lượng sản xuất phát triển nhanh chóng dưới tác động của kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa, phá vỡ quan hệ đẳng cấp và đặc quyền phong kiến, làm đơn giản hóa các quan hệ xã hội Giai cấp tư sản, với sự độc đáo và tính không lặp lại, đã trở thành lực lượng thống trị, chuyển từ cách mạng xã hội sang các cuộc cách mạng khoa học, kỹ thuật nhằm cải thiện cuộc sống và củng cố vị thế của mình Hệ thống giá trị văn hóa và đạo đức cũng được điều chỉnh để phù hợp với thời đại mới, nhấn mạnh tính năng động và sáng tạo, nhưng cũng dẫn đến sự hình thành chủ nghĩa vị kỷ và óc thực dụng Sự đổ vỡ của các chuẩn mực và giá trị truyền thống trong thời kỳ cạnh tranh tự do đã tạo ra những tâm trạng và phản ứng khác nhau, từ đó hình thành các hệ quy chiếu mới trong sáng tạo tinh thần Các nhà lý luận xã hội tư sản đã nắm bắt những tâm trạng này, phản ánh sự mâu thuẫn giữa văn minh vật chất và suy thoái đạo đức, đồng thời khám phá những khuynh hướng chủ đạo trong triết học phi cổ điển.

Phong cách tư duy phi cổ điển ra đời nhằm vượt qua các vấn đề truyền thống, xuất phát từ lôgíc nội tại của sự vận động ý thức Những người sáng lập phong cách này cho rằng sự tự phủ định của ý thức giúp khắc phục tính khuôn mẫu, mở ra hướng nghiên cứu mới, kết nối triết học với nhận thức và hoạt động thực tiễn ngày càng phức tạp Các khái niệm phổ quát không còn đáp ứng được yêu cầu của xã hội, và tham vọng về một triết học vạn năng khó có thể chấp nhận trong điều kiện lịch sử mới Điều này giải thích sự đa dạng của các khuynh hướng và trường phái triết học phương Tây từ thế kỷ XIX đến nay.

Sự hình thành các khuynh hướng chủ đạo

Vào những năm 20 - 30 của thế kỷ XIX, triết học Hegel, đỉnh cao của truyền thống duy lý cổ điển phương Tây, vẫn ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống tinh thần của Đức trước các biến động cách mạng Sau khi Hegel qua đời năm 1831, trường phái Hegel phân chia thành hai phái đối lập: phái Hegel trẻ, với mục tiêu sửa chữa và phê phán tôn giáo, và phái Hegel già, muốn duy trì sự thống nhất của hệ thống Năm 1818, A Schopenhauer đã thách thức triết lý duy lý bằng Ý chí luận, nhấn mạnh ý chí sinh tồn trong vũ trụ, từ đó đặt nền móng cho khuynh hướng phi duy lý trong triết học hiện đại Các trào lưu phi duy lý của thế kỷ XX, như Phân tâm học, Tính dục học, Hiện tượng học và Chủ nghĩa hiện sinh, đã phát triển mạnh mẽ, phản ánh sự đa dạng trong tư tưởng triết học thời kỳ này.

Sự bành trướng của khuynh hướng phi duy lý phản ánh những biến cố trong xã hội và cuộc sống cá nhân, đặt ra câu hỏi về sự không tuân theo các chuẩn mực lý trí Con người có thể đồng thời sáng tạo và phá hoại, và những thế lực phản nhân loại có thể nắm quyền lực tối thượng Điều này dẫn đến việc phi duy lý trở thành biểu hiện của phi cổ điển, rà soát lại các khái niệm truyền thống từ Hy Lạp cổ đại, đưa ra những vấn đề mới chưa từng được khám phá Tại Pháp, A Comte đã phê phán triết học cũ như những vấn đề siêu hình không rõ ràng, không hiệu quả, khi nhân loại đối mặt với nhiều thách thức Ông chủ trương “con đường thứ ba”, vượt qua chủ nghĩa duy vật và duy tâm, liên kết triết học với các vấn đề cụ thể của khoa học thực nghiệm Comte khởi xướng chủ nghĩa thực chứng, biểu hiện đầu tiên của khuynh hướng khoa học và duy lý hiện đại.

Vào thế kỷ XX, triết học chứng kiến sự phát triển của nhiều trường phái như chủ nghĩa thực chứng cổ điển, chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán, và chủ nghĩa hậu-thực chứng, bên cạnh đó là chủ nghĩa thực dụng, chủ nghĩa cấu trúc và chủ nghĩa duy khoa học Chủ nghĩa thực chứng thể hiện sự kêu gọi cải tổ triết học, gắn kết các vấn đề triết học với khoa học chuyên biệt, thúc giục các nhà triết học trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình Tuy nhiên, nó chỉ phản ánh sự chuyển hướng triết học theo yêu cầu của trật tự xã hội phương Tây sau các cuộc cách mạng tư sản, trong đó trọng tâm không còn là cách mạng xã hội mà là cách mạng tri thức, nhằm cải thiện môi trường xã hội Ở bình diện xã hội, "con đường thứ ba" không chấp nhận cách mạng hay "phản cách mạng", mà nhấn mạnh phát triển trong ổn định và tiến bộ trong trật tự, thay thế tính chất "cổ điển" bằng tính chất biện hộ.

Từ những năm 70 của thế kỷ XIX, tư tưởng triết học tôn giáo đã phát triển, gần gũi với khuynh hướng phi duy lý, đặc biệt là chủ nghĩa Thomas mới do Vatican bảo trợ, nhằm kết hợp tri thức và đức tin Trong thế kỷ XX, Chủ nghĩa duy linh-nhân vị của các triết gia như T de Chardin, N Buber, N Berdiaev và P Tillich đã nổi bật như một trong những học thuyết triết học tôn giáo quan trọng.

Triết học phương Tây hiện đại không ngừng phát triển với nhiều khuynh hướng và học thuyết mới Các tư tưởng mới xuất hiện, giao thoa giữa triết học và các lĩnh vực khác như xã hội học, chính trị học và văn hóa học Một trong những trào lưu nổi bật là tương lai học, nơi các nhà tương lai học từ nhiều nguồn khác nhau tập trung vào những vấn đề chính trị - xã hội Bên cạnh đó, triết học - lịch sử cũng có những khuynh hướng phức tạp như Mác học, học thuyết kỹ trị và trường phái Frankfurt Từ cuối thế kỷ XIX, nhiều tên tuổi lớn như E Durkheim, M Weber và O Spengler đã góp phần định hình lĩnh vực này.

Trong những năm gần đây, triết học phương Tây đã xuất hiện nhiều khuynh hướng mới như Chủ nghĩa hậu hiện đại, Chủ nghĩa hiện sinh- mới và Chủ nghĩa thực dụng- mới, đồng thời tập trung vào các vấn đề toàn cầu như sinh thái, môi trường và hậu quả xã hội của tiến bộ khoa học - công nghệ Sự cần thiết kết hợp triết học với các lĩnh vực tri thức khác để giải quyết các vấn đề xã hội đã dẫn đến tính đa ngành và tính liên thông trong nghiên cứu Trong bối cảnh này, có sự đối đầu giữa "những nhà nhân văn tổng thể", những người xem nhẹ vai trò của khoa học - công nghệ, và "những nhà kỹ trị tổng thể", những người coi thành quả khoa học - công nghệ là giải pháp cho mọi vấn đề xã hội Các nhà triết học khoa học cũng phân hóa, với một số gần gũi với chủ nghĩa thực chứng.

T Kuhn, M Bunge và F Gonsethe đại diện cho các trường phái triết học khác nhau, từ chủ nghĩa duy vật khoa học tự nhiên đến chủ nghĩa duy tâm duy khoa học Các nhà triết học phương Tây hiện đại là những chuyên gia trong lĩnh vực của họ, mang lại sức mạnh cho từng khuynh hướng riêng Tuy nhiên, tính chuyên nghiệp này có thể dẫn đến tình trạng mất phương hướng do thiếu hệ chuẩn dẫn đường Cuộc sống đặt ra nhiều vấn đề vượt ra ngoài nghiên cứu cục bộ, đòi hỏi phương pháp và công cụ phổ biến tri thức triết học khác với truyền thống cổ điển Các trường phái như chủ nghĩa hiện sinh, chủ nghĩa thực dụng và chủ nghĩa Freud đã theo đuổi hướng đi này.

MỘT SỐ TRƯỜNG PHÁI TRIẾT HỌC PHƯƠNG TÂY HIỆN ĐẠI TIÊU BIỂU

Chủ nghĩa hiện sinh

Chủ nghĩa hiện sinh là một trường phái triết học quan trọng trong trào lưu chủ nghĩa nhân bản phi duy lý, tập trung vào tính độc đáo của tồn tại con người, điều mà không thể nhận thức bằng khái niệm hay diễn đạt qua ngôn ngữ Bắt nguồn từ học thuyết của Kiếckegơ, chủ nghĩa hiện sinh trở nên phổ biến ở Đức vào những năm 1920, phản ánh tâm trạng bi quan của xã hội sau Thế chiến I Sau khi chuyển trung tâm sang Pháp trong Thế chiến II, tư tưởng hiện sinh tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng kinh tế, sinh thái và đạo đức xã hội ở các nước tư bản chủ nghĩa, dẫn đến sự lan rộng của nó sang Mỹ và nhiều quốc gia phương Tây khác.

Chủ nghĩa hiện sinh ra đời từ hai nguyên nhân trực tiếp sau đây:

Mâu thuẫn trong xã hội tư bản đã dẫn đến tình trạng tha hoá con người, khi mà việc theo đuổi lợi nhuận tối đa đã lấy đi vị trí làm người đích thực của họ Những tệ nạn xã hội và hậu quả khủng khiếp từ hai cuộc thế chiến do chủ nghĩa đế quốc gây ra đã tạo ra một cuộc khủng hoảng sâu sắc trong đời sống tinh thần Chủ nghĩa hiện sinh và phong trào hiện sinh đã nổi lên như một phản kháng đối với xã hội tư bản, lên án và kêu gọi con người tự cứu lấy mình, nhưng vẫn còn thiếu phương hướng rõ ràng để thực hiện điều đó.

Nguyên nhân thứ hai liên quan đến việc các nước phương Tây tuyệt đối hoá vai trò của khoa học và kỹ thuật, dẫn đến sự bỏ rơi con người và xem nhẹ khía cạnh tâm hồn, cảm xúc Mặc dù triết học duy lý đã góp phần vào những thành tựu khoa học và công nghệ, nhưng cũng gây ra nhiều hệ quả tiêu cực về môi trường, xã hội và sức khoẻ Xã hội phương Tây, mặc dù giàu có về vật chất, lại thiếu thốn về văn hoá và tinh thần, với sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng đi kèm với sự suy thoái văn hoá và đạo đức Các nhà triết học hiện sinh đã chỉ trích đúng đắn sự tuyệt đối hoá lý trí và khoa học, nhưng họ cũng đã sai lầm khi chỉ tập trung vào cảm giác và xúc cảm cá nhân, dẫn đến một cái nhìn phi duy lý.

Chủ nghĩa hiện sinh vào đầu thế kỷ XX có nguồn gốc sâu xa từ triết học phi duy lý của thế kỷ XIX Những nhân vật tiêu biểu cho chủ nghĩa này bao gồm Hâyđơgơ, Xáctơrơ, Giapxpơ và Macxen.

Chủ nghĩa hiện sinh là một trường phái triết học phức tạp với nhiều quan điểm khác nhau giữa các đại biểu, bao gồm sự phân biệt theo quốc gia như chủ nghĩa hiện sinh Đức, Pháp và Mỹ, cũng như theo thái độ tôn giáo như chủ nghĩa hiện sinh vô thần và hữu thần Dù có những khác biệt lớn về chính trị, tất cả những người theo chủ nghĩa hiện sinh đều coi trọng sự hiện sinh của cá nhân, xem đây là nội dung cốt lõi trong triết học của họ Về mặt bản thể luận, chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu bản thể luận nhưng chỉ ra rằng khuyết điểm chính của triết học truyền thống là phương hướng nghiên cứu sai lầm, không giải thích đúng đắn về hiện sinh, vì hiện sinh tồn tại trước bản chất Xactơrơ giải thích rằng con người hiện hữu trước, tự nổi lên trong thế giới, và chỉ sau đó mới được định nghĩa; nếu con người không thể định nghĩa bản thân, đó là vì họ không có gì khác ngoài sự hiện diện của chính mình.

Các nhà hiện sinh phân biệt giữa hai khái niệm hữu thể và hiện hữu Hữu thể chỉ đơn thuần là sự tồn tại của một vật hoặc một người, nhưng chưa có diện mạo hay cá tính cụ thể, tức là chưa sống đích thực và vô hồn Ngược lại, hiện hữu không chỉ là sự có mặt mà còn là sự sống đích thực với những đặc điểm riêng biệt.

Hiện sinh không chỉ là sự tồn tại tự nhiên hay vật chất, mà chủ yếu là con người, vì chỉ có con người mới hiểu được bản thân và thế giới xung quanh Sự hiện sinh của con người không chỉ là lịch sử hay mối quan hệ xã hội, mà là sự tồn tại tinh thần của nhân vị Triết học cần phân tích bản thể luận về hiện sinh, mô tả bản chất tồn tại của con người trong hoạt động ý thức phi lý tính Chủ nghĩa hiện sinh không chú trọng vào nhận thức khoa học, mà cho rằng tri thức lý tính chỉ là ảo tưởng, và con người chỉ có thể cảm nhận sự tồn tại của mình qua đau khổ và cô đơn Về mặt luân lý, chủ nghĩa hiện sinh phủ nhận quyết định luận và nguyên tắc đạo đức phổ quát, khẳng định tự do là bản chất của con người, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quyền lực nào Quan điểm lịch sử xã hội cho rằng cá nhân mới là hiện sinh chân thực, trong khi xã hội chỉ là phương thức hiện sinh không chân thực, làm mất đi bản sắc cá nhân Để khôi phục hiện sinh chân chính, con người cần thoát khỏi sự ràng buộc của xã hội, vì xã hội chỉ là sản phẩm tha hoá của con người, không phải là thực thể khách quan.

Chủ nghĩa hiện sinh cho rằng lịch sử không thể nhận thức được, vì nó chỉ là sự biểu hiện bên ngoài của tồn tại con người, điều mà chúng ta không thể hiểu biết Do không nắm rõ quá khứ và tương lai, chúng ta cũng không thể hiểu rõ hiện tại, khiến lịch sử xã hội trở thành một vùng tối tăm Khi lịch sử xã hội trở nên mơ hồ, con người cảm thấy yếu đuối và bất lực trước xã hội.

Theo chủ nghĩa hiện sinh, lịch sử xã hội phản ánh sự tha hóa của tồn tại con người, không có thực tại khách quan Con người bị nô dịch bởi những sản phẩm do chính họ sáng tạo ra, dẫn đến sức mạnh tha hóa Mọi nỗ lực thoát khỏi sự nô dịch này đều thất bại, khiến lịch sử loài người trở thành một bi kịch không có hồi kết Để giải thoát khỏi sức mạnh tha hóa và bi kịch, chủ nghĩa hiện sinh khẳng định rằng con người không thể dựa vào khoa học hay lý trí, mà chỉ có thể tự cứu mình thông qua những hành động tự phát, mạo hiểm, hoặc trông chờ vào các lực lượng tôn giáo thần bí.

Chủ nghĩa hiện sinh phản ánh sự đáp ứng của con người trước những bất ổn xã hội trong bối cảnh khủng hoảng toàn diện của chủ nghĩa tư bản, bao gồm lo ngại về chiến tranh, sự hoài nghi đối với khoa học, và cảm giác đau khổ, phiền não, tuyệt vọng Do đó, nó đã để lại ảnh hưởng sâu sắc và rộng rãi đối với nền văn hóa phương Tây.

Từ những năm 60 đến nay, khi chủ nghĩa tư bản ổn định, vai trò của chủ nghĩa hiện sinh đã giảm sút và bị thay thế bởi các triết lý khác Tuy nhiên, do chủ nghĩa tư bản không thể thoát khỏi những mâu thuẫn xã hội, tư tưởng hiện sinh vẫn ảnh hưởng đến khoa học nhân văn và triết học ở nhiều nước phương Tây Mặc dù giải pháp của chủ nghĩa hiện sinh đối với các vấn đề xã hội thường mang tính tiêu cực, các nhà hiện sinh đã tích cực nghiên cứu về bản chất con người, tôn vinh giá trị con người, tự do cá nhân và sự tha hóa do kỹ thuật, đồng thời khuyến khích mọi người suy ngẫm về ý nghĩa cuộc sống và những bất hợp lý trong xã hội tư bản hiện đại.

Chủ nghĩa Phrớt (Freud)

Chủ nghĩa Phrớt, do nhà bệnh học tinh thần và tâm lý học người Áo sáng lập, là một trường phái có ảnh hưởng lớn trong trào lưu chủ nghĩa nhân bản phi duy lý Học thuyết và phương pháp của Phrớt không chỉ mang ý nghĩa về thế giới quan và nhân sinh quan triết học, mà còn tác động sâu rộng đến các trường phái của chủ nghĩa nhân bản triết học phương Tây hiện đại.

Chủ nghĩa Phrớt ra đời vào đầu thế kỷ XX trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, dẫn đến những mâu thuẫn xã hội sâu sắc và sự gia tăng các vấn đề tâm lý Sự phát triển mạnh mẽ của sinh học, sinh lý học và tâm lý học đã thúc đẩy việc thay thế các lý luận cơ giới bằng những lý thuyết mới Trong môi trường này, Phrớt đã sáng lập thuyết phân tích tâm lý (phân tâm học), tập trung vào việc giải thích đời sống nội tâm và các bệnh tinh thần của con người Các tác phẩm nổi bật của ông bao gồm "Phân tích giấc mơ" (1890) và "Dẫn luận phân tích tinh thần".

(1910), Tự ngã và bản ngã (1923)

Lý luận về vô thức của Phrớt là một phần quan trọng trong phân tích tâm lý, chia quá trình tâm lý thành ba bậc: ý thức, tiềm thức và vô thức Ý thức đại diện cho nhận thức của con người, như khi một người nhận ra trời sắp mưa và cần về nhà Ngược lại, vô thức là hiện tượng tâm lý nằm ngoài lý trí, chịu ảnh hưởng bởi bản năng, thói quen và dục vọng, hoạt động theo nguyên tắc khoái cảm mà không bị giới hạn bởi thời gian, không gian hay logic Thường thì con người suy nghĩ trong trạng thái vô thức, dẫn đến những cảm xúc như sự bực bội mà không rõ lý do.

Tiềm thức đóng vai trò trung gian giữa ý thức và vô thức, hoạt động theo nguyên tắc hiện thực Theo Phrớt, vô thức chứa đựng các xung đột bản năng, và chỉ thông qua tiềm thức, những xung đột này mới có thể trở thành ý thức Ông cho rằng ý thức không phải là bản chất của hoạt động tâm lý mà chỉ là một thuộc tính không ổn định, trong khi vô thức là nền tảng cho hành vi con người Phrớt nhấn mạnh tầm quan trọng của vô thức trong hành vi, phân tích các hành vi vô thức hàng ngày như nói nhịu, viết sai và lấy nhầm, cho rằng nguyên nhân tâm lý của những hành vi này là kết quả của những ước vọng bị dồn nén.

Phrớt đã có những đóng góp quan trọng trong việc nghiên cứu vai trò của vô thức trong phân tích tâm lý, tuy nhiên, ông đã sai lầm khi phóng đại ảnh hưởng của vô thức đối với hành vi con người, trong khi không đánh giá đúng tầm quan trọng của ý thức và các yếu tố xã hội.

Trong lý luận nhân cách của Freud, ông đề xuất ba khái niệm quan trọng: “cái ấy”, “cái tôi” và “cái siêu tôi” “Cái ấy” đại diện cho libido, bản năng sinh lý bẩm sinh, là nguồn năng lượng tâm lý mạnh mẽ đòi hỏi sự thỏa mãn theo nguyên tắc khoái cảm “Cái tôi” là hệ thống ý thức, đóng vai trò điều tiết xung đột giữa “cái ấy” và thế giới bên ngoài Trong khi đó, “cái siêu tôi” thể hiện các chuẩn mực xã hội, quy tắc luân lý và lý tưởng, khuyến khích sự đấu tranh giữa “cái tôi” và “cái ấy” Freud cho rằng, trạng thái tâm lý bình thường là sự cân bằng giữa ba yếu tố này, và rối loạn tâm thần thường xảy ra khi mối quan hệ giữa chúng bị phá vỡ.

Thuyết tính dục là một khía cạnh quan trọng trong phân tích tâm lý của chủ nghĩa Phrớt, cho rằng bản năng tính dục là hạt nhân của hành vi con người và bao gồm mọi loại khoái cảm Phrớt nhấn mạnh rằng tính dục luôn tồn tại xung đột, tìm cách bộc lộ ngay cả khi bị áp chế bởi ý thức và tiềm thức, dẫn đến hiện tượng như nằm mơ, nói nhịu và các bệnh tâm thần khác Ông giải thích rằng khát vọng vô thức lợi dụng sự nới lỏng của ý thức vào ban đêm để tràn vào ý thức qua giấc mơ, tạo ra một sự thoả hiệp giữa nhu cầu của bản năng bị dồn nén và sự kháng cự của cái tôi Do đó, ông cho rằng nhiều loại bệnh tâm thần xuất phát từ việc dồn nén bản năng tính dục.

Phrớt phát triển phương pháp chữa bệnh tinh thần mang tên “phương pháp giải thoát tinh thần”, cho rằng giấc mơ phản ánh tính dục và là khởi nguồn của tự do liên tưởng Ông tin rằng mọi hình ảnh trong giấc mơ đều có ý nghĩa, thể hiện hoặc thỏa mãn một nguyện vọng tiềm ẩn Qua liên tưởng và tự phân tích, con người có thể khám phá những bí ẩn trong nội tâm để chữa trị bệnh tinh thần Phrớt mở rộng lý thuyết này sang các lĩnh vực khác, cho rằng văn hóa nghệ thuật không liên quan đến điều kiện vật chất mà xuất phát từ bản năng tính dục bị kìm nén.

Bức tranh "Monalisa" của Leonardo de Vinci thể hiện nụ cười quyến rũ của Catrina, người mẹ đã mất của ông, phản ánh nỗi nhớ và tình yêu thương của ông dành cho mẹ trong thời niên thiếu Theo Phrớt, sự khêu gợi tính dục từ mẹ đã ảnh hưởng đến tình cảm sáng tác mãnh liệt của Leonardo de Vinci.

Phrớt coi bản năng tính dục là cơ sở duy nhất cho các hoạt động của con người là một quan điểm sai lầm Mác đã chỉ ra rằng, mặc dù ăn uống và sinh đẻ là những chức năng thiết yếu, nhưng khi tách rời chúng khỏi bối cảnh xã hội và phương thức sản xuất, chúng trở thành những mục đích tối thượng và mất đi tính nhân văn Do đó, không thể bàn luận về hành vi của con người, bao gồm cả hành vi tính dục, một cách trừu tượng mà không xem xét đến yếu tố xã hội Quan điểm của Phrớt, dù từ góc độ sinh lý học hay xã hội học, đều không có cơ sở vững chắc.

Chủ nghĩa Phrớt vẫn là một học thuyết có ảnh hưởng sâu rộng, trở thành trường phái lớn nhất trong tâm lý học hiện đại và là nguồn gốc của nhiều trường phái triết học phương Tây Ông đặt ra nhiều vấn đề quan trọng về đời sống tinh thần, như sự tồn tại của vô thức bên ngoài ý thức, mối liên hệ giữa vô thức và xung đột bản năng tính dục, và vai trò của vô thức trong hoạt động tâm lý của con người Ngoài ra, ông cũng đặt câu hỏi về khả năng dùng bản năng tính dục để giải thích sự phát triển của lịch sử nhân loại Những vấn đề này không chỉ liên quan đến nguyên nhân và phương pháp chữa trị bệnh tinh thần mà còn ảnh hưởng đến tâm lý học và quan điểm lịch sử.

Phân tâm học Phrớt, với lý luận vô thức và tính dục làm hạt nhân, đã mở rộng nghiên cứu ra ngoài tâm lý học truyền thống, bổ sung kiến thức quan trọng cho lĩnh vực này và ảnh hưởng sâu rộng đến tâm lý học, tâm thần học, xã hội học, dân tộc học, và nghệ thuật đầu thế kỷ XX Dù không phải là một học thuyết triết học hoàn chỉnh, chủ nghĩa Phrớt mang lại tiềm năng đáng kể về thế giới quan và phương pháp luận, đặc biệt trong việc hiểu con người và văn hóa Phrớt đã tiếp thu truyền thống duy vật từ khoa học tự nhiên và thuyết tiến hóa, nhưng lại thể hiện yếu tố duy tâm khi ông sinh vật hóa các yếu tố tâm lý, tự nhiên hóa các khía cạnh loài người, và tâm lý hóa các vấn đề xã hội Sự nhấn mạnh quá mức vào bản năng tính dục đã khiến ông gặp phải nhiều chỉ trích, kể cả từ học trò của mình.

Chủ nghĩa thực dụng, một trường phái triết học phương Tây hiện đại, nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm và hiệu quả, đã ra đời vào cuối thế kỷ XIX tại Mỹ Mặc dù giữa các đại biểu của chủ nghĩa thực dụng có nhiều khác biệt, nhưng chung quy lại, triết lý của họ đều tập trung vào kinh nghiệm, xem tri thức như công cụ để thích ứng với hoàn cảnh và coi chân lý là điều “có ích” Chủ nghĩa thực dụng phản ánh rõ ràng phương thức tư duy và hành động vì lợi ích xã hội của người Mỹ, do đó trở thành một trong những trường phái triết học có ảnh hưởng lớn nhất tại Mỹ từ đầu thế kỷ XX cho đến nay.

Chủ nghĩa thực dụng, một trường phái triết học quan trọng, được thành lập từ năm 1871 đến 1874 tại câu lạc bộ siêu hình ở Đại học Cambridge, Massachusetts Hội học thuật này do một nhóm giáo viên sáng lập, trong đó Piêcxơ và Giêmxơ là những người đóng góp chủ chốt cho sự phát triển của chủ nghĩa thực dụng.

Chủ nghĩa thực dụng đặt hiệu quả và công dụng làm tiêu chuẩn, phản ánh lợi ích và nhu cầu thực tế của giai cấp tư sản, từ đó tạo ra ảnh hưởng rộng lớn trong xã hội phương Tây Điểm khác biệt của chủ nghĩa thực dụng so với triết học truyền thống là sự nhấn mạnh vào phương pháp, với đại diện chủ yếu cho rằng triết học chỉ là vấn đề phương pháp, khẳng định rằng chủ nghĩa thực dụng không phải là lý luận triết học hệ thống mà chỉ là lý luận về phương pháp.

Chủ nghĩa thực chứng

Khái quát lịch sử phát triển của chủ nghĩa thực chứng:

Giai đoạn I của chủ nghĩa thực chứng bắt đầu từ đầu thế kỷ XIX, được khởi xướng bởi A Comte cùng với các đại biểu như Spencer và J.M Mill Chủ nghĩa thực chứng ra đời như một phản biện đối với chủ nghĩa duy tâm biện chứng của Hêghen, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc "thực chứng".

Giai đoạn II: Từ cuối thế kỷ XIX, với các đại biểu chính như Makhơ,

Avênarius, chủ nghĩa thực chứng mới giai đoạn này tuyệt đối hoá vai trò

Cảm giác, được coi là yếu tố quyết định trước các hiện tượng và sự vật, đã bị V.I Lênin phê phán trong tác phẩm "Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán" (t.18, Nxb Tiến bộ, Matxcơva).

Giai đoạn III: Chủ nghĩa thực chứng mới ra đời từ sau chiến tranh thế giới I và phát triển đỉnh cao vào những năm 50 của thế kỷ XX.

Chủ nghĩa thực chứng xuất hiện từ nhiều nguyên nhân cả khách quan lẫn chủ quan, trong đó nguyên nhân chủ yếu là sự tác động của các mâu thuẫn kinh tế-xã hội trong các quốc gia tư bản và ảnh hưởng từ những phát minh trong khoa học tự nhiên hiện đại.

Các nhà triết học thực chứng, như Auguste Comte, nhấn mạnh rằng chỉ có các hiện tượng và sự kiện mới được coi là "cái thực chứng" Họ từ chối thừa nhận bất kỳ điều gì ngoài những hiện tượng này, đồng thời muốn tránh né các vấn đề cơ bản của triết học và loại trừ thế giới quan khỏi triết học truyền thống Comte khẳng định rằng triết học cần dựa vào các sự vật "thực chứng" và "xác thực" làm nền tảng.

Chủ nghĩa thực chứng xuất hiện từ thế kỷ XIX và bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự phát triển của khoa học tự nhiên trong thế kỷ XX, đặc biệt là với sự ra đời của hình học phi Euclide, thuyết tương đối và cơ học lượng tử Các phương pháp toán học và logic đã trở thành công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học tự nhiên Một số triết gia đã nhấn mạnh rằng việc nghiên cứu các phương pháp này là nhiệm vụ chính của triết học, thậm chí cho rằng việc toán học hóa và logic học hóa triết học là giải pháp cho triết học hiện đại.

Trong số các nhà triết học ủng hộ việc logic hóa triết học, một số nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích ngôn ngữ Trường phái này, coi phân tích logic ngôn ngữ là cốt lõi của triết học, được biết đến với tên gọi chủ nghĩa thực chứng mới hay triết học phân tích.

Triết học phân tích, được hình thành vào đầu thế kỷ XX, có sự đóng góp lớn từ hai nhà sáng lập nổi bật là Bertrand Russell và Ludwig Wittgenstein Russell nhấn mạnh rằng nhiệm vụ chính của triết học là phân tích hình thức và logic, dựa trên logic toán - lý hiện đại để tạo ra ngôn ngữ nhân tạo, nhằm đảm bảo sự nhất trí giữa cấu trúc cú pháp và hình thức logic của mệnh đề Vào những năm 1920, triết học phân tích đã phát triển thành một chi phái quan trọng gọi là chủ nghĩa kinh nghiệm logic hay chủ nghĩa thực chứng logic.

Chủ nghĩa thực chứng logic áp dụng thành tựu của toán học và logic toán lý từ đầu thế kỷ XX, quy tất cả tri thức thành các mệnh đề có thể diễn đạt bằng logic toán Nhiệm vụ của triết học trong bối cảnh này là phân tích cấu trúc logic của mọi mệnh đề khoa học dựa trên tài liệu thực chứng và kinh nghiệm.

Trước và sau Chiến tranh thế giới thứ hai, triết học phân tích đã chứng kiến sự xuất hiện của phái ngôn ngữ học thường ngày, thường được gọi là trường phái Oxford do các giáo sư từ Đại học Oxford đại diện Những người theo chủ nghĩa thực chứng logic chỉ trích các khái niệm ngôn ngữ tự nhiên vì cho rằng chúng mơ hồ và không rõ ràng, không phù hợp với tư duy chính xác Ngược lại, trường phái ngôn ngữ nhấn mạnh sự phong phú và sự phân biệt tỉ mỉ giữa các khái niệm trong ngôn ngữ tự nhiên Trong khi chủ nghĩa thực chứng logic xem nhiệm vụ triết học là phân tích logic, phái ngôn ngữ lại coi trọng phân tích ngôn ngữ tự nhiên, cả hai đều phủ định ý nghĩa thế giới quan của triết học.

Các trường phái triết học khoa học như Karl Popper, Thomas Kuhn và Imre Lakatos đã có ảnh hưởng sâu rộng đến triết học phương Tây Mặc dù quan điểm của họ không hoàn toàn giống nhau, nhưng đều chung một lập trường phản đối chủ nghĩa thực chứng logic, vì nó chỉ phân tích lý luận khoa học ở trạng thái tĩnh mà không xem xét sự phát triển của tri thức khoa học Họ cho rằng tri thức khoa học không chỉ đơn thuần tích lũy về lượng mà tiến bộ thông qua những cuộc cách mạng trong tư duy, do đó cần phải phân tích lịch sử khoa học theo trạng thái động và giải quyết các mâu thuẫn.

Popper phủ định phép quy nạp và nhấn mạnh rằng khoa học khởi đầu từ vấn đề, không phải từ quan sát hay thực nghiệm Ông cho rằng phương pháp khoa học là quá trình chứng thực thông qua sự giả hóa, tức là phê phán các sai lầm Nguyên tắc giả hóa của ông bác bỏ tính khả chứng thực trực tiếp của chủ nghĩa thực chứng logic Theo Popper, sự phát triển của khoa học bắt đầu bằng việc đề ra giả thuyết quy ước, sau đó sử dụng thực nghiệm để kiểm nghiệm và chứng thực, dẫn đến việc hình thành các vấn đề mới Do đó, khoa học tiến triển theo cách “cách mạng không ngừng”.

Kuhn sử dụng thuyết các giai đoạn phát triển của khoa học để thay thế cho thuyết “cách mạng không ngừng” trong sự tăng trưởng tri thức Ông phân chia sự phát triển khoa học thành hai giai đoạn: giai đoạn phát triển bình thường và giai đoạn cách mạng Trong giai đoạn phát triển bình thường, những hiện tượng trái ngược với quy luật cũng xuất hiện Sự tích lũy của những hiện tượng này, đến một mức độ nhất định, sẽ dẫn đến khủng hoảng trong khoa học, từ đó kích thích một cuộc cách mạng khoa học.

Lacatos, dựa trên sự tổng hợp quan điểm của Popper và Kuhn, đã đề xuất phương pháp luận “cương lĩnh nghiên cứu khoa học”, nhằm làm rõ định nghĩa về khoa học và tính hợp lý trong sự phát triển của nó.

Trong xã hội tư sản hiện đại, chúng ta chứng kiến một cuộc khủng hoảng xã hội nghiêm trọng, trong khi khoa học tự nhiên lại có những bước tiến vượt bậc Trước mâu thuẫn này, nhiều nhà triết học cảm thấy bế tắc và không thể tìm ra giải pháp Họ tỏ ra chán ghét triết học thuần túy tư biện, cho rằng nó không thể giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học tự nhiên mang lại cho họ hy vọng và một chỗ dựa tinh thần mới.

Họ đã chuyển hướng nghiên cứu triết học từ góc độ thế giới quan sang phương pháp luận của khoa học, dẫn đến sự hình thành nhiều trường phái và phong trào được gọi là chủ nghĩa duy khoa học.

Chủ nghĩa hậu hiện đại

Theo nghĩa sâu xa chủ nghĩa hậu hiện đại (CNHHĐ) là khuynh hướng

"Chống lại hiện đại" trong triết học có nghĩa là "chống lại triết học hiện đại" Hậu hiện đại, nghĩa là sau hiện đại, không có định nghĩa chung về "hiện đại" Khái niệm này bắt nguồn từ chủ nghĩa duy lý cận đại, phong trào Khai sáng với niềm tin vào tiến bộ và phát triển khoa học, kéo dài đến nửa sau thế kỷ XIX và hai thập niên đầu thế kỷ XX Mặc dù thuật ngữ "CNHHĐ" được sử dụng từ năm 1917, nhưng chỉ đến cuối những năm 60 thế kỷ XX, nó mới trở nên phổ biến trong kiến trúc và sau đó lan rộng sang các lĩnh vực văn học, nghệ thuật, kinh tế, kỹ thuật, chính trị và xã hội.

80 CNHHĐ triết học thực sự khai sinh nhờ các công trình của J-F Lyotard (sinh năm 1924), người Pháp.

Triết học của CNHHĐ được xem như một trường phái tương đối độc lập, nhưng thực tế không tồn tại do thiếu sự thống nhất quan điểm giữa các nhà tư tưởng Thái độ phê phán đối với truyền thống cổ điển mà CNHHĐ chủ trương không có gì mới lạ, chỉ đơn giản là chuyển hướng phê phán sang một lĩnh vực khác với cách trình bày đa dạng hơn CNHHĐ bắt đầu từ sự hoài nghi toàn diện về khả năng của triết học trong việc tạo ra sự thống nhất cho thế giới quan và thể loại Thực tế, người ta không chỉ đề cập đến triết học của CNHHĐ mà còn đến những khía cạnh khác của nó.

Tình huống của CNHHĐ trong triết học và văn hóa chứa đựng các thông số bản thể luận, nhận thức luận, lịch sử - văn hóa và thẩm mỹ Ở khía cạnh bản thể luận, CNHHĐ yêu cầu sự tôn trọng đối tượng và cảnh báo về việc trật tự sự vật có thể phản ứng lại những cải biến nhân tạo Sự chuyển đổi từ bản thể luận "hiện đại" sang "hậu hiện đại" nhấn mạnh sự cần thiết phải thay thế các quan điểm cũ, khi mà bản thể luận hiện đại đã phát huy hết tác dụng Sự hoài nghi đối với mô hình lý luận biến đổi thế giới một cách chuẩn mực dẫn đến phản ứng với quan điểm hệ thống, nhưng không nên đồng nhất tính chất chống-hệ thống của CNHHĐ với chủ nghĩa hoài nghi hay hư vô, mà cần nhận thức thực tiễn một cách toàn diện và đầy đủ.

Những người theo khuynh hướng HHĐ hướng tới việc thiết lập một "bản thể luận trí tuệ" phi cổ điển, nhận thức rằng sự phức tạp của thế giới hiện đại khiến chúng ta khó có thể ghi nhận các hệ thống khép kín trong kinh tế, chính trị và nghệ thuật Sự thay đổi này dẫn đến tư duy phản biện vượt ra ngoài các khái niệm truyền thống như chủ thể-khách thể và hiện thực-tưởng tượng, đồng thời phê phán sự ổn định của các hệ thống cổ điển CNHHĐ xuất hiện như một phản ứng trước những thay đổi trong giá trị luận, đánh dấu sự sụp đổ của chủ thể như trung tâm của hệ thống Nó chỉ ra rằng chủ nghĩa duy lý truyền thống hạn chế con người trong một hệ quy chiếu duy nhất, trong khi triết học mới không có chủ thể, nhấn mạnh vào dòng chảy của ước muốn và những đột phá trong nhân cách hóa tự do trong văn hóa và nghệ thuật Phương pháp giải thiết kế mở ra con đường cho việc phá vỡ siêu hình học truyền thống, đánh dấu một kỷ nguyên sáng tạo mới.

Chủ nghĩa hậu hiện đại có thể được hiểu như một xu hướng triết học ngôn ngữ, vượt qua chủ nghĩa thực chứng ngôn ngữ - lôgíc, nhằm khai thác và khám phá những yếu tố ẩn giấu trong hoạt động sáng tạo của con người và các lĩnh vực xã hội Trong khi chủ nghĩa duy danh cổ điển, như T Hobbes, tuyệt đối hóa ngôn ngữ và coi nó là nền tảng của nhà nước và quan hệ xã hội, thì chủ nghĩa hậu hiện đại lại quy ngôn ngữ về lĩnh vực cơ bản của sự tồn tại con người.

Chủ nghĩa hiện đại (CNHHĐ) thường bị xem là một triết lý pha tạp và thiếu tính bản thể luận, nhưng trong những thập niên gần đây, nó đã thu hút nhiều nhà hoạt động chính trị, xã hội và những người sáng tạo văn hóa, nghệ thuật Với tinh thần cải tổ, CNHHĐ tạo ra sức cuốn hút mạnh mẽ và khuyến khích chúng ta có thái độ phê phán đối với những gì đang tồn tại Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm tra lại lý do tồn tại của các vấn đề hiện tại, một tinh thần cần được tôn trọng trong bất kỳ cuộc thảo luận nào Hơn nữa, CNHHĐ cũng đóng góp quan trọng trong việc khơi dậy sự tỉnh thức, chất vấn và tranh luận trong xã hội.

Triết học phương Tây hiện đại phản ánh nhiều vấn đề mới của thời đại, đã đạt được một số thành tựu nhận thức, nhưng do hạn chế về lập trường giai cấp, không thể cung cấp câu trả lời khoa học cho những vấn đề này hay chỉ ra phương hướng phát triển của nhân loại Để vượt qua những khó khăn, triết học phương Tây hiện đại đang diễn biến theo ba hướng: thứ nhất, kết hợp với triết học tôn giáo; thứ hai, sự giao thoa giữa các trường phái triết học; và thứ ba, thâm nhập vào chủ nghĩa Mác.

Ngày đăng: 18/03/2022, 09:46

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Lưu Căn Báo (2004), Phridrich Nitsơ, Quang Lâm (dịch), Thuận Hóa, Huế Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phridrich Nitsơ
Tác giả: Lưu Căn Báo
Năm: 2004
2. Alber Camus(2006), Ngộ Nhận, Bùi Giáng dịch, Nxb Văn Nghệ, Tp Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ngộ Nhận
Tác giả: Alber Camus
Nhà XB: Nxb Văn Nghệ
Năm: 2006
3. I. M. Bochenski (1969), Triết học phương Tây hiện đại, Tuệ Sỹ (dịch), Ca Dao, Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học phương Tây hiện đại
Tác giả: I. M. Bochenski
Năm: 1969
4. R. Campbell, Tìm hiểu chủ nghĩa hiện sinh, (bản dịch của Nguyễn Văn Tạo và Nguyễn Hiến Lê), Nxb Tao Đàn, Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tìm hiểu chủ nghĩa hiện sinh
Nhà XB: Nxb Tao Đàn
5. David E. Cooper (2005), Các trường phái triết học trên thế giới, Lưu Văn Hy và nhóm Trí Tri (dịch), Văn hóa Thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các trường phái triết học trên thế giới
Tác giả: David E. Cooper
Năm: 2005
6. Nguyễn Tiến Dũng (1996), Sự hình thành chủ nghĩa hiện sinh mộttrào lưu triết học phi lý tính ở phương Tây hiện đại, tạp chí Báo chí và tuyên truyền, số 6, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sự hình thành chủ nghĩa hiện sinh một"trào lưu triết học phi lý tính ở phương Tây hiện đại
Tác giả: Nguyễn Tiến Dũng
Năm: 1996
7. Nguyễn Tiến Dũng (1996), Các xu hướng triết học phương Tây hiện đại, tạp chí Sinh hoạt lý luận, số 4, Đà Nang Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các xu hướng triết học phương Tây hiệnđại
Tác giả: Nguyễn Tiến Dũng
Năm: 1996
8. Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng (2003), Lược khảo triết học phương Tây hiện đại, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lược khảo triết họcphương Tây hiện đại
Tác giả: Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 2003
9. Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng (2005), Lịch sử triết học phương Tây hiện đại, Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Lịch sử triết học phươngTây hiện đại
Tác giả: Bùi Đăng Duy, Nguyễn Tiến Dũng
Nhà XB: Nxb Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
Năm: 2005
10. Nguyễn Tiến Dũng (1999), Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử, sự hiện diện ở Việt Nam, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử, sự hiện diện ởViệt Nam
Tác giả: Nguyễn Tiến Dũng
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc gia
Năm: 1999
11. Nguyễn Tiến Dũng - Bùi Đăng Duy (1997), Chủ nghĩa hiện sinh Mỹ, tạp chí châu Mỹ hiện nay, số 4, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chủ nghĩa hiện sinh Mỹ
Tác giả: Nguyễn Tiến Dũng - Bùi Đăng Duy
Năm: 1997
12. Nguyễn Văn Dân (2002), Văn học phi lý, Nxb Văn hoá Thông tin, Hà Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn học phi lý
Tác giả: Nguyễn Văn Dân
Nhà XB: Nxb Văn hoá Thông tin
Năm: 2002
13. Trần Thiện Đạo (2001), Chủ nghĩa hiện sinh và thuyết cấu trúc, Nxb Văn học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chủ nghĩa hiện sinh và thuyết cấu trúc
Tác giả: Trần Thiện Đạo
Nhà XB: Nxb Văn học
Năm: 2001
14. Trần Thái Đỉnh (1960), ‘‘Giới thiệu triết học Merleau - Ponty ”, Đại Học, (18), tr 12 - 48 Sách, tạp chí
Tiêu đề: ‘‘Giới thiệu triết học Merleau - Ponty ”, Đại Học
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Năm: 1960
15. Trần Thái Đỉnh (1968), Triết học hiện sinh - Khảo luận, Nxb Thời Mới, Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học hiện sinh - Khảo luận
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Nhà XB: Nxb Thời Mới
Năm: 1968
16. Trần Thái Đỉnh (1967), Triết học nhập môn, Nxb Nam Sơn, Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học nhập môn
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Nhà XB: Nxb Nam Sơn
Năm: 1967
17. Trần Thái Đỉnh (1964), Ý nghĩa thức tỉnh của chủ nghĩa hiện sinh, tạp chí văn học, số 15 - 16, Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ý nghĩa thức tỉnh của chủ nghĩa hiện sinh, tạp chí văn học
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Năm: 1964
18. Trần Thái Đỉnh (1969), Hiện tượng học là gì, Hướng Mới, Sài Gòn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hiện tượng học là gì
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Năm: 1969
19. Trần Thái Đỉnh (2005), Triết học hiện sinh, Văn Học, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học hiện sinh
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Năm: 2005
20. Trần Thái Đỉnh (2005), Triết học Kant, Văn hóa Thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Triết học Kant
Tác giả: Trần Thái Đỉnh
Năm: 2005

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w