Hoạt động đầu tư phát triển làm tăng thêm về tài sản vật chất, tài sản trí tuệ và tài sản vô hình. Các kết quả đạt được của đầu tư góp phần làm tăng thêm năng lực sản xuất của xã hội. Hiệu quả của đầu tư phát triển phản ánh quan hệ so sánh giữa kết quả kinh tế xã hội thu được với chi phí chi ra để đạt được kết quả đó. Kết quả và hiệu quả của đầu tư phát triển cần được xem xét trên phương diện chủ đầu tư và xã hội, đảm bảo kết hợp hài hoà giữa các lợi ích, phát huy vai trò chủ động sang tạo của chủ đầu tư, vai trò quản lý, kiểm tra giám sát của cơ quan quản lý nhà nước các cấp.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
Bản chất của đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về đầu tư phát triển và đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
Đầu tư phát triển là một phần thiết yếu của quá trình đầu tư, bao gồm việc sử dụng vốn hiện có để thực hiện các hoạt động nhằm gia tăng hoặc tạo ra tài sản vật chất và trí tuệ Mục tiêu của đầu tư phát triển là nâng cao năng lực sản xuất và tạo thêm việc làm, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Đầu tư phát triển là việc đầu tư vào tài sản vật chất như nhà xưởng và thiết bị, cũng như tài sản trí tuệ như tri thức và kỹ năng Người đầu tư sử dụng vốn để thực hiện các hoạt động nhằm gia tăng hoặc tạo ra tài sản mới, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và thúc đẩy nền kinh tế Điều này không chỉ tạo ra việc làm mà còn cải thiện đời sống người dân Đầu tư bao gồm xây dựng, sửa chữa cơ sở hạ tầng, mua sắm thiết bị, đào tạo nguồn nhân lực và duy trì hoạt động của các cơ sở hiện có, góp phần tăng cường tiềm lực sản xuất.
Đầu tư phát triển trong doanh nghiệp là việc sử dụng vốn và các nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để xây dựng và cải tạo cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị và lắp đặt chúng, cũng như đào tạo nguồn nhân lực Hoạt động này không chỉ nhằm duy trì tiềm lực cho nền kinh tế - xã hội mà còn tạo ra việc làm và nâng cao đời sống cho mọi thành viên trong xã hội.
1.1.2 Vai trò của hoạt động đầu tư phát triển trong doanh nghiệp Đầu tư là hoạt động chủ yếu, quyết định sự phát triển và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp Trong hoạt động đầu tư, doanh nghiệp bỏ vốn dài hạn nhằm hình thành và bổ sung những tài sản cần thiết để thực hiện những mục tiêu kinh doanh Hoạt động này được thực hiện tập trung thông qua việc thực hiện các dự án đầu tư.
Đầu tư phát triển không chỉ làm tăng tài sản vật chất, trí tuệ và vô hình, mà còn nâng cao năng lực sản xuất xã hội Hiệu quả đầu tư được đánh giá qua mối quan hệ giữa kết quả kinh tế xã hội và chi phí đầu tư Đầu tư doanh nghiệp giúp huy động vốn, tạo việc làm và thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đặc biệt trong bối cảnh nước ta đang phát triển và cần vốn cho cơ sở hạ tầng Việc phát triển doanh nghiệp không chỉ tăng cường nguồn vốn từ nhân dân mà còn giúp nền kinh tế linh hoạt hơn trước những biến động của thị trường Đầu tư hiệu quả góp phần giảm chi phí sản xuất, tăng lợi nhuận và mở rộng quy mô lợi nhuận Doanh thu phụ thuộc vào quá trình đầu tư; đầu tư hiệu quả sẽ dẫn đến doanh thu cao hơn Cuối cùng, đầu tư phát triển còn nâng cao khả năng cạnh tranh, chất lượng sản phẩm và đổi mới công nghệ, từ đó cải thiện chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.
Hoạt động đầu tư phát triển là một quyết định chiến lược quan trọng đối với doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Việc dự toán vốn đầu tư cần được thực hiện cẩn thận, vì sai lầm có thể dẫn đến lãng phí lớn và hậu quả nghiêm trọng Do đó, các quyết định đầu tư cần được tính toán và cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
1.1.3 Đặc điểm của đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
Hoạt động đầu tư phát triển có các đặc điểm chủ yếu sau:
* Quy mô tiền vốn, vật tư, lao động cần thiết cho hoạt động đầu tư phát triển thường rất lớn
Vốn đầu tư phát triển là một phần quan trọng của vốn tổng thể, thể hiện bằng tiền toàn bộ chi phí đã chi để nâng cao năng lực sản xuất, bao gồm việc tăng cường tài sản cố định và tài sản lưu động, cùng với các khoản đầu tư phát triển khác.
Trong nền kinh tế, vốn đầu tư phát triển bao gồm vốn đầu tư xây dựng cơ bản, vốn lưu động bổ sung và các loại vốn đầu tư phát triển khác Vốn đầu tư xây dựng cơ bản đóng vai trò quan trọng nhất, bao gồm các chi phí tiền tệ để xây dựng mới, mở rộng, xây dựng lại hoặc khôi phục năng lực sản xuất của tài sản cố định Quy mô của các dự án đầu tư thường được thể hiện qua nguồn vốn đầu tư.
* Thời kì đầu tư kéo dài.
Thời gian đầu tư của một dự án bắt đầu từ khi khởi công cho đến khi hoàn thành và đưa vào hoạt động Với quy mô lớn của các dự án, thời gian hoàn thành thường kéo dài, có thể lên tới hàng chục năm, đặc biệt là đối với các công trình thủy điện và xây dựng cầu đường.
Thời gian thực hiện các dự án đầu tư dài có thể ảnh hưởng đến tiến độ nghiệm thu và đưa công trình vào sử dụng, dẫn đến giảm hiệu quả đầu tư và thời gian thu hồi vốn chậm Khi thời gian đầu tư kéo dài, rủi ro và chi phí cũng tăng lên, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Để nâng cao hiệu quả vốn đầu tư, cần thực hiện phân kỳ đầu tư, bố trí vốn hợp lý và tập trung hoàn thành từng hạng mục, đồng thời quản lý chặt chẽ tiến độ kế hoạch vốn đầu tư, khắc phục tình trạng thiếu vốn và nợ đọng trong đầu tư xây dựng cơ bản, nhằm hạn chế tối đa những tác động tiêu cực trong quá trình đầu tư.
* Thời gian vận hành các kết quả đầu tư kéo dài.
Thời gian vận hành các kết quả đầu tư bắt đầu từ khi công trình được đưa vào hoạt động cho đến khi hết hạn sử dụng Những thành quả này có thể tồn tại hàng chục năm, như Vạn lý trường thành hay Đấu trường La Mã Trong suốt quá trình này, các kết quả đầu tư chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố tự nhiên, chính trị, kinh tế và xã hội, dẫn đến yêu cầu cao về công tác đầu tư Đặc biệt, việc dự báo nhu cầu thị trường sản phẩm đầu tư trong tương lai, quản lý hiệu quả quá trình vận hành, và tối ưu hóa công suất hoạt động là rất quan trọng để nhanh chóng thu hồi vốn và giảm thiểu hao mòn vô hình Thời gian đầu tư cũng cần được chú ý để đảm bảo hiệu quả quản lý trong hoạt động đầu tư.
* Các thành quả của hoạt động đầu tư phát triển là các công trình xây dựng thường phát huy tác dụng ngay tại nơi nó được tạo dựng nên.
Quá trình đầu tư chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố tự nhiên, kinh tế và xã hội của vùng Điều kiện tự nhiên như khí hậu và đất đai có tác động lớn đến thi công và vận hành dự án Đối với công trình xây dựng, địa chất đóng vai trò quan trọng không chỉ trong giai đoạn thi công mà còn ảnh hưởng đến tuổi thọ và chất lượng khi đưa vào sử dụng Hơn nữa, tình hình phát triển kinh tế của vùng quyết định quy mô và quyết định đầu tư, trong khi môi trường xã hội, bao gồm phong tục tập quán và trình độ văn hóa, cũng ảnh hưởng đáng kể đến việc thực hiện các dự án đầu tư.
* Hoạt động đầu tư phát triển có độ rủi ro cao.
Kết quả và hiệu quả của quá trình đầu tư chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố không ổn định theo thời gian và địa lý Với quy mô vốn đầu tư lớn và thời gian thực hiện kéo dài, mức độ rủi ro trong hoạt động đầu tư phát triển thường rất cao Các nhà quản lý và chủ đầu tư cần có khả năng nhận diện rủi ro và áp dụng biện pháp khắc phục kịp thời Rủi ro trong đầu tư có thể đến từ thời tiết, như mưa bão hay lũ lụt, làm gián đoạn thi công và ảnh hưởng đến tiến độ Ngoài ra, rủi ro thị trường cũng rất quan trọng, ví dụ như sự thay đổi giá cả và cầu sản phẩm, như trường hợp sữa Trung Quốc làm giảm cầu sữa Cuối cùng, điều kiện chính trị xã hội không ổn định cũng có thể gây ra rủi ro Do đó, việc xây dựng các biện pháp phòng chống rủi ro phù hợp là cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động đầu tư.
1.1.4 Phân loại đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
Trong quản lý và kế hoạch hóa hoạt động đầu tư, các nhà kinh tế phân loại hoạt động này theo nhiều tiêu thức khác nhau, mỗi tiêu thức phục vụ cho các mục đích quản lý và nghiên cứu kinh tế riêng biệt.
Vốn trong nước bao gồm hai nguồn chính: vốn từ khu vực nhà nước, bao gồm ngân sách nhà nước, tín dụng đầu tư phát triển và vốn của doanh nghiệp nhà nước; và vốn từ khu vực tư nhân, bao gồm tiền tiết kiệm của dân cư, vốn tích lũy từ các doanh nghiệp tư nhân và hợp tác xã.
Nội dung chủ yếu của đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
1.2.1 Đầu tư phát triển tài sản cố định Đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động đầu tư của doanh nghiệp bởi hai lý do cơ bản sau:
- Thứ nhất, chi phí cho các hạng mục chiếm tỷ lệ cao trong tổng vốn đầu tư.
- Thứ hai, là bộ phận cơ bản tạo ra sản phẩm, hoạt động chính của doanh nghiệp.
Hoạt động đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) là yếu tố quyết định đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt khi chưa xem xét đến việc tiêu thụ sản phẩm Các công ty thường gia tăng TSCĐ khi nhận thấy cơ hội mở rộng sản xuất hoặc khi có khả năng giảm chi phí thông qua việc áp dụng các phương pháp sản xuất sử dụng nhiều vốn hơn.
TSCĐ bao gồm cơ sở hạ tầng và máy móc thiết bị, trong đó đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng là hoạt động đầu tiên trong mỗi công cuộc đầu tư, trừ đầu tư chiều sâu Hoạt động này bao gồm các hạng mục xây dựng nhằm đảm bảo điều kiện thuận lợi và an toàn cho dây chuyền sản xuất và công nhân, như phân xưởng sản xuất, hệ thống điện nước, giao thông, thông tin liên lạc, văn phòng và khu công cộng Để thực hiện hiệu quả các hạng mục này, cần xem xét các điều kiện địa lý, địa hình, địa chất, cùng với yêu cầu kỹ thuật của máy móc thiết bị, dây chuyền sản xuất và cách tổ chức điều hành.
1.2.2 Đầu tư phát triển nguồn nhân lực
Lực lượng sản xuất là yếu tố quyết định và phản ánh trình độ văn minh của nền sản xuất xã hội Theo Marx, trình độ sản xuất không chỉ nằm ở sản phẩm mà xã hội sử dụng để sản xuất Lênin nhấn mạnh rằng công nhân và người lao động là lực lượng sản xuất hàng đầu của nhân loại Đầu tư vào nguồn nhân lực là vô cùng quan trọng, vì con người là yếu tố quyết định trong mọi tổ chức Việc nâng cao chất lượng lao động cần gắn liền với đầu tư vào máy móc và thiết bị, do công nghệ hiện đại đòi hỏi lực lượng lao động có trình độ phù hợp Sự nâng cao trình độ lao động không chỉ tăng cường năng suất mà còn góp phần gia tăng tài sản vô hình của doanh nghiệp.
Đầu tư đúng hướng và hiệu quả giúp doanh nghiệp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động, từ đó khuyến khích họ phát huy tối đa khả năng trong công việc Việc đầu tư cho nguồn nhân lực không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu lợi nhuận mà còn tạo ra động lực làm việc tích cực cho nhân viên.
Hoạt động quản lý nhân lực trong doanh nghiệp bao gồm tuyển dụng, đào tạo, sử dụng, đào tạo lại và nâng cao Trong đó, phát triển chất lượng nguồn nhân lực chủ yếu thông qua công tác đào tạo, quyết định phẩm chất chính trị, năng lực quản lý và trình độ tay nghề Doanh nghiệp có thể chọn đào tạo bên ngoài từ các tổ chức chuyên nghiệp hoặc tổ chức các khóa đào tạo nội bộ Đối tượng đào tạo được chia thành ba nhóm.
- Đào tạo lực lượng quản lý, cán bộ chuyên môn
- Đào tạo đội ngũ cán bộ nghiên cứu khoa học công nghệ.
- Đào tạo và nâng cao tay nghề cho công nhân.
Lực lượng cán bộ quản lý trong doanh nghiệp tuy không đông nhưng đóng vai trò quyết định cho sự thành bại của doanh nghiệp Trong cơ chế thị trường, người quản lý không chỉ thực hiện các công việc thông thường mà còn cần phải năng động và sáng tạo trong các tình huống khó khăn Điều này đòi hỏi họ không ngừng nâng cao nhận thức và trình độ chuyên môn Bên cạnh đó, sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ yêu cầu doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo cán bộ nghiên cứu và ứng dụng khoa học Những cán bộ này sẽ mang tri thức mới và tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất kinh doanh Để vận hành hiệu quả máy móc hiện đại và bắt kịp với trình độ sản xuất tiên tiến, việc nâng cao tay nghề của công nhân cũng trở thành một yêu cầu tất yếu.
1.2.3 Đầu tư cho hoạt động marketing Đầu tư cho nguồn nhân lực của doanh nghiệp được coi là một hoạt động đầu tư cho tài sản vô hình Ngoài ra đầu tư cho hoạt động marketing của doanh nghiệp còn bao gồm các hoạt động:
- Nghiên cứu và phát triển thị trường.
- Đầu tư mua bản quyền.
Đầu tư vào việc nâng cao uy tín và vị thế của công ty là rất quan trọng thông qua các hoạt động quảng cáo Các hình thức quảng cáo trực tiếp như sử dụng phương tiện truyền thông, pa nô, áp phích, và đồ dùng cá nhân có thể mang lại hiệu quả cao Bên cạnh đó, hình thức gián tiếp như tài trợ cho các hoạt động, chương trình và dự án cũng đóng vai trò quan trọng Các hoạt động giao tiếp khuyếch trương khác cũng cần được triển khai để tăng cường sự nhận diện thương hiệu.
1.2.4 Đầu tư vào hàng tồn trữ
Hàng tồn trữ của doanh nghiệp là toàn bộ nguyên vật liệu, bán thành phẩm, chi tiết, phụ tùng, thành phẩm được tồn trữ trong doanh nghiệp.
Trước đây, đầu tư hàng tồn trữ thường bị xem nhẹ và coi là hiện tượng bất thường, không mang lại kết quả như mong đợi cho doanh nghiệp Tuy nhiên, trong nền kinh tế thị trường hiện nay, việc đầu tư vào hàng tồn trữ đã trở nên cần thiết, dựa trên hai lý do cơ bản.
Các hãng có thể dự đoán rằng giá cả sẽ tăng trong tương lai, dẫn đến việc họ giữ lại hàng thành phẩm mà không bán ra, với hy vọng sẽ thu được lợi nhuận cao hơn khi giá tăng.
Các hãng giữ lại hàng dự trữ để đảm bảo quá trình sản xuất có thời gian hoàn tất và để phòng ngừa nhu cầu sản phẩm bất ngờ tăng cao Việc này giúp họ tránh chi phí lớn cho làm thêm giờ khi đơn đặt hàng tăng vọt, đồng thời cũng tiết kiệm hơn so với việc phải trả trợ cấp cho lao động dư thừa trong thời kỳ suy thoái tạm thời Do đó, việc duy trì hàng tồn kho là một chiến lược hợp lý để đối phó với biến động của thị trường.
Đầu tư hàng dự trữ không chỉ giúp điều hoà sản xuất mà còn đảm bảo quy trình sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục, hợp lý và hiệu quả.
Căn cứ vào mục đích dự trữ, dự trữ được chia thành các loại cơ bản sau:
- Dự trữ chu kỳ: là khoản dự trữ thay đổi theo qui mô của đơn đặt hàng.
- Dự trữ bảo hiểm: là khoản dữ trữ cho tình trạng bất định về cung cầu và thời gian chờ hàng.
Chi phí liên quan đến việc giữ hàng tồn kho bao gồm lãi suất mà doanh nghiệp có thể thu được nếu sử dụng số tiền đó để đầu tư vào các cơ hội khác, thay vì giữ lại hàng hóa có thể bán được hoặc mua những hàng hóa có thể hoãn lại Do đó, chi phí thực tế của việc giữ hàng tồn kho chính là khoản lãi tiềm năng từ việc bán hàng hóa hoặc chi phí bỏ ra để mua chúng.
Khi lãi suất thực tế tăng, chi phí giữ hàng tồn kho gia tăng, buộc các doanh nghiệp phải tìm cách giảm bớt lượng hàng này Tăng lãi suất tạo áp lực lên đầu tư vào hàng tồn kho, một khoản chi phí lớn trong vốn đầu tư Do đó, doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng để tránh tình trạng tồn kho quá nhiều hoặc quá ít, nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn và đáp ứng nhu cầu thị trường.
Các chỉ tiêu đánh giá kết quả và hiệu quả đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
1.3.1Các chỉ tiêu đánh giá kết quả đầu tư phát triển doanh nghiệp
1.3.1.1 Khối lượng vốn đầu tư thực hiện
* Xét về mặt giá trị:
Khối lượng vốn đầu tư thực hiện bao gồm tổng số tiền chi cho các hoạt động đầu tư, như chi phí chuẩn bị xây dựng nhà cửa, hạ tầng, và mua sắm, lắp đặt máy móc thiết bị Các chi phí này phải tuân theo thiết kế dự toán và được ghi trong dự án đầu tư được duyệt Đối với dự án xây dựng hoặc lắp đặt do Ngân sách Nhà nước tài trợ, để tính số vốn đã chi vào khối lượng vốn đầu tư thực hiện, kết quả đầu tư phải được tách theo phương pháp đơn giá.
Iv : Mức vốn đầu tư thực hiện
Qi: Khối lượng công việc hoàn thành theo đúng tiêu chuẩn.
Pi: Đơn giá dự toán tính cho một đơn vị khối lượng công việc
Phụ phí (Cin) là các khoản chi phí chưa được tính trong giá dự toán, được quy định theo tỷ lệ phần trăm so với một loại chi phí cụ thể Các khoản phụ phí này có sự khác biệt tùy thuộc vào từng công trình và khu vực lãnh thổ tại Việt Nam.
W: Lãi định mức, được Nhà nước quy định theo tỷ lệ % so với giá thành dự toán hoặc giá trị dự toán của khối lượng công việc hoàn thành. Đối với công tác mua sắm trang thiết bị máy móc.
- Đối với những trang thiết bị cần lắp:
I = Giá mua + CP vận chuyển + CP bảo quản cho đến khi giao lắp
- Đối với những trang thiết bị không cần lắp:
I = Giá mua + CP vận chuyển đến kho và nhập kho
* Xét về mặt hiện vật:
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản thông qua hoạt động xây lắp được chuyển hóa thành các công trình và hạng mục hoàn thành, bao gồm số lượng máy móc lắp đặt và các linh kiện, cấu kiện được sản xuất ngay tại công trình.
1.3.1.2 Tài sản cố định huy động và năng lực sản xuất tăng thêm
Tài sản cố định huy động là các công trình đã hoàn thành xây dựng và nghiệm thu, sẵn sàng đưa vào hoạt động Năng lực sản xuất phục vụ tăng thêm phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất từ các tài sản cố định này, giúp tạo ra sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ theo dự án đầu tư Những tài sản cố định huy động và năng lực sản xuất tăng thêm chính là kết quả cuối cùng của quá trình đầu tư, có thể được thể hiện bằng tiền mặt hoặc hiện vật.
Các chỉ tiêu hiện vật thể hiện sự huy động tài sản cố định (TSCĐ) bao gồm số lượng TSCĐ được sử dụng, công suất hoặc khả năng hoạt động của TSCĐ, và mức tiêu thụ nguyên vật liệu trong một khoảng thời gian nhất định.
Công thức tính giá trị TSCĐ huy động được của một dự án đầu tư:
- F: Giá trị TSCĐ được huy động
- Ivo: Vốn đầu tư đã được thực hiện của các đối tượng, hạng mục công trình đã được huy động.
- C: Các chi phí không làm tăng giá trị TSCĐ bao gồm:
Chi phí đào tạo cán bộ quản lý hoặc nhân viên kỹ thuật có thể đưa vào hoạt động ngay khi công trình được xây xong.
Chi phí quản lý công trình xây dựng bao gồm các khoản như chuẩn bị sản xuất và chuẩn bị xây dựng Ngoài ra, chi phí di chuyển máy thi công và chi phí mua sắm công cụ, dụng cụ không đạt tiêu chuẩn cũng cần được xem xét, vì chúng không được coi là tài sản cố định (TSCĐ).
1.3.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả đầu tư phát triển trong doanh nghiệp a Các chỉ tiêu lợi nhuận thuần, thu nhập thuần.
Các chỉ tiêu lợi ích của dự án phản ánh quy mô lợi nhuận để phân chia và thiết lập quỹ doanh nghiệp, với giá trị càng lớn càng tốt Lợi nhuận thuần được tính cho từng năm hoặc giai đoạn hoạt động của dự án, giúp so sánh hiệu quả giữa các năm và tính tổng lợi nhuận thuần cũng như lợi nhuận thuần bình quân năm trong suốt thời gian dự án Lợi nhuận thuần hàng năm, ký hiệu là Wi, được tính dựa trên các yếu tố cụ thể của dự án.
Chi phí ở năm i bao gồm tất cả các khoản chi liên quan đến sản xuất và kinh doanh, bao gồm chi phí tiêu thụ sản phẩm, chi phí quản lý hành chính, chi phí khấu hao, chi phí trả lãi vốn vay và các chi phí khác.
Tổng lợi nhuận thuần trong suốt đời dự án là chỉ tiêu quan trọng để so sánh quy mô lợi nhuận giữa các dự án khác nhau Để tính toán tổng lợi nhuận qua các năm, cần chuyển đổi lợi nhuận thuần hàng năm về cùng một mặt bằng thời gian, có thể là hiện tại hoặc tương lai.
Chỉ tiêu thu nhập thuần của dự án, ký hiệu là NPV, thường được tính toán dựa trên mặt bằng hiện tại Chỉ tiêu này phản ánh quy mô lợi nhuận của dự án tại thời điểm hiện tại và được xác định theo một công thức cụ thể.
NPV: Giá trị hiện tại thuần của cả đời dự án.
Bi: Lợi ích trong năm i
Ci: Chi phí trong năm i
Ir: Lãi suất chiết khấu n: Số năm hoạt động của đời dự án
Lãi suất được xác định dựa trên chi phí cơ hội của vốn và mức lãi suất vay bình quân từ nhiều nguồn khác nhau hoặc trong các thời điểm khác nhau với các mức lãi suất không giống nhau.
Khi sử dụng chỉ tiêu thu nhập thuần để đánh giá dự án cần phải chú ý vào điểm sau:
Giá trị thu nhập thuần (NPV) là tiêu chí tối ưu để lựa chọn giữa các dự án loại trừ lẫn nhau Tuy nhiên, khi các dự án có quy mô và thời gian hoạt động khác nhau, NPV bộc lộ những hạn chế rõ rệt của nó.
Chỉ tiêu này rất nhạy cảm với lãi suất; sự thay đổi của lãi suất có thể tác động mạnh mẽ đến lợi ích và chi phí của dự án, dẫn đến sự thay đổi của NPV Hệ số hoàn vốn nội bộ (IRR) cũng là một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của dự án.
Tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) là chỉ số quan trọng giúp cân bằng tổng thu và tổng chi trong một dự án đầu tư khi quy đổi tất cả các khoản thu chi về giá trị hiện tại Để xác định IRR, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán cụ thể nhằm tìm ra tỷ suất lợi nhuận mà tại đó giá trị hiện tại của dòng tiền vào bằng giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
NPV1 > 0 và gần 0; NPV2 < 0 và gần 0
Những nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư phát triển trong doanh nghiệp
1.4.1 Các nhân tố chủ quan
1.4.1.1 Lực lượng lao động bên trong Công ty
Trong bối cảnh công nghệ và khoa học phát triển nhanh chóng, yếu tố con người ngày càng trở nên quan trọng và là chìa khóa cho sự thành công của doanh nghiệp Để đạt được thành công, bên cạnh việc đầu tư vào máy móc, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực Do đó, trong chiến lược đầu tư, nhân tố con người phải được đặt lên hàng đầu Doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp đào tạo lại và nâng cao trình độ cho cán bộ công nhân viên, đồng thời xây dựng chính sách thu hút nhân tài để phát triển bền vững Ngoài ra, việc thiết lập chính sách đãi ngộ và thưởng phạt rõ ràng cũng rất cần thiết để khuyến khích người lao động gắn bó và đóng góp tích cực cho sự phát triển của doanh nghiệp.
1.4.1.2 Cơ sở vật chất của doanh nghiệp
Cơ sở vật chất của doanh nghiệp là yếu tố thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đóng vai trò nền tảng trong quá trình phát triển Tuy nhiên, theo thời gian và sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, cơ sở vật chất này có thể bị xuống cấp, hỏng hóc hoặc không còn phù hợp để đáp ứng nhu cầu sản xuất các sản phẩm hiện đại.
Để mở rộng sản xuất và hiện đại hóa sản phẩm, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất kỹ thuật, đảm bảo phù hợp với định hướng sản xuất kinh doanh.
1.4.1.3 Các mục tiêu phát triển của doanh nghiệp
Trong môi trường kinh tế phát triển và biến động hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn Những doanh nghiệp biết cách kiểm soát biến động sẽ hoạt động an toàn hơn và có cơ hội phát triển tốt hơn Việc xây dựng kế hoạch và mục tiêu phát triển là phương thức hiệu quả để giảm thiểu rủi ro từ môi trường kinh tế Do đó, mọi doanh nghiệp đều cần có các mục tiêu, chiến lược và định hướng phát triển rõ ràng, vì đây là những yếu tố chủ quan quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của họ.
Mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp trong từng thời kỳ có ảnh hưởng lớn đến hoạt động đầu tư Đầu tư cần phải dựa trên định hướng phát triển của doanh nghiệp, từ đó hình thành cơ sở cho các kế hoạch đầu tư Những kế hoạch này không chỉ phản ánh mục tiêu phát triển mà còn là công cụ hiện thực hóa dần các mục tiêu đã đề ra của doanh nghiệp.
1.4.1.4 Đặc điểm về quản trị doanh nghiệp Đội ngũ các nhà quản trị mà đặc biệt là các nhà quản trị cấp cao lãnh đạo doanh nghiệp có vai trò quan trọng đối với sự thành đạt của doanh nghiệp Các nhà quản trị là người hoạch định chính sách, chiến lược phát triển cho doanh nghiệp trong từng thời kì khác nhau, do vậy phẩm chất và năng lực của các nhà quản trị có vai trò quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư của doanh nghiệp Sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc vào phần lớn đặc điểm quản trị doanh nghiệp của các nhà quản trị.
1.4.2 Nhóm nhân tố khách quan
Môi trường pháp lý bao gồm các luật và văn bản dưới luật, là nền tảng cho mọi định hướng và mục tiêu của doanh nghiệp Tất cả các quyết định và chiến lược của doanh nghiệp đều phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Nhà nước định hướng hoạt động của các doanh nghiệp thông qua các quy định pháp luật, do đó, hoạt động đầu tư của doanh nghiệp cần tuân thủ các văn bản pháp lý và phù hợp với định hướng phát triển kinh tế quốc gia Hiện nay, nhu cầu đầu tư xây dựng cơ bản rất lớn, và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách ưu tiên nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp xây dựng trong nước phát triển Điều này mang lại lợi thế cho các công ty như Công ty xây dựng tổng hợp Quảng Thuận Tuy nhiên, môi trường pháp lý vẫn tồn tại một số vấn đề như hiện tượng quan liêu, chồng chéo quy định và sự tha hóa của một số cán bộ quản lý, gây ra rào cản lớn trong quá trình giải ngân vốn đầu tư và giải phóng mặt bằng, dẫn đến tình trạng ứ đọng vốn tại các công trình và thất thoát tài chính cho các công ty xây dựng.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty, đặc biệt là trong đầu tư Nó không chỉ tạo ra cơ hội phát triển cho doanh nghiệp mà còn có thể dẫn đến sự chấm dứt hoạt động nếu doanh nghiệp không tuân thủ quy luật phát triển của môi trường này.
Khi xây dựng chiến lược đầu tư cho doanh nghiệp, các nhà lãnh đạo cần phân tích kỹ lưỡng các biến động trong môi trường kinh tế mà doanh nghiệp hoạt động.
1.4.2.3 Môi trường khoa học công nghệ
Sự tiến bộ nhanh chóng của khoa học công nghệ buộc các doanh nghiệp sản xuất phải đầu tư vào việc đổi mới công nghệ Tuổi thọ của thiết bị kỹ thuật ngày càng ngắn lại do công nghệ không còn đáp ứng được yêu cầu của thị trường hiện đại Do đó, doanh nghiệp cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc lựa chọn máy móc, đảm bảo phù hợp với trình độ phát triển, yêu cầu thời đại và khả năng ngân sách đầu tư của mình.
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TẠI CÔNG TY XÂY DỰNG TỔNG HỢP QUẢNG THUẬN
Tổng quan về công ty TNHH xây dựng tổng hợp Quảng Thuận
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH xây dựng Quảng Thuận được thành lập và hoạt động theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số i2902000131, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Quảng Bình cấp vào ngày 20 tháng 8 năm 2000.
Tên công ty: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG
TỔNG HỢP QUẢNG THUẬN Điện thoại (025) 3 512 262
Email quangthuan464@gmail.com Địa chỉ xã Quảng Thuận, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
- Đại tu về xây dựng công trình giao thông, công nghiệp
- Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, thủy lợi
- Cho thuê thiết bị xây dựng hoặc thiết bị phá dở có kèm người điều khiển, cho thuê phương tiện vật tải và máy móc, thiết bị xây dựng.
- Kinh doanh bất động sản
2.1.1.3 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Quảng Thuận chính thức hoạt động từ năm
2000 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số i2902000131 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Quảng Bình cấp ngày 20/8/2000.
Ngay từ khi thành lập, công ty đã phải đối mặt với nhiều khó khăn do cơ sở vật chất nghèo nàn và thiết bị lạc hậu Tuy nhiên, nhờ vào một cơ chế quản lý hợp lý, chú trọng đến công tác quản lý chất lượng, đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ mới và mở rộng sản xuất, công ty đã không ngừng phát triển Sự năng động trong tìm kiếm việc làm và phân phối thu nhập công bằng cũng góp phần quan trọng vào sự lớn mạnh của đơn vị.
Trong suốt quá trình hoạt động, các công ty, bất kể mô hình nào, đều vượt qua khó khăn và duy trì sự phát triển bền vững trong nền kinh tế thị trường.
Doanh thu của công ty liên tục tăng trưởng qua các năm, với doanh thu năm sau luôn cao hơn năm trước, không có năm nào bị thua lỗ Vốn kinh doanh được bảo tồn và phát triển, góp phần đảm bảo việc làm và thu nhập ổn định cho người lao động.
Công ty hiện đang dẫn đầu trong huyện về thi công các công trình giao thông và dân dụng Với định hướng phát triển đúng đắn và kiên định với phương châm, công ty tiếp tục phát huy những thành quả đã đạt được.
Chất lượng và tiến độ là thương hiệu của công ty, với cam kết không ngừng đầu tư vào nhân lực và công nghệ một cách hiệu quả Công ty cũng mở rộng lĩnh vực sản xuất kinh doanh và chú trọng đến trách nhiệm xã hội Chúng tôi tin rằng trong tương lai, công ty sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đồng hành cùng sự phát triển chung của đất nước.
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của công ty
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của công ty
Nguồn: Phòng kinh tế - kế hoạch 2.1.2.2 Chức năng nhiệm vụ của các phòng ban
Phòng Tổ chức – Lao động tiền lương là cơ quan tư vấn cho giám đốc công ty, có nhiệm vụ quản lý doanh nghiệp trong các lĩnh vực như tổ chức bộ máy, cán bộ, lao động, tiền lương và giải quyết chế độ chính sách cho người lao động.
Phòng tổ chức lao động - tiền lương
Phòng kinh tế - kế hoạch
Phòng kế toán – tài vụ
Các đội thi công,cơ giới và xây dựng động; đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công nhân; thanh tra thủ trưởng; bảo vệ cơ quan xí nghiệp.
Phòng Kinh tế - Kế hoạch là cơ quan tư vấn quan trọng của công ty, hỗ trợ Giám đốc trong việc quản lý doanh nghiệp Nhiệm vụ chính của phòng bao gồm xây dựng chiến lược, lập kế hoạch sản xuất kinh doanh, và quản lý hợp đồng kinh tế cũng như đấu thầu.
Phòng Kế toán - Tài vụ đóng vai trò là cơ quan tư vấn cho Giám đốc công ty, hỗ trợ trong việc quản lý doanh nghiệp liên quan đến tài chính, hạch toán kế toán, kế toán quản trị và thống kê tổng hợp.
Phòng Kỹ thuật đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc thi công và chuẩn bị xây dựng công trình, đồng thời quản lý kỹ thuật và chất lượng công trình Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác nghiệm thu và bảo hành, đảm bảo mọi tiêu chuẩn kỹ thuật được tuân thủ.
2.1.2.3 Điểm mạnh, điểm yếu, thuận lợi và khó khăn trong sự nghiệp hiện nay của công ty
Điểm mạnh của công ty
Sản phẩm của công ty nổi bật với uy tín trên thị trường cả trong và ngoài tỉnh, đảm bảo chất lượng tốt sau nhiều năm hoạt động và sử dụng.
Trong những năm qua, Công ty đã nâng cao đáng kể vị thế cạnh tranh nhờ vào đội ngũ lao động dồi dào và có kinh nghiệm trong thi công các công trình Đội ngũ cán bộ công nhân viên thể hiện tinh thần trách nhiệm cao và sự gắn bó với công ty, cùng với các chế độ đãi ngộ tốt cho người lao động.
Điểm yếu của công ty
Mặc dù đội ngũ cán bộ công nhân viên của công ty có trình độ tương đối cao, nhưng với quy mô lớn, tỷ lệ nhân viên đạt trình độ từ Cao đẳng trở lên chỉ chiếm hơn 10% Con số này khá thấp, ảnh hưởng đến hoạt động của công ty và khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Mặc dù công ty đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng, nhưng quy mô còn hạn chế khiến việc đảm nhận nhiều công trình lớn cùng lúc trở nên khó khăn Hơn nữa, hệ thống máy móc thiết bị chưa đồng bộ cũng ảnh hưởng đến khả năng thực hiện dự án.
- Hoạt động marketing còn yếu.
Những nhân tố thuận lợi
- Nhà nước luôn có những chính sách ưu đãi đối với các nhà thầu trong nước.
- Thị trường địa phương, thị trường trong nước đầy tiềm năng khai thác.
Trong bối cảnh kinh tế toàn quốc và ngành xây dựng đối mặt với nhiều khó khăn, công ty vẫn duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh có lãi Điều này không chỉ giúp công ty khẳng định vị thế mà còn nâng cao sức mạnh cạnh tranh trên thị trường.
Những nhân tố khó khăn
Thực trạng hoạt động đầu tư phát triển tại công ty xây dựng tổng hợp Quảng Thuận giai đoạn 2010-2013
2.2.1 Vốn và nguồn vốn đầu tư phát triển
2.2.1.1 Quy mô vốn đầu tư phát triển Đối với doanh nghiệp hoạt động xây dựng như của công ty đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn cho việc nâng cao năng lực của công ty trong hoạt động xây lắp mà quan trọng nhất là đầu tư máy móc, dây chuyền thiết bị công nghệ mới để nâng cao chất lượng, hiệu quả đối với sản phẩm tạo động lực cho doanh nghiệp phát triển cả chiều rộng lẫn chiều sâu Vì vậy, mà vốn đầu tư là điều kiện thiết yếu cho quá trình sản xuất của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
Sau hơn 30 năm hoạt động, công ty đã tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong sản xuất kinh doanh và gia tăng đáng kể nguồn vốn Tính đến nay, tổng nguồn vốn của công ty đã đạt con số ấn tượng: 28.987 triệu đồng năm 2010, 33.245 triệu đồng năm 2011, 35.891 triệu đồng năm 2012 và 42.456 tỷ đồng năm 2013 Với sự phát triển bền vững, công ty sở hữu tổng tài sản lớn và không ngừng gia tăng qua từng năm.
Trong giai đoạn 2010-2013, vốn đầu tư phát triển ghi nhận sự biến động qua các năm: năm 2010 đạt 1257,97 triệu đồng, năm 2011 giảm xuống còn 1134 triệu đồng, năm 2012 tiếp tục giảm nhẹ còn 1120,48 triệu đồng với tỷ lệ sụt giảm 1,19% so với năm 2011 Tuy nhiên, năm 2013, vốn đầu tư đã tăng trở lại, đạt 1328,98 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 18,61% so với năm 2012.
Bảng 2.4: Vốn đầu tư phát triển giai đoạn 2010 - 2013
Vốn đầu tư phát triển Triệu đồng 1257,97 1134 1120,48 1328,98 Tốc độ tăng liên hoàn vốn đầu tư phát triển
Tổng nguồn vốn Triệu đồng 28.987 33.245 35.891 42.456 Tốc độ tăng liên hoàn tổng nguồn vốn
Tỷ trọng vốn đầu tư / tổng nguồn vốn
Nguồn: phòng kinh tế- kế hoạch
Từ bảng số liệu, có thể thấy rằng năm 2011, tốc độ gia tăng vốn đầu tư (-9,85%) thấp hơn so với tổng nguồn vốn (14,69%) Tuy nhiên, năm 2012, khoảng cách này đã được rút ngắn với tốc độ gia tăng vốn đầu tư là -1,19% và tổng nguồn vốn đạt 7,96% Đặc biệt, năm 2013, tốc độ gia tăng vốn đầu tư (18,61%) đã vượt qua tốc độ gia tăng tổng nguồn vốn (18,29%), cho thấy sự chú trọng của công ty đối với đầu tư phát triển Tỷ trọng vốn đầu tư có xu hướng giảm trong năm 2011, chỉ đạt 4,34%.
2010 xuống còn 3,41% và 2,12% năm 2012 Tuy vậy đến năm 2013 tỷ trọng này đã tăng nhẹ là 3,13% so với năm 2012.
2.2.1.2 Nguồn hình thành vốn đầu tư phát triển
Vốn đầu tư phát triển của công ty được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn vay tín dụng từ ngân hàng, và một phần từ các nguồn khác Cơ cấu vốn đầu tư theo nguồn hình thành của công ty được thể hiện rõ trong bảng dưới đây.
Bảng 2.5: Cơ cấu vốn đầu tư theo nguồn hình thành Đơn vị: Triệu đồng
Tổng vốn đầu tư phát triển
Trong giai đoạn 2010-2013, vốn đầu tư phát triển từ nguồn vốn chủ sở hữu đã tăng nhanh chóng, đạt 779,48 triệu đồng vào năm 2013, gấp gần đôi so với năm trước đó.
Năm 2010, vốn chủ sở hữu đạt 485,79 triệu đồng, cho thấy vai trò ngày càng quan trọng trong đầu tư phát triển Tuy nhiên, tình hình nợ xấu gia tăng đã khiến ngân hàng thắt chặt cho vay tín dụng, cùng với lãi suất biến động tạo gánh nặng chi phí trả lãi Điều này dẫn đến việc đầu tư có tính độ trễ, kết quả phát huy chậm, buộc công ty xem xét lại việc sử dụng nguồn vốn Từ năm 2010 đến 2013, vốn tín dụng giảm từ 555,58 triệu đồng xuống còn 390,26 triệu đồng, trong khi nguồn vốn khác cũng giảm từ 216,16 triệu đồng.
2010 xuống còn 159,24 triệu đồng năm 2013.
Bảng 2.6: Tỷ trọng vốn đầu tư theo nguồn hình thành giai đoạn 2010-2013 Đơn vị: %
Tổng vốn đầu tư phát triển
Nguồn: Phòng Kinh tế- Kế hoạch
Trong giai đoạn 2010-2013, tỷ trọng vốn đầu tư phát triển từ vốn chủ sở hữu tăng đáng kể, từ 38,62% năm 2010 lên 58,65% năm 2013 Ngược lại, nguồn vốn tín dụng giảm mạnh, từ 44,16% năm 2010 xuống chỉ còn 29,37% vào năm 2013 Nguyên nhân chủ yếu là do khó khăn trong tình hình kinh tế chung và hạn chế trong việc vay vốn tín dụng, khiến công ty phải tận dụng tối đa vốn chủ sở hữu để đầu tư, vì không chịu gánh nặng lãi suất như vốn vay Mặc dù có sự đóng góp của nguồn vốn khác, nhưng tỷ trọng của nguồn vốn này cũng giảm từ 17,22% năm 2010 xuống 11,98% năm 2013.
Vốn chủ sở hữu của công ty bao gồm vốn đầu tư từ chủ sở hữu, lợi nhuận chưa phân phối và các quỹ nội bộ như quỹ đầu tư phát triển và quỹ dự trữ tài chính Đây là nguồn vốn quan trọng cho việc đầu tư và phát triển công ty, vì nó là vốn tự có, không bị ảnh hưởng nhiều bởi biến động thị trường bên ngoài Công ty có toàn quyền sử dụng nguồn vốn này mà không bị ràng buộc về chi phí, do đó luôn dành một lượng lớn vốn cho hoạt động đầu tư.
Vốn tín dụng: Nói đến việc vay vốn ngân hàng thì sự phát triển và uy tín của
Công ty có lợi thế trong việc vay vốn, tạo cơ hội gia tăng nguồn vốn đầu tư cho hoạt động kinh doanh Nguồn vốn huy động này đáp ứng nhu cầu về vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Vốn vay tín dụng được coi là chi phí doanh nghiệp, và việc sử dụng hợp lý có thể tiết kiệm đáng kể Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, khoản chi phí trả lãi vay có thể trở thành gánh nặng Từ năm 2012, lượng vốn vay của công ty có xu hướng giảm do tình hình kinh tế chung, nhưng tỷ lệ vốn vay vẫn cao (29%-44%) Những thành tựu của công ty trong những năm qua phần lớn nhờ vào nguồn vốn tín dụng này Công ty luôn tạo sự tin tưởng với ngân hàng nhờ kết quả kinh doanh tốt và thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, chủ yếu vay từ Ngân hàng Đầu tư – Phát triển BIDV chi nhánh huyện Quảng Trạch.
Nguồn vốn khác, thường được lấy từ quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi hoặc huy động từ các nguồn bên ngoài như cá nhân và doanh nghiệp khác, tuy chỉ chiếm từ 11% đến 17% tổng vốn đầu tư phát triển nhưng vẫn đóng góp quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho các dự án đầu tư hàng năm của công ty.
2.2.1.3 Tình hình thực hiện vốn đầu tư phát triển tại công ty
Bảng 2.7: Tình hình thực hiện kế hoạch vốn đầu tư phát triển của công ty xây dựng Quảng Thuận giai đoạn 2010-2013 Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: phòng kinh tế- kế hoạch
Trong giai đoạn 2010-2013, tình hình thực hiện vốn đầu tư phát triển của công ty có nhiều biến động Năm 2010, vốn đầu tư thực hiện đạt 1257,97 triệu đồng, tương ứng 96,77% kế hoạch Tuy nhiên, vào năm 2011, nguồn vốn thực hiện giảm xuống còn 1134 triệu đồng, đạt 94,5% so với kế hoạch 1200 triệu đồng Đến năm 2012, lượng vốn đầu tư thực hiện tiếp tục giảm, chỉ đạt 1120,48 triệu đồng, tương ứng 93,37% kế hoạch đề ra.
Năm 2013, lượng vốn đầu tư thực hiện đạt 1.328,98 triệu đồng, cao nhất trong 4 năm qua, tuy nhiên tỷ lệ thực hiện so với kế hoạch chỉ đạt 88,59%, mức thấp nhất Ban lãnh đạo đánh giá đây là một thành công lớn trong việc huy động vốn cho đầu tư phát triển, đặc biệt trong bối cảnh giá nguyên vật liệu biến động và nền kinh tế gặp khó khăn Thành công này phản ánh nỗ lực của công ty trong việc nâng cao khả năng và hiệu quả từ các dự án xây dựng.
2.2.2 Tình hình đầu tư theo nội dung đầu tư
Hoạt động đầu tư phát triển là yếu tố thiết yếu cho sự tồn tại và tăng trưởng của doanh nghiệp Nhận thức rõ tầm quan trọng này, công ty đã tăng cường chú trọng vào đầu tư phát triển trong những năm qua, thể hiện qua khối lượng vốn đầu tư cao và có xu hướng tăng dần theo thời gian.
Công ty xây dựng tổng hợp Quảng Thuận chuyên đầu tư phát triển các lĩnh vực quan trọng như cơ sở hạ tầng, mua sắm máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, nguồn nhân lực và một số lĩnh vực khác.
Bảng 2.8: Tình hình thực hiện vốn đầu tư phát triển tại công ty phân theo nội dung đầu tư giai đoạn 2010-2013 Đơn vị: Triệu đồng
1 Vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng 486,33 345,52 283,54 276,05
Vốn đầu tư mua sắm máy móc thiết bi, phương tiện vận tải
3 Vốn đầu tư cho nguồn nhân lực 121,23 125,34 140,38 192,24
4 Vốn đầu tư cho 52,76 55,88 49,98 77,13 hoạt động
6 Vốn đầu tư cho hàng tồn kho 176,3 185,11 175,4 204,2
Nguồn: Phòng Kinh tế- Kế hoạch
Kết quả và hiệu quả đầu tư phát triển tại công ty TNHH xây dựng tổng hợp Quảng Thuận
2.3.1 Kết quả đầu tư phát triển tại công ty
Trong những năm gần đây, hoạt động đầu tư phát triển đã đóng góp tích cực vào sự phát triển của công ty và địa phương Công ty đã tập trung phát huy nội lực và huy động nguồn vốn đầu tư bên ngoài để xây dựng mới và nâng cao năng lực thiết bị, công nghệ sản xuất Nhiều công trình lớn đã hoàn thành và đưa vào khai thác, được đánh giá cao về kỹ thuật, chất lượng, mỹ thuật và tiến độ, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của huyện và tỉnh.
Nhờ vào việc tăng cường đầu tư phát triển thông qua các hoạt động như mua sắm, sửa chữa máy móc thiết bị và nâng cao năng lực công nghệ, công ty đã đạt được nhiều kết quả tích cực.
Bảng 2.19: Kết quả hoạt động đầu tư phát triển của công ty giai đoạn
Giá trị TSCĐ huy động Triệu đồng
Doanh thu tăng thêm Triệu đồng
Nộp NSNN hàng năm Triệu đồng
Nộp NSNN hằng năm tăng thêm
Số lao động tăng thêm Người - 15 5 13
Thu nhập người lao động
Thu nhập người lao động tăng thêm
Nguồn: Phòng Kinh tế- Kế hoạch
Tài sản cố định huy động
TSCĐ huy động là công trình hoặc hạng mục công trình đã hoàn thành xây dựng và mua sắm, có khả năng hoạt động độc lập Sau khi hoàn tất thủ tục nghiệm thu, TSCĐ này có thể được đưa vào sử dụng ngay lập tức.
Trong giai đoạn 2010-2013, nhiều dự án khởi công đã đi vào vận hành, tạo ra sự thay đổi tích cực trong hoạt động của công ty nhờ vào đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nhà xưởng Giá trị tài sản cố định (TSCĐ) huy động trong 4 năm này tăng trung bình từ 2-4% mỗi năm, giúp đảm bảo hoàn thành các công trình Công ty hiện đang tập trung đầu tư vào lĩnh vực xây lắp, với các dự án lớn như xây dựng sân vận động thị xã Ba Đồn và khu vui chơi trẻ em Liên Hiệp Việc đầu tư vào máy móc thiết bị thi công là cần thiết để nâng cao năng lực, đồng bộ hóa và hiện đại hóa dây chuyền thi công, từ đó đảm bảo tiến độ cho các công trình của chủ đầu tư.
Trong giai đoạn 2010-2013, công ty đã đạt được mức tăng trưởng ấn tượng bất chấp những khó khăn kinh tế Doanh thu lần lượt đạt 4.006,32 triệu đồng vào năm 2010, 3.728,34 triệu đồng năm 2011, 2.964,79 triệu đồng năm 2012 và cao nhất là 4.683,18 triệu đồng vào năm 2013 Kết quả này là thành quả của nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ công nhân viên và quá trình đầu tư phát triển, cạnh tranh hiệu quả trong cơ chế thị trường.
Hoạt động đầu tư đã mang lại kết quả đáng kể, đặc biệt là trong lĩnh vực xây lắp với lợi nhuận trung bình trên 150 triệu đồng Mặc dù đầu tư vào nguồn nhân lực không trực tiếp tạo ra lợi nhuận, nhưng đã nâng cao trình độ người lao động, với số lượng người có trình độ đại học và cao đẳng ngày càng tăng, cùng với khả năng sử dụng thành thạo các thiết bị công nghệ hiện đại Đầu tư này không chỉ tăng doanh thu và đóng góp vào ngân sách nhà nước, mà còn tạo ra việc làm và gia tăng thu nhập cho người lao động, thể hiện qua chỉ tiêu lao động và thu nhập tăng thêm Bên cạnh đó, đầu tư vào cơ sở vật chất và hạ tầng cũng đạt được kết quả tích cực, với gần 100% phòng ban và đơn vị được trang bị máy móc hiện đại và phần mềm quản lý tiên tiến.
2.3.2 Hiệu quả đầu tư phát triển tại công ty
Trong suốt quá trình phát triển, công ty đã ghi nhận những bước tiến đáng kể, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế quốc gia Công ty không ngừng mở rộng cơ sở vật chất và các lĩnh vực sản xuất kinh doanh Qua các hoạt động đầu tư phát triển, công ty đã đạt nhiều thành tựu quan trọng, và hiệu quả tài chính từ các hoạt động đầu tư trước đây ngày càng được cải thiện.
Bảng 2.20: Các chỉ tiêu hiệu quả tài chính của công ty giai đoạn 2010-2013
Doanh thu Triệu đồng 4.006,32 3.728,34 2.964.79 4.683.18 Doanh thu tăng thêm
Lợi nhuận tăng thêm Triệu đồng - -27,57 -27,05 72,1
Nguồn: Phòng Kinh tế- Kế hoạch
Doanh thu so với vốn đầu tư phát triển
Theo bảng trên ta thấy, doanh thu của công ty có biến động qua các năm, năm
Từ năm 2010 đến 2012, doanh thu của công ty giảm từ 4.006,32 triệu đồng xuống còn 2.964,79 triệu đồng Tuy nhiên, năm 2013, doanh thu đã tăng mạnh lên 4.683,18 triệu đồng, gần gấp đôi so với năm trước đó Sự tăng trưởng này chủ yếu nhờ vào hoạt động đầu tư phát triển hiệu quả Chỉ tiêu doanh thu trên một đơn vị vốn đầu tư cho thấy rõ điều này: năm 2011, tỷ lệ này đạt -0,68 đồng, nghĩa là một đồng vốn đầu tư tạo ra -0,68 đồng doanh thu, nhưng đã tăng lên 1,29 đồng vào năm 2013, cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong hiệu quả đầu tư.
Lợi nhuận so với vốn đầu tư phát triển
Lợi nhuận của công ty có sự biến động tương tự như doanh thu, với mức lợi nhuận đạt 205,86 triệu đồng năm 2010, giảm xuống 178,29 triệu đồng năm 2011 và 151,24 triệu đồng năm 2012, trước khi tăng lên 233,34 triệu đồng năm 2013 Sự chênh lệch này chủ yếu do tình hình kinh tế khó khăn trong năm 2012 ảnh hưởng đến các nhà thầu xây dựng Tuy nhiên, năm 2013, công ty đã ký kết nhiều hợp đồng mới nhờ vào sự phân chia lại huyện và các dự án đầu tư từ những năm trước bắt đầu phát huy hiệu quả Nhìn chung, chỉ tiêu lợi nhuận có xu hướng tăng, với mỗi đồng vốn đầu tư năm 2011 và 2012 tạo ra -0,02 đồng lợi nhuận, trong khi năm 2013, con số này đã tăng lên 0,05 đồng.
Mặc dù hiệu quả từ vốn đầu tư phát triển của công ty ngày càng khả quan, chỉ tiêu này vẫn thấp so với các ngành khác do đặc thù của lĩnh vực xây dựng, nơi vốn đầu tư lớn nhưng thời gian thu hồi kéo dài Cần lưu ý đến độ trễ thời gian của vốn đầu tư, vì điều này ảnh hưởng đến việc đánh giá chính xác hiệu quả đầu tư; vốn đầu tư trong năm chưa thể phát huy tác dụng ngay mà phải đến nhiều năm sau mới có thể đánh giá Kết quả của năm hiện tại không chỉ phản ánh vốn đầu tư năm nay mà còn là thành quả từ các năm trước Do đó, các chỉ tiêu này chỉ mang tính chất tương đối và cần được xem xét trong một quá trình dài Dù chưa đạt hiệu quả cao, những gì công ty đạt được cho đến nay thể hiện sự kiên định và bản lĩnh trong suốt quá trình tồn tại và phát triển.
2.3.2.2 Hiệu quả kinh tế - xã hội
Bên cạnh những hiệu quả về mặt tài chính, công ty còn đạt được những hiệu quả kinh tế - xã hội như sau:
Bảng 2.21: Các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế - xã hội của công ty giai đoạn
Nộp ngân sách tăng lên
Nộp ngân sách tăng lên/ VĐTPT Đồng - -0,01 -0,02 0,04
Lao động tăng thêm Người - 15 5 13
Thu nhập bình quân tăng thêm
Nguồn: Phòng Kinh tế- Kế hoạch
Đóng góp vào ngân sách nhà nước
Mức đóng góp vào ngân sách nhà nước của công ty đã có sự biến động qua các năm, cho thấy hiệu quả đầu tư chưa thực sự ổn định Cụ thể, năm 2011, mỗi đồng vốn đầu tư chỉ đóng góp -0,01 đồng vào ngân sách, và con số này giảm xuống -0,02 đồng vào năm 2012 Tuy nhiên, đến năm 2013, mức đóng góp đã tăng lên 0,04 đồng cho mỗi đồng vốn đầu tư Mặc dù sự đóng góp không ổn định, công ty vẫn thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo quy định của pháp luật trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó tạo dựng được lòng tin từ khách hàng và ngân hàng Điều này thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sự phát triển của đất nước thông qua nguồn đóng góp vào ngân sách.
Tạo việc làm cho người lao động
Trong 4 năm từ 2010-2013, công ty đã tạo ra việc làm cho số lao động của công ty là 176 người, bao gồm cả cán bộ quản lý, kỷ sư và công nhân Đầu tư không chỉ giúp phát triển nguồn nhân lực mà còn đem lại thu nhập cho người lao động. Với mức thu nhập trung bình hơn 3 triệu đồng/ tháng /người là mức thu nhập tương đối cao ở địa phương đã tạo ra sự hứng khởi cho từng người tích cực tham gia vào hoạt động kinh doanh sản xuất sản phẩm, cán bộ, công nhân đã có những suy nghĩ đúng đắn hơn trong cuộc sống, trong cách làm việc góp phần vào hoạt động xây dựng công ty vững mạnh.
2.3.3 Thành công, hạn chế và nguyên nhân hạn chế trong đầu tư phát triển tại công ty
Trong 4 năm qua việc đầu tư của Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Quảng Thuận đã đạt được những kết quả khả quan thể hiện ở năng lực sản xuất các loại sản phẩm hàng năm đều tăng Cùng với phương pháp đầu tư hợp lý với đặc thù của công ty nên hầu hết các máy móc thiết bị của công ty đều phát huy hiệu quả nhanh, tạo được uy tín cho khách hàng Thông qua tốc độ phát triển năng lực phục vụ tăng thêm cho thấy rõ sự tăng này đặc biệt là sản phẩm phục vụ cho công trình, xây dựng
Trong thời gian qua, công ty đã đầu tư sâu vào cơ sở vật chất và hiện đại hóa trang thiết bị, dẫn đến năng lực sản xuất tăng trưởng Đồng thời, công ty cũng chú trọng phát triển nguồn nhân lực, nâng cao tay nghề của cán bộ công nhân viên Với khối lượng vốn đầu tư hiện tại, khả năng cạnh tranh của công ty trong tương lai sẽ được cải thiện Tuy nhiên, để duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh, công ty cần tiếp tục đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực Marketing.
Thông qua hoạt động đầu tư, năng lực khoa học công nghệ của công ty được nâng cao, cùng với đội ngũ cán bộ công nhân viên có trình độ và kỹ năng tốt Sự gia tăng năng lực phục vụ từ đầu tư giúp công ty chủ động mở rộng sản xuất kinh doanh Do đó, tiềm năng cạnh tranh của công ty trên thị trường rất lớn.
2.3.3.2 Hạn chế và nguyên nhân hạn chế
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động đầu tư phát triển tại công ty
3.2.1 Giải pháp cho đầu tư theo nội dung
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp Quảng Thuận nên tập trung đầu tư vào máy móc thiết bị công nghệ để nâng cao năng lực hoạt động và tạo ra kết quả cao trong lĩnh vực xây dựng Đầu tư vào thiết bị hiện đại sẽ giúp công ty có nhiều cơ hội trúng thầu và đủ khả năng thực hiện các dự án lớn Tuy nhiên, cần nghiên cứu kỹ trình độ công nghệ của thiết bị để phù hợp với năng lực lao động và tránh mua phải thiết bị lạc hậu Việc lựa chọn máy móc không chỉ dựa vào độ hiện đại mà còn phụ thuộc vào trình độ quản lý và năng lực của kỹ sư, công nhân Do đó, công ty cần xác định rõ loại máy móc nào là thích hợp, giá cả, nguồn gốc xuất xứ, và các vấn đề liên quan đến hợp đồng cũng như quản lý kinh tế, kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Giải pháp đầu tư cho đào tạo nguồn nhân lực
Xây dựng chiến lược đào tạo nhân lực rõ ràng cho từng giai đoạn phát triển.
Một chiến lược đào tạo nhân lực rõ ràng và có tầm nhìn giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch đầu tư và đào tạo thuận lợi Điều này cung cấp căn cứ cho doanh nghiệp lựa chọn chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu và mục tiêu Đồng thời, nó thể hiện chính sách đào tạo ổn định cho người lao động, không chỉ là những quyết định nhất thời Chiến lược đào tạo cần tập trung vào các mục tiêu và nhiệm vụ cụ thể, thường xuyên tổ chức lớp học bồi dưỡng nâng cao tay nghề để nhân viên hiểu rõ về máy móc thiết bị hiện có và mới Chỉ khi đó, doanh nghiệp mới khai thác triệt để lợi ích từ máy móc, nâng cao hiệu quả đầu tư và tăng cường sức cạnh tranh của sản phẩm.
Khuyến khích cán bộ công nhân viên tham gia học đại học thông qua các chính sách hỗ trợ tài chính giúp nâng cao kỹ năng và khả năng hợp tác trong công việc Việc xây dựng "cộng đồng học tập" tại nơi làm việc sẽ trở thành nét văn hóa đặc trưng của doanh nghiệp, tạo ra "hạt nhân" thúc đẩy tinh thần học hỏi, nâng cao hiệu quả công việc và khuyến khích sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình đào tạo.
Để thu hút kỹ sư và cán bộ kỹ thuật giỏi, cần thiết phải có chính sách ưu đãi hợp lý, giúp đảm bảo vận hành máy móc thiết bị ổn định Những chuyên gia này sẽ đóng góp ý kiến quan trọng trong việc xác định các công đoạn cần đầu tư để nâng cao chất lượng sản phẩm Bên cạnh đó, cần quy định mức thưởng thích đáng cho cán bộ công nhân viên có sáng kiến cải tiến, góp phần tiết kiệm vốn đầu tư cho công ty.
Giải pháp về đầu tư phát triển khoa học công nghệ
Để nâng cao hiệu quả sản xuất, công ty cần tăng cường tiếp cận và khảo sát công nghệ hiện đại, nhằm cập nhật kiến thức về các dây chuyền công nghệ tiên tiến Hiện nay, tình trạng máy móc thiết bị còn lạc hậu và thiếu đồng bộ, do đó, việc đầu tư vào nghiên cứu khoa học và áp dụng tiến bộ công nghệ để cải tạo và nâng cấp thiết bị là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp công ty giảm thiểu chi phí nhập khẩu mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Việc thực hiện công tác nghiên cứu khoa học công nghệ một cách tích cực giúp công ty giảm thiểu rủi ro trong việc nhập khẩu máy móc thiết bị Do đó, công ty cần chú trọng thu hút các kỹ sư và cán bộ khoa học kỹ thuật có chuyên môn cao để đáp ứng nhu cầu nghiên cứu.
3.2.2 Giải pháp cho công tác đầu tư theo chu kỳ
Công tác chuẩn bị đầu tư
Công ty cần thành lập các ban chuyên môn cho từng giai đoạn chuẩn bị đầu tư, nhằm nâng cao tính khách quan và hiệu quả trong nghiên cứu dự án cũng như thẩm định.
Để nâng cao hiệu quả công tác thẩm định, cần mở rộng chuyên môn của phòng đầu tư - quản lý dự án Bên cạnh việc thực hiện quản lý chung, cần có sự tham gia của các chuyên gia có trình độ trong lĩnh vực thẩm định, nhằm tổng hợp và đánh giá hiệu quả của các dự án được xem xét.
Khi thực hiện các dự án lớn, việc lựa chọn đơn vị tư vấn có kinh nghiệm là vô cùng quan trọng Công ty cần thuê tư vấn bên ngoài để đảm bảo tính khả thi của dự án Do đó, việc chọn lựa những đơn vị tư vấn có năng lực, uy tín và kinh nghiệm sẽ góp phần quyết định sự thành công của dự án.
Công tác thực hiện đầu tư:
Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình đầu tư, cần chú trọng đến biện pháp quản lý rủi ro phù hợp với từng dự án cụ thể Phòng kinh tế - kế hoạch và phòng kỹ thuật cần phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan như đội xây dựng, nhà tài trợ, nhà tư vấn, nhà thiết kế và nhà cung ứng Sự hợp tác này sẽ giúp đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, tiến độ xây dựng và chi phí thực hiện đã được đề ra.
Công ty cần nâng cao hiệu quả trong công tác tổ chức, quản lý và giám sát thi công bằng cách thực hiện một cách chặt chẽ và cẩn thận Việc này cần dựa vào các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng biện pháp quản lý hợp lý, lập lịch trình thi công chính xác và lựa chọn công nghệ kỹ thuật phù hợp cho từng dự án.
Công ty cam kết giám sát và kiểm tra chất lượng dự án trong suốt quá trình hoạt động Trong giai đoạn đưa công trình vào sử dụng, công ty thực hiện định kỳ các quy trình kiểm tra chất lượng, không chỉ nhờ vào đội ngũ cán bộ kỹ thuật mà còn sử dụng các thiết bị hiện đại để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho công trình.
Giải pháp về huy động nguồn vốn đầu tư
Để giải quyết vấn đề thiếu vốn, doanh nghiệp cần huy động nguồn vốn từ nội bộ, bao gồm các quỹ như quỹ khấu hao, quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính và quỹ khen thưởng Việc áp dụng mức lãi suất hợp lý để huy động vốn nhàn rỗi từ cán bộ công nhân viên không chỉ giúp tăng cường nguồn vốn, mặc dù không lớn, mà còn nâng cao tinh thần trách nhiệm của họ trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Thanh lý dứt điểm máy móc thiết bị lỗi thời là một giải pháp hiệu quả để bổ sung nguồn vốn cho công ty Việc thanh lý những thiết bị không còn sử dụng hoặc đã lỗi thời giúp giải phóng không gian và tạo điều kiện cho việc đầu tư vào công nghệ mới Hành động này không chỉ cải thiện tình hình tài chính mà còn nâng cao hiệu suất làm việc của doanh nghiệp.
Trong quá trình sản xuất, nếu công ty gặp phải tình trạng thiếu vốn tạm thời, có thể nhanh chóng bổ sung nguồn lực bằng cách thuê tài chính từ các doanh nghiệp khác Hiện nay, có hai hình thức cho thuê tài sản phổ biến là thuê vận hành và thuê sản xuất.