TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và internet đã tạo ra những thay đổi lớn lao trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu Internet không chỉ là môi trường thông tin mà còn là nền tảng để chia sẻ các vấn đề xã hội, đồng thời phá vỡ ranh giới địa lý và đưa công nghệ đến gần hơn với từng cá nhân Sự phát triển này bao gồm các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ 4.0, ngày càng nhiều trường Đại học trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đang thử nghiệm và áp dụng mô hình học online Mặc dù học online hiện tại chưa thể thay thế hoàn toàn phương pháp học truyền thống, nhưng với tốc độ phát triển công nghệ nhanh chóng, tương lai có thể mang đến những thay đổi bất ngờ trong lĩnh vực giáo dục.
Theo nghiên cứu của Cyber Universities (2018), gần 90% trường đại học tại Singapore và hơn 80% ở Mỹ áp dụng phương pháp đào tạo trực tuyến Tại Việt Nam, giáo dục được xem là một trong những lĩnh vực ưu tiên hàng đầu và nhận được sự đầu tư mạnh mẽ nhằm nâng cao chất lượng trong tương lai.
Trong bối cảnh dịch Covid-19, việc chuyển sang dạy học trực tuyến là cần thiết, theo Thứ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Hữu Độ Ông nhấn mạnh rằng thành công của dạy học trực tuyến phụ thuộc vào năm yếu tố chính: cơ sở hạ tầng, công tác quản lý chỉ đạo, đội ngũ giáo viên, động lực học tập của học sinh và sự hỗ trợ từ phụ huynh Cơ sở hạ tầng bao gồm máy tính, phần mềm và đường truyền, trong khi sự quyết liệt trong quản lý sẽ tạo động lực cho giáo viên và học sinh Để nâng cao chất lượng dạy học, các địa phương cần tăng cường bồi dưỡng cho giáo viên và Bộ GDĐT sẵn sàng hỗ trợ Cuối cùng, nếu học sinh thiếu động lực và phụ huynh không chia sẻ, quá trình dạy học trực tuyến sẽ không đạt được thành công.
Trong Hội nghị năm 2020, Thứ trưởng Nguyễn Văn Phúc nhấn mạnh rằng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) là xu thế toàn cầu trong giáo dục, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và thúc đẩy xã hội học tập suốt đời Tại Việt Nam, việc triển khai đào tạo từ xa qua hình thức trực tuyến trong hệ thống giáo dục đại học đã được hoạch định và có lộ trình cụ thể từ trước.
Sự phát triển của kỷ nguyên số đã thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong giáo dục, đặc biệt là giáo dục online, trở thành một phần thiết yếu bên cạnh giáo dục truyền thống Tuy nhiên, học online tại các trường Đại học ở Việt Nam hiện vẫn gặp nhiều vấn đề như chưa kiểm soát được hiệu quả và chất lượng, sinh viên thiếu hướng dẫn và tiếp cận đúng đắn với phương pháp học này Hơn nữa, xã hội vẫn có cái nhìn chưa đúng về hình thức học online và chưa có đánh giá chính xác về chuyên môn đối với loại hình đào tạo này.
Chất lượng đào tạo online chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, và việc nâng cao chất lượng này là một thách thức quan trọng trong bối cảnh hiện nay Để tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, tác giả đã thực hiện nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT”, sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng Nghiên cứu nhằm phác thảo bức tranh rõ ràng hơn về các yếu tố tác động đến chất lượng đào tạo online, từ đó đưa ra những đề xuất quản trị hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng đào tạo trong môi trường trực tuyến.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu tổng quan về thực trạng đào tạo online tại trường Đại học FPT nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chương trình đào tạo online của khối ngành kinh tế Thông qua việc phân tích các khía cạnh như phương pháp giảng dạy, công nghệ sử dụng và sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên, nghiên cứu sẽ làm rõ những yếu tố quyết định đến hiệu quả của hình thức đào tạo này.
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Bài viết này làm rõ cơ sở lý luận về học online thông qua các nghiên cứu trước đây, đồng thời đánh giá thực trạng đào tạo online tại trường Đại học FPT Nghiên cứu cũng đo lường mức độ quan trọng của từng yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo Cuối cùng, bài viết đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao chất lượng chương trình đào tạo online cho khối ngành kinh tế tại trường Đại học FPT.
1.2.3 Câu hỏi nghiên cứu Để thực hiện được mục tiêu tác giả cần phải trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT?
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT?
Để nâng cao chất lượng đào tạo online cho chương trình đại học khối kinh tế tại Trường Đại học FPT, các nhà quản trị cần tập trung vào việc cải thiện nội dung giảng dạy, áp dụng công nghệ hiện đại trong giảng dạy, đồng thời tăng cường tương tác giữa giảng viên và sinh viên Bên cạnh đó, việc tổ chức các khóa đào tạo cho giảng viên về phương pháp giảng dạy online cũng rất quan trọng Ngoài ra, cần xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi để liên tục cải tiến chất lượng chương trình.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu : Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT Đối tượng khảo sát : Giảng viên, sinh viên hệ đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Không gian : Tại trường Đại học FPT Tp Hồ Chí Minh
Thời gian : từ tháng 4/2020- tháng 03/2021
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định tính : Sử dụng phương pháp phỏng vấn chuyên gia
Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua việc xây dựng bảng câu hỏi dựa trên thang đo 5 mức độ của Rensis Likert (1932) Tác giả sử dụng bảng câu hỏi này để thiết kế cỡ mẫu và tiến hành khảo sát nhằm thu thập dữ liệu Dữ liệu sau đó được xử lý bằng chương trình SPSS để kiểm định thang đo và nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo online.
Đóng góp của đề tài nghiên cứu
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT cần được xác định rõ ràng Việc đo lường mức độ quan trọng của từng yếu tố sẽ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy Đồng thời, cần đề xuất một số hàm ý quản trị nhằm cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu của sinh viên trong môi trường học tập trực tuyến.
Kết cấu của luận văn
Để thực hiện được những mục tiêu nghiên cứu nêu trên Kết cấu của Luận văn được chia thành năm chương
Chương 1: Tổng quan về vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Một số khái niệm liên quan
2.1.1 Chất lượng và chất lượng dịch vụ
Chất lượng, theo Wikipedia, là một khái niệm phức tạp với nhiều định nghĩa khác nhau Nhiều quan điểm đa dạng về chất lượng đã được đưa ra, và hiện nay, các chuyên gia chất lượng đã xác định một số định nghĩa cụ thể về khái niệm này.
" Chất lượng là sự phù hợp với nhu cầu" (theo Juran - một Giáo sư người Mỹ)
" Chất lượng là sự phù hợp với các yêu cầu hay đặc tính nhất định" Theo Giáo sư Crosby
" Chất lượng là sự sự thoả mãn nhu cầu thị trường với chi phí thấp nhất" Theo Giáo sư người Nhật – Ishikawa
- Theo điều 3.1.1 của tiêu chuẩn ISO 9000:2005 định nghĩa chất lượng là: "Mức độ đáp ứng các yêu cầu của một tập hợp có đặc tính vốn có"
Theo Khoản 1 Điều 2 Thông tư 61/2012/TT-BGDĐT, quy định về điều kiện thành lập và giải thể, cũng như nhiệm vụ và quyền hạn của tổ chức kiểm định giáo dục được ban hành nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo khẳng định rằng chất lượng giáo dục phải đáp ứng mục tiêu của cơ sở giáo dục và chương trình giáo dục, đồng thời tuân thủ các quy định của Luật giáo dục và Luật giáo dục đại học Điều này cũng cần phù hợp với nhu cầu nhân lực phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của cả địa phương và toàn quốc.
Theo TCVN ISO 9000:2015, một tổ chức chú trọng vào chất lượng sẽ phát triển văn hóa thúc đẩy hành vi, thái độ và quy trình nhằm tạo ra giá trị Điều này đạt được thông qua việc đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng cùng các bên liên quan khác.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ của tổ chức được đánh giá qua khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, cùng với tác động tích cực và tiêu cực đến các bên liên quan.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ không chỉ dựa trên chức năng và công dụng mà còn phụ thuộc vào giá trị và lợi ích mà khách hàng cảm nhận Theo TCVN ISO 10008:2014, quản lý chất lượng cần chú trọng đến sự thỏa mãn của khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng mà khách hàng mong đợi khi sở hữu một sản phẩm Đánh giá chất lượng phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của từng người tiêu dùng Ví dụ, khi tôi sử dụng chiếc điện thoại Nokia 1300, tôi cảm thấy nó đáp ứng tốt nhu cầu nghe gọi của mình, trong khi sếp tôi chỉ cảm thấy hài lòng với chiếc iPhone 11, cho thấy sự khác biệt trong tiêu chuẩn chất lượng giữa các cá nhân.
Chất lượng đào tạo được xác định qua kết quả của quá trình giáo dục, phản ánh ở các đặc trưng về phẩm chất, nhân cách và năng lực lao động của người tốt nghiệp Điều này liên quan trực tiếp đến mục tiêu và chương trình đào tạo của các ngành nghề cụ thể.
Theo tác giả Trần Nam Trung (2020), đội ngũ giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo Ông nhấn mạnh rằng giảng viên có chuyên môn vững và trách nhiệm cao sẽ cải thiện đáng kể hiệu quả học tập Do đó, ông đề xuất rằng lớp học không nên quá đông, lý tưởng nhất là từ 20 đến 40 sinh viên, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên và các trợ giảng có năng lực.
Theo tác giả Nguyễn Thị Đang (2011), chất lượng đào tạo được xác định là khả năng đáp ứng các mục tiêu của trường học, trong đó mục tiêu được hiểu rộng rãi bao gồm sứ mạng, các mục đích và đặc điểm của chương trình đào tạo Mục tiêu này cần phải phù hợp với chức năng, nhiệm vụ và nguồn lực của nhà trường, đồng thời cũng phải đáp ứng yêu cầu phát triển của nền kinh tế - xã hội đất nước.
Theo Khoản 2 Điều 2 Thông tư 38/2013/TT-BGDĐT, kiểm định chất lượng chương trình đào tạo tại các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp là hoạt động đánh giá và công nhận mức độ phù hợp của chương trình với các tiêu chuẩn chất lượng do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định.
Theo Thông tư số 04/2016/TT-BGDĐT, chất lượng chương trình đào tạo đại học được đánh giá dựa trên việc đáp ứng mục tiêu chung, mục tiêu cụ thể và chuẩn đầu ra, phù hợp với yêu cầu của Luật giáo dục đại học và Khung trình độ Quốc gia Chương trình đào tạo cần phải phù hợp với nhu cầu sử dụng nhân lực của địa phương, ngành và xã hội.
Chất lượng đào tạo, theo Cheong Cheng và Ming Tam (1997), được định nghĩa là sự kết hợp của các yếu tố đầu vào, quá trình giảng dạy và đầu ra của hệ thống giáo dục Điều này nhằm đảm bảo cung cấp dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người học cũng như yêu cầu của xã hội về giáo dục và đào tạo.
Chất lượng đào tạo là một khái niệm phức tạp và đa dạng, khó có thể định nghĩa và đo lường chính xác Nghiên cứu này tập trung vào chất lượng đào tạo tại trường đại học, đặc biệt là sự thành công của sinh viên sau khi tốt nghiệp Chất lượng đào tạo không chỉ là việc cung cấp kiến thức mà còn là khả năng của sinh viên trong việc đáp ứng các yêu cầu của xã hội tri thức Tại Đại học FPT, chất lượng đào tạo được xem là giá trị mà trường mang lại cho sinh viên, giúp họ sẵn sàng cho tương lai.
2.1.3 Đào tạo online (E-learning/ đào tạo trực tuyến)
Đào tạo trực tuyến, hay e-learning, là hình thức học tập ảo thông qua thiết bị kết nối mạng với máy chủ chứa bài giảng điện tử và phần mềm cần thiết Giáo viên có thể truyền tải hình ảnh và âm thanh qua kết nối băng thông rộng hoặc không dây Ngoài ra, cá nhân và tổ chức có thể thành lập trường học trực tuyến (e-school) để đào tạo học viên, thu học phí và tổ chức kiểm tra như các trường học truyền thống.
Vai trò của đào tạo online ở các trường đại học hiện nay
Hình thức đào tạo trực tuyến (E-learning) đang được các trường đại học tích cực phát triển để đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của mọi đối tượng học viên.
Tại Việt Nam, nhiều trường đại học đang triển khai học tập online với các hình thức khác nhau, bao gồm học hoàn toàn trực tuyến, kết hợp giữa phương pháp truyền thống và online, cũng như một phần môn học trực tuyến Hiện có gần 20 cơ sở giáo dục đại học cung cấp các khóa học online, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của sinh viên.
Các mô hình đào tạo online tiêu biểu có thể kể đến như tại Trường Đại học
Trong những năm gần đây, E-learning đã phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt là tại các cơ sở giáo dục như Trường Đại học Mở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh Mặc dù chỉ mới xuất hiện trong khoảng 10 năm, E-learning đã nhanh chóng chứng minh được sự thành công và thu hút sự quan tâm từ nhiều đơn vị đào tạo cũng như người học, đưa Việt Nam trở thành quốc gia đứng thứ 4 về tốc độ phát triển E-learning giai đoạn 2013-2018 Đào tạo trực tuyến không bị giới hạn về thời gian và không gian, tạo ra nhiều cơ hội học tập mới, hấp dẫn và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học Nghiên cứu của Lê Thị Thùy Vinh và Nguyễn Lam Châu (2020) đã chỉ ra nhiều lợi ích của hình thức đào tạo online này.
Sự tiện lợi của việc học trực tuyến cho phép cả người dạy và người học tương tác ở bất kỳ đâu, giúp tối ưu hóa thời gian giảng dạy và học tập Nội dung bài giảng được trình bày qua các slide hấp dẫn, tạo ra tác động trực tiếp lên người học, từ đó nâng cao khả năng tập trung và tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.
Chế độ ghi lại bài giảng mang lại tính linh hoạt cho người dạy, giúp họ rút kinh nghiệm và cho phép người học ôn lại kiến thức bất cứ lúc nào Việc truy cập và tìm kiếm học liệu mở rộng làm cho bài dạy trở nên phong phú hơn Bên cạnh đó, người dạy có thể mời khách vào lớp học, tạo cơ hội cho người học tiếp cận những quan điểm mới trong học thuật.
Sự tương tác và hợp tác trong môi trường học trực tuyến cho phép người dạy kết nối với nhiều học viên cùng lúc, đồng thời tạo điều kiện cho người học hợp tác và thảo luận trong các nhóm Điều này tối ưu hóa khả năng sẻ chia và kết nối giữa các thành viên, nâng cao hiệu quả học tập.
Đào tạo online đang trở thành xu thế quan trọng trong giáo dục Việt Nam và toàn cầu Trong bối cảnh giãn cách xã hội để đảm bảo sức khỏe, hình thức học trực tuyến đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các trường học và doanh nghiệp.
Các giả thuyết và mô hình nghiên cứu
2.3.1 Các nghiên cứu ngoài nước
Nghiên cứu của Sahu (2008) về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của giáo dục kỹ thuật tại Ấn Độ chỉ ra rằng có nhiều yếu tố tác động đến chất lượng đào tạo, bao gồm quy mô tổ chức, cơ sở hạ tầng, hiệu quả giảng dạy, sinh viên, tương tác với công nghiệp và xã hội, cũng như các hoạt động ngoại khóa và nghiên cứu phát triển Tuy nhiên, qua phân tích, nghiên cứu xác định bốn yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo là: (1) cơ sở hạ tầng, (2) hiệu quả giảng dạy, (3) các hoạt động ngoại khóa, và (4) nghiên cứu và phát triển.
Nghiên cứu của Ramlee và các cộng sự (2014) chỉ ra rằng có sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng học tập của sinh viên tại các trường cao đẳng nghề Malaysia, bao gồm giảng viên, tài nguyên học tập, khối lượng công việc, đánh giá, cộng đồng học tập và chương trình giảng dạy Kết quả cho thấy dạy tốt là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự tiếp cận sâu sắc của sinh viên, tiếp theo là đánh giá, tài nguyên học tập và mục tiêu chương trình Đồng thời, khối lượng công việc cũng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao cách tiếp cận bề mặt, cùng với đánh giá, cộng đồng học tập và tài nguyên học tập Sinh viên có xu hướng quan tâm đến việc học tập và tìm kiếm ý nghĩa trong công việc của họ, đồng thời tích hợp các phần của nhiệm vụ để sở hữu trải nghiệm thực tế.
Trong nghiên cứu của Tripathi (2018) về "Chất lượng giáo dục đại học: Phương pháp SEM cho việc chuẩn hóa công cụ", các yếu tố chất lượng của giáo dục đại học đã được xác định thông qua các nghiên cứu định lượng và định tính Nghiên cứu chỉ ra rằng chất lượng giáo dục đại học bị ảnh hưởng bởi bốn yếu tố chính: (1) tài nguyên, (2) tương tác giữa giảng viên và sinh viên, (3) cấu trúc khóa học, và (4) ý thức học tập của sinh viên.
Nghiên cứu của Sunday C Eze (2020) chỉ ra ba yếu tố chính ảnh hưởng đến việc sử dụng các phương tiện học tập điện tử của sinh viên tại một cơ sở giáo dục đại học tư thục ở nền kinh tế đang phát triển Đầu tiên, yếu tố công nghệ bao gồm tính dễ sử dụng, khả năng truy cập và tốc độ dịch vụ, được 100% người tham gia công nhận là quan trọng Thứ hai, yếu tố tổ chức như hỗ trợ đào tạo và sự đa dạng cũng rất ảnh hưởng, với 93% người tham gia nhấn mạnh Cuối cùng, thái độ của người dùng và các yếu tố môi trường, bao gồm kinh nghiệm học tập và phát triển kỹ năng, chiếm 53% ý kiến, trong khi 93% còn lại tập trung vào kết quả học tập và mức độ tham gia.
Bảng 2.1: Mô hình nghiên cứu của Sunday C Eze (2020)
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Công trình của tác giả Hoàng Văn Vân (2008) nghiên cứu những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tiếng Anh không chuyên tại Đại học Quốc gia Hà Nội, chỉ ra rằng có nhiều yếu tố quyết định đến hiệu quả giảng dạy và học tập trong lĩnh vực này.
8 yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo đó là: (1) chương trình học, (2) giáo trình,
Quy mô lớp học và chuyên môn của giáo viên ảnh hưởng lớn đến nhu cầu học của sinh viên Nhiều sinh viên cảm thấy nội dung học không liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của họ, dẫn đến sự thiếu hứng thú trong việc học Bên cạnh đó, có nhiều quan điểm khác nhau về cách đánh giá trình độ của sinh viên, điều này gây khó khăn trong việc xác định hiệu quả học tập Cuối cùng, việc thiếu cơ chế khuyến khích dạy và học chuyên môn bằng tiếng Anh cũng là một thách thức lớn trong giáo dục hiện nay.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Minh Phượng (2014) chỉ ra rằng có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tại trường THPT: chương trình giảng dạy, phương pháp giảng dạy, đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất Kết quả nghiên cứu cho thấy chương trình đào tạo có tác động lớn nhất đến chất lượng giáo dục (β = 0.467), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp kiến thức phù hợp với thực tế cũng như phát triển kỹ năng sáng tạo và giao tiếp của học sinh Bên cạnh đó, phương pháp giảng dạy hiệu quả cũng góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, trong khi đội ngũ giáo viên cần có khả năng tương tác tốt với học sinh để tạo hứng thú trong học tập.
Bảng 2.2: Mô hình nghiên cứu của Nguyễn Thị Minh Phượng (2014)
Theo nghiên cứu của tác giả Thái Trí Dũng và cộng sự (2017), có bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo trong chương trình đào tạo trực tuyến tại trường đại học Kinh tế Tp HCM Các yếu tố này bao gồm việc học của sinh viên, hoạt động giảng dạy của giảng viên, điều kiện cơ sở vật chất, và hệ thống quản lý.
Bảng 2.3 trình bày mô hình nghiên cứu của Thái Trí Dũng và cộng sự (2017), trong khi các tác giả Bùi Đức Thịnh và Mai Thanh Cúc (2018) đã chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo bồi dưỡng cho cán bộ, công chức, viên chức.
Bộ Lao động Thương binh và Xã hội đã phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo cán bộ công chức, viên chức giai đoạn 2015-2017 Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính tác động đến chất lượng đào tạo, bao gồm: cơ sở vật chất, động lực của người học, công tác tổ chức khóa học, nghiệp vụ và chất lượng giảng viên, cùng chương trình, tài liệu đào tạo Kết quả cho thấy cơ sở vật chất có hệ số tác động biên lớn nhất (0,212), cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến chất lượng đào tạo Tiếp theo là động lực của người học (0,208) và công tác tổ chức khóa học (0,193).
“nghiệp vụ và chất lượng giảng viên” là 0,138; thấp nhất là nhóm yếu tố “chương trình, tài liệu đào tạo, bồi dưỡng” bằng 0,115
Nghiên cứu của Đậu Hoàng Hưng (2018) về chất lượng đào tạo học phần HTTKT tại Đại học Công nghiệp Hà Nội đã chỉ ra bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng này: sinh viên, giảng viên, cơ sở vật chất và tài liệu học tập Trong đó, yếu tố sinh viên có mức độ ảnh hưởng lớn nhất, trong khi tài liệu học tập có mức độ ảnh hưởng thấp nhất.
Bảng 2.4: Mô hình nghiên cứu của Đậu Hoàng Hưng (2018)
Từ những công trình nghiên cứu trên, tác giả tổng hợp lại bảng như sau:
Tên công trình nghiên cứu
Các yếu tố nghiên cứu
Key Factors Affecting the Effectiveness of Technical Education– An Indian Perspective
(3) Các hoạt động ngoại khóa,
(4) Nghiên cứu và phát triển
Tên công trình nghiên cứu
Các yếu tố nghiên cứu
Ramlee và các cộng sự
Environmental Factors and Students’ Learning Approaches:
A Survey on Malaysian Polytechnics Students Journal of Education and Learning
(1) Giảng viên tham gia giảng dạy,
(2) Tài nguyên học tập, để đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên,
(3) Khối lượng công việc học tập,
(6) Chương trình giảng dạy và mục tiêu của chương trình
Quality Status of Higher Education: SEM Approach for Standardization of Tool
(2) Tương tác của giảng viên,
(4) Ý thức học tập của sinh viên
Factors influencing the use of e- learning facilities by students in a private Higher Education Institution (HEI) in a developing economy
(1) Yếu tố công nghệ, kỹ thuật (dễ sử dụng, khả năng tiếp cận tốc độ và cung cấp dịch vụ)
(2) Về cơ cấu tổ chức (hỗ trợ đào tạo và đa dạng)
(3) Về môi trường xung quanh (thái độ của người dùng và kinh nghiệm học tập, phát triển kỹ năng)
Tên công trình nghiên cứu
Các yếu tố nghiên cứu
Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo tiếng Anh không chuyên ở Đại học Quôc gia Hà Nội
(4) chuyên môn của giáo viên,
(5) nhu cầu học của sinh viên,
(6) không có nhiều liên hệ đến lĩnh vực chuyên môn của sinh viên,
(7) nhiều quan điểm khác nhau về cách đánh giá trình độ của sinh viên
(8) thiếu cơ chế khuyến khích dạy và học chuyên môn bằng tiếng Anh
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo của trường THPT
Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo khi áp dụng chương trình đào tạo trực tuyến tại trường đại học Kinh tế Tp
(1) Việc học của sinh viên,
(2) hoạt động giảng dạy của giảng viên,
(3) điều kiện cơ sở vật chất,
(4) hệ thống quản lý Bùi Đức
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo bồi dưỡng cho cán bộ, công chức, viên chức của Bộ
(2) Động lực của người học,
(3) Công tác tổ chức khóa học,
Tên công trình nghiên cứu
Các yếu tố nghiên cứu
Lao động Thương binh và Xã hội
(4) Nghiệp vụ và chất lượng giảng viên,
(5) Chương trình, tài liệu đào tạo Đậu Hoàng
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo học phần HTTKT tại trường Đại học Công nghiệp
Bảng tổng hợp cho thấy các yếu tố như phương pháp giảng dạy, chương trình đào tạo và hệ thống cơ sở vật chất là những tiêu chí quan trọng mà các nhà nghiên cứu thường sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo tại trường đại học Tác giả đã chọn những yếu tố này cho nghiên cứu của mình, đồng thời nhấn mạnh rằng nền tảng học tập của sinh viên trong môi trường học online cũng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng đào tạo trực tuyến của chương trình đại học khối kinh tế tại Đại học FPT, đây là một điểm mới trong nghiên cứu này.
2.3.3 Các giả thuyết nghiên cứu
Căn cứ cơ sở lý luận ở phần trước, tác giả tổng hợp các giả thuyết nghiên cứu trong bảng:
Phương pháp giảng dạy của giảng viên
H1 Mối tương quan tích cực giữa phương pháp giảng dạy của giảng viên và chất lượng đào tạo trực tuyến trong chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Phương pháp giảng dạy hiệu quả không chỉ nâng cao trải nghiệm học tập mà còn cải thiện kết quả học tập của sinh viên, góp phần vào sự phát triển bền vững của chương trình đào tạo.
Nhân tố Giả thuyết Ý thức tự học của sinh viên
Có một mối tương quan tích cực giữa ý thức tự học của sinh viên và chất lượng đào tạo trực tuyến trong chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Sự chủ động trong việc học tập không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn góp phần cải thiện trải nghiệm giáo dục trực tuyến Khi sinh viên có ý thức tự học cao, họ thường đạt được kết quả tốt hơn và cảm thấy hài lòng hơn với chương trình đào tạo.
H3 Có mối tương quan thuận chiều giữa Chương trình đào tạo với chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Hệ thống cơ sở vật chất
Hệ thống cơ sở vật chất có mối tương quan thuận chiều với chất lượng đào tạo online trong chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Sự đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại không chỉ nâng cao trải nghiệm học tập mà còn góp phần cải thiện hiệu quả giảng dạy và học tập trực tuyến Việc đảm bảo các trang thiết bị và công nghệ phù hợp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên tiếp cận kiến thức và phát triển kỹ năng cần thiết.
Nền tảng của sinh viên đối với việc học online
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Bước đầu tiên là xây dựng một mô hình thang đo dựa trên các lý thuyết và nghiên cứu liên quan, nhằm xác định những biến quan sát có thể là yếu tố ảnh hưởng.
Vấn đề và mục tiêu nghiên cứu Đề xuất mô hình nghiên cứu
Xây dựng bảng hỏi phỏng vấn sơ bộ
- Làm sạch dữ liệu, loại bỏ các bảng hỏi không đạt yêu cầu
- Phân tích nhân tố khám phá
Cơ sở lý thuyết về chất lượng đào tạo online
Xác định các biến có ý nghĩa thống kê đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Bước 2: Tiến hành nghiên cứu sơ bộ bằng cách thống kê và tổng hợp số liệu, đồng thời tham khảo ý kiến từ giảng viên và cán bộ nhân viên tại trường Đại học FPT.
Bước 3: Tiến hành nghiên cứu chính thức thông qua việc gửi bảng câu hỏi khảo sát đến các sinh viên khối kinh tế của trường Đại học FPT
Bước 4: Phân tích kết quả nghiên cứu và đưa ra các giải pháp, kiến nghị.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu định tính được thực hiện nhằm khám phá và điều chỉnh các biến quan sát liên quan đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại Đại học FPT Phương pháp phỏng vấn chuyên gia đã được áp dụng, với sự tham gia của 9 chuyên gia, trong đó có 5 người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tại Đại học FPT, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
Dựa trên bảng câu hỏi đã được lập (có phụ lục kèm theo), tác giả lần lượt tiến hành việc phỏng vấn và trao đổi như sau:
- Giới thiệu về đề tài nghiên cứu cũng như mục đích của việc phỏng vấn này
Tác giả đã thảo luận với chuyên gia về các câu hỏi gợi mở nhằm thu thập ý kiến về những yếu tố ảnh hưởng.
- Tiếp tục liệt kê chi tiết các yếu tố ra và nêu lên các quan điểm của mình Ghi nhận những suy nghĩ của chuyên gia
Tác giả tổng hợp và tiếp tục thảo luận về những ý kiến chung nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng trong bối cảnh thực tế.
3.2.2 Kết quả nghiên cứu định tính
Phương pháp giảng dạy của giảng viên
H1 Mối tương quan tích cực giữa phương pháp giảng dạy của giảng viên và chất lượng đào tạo trực tuyến trong chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT thể hiện rõ qua ý thức tự học của sinh viên.
Có mối tương quan tích cực giữa ý thức tự học của sinh viên và chất lượng đào tạo trực tuyến trong chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Sự chủ động trong việc học tập không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn góp phần cải thiện trải nghiệm giáo dục trực tuyến Các sinh viên có ý thức tự học cao thường đạt kết quả tốt hơn trong môi trường học tập trực tuyến, thể hiện rõ ràng sự liên kết giữa động lực cá nhân và chất lượng giáo dục.
H3 Có mối tương quan thuận chiều giữa Chương trình đào tạo với chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Hệ thống cơ sở vật chất
Hệ thống cơ sở vật chất tại trường Đại học FPT có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế Mối tương quan này cho thấy rằng việc đầu tư vào cơ sở vật chất sẽ nâng cao trải nghiệm học tập và hiệu quả giảng dạy cho sinh viên Chất lượng trang thiết bị và môi trường học tập trực tuyến là yếu tố quyết định giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Nền tảng của sinh viên đối với việc học online
Nghiên cứu chỉ ra rằng có mối tương quan thuận giữa nền tảng của sinh viên và chất lượng đào tạo online trong chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Điều này cho thấy rằng nền tảng học vấn vững chắc của sinh viên góp phần nâng cao hiệu quả học tập trực tuyến, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục trực tuyến của trường.
Một phần quan trọng trong phương pháp nghiên cứu là việc soạn bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm, cho phép người được hỏi đánh giá cảm nhận của mình từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý) Bảng khảo sát cũng bao gồm các câu hỏi về nhân khẩu học và thông tin cá nhân Để thu thập dữ liệu, luận văn chủ yếu gửi bảng khảo sát trực tuyến qua email và phát phiếu khảo sát trực tiếp đến các sinh viên khối ngành kinh tế tại trường đại học FPT.
Các biến quan sát
Do thời gian hạn chế, luận văn áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phân loại sinh viên theo tiêu chí giới tính và khóa học Mẫu nghiên cứu sơ bộ gồm 34 sinh viên, và sau đó, tác giả mở rộng cỡ mẫu lên 50 để thực hiện đánh giá sơ bộ thang đo.
STT Biến quan sát Cơ sở lý thuyết
Phương pháp giảng dạy của giảng viên
GV1 Giảng viên có kiến thức chuyên môn
Thái Trí Dũng và cộng sự (2017), Đậu Hoàng Hưng
GV2 Giảng viên nhiệt tình, thân thiện
GV3 Giảng viên sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy đa dạng
GV4 Giảng viên phản hồi đánh giá kết quả học tập nhanh chóng Ý thức tự học của sinh viên
YT1 Học viên có động lực học tập và sẵn sàng học trên e-Learning Abuhassna và cộng sự (2020), Tripathi (2018), Thái Trí Dũng và cộng sự (2017),
Vũ Thuý Hằng và cộng sự (2013)
YT2 Học viên dễ dàng tìm kiếm tài liệu phù hợp nhu cầu
Học viên quản lí thời gian cá nhân tốt để hoàn thành yêu cầu của môn học
YT4 Học viên có môi trường thảo luận với học viên khác và giảng viên
CT1 CTĐT có số tín chỉ các môn học phù hợp Tripathi (2018),
Thái Trí Dũng và CT2 CTĐT được thiết kế phù hợp với mục tiêu đào tạo
STT Biến quan sát Cơ sở lý thuyết
CT3 CTĐT chú trọng các môn có tính ứng dụng cao cộng sự (2017), Đậu Hoàng Hưng
CT4 CTĐT có sự cập nhật và điều chỉnh phù hợp với nhu cầu xã hội
CT5 CTĐT được thực hiện theo kế hoạch đã thông báo cho sinh viên
Hệ thống cơ sở vật chất
CS1 Công nghệ được sử dụng trong đào tạo online dễ sử dụng
Thái Trí Dũng và cộng sự (2017), Đậu Hoàng Hưng
CS2 Học viên cảm thấy dễ dàng truy cập vào hệ thống học tập online
CS3 Học viên hài lòng với tốc độ của hệ thống học tập online
CS4 Hệ thống học tập online hoạt động ổn định
CS5 Công nghệ được sử dụng trong đào tạo online dễ sử dụng
Nền tảng của sinh viên đối với việc học online
NT1 Sinh viên có kỹ năng sử dụng máy tính thành thạo để học tập online
Abuhassna và cộng sự (2020) và đề xuất của tác giả
NT2 Sinh viên dễ dàng tiếp cận các ứng dụng nền tảng để hỗ trợ việc học online
NT3 Sinh viên dễ dàng tương tác với giảng viên về các nội dung học tập khi tham gia học online
Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT (CL)
CL1 Hoạt động đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế của trường Đại học FPT có chất
Tripathi (2018), Thái Trí Dũng và
STT Biến quan sát Cơ sở lý thuyết lượng rất tốt cộng sự (2017), Đậu Hoàng Hưng
Hoạt động đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế của trường Đại học FPT đáp ứng được mục tiêu đào tạo
Hoạt động đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế của trường Đại học FPT đáp ứng được nhu cầu của xã hội
Phương pháp điều tra chọn mẫu
Dữ liệu trong bài viết được thu thập từ sinh viên khối kinh tế tại trường đại học FPT thành phố Hồ Chí Minh thông qua các phiếu khảo sát Các phiếu khảo sát này được gửi qua email cho sinh viên, trong khi một số ít được phát trực tiếp.
Tác giả đã áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu trong nghiên cứu, bao gồm phân tích nhân tố khám phá EFA và phân tích hồi quy bội Để thực hiện EFA, kích thước mẫu cần phải lớn, thường được xác định dựa trên kích thước tối thiểu và số lượng biến đo lường Theo Hair và cộng sự (2006), kích thước mẫu tối thiểu cho EFA là 50, với tỷ lệ quan sát so với biến đo lường là 5:1 Với mô hình nghiên cứu có 24 biến, cỡ mẫu tối thiểu cần thiết là 120 mẫu (24 x 5).
Phương pháp phân tích xử lý dữ liệu
Dữ liệu sau khi thu thập sẽ được làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0 Nghiên cứu sẽ áp dụng một số phương pháp phân tích để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Lập bảng tần số để mô tả mẫu thu thập theo các thuộc tính như giới tính, kỳ học của sinh viên, v.v
Cronbach's Alpha là một phương pháp hữu ích để loại bỏ các biến không phù hợp và giảm thiểu biến rác trong nghiên cứu Các biến có độ tương quan biến - tổng (item-total correlation) nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại bỏ Hệ số Cronbach's Alpha từ 0.6 trở lên cho thấy thang đo có thể sử dụng cho các khái niệm mới (Slater, 1995; Peterson, 1994; Nunnally, 1978) Thang đo với hệ số từ 0.7 đến 0.8 được coi là đạt yêu cầu, trong khi thang đo có độ tin cậy từ 0.8 trở lên gần 1 được xem là tốt Phân tích nhân tố khám phá EFA (exploratory factor analysis) cũng là một công cụ quan trọng trong quá trình này.
Sau khi đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach's Alpha và loại bỏ các biến không đảm bảo độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá được áp dụng để thu nhỏ và tóm tắt dữ liệu Phương pháp này hữu ích trong việc xác định các tập hợp biến cần thiết cho nghiên cứu và tìm ra mối quan hệ giữa các biến.
Trong phân tích nhân tố khám phá, trị số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phù hợp của phân tích Để phân tích nhân tố được xem là thích hợp, trị số KMO cần nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 Ngược lại, nếu trị số KMO nhỏ hơn 0.5, khả năng phân tích nhân tố không phù hợp với dữ liệu là khá cao.
Phân tích nhân tố sử dụng Eigenvalue để xác định số lượng nhân tố cần giữ lại trong mô hình Chỉ những nhân tố có Eigenvalue lớn hơn 1 mới được xem xét, vì chúng đại diện cho lượng biến thiên được giải thích tốt hơn so với các biến gốc Các nhân tố có Eigenvalue nhỏ hơn 1 không đủ khả năng tóm tắt thông tin hiệu quả.
Ma trận nhân tố, bao gồm ma trận nhân tố và ma trận nhân tố đã xoay, là phần quan trọng trong bảng kết quả phân tích nhân tố Ma trận này chứa các hệ số biểu diễn các biến chuẩn hóa thông qua các nhân tố, với mỗi biến là một đa thức của các nhân tố Hệ số tải nhân tố cho thấy mối tương quan giữa các biến và các nhân tố, cho biết mức độ liên kết chặt chẽ giữa chúng Trong nghiên cứu sử dụng phương pháp trích nhân tố principal components, các hệ số tải nhân tố cần có trọng số lớn hơn 0.5 để đạt yêu cầu.
Để xây dựng phương trình hồi quy, trước tiên cần rút trích các nhân tố từ phân tích nhân tố khám phá (EFA) Sau đó, cần kiểm tra các giả định trong mô hình hồi quy tuyến tính bội, bao gồm kiểm tra phần dư chuẩn hóa và hệ số phóng đại phương sai (VIF) Nếu các giả định này không bị vi phạm, mô hình hồi quy tuyến tính bội có thể được xây dựng, và hệ số R2 điều chỉnh sẽ cho biết mức độ phù hợp của mô hình hồi quy đã xây dựng.
Trong chương 3, tác giả trình bày phương pháp nghiên cứu gồm hai bước chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia theo phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu chính thức áp dụng phương pháp định lượng Chương này cũng nêu rõ kế hoạch phân tích dữ liệu thu thập được, và chương 4 sẽ cụ thể hóa kết quả nghiên cứu nhằm kiểm định dữ liệu.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về trường đại học FPT
Trường Đại học FPT, được thành lập vào ngày 8 tháng 9 năm 2006 theo Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, là trường đại học đầu tiên tại Việt Nam do một doanh nghiệp thành lập với 100% vốn đầu tư từ Tập đoàn FPT.
Hình 4.1: Trường Đại học FPT campus HCM
Nguồn https://hcmuni.fpt.edu.vn/
Trường Đại học FPT nổi bật với phương thức đào tạo gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp, kết hợp lý thuyết với thực tiễn và nghiên cứu công nghệ hiện đại Triết lý giáo dục hiện đại của trường tập trung vào việc phát triển toàn diện và hài hòa cho sinh viên, với chương trình học được cập nhật theo tiêu chuẩn quốc tế Đặc biệt, trường chú trọng nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, quy trình tổ chức sản xuất, kỹ năng làm việc nhóm và các kỹ năng cá nhân khác, nhằm đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có cơ hội việc làm tốt nhất.
Tại trường đại học FPT, sinh viên được trải nghiệm huấn luyện thực tế qua các dự án thật, trong đó có cơ hội nhận lương Giai đoạn On-the-Job-Training (OJT) này giúp sinh viên chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp tương lai, đặc biệt ở các ngành như tiếng Nhật và Quản trị Khách sạn, với cơ hội đi thực tập tại Nhật Bản, Malaysia và nhiều quốc gia khác.
Trường Đại học FPT có tỷ lệ việc làm ấn tượng, với 96% sinh viên tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp, mức lương trung bình đạt khoảng 8,3 triệu đồng/tháng Đặc biệt, 100% sinh viên đều có cơ hội làm việc tại FPT sau khi ra trường, và 19% cựu sinh viên đã làm việc tại nước ngoài (theo số liệu năm 2017).
Hiện tại, có khoảng 1.300 sinh viên khối kinh tế tại Đại học FPT đang theo học từ tiếng Anh cho đến học kỳ 9, chuẩn bị tốt nghiệp Trong chương trình học, khoảng 20% môn học được giảng dạy trực tuyến và được phân bố đều trong các học kỳ.
Sứ mệnh và Tầm nhìn
Đại học FPT cam kết cung cấp năng lực cạnh tranh toàn cầu cho người học, góp phần nâng cao trí tuệ quốc gia Với tầm nhìn trở thành hệ thống giáo dục Mega quốc tế, trường đáp ứng nhu cầu xã hội thông qua các công nghệ đào tạo tiên tiến nhất.
- Triết lý giáo dục của Đại học FPT: Giáo dục đào tạo là tổ chức và quản trị việc tự học của người học
Trường Đại học FPT hướng đến mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực Công nghệ Thông tin, Kinh tế, Mỹ thuật và nhiều ngành nghề khác, nhằm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp trong nước và các tập đoàn quốc tế.
4.1.2 Hoạt động đảm bảo chất lượng đào tạo
Trường Đại học FPT hiện đang áp dụng tiêu chuẩn ISO 21001, nhằm đảm bảo sinh viên được học tập theo lộ trình đúng đắn, đạt kết quả tốt, và được đánh giá một cách công bằng, khách quan và tin cậy.
Để nâng cao chất lượng đào tạo, cần tăng cường nguồn lực giảng viên từ khâu tuyển dụng đến đào tạo và lấy ý kiến phản hồi từ sinh viên Cơ sở vật chất cần được cung cấp đầy đủ, phù hợp và kịp thời, đặc biệt là cho hình thức đào tạo online Kế hoạch sử dụng cơ sở vật chất phải hiệu quả, với thông tin về phân bố phòng học được công khai và dễ tra cứu Mỗi sinh viên sẽ được thông báo khung chương trình học ngay từ khi nhập học, giúp họ nắm rõ tiến độ học tập của mình.
Công tác đảm bảo chất lượng trong tổ chức thi cử được thực hiện nghiêm ngặt với tiêu chí "học thật, thi thật, thành công thật" Để duy trì tính khách quan và bảo mật, có sự tham gia của giám thị phòng, giám thị hành lang và thanh tra Hệ thống ra đề thi và duyệt đề cũng được áp dụng để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong quá trình đánh giá.
4.1.3 Chương trình đào tạo khối kinh tế trường Đại học FPT
Chương trình khối kinh tế của Trường Đại học FPT được cập nhật theo tiêu chuẩn quốc tế, tương thích với các trường danh tiếng trên thế giới Năm 2019, ngành Quản trị Kinh doanh tại cơ sở Hoà Lạc của trường đã đạt kiểm định toàn phần ACBSP, khẳng định chất lượng đào tạo và uy tín của chương trình.
Chương trình đào tạo không chỉ cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà còn chú trọng đến kỹ năng mềm, được thiết kế linh hoạt theo nhu cầu thay đổi của thị trường trong và ngoài nước Sinh viên sẽ được trang bị kiến thức quản trị như Quản trị Marketing, Quản trị Tài chính, và Kế toán quản trị, đồng thời nắm vững kiến thức cơ bản về kinh tế và hiểu biết về môi trường kinh doanh toàn cầu Đặc biệt, chương trình cũng hướng dẫn sinh viên ứng dụng công nghệ thông tin trong công việc và phát triển tư duy công nghệ trong lĩnh vực chuyên môn Đội ngũ giảng viên bao gồm nhiều tiến sĩ, giáo sư và chuyên gia giàu kinh nghiệm từ các doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh.
Chương trình đào tạo ngành Quản trị kinh doanh (QTKD) bao gồm bốn khối kiến thức: kiến thức chung, kiến thức ngành, chuyên ngành và lựa chọn Các học phần được sắp xếp theo tiến độ hợp lý, khuyến khích sinh viên lựa chọn và tăng cường hứng thú học tập ngay từ học kỳ đầu tiên.
Hình 4.2: Không gian sinh hoạt của sinh viên Nguồn https://hcmuni.fpt.edu.vn/
Hình 4.3: Một lớp học online của trường Đại học FPT
Đánh giá mẫu
Để đảm bảo đạt kích thước mẫu tối thiểu, tác giả đã phát ra 250 phiếu khảo sát và thu về 227 phiếu, trong đó 6 phiếu không hợp lệ do trả lời đồng nhất hoặc thiếu thông tin quan trọng Cuối cùng, 221 phiếu khảo sát hợp lệ được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu Dữ liệu từ các phiếu khảo sát được nhập, mã hóa, làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS 22.
Bảng 4.1: Thống kê thông số tác giả thu thập từ spss
Mục thống kê Tần số Tỉ lệ %
Đánh giá độ tin cậy của thang đo (Cronbach’s Alpha)
Kết quả kiểm định Cronbach’s alpha của các nhân tố được trình bày ở Bảng 4.1 dưới đây
Phương pháp giảng dạy của giảng viên được đánh giá qua thang đo với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,837, vượt mức 0,6, cho thấy độ tin cậy cao Đồng thời, tất cả các hệ số tương quan biến-tổng đều lớn hơn 0,3, khẳng định rằng các biến này phù hợp để giải thích trong thang đo.
Thang đo "Ý thức tự học của sinh viên" cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,913, vượt mức 0,6, cùng với các hệ số tương quan biến-tổng đều lớn hơn 0,3 Điều này chứng tỏ các biến trong thang đo này là phù hợp để giải thích.
Hệ số Cronbach’s Alpha của thang đo “Chương trình đào tạo” đạt 0,815, vượt mức 0,6, cho thấy độ tin cậy cao Ngoài ra, hệ số tương quan biến-tổng đều lớn hơn 0,3, xác nhận rằng các biến được sử dụng để giải thích trong thang đo là phù hợp.
Thang đo về "Nền tảng của sinh viên đối với việc học online" cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,707, vượt mức 0,6, cùng với các hệ số tương quan biến-tổng đều lớn hơn 0,3, chứng tỏ rằng các biến này phù hợp để giải thích trong thang đo.
Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT được đánh giá thông qua thang đo với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,765, vượt mức 0,6, cho thấy độ tin cậy cao Đồng thời, các hệ số tương quan biến-tổng đều lớn hơn 0,3, khẳng định rằng các biến này phù hợp để giải thích trong thang đo.
Bảng 4.2: Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo với hệ số Cronbach’s alpha
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s alpha nếu loại biến này
(1) Thang đo Phương pháp giảng dạy của giảng viên - Giá trị Cronbach's Alpha:
(2) Thang đo Ý thức tự học của sinh viên - Giá trị Cronbach's Alpha: 0.913
(3) Thang đo Chương trình đào tạo - Giá trị Cronbach's Alpha: 0.815
Trung bình thang đo nếu loại biến
Phương sai thang đo nếu loại biến
Cronbach’s alpha nếu loại biến này
(4) Thang đo Cơ sở vật chất - Giá trị Cronbach's Alpha: 0.878
(5) Thang đo Nền tảng của sinh viên đối với việc học online - Giá trị Cronbach's
(6) Thang đo Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT - Giá trị Cronbach's Alpha: 0.765
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Kết quả kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha cho thấy 22 biến quan sát trong thang đo do tác giả xây dựng là phù hợp và đủ tiêu chuẩn để tiến hành phân tích nhân tố khám phá EFA trong các bước phân tích tiếp theo.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA)
4.4.1 Phân tích nhân tố khám phá đối với thang đo của các yếu tố ảnh hưởng
Kết quả từ Bảng 4.2 chỉ ra rằng giá trị KMO đạt 0,797, vượt mức tối thiểu 0,5, cho thấy tính phù hợp cao cho phân tích nhân tố Hơn nữa, giá trị Sig = 0,000 khẳng định rằng phân tích nhân tố là thích hợp với dữ liệu đã thu thập.
Bảng 4.3: Kiểm định KMO và Barlett đối với các yếu tố ảnh hưởng
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy 0.797
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 2428.711 df 171
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Kết quả phân tích nhân tố khám phá (EFA) chỉ ra rằng có 05 yếu tố được trích ra với eigenvalue là 1,297 và tổng phương sai trích đạt 71,775% Điều này cho thấy phương sai trích đã đạt yêu cầu.
Bảng 4.4: Tổng phương trích của các nhân tố
Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Bảng 4.5: Ma trận xoay nhân tố của thang đo các yếu tố ảnh hưởng
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được thực hiện thông qua phép xoay Varimax và phương pháp trích Principal Component Analysis nhằm rút gọn tập k biến quan sát thành tập F (F 0.5 thành 05 nhân tố, và các nhân tố này được đặt tên cụ thể.
Nhân tố 1, được ký hiệu là CS, bao gồm 04 biến quan sát (CS1, CS2, CS3, CS4) được nhóm lại thông qua lệnh trung bình, và được đặt tên là “Cơ sở vật chất”.
Nhân tố 2, được ký hiệu là YT, bao gồm 04 biến quan sát (YT1, YT2, YT3, YT4) được nhóm lại bằng lệnh trung bình, thể hiện “Ý thức tự học của sinh viên”.
Nhân tố 3 bao gồm 04 biến quan sát (GV1, GV2, GV3, GV4) được nhóm lại thông qua lệnh trung bình Nhân tố này được đặt tên là "Phương pháp giảng dạy của giảng viên", ký hiệu là GV.
Nhân tố 4, được ký hiệu là CT, bao gồm 04 biến quan sát (CT1, CT2, CT3, CT4) được nhóm lại thông qua lệnh trung bình, thể hiện nội dung của “Chương trình đào tạo”.
Nền tảng của sinh viên đối với việc học online được xác định thông qua nhân tố 5, bao gồm ba biến quan sát NT1, NT2 và NT3 Các biến này được nhóm lại bằng lệnh trung bình và được ký hiệu là NT.
4.4.2 Phân tích nhân tố khám phá đối với thang đo của yếu tố Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Kết quả phân tích cho thấy chỉ số KMO đạt 0,661, vượt mức 0,5, cho thấy tính thích hợp cao cho việc áp dụng phân tích nhân tố Đồng thời, giá trị Sig là 0,000 cũng khẳng định rằng phân tích nhân tố phù hợp với dữ liệu thu thập được.
Bảng 4.6: Kiểm định KMO và Barlett đối với yếu tố Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy 0.661 Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 180.372 df 3
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Bảng 4.7: Tổng phương sai trích đối với yếu tố Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Kết quả phân tích nhân tố khám phá EFA cho thang đo chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT cho thấy có một nhân tố chính với eigenvalue là 2,048 và tổng phương sai trích đạt 68,274% Điều này cho thấy phương sai trích đã đạt yêu cầu cần thiết.
Phân tích tương quan
Bảng 4.8: Ma trận hệ số tương quan giữa các nhân tố
CS YT GV CT NT CL
*,** tương ứng với mức ý nghĩa thống kê lần lượt là 5%, 1%
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tácgiả
Kết quả phân tích tương quan Pearson cho thấy có mối tương quan có ý nghĩa thống kê giữa chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT và các nhân tố liên quan Hệ số tương quan giữa các nhân tố đều lớn hơn 0 và nhỏ hơn 0,85, cho thấy các khái niệm nghiên cứu đã đạt được giá trị phân biệt Do đó, có thể kết luận rằng các biến độc lập có mối tương quan thuận chiều và có ý nghĩa với biến phụ thuộc, đủ điều kiện để tiến hành phân tích hồi quy trong bước tiếp theo.
Kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu
4.6.1 Kết quả hồi quy mô hình
Mô hình nghiên cứu chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT được xây dựng dựa trên phân tích EFA, với biến phụ thuộc là chất lượng đào tạo (CL) được đo lường qua ba biến quan sát Các yếu tố độc lập trong mô hình bao gồm năm nhân tố: (1) Cơ sở vật chất (CS); (2) Ý thức tự học của sinh viên (YT); (3) Phương pháp giảng dạy của giảng viên (GV); (4) Chương trình đào tạo (CT); và (5) Nền tảng của sinh viên đối với việc học online (NT).
Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT có dạng như sau:
CL = β 0 + β 1 CS+ β 2 YT+ β 3 GV + β 4 CT + β 5 NT Bảng 4.9: Tóm tắt mô hình
Std Error of the Estimate Durbin-Watson
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Squares df Mean Square F Sig
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Bảng 4.11: Kết quả hồi quy mô hình
B Std Error Beta Tolerance VIF
Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu của tác giả
Với R 2 hiệu chỉnh = 0,545 có nghĩa là các biến độc lập giải thích được 54,5% sự biến thiên của biến phụ thuộc
Kiểm định F trong bảng phân tích phương sai là công cụ kiểm tra giả thuyết về độ phù hợp của mô hình hồi quy tuyến tính tổng thể, nhằm xác định mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập Kết quả từ bảng 4.9 cho thấy kiểm định F có giá trị sig = 0,000, nhỏ hơn 0.05, chứng tỏ mô hình hồi quy được xây dựng phù hợp với dữ liệu thu thập.
Kết quả phân tích hồi quy trong Bảng 4.10 chỉ ra rằng biến CT không có tác động thống kê đáng kể đến chất lượng (CL) với giá trị Sig = 0,861, lớn hơn 0.1 Các yếu tố còn lại bao gồm CS và YT.
GV và NT đều có ảnh hưởng đáng kể đến biến phụ thuộc CL với mức ý nghĩa thống kê 1% Dựa trên kết quả hồi quy, tác giả đã trình bày chương trình hồi quy chuẩn hóa.
CL = 0,522.YT + 0,446.GV + 0,250.NT + 0,147.CS 4.6.2 Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến
Kết quả hồi quy chỉ ra rằng các biến độc lập không gặp hiện tượng đa cộng tuyến, điều này rất quan trọng vì nếu xảy ra, nó có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong phân tích hồi quy như kiểm định t không có ý nghĩa và kết quả ước lượng sai Để kiểm tra hiện tượng này, ta sử dụng nhân tử phóng đại phương sai (VIF), với giá trị VIF vượt qua 10 là dấu hiệu của đa cộng tuyến Tuy nhiên, các giá trị VIF trong bảng 4.10 đều nhỏ hơn 3, cho thấy mô hình không gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến.
4.6.3 Kiểm định tính độc lập của phần dư
Giả định về tính độc lập của sai số trong mô hình hồi quy đa biến được kiểm định bằng đại lượng Durbin-Watson (d) Kết quả cho thấy d = 1,678 nằm trong khoảng 1,5 - 2,5, cho phép chấp nhận giả thuyết không có mối tương quan chuỗi bậc nhất giữa các phần dư Như vậy, giả định không có mối tương quan giữa các phần dư trong mô hình này không bị vi phạm.
4.6.4 Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu
Kết quả kiểm định cho thấy có 04 giả thuyết được chấp nhận, xác nhận ảnh hưởng của các nhân tố: (1) Cơ sở vật chất; (2) Ý thức tự học của sinh viên; (3) Phương pháp giảng dạy của giảng viên; và (4) Nền tảng của sinh viên trong việc học online Tuy nhiên, giả thuyết về ảnh hưởng của nhân tố Chương trình đào tạo đến chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT đã bị bác bỏ Thông tin chi tiết về các giả thuyết nghiên cứu được trình bày trong Bảng 4.11.
Bảng 4.12: Kết quả kiểm định các giả thuyết nghiên cứu
Ký hiệu Giả thuyết Sig Kết luận
Cơ sở vật chất có ảnh hưởng cùng chiều đến
Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Không thể bác bỏ (Sig < 0,01)
H2 Ý thức tự học của sinh viên có ảnh hưởng cùng chiều đến Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Không thể bác bỏ (Sig < 0,01)
H3 Phương pháp giảng dạy của giảng viên có ảnh hưởng cùng chiều đến Chất lượng đào tạo 0,000 Không thể bác bỏ
Ký hiệu Giả thuyết Sig Kết luận online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Chương trình đào tạo có ảnh hưởng cùng chiều đến Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế trường Đại học FPT
Nền tảng của sinh viên có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng đào tạo trực tuyến của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Việc trang bị kiến thức và kỹ năng học tập trực tuyến cho sinh viên sẽ góp phần nâng cao hiệu quả học tập và cải thiện chất lượng chương trình đào tạo.
Không thể bác bỏ (Sig < 0,01)
Nguồn: Tổng hợp kết quả phân tích của tác giả
Tác giả đã thực hiện kiểm định Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA, cùng với mô hình hồi quy cho 22 biến quan sát đã được điều chỉnh và đạt yêu cầu Kết quả phân tích hồi quy cho thấy, nhân tố Chương trình đào tạo không có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến Chất lượng đào tạo online của chương trình đại học khối kinh tế tại trường Đại học FPT Tuy nhiên, bốn nhân tố còn lại, bao gồm Cơ sở vật chất, Ý thức tự học của sinh viên, Phương pháp giảng dạy của giảng viên, và Nền tảng của sinh viên đối với việc học online, đều có ảnh hưởng tích cực đến Chất lượng đào tạo online với mức ý nghĩa thống kê 1%.
Chương này trình bày kết quả phân tích, bao gồm việc đánh giá độ tin cậy của thang đo qua hệ số Cronbach's Alpha Sau khi thực hiện phân tích nhân tố EFA và loại bỏ các biến không đạt yêu cầu, bốn nhân tố chính đã được rút ra Các nhân tố này được đặt tên là: Phương pháp giảng dạy của giảng viên, Ý thức tự học của sinh viên, Nền tảng của sinh viên đối với việc học online và Cơ sở vật chất.
Phân tích hồi quy đa biến và kiểm định giả thuyết đã chỉ ra rằng chất lượng đào tạo tại trường đại học FPT bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: phương pháp giảng dạy của giảng viên, ý thức tự học của sinh viên, và nền tảng của sinh viên trong việc học online, cùng với cơ sở vật chất Đặc biệt, nền tảng của sinh viên đối với việc học online là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng đào tạo.
Kết quả kiểm định T-test cho thấy chất lượng đào tạo online tại trường Đại học FPT không có sự khác biệt giữa nam và nữ, đồng thời cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa các sinh viên ở các học kỳ khác nhau.
Chương tiếp theo sẽ trình bày kết luận, hàm ý quản trị của nghiên cứu, hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo