Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của luận án
Luận án nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc xây dựng cơ sở lý luận về việc hoàn thiện pháp luật liên quan đến các biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) Những kết quả nghiên cứu đã đóng góp các luận điểm khoa học quan trọng cho việc xây dựng, thực hiện và áp dụng quy định pháp luật về BPPVTM cũng như pháp luật điều chỉnh hoạt động ngoại thương Các luận điểm này có giá trị cho các nhà nghiên cứu, cơ quan lập pháp và cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực BPPVTM.
Luận án sẽ chỉ ra những hạn chế và bất cập trong các quy định pháp luật về BPPVTM hiện nay Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận án đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam về BPPVTM, giúp Việt Nam thực thi các cam kết quốc tế và tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc áp dụng BPPVTM.
Luận án này cung cấp kết quả nghiên cứu có giá trị, góp phần làm phong phú thêm tài liệu tham khảo cho việc nghiên cứu, giảng dạy và học tập về BPPVTM và pháp luật liên quan tại các cơ sở đào tạo luật, thương mại và TMQT trên toàn quốc.
Những đóng góp mới của luận án
Luận án có 05 đóng góp mới sau đây:
Luận án đã trình bày rõ ràng cơ sở lý luận của pháp luật về các biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM), bao gồm việc làm rõ khái niệm, đặc điểm, bản chất và vai trò của BPPVTM, cũng như phân tích nội dung và đặc điểm của pháp luật liên quan đến BPPVTM.
Luận án đã phân tích thực trạng pháp luật hiện hành của Việt Nam về các biện pháp phòng ngừa và xử lý vi phạm thương mại (BPPVTM), chỉ ra những bất cập và khó khăn trong thực thi Đồng thời, luận án cũng nêu rõ nguyên nhân của những yếu kém này, cùng với các hạn chế trong các quy định pháp luật hiện tại, khiến cho BPPVTM chưa phát huy hết ý nghĩa và vai trò của nó đối với nền kinh tế.
Luận án nghiên cứu pháp luật WTO, các FTA và quy định về BPPVTM của EU, Hoa Kỳ và Trung Quốc nhằm rút ra bài học kinh nghiệm quan trọng Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các nước này áp dụng và điều chỉnh luật pháp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu Thông qua việc phân tích các hiệp định thương mại tự do, bài viết sẽ làm rõ những điểm mạnh và yếu trong hệ thống pháp luật của từng quốc gia, từ đó đề xuất những giải pháp cải thiện hiệu quả hơn trong quản lý thương mại quốc tế.
7 nghiệm cho VN trong việc hoàn thiện và thực thi các quy định của pháp luật về các BPPVTM
Luận án đã nêu rõ các yêu cầu cơ bản cần thiết để hoàn thiện pháp luật Việt Nam về các biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) Những yêu cầu này không chỉ là nền tảng mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến các định hướng, kiến nghị và giải pháp trong quá trình cải cách pháp luật liên quan đến BPPVTM tại Việt Nam.
Luận án đề xuất các kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định về BPPVTM, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc bảo vệ nền kinh tế nội địa Đồng thời, các kiến nghị này cũng đảm bảo tính phù hợp với thông lệ quốc tế, hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế toàn cầu của Việt Nam.
Kết cấu của luận án
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận án gồm 4 chương:
Chương 1 Tổng quan tình hình nghiên cứu, cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Chương 2 Những vấn đề lý luận liên quan đến pháp luật về các biện pháp phòng vệ thương mại
Chương 3 Thực trạng và thực tiễn thực thi pháp luật Việt Nam về các biện pháp phòng vệ thương mại
Chương 4 đề xuất định hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật Việt Nam, đồng thời kiến nghị tăng cường áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại trong thời gian tới Việc này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của các ngành sản xuất trong nước mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Các biện pháp phòng vệ thương mại cần được áp dụng một cách hiệu quả để đối phó với những thách thức từ hàng hóa nhập khẩu, đồng thời cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài
Để tránh sự trùng lặp giữa BPCBPG và BPCTC, NCS đã phân loại các công trình nghiên cứu về BPPVTM thành ba nhóm lớn: nghiên cứu chung về BPPVTM, nghiên cứu về BPCBPG và BPCTC, cùng với nghiên cứu về TV Việc này không chỉ giúp dễ dàng nhận biết các điểm khác nhau giữa BPCBPG và CTC mà còn làm rõ quy trình và thủ tục áp dụng của từng loại.
1.1.1.1 Các công trình nghiên cứu chung về các biện pháp phòng vệ thương mại
Nghiên cứu của John J.Barceló III 12 công bố năm 1991: “A History of GATT
Bài viết "Lịch sử sự không công bằng trong Luật Phòng vệ thương mại của GATT - Sự nhầm lẫn của các mục đích" đã phân tích nguồn gốc hình thành các quy định pháp lý về biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) Mặc dù được xuất bản từ năm 1991, nghiên cứu này vẫn có giá trị quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về sự phát triển của BPPVTM, đặc biệt là việc chỉ ra rằng biện pháp chống bán phá giá (CBPG) và chống trợ cấp (CTC) đã có nguồn gốc từ Luật CTC của Hoa Kỳ từ năm 1890 đến năm 1921, và các quy định này đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến GATT 1947 và sau này là WTO Nghiên cứu cũng xem xét bản chất và ý nghĩa thực sự của BPPVTM trong bối cảnh các nước ký kết Hiệp định GATT 1947 từ khi ra đời cho đến những năm 1990 Tuy nhiên, tác giả John J Barceló chưa phân tích đầy đủ những hạn chế trong quy định của GATT 1947 về CBPG và CTC so với thực tiễn áp dụng.
John J Barceló III's 1991 article, "A History of GATT Unfair Trade Remedy Law - Confusion of Purposes," explores the complexities and contradictions within GATT's unfair trade law The piece, found on Cornell's legal scholarship repository, spans pages 311-333 and provides a critical analysis of the objectives and implications of trade remedy laws under GATT Accessed on December 31, 2018, this work highlights the ongoing challenges in balancing fair trade practices with regulatory frameworks.
13 John J Barceló III (1991), tlđd (12), tr 316
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập và chính thức hoạt động từ năm 1995, thay thế cho Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) 1947 Mặc dù vậy, GATT 1947 vẫn được duy trì, chỉnh sửa và trở thành GATT 1994, đóng vai trò là "luật chơi" chính cho WTO trong lĩnh vực thương mại hàng hóa.
Mặc dù Việt Nam không gia nhập GATT 1947, nhưng các phân tích trong bài viết rất hữu ích cho nghiên cứu sinh, nhờ vào việc trình bày chi tiết lịch sử hình thành của các biện pháp chống trợ cấp (CTC) và biện pháp chống bán phá giá (CBPG) Bài viết cũng chỉ ra những kinh nghiệm cụ thể trong việc áp dụng hai biện pháp này từ các quốc gia tham gia GATT 1947.
Công trình “WTO và các nước đang phát triển: Việt Nam có được lợi khi trở thành thành viên WTO không?” của Aileen Kwa cung cấp nhiều phân tích quan trọng cho Việt Nam trong giai đoạn chuẩn bị gia nhập WTO Bài viết chia thành ba vấn đề lớn: những mặt trái cần lưu ý khi gia nhập WTO, cơ chế hoạt động của WTO không tạo điều kiện thuận lợi cho các quốc gia kém phát triển, và các khuyến cáo cụ thể cho Việt Nam, bao gồm việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại Mặc dù được công bố từ năm 1999, những thông tin về những thách thức mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi gia nhập WTO vẫn còn nguyên giá trị Việt Nam cần thực hiện các giải pháp để phát triển sản xuất, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu và chuẩn bị các điều kiện cần thiết, bao gồm việc áp dụng các biện pháp chống bán phá giá và chống trợ cấp, nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong bối cảnh hiện nay Tài liệu này là nguồn tham khảo hữu ích cho nghiên cứu sinh trong việc luận giải các đề xuất và giải pháp hỗ trợ Việt Nam vận dụng tốt các công cụ phòng vệ thương mại mà WTO cho phép.
Mặc dù nội dung bài viết đã đề cập đến SX trong nước, nhưng vẫn cần chú ý đến các quy định của GATT 1994 và các hiệp định liên quan đến biện pháp phòng vệ thương mại (BPVTM) trong các hiệp định ADA, SCM, SG của WTO, đặc biệt là khi Việt Nam là thành viên của tổ chức này.
Công trình “Aspects juridiques de la participation des Etats de l’ASEAN à l’OMC” năm 2008 (“tạm dịch là Các khía cạnh pháp lý đối với sự tham gia của các
The WTO and Developing Countries: Will Vietnam Benefit from Membership? Aileen Kwa's report, presented at a seminar by the Ministry of Foreign Affairs of Vietnam, highlights that the WTO's agenda primarily favors developed nations, sidelining the interests of developing countries While the WTO aims to promote international trade and economic growth, it has led to marginalization of least developed countries (LDCs), which struggle with high tariffs and limited market access Despite the WTO's claim of being a democratic institution, it is dominated by industrialized nations, resulting in inequitable trade rules that do not accommodate the realities of developing countries The report emphasizes that WTO agreements often restrict the development options for these nations, as they lose control over their domestic economies Consequently, many developing countries have found it challenging to navigate the WTO framework, leading to adverse effects on their economies and limited bargaining power against more powerful members.
Bài viết của tác giả Trần Thị Thùy Dương khẳng định rằng việc tham gia WTO là chính sách mở cửa nền kinh tế của các quốc gia ASEAN, tạo cơ hội phát triển kinh tế Tuy nhiên, các quốc gia này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức như thiếu hụt tài chính, nguồn nhân lực và cạnh tranh không lành mạnh từ các nước thành viên WTO, đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc Tác giả đã phân tích, cung cấp số liệu và kinh nghiệm liên quan đến các án lệ của WTO, đồng thời đưa ra khuyến nghị về chính sách mở cửa kinh tế hợp lý cho các nước ASEAN, bao gồm Việt Nam Tài liệu này có giá trị lý luận và thực tiễn, giúp nghiên cứu sinh hiểu rõ hơn về các giải pháp và kiến nghị trong luận án của mình, liên quan đến đổi mới chính sách thương mại quốc tế và hoàn thiện pháp luật về phòng vệ thương mại Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đề cập nhiều đến thực trạng nền kinh tế Việt Nam và các giải pháp chính sách cụ thể, đặc biệt là việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
Cuốn sách "Cải cách lại Tổ chức Thương mại thế giới cho thế kỷ XXI" do Debra P Steger biên soạn, được xuất bản bởi Trường Đại học Wilfrid Laurier, Canada, tập trung vào việc cập nhật và cải cách các cơ chế thương mại toàn cầu để phù hợp với nhu cầu và thách thức của thế kỷ XXI.
2009) với hàng loạt bài bình luận 18 đã khái quát tổng thể mô hình và các thiết chế
In her 2008 publication titled "Legal Aspects of ASEAN States' Participation in the WTO," Trần Thị Thùy Dương explores the legal frameworks governing the involvement of ASEAN countries in the World Trade Organization This comprehensive work, published by L'Harmattan in Paris, spans 815 pages and offers in-depth analysis of the implications and challenges faced by ASEAN nations within the global trade system.
In her 2010 work, "Redesigning the World Trade Organization for the Twenty-first Century," Debra P Steger explores the necessary reforms for the World Trade Organization (WTO) to adapt to contemporary global challenges Published by The Centre for International Governance Innovation (CIGI) and Wilfrid Laurier University Press, this book emphasizes the importance of modernizing trade practices and governance structures to enhance international cooperation and economic development in the 21st century.
Institutional reform of the WTO is essential, as highlighted by Debra Steger, who emphasizes the need for systemic changes Carolyn Deere Birkbeck advocates for revitalizing discussions on WTO reform through a functional and normative lens Thomas Cottier proposes a two-tier approach to enhance decision-making processes within the WTO Manfred Elsig questions whether assistance from the Secretariat and critical mass can improve WTO decision-making Alberto Alvarez-Jiménez suggests learning from the International Monetary Fund and World Bank to refine the WTO's decision-making process Lastly, Debra Steger points out the internal management of the WTO, indicating there is significant room for improvement.
Steger and Natalia Shpilkovskaya; “From the periphery to the Centre? The Evolving WTO jurisprudence on
Transparency and Good Governance” (tạm dịch: Từ vùng ven đến Trung tâm? Luật pháp đang phát triển của
WTO về tính minh bạch và quản trị tốt) của tác giả Padideh Ala’I; “Selective adaptation of WTO
WTO đã điều chỉnh hoạt động thông qua 11 cơ chế, bao gồm việc áp dụng các Biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) Tuy nhiên, vẫn tồn tại những bất cập và hạn chế trong quá trình ban hành quyết định cũng như hoạt động của Ban Thư ký Bên cạnh đó, việc nội luật hóa các quy định của WTO vào hệ thống pháp luật của Trung Quốc và Nhật Bản cũng gặp nhiều thách thức.
Bài viết liên quan đến BPPVTM và việc hiểu, áp dụng quy định về "lợi ích công cộng" trong WTO, cùng với kinh nghiệm từ các hiệp định thương mại khu vực Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại chưa chú trọng phân tích những hạn chế và nhược điểm của từng quy định.
BPPVTM với ý nghĩa là công cụ bảo hộ hợp lý ngành sản xuất trong nước của
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
1.2.1.1 Câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
(a) Câu hỏi nghiên cứu tổng thể của luận án
Hiện nay, pháp luật về các biện pháp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (BPPVTM) tại Việt Nam còn tồn tại nhiều bất cập và hạn chế, cần được xem xét và cải thiện Để hoàn thiện hệ thống pháp luật điều chỉnh các BPPVTM, cần có các giải pháp như nâng cao nhận thức của người tiêu dùng, cải thiện quy định pháp lý, tăng cường công tác thanh tra và giám sát, cùng với việc khuyến khích sự tham gia của các tổ chức xã hội trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Pháp luật về các biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) của Việt Nam hiện đang gặp nhiều bất cập, đặc biệt là trong việc áp dụng ba loại BPPVTM: BPCBPG, BPCTC và BPTV đối với hàng hóa nhập khẩu Một trong những vấn đề nổi bật là quy định về cơ quan có thẩm quyền trong việc chấp nhận hay không cam kết của bên liên quan trong các BPCBPG và BPCTC chưa thực sự hợp lý Thêm vào đó, sự không thống nhất trong các quy định liên quan đến pháp luật về BPTVTM và sự chuẩn bị chưa đầy đủ của nhiều doanh nghiệp Việt Nam cũng là những thách thức lớn cần được khắc phục.
Việc áp dụng các quy định pháp luật về bảo vệ tiêu dùng (BPTV) hiện gặp nhiều khó khăn do quy định phức tạp về điều kiện, trình tự và thủ tục Để hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (BPPVTM), các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần nghiên cứu và ban hành hướng dẫn cụ thể, chặt chẽ về điều kiện và quy trình thực hiện các BPPVTM.
Kết quả nghiên cứu dự kiến của luận án: Để hoàn thiện pháp luật điều chỉnh các BPPVTM, các cơ quan có thẩm quyền còn cần phải:
- Xác định chính xác những điểm hạn chế, bất cập trong các quy định của pháp luật hiện hành về các BPPVTM
- Tham khảo kinh nghiệm lập quy của một số quốc gia khi giải quyết những bất cập, hạn chế trong quy định pháp luật về các BPPVTM
- Xây dựng được những cơ sở lý luận cho việc xây dựng và hoàn thiện quy định pháp luật về các BPPVTM
Để hoàn thiện quy định pháp luật về các BPPVTM, cần đề xuất các giải pháp pháp lý cụ thể như điều chỉnh thẩm quyền quyết định, quy định cam kết và các bên liên quan trong hoạt động điều tra Để trả lời câu hỏi tổng quát, cần chi tiết hóa thành các nhóm câu hỏi cụ thể Việc giải đáp chính xác các câu hỏi chi tiết sẽ giúp tìm ra đáp án đầy đủ cho câu hỏi tổng thể.
(i) Nhóm câu hỏi thứ nhất
Pháp luật về các biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ ngành sản xuất nội địa Các quy định này có những đặc điểm riêng, bao gồm việc xác định các hình thức và nội dung của BPPVTM, nhằm đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay, các BPPVTM giúp bảo vệ doanh nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh không lành mạnh, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Pháp luật Việt Nam về các biện pháp phòng vệ thương mại hiện hành chỉ yêu cầu hai công cụ chính là chống bán phá giá (CBPG) và chống trợ cấp (CTC) để bảo vệ sản xuất trong nước Quy định hiện tại đã đầy đủ về điều kiện điều tra hoạt động bán phá giá và trợ cấp của hàng hóa nước ngoài vào Việt Nam, không cần bổ sung hay điều chỉnh thêm.
Kết quả nghiên cứu sẽ chỉ ra được:
WTO cho phép các quốc gia thành viên áp dụng ba biện pháp phòng vệ thương mại, bao gồm chống bán phá giá (CBPG), thuế chống trợ cấp (CTC) và biện pháp tự vệ (BPTV) Việt Nam có quyền sử dụng các biện pháp này tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể nhằm bảo vệ hợp lý ngành sản xuất trong nước, đồng thời tạo điều kiện cho ngành này phát triển để có thể cạnh tranh với hàng hóa nhập khẩu.
Mặc dù đều thuộc loại BPPVTM, Việt Nam có quyền áp dụng các loại BPPVTM khác nhau do xuất phát từ các điều kiện và lý do khác nhau, dựa trên kết quả của các cuộc điều tra đa dạng.
Trong các BPPVTM, cần xác định rõ những nội dung cơ bản như điều kiện tiến hành hoạt động điều tra, các vấn đề cần làm rõ khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện hoạt động này, biện pháp áp dụng, cũng như các cam kết và miễn trừ liên quan đến BPPVTM.
(ii) Nhóm câu hỏi thứ hai
Pháp luật hiện hành của Việt Nam về các biện pháp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (BPPVTM) còn tồn tại nhiều bất cập và hạn chế Những vấn đề này chủ yếu liên quan đến quy định về thủ tục và quy trình áp dụng của từng BPPVTM, dẫn đến việc thực thi không hiệu quả và khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Pháp luật về các biện pháp phòng vệ thương mại (BPPVTM) đã được ban hành và áp dụng nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự gia tăng hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều bất cập trong quy định hiện hành, đặc biệt là về thẩm quyền ra quyết định áp dụng BPPVTM và các quy định chưa hợp lý liên quan đến việc thực hiện các biện pháp tạm thời.
Kết quả nghiên cứu sẽ làm sáng tỏ:
Nhiều quy định pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tại Việt Nam chưa tương thích với các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và một số Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết, đặc biệt là trong các quy định về xác định giá và bảo vệ thương mại.
Các quy định pháp luật hiện hành về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (BPPVTM) chưa được áp dụng hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước sự cạnh tranh gay gắt từ hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam.
Các quy định về BPPVTM hiện tại đang bộc lộ nhiều bất cập và hạn chế Nếu không được điều chỉnh kịp thời, những vấn đề này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
(iii) Nhóm câu hỏi thứ ba
Để khắc phục các hạn chế và bất cập trong quy định pháp luật về BPPVTM tại Việt Nam, cần áp dụng những giải pháp hiệu quả Những giải pháp này được xây dựng dựa trên cơ sở phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật, nhu cầu thực tế của thị trường và các tiêu chuẩn quốc tế Việc cải thiện khung pháp lý sẽ giúp tăng cường tính minh bạch, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thương mại.